UPS Service
Shipping & Returns
Date: 14/07/2022
TÊN LINH KIỆN | GIÁ KT | GIÁ CH/ĐL | BH | MH | HÌNH SP |
---|---|---|---|---|---|
USB / READER - LƯU TRỮ / ĐỌC THẺ | |||||
THIẾT BỊ LƯU TRỮ USB SANDISK | |||||
USB 4G Sandisk SDCZ33 Chính hãng | 75,000 | 70,000 | 12T | PC3197 | Chi Tiết |
USB 8G Sandisk SDCZ33 Chính hãng | 85,000 | 80,000 | 12T | PC3198 | Chi Tiết |
USB 16G Sandisk SDCZ33 Chính hãng | 90,000 | 85,000 | 12T | PC2408 | Chi Tiết |
USB 32G Sandisk SDCZ33 Chính hãng | 100,000 | 95,000 | 12T | PC2411 | Chi Tiết |
USB 64G Sandisk SDCZ430 Chính hãng | 250,000 | 245,000 | 12T | PC3750 | |
THIẾT BỊ LƯU TRỮ USB KINGTON CHÍNH HÃNG | |||||
USB 4G Kington Chính hãng FPT | 70,000 | 65,000 | 12T | PC2261 | Chi Tiết |
USB 8G Kington Chính hãng FPT | 90,000 | 85,000 | 12T | PC2180 | Chi Tiết |
USB 16G Kington Chính hãng FPT | 100,000 | 95,000 | 12T | PC2262 | Chi Tiết |
USB 32G Kington Chính hãng FPT | 110,000 | 105,000 | 12T | PC3418 | Chi Tiết |
USB 16G KingSton chuẩn USB 3.0 Chính hãng FPT | 120,000 | 115,000 | 12T | PC0644 | Chi Tiết |
USB 32G KingSton chuẩn USB 3.0 Chính hãng FPT | 130,000 | 125,000 | 12T | PC1690 | Chi Tiết |
USB 64G KingSton chuẩn USB 3.0 Chính hãng FPT | 190,000 | 180,000 | 12T | PC3130 | Chi Tiết |
THIẾT BỊ LƯU TRỮ USB MIXZA SHARK CHÍNH HÃNG | |||||
USB 2.0 4GB Mixza Shark QS-Q4 | 90,000 | 85,000 | 12T | PC3670 | |
USB 2.0 8GB Mixza Shark PD04 | 95,000 | 90,000 | 12T | PC3877 | |
USB 2.0 16GB Kioxia U202 | 100,000 | 95,000 | 12T | PC3848 | |
THIẾT BỊ LƯU TRỮ USB SAMSUNG CHÍNH HÃNG | |||||
USB 4G SAMSUNG BAR PLUS (USB 3.1 Gen 1) | 90,000 | 85,000 | 12T | PC3609 | |
USB 8G SAMSUNG BAR PLUS (USB 3.1 Gen 1) | 100,000 | 95,000 | 12T | PC3610 | |
USB 16G SAMSUNG BAR PLUS (USB 3.1 Gen 1) | 105,000 | 100,000 | 12T | PC3645 | |
USB 32G SAMSUNG BAR PLUS (USB 3.1 Gen 1) | 130,000 | 125,000 | 12T | PC3611 | |
THIẾT BỊ LƯU TRỮ USB KINGMAX CHÍNH HÃNG VIỄN SƠN | |||||
USB 32G Lexar JumpDrive V100 Chính Hãng | 105,000 | 100,000 | 12T | PC3904 | |
USB 64G Lexar JumpDrive V100 Chính Hãng | 160,000 | 155,000 | 12T | PC3905 | |
USB 128G Lexar JumpDrive V100 Chính Hãng | 305,000 | 300,000 | 12T | PC3906 | |
USB 32G Lexar JumpDrive S80 Chính Hãng | 105,000 | 100,000 | 12T | PC3907 | |
USB 64G Lexar JumpDrive S80 Chính Hãng | 160,000 | 155,000 | 12T | PC3908 | |
USB 8G Adata C008 Chính Hãng | 90,000 | 85,000 | 12T | PC2942 | Chi Tiết |
USB 16G Adata C008 Chính Hãng | 95,000 | 90,000 | 12T | PC3913 | Chi Tiết |
USB 32G Adata C008 Chính Hãng | 100,000 | 95,000 | 12T | PC3914 | Chi Tiết |
USB 64G Adata C008 Chính Hãng | 145,000 | 140,000 | 12T | PC3915 | Chi Tiết |
USB 3.2 32G Adata UV350 Chính Hãng | 130,000 | 125,000 | 12T | PC3916 | Chi Tiết |
USB 3.2 64G Adata UV350 Chính Hãng | 163,000 | 158,000 | 12T | PC3917 | Chi Tiết |
USB 3.2 128G Adata UV128 Chính Hãng | 286,000 | 281,000 | 12T | PC3918 | Chi Tiết |
USB 16G KingMax 3.0 Chính hãng | 104,000 | 99,000 | 12T | PC1003 | Chi Tiết |
USB 32G KingMax 3.0 chính hãng | 140,000 | 135,000 | 12T | PC2125 | Chi Tiết |
USB 64G KingMax 3.0 chính hãng | 220,000 | 215,000 | 12T | PC3361 | Chi Tiết |
THIẾT BỊ LƯU TRỮ USB TOSHIBA CHÍNH HÃNG | |||||
USB 4G Toshiba chính hãng FPT | 80,000 | 75,000 | 12T | PC0006 | Chi Tiết |
USB 8G Toshiba mẫu lớn chính hãng FPT | 85,000 | 80,000 | 12T | PC0009 | Chi Tiết |
USB 16G Toshiba mẫu lớn chính hãng FPT | 105,000 | 100,000 | 12T | PC0019 | Chi Tiết |
USB 32G Toshiba chính hãng FPT | 120,000 | 115,000 | 12T | PC0020 | Chi Tiết |
THẺ NHỚ ADATA-TOSHIBA | |||||
Thẻ nhớ MicroSD 32G ADATA CLASS 10 V10 BOX | 100,000 | 90,000 | 24T | PC1290 | |
Thẻ nhớ MicroSD 64G ADATA CLASS 10 V10 BOX | 160,000 | 150,000 | 24T | PC3911 | |
Thẻ nhớ MicroSD 128G ADATA CLASS 10 V10 BOX | 300,000 | 290,000 | 24T | PC3912 | |
Thẻ nhớ MicroSD 32G LEXAR CLASS 10 V30 BOX | 105,000 | 95,000 | 24T | PC3902 | |
Thẻ nhớ MicroSD 64G LEXAR CLASS 10 V30 BOX | 160,000 | 150,000 | 24T | PC2186 | |
Thẻ nhớ MicroSD 128G LEXAR CLASS 10 V30 BOX | 320,000 | 310,000 | 24T | PC3903 | |
Thẻ nhớ Micro SD 32G TOSHIBA CLASS 10 BOX | 120,000 | 110,000 | 6T | PC1419 | Chi Tiết |
Thẻ nhớ Micro SD 64G TOSHIBA CLASS 10 BOX | 213,000 | 208,000 | 12T | PC2253 | Chi Tiết |
Thẻ nhớ MicroSD 128G TOSHIBA CLASS 10 BOX | 405,000 | 400,000 | 12T | PC0748 | Chi Tiết |
THẺ NHỚ SAMSUNG | |||||
Thẻ nhớ Micro SD 32G SAMSUNG CLASS 10 BOX | 130,000 | 120,000 | 12T | PC2507 | Chi Tiết |
Thẻ nhớ Micro SD 64G SAMSUNG CLASS 10 BOX | 200,000 | 190,000 | 12T | PC0014 | Chi Tiết |
Thẻ nhớ Micro SD 128G SAMSUNG CLASS 10 BOX | 370,000 | 360,000 | 12T | PC3291 | Chi Tiết |
Thẻ nhớ Micro SD 512G SAMSUNG CLASS 10 BOX | 1,920,000 | 1,900,000 | 12T | PC3604 | |
THẺ NHỚ SANDISK | |||||
Thẻ nhớ Micro SD 16G SANDISK CLASS 10 BOX | 100,000 | 90,000 | 12T | PC2211 | Chi Tiết |
Thẻ nhớ Micro SD 32G SANDISK CLASS 10 BOX | 110,000 | 100,000 | 12T | PC2283 | Chi Tiết |
Thẻ nhớ Micro SD 64G SANDISK CLASS 10 BOX | 200,000 | 190,000 | 12T | PC2538 | Chi Tiết |
Thẻ nhớ Micro SD 128G SANDISK CLASS 10 BOX | 355,000 | 345,000 | 12T | PC0069 | Chi Tiết |
THẺ NHỚ Netac | |||||
Thẻ nhớ Micro SD 32GB Netac Class 10 Chính hãng | 100,000 | 90,000 | 12T | PC2790 | Chi Tiết |
Thẻ nhớ Micro SD 64GB Netac Class 10 Chính hãng | 170,000 | 165,000 | 12T | PC3140 | Chi Tiết |
Thẻ nhớ Micro SD 128GB Netac Class 10 Chính hãng | 390,000 | 385,000 | 12T | PC3223 | Chi Tiết |
THẺ NHỚ | |||||
Adapter Thẻ nhớ | 5,000 | 4,000 | OK | PC1485 | Chi Tiết |
Thẻ Nhớ MicroSD KINGMAX 32GB (Chuyên Dùng Camera) | 100,000 | 90,000 | 12T | PC3558 | Chi Tiết |
Thẻ Nhớ MicroSD IMOU 32GB (Chuyên Dùng Camera) | 100,000 | 90,000 | 12T | PC3817 | |
Thẻ Nhớ MicroSD DSS 32GB (Chuyên Dùng Camera) | 100,000 | 90,000 | 12T | PC3577 | |
Thẻ Nhớ MicroSD DSS 64GB (Chuyên Dùng Camera) | 150,000 | 140,000 | 12T | PC3633 | |
Thẻ Nhớ MicroSD 32G Class10 Mixie Box 95Mb/S Chính Hãng | 100,000 | 90,000 | 12T | PC3618 | |
Thẻ Nhớ MicroSD Hikvision C1 32GB - 92Mb/S Box Class10 (Chuyên Dùng Camera) | 110,000 | 100,000 | 12T | PC3442 | |
Thẻ Nhớ MicroSD Hikvision C1 64GB - 92Mb/S Box Class10 (Chuyên Dùng Camera) | 200,000 | 190,000 | 12T | PC3435 | Chi Tiết |
Thẻ Nhớ MicroSD Hikvision C1 128GB - 92Mb/S Box Class10 (Dùng Camera) | 400,000 | 390,000 | 12T | PC3778 | |
Thẻ Nhớ MicroSD EXCERIA 32G (C10) Box Chính Hãng | 120,000 | 110,000 | 12T | PC3449 | Chi Tiết |
Thẻ Nhớ MicroSD KBVISION 32GB Box Class10 (Chuyên Dùng Camera) | 100,000 | 90,000 | 12T | PC3415 | Chi Tiết |
Thẻ nhớ MicroSD 16G Class 10 Kingston Box Chính Hãng FPT | 102,000 | 100,000 | 12T | PC1685 | Chi Tiết |
Thẻ nhớ MicroSD 32G Class 10 Kingston Box Chính Hãng FPT | 110,000 | 100,000 | 12T | PC1661 | Chi Tiết |
Thẻ nhớ Micro SD 64G Class 10 Kingston Box Chính Hãng FPT | 240,000 | 235,000 | 12T | PC1718 | Chi Tiết |
ĐÈN NLMT | |||||
ĐÈN NLMT CF - 60W | 550,000 | 500,000 | 24T | PC3922 | |
ĐÈN NLMT CF - 100W | 700,000 | 650,000 | 24T | PC3923 | |
ĐÈN NLMT CF - 200W | 1,000,000 | 950,000 | 24T | PC3924 | |
THIẾT BỊ ĐỌC THẺ NHỚ | |||||
Reader Nhí Trung | 10,000 | 9,000 | OK | PC1162 | Chi Tiết |
Reader - Hình USB | 12,000 | 11,000 | OK | PC1628 | Chi Tiết |
Reader all in one-trong mới | 14,000 | 13,000 | OK | PC0026 | Chi Tiết |
Reader OTG Type C 3 In 1 (USB) | 60,000 | 55,000 | 1T | PC3788 | |
Đầu Đọc Thẻ Nhớ đa năng Tf Cf Sd Mini Sd Sdhc Mmc Ms Xd | 70,000 | 65,000 | OK | PC3103 | |
Reader all in one – SSK 0712 | 160,000 | 155,000 | 3T | PC0033 | Chi Tiết |
Reader All In One – SSK 630 (Usb 3.0) | 210,000 | 205,000 | 3T | PC3843 | |
PHẦN MỀM DIỆT VIRUS - QUẢN LÝ KINH DOANH | |||||
BITDEFENDER ANTIVIRUS PLUS 1PC/12T | 90,000 | 80,000 | OK | PC1987 | Chi Tiết |
BITDEFENDER INTERNET SECURITY 1PC/12T | 170,000 | 130,000 | OK | PC1988 | Chi Tiết |
BITDEFENDER TOTAL SECURITY 1PC/12T | 250,000 | 210,000 | OK | PC2093 | Chi Tiết |
BITDEFENDER TOTAL SECURITY 3PC/12T | 350,000 | 310,000 | OK | PC2094 | Chi Tiết |
Phần Mềm Diệt Virus BKAV Pro 1PC/12T | 210,000 | 200,000 | 12T | PC0036 | Chi Tiết |
Phần Mềm Diệt Virus BKAV Pro 3PC/12T | 550,000 | 540,000 | 12T | PC0771 | Chi Tiết |
Phần Mềm Diệt Virus BKAV Pro 5PC/12T | 780,000 | 770,000 | 12T | PC3001 | Chi Tiết |
Kapersky Antivirus-1PC/12T-2020 Box Tem NTS | 155,000 | 150,000 | 12T | PC0035 | Chi Tiết |
Kapersky Antivirus-3PC/12T-2020 Box Tem NTS | 280,000 | 275,000 | 12T | PC0038 | Chi Tiết |
Kapersky Internet -1PC/12T-2020 Box Tem NTS | 270,000 | 265,000 | 12T | PC0037 | Chi Tiết |
Kapersky Internet -3PC/12T-2020 Box Tem NTS | 600,000 | 595,000 | 12T | PC0039 | Chi Tiết |
Kapersky Internet -5PC/12T-2020 Box Tem NTS | 800,000 | 795,000 | 12T | PC0001 | Chi Tiết |
Bản quyền Windows 10 Home 64bit | 2,400,000 | 2,150,000 | 12T | PC2326 | Chi Tiết |
Phần mềm quản lý Mua Bán - Kho Hàng cho Doanh Nghiệp | 5,000,000 | 4,800,000 | 12T | PC0839 | Chi Tiết |
Phần mềm quản lý Quán Ăn - Café - Karaoke - Bida | 3,000,000 | 2,600,000 | 12T | PC0885 | Chi Tiết |
MÁY IN BILL | |||||
Máy in Bill XPRINTER XP-58 USB, tốc độ in 100mm/s, khổ giấy 58mm | 650,000 | 600,000 | 12T | PC2444 | Chi Tiết |
Máy in Bill XPRINTER A160 / X200 USB, tốc độ in 160mm/s, khổ giấy 80mm | 1,500,000 | 1,450,000 | 12T | PC2445 | Chi Tiết |
Máy in Bill GPRINTER C80250i USB, tốc độ in 250mm/s, khổ giấy 80mm | 1,300,000 | 1,250,000 | 12T | PC1422 | Chi Tiết |
Máy in Bill GOLDEN PLUS BB2058II, IN BLUETOOTH EPSOLON, khổ giấy 57mm | 1,700,000 | 1,650,000 | 12T | PC3554 | Chi Tiết |
MÁY QUÉT MÃ VẠCH | |||||
Máy quét mã vạch XPOS HV-220 USB (Kèm đế), quét mã vạch 1 tia Laser, cầm tay | 1,000,000 | 950,000 | 12T | PC2446 | Chi Tiết |
Máy quét mã vạch HONEYWELL 5900 USB, quét mã vạch đa tia Laser, cầm tay | 2,600,000 | 2,550,000 | 12T | PC2461 | Chi Tiết |
Máy quét mã vạch DATAMAX M-1200 USB (có đế), quét mã vạch 1 tia Laser, cầm tay | 1,000,000 | 900,000 | 12T | PC2918 | Chi Tiết |
Máy quét mã vạch HoneyWell 3300 USB (đế +250K), quét mã vạch 1 tia Laser, cầm tay | 1,300,000 | 1,250,000 | 12T | PC1954 | Chi Tiết |
Máy quét mã vạch HoneyWell HH660 USB (có đế), đọc mã vạch 2D bằng tia Laser, đọc được mã cách 40cm | 4,800,000 | 4,700,000 | 12T | PC1979 | Chi Tiết |
Máy quét mã vạch DATAMAX O-4500 USB (có đế), đọc mã vạch 1D và 2D | 2,200,000 | 2,100,000 | 12T | PC3062 | Chi Tiết |
Máy quét mã vạch DATAMAX O-5500 USB (có đế), đọc mã vạch 1D và 2D | 2,200,000 | 2,100,000 | 12T | PC3306 | Chi Tiết |
MÁY IN MÃ VẠCH | |||||
Máy in mã vạch BIXOLON SLP - TX403G, tốc độ in 102mm/s, độ rộng in 108mm, độ phân giải 203dpi, bộ nhớ 8Mb Flash, 8Mb SDram | 6,300,000 | 6,250,000 | 12T | PC2353 | Chi Tiết |
Máy in mã vạch GOLDEX G500 tốc độ in 127mm/s, độ rộng in 108mm, độ phân giải 203dpi, bộ nhớ 4Mb Flash/16Mb Sdram | 5,000,000 | 4,950,000 | 12T | PC0928 | Chi Tiết |
MÁY CHẤM CÔNG | |||||
Máy chấm công khuôn mặt Ronald Jack FA-113, Quản lý đến 3.000 khuôn mặt & 4000 vân tay, thẻ | 11,000,000 | 10,000,000 | 12T | PC2467 | Chi Tiết |
Máy chấm công Vân Tay Roland Jack 879C | 6,000,000 | 5,950,000 | 12T | PC3382 | Chi Tiết |
Máy chấm công GIGATA T8, Quản lý 3.000 vân tay & thẻ từ + Pass | 3,400,000 | 2,900,000 | 12T | PC3622 | Chi Tiết |
Máy chấm công RONALD JACK 4000TID-C, Quản lý 3.000/4.200 vân tay & thẻ từ + Pass | 4,000,000 | 3,500,000 | 12T | PC3623 | Chi Tiết |
MÁY ĐẾM TIỀN | |||||
Máy đếm tiền ZHONG JIN ZJ-801, phân biệt tiền giả, đếm cộng dồn, đếm tự động | 2,500,000 | 2,300,000 | 12T | PC2766 | Chi Tiết |
Máy đếm tiền Bingo TH109B | 7,900,000 | 7,700,000 | 12T | PC3799 | |
Máy đếm tiền Bingo BC40 | 8,200,000 | 8,000,000 | 12T | PC3600 | Chi Tiết |
MÁY ĐO THÂN NHIỆT | |||||
Máy Đo Nhiệt Độ SEJOY DET-306 | 150,000 | 140,000 | 1T | PC3424 | |
Máy Đo Nhiệt Độ CHANG KUN CK-T1502 | 200,000 | 190,000 | 1T | PC3772 | |
MÁY ĐO THÂN NHIỆT VÀ XỊT KHUẨN K9 PRO PLUS | 1,200,000 | 1,100,000 | 6T | PC3800 | |
PHỤ KIÊN Máy in mã vạch | |||||
Adapter nguồn máy in Bixolon 24v 2.5a - Bixolon 24v 2.5a | 500,000 | 450,000 | 12T | PC0178 | Chi Tiết |
MÁY CHIẾU - MÀN CHIẾU - GIÁ TREO | |||||
MÁY CHIẾU INFOCUS IN112X, CƯỜNG ĐỘ CHIẾU SÁNG 3.200 LUMENS, PHÂN GiẢI 800x600 (SGA), 15000:1, BÓNG 10.000 GiỜ, HDMI, VGA, VIDEO** BH BÓNG 3 THÁNG | 7,950,000 | 7,900,000 | 12T | PC2388 | Chi Tiết |
MÁY CHIẾU PANASONIC PT-LB355, CƯỜNG ĐỘ CHIẾU SÁNG 3.300 ANSI LUMENS, PHÂN GiẢI 1024x768 (XGA), 16.000:1, BÓNG 20.000 GiỜ, HDMI, VGA, VIDEO** BH BÓNG 3 THÁNG | 13,400,000 | 13,200,000 | 12T | PC1494 | |
MÁY CHIẾU SONY VPL-DX221, CƯỜNG ĐỘ CHIẾU SÁNG 2.800 ANSI LUMENS, PHÂN GiẢI 1024x768 (XGA), 2.500:1, BÓNG 10.000 GiỜ, HDMI, VGA, VIDEO** BH BÓNG 3 THÁNG | 11,200,000 | 10,900,000 | 12T | PC2804 | Chi Tiết |
MÁY CHIẾU BENQ MS527, CƯỜNG ĐỘ CHIẾU SÁNG 3.300 ANSI LUMENS, PHÂN GiẢI 1024x768 (SVGA), 13000:1, BÓNG 10.000 GiỜ, HDMI, VGA, VIDEO** BH BÓNG 3 THÁNG | 10,300,000 | 10,200,000 | 12T | PC2273 | Chi Tiết |
MÁY CHIẾU BENQ MX528, CƯỜNG ĐỘ CHIẾU SÁNG 3.300 ANSI LUMENS, PHÂN GiẢI 1024x768 (XGA), 13000:1, BÓNG 10.000 GiỜ, HDMI, VGA, VIDEO** BH BÓNG 3 THÁNG | 10,700,000 | 10,600,000 | 12T | PC1982 | Chi Tiết |
MÀN CHIẾU TREO TƯỜNG 100 INCH (1.8 x 1.8m) | 870,000 | 850,000 | 6T | PC1495 | Chi Tiết |
MÀN CHIẾU TREO TƯỜNG 120 INCH (2.13 x 2.13m) | 1,350,000 | 1,330,000 | 6T | PC3454 | Chi Tiết |
MÀN CHIẾU 3 CHÂN 100 INCH (1.8 x 1.8m) *** BH 6T | 1,100,000 | 1,080,000 | 6T | PC1709 | Chi Tiết |
GIÁ TREO MÁY CHIẾU 120CM | 400,000 | 360,000 | OK | PC2052 | Chi Tiết |
GIÁ TREO MÁY CHIẾU 60CM | 260,000 | 220,000 | OK | PC1496 | Chi Tiết |
REMOTE máy chiếu SHARP pglx3000 | 480,000 | 460,000 | OK | PC3038 | Chi Tiết |
REMOTE máy chiếu SONY VPL-EX345 | 500,000 | 480,000 | OK | PC3564 | Chi Tiết |
MÁY BỘ DELL - HP - LENOVO RENEW | |||||
MÁY BỘ HP 6300, G2120, RAM 4G, SSD 120G | 2,800,000 | 2,600,000 | 12T | PC2883 | Chi Tiết |
MÁY BỘ DELL Optiplex 7010SFF - I5 3470 - Ram DDR3 4GB - HDD 500GB SK1150 | 4,100,000 | 3,900,000 | 12T | PC3153 | Chi Tiết |
MÁY BỘ DELL Optiplex- 3050SFF (CASE, MAIN, NGUỒN) SK1151(TRẠI RAM 4) | 2,700,000 | 2,500,000 | 12T | PC0053 | Chi Tiết |
MÁY BỘ DELL - HP - LENOVO MỚI | |||||
MÁY BỘ DELL INSPIRON 3268SFF G4560, RAM 4GB, HDD 1TB | 7,500,000 | 7,300,000 | 12T | PC2477 | Chi Tiết |
MÁY BỘ DELL 3268 5PCDW1, i3-7100 "1TB,4GB DDR4, | 8,500,000 | 8,300,000 | 12T | PC2693 | Chi Tiết |
MÁY BỘ DELL INSPIRON 3670 G5400, RAM4 4GB, HDD 1TB, WIFI, KEY+MOUSE | 7,600,000 | 7,400,000 | 12T | PC3137 | Chi Tiết |
MÁY BỘ DELL INSPIRON 3670MT i3-8100, 4Gb, 1TB, WIFI, KEY+MOUSE | 8,750,000 | 8,450,000 | 12T | PC3351 | Chi Tiết |
MÁY BỘ DELL VOSTRO 3471 SFF (STI30622W) (Support SSD M2 - 2280) Intel Core i3 - 9100 - 3.6GHZ , Ram 4GB , HDD 1TB ,DVDRW ,Wireless + BT, Keyboard Dell & Mouse Optical , Win 10 Home (1 Year ) | 8,750,000 | 8,450,000 | 12T | PC3546 | |
MÁY BỘ DELL Inspiron 3881 MT I3-10100/8GB/1TB/DVDRW/Win10/KB+Mouse/WL+BT/1Y_42IN380001 | 11,500,000 | 11,200,000 | 12T | PC3614 | |
MÁY BỘ DELL Inspiron AIO 3280C Black Pentium Gold 5405U / 4GB DDR4 2400MHz / 1TB 5400 rpm / 21.5"FHD / Keyboard + Mouse Dell | 11,300,000 | 11,000,000 | 12T | PC3630 | |
MAINBOARD - BO MẠCH CHÍNH | |||||
MAINBOARD SOCKET 775 | |||||
ĐẾ BẮT MAINBOARD NGUỒN CHO PHÒNG GAME CHUYÊN NGHIỆP | 30,000 | 25,000 | OK | PC1615 | Chi Tiết |
Mainboard SOCKET 775 G31 | |||||
Mainboard Asus G31 SK 775 DDR2 RENEW | 610,000 | 560,000 | 12T | PC3221 | Chi Tiết |
Mainboard Gigabyte G31 SK 775 DDR2 RENEW | 680,000 | 630,000 | 12T | PC3220 | Chi Tiết |
Mainboard SOCKET 775 G41 | |||||
Mainboard VSPTECH G41 BC Chính Hãng VSP | 800,000 | 750,000 | 36T | PC0025 | Chi Tiết |
Mainboard ASUS G41 Box Chính Hãng Renew | 600,000 | 550,000 | 12T | PC1112 | Chi Tiết |
Mainboard Giga G41 MT-S2 Chính Hãng renew | 800,000 | 750,000 | 12T | PC3032 | Chi Tiết |
MAINBOARD SOCKET 1155 H61 | |||||
Mainboard INTEL/Samsung H61H-TM Renew | 900,000 | 850,000 | 12T | PC3615 | |
Mainboard GLOWY/TECHZONE H61 (Có HDMI) | 1,050,000 | 1,000,000 | 12T | PC3676 | |
Mainboard VP-H61-PRO VSPTECH | 1,100,000 | 1,050,000 | 36T | PC3777 | |
Mainboard WINNFOX H61 CHÍNH HÃNG | 1,000,000 | 950,000 | 24T | PC0575 | |
Mainboard AFOX -H61 chính hãng VSP | 1,100,000 | 1,050,000 | 36T | PC2857 | Chi Tiết |
Mainboard Asus P8 H61-MK Chính Hãng RENEW | 1,100,000 | 1,050,000 | 36T | PC1618 | Chi Tiết |
Mainboard Gigabyte H61M-DS2 Chính Hãng RENEW | 1,120,000 | 1,070,000 | 36T | PC1365 | Chi Tiết |
Mainboard Gigabyte B75 -D3V Chính Hãng RENEW | 1,100,000 | 1,050,000 | 36T | PC2240 | Chi Tiết |
MAINBOARD SOCKET 1150 VIỄN SƠN & chính hãng | |||||
Mainboard WINNFOX H81 CHÍNH HÃNG | 1,150,000 | 1,100,000 | 36T | PC0015 | |
Mainboard VSPTech H81 - Plus Chính Hãng | 1,200,000 | 1,150,000 | 36T | PC3776 | |
Mainboard Gigabyte H81M-DS2 (SK 1150) - VIỄN SƠN | 1,500,000 | 1,450,000 | 36T | PC0051 | Chi Tiết |
Mainboard Asus H81M-K Chính hãng | 1,400,000 | 1,350,000 | 36T | PC3101 | Chi Tiết |
MAINBOARD SOCKET 1150 RENEW | |||||
Mainboard Asus H81M-K (Socket 1150) RENEW | 930,000 | 880,000 | 36T | PC2287 | Chi Tiết |
Mainboard Gigabyte H81M-DS2 (Socket 1150) RENEW | 1,200,000 | 1,150,000 | 36T | PC1048 | Chi Tiết |
Mainboard Gigabyte B85-D2V Box Ram 3 Chính hãng Renew box | 970,000 | 920,000 | 36T | PC2241 | Chi Tiết |
MAINBOARD SOCKET 1151 renew | |||||
Mainboard Asus H110M - E chính hãng renew(Socket 1151) - DR4 | 900,000 | 850,000 | 36T | PC0059 | Chi Tiết |
Mainboard Gigabyte H110M - DS2 Renew (Socket 1151) - DR4 | 1,100,000 | 1,050,000 | 36T | PC0060 | Chi Tiết |
Mainboard Gigabyte H110M - Gaming 3 Chính Hãng Viễn Sơn Renew | 1,100,000 | 1,050,000 | 36T | PC3810 | |
MAINBOARD SOCKET 1151 H110 | |||||
Mainboard ASROCK H110M-HDV - DR4 Chính Hãng | 1,240,000 | 1,190,000 | 36T | PC2826 | Chi Tiết |
Mainboard Gigabyte H110M-S2 chính hãng Viễn Sơn | 1,450,000 | 1,400,000 | 36T | PC3286 | Chi Tiết |
Mainboard Gigabyte H110M-DS2 Chính hãng Viễn Sơn | 1,450,000 | 1,400,000 | 36T | PC1932 | Chi Tiết |
Mainboard Gigabyte H110M-H Chính hãng Viễn Sơn | 1,750,000 | 1,700,000 | 36T | PC3520 | Chi Tiết |
Mainboard ASUS H110M-E (Socket 1151) - DR4 Chính Hãng | 1,450,000 | 1,400,000 | 36T | PC2043 | Chi Tiết |
Mainboard Asus H110M-K Chính Hãng | 1,500,000 | 1,450,000 | 36T | PC3317 | Chi Tiết |
MAINBOARD SOCKET 1151 H310 | |||||
Mainboard ASUS PRIME H310M-K chính hãng | 1,450,000 | 1,400,000 | 36T | PC3235 | Chi Tiết |
Mainboard Gigabyte H310M-DS2 (Socket 1151) - DR4 Chính Hãng(CPU G5XXX hay i8XXX) | 1,500,000 | 1,450,000 | 36T | PC2869 | Chi Tiết |
Mainboard Gigabyte H310M-H Có HDMI Chính Hãng Viễn Sơn | 1,500,000 | 1,450,000 | 36T | PC3437 | Chi Tiết |
MAINBOARD SOCKET 1151 B3 | |||||
Mainboard ASUS EX-B360M-V3 (Socket 1151) - HDMI - Chính Hãng | 1,750,000 | 1,700,000 | 36T | PC3196 | Chi Tiết |
Mainboard Gigabyte B365M - D2V chính hãng Viễn Sơn (Socket 1151) - DR4 Chính Hãng | 1,640,000 | 1,590,000 | 36T | PC0046 | Chi Tiết |
Mainboard Gigabyte B365M-D3H (Socket 1151) - DR4 Chính Hãng | 2,180,000 | 2,130,000 | 36T | PC3338 | Chi Tiết |
Mainboard Gigabyte B365M AORUS Elite V2 Chính Hãng | 2,100,000 | 2,050,000 | 36T | PC3399 | Chi Tiết |
Mainboard Gigabyte Z390 UD Chính Hãng | 3,300,000 | 3,250,000 | 36T | PC3785 | |
MAINBOARD H410 SOCKET 1200 | |||||
Mainboard MSI H410M BOMBER (Chạy CPU Socket 1200) | 1,600,000 | 1,550,000 | 36T | PC3651 | |
Mainboard MSI H410M-B RRO | 1,500,000 | 1,450,000 | 36T | PC2878 | |
Mainboard Gigabyte H410M-DS2V Chính Hãng Viễn Sơn (Chạy CPU Socket 1200) | 1,700,000 | 1,650,000 | 36T | PC2621 | Chi Tiết |
Mainboard Gigabyte H410M-H V3 Chính Hãng Viễn Sơn (Chạy CPU Socket 1200) | 1,650,000 | 1,600,000 | 36T | PC0057 | Chi Tiết |
Mainboard Gigabyte B460M-DS3H Chính Hãng Viễn Sơn (Socket 1200) | 2,150,000 | 2,100,000 | 36T | PC2692 | Chi Tiết |
Mainboard ASROCK B460 PRO 4 Chính Hãng (Socket 1200) | 2,800,000 | 2,750,000 | 36T | PC3688 | |
MAINBOARD H510 SOCKET 1200 | |||||
Mainboard Gigabyte H510M-H Chính Hãng Viễn Sơn | 1,700,000 | 1,650,000 | 36T | PC3816 | |
Mainboard Asus H510M-K PRIME Chính Hãng | 1,600,000 | 1,550,000 | 36T | PC3845 | |
Mainboard MSI B560M-A PRO Chính Hãng (Socket 1200) | 2,350,000 | 2,300,000 | 36T | PC3743 | |
Mainboard Gigabyte B560M Gaming HD Chính Hãng (Socket 1200) | 2,200,000 | 2,150,000 | 36T | PC3782 | |
MAINBOARD AMD | |||||
Mainboard ASUS PRIME A320M-E AM4 AMD Chính hãng | 1,400,000 | 1,350,000 | 36T | PC3694 | |
Mainboard ASUS PRIME A320M-K AM4 AMD Chính hãng | 1,350,000 | 1,300,000 | 36T | PC2655 | Chi Tiết |
Mainboard GIGABYTE B450 AORUS-ELITE AM4 AMD Chính Hãng | 2,450,000 | 2,400,000 | 36T | PC3529 | Chi Tiết |
RAM - BỘ NHỚ | |||||
DDR 1&2 | |||||
DDRAM2 2G/800 HYNIX/SAMSUNG/KINGSTON/DYNET/MÁY BỘ Bảng lớn | 170,000 | 140,000 | 12T | PC0915 | Chi Tiết |
DDR 3 Renew | |||||
DDR3 4G/1333 Kingmax Renew | 360,000 | 340,000 | 12T | PC3034 | Chi Tiết |
DDR3 8G/1600 Kingmax Renew | 680,000 | 660,000 | 12T | PC2767 | Chi Tiết |
DDR 3 Hynix/Nanya/Dynet/Samsung Bảng lớn Box | |||||
DDRAM3 2G/1333 Hynix/Nanya/Dynet/Samsung Bảng lớn Box | 180,000 | 160,000 | 12T | PC0067 | Chi Tiết |
DDRAM3 4G/1333-1600 Hynix/Nanya/Dynet/Samsung Bảng lớn Box | 300,000 | 280,000 | 12T | PC2305 | Chi Tiết |
DDRAM3 PC3 8G/1600 Hynix/ Samsung Bảng Lớn Box | 650,000 | 620,000 | 12T | PC2493 | Chi Tiết |
DDRAM3 PC3L 8G/1600 Hynix/ Samsung Bảng Lớn Box | 700,000 | 670,000 | 12T | PC3605 | |
DDR 3 CHÍNH HÃNG | |||||
DDRAM3 4G/1600 KIMTIGO CHÍNH HÃNG | 500,000 | 480,000 | 36T | PC2597 | |
DDRAM3 4G/1600 DATO CHÍNH HÃNG | 600,000 | 580,000 | 36T | PC2774 | |
DDRAM3 4G/1600 Kingmax Chính Hãng (Không Nano), Full Box | 700,000 | 680,000 | 36T | PC3410 | Chi Tiết |
DDRAM3 8G/1600 Kingmax Chính Hãng (Không Nano), Full Box | 1,040,000 | 1,020,000 | 36T | PC0605 | Chi Tiết |
DDR4 KINGMAX | |||||
DDRAM4 4G/2400 KINGMAX Chính hãng Viễn Sơn | 600,000 | 570,000 | 36T | PC1960 | Chi Tiết |
DDRAM4 4G/2666 KINGMAX Chính hãng Viễn Sơn | 600,000 | 570,000 | 36T | PC3653 | |
DDRAM4 8G/2400 KINGMAX Chính hãng Viễn Sơn | 900,000 | 870,000 | 36T | PC1967 | Chi Tiết |
DDRAM4 8G/Bus 2666 – Kingmax chính hãng Viễn Sơn | 950,000 | 900,000 | 36T | PC3203 | Chi Tiết |
DDRAM4 8G/2666 Kingmax Heatsink Zeus tản nhiệt Chính hãng Viễn Sơn | 1,400,000 | 1,350,000 | 36T | PC3508 | Chi Tiết |
DDRAM4 16G/2666 Kingmax Heatsink Zeus tản nhiệt Chính hãng Viễn Sơn | 2,200,000 | 2,150,000 | 36T | PC3283 | Chi Tiết |
DDRAM4 8G/3200 Kingmax Heatsink Zeus tản nhiệt Chính hãng Viễn Sơn | 1,000,000 | 950,000 | 36T | PC3237 | Chi Tiết |
DDRAM4 16G/3200 Kingmax Heatsink Zeus tản nhiệt Chính hãng Viễn Sơn | 1,900,000 | 1,850,000 | 36T | PC3256 | Chi Tiết |
DDR4 HIỆU KHÁC | |||||
DDRAM4 8G/3200 KIMTIGO KMKU8G8683200 | 750,000 | 730,000 | 36T | PC2582 | Chi Tiết |
DDRAM4 8G/3200 KIMTIGO T8 TẢN NHIỆT KMKU8G8683200T4-R | 900,000 | 880,000 | 12T | PC2494 | Chi Tiết |
DDRAM4 4G/2666 TEAMGROUP T-FORCE VULCANZ tản nhiệt Đỏ Chính hãng | 600,000 | 550,000 | 36T | PC3878 | |
DDRAM4 8G/3200 ADATA XPG D10 Chính hãng | 980,000 | 930,000 | 36T | PC2385 | |
DDRAM4 8G/2666 TEAM ELITE PLUS tản nhiệt Chính hãng NWH | 1,050,000 | 1,000,000 | 36T | PC3666 | |
DDRAM4 8G/3200 TEAMGROUP T-FORCE VULCANZ tản nhiệt Đỏ Chính hãng | 1,000,000 | 950,000 | 36T | PC3667 | |
DDRAM4 8G/3200 CORSAIR Vengeance LPX Heat spreader tản nhiệt Chính hãng | 900,000 | 850,000 | 36T | PC3926 | |
DDRAM4 8G/2666 KINGSTON HYPERX FURY Chính hãng | 1,150,000 | 1,100,000 | 36T | PC3668 | |
DDRAM4 16G/3200 KINGSTON HYPERX FURY Chính hãng | 2,400,000 | 2,350,000 | 36T | PC3702 | |
DDRAM4 16G/3600 KINGSTON BEAST FURY (KIT 2 x 8Gb) Chính hãng | 2,000,000 | 1,950,000 | 36T | PC3781 | |
DDRAM4 32G/3200 G.SKILL KIT TRIDENT Z (2*16) Chính hãng | 5,600,000 | 5,550,000 | 36T | PC3413 | Chi Tiết |
DDRAM4 16G/3600 G.SKILL KIT TRIDENT Z LED RGB (2*8) Chính hãng | 3,380,000 | 3,330,000 | 36T | PC3417 | Chi Tiết |
DDR 4 | |||||
CPU INTEL - BỘ VI XỬ LÝ INTEL | |||||
CPU SOCKET 775 | |||||
Core 2 E7500, 2.93Ghz/3M/1066, Tray - KO FAN | 140,000 | 120,000 | 12T | PC0580 | Chi Tiết |
Core 2 E8400, 3.0Ghz/6M/1333, Tray - KO FAN | 160,000 | 140,000 | 12T | PC0081 | Chi Tiết |
CPU TẢI GIẢ SOCKET 775 | 60,000 | 55,000 | OK | PC0705 | Chi Tiết |
CPU SOCKET 1155 | |||||
CPU G550/G1630/G840/G850/G860 Socket 1155, Tray | 120,000 | 100,000 | 1T | PC1521 | Chi Tiết |
CPU G2020 2.90 Ghz/3M, Socket 1155 - KO FAN | 340,000 | 320,000 | 12T | PC1526 | Chi Tiết |
CPU G2030 3.0Ghz/3M, Socket 1155 - KO FAN | 200,000 | 180,000 | 12T | PC0075 | Chi Tiết |
CPU TẢI GIẢ SOCKET 1155 | 80,000 | 70,000 | OK | PC0716 | Chi Tiết |
CPU TẢI GIẢ SOCKET 1156 | 80,000 | 70,000 | OK | PC2058 | |
CPU SOCKET 1155 Core I3 & Core I5 | |||||
CPU I3 2100 3.10 GHz/3M, Socket 1155, Tray | 580,000 | 550,000 | 12T | PC2706 | Chi Tiết |
CPU I3 2120 2.60Ghz/3M, Socket 1155, Tray | 650,000 | 620,000 | 12T | PC1800 | Chi Tiết |
CPU I3 3220 3.30Ghz/3M, Socket 1155, TRAY | 650,000 | 630,000 | 12T | PC1601 | Chi Tiết |
CPU I3 3240 3.30Ghz/3M, Socket 1155, TRAY | 680,000 | 660,000 | 12T | PC3328 | Chi Tiết |
CPU I5 2400 3.40Ghz/6M, Socket 1155, Tray | 920,000 | 900,000 | 12T | PC1305 | Chi Tiết |
CPU I5 3470 3.20Ghz/6M, Socket 1155, Tray | 1,050,000 | 1,030,000 | 12T | PC0929 | Chi Tiết |
CPU SOCKET 1150 | |||||
CPU G1840 2.8Ghz/2M, Socket 1150, Tray | 400,000 | 370,000 | 12T | PC1939 | Chi Tiết |
CPU G3220 3.0Ghz/3M, Socket 1150, Tray | 350,000 | 320,000 | 12T | PC2610 | Chi Tiết |
CPU G3240 3.1Ghz/3M, Socket 1150, Tray | 510,000 | 480,000 | 12T | PC0956 | Chi Tiết |
CPU G3250 3.2Ghz/3M, Socket 1150 Tray | 400,000 | 370,000 | 12T | PC2657 | Chi Tiết |
CPU G3260 3.3Ghz/3M, Socket 1150, Tray | 580,000 | 550,000 | 12T | PC1522 | Chi Tiết |
CPU G3420 3,20GHz/3M, Socket 1150, Tray | 590,000 | 560,000 | 12T | PC2587 | Chi Tiết |
CPU TẢI GIẢ SOCKET 1150 | 90,000 | 80,000 | OK | PC2016 | Chi Tiết |
CPU SOCKET 1150 Core I3 | |||||
CPU I3 4130, 3.40Ghz/3M, Socket 1150, Tray | 950,000 | 900,000 | 36T | PC3353 | Chi Tiết |
CPU I3 4160, 3.60Ghz/3M, Socket 1150, Tray | 1,000,000 | 950,000 | 36T | PC1253 | Chi Tiết |
CPU I3 4170, 3.70Ghz/3M, Socket 1150, Tray | 1,100,000 | 1,070,000 | 36T | PC1986 | Chi Tiết |
CPU SOCKET 1150 Core I5 | |||||
CPU I5 4460, 3.20Ghz/6M, Socket 1150, Tray | 1,450,000 | 1,410,000 | 36T | PC1793 | Chi Tiết |
CPU I5 4570S 2.90Ghz/6M, Socket 1150, Tray | 1,500,000 | 1,460,000 | 36T | PC2848 | Chi Tiết |
CPU I5 4590, 3.70Ghz/6M, Socket 1150, Tray | 1,850,000 | 1,810,000 | 36T | PC3607 | |
CPU I5 4690, 3.90Ghz/6M, Socket 1150, Tray | 1,800,000 | 1,760,000 | 36T | PC3433 | Chi Tiết |
CPU SOCKET 1151 TRAY | |||||
CPU G4400 3.3Ghz/3M, Socket 1151, TRAY | 1,550,000 | 1,520,000 | 36T | PC3002 | Chi Tiết |
CPU G4500 3.3Ghz/3M, Socket 1151, TRAY | 1,500,000 | 1,470,000 | 36T | PC3285 | Chi Tiết |
CPU G4560 3.5Ghz/3M, Socket 1151, TRAY | 1,600,000 | 1,570,000 | 36T | PC3222 | Chi Tiết |
CPU SOCKET 1151 TRAY Core I3 | |||||
CPU intel I3 - 6100 Tray | 1,280,000 | 1,250,000 | 36T | PC0129 | Chi Tiết |
CPU intel I3 - 7100 Tray | 2,750,000 | 2,720,000 | 36T | PC0132 | Chi Tiết |
CPU SOCKET 1151 TRAY Core I5 & Core i7 | |||||
CPU I5 6500 3.2GHz/6M, Socket 1151, TRAY | 2,900,000 | 2,870,000 | 36T | PC3646 | |
CPU I5 6600 3.3GHz/6M, Socket 1151, TRAY | 2,900,000 | 2,870,000 | 36T | PC3708 | |
CPU I5 7400 3.5GHz/6M, Socket 1151, TRAY | 3,200,000 | 3,170,000 | 36T | PC2894 | Chi Tiết |
CPU I5 7500 3.8GHz/6M, Socket 1151, TRAY | 3,400,000 | 3,370,000 | 36T | PC3639 | |
CPU i7 6700 3.4 GHz, Socket 1151, Tray | 5,150,000 | 5,120,000 | 36T | PC3333 | Chi Tiết |
CPU I7 7700 3.6 GHz, Socket 1151, Tray | 5,800,000 | 5,750,000 | 36T | PC0027 | Chi Tiết |
CPU SOCKET 1151 TRAY chạy với H310, Z370 | |||||
CPU G5400 3.7Ghz/4M Socket 1151, TRAY (chạy main H3XX) | 2,100,000 | 2,070,000 | 36T | PC3236 | Chi Tiết |
CPU G5420 3.8Ghz/4M Socket 1151, TRAY (chạy main H3XX) | 2,100,000 | 2,070,000 | 36T | PC3642 | |
CPU G5500 3.8Ghz/4M Socket 1151, TRAY (chạy main H3XX) | 2,100,000 | 2,070,000 | 36T | PC3559 | Chi Tiết |
CPU I3 8100 3.6Ghz/6M, Socket 1151, Tray chạy với H310, Z370 | 3,150,000 | 3,120,000 | 36T | PC3226 | Chi Tiết |
CPU intel I7 8700 TRAY, SK 1151 (chạy main dòng H310) | 6,000,000 | 5,970,000 | 36T | PC3254 | Chi Tiết |
CPU Intel I3 9100F Tray (dùng card rời) | 2,200,000 | 2,170,000 | 36T | PC3336 | Chi Tiết |
CPU Intel I5 9400F Tray (Vga rời) | 3,540,000 | 3,510,000 | 36T | PC3233 | Chi Tiết |
CPU SOCKET 1151 BOX chạy với H310, Z370 | |||||
CPU Intel I3 9100F Box Chính Hãng Viễn Sơn (dùng card rời) | 3,200,000 | 3,150,000 | 36T | PC3411 | Chi Tiết |
CPU Intel I3 9100 Box Chính Hãng Viễn Sơn | 3,130,000 | 3,080,000 | 36T | PC3421 | |
CPU Intel I5 9400F Box Chính Hãng Viễn Sơn (dùng card rời) | 3,500,000 | 3,450,000 | 36T | PC3359 | Chi Tiết |
CPU Intel I7 9700 Box Chính Hãng | 8,400,000 | 8,350,000 | 36T | PC3379 | Chi Tiết |
CPU SOCKET 1151 BOX I3 & I5 & I7 | |||||
CPU intel I3 7100 box công ty | 3,020,000 | 2,990,000 | 36T | PC0130 | Chi Tiết |
CPU I3 7100 3.9Ghz/3M, Socket 1151, BOX | 3,030,000 | 3,000,000 | 36T | PC2307 | Chi Tiết |
CPU I3 7350 4.2Ghz/4M, Socket 1151, BOX, KO FAN | 2,840,000 | 2,810,000 | 36T | PC3184 | Chi Tiết |
CPU SOCKET 1200 | |||||
CPU Intel Celeron G5905 TRAY | 1,100,000 | 1,050,000 | 36T | PC3786 | |
CPU Intel Celeron G5905 BOX | 1,200,000 | 1,150,000 | 36T | PC3838 | |
CPU Intel G6400 Box Chính Hãng | 2,150,000 | 2,120,000 | 36T | PC3544 | Chi Tiết |
CPU Intel G6405 Box Chính Hãng | 1,500,000 | 1,470,000 | 36T | PC3578 | Chi Tiết |
CPU Intel G6405 TRAY | 1,500,000 | 1,450,000 | 36T | PC3787 | |
CPU Intel Core I3-10100 TRAY | 2,550,000 | 2,520,000 | 36T | PC3700 | |
CPU Intel Core I3-10105F TRAY | 2,100,000 | 2,070,000 | 36T | PC3853 | |
CPU Intel Core I3-10100 Box Chính Hãng | 3,900,000 | 3,870,000 | 36T | PC3545 | Chi Tiết |
CPU Intel Core I3-10105 Box Chính Hãng | 4,210,000 | 4,180,000 | 36T | PC3652 | |
CPU Intel Core I3-10105F Box Chính Hãng (VGA RỜI) | 2,300,000 | 2,270,000 | 36T | PC3703 | |
CPU Intel Core I3-10100F Box Chính Hãng (VGA RỜI) | 3,050,000 | 3,020,000 | 36T | PC0056 | Chi Tiết |
CPU Intel Core I5-10400 Tray Sk 1200 | 4,000,000 | 3,970,000 | 36T | PC3820 | |
CPU Intel Core I5-10400 Box Chính Hãng | 4,900,000 | 4,870,000 | 36T | PC3701 | |
CPU Intel Core I7-10700 Box Chính Hãng | 8,100,000 | 8,070,000 | 36T | PC3625 | |
CPU Intel Core I7-10700F 2.9GHz/16MB Box Chính Hãng | 7,600,000 | 7,570,000 | 36T | PC3689 | |
CPU Intel Core I5-11400 Tray Sk 1200 | 4,300,000 | 4,270,000 | 36T | PC3819 | |
CPU Intel Core I5-11400 2.6GHz/12MB Box | 4,600,000 | 4,570,000 | 36T | PC3780 | |
CPU Intel Core I7-11700 2.5GHz/16MB Box Online | 9,300,000 | 9,270,000 | 36T | PC3742 | |
CPU AMD | |||||
CPU AMD RYZEN 5 3600 (3.6 - 4.2Ghz / 6 core 12 thread / socket AM4) | 5,200,000 | 5,170,000 | 36T | PC3416 | Chi Tiết |
CPU AMD Athlon 3000G / 3.5 GHz / 4 MB Cache L3 / 2 cores / 4 threads/ 12nm / Socket AM4/ Radeon Vega3/ 35W | 1,400,000 | 1,350,000 | 36T | PC3507 | Chi Tiết |
CPU AMD RYZEN 3 3200G / 3.6 GHz/ 6 MB Cache L3/ 4 cores/ 4 threads/ 12nm/ Socket AM4/ Radeon Vega 8/ 65W | 2,900,000 | 2,850,000 | 36T | PC3528 | Chi Tiết |
CPU AMD RYZEN 3 3300X (3.8GHz turbo up to 4.3GHz, 4 nhân 8 luồng , 16MB Cache, 65W) AM4 | 3,600,000 | 3,550,000 | 36T | PC3695 | |
VGA CARD - THIẾT BỊ ĐỒ HỌA RENEW | |||||
Cable Nguồn Cho Card Vga 6 Chân - Cắm Jack Sata | 33,000 | 28,000 | OK | PC2475 | Chi Tiết |
Cáp Sata --> 8 PIN (6+2) | 30,000 | 25,000 | OK | PC3844 | |
Cáp Riser USB 3.0 60cm có mạch điện - dùng được mọi VGA | 150,000 | 130,000 | OK | PC2341 | Chi Tiết |
VGA GIGABYTE N730 2GB- R5 64Bit Renew | 980,000 | 950,000 | 12T | PC2527 | Chi Tiết |
VGA GIGA GTX750TI 2G 128bit DR5 2 FAN RENEW | 2,000,000 | 1,970,000 | 36T | PC2739 | Chi Tiết |
Vga GIGA GT 1030 2GB- R5 64Bit Chính Hãng Viễn Sơn renew | 1,670,000 | 1,640,000 | 36T | PC3326 | Chi Tiết |
VGA GIGA 1050 2GB - R5 128Bit 1 Fan Chính Hãng Viễn Sơn Renew | 2,580,000 | 2,550,000 | 36T | PC3185 | Chi Tiết |
VGA CARD - THIẾT BỊ ĐỒ HỌA CHÍNH HÃNG | |||||
Vga Card MSI GT 710 2GD3 LP | 1,600,000 | 1,550,000 | 36T | PC3693 | |
VGA GIGABYTE N730/2GB/R5/64Bit CH Viễn Sơn | 1,600,000 | 1,570,000 | 36T | PC3797 | |
VGA ASUS PH-GT1030-O2G-64 Bit- 1 Fan | 2,600,000 | 2,550,000 | 36T | PC3640 | |
Card màn hình Asus TUF GTX 1650-4GD6-P-GAMING (4GB GDDR6, 128-bit, DVI+HDMI+DP) | 6,550,000 | 6,500,000 | 36T | PC3692 | |
VGA Gigabyte GTX 1650 OC 4G (4GB/DDR5/128bit/2FAN) Chính hãng Viễn Sơn (GV-N1650OC-4GD) | 3,950,000 | 3,900,000 | 36T | PC3259 | Chi Tiết |
VGA Gigabyte GTX 1650 N1656WF2 (4GB/DDR6/128bit/2FAN) Viễn Sơn | 4,300,000 | 4,250,000 | 36T | PC3260 | Chi Tiết |
VGA Gigabyte GTX 1660 OC 6G (6GB/DDR5/192bit/2FAN) Chính hãng Viễn Sơn (GV-N1660OC-6GD) | 5,670,000 | 5,620,000 | 36T | PC3261 | Chi Tiết |
VGA Gigabyte GTX 1660 Ti OC 6G (6GB/DDR6/192bit/2FAN) Chính hãng Viễn Sơn (GV-N166TOC-6GD) | 7,360,000 | 7,310,000 | 36T | PC3262 | Chi Tiết |
VGA Gigabyte GTX 1660 Ti GAMING OC 6G (6GB/DDR6/192bit/3FAN) Viễn Sơn (GV-N166TGAMING OC-6GD) | 8,000,000 | 7,950,000 | 36T | PC3263 | Chi Tiết |
VGA Gigabyte RTX 3050 GAMING OC 8G (8GB/DDR6/128bit/3FAN) Chính hãng Viễn Sơn | 11,800,000 | 11,750,000 | 36T | PC3258 | |
BOX HDD - Ổ CỨNG DI ĐỘNG - Ổ CỨNG | |||||
HỘP ĐỰNG VÀ CÁP CHO ĐĨA CỨNG | |||||
Cable nguồn sata | 6,000 | 5,000 | OK | PC0427 | Chi Tiết |
Cable ATA HDD | 5,000 | 4,000 | OK | PC0611 | Chi Tiết |
Cable sata HDD | 6,000 | 5,000 | OK | PC0428 | Chi Tiết |
Cable sata HDD Zin Xịn - 2 Sợi/bọc | 20,000 | 19,000 | OK | PC0429 | Chi Tiết |
ĐẾ SẮT RỜI - BẮT SSD | 25,000 | 20,000 | OK | PC1669 | Chi Tiết |
Đế rời bắt ssd (nhựa) | 25,000 | 20,000 | OK | PC2521 | Chi Tiết |
Cable USB 3.0 SỬ DỤNG HDD DI ĐỘNG | 20,000 | 15,000 | OK | PC0767 | Chi Tiết |
Cable USB 3.0 SỬ DỤNG HDD DI ĐỘNG (45 cm) | 45,000 | 40,000 | OK | PC0070 | Chi Tiết |
CÁP CHO Ổ CỨNG DI ĐỘNG 3.0 + DOCK SATA | 70,000 | 60,000 | OK | PC1423 | Chi Tiết |
CÁP SATA - USB 3.0 CÓ NGUỒN CHO Ổ CỨNG PC & LAPTOP | 160,000 | 150,000 | OK | PC2015 | Chi Tiết |
CÁP SAS RA SATA - DÙNG CHO MAIN SERVER | 100,000 | 90,000 | OK | PC2327 | Chi Tiết |
CARD SAS 3041e-HP - 4 KHE SATA - DÙNG ĐỌC Ổ CỨNG SAS | 450,000 | 440,000 | 1T | PC2328 | Chi Tiết |
Box Gloway G21U3 Trong Suốt - HDD 2.5 | 140,000 | 130,000 | 1T | PC3727 | |
Box Western Sata 2.5 * USB 3.0 * | 160,000 | 150,000 | 1T | PC0195 | Chi Tiết |
BOX SEAGATE 2.5" SATA * USB 3.0 * | 170,000 | 160,000 | 1T | PC0776 | Chi Tiết |
BOX ORICO 2.5 SATA * USB 3.0 * | 160,000 | 150,000 | 1T | PC1943 | Chi Tiết |
BOX SSK 2.5" SHE 088 SATA * USB 3.0 * | 150,000 | 140,000 | 1T | PC2210 | Chi Tiết |
Card PCIEX 4X Gắn SSD M2 NVMe | 210,000 | 200,000 | 1T | PC3629 | |
BOX USB 3.0 -> M.2 NGFF/SATA UNITEK (Y-3365) | 370,000 | 360,000 | 1T | PC0097 | Chi Tiết |
BOX M.2 SSD RA TYPE-C, USB 3.1 SSK HE-C327 | 450,000 | 440,000 | 1T | PC3831 | |
BOX TOSHIBA 2.5" SATA * USB 3.0 * | 170,000 | 160,000 | 1T | PC1168 | Chi Tiết |
BOX SHENGWEI 2.5" ZST-1001K SATA USB 3.0 | 150,000 | 135,000 | 1T | PC0099 | |
Box HDD Unitek 2.5 Sata III 6G S1103A * USB 3.0 * | 170,000 | 160,000 | 1T | PC1874 | Chi Tiết |
BOX SSK 2.5" HE V300 SATA * USB 3.0 * | 210,000 | 200,000 | 1T | PC0676 | Chi Tiết |
Box HDD SSK SHE - V315 Sata 2.5 Laptop Usb 3.0 | 220,000 | 210,000 | 1T | PC3295 | Chi Tiết |
Cable USB 3.0 Ra HDD Docking (Zin Theo Lcd Dell) | 120,000 | 110,000 | 1T | PC0620 | Chi Tiết |
HDD Dock Seagate 3.5 * USB 3.0 * | 160,000 | 150,000 | 1T | PC0617 | Chi Tiết |
HDD Dock ORICO 2 HDD 2.5/3.5 Sata (6628-US3)3.0 | 560,000 | 540,000 | 3T | PC3620 | |
HDD Dock ORICO 2 HDD 2.5/3.5 Sata (6828-US3) * CLONE&PC/USB 3.0/ * - Hỗ Trợ Hdd 10TB | 530,000 | 510,000 | 3T | PC2571 | Chi Tiết |
HDD Dock ORICO 2 HDD 2.5/3.5 Sata (6228-US3) * USB 3.0 * - Hỗ Trợ Hdd 10TB | 550,000 | 530,000 | 3T | PC3213 | Chi Tiết |
HDD Dock 2.5/3.5 Sata SSK 3.0 (DK100) | 520,000 | 500,000 | 6T | PC3406 | Chi Tiết |
Ổ CỨNG DI ĐỘNG | |||||
Ổ CỨNG DI ĐỘNG ADATA 1000G USB 3.0 | 1,300,000 | 1,270,000 | 24T | PC0920 | Chi Tiết |
Ổ CỨNG DI ĐỘNG ADATA 2000G USB 3.0 | 1,855,000 | 1,825,000 | 24T | PC2983 | Chi Tiết |
Ổ CỨNG DI ĐỘNG 500Gb Seagate Expansion usb 3.0 | 500,000 | 460,000 | 24T | PC0073 | Chi Tiết |
Ổ CỨNG DI ĐỘNG 1TGb Seagate Backup plus slim USB 3.0 | 1,040,000 | 1,000,000 | 24T | PC2897 | Chi Tiết |
Ổ CỨNG DI ĐỘNG 2Tb Seagate Backup Plus Slim (Check Online 2 Year) | 2,000,000 | 1,960,000 | 24T | PC3621 | |
Ổ CỨNG DI ĐỘNG TRANSCEND 2TGb M3 - 2.5 usb 3.0 chính hãng FPT | 2,160,000 | 2,140,000 | 24T | PC0768 | Chi Tiết |
Ổ CỨNG DI ĐỘNG TRANSCEND 1000G USB 3.0 | 1,510,000 | 1,490,000 | 24T | PC1073 | Chi Tiết |
Ổ CỨNG DI ĐỘNG TOSHIBA 500G USB 3.0 | 540,000 | 520,000 | 24T | PC0893 | Chi Tiết |
Ổ CỨNG DI ĐỘNG TOSHIBA 1000G USB 3.0 | 1,000,000 | 980,000 | 24T | PC1642 | Chi Tiết |
Ổ CỨNG DI ĐỘNG 500Gb Western Elements usb 3.0 | 520,000 | 480,000 | 24T | PC1283 | Chi Tiết |
Ổ CỨNG DI ĐỘNG WESTERN 1000G USB 3.0 | 1,000,000 | 960,000 | 24T | PC1644 | Chi Tiết |
Ổ CỨNG DI ĐỘNG WD My Passport Ultra 1000G USB 3.0 | 1,860,000 | 1,840,000 | 24T | PC1467 | Chi Tiết |
Ổ CỨNG DI ĐỘNG 2TB Western My Passport chính hãng AMC | 2,720,000 | 2,700,000 | 24T | PC0071 | Chi Tiết |
Box Hdd di động WD 2T My passport | 1,860,000 | 1,840,000 | 24T | PC3036 | Chi Tiết |
Ổ cứng di động 2TB External SSD Samsung T5 USB 3.1 Gen 2 MU-PA2T0B/WW | 7,700,000 | 7,650,000 | 36T | PC0072 | Chi Tiết |
Nas Seagate : Chia sẽ và Truy dữ liệu qua internet, | 420,000 | 400,000 | 1T | PC1864 | Chi Tiết |
TÚI ĐỰNG HDD DI ĐỘNG | 38,000 | 36,000 | OK | PC1906 | Chi Tiết |
HDD - Ổ ĐĨA CỨNG | |||||
HDD SEAGATE Thái Lan | |||||
HDD 500Gb SEAGATE Viền Xanh (Thái Lan) chính hãng | 420,000 | 370,000 | 24T | PC0113 | Chi Tiết |
HDD 3T Seagate sata 3 New viền xanh (Thailand) tặng headphone | 1,730,000 | 1,680,000 | 24T | PC0083 | Chi Tiết |
HDD 4T Seagate sata 3 New viền xanh (Thailand) tặng headphone | 2,450,000 | 2,400,000 | 24T | PC0084 | Chi Tiết |
HDD SEAGATE ViỄN SƠN & Thái Lan | |||||
HDD 500GB Seagate Sata 3 NEW Chính Hãng Viễn Sơn | 980,000 | 930,000 | 24T | PC1833 | Chi Tiết |
HDD 1T SEAGATE Chính hãng ViỄN SƠN/FPT | 1,000,000 | 950,000 | 24T | PC1751 | Chi Tiết |
HDD 2T SEAGATE Chính hãng ViỄN SƠN/FPT | 1,600,000 | 1,550,000 | 24T | PC0989 | Chi Tiết |
HDD 3000Gb SEAGATE Sata 3 NEW Chính Hãng Viễn Sơn | 2,100,000 | 2,050,000 | 24T | PC1175 | Chi Tiết |
HDD 4000Gb SEAGATE Sata 3 NEW Chính Hãng Viễn Sơn | 2,610,000 | 2,560,000 | 24T | PC2941 | Chi Tiết |
HDD SEAGATE ViỄN SƠN Sky Viễn Sơn | |||||
HDD 1T Seagate Sky sata 3 NEW chính hãng Viễn Sơn/FPT | 1,000,000 | 950,000 | 24T | PC0074 | Chi Tiết |
HDD 2T Seagate Sky Sata 3 NEW Chính Hãng Viễn Sơn/FPT | 1,450,000 | 1,400,000 | 24T | PC0076 | Chi Tiết |
HDD 3T Seagate Sky Sata 3 NEW Chính Hãng Viễn Sơn | 2,270,000 | 2,220,000 | 24T | PC0077 | Chi Tiết |
HDD 4T Seagate Sky Sata 3 NEW Chính Hãng Viễn Sơn | 2,810,000 | 2,760,000 | 24T | PC0078 | Chi Tiết |
HDD 6T Seagate Sky Sata 3 NEW Chính Hãng Viễn Sơn (7200 vòng/phút) | 4,600,000 | 4,550,000 | 24T | PC0079 | Chi Tiết |
HDD 8T Seagate Sky Sata 3 NEW Chính Hãng Viễn Sơn | 6,550,000 | 6,500,000 | 24T | PC0080 | Chi Tiết |
HDD 10T Seagate Sky Sata 3 NEW Chính Hãng Viễn Sơn | 9,050,000 | 9,000,000 | 24T | PC0082 | Chi Tiết |
HDD SEAGATE | |||||
HDD 80Gb SEAGATE-SATA mỏng | 155,000 | 105,000 | 12T | PC0108 | Chi Tiết |
HDD 160Gb SEAGATE-SATA mõng | 190,000 | 140,000 | 12T | PC0109 | Chi Tiết |
HDD 250Gb Seagate Sata Mỏng - NEW, Bo Xương Cá | 250,000 | 200,000 | 24T | PC2634 | Chi Tiết |
HDD 500G Seagate Sata Mõng | 400,000 | 350,000 | 24T | PC0111 | Chi Tiết |
HDD 500G Seagate Skyhawk Chuyên Camera | 400,000 | 350,000 | 24T | PC0112 | Chi Tiết |
HDD 1T Seagate Skyhawk New Chuyên Camera | 850,000 | 800,000 | 24T | PC1952 | Chi Tiết |
HDD 2T Seagate Sata 3 New | 1,050,000 | 1,000,000 | 24T | PC1113 | Chi Tiết |
HDD 2T Seagate Skyhawk New Chuyên Camera | 1,050,000 | 1,000,000 | 24T | PC2059 | Chi Tiết |
HDD 3T Seagate Skyhawk New Chuyên Camera | 1,850,000 | 1,800,000 | 24T | PC2212 | Chi Tiết |
HDD 4T Seagate Skyhawk New chuyên camera | 2,100,000 | 2,050,000 | 24T | PC2468 | Chi Tiết |
HDD 6T Seagate Skyhawk New Chuyên Camera (Check Online) | 3,700,000 | 3,650,000 | 24T | PC0091 | Chi Tiết |
HDD 8T Seagate IRONWOLF New Chuyên Camera | 4,800,000 | 4,750,000 | 24T | PC0092 | Chi Tiết |
HDD 10T Seagate Skyhawk New chuyên camera (check online) | 6,600,000 | 6,550,000 | 24T | PC0093 | Chi Tiết |
HDD WD WESTERN - Vĩnh Xuân | |||||
HDD 1T WD PURPLE Tím Chính Hãng Vĩnh Xuân (WD10PURZ) | 950,000 | 900,000 | 24T | PC2808 | Chi Tiết |
HDD 2T WD PURPLE Tím Chính hãng Vĩnh Xuân (WD22PURZ) | 1,500,000 | 1,450,000 | 24T | PC0095 | Chi Tiết |
HDD 3T WD PURPLE Tím Chính hãng Vĩnh Xuân (WD30PURZ) | 2,100,000 | 2,050,000 | 24T | PC3875 | |
HDD 6T WD PURPLE Surveilance sata chuyên camera chính hãng Vĩnh Xuân | 3,900,000 | 3,850,000 | 24T | PC0096 | Chi Tiết |
HDD 8T WD PURPLE Surveilance sata chuyên camera chính hãng Vĩnh Xuân | 7,550,000 | 7,500,000 | 24T | PC3619 | |
HDD 8T TOSHIBA chuyên camera S300 P0U4B352404722 TEM FPT | 5,900,000 | 5,850,000 | 24T | PC3712 | |
HDD WD WESTERN - Minh thông | |||||
HDD 1T WD BLACK Chính Hãng Minh Thông | 2,000,000 | 1,950,000 | 24T | PC3599 | |
HDD 1T WD 10EZRZ BLUE Chính Hãng Minh Thông | 1,000,000 | 950,000 | 24T | PC0949 | Chi Tiết |
HDD 2T WD 20EZRZ BLUE chính hãng Minh Thông | 1,500,000 | 1,450,000 | 24T | PC3349 | Chi Tiết |
HDD 4T WD 40EZRZ BLUE Chính Hãng Minh Thông | 2,600,000 | 2,550,000 | 24T | PC2543 | Chi Tiết |
HDD 6TB WD 60EZRZ BLUE Chính Hãng Minh Thông | 4,150,000 | 4,100,000 | 24T | PC0090 | Chi Tiết |
HDD WD WESTERN | |||||
HDD 160Gb WD BLUE/GREEN Sata | 190,000 | 140,000 | 12T | PC2448 | Chi Tiết |
HDD 250Gb WD BLUE Sata | 250,000 | 200,000 | 24T | PC2449 | Chi Tiết |
HDD 500Gb WD BLUE Sata | 350,000 | 300,000 | 24T | PC2450 | Chi Tiết |
HDD 500Gb WD PURPLE MÀU TÍM Chuyên Camera | 400,000 | 350,000 | 24T | PC2372 | Chi Tiết |
HDD 1T WD PURPLE MÀU TÍM Chuyên Camera | 800,000 | 750,000 | 24T | PC2399 | Chi Tiết |
HDD 2T WD PURPLE MÀU TÍM Chuyên Camera | 1,150,000 | 1,100,000 | 24T | PC2344 | Chi Tiết |
HDD 3T WD PURPLE MÀU TÍM Chuyên Camera | 1,850,000 | 1,800,000 | 24T | PC2584 | Chi Tiết |
HDD 4T WD PURPLE MÀU TÍM Surveilance Sata Chuyên Camera | 2,400,000 | 2,350,000 | 24T | PC2430 | Chi Tiết |
HDD 6T WD PURPLE Surveilance sata chuyên camera | 3,900,000 | 3,850,000 | 24T | PC0085 | Chi Tiết |
HDD 8T WD PURPLE Surveilance sata chuyên camera | 5,150,000 | 5,100,000 | 24T | PC3211 | |
HDD 10T WD PURPLE Surveilance sata chuyên camera | 6,750,000 | 6,700,000 | 24T | PC0086 | Chi Tiết |
HDD 1TB TOSHIBA SATA 3 - CH HIKVISION - CHUYÊN CAMERA | 1,100,000 | 1,050,000 | 24T | PC2727 | Chi Tiết |
SSD EEKOO | |||||
SSD 120Gb VERICO PHANTOM Chính Hãng | 600,000 | 550,000 | 24T | PC3664 | |
SSD 240Gb EEKOO V100 Chính Hãng | 780,000 | 730,000 | 24T | PC3405 | Chi Tiết |
SSD APACER-KIMTIGO CHÍNH HÃNG | |||||
SSD KIMTIGO 120Gb SATA S300_K120S3A25KTA300 Chính Hãng | 500,000 | 450,000 | 24T | PC2218 | |
SSD KIMTIGO 240Gb SATA S300_K240S3A25KTA300 Chính Hãng | 720,000 | 670,000 | 24T | PC3909 | |
SSD KIMTIGO 480Gb SATA S300_K480S3A25KTA300 Chính Hãng | 1,250,000 | 1,200,000 | 24T | PC3910 | |
SSD APACER 240Gb Sata 3 Chính Hãng Vita | 850,000 | 800,000 | 24T | PC2245 | |
SSD KINGSTON CHÍNH HÃNG | |||||
SSD MSATA GLOWVY 250Gb Chính hãng | 830,000 | 780,000 | 24T | PC3801 | |
SSD M2 Kington A400 2280 120Gb Chính hãng | 750,000 | 700,000 | 24T | PC0100 | |
SSD M2 Kington SA2000M8 250Gb Chính hãng | 1,200,000 | 1,150,000 | 24T | PC3665 | |
SSD Kington A400 120Gb Sata 3 chính hãng Vĩnh Xuân | 700,000 | 650,000 | 24T | PC0623 | Chi Tiết |
SSD Kington A400 240Gb Sata 3 Chính Hãng Vĩnh Xuân | 900,000 | 850,000 | 24T | PC0624 | Chi Tiết |
SSD Kington A400 480Gb Sata 3 Chính Hãng Vĩnh Xuân | 1,350,000 | 1,300,000 | 24T | PC0101 | Chi Tiết |
SSD WESTERN CHÍNH HÃNG | |||||
SSD LITEON 120Gb MU3 PH6 Sata 3 Chính Hãng | 600,000 | 550,000 | 24T | PC2868 | Chi Tiết |
SSD LITEON 240GB MU3 (PH6) Chính Hãng Minh Thông | 850,000 | 800,000 | 24T | PC3506 | |
SSD 120Gb Western Digital Green Sata 3 Chính Hãng | 700,000 | 650,000 | 24T | PC0102 | Chi Tiết |
SSD 240Gb Western Digital Green Sata 3 Chính Hãng | 900,000 | 850,000 | 24T | PC3069 | Chi Tiết |
SSD 480Gb Western Digital Green Sata 3 Chính Hãng Minh Thông | 1,500,000 | 1,450,000 | 24T | PC3025 | Chi Tiết |
SSD 250Gb Western Digital Blue Sata 3 Chính Hãng | 1,100,000 | 1,050,000 | 24T | PC0105 | Chi Tiết |
SSD M2 240Gb Western Digital Green G3G0B (2280) Chính Hãng | 900,000 | 850,000 | 24T | PC3901 | |
SSD M2 480Gb Western Digital Green G2G0B (M2-2280) Chính Hãng | 1,450,000 | 1,400,000 | 24T | PC1010 | Chi Tiết |
SSD GIGA - KINGMAX - ADATA CHÍNH HÃNG | |||||
SSD Kingmax SA3080 M2 sata 128Gb Chính Hãng Viễn Sơn | 750,000 | 700,000 | 24T | PC1012 | Chi Tiết |
SSD Kingmax SA3080 M2 sata 512Gb Chính Hãng Viễn Sơn | 1,630,000 | 1,580,000 | 24T | PC3636 | |
SSD M.2 PCIe 128G Kingmax PQ3480 Gen3x4 2280 NVMe Chính Hãng | 750,000 | 700,000 | 24T | PC3846 | |
SSD M.2 PCIe 256G Kingmax PQ3480 Gen3x4 2280 NVMe Chính Hãng | 950,000 | 900,000 | 24T | PC3847 | |
SSD M.2 Gigabyte 512Gb 2280 NVMe Chính Hãng Viễn Sơn | 1,500,000 | 1,450,000 | 24T | PC3896 | |
SSD ADATA 240Gb - SATA 2.5" Viễn Sơn | 850,000 | 800,000 | 24T | PC3321 | Chi Tiết |
SSD ADATA 120Gb - SATA 2.5" Viễn Sơn | 620,000 | 570,000 | 24T | PC1734 | |
SSD GIGABYTE 120Gb Chính Hãng Viễn Sơn | 670,000 | 620,000 | 24T | PC1014 | Chi Tiết |
SSD Gigabyte 240Gb Chính Hãng Viễn Sơn | 800,000 | 750,000 | 24T | PC3503 | |
SSD Gigabyte 480Gb Chính Hãng Viễn Sơn | 1,250,000 | 1,200,000 | 24T | PC3815 | |
SSD Kingmax SMV32 120Gb Chính Hãng Viễn Sơn | 500,000 | 450,000 | 24T | PC1015 | |
SSD Kingmax SMV32 240Gb Chính Hãng Viễn Sơn | 900,000 | 850,000 | 24T | PC1019 | |
SSD Kingmax SMV32 480Gb Chính Hãng Viễn Sơn | 1,500,000 | 1,450,000 | 24T | PC1018 | |
SSD HIKVISION CHÍNH HÃNG | |||||
SSD OSCOO M.2 2280 256G ON800 | 850,000 | 800,000 | 36T | PC3814 | |
SSD VSP 120G 860- QVE (Vỏ Nhôm) | 500,000 | 450,000 | 36T | PC3740 | |
SSD VSP 128G MSD (Vỏ Nhựa) | 500,000 | 450,000 | 36T | PC3866 | |
SSD VSP 240G 860- QVE (Vỏ Nhôm) | 720,000 | 670,000 | 36T | PC3749 | |
SSD VSP 256G MSD (Vỏ Nhựa) | 710,000 | 660,000 | 36T | PC3867 | |
SSD DATO DS700 240Gb Chính Hãng | 750,000 | 700,000 | 36T | PC3715 | |
SSD DSS 128Gb Chính Hãng | 500,000 | 450,000 | 36T | PC3827 | |
SSD PATRIOT 128Gb Chính Hãng | 550,000 | 500,000 | 36T | PC3828 | |
SSD PATRIOT 256Gb Chính Hãng | 800,000 | 750,000 | 36T | PC3829 | |
SSD HIKVISION C100/E100 120Gb Chính Hãng | 600,000 | 550,000 | 24T | PC3380 | |
SSD HIKVISION E100 240G/256Gb Chính Hãng | 900,000 | 850,000 | 24T | PC3381 | |
SSD Samsung | |||||
SSD Samsung 860 EVO 250GB SATA3 6Gb/s 2.5" (Đọc 550MB/s, Ghi 520MB/s) | 1,400,000 | 1,350,000 | 36T | PC3327 | |
SSD 500GB Samsung 860 Evo SATA 3 Chính hãng (Bảo hành 05 năm) | 1,950,000 | 1,900,000 | 36T | PC3340 | |
SSD 1TB Samsung 860 Evo SATA 3 Chính hãng (Bảo hành 05 năm) | 5,400,000 | 5,350,000 | 36T | PC3341 | |
SSD 2TB Samsung 860 Evo SATA 3 Chính hãng (Bảo hành 05 năm) | 10,600,000 | 10,550,000 | 36T | PC3342 | |
SSD 4TB Samsung 860 Evo SATA 3 Chính hãng (Bảo hành 05 năm) | 21,100,000 | 21,050,000 | 36T | PC3343 | |
SSD | |||||
Đế rời bắt ssd (nhựa) | 25,000 | 20,000 | 24T | PC3070 | |
SSD M2 Intel DC S3500 Series 80 GB | 570,000 | 520,000 | 24T | PC2990 | |
SSD M2 HY VM-300 120GB | 610,000 | 560,000 | 24T | PC3098 | |
PHỤ KiỆN LCD - LCD | |||||
HUB CHIA HDMI UNITEK | |||||
Hub 1 HDMI --> 2 HDMI Unitek (Y-DH12004) | 630,000 | 600,000 | 6T | PC3580 | Chi Tiết |
Hub 1 HDMI --> 4 HDMI Unitek (V1109A) | 700,000 | 670,000 | 6T | PC3581 | Chi Tiết |
HUB CHIA HDMI Dtech 1 RA NHIỀU MÀN HÌNH | |||||
Hub 1 HDMI --> 2 HDMI Dtech (DT7142A) | 430,000 | 400,000 | 3T | PC3225 | |
Hub 1 HDMI --> 4 HDMI Dtech (DT7144A)- CÓ ADAPTER | 500,000 | 470,000 | 3T | PC1022 | |
Hub 1 HDMI --> 8 HDMI Dtech (DT7148B)- CÓ ADAPTER | 1,150,000 | 1,120,000 | 3T | PC1023 | |
HUB CHIA HDMI 1 MÁY RA NHIỀU MÀN HÌNH | |||||
CÁP CHIA 1 HDMI RA 2 HDMI | 90,000 | 85,000 | OK | PC0843 | Chi Tiết |
HUB CHIA 1 HDMI RA 2 HDMI - CÓ ADAPTER | 150,000 | 120,000 | 1T | PC0868 | Chi Tiết |
HUB CHIA 1 HDMI RA 4 HDMI - CÓ ADAPTER (NGẮN) | 180,000 | 150,000 | 1T | PC1273 | Chi Tiết |
HUB CHIA 1 HDMI RA 8 HDMI - CÓ ADAPTER | 520,000 | 490,000 | 1T | PC2412 | Chi Tiết |
SWITCH CHIA HDMI 1 MÀN HÌNH RA NHIỀU MÁY TÍNH | |||||
SWITCH 3 HDMI VÔ 1 MÀN HÌNH HDMI - CÓ ADAPTER & REMOTE | 245,000 | 235,000 | 1T | PC1909 | Chi Tiết |
SWITCH 5 HDMI VÔ 1 MÀN HÌNH HDMI - CÓ ADAPTER & REMOTE | 315,000 | 275,000 | 1T | PC1910 | Chi Tiết |
SWITCH 8 HDMI VÔ 1 MÀN HÍNH HDMI -CÓ ADAPTER & REMOTE Hub 3D 1080P | 850,000 | 810,000 | 1T | PC1913 | |
KỆ TREO LOA - KHUNG TREO TIVI | |||||
Khung Treo Tivi Cao Cấp L300 - 26 --> 52 Inche (Kéo Tivi Ra Vào) | 550,000 | 520,000 | OK | PC1315 | |
Khung Treo Tivi Cao Cấp X4 - 32 --> 52 Inche (Kéo Tivi Ra Vào) | 400,000 | 370,000 | OK | PC1316 | |
Khung Treo Tivi 42-52 Xoay TA07 | 250,000 | 220,000 | OK | PC3644 | |
KHUNG TREO TIVI TỪ 26'' ĐẾN 37" CỐ ĐỊNH | 80,000 | 70,000 | OK | PC2207 | Chi Tiết |
KHUNG TREO TIVI TỪ 40" ĐẾN 60" CỐ ĐỊNH | 110,000 | 100,000 | OK | PC2271 | Chi Tiết |
KHUNG TREO TIVI 32'' NGHIÊN TA03 | 110,000 | 100,000 | OK | PC2208 | Chi Tiết |
KHUNG TREO TIVI 32'' XOAY | 110,000 | 100,000 | OK | PC3310 | |
KHUNG LED BẢN 26 - 32 IN SH | 100,000 | 90,000 | OK | PC3311 | |
KHUNG LED BẢN 37 - 42 IN SH | 110,000 | 100,000 | OK | PC3441 | |
KHUNG LED BẢN 42 - 52 IN SH | 120,000 | 110,000 | OK | PC3439 | |
Kệ treo loa thả trần SPS 808 | 180,000 | 170,000 | OK | PC1317 | |
Kệ treo loa cong BOSE 015 SH | 125,000 | 115,000 | OK | PC1318 | |
HUB - VGA - SWITCH VGA | |||||
HUB VGA 1 CPU RA 2 MÀN HÌNH | 100,000 | 90,000 | 1T | PC0530 | Chi Tiết |
HUB VGA 1 CPU RA 4 MÀN HÌNH | 120,000 | 110,000 | 1T | PC0531 | Chi Tiết |
HUB VGA 1 CPU RA 8 MÀN HÌNH | 270,000 | 260,000 | 1T | PC0532 | Chi Tiết |
SWITCH VGA 2 CPU RA 1 MÀN HÌNH | 75,000 | 65,000 | 1T | PC0857 | Chi Tiết |
SWITCH VGA 4 CPU RA 1 MÀN HÌNH | 150,000 | 140,000 | 1T | PC0533 | Chi Tiết |
HUB -MÁY IN | |||||
BỘ CHIA 2 MÁY TÍNH DÙNG CHUNG 1 MÁY IN MT-VIKI | 90,000 | 80,000 | OK | PC2625 | Chi Tiết |
BỘ CHIA 4 MÁY TÍNH DÙNG CHUNG 1 MÁY IN MT-VIKI | 100,000 | 90,000 | OK | PC2330 | Chi Tiết |
HDMI KO DÂY | |||||
HDMI Ko Dây Dongle Anycast | 200,000 | 190,000 | 1T | PC3616 | |
HDMI không dây AnyCast M9 Plus | 220,000 | 210,000 | 1T | PC0636 | Chi Tiết |
HDMI Ko Dây CHROMECAST | 220,000 | 210,000 | 1T | PC0944 | |
HDMI Ko Dây MiraScreen K4 HD | 290,000 | 280,000 | OK | PC3530 | |
HUB - chuyển VGA sang HDMI | |||||
Box chuyển VGA sang HDMI (001ZQH) | 190,000 | 170,000 | OK | PC0703 | Chi Tiết |
Box chuyển VGA sang HDMI (003ZQH) | 180,000 | 160,000 | OK | PC2158 | Chi Tiết |
Box chuyển VGA -> AV (1937) | 320,000 | 300,000 | OK | PC2176 | Chi Tiết |
Box chuyển Muti AV -> HDMI 1308S | 410,000 | 390,000 | OK | PC2177 | |
Box chuyển Muti HDMI -> AV 1308 | 400,000 | 380,000 | OK | PC3397 | |
Bộ chia 1 ra 8 và khuếch đại tín hiệu truyền hình cáp - CATV Signal AMPLIFIER | 500,000 | 450,000 | OK | PC3451 | |
CABLE CHIA VGA & HDMI & DVI | |||||
CÁP CHIA VGA (1CPU RA 2VGA ) | 65,000 | 60,000 | OK | PC3300 | |
Cable chuyển HDMI ra VGA dây dù 1.5m | 70,000 | 65,000 | OK | PC3301 | |
Cable chuyển DVI ra VGA (24+1) | 70,000 | 65,000 | OK | PC3302 | |
ADAPTER -LCD | |||||
ADAPTER LCD SAMSUNG 14V - 3A Zin theo LCD | 160,000 | 150,000 | 1T | PC1038 | Chi Tiết |
ADAPTER LCD SAMSUNG 19V - 3A | 170,000 | 160,000 | 1T | PC2061 | Chi Tiết |
ADAPTER LCD LG 19V - 2.1A | 150,000 | 140,000 | 1T | PC3407 | |
Adapter LCD LG 12V-3A BOX | 130,000 | 120,000 | 1T | PC1633 | Chi Tiết |
Adapter LCD/ Đầu ghi 12V-5A | 120,000 | 110,000 | OK | PC1753 | Chi Tiết |
Adapter 15V/2A Zin Dùng Cho Loa Kéo | 100,000 | 90,000 | OK | PC3425 | |
Adapter 24V-2.5A Hàng Zin (Máy Tính Tiền) | 180,000 | 170,000 | 1T | PC1278 | |
Adapter Cho Máy In Epson PS180 24V/2.5A Zin | 180,000 | 170,000 | 1T | PC3834 | |
MÀN HÌNH 17", 19", 22", 24", 27" CTY - RENEW | |||||
LCD 17" Dell Vuông Box | 1,100,000 | 1,070,000 | 12T | PC0120 | Chi Tiết |
LCD 17" SAMSUNG / HP BOX | 1,000,000 | 970,000 | 12T | PC2896 | |
LCD 17" Dell Vuông Chân V Box | 1,100,000 | 1,070,000 | 12T | PC1169 | Chi Tiết |
LCD 19" DELL Vuông led Box | 1,050,000 | 1,020,000 | 12T | PC2642 | Chi Tiết |
LCD 19" DELL E1913 LED Vuông CH BOX | 1,400,000 | 1,370,000 | 12T | PC0121 | Chi Tiết |
LCD 19" DELL WIDE BOX | 1,450,000 | 1,420,000 | 12T | PC1087 | Chi Tiết |
LCD 20" DELL LED Wide Box Cty | 1,350,000 | 1,320,000 | 12T | PC1057 | |
LCD 20" DELL CHÂN V CHÍNH HÃNG Box CTY | 1,400,000 | 1,370,000 | 12T | PC3114 | |
LCD 21" DELL LED Wide Box Cty | 1,600,000 | 1,570,000 | 12T | PC1931 | Chi Tiết |
LCD 22.5" DELL CÓ HDMI - Wide Box | 1,550,000 | 1,520,000 | 12T | PC2112 | |
LCD 22.5" DELL WIDE BOX CTY | 1,500,000 | 1,470,000 | 12T | PC2867 | Chi Tiết |
LCD 23.5" DELL WIDE BOX CTY | 1,650,000 | 1,620,000 | 12T | PC2855 | |
LCD 23.5" DELL LED CHÍNH HÃNG BOX | 1,800,000 | 1,770,000 | 12T | PC3131 | Chi Tiết |
LCD 27.5" DELL WIDE BOX CTY | 2,250,000 | 2,220,000 | 12T | PC3060 | |
MÀN HÌNH 17", 19" MỚI | |||||
LCD 19" Philips 193V5 Chính Hãng | 2,100,000 | 2,070,000 | 12T | PC3617 | |
LCD 20" Philips 203V5 Chính Hãng | 2,500,000 | 2,470,000 | 12T | PC3641 | |
LCD 24" Philips 241V8 Chính Hãng | 3,200,000 | 3,170,000 | 12T | PC3650 | |
LCD 18.5" HP V193 Chính Hãng LED | 1,800,000 | 1,770,000 | 12T | PC2363 | |
LCD 17 Vuông GLOWY GL17 (VGA -HDMI) Chính Hãng | 1,300,000 | 1,270,000 | 24T | PC3818 | |
LCD 19" VSP VL19 (LC1901) CHÍNH HÃNG | 2,000,000 | 1,970,000 | 24T | PC0028 | |
LCD 19" VSP VE19 (LE1902) CHÍNH HÃNG | 1,900,000 | 1,870,000 | 24T | PC3674 | |
LCD 19" VSP VE19 (LE1903) CHÍNH HÃNG | 2,000,000 | 1,970,000 | 24T | PC3721 | |
LCD 20" VSP VS20 (LE2003) CHÍNH HÃNG | 2,050,000 | 2,020,000 | 24T | PC3744 | |
LCD 22" VSP Ve21.5 (LE21501) Đen - CHÍNH HÃNG | 2,500,000 | 2,470,000 | 24T | PC1560 | |
LCD 22" VSP Vi21.5 (IP21501S) Đen/Trắng - Full Viền IPS 75Hz | 2,750,000 | 2,720,000 | 24T | PC2195 | |
LCD 24" VSP VI24 (IP2402SB/SW) CHÍNH HÃNG | 2,800,000 | 2,770,000 | 24T | PC3745 | |
LCD 27" VSP VL27 (CM2702Q) 1500R/165Hz CHÍNH HÃNG | 4,500,000 | 4,470,000 | 24T | PC3746 | |
LCD 27" VSP VL27 (CM2703H) 1500R/165Hz/RGB CHÍNH HÃNG | 4,900,000 | 4,870,000 | 24T | PC3813 | |
LCD 19" FUJISYS 1918L1 Chính hãng | 2,100,000 | 2,070,000 | 24T | PC3675 | |
LCD 18.5" ACER EB192QB Chính Hãng LED | 1,700,000 | 1,670,000 | 12T | PC1585 | Chi Tiết |
LCD 22" ACER K222HQL 1920X1080@60Hz/ VGA/ DVI/ HDMI/ LED/ ĐEN | 3,250,000 | 3,220,000 | 12T | PC3657 | |
LCD 23.8" E-DRA Gaming EGM24F1 IPS FHD 144Hz DISPLAY/HDMI | 4,200,000 | 4,170,000 | 12T | PC3882 | |
MÀN HÌNH AOC 19.5", 20", 21.5", 22" MỚI | |||||
LCD 18.5" AOC E970SW Chính Hãng LED | 1,500,000 | 1,450,000 | 24T | PC1586 | Chi Tiết |
LCD 20” Aoc E2070 SW LED Chính Hãng | 1,620,000 | 1,570,000 | 24T | PC2779 | Chi Tiết |
LCD 20” Aoc 20E1H -Hdmi LED Chính Hãng | 2,600,000 | 2,550,000 | 24T | PC3228 | |
LCD 22" AOC E2270 Chính Hãng LED | 1,970,000 | 1,920,000 | 24T | PC2224 | Chi Tiết |
LCD 24" AOC E2470SW Chính Hãng LED | 2,470,000 | 2,420,000 | 24T | PC1962 | |
LCD 24" AOC E2475 SWD Chính Hãng | 2,450,000 | 2,400,000 | 24T | PC3207 | |
MÀN HÌNH VIEWSONIC 19.5", 20", 21.5", 22" MỚI | |||||
LCD 18.5" VIEWSONIC VA1901/1903A Chính Hãng LED | 2,600,000 | 2,550,000 | 24T | PC1587 | Chi Tiết |
Lcd 19 Viewsonic VA1903H chính hãng có HDMI | 1,550,000 | 1,500,000 | 24T | PC3232 | |
LCD 20" VIEW 2039A Led - Chính Hãng | 2,100,000 | 2,050,000 | 24T | PC3230 | |
LCD 22" View VA2223-H Led - Chính Hãng | 2,900,000 | 2,870,000 | 24T | PC3231 | |
LCD 24" View VA/VX2419H IPS Led Chính hãng | 2,530,000 | 2,500,000 | 24T | PC3229 | |
LCD 25" VIEWSONIC VX2573SG Chính Hãng LED | 4,400,000 | 4,370,000 | 24T | PC1588 | |
LCD 25" VIEWSONIC VX2573-SHW HDMI & DISPLAY Chính Hãng LED | 4,600,000 | 4,570,000 | 24T | PC1594 | |
MÀN HÌNH SAMSUNG 19.5", 20", 21.5", 22" MỚI | |||||
LCD 18.5" SAMSUNG LED LS19 F350HN Chính hãng VINA | 2,050,000 | 2,000,000 | 24T | PC2349 | Chi Tiết |
LCD 20" SAMSUNG Led SD300 - Chính hãng Vina | 2,160,000 | 2,130,000 | 24T | PC1325 | Chi Tiết |
LCD 22" SAMSUNG LF22T350FHEXXV (1920x1080/IPS/75Hz/5 ms/FreeSync) - VGA & HDMI - CHÍNH HÃNG | 3,200,000 | 3,170,000 | 24T | PC1524 | Chi Tiết |
LCD 21.5" SAMSUNG S22F350 1920 x 1080 5ms VGA & HDMI LED CH VINA | 2,530,000 | 2,500,000 | 24T | PC2164 | Chi Tiết |
LCD 21.5" SAMSUNG S22C200NY 1920 x 1080 5ms DISPLAY LED CH VINA | 2,550,000 | 2,520,000 | 24T | PC1148 | Chi Tiết |
LCD 23.5" SAMSUNG LS24F350FHEXXV - VGA & HDMI - CHÍNH HÃNG | 2,800,000 | 2,770,000 | 24T | PC1687 | Chi Tiết |
LCD 24" SAMSUNG S24F354FHEXXV Chính Hãng | 3,200,000 | 3,150,000 | 24T | PC3534 | |
LCD 24" SAMSUNG LC24F390FHEXXV Cong Chính Hãng | 2,800,000 | 2,750,000 | 24T | PC3391 | |
LCD 24" SAMSUNG LS24R350FHEXXV 75Hz Chính Hãng | 3,050,000 | 3,000,000 | 24T | PC3500 | |
LCD 27" SAMSUNG LS27F350FHEXXV -Wide led- VGA & HDMI - CHÍNH HÃNG | 4,150,000 | 4,120,000 | 24T | PC2470 | Chi Tiết |
MÀN HÌNH DELL 19.5", 20", 21.5", 22" MỚI | |||||
LCD 18.5" Dell E1916H LED Chính hãng | 1,720,000 | 1,670,000 | 24T | PC0833 | Chi Tiết |
LCD 20" DELL E2016HV Chính hãng | 3,300,000 | 3,270,000 | 12T | PC2684 | Chi Tiết |
LCD 21.5" DELL E2216H LED - VGA & DVI & DISPLAY - Chính Hãng | 3,500,000 | 3,470,000 | 24T | PC1306 | Chi Tiết |
LCD 23.6" DELL SE2417HG LED GAMING - VGA & 2 HDMI - Chính Hãng | 3,000,000 | 2,950,000 | 24T | PC1136 | Chi Tiết |
LCD 23.8" DELL U2417H 1920 x 1080 5ms DSUB & DISPLAY Chính Hãng | 5,250,000 | 5,220,000 | 24T | PC2928 | |
LCD 24" DELL E2416H 1920 x 1080 5ms DSUB & DISPLAY Chính Hãng | 3,730,000 | 3,700,000 | 24T | PC1591 | |
LCD 24" DELL UltraSharp U2412M (IPS – VGA, DP, DVI-D, 1920x1200) Chính Hãng | 4,100,000 | 4,070,000 | 36T | PC3264 | |
LCD 24" DELL S2421HN (23.8inch/FHD/IPS/75Hz/8ms/250nits/HDMI+Audio) | 4,800,000 | 4,770,000 | 24T | PC3697 | |
LCD 27" DELL SE2717H - VGA & HDMI - CHÍNH HÃNG | 4,400,000 | 4,370,000 | 24T | PC2898 | |
MÀN HÌNH LG 19.5", 20", 21.5", 22" MỚI | |||||
LCD 19.5" LG 20M39h/MK400H-B - LED có HDMI Chính hãng | 2,550,000 | 2,500,000 | 24T | PC2691 | |
LCD 22" LG 22MK430H Có HDMI Led Chính Hãng | 2,550,000 | 2,520,000 | 24T | PC3389 | |
LCD 24" LG 24MK430 Led AH - IPS Chính Hãng | 3,250,000 | 3,220,000 | 24T | PC3390 | |
LCD 24" LG 24MP59G (1920x1080 / IPS / 75Hz / 5ms / FreeSync) IPS Chính Hãng | 3,200,000 | 3,170,000 | 24T | PC3214 | |
LCD 27" LG 27MP59G (1920x1080/IPS/75Hz/5ms/FreeSync) IPS Chính Hãng | 4,100,000 | 4,070,000 | 24T | PC3186 | |
MÀN HÌNH 24", 25", 27" MỚI | |||||
LCD 27" BenQ GW2760HS Wide - Hdmi - 3D chính hãng | 4,550,000 | 4,520,000 | 24T | PC1928 | |
TIVI | |||||
SMART TIVI DARLING 32" 32HD960S1 - CÓ INTERNET | 5,000,000 | 4,970,000 | 24T | PC2531 | |
ĐĨA TRẮNG - BỌC - NHÃN | |||||
Nhãn dán CD - 100 tờ | 40,000 | 39,000 | OK | PC0534 | Chi Tiết |
Hộp nhựa đựng CD - 1 cái | 1,000 | 800 | OK | PC0535 | Chi Tiết |
Hộp da đựng CD - 1 cái | 12,000 | 11,000 | OK | PC2434 | |
Cây nhựa đựng CD - 10 cái | 5,000 | 4,500 | OK | PC0536 | Chi Tiết |
Bọc nylon đựng CD - 100 cái | 10,000 | 9,000 | OK | PC0537 | Chi Tiết |
Bọc đựng CD 2 mặt - 100 cái | 40,000 | 39,000 | OK | PC0543 | Chi Tiết |
CD trắng AHUANG/MAXCELL -rất tốt-- 1 đĩa | 3,000 | 2,800 | OK | PC0133 | Chi Tiết |
CD trắng Melior Bách Việt 200Mb - mini - 1 đĩa | 5,000 | 4,800 | OK | PC0528 | Chi Tiết |
CDRW trắng MAXCELL BOX - 1 đĩa | 12,000 | 11,000 | OK | PC0529 | Chi Tiết |
DVD trắng AHUANG/MAXCELL -rất tốt-- 1 đĩa | 4,000 | 3,500 | OK | PC0136 | Chi Tiết |
CD trắng AHUANG/MAXCELL -rất tốt-- lốc 50 đĩa | 110,000 | 105,000 | OK | PC1067 | Chi Tiết |
CD trắng AHUANG/MAXCELL - TaiWan - lốc 50 đĩa | 127,000 | 122,000 | OK | PC0134 | Chi Tiết |
CD trắng MAXCELL/MINGSHENG BOX -- lốc 50 đĩa | 145,000 | 140,000 | OK | PC0135 | Chi Tiết |
CD trắng RISHENG ĐEN BOX - Chống trầy - rất tốt - lốc 50 đĩa | 190,000 | 185,000 | OK | PC1043 | Chi Tiết |
DVD trắng RISHENG 8.5GB BOX - rất tốt - lốc 10 đĩa | 100,000 | 95,000 | OK | PC1044 | Chi Tiết |
DVD trắng VERBATIM - rất tốt - lốc 25 đĩa | 110,000 | 105,000 | OK | PC1209 | Chi Tiết |
ĐĨA Bluray RISHENG CHÍNH HÃNG - rất tốt - 1 lốc 10 đĩa | 85,000 | 80,000 | OK | PC1252 | Chi Tiết |
BD-R trắng AHUANG 25GB BLURAY DISC BOX - rất tốt - lốc 25 đĩa | 240,000 | 235,000 | OK | PC1045 | Chi Tiết |
DVD trắng VITAMEDIA (50 đĩa) | 190,000 | 185,000 | OK | PC0137 | Chi Tiết |
DVD trắng MAXCELL BOX (50 đĩa) | 250,000 | 240,000 | OK | PC0686 | Chi Tiết |
DVD trắng SONY BOX -rất tốt- 50 đĩa | 185,000 | 180,000 | OK | PC0138 | Chi Tiết |
DVD+R DL RW 8.5GB trắng SO MEI BOX - lốc 10 đĩa | 150,000 | 145,000 | OK | PC0526 | Chi Tiết |
DVD-R 4.7GB trắng VERBATIM AZO chuyên làm phim BOX - lốc 3 đĩa | 150,000 | 145,000 | OK | PC0527 | Chi Tiết |
DVD - Ổ ĐĨA QUANG | |||||
DVD HP MÁY BỘ - SATA | 150,000 | 130,000 | 1T | PC0140 | |
DVD ASUS --Chính Hãng --SATA | 290,000 | 270,000 | 12T | PC1490 | |
DVD RW ASUS 24D3ST-TRAY Chính hãng | 420,000 | 400,000 | 12T | PC0603 | Chi Tiết |
DVD RW ASUS EXTERNAL 08D2S - SLIM BOX GẮN NGOÀI - USB | 780,000 | 760,000 | 12T | PC0147 | Chi Tiết |
NGUỒN - CASE - DÂY NGUỒN & NÚT NGUỒN | |||||
NÚT NGUỒN, DÂY NGUỒN | |||||
NÚT NGUỒN MÁY TÍNH THAY THẾ CHO THÙNG CASE | 17,000 | 14,000 | OK | PC3839 | |
NÚT NGUỒN POWER CÓ ĐÈN LED - CHO PHÒNG GAME | 20,000 | 17,000 | OK | PC0946 | Chi Tiết |
NÚT NGUỒN AONE CÓ ĐÈN LED - AUDIO - USB CHO PHÒNG GAME LOẠI ĐẾ VẶN | 65,000 | 60,000 | OK | PC1799 | Chi Tiết |
Dây Nguồn 2 Chân Đầu Tròn 1.2m | 11,000 | 8,000 | OK | PC0162 | Chi Tiết |
Dây Nguồn 2 Chân Đầu Tròn TỐT 1.8m | 14,000 | 11,000 | OK | PC0163 | Chi Tiết |
Dây Nguồn Tiến Thành - 2 Chân Đầu Tròn - dùng cho nồi cơm, vi tính, lẩu điện, … | 30,000 | 27,000 | OK | PC3116 | Chi Tiết |
Dây Nguồn Số 8 Đầu Tròn Cho Adapter Laptop/LCD TỐT | 20,000 | 17,000 | OK | PC0165 | Chi Tiết |
CASE - VỎ MÁY | |||||
Case SP MANGA 8XXX / 54XX | 300,000 | 280,000 | OK | PC3698 | |
Case Infinity Hebi –M-ATX Office | 280,000 | 260,000 | OK | PC2313 | |
Case CoolMax G361E Slim | 220,000 | 200,000 | OK | PC2314 | |
Case Computer 9809S Slim | 220,000 | 200,000 | OK | PC2523 | |
CASE VENUS MINI | 280,000 | 260,000 | OK | PC0150 | Chi Tiết |
VỎ MÁY TÍNH E-DRA ECS 1102 | 280,000 | 260,000 | OK | PC3145 | |
VỎ MÁY TÍNH E-DRA ECS 1301 SHADOW PHOENIX | 500,000 | 480,000 | OK | PC3316 | |
CASE XIGMATEK XA-20 | 420,000 | 400,000 | OK | PC3654 | |
Case Gaming Freak Dark Wiccan GFG-DKWC1 1x USB 3.0 , 2x USB 2.0 , Audio 3.5 | 700,000 | 680,000 | OK | PC2623 | Chi Tiết |
Case MX700G-Case Kiến Cường lực có 4 Fan LED | 1,055,000 | 1,035,000 | OK | PC3027 | Chi Tiết |
Case Goden Fiedl H2B (Bên Hông Trong Suốt, Mặt Trước Led RGB ) | 520,000 | 480,000 | OK | PC3105 | Chi Tiết |
Vỏ máy tính Golden Field 8232W (Màu Trắng, kèm 3 Fan Led)) | 1,000,000 | 980,000 | OK | PC3849 | |
Vỏ Case Cooler Master MasterBox TD500 ARGB (Mid Tower/Màu đen/Led ARGB) | 1,900,000 | 1,880,000 | OK | PC3690 | |
CASE - VỎ MÁY HIỆU VSP | |||||
Case Vision 3006/3008 bên hông trong suốt | 340,000 | 300,000 | OK | PC3026 | |
CASE VISION GAME V3-330G | 370,000 | 350,000 | OK | PC3699 | |
CASE VISION VSP V212 ĐEN mATX (Hai Mặt Kính Cường Lực) | 400,000 | 380,000 | OK | PC2866 | |
CASE VISION VSP V37XX | 350,000 | 330,000 | OK | PC2248 | Chi Tiết |
CASE VISION VSP V28XX NHỎ GỌN | 260,000 | 240,000 | OK | PC0628 | Chi Tiết |
Case VSP 400G1 | 360,000 | 340,000 | OK | PC3325 | |
Case VSP V207 LED RGB - USB 3.0 | 350,000 | 310,000 | OK | PC3392 | |
Case Vision 3201-3202-3203 | 350,000 | 330,000 | OK | PC2509 | Chi Tiết |
Case VSP KA-180 Nắp Hông Kính Cường Lực (Ko Kèm Fan) | 470,000 | 450,000 | OK | PC3335 | |
Case VSP KA 190 NEBULA Đen - Trắng Kính Cường Lực (Ko Kèm Fan) | 530,000 | 510,000 | OK | PC2455 | |
CASE VISION VSP 3602 2 Fan 12 led 15 bóng Chuyên Server | 380,000 | 360,000 | OK | PC2274 | Chi Tiết |
CASE VISION VSP 3603 Nắp Hông Trong Suốt Fan 12 Bóng LED KHÔNG FAN | 420,000 | 400,000 | OK | PC2945 | Chi Tiết |
Case VSP B52 Server - Có Sẵn LED RGB- Kính Cường Lực Trong Suốt | 750,000 | 730,000 | OK | PC2816 | |
Case VSP GAME CA KB05 - Kính Cường Lực | 450,000 | 410,000 | OK | PC3730 | |
Case VSP GAME CA KB06 - Kính Cường Lực | 450,000 | 410,000 | OK | PC3732 | |
Case VS01 Lưới - Kính Cường Lực | 450,000 | 410,000 | OK | PC2278 | |
Case VSP KA-220 - 2 Mặt Kính Cường Lực | 450,000 | 430,000 | OK | PC3731 | |
Case VSPTECH KA-250 | 540,000 | 520,000 | OK | PC3039 | |
Case VSPTECH KA-260 | 550,000 | 530,000 | OK | PC2454 | |
Case VSP FA-402 ESPORT Gaming Có Sẵn LED RGB | 550,000 | 530,000 | OK | PC2456 | |
Case VSP B15 - Mặt Gương - Nắp Hông trong Suốt | 560,000 | 540,000 | OK | PC3250 | Chi Tiết |
Case VSP B16 - Có Sẵn LED RGB- Kính Cường Lực Trong Suốt | 600,000 | 560,000 | OK | PC3028 | |
Case VSP B17 - Kính Cường Lực Trong Suốt | 580,000 | 540,000 | OK | PC3566 | |
Case VSP B18 - Kính Cường Lực Trong Suốt | 540,000 | 500,000 | OK | PC3567 | |
Case VSP V3-601W / 603P Có Sẵn LED RGB Và Nắp Hông Trong Suốt. | 500,000 | 480,000 | OK | PC3030 | |
Case Game VSP V3 602 | 420,000 | 380,000 | OK | PC3565 | |
Case Game VSP V3 607 | 500,000 | 460,000 | OK | PC3118 | |
Case Game VSP V3 608 | 390,000 | 350,000 | OK | PC3419 | |
Case VSPTECH 900G Full Size Chạy Full Main E-ATX | 850,000 | 830,000 | OK | PC3282 | |
CASE - VỎ MÁY HIỆU AAP | |||||
Case AAP Waves Gaming Led RGB | 490,000 | 470,000 | OK | PC2879 | |
CASE AAP WIND GAMING (Hông + Mặt Trước Kính Cường Lực, Ko Fan Đi Kèm) | 490,000 | 470,000 | OK | PC2588 | |
Case AAP Plus Gaming Led RGB | 490,000 | 470,000 | OK | PC2315 | |
Case AAP Destroyer White Gaming Mặt Trước Dãy Led RGB - Hông Kính Cường Lực | 570,000 | 550,000 | OK | PC0123 | |
Case AAP Destroyer Black Gaming Mặt Trước Dãy Led RGB - Hông Kính Cường Lực | 570,000 | 550,000 | OK | PC0124 | |
Case AAP G05 / G02 Gaming (hông trong suốt) | 440,000 | 400,000 | OK | PC3199 | |
CASE AAP K01 GAMING (Mặt trước, hông trong suốt, sẵn 3 fan led) | 700,000 | 680,000 | OK | PC3297 | |
Case AAP B13 Gaming (Mặt Trước, Hông Trong Suốt, Ko Fan) | 600,000 | 560,000 | OK | PC3279 | |
POWER - NGUỒN MÁY BỘ | |||||
NGUỒN MÁY BỘ dùng cho máy Dell 390, 790, 990, 3010, 7010. 9010 SFF - Bộ Nguồn Dell AC240AS- | 550,000 | 500,000 | 12T | PC3150 | Chi Tiết |
POWER - NGUỒN GOLDEN FIELD | |||||
NGUỒN GOLDEN FIELD PLUS3000 300W (EMI, 180-264v..) | 430,000 | 400,000 | 36T | PC3584 | |
NGUỒN GOLDEN FIELD SME3500 350W (PFC, EMI, PCI-E6p, 180-264v../Box) | 500,000 | 470,000 | 36T | PC3585 | |
POWER - NGUỒN ACBEL | |||||
NGUỒN ACBEL 350W FAN 8cm Chính hãng KAS | 500,000 | 470,000 | 36T | PC0699 | Chi Tiết |
NGUỒN ACBEL CE2+ 350W FAN 12cm - 6 PIN VGA - KAS | 520,000 | 490,000 | 36T | PC2900 | |
NGUỒN ACBEL 400W HK400 Chính hãng KAS | 480,000 | 450,000 | 36T | PC0175 | Chi Tiết |
NGUỒN ACBEL 400W HK400 (N) Chính hãng KAS | 550,000 | 520,000 | 36T | PC2316 | Chi Tiết |
Nguồn Acbel CE2 450w Fan 12 Chính Hãng (4+4pin, 6+2pin) | 750,000 | 720,000 | 36T | PC3713 | |
Nguồn Acbel 450W HK Chính Hãng (4+4pin, 6+2pin, Fan 12cm) | 850,000 | 820,000 | 36T | PC1648 | Chi Tiết |
NGUỒN ACBEL G500W HK I - Power Fan 12 Chính Hãng (4 + 4 Pin, 6 Pin) | 950,000 | 920,000 | 36T | PC3518 | |
NGUỒN ACBEL E2 PLUS 510W - FAN 12 - 8 CHÂN - Chính hãng KAS | 950,000 | 920,000 | 36T | PC1649 | Chi Tiết |
NGUỒN ACBEL 550W IPOWER G550 - 8 PIN CPU - 2 PCI-e 6 PIN - Chính hãng | 900,000 | 870,000 | 36T | PC2322 | Chi Tiết |
NGUỒN ACBEL 600W HK I - Fan 12 Chính Hãng (4 + 4 Pin, 6 Pin) | 1,000,000 | 970,000 | 36T | PC3458 | Chi Tiết |
NGUỒN ACBEL 650W IPOWER G650 - 8 PIN CPU - 2 PCI-e 6 PIN - Chính hãng KAS | 1,100,000 | 1,070,000 | 36T | PC2323 | Chi Tiết |
NGUỒN ACBEL 700W IP 90m G650 - 8 PIN CPU - 4 PCI-e 6 PIN - Chính hãng KAS | 1,450,000 | 1,420,000 | 36T | PC2324 | Chi Tiết |
NGUỒN ACBEL 750W IPOWER G750 - 8 PIN CPU - 4 PCI-e 6 PIN - Chính hãng KAS | 1,550,000 | 1,520,000 | 36T | PC2872 | Chi Tiết |
POWER - NGUỒN XIGMATEK, RAIDMAX, E-DRA | |||||
NGUỒN E-Dra EP900 Fan 12 500W - SƠN TĨNH ĐIỆN - BOX | 280,000 | 250,000 | 36T | PC3058 | |
NGUỒN E-DRA EP950 550W FAN 12cm - SƠN TĨNH ĐIỆN - BOX | 260,000 | 230,000 | 36T | PC3040 | |
NGUỒN RA400 400W - 8 PIN CPU - 6 PIN PCI-e CÔNG SUẤT THỰC | 450,000 | 430,000 | 36T | PC1372 | |
NGUỒN RAIDMAX RX-350XT 350W - 8 PIN CPU - 6 PIN PCI-e CÔNG SUẤT THỰC | 410,000 | 380,000 | 36T | PC2794 | |
NGUỒN RAIDMAX RX-400XT 400W - 8 PIN CPU - 6 PIN PCI-e CÔNG SUẤT THỰC | 520,000 | 490,000 | 36T | PC2875 | |
NGUỒN RAIDMAX RX-500XT 500W - 8 PIN CPU - 6 PIN PCI-e CÔNG SUẤT THỰC | 670,000 | 640,000 | 36T | PC2950 | |
NGUỒN AIGO VK350 350W | 370,000 | 340,000 | 36T | PC2200 | |
NGUỒN XIGMATEK NRP-VC400 400W - 8 PIN CPU - 6 PIN PCI-e | 550,000 | 520,000 | 36T | PC2453 | |
NGUỒN XIGMATEK TAURO M+500W - 8 PIN CPU - 6 PIN PCI-e | 1,090,000 | 1,060,000 | 36T | PC2888 | Chi Tiết |
NGUỒN XIGMATEK TAURO M+600W - 8 PIN CPU - 6 PIN PCI-e | 1,300,000 | 1,270,000 | 36T | PC2949 | |
POWER - NGUỒN COOLER MASTER | |||||
NGUỒN COOLER MASTER 350W FAN 12 cm, ELIS | 540,000 | 510,000 | 12T | PC0577 | Chi Tiết |
NGUỒN COOLER MASTER 400w Elite V2 Chính Hãng | 690,000 | 660,000 | 36T | PC2013 | |
NGUỒN COOLER MASTER 400w P400 Bulk Elite V3 Chính Hãng | 750,000 | 720,000 | 36T | PC3783 | |
NGUỒN COOLER MASTER 500W B500 ELITE FAN 12 cm | 950,000 | 920,000 | 12T | PC2407 | Chi Tiết |
NGUỒN COOLER MASTER 550W ELITE FAN 12 cm | 1,080,000 | 1,050,000 | 12T | PC0604 | Chi Tiết |
Nguồn Cooler Master MWE 650 WHITE 230V - V2 | 1,500,000 | 1,470,000 | 36T | PC3691 | |
POWER - NGUỒN VSP | |||||
Nguồn VSP 650W (Nguồn văn Phòng) | 240,000 | 220,000 | 24T | PC0919 | |
Nguồn VSP 750W (Nguồn văn Phòng) | 250,000 | 230,000 | 24T | PC3886 | |
Nguồn VSP ATX-350W Ultra Quiet 120mm Fan | 340,000 | 320,000 | 24T | PC3887 | |
POWER - NGUỒN | |||||
Card test nguồn máy tính - Digital LCD Computer 20/24 Pin Power Supply Tester - intl | 430,000 | 420,000 | OK | PC2547 | Chi Tiết |
Nguồn Vi Tinh Deluxe 550W Fan 12cm Kas | 210,000 | 190,000 | 12T | PC2870 | Chi Tiết |
Nguồn Emaster 650W - ATX772 Chính Hãng | 280,000 | 260,000 | 12T | PC3725 | |
Nguồn SP 700W Chính Hãng | 270,000 | 250,000 | 12T | PC3826 | |
Nguồn SP Mini 700W chính hãng | 300,000 | 270,000 | 12T | PC2788 | Chi Tiết |
Nguồn ARROW Mini 450W chính hãng | 320,000 | 290,000 | 12T | PC3543 | |
NGUỒN ARROW- ĐÚNG 500W Fan 12cm 2 sata | 340,000 | 320,000 | 12T | PC0172 | |
NGUỒN THERMALTAKE SMART RGB 700W 80 PLUS STANDARD | 1,550,000 | 1,520,000 | 36T | PC0951 | |
PRINTER & FAX - MÁY IN | |||||
GiẤY IN A5, A4 | |||||
GIẤY A5 PAPER ONE 70g/m2 | 40,000 | 38,000 | OK | PC2409 | |
GIẤY A5 NATURAL 70g/m2 (1 THÙNG = 35K x 10 = 350K) | 35,000 | 33,000 | OK | PC3632 | |
GIẤY A4 NATURAL 70g/m2 (1 THÙNG = 70K x 5 = 350K) | 70,000 | 68,000 | OK | PC2272 | |
GIẤY A4 NANO / AONE 68g/m2 | 54,000 | 52,000 | OK | PC1503 | |
GIẤY A4 PLUS 70g/m2 | 72,000 | 70,000 | OK | PC1493 | Chi Tiết |
GIẤY A4 PAPER ONE 70g/m2 (1 THÙNG = 75K x 5 = 375K) | 75,000 | 73,000 | OK | PC1191 | Chi Tiết |
GIẤY A4 PAPER ONE 80g/m2 | 83,000 | 79,000 | OK | PC2005 | Chi Tiết |
Bìa Thái A4 180g (Trắng, Dương, Hồng, Lá, Vàng) | 80,000 | 78,000 | OK | PC2637 | Chi Tiết |
TẬP TIẾN PHÁT 96 TRANG - TUỔI THẦN TIÊN | 3,500 | 3,000 | OK | PC3187 | |
TẬP TÂN TIẾN 96 TRANG | 5,500 | 5,000 | OK | PC3188 | |
GIẤY IN NHIỆT A4, A3 | |||||
GIẤY NHIỆT KHỔ K57 | 10,000 | 8,000 | OK | PC1707 | Chi Tiết |
GIẤY NHIỆT KHỔ K80 | 12,000 | 10,000 | OK | PC1706 | Chi Tiết |
GIẤY A4 IN NHIỆT 100 TỜ | 120,000 | 115,000 | OK | PC2282 | |
GIẤY A3 IN NHIỆT 100 TỜ | 260,000 | 255,000 | OK | PC3165 | |
GIẤY ÉP, GIẤY DECAL, GIẤY IN ẢNH | |||||
GIẤY ÉP CMND 160M | 30,000 | 25,000 | OK | PC2417 | |
GIẤY ÉP BẰNG LÁI | 30,000 | 25,000 | OK | PC2418 | |
GIẤY ÉP 11 x 16 OK A6 | 20,000 | 15,000 | OK | PC2419 | |
GIẤY ÉP 13 x 18 OK | 22,000 | 17,000 | OK | PC2420 | |
GIẤY ÉP 20 x 25 BẰNG KHEN | 40,000 | 35,000 | OK | PC2421 | |
GIẤY ÉP 55M A4 | 70,000 | 65,000 | OK | PC2422 | |
GIẤY ÉP A3 | 260,000 | 250,000 | OK | PC2985 | |
GIẤY A4 IN ẢNH 1 MẶT 50 TỜ 230G - BÓNG | 72,000 | 67,000 | OK | PC2380 | |
GIẤY A4 230g (CON KÉT) - IN ẢNH 1 MẶT 50 TỜ | 75,000 | 70,000 | OK | PC2423 | |
GIẤY A4 135g - IN ẢNH 1 MẶT 100 TỜ | 75,000 | 70,000 | OK | PC2424 | |
GIẤY DECAL ĐẾ VÀNG A4 | 68,000 | 63,000 | OK | PC2425 | |
GIẤY DECAL 135g A4 | 60,000 | 55,000 | OK | PC2426 | |
GIẤY IN MÃ VẠCH (LOẠI 3 TEM, 8 TEM) | 140,000 | 135,000 | OK | PC3121 | |
MỰC IN MÃ VẠCH RIBBON WAX 300M | 200,000 | 195,000 | OK | PC3119 | Chi Tiết |
MÁY PHOTOCOPY | |||||
MÁY PHOTO TOSHIBA 855 (BH 60.000 BẢN HOẶC 1 NĂM) | 45,000,000 | 44,000,000 | 12T | PC3191 | |
MÁY PHOTO TOSHIBA 456 (BH 60.000 BẢN HOẶC 1 NĂM) | 13,000,000 | 12,000,000 | 12T | PC3386 | |
MÁY IN LASER CANON | |||||
CANON LBP 6030W, Laser trắng đen, in wifi chính hãng | 3,400,000 | 3,350,000 | 12T | PC0128 | |
CANON 6030 CHÍNH HÃNG | 2,750,000 | 2,700,000 | 12T | PC2128 | Chi Tiết |
CANON 2900 CHÍNH HẢNG LBM | 4,000,000 | 3,950,000 | 12T | PC0182 | Chi Tiết |
CANON 6230DN IN 2 MẶT - CHÍNH HÃNG | 3,850,000 | 3,800,000 | 12T | PC3158 | Chi Tiết |
CANON 6230DW IN 2 MẶT - CHÍNH HÃNG | 3,750,000 | 3,700,000 | 12T | PC2012 | Chi Tiết |
CANON 6230DW IN 2 MẶT + WIFI - CÔNG TY | 3,130,000 | 3,080,000 | 12T | PC2478 | Chi Tiết |
CANON 151DW IN 2 MẶT - CHÍNH HÃNG | 4,500,000 | 4,450,000 | 12T | PC2147 | Chi Tiết |
CANON 244DW (Copy - In - Scan - Duplex - ADF - Wifi) - CTY | 7,550,000 | 7,500,000 | 12T | PC3710 | |
CANON 8780X IN 2 MẶT - KHỔ A3 - CHÍNH HÃNG | 24,500,000 | 24,400,000 | 12T | PC3638 | |
MÁY IN LASER HP | |||||
Máy In HP LaserJet Pro M12A Chính Hãng | 2,500,000 | 2,450,000 | 12T | PC3624 | |
HP PRO M12W - A4 - CHÍNH HÃNG | 2,700,000 | 2,650,000 | 12T | PC2725 | |
HP PRO MFP M125A - A4 - 20 PPM - CHÍNH HÃNG | 2,700,000 | 2,650,000 | 12T | PC1739 | |
HP Laser M201N PS750MHz - A4- 4800x600dpi-128 Mb- 26 ppm - USB - Lan | 4,200,000 | 4,150,000 | 12T | PC1297 | |
MÁY IN HP P2035 - A4 - 30 PPM - CHÍNH HÃNG | 4,300,000 | 4,250,000 | 12T | PC1697 | |
Máy in laser trắng đen HP M402N ( Cartridge HP 26A) | 4,700,000 | 4,660,000 | 12T | PC3350 | |
MÁY IN LASER ĐA CHỨC NĂNG Canon | |||||
Máy in Canon MF-3010, In, Scan, Copy, Laser trắng đen chính hãng | 3,700,000 | 3,650,000 | 12T | PC3357 | |
CANON MF 221D (IN, SCAN, COPY) - A4-27 PPM - CHÍNH HÃNG | 3,960,000 | 3,930,000 | 12T | PC1645 | Chi Tiết |
CANON MF 215 (IN, SCAN, COPY, FAX) - A4-23 PPM - CHÍNH HÃNG | 4,500,000 | 4,470,000 | 12T | PC1698 | Chi Tiết |
CANON MF241D (IN 2 MẶT, SCAN, COPY) - A4 - CHÍNH HÃNG | 4,800,000 | 4,750,000 | 12T | PC3292 | |
CANON MF237W (IN WIFI, SCAN, COPY, FAX) - A4 - CTY | 5,500,000 | 5,450,000 | 12T | PC3532 | |
MÁY IN LASER BROTHER | |||||
BROTHER HL-1211W IN WIFI - CHÍNH HÃNG | 1,760,000 | 1,730,000 | 12T | PC1068 | Chi Tiết |
BROTHER HL-2321D IN HAI MẶT CHÍNH HÃNG | 3,400,000 | 3,350,000 | 12T | PC1974 | Chi Tiết |
MÁY IN LASER ĐA CHỨC NĂNG BROTHER | |||||
BROTHER L2366DW (IN 2 MẶT, WIFI) - A4 - 30 PPM - CHÍNH HÃNG | 3,250,000 | 3,220,000 | 24T | PC2946 | |
BROTHER L2520D (IN 2 MẶT, SCAN, COPY) - A4 - 30 PPM - CHÍNH HÃNG | 4,050,000 | 4,000,000 | 12T | PC2410 | Chi Tiết |
BROTHER L2701D (IN 2 MẶT, SCAN, COPY, FAX) - A4 - 30 PPM - CHÍNH HÃNG | 5,250,000 | 5,220,000 | 12T | PC2920 | |
MÁY IN PHUN MÀU CANON | |||||
CANON G1020 IN PHUN 4 MÀU CHÍNH HÃNG | 3,400,000 | 3,350,000 | 12T | PC0066 | |
Máy in đa chức năng Brother MFC-T810W (IN PHUN MÀU) | 5,550,000 | 5,500,000 | 12T | PC3598 | |
MÁY IN PHUN EPSON MÀU 4 MÀU | |||||
EPSON L1110 IN PHUN 4 MÀU CHÍNH HÃNG | 3,800,000 | 3,750,000 | 12T | PC3364 | |
EPSON L1210 IN PHUN 4 MÀU CHÍNH HÃNG | 3,600,000 | 3,550,000 | 12T | PC3104 | |
EPSON L3110 IN PHUN, SCAN, COPY 4 MÀU CHÍNH HÃNG | 3,800,000 | 3,750,000 | 12T | PC2091 | Chi Tiết |
EPSON L360 IN PHUN 4 MÀU CHÍNH HÃNG | 3,900,000 | 3,850,000 | 12T | PC2428 | |
EPSON L805 IN PHUN 6 MÀU CHÍNH HÃNG | 6,800,000 | 6,700,000 | 12T | PC2695 | Chi Tiết |
MÁY IN PHUN MÀU, IN KIM, FAX | |||||
MÁY IN PHUN CANON PIXMA G3000,In, scan, copy ,USB, Wi-Fi | 5,400,000 | 5,370,000 | 06T | PC2713 | Chi Tiết |
HP DESKJET INK 1115 IN PHUN MÀU CHÍNH HÃNG (F6V27A, F6V26A) | 1,400,000 | 1,370,000 | 06T | PC2131 | Chi Tiết |
EPSON T60 IN PHUN 6 MÀU A4 CHÍNH HÃNG GẮN MỰC IN CHUYỂN NHIỆT INKTEC | 6,200,000 | 6,100,000 | OK | PC2279 | Chi Tiết |
EPSON T50 IN PHUN 6 MÀU A4 CHÍNH HÃNG GẮN MỰC IN CHUYỂN NHIỆT INKTEC | 6,050,000 | 5,900,000 | OK | PC2712 | Chi Tiết |
EPSON T1390 IN PHUN 6 MÀU A3 CHÍNH HÃNG GẮN MỰC IN CHUYỂN NHIỆT INKTEC | 9,700,000 | 9,600,000 | OK | PC2280 | |
Máy in Epson L1800 khổ A3 tiếp mực ngoài chính hãng | 14,000,000 | 13,900,000 | 12T | PC2976 | Chi Tiết |
Máy in Epson WF-C5290 KHỔ A3 MỰC LIÊN TỤC NGOÀI | 9,000,000 | 8,900,000 | 12T | PC3175 | |
MÁY ÉP NHIỆT PHẲNG KHỔ 40 x 40CM, VÀNG LỒNG ÁO | 5,200,000 | 5,100,000 | 6T | PC2281 | Chi Tiết |
EPSON LQ 310+II IN KIM CHÍNH HÃNG | 4,500,000 | 4,400,000 | 12T | PC0757 | Chi Tiết |
MÁY FAX Panasonic KX-FT 983 - FAX GIẤY NHIỆT | 2,180,000 | 2,150,000 | 12T | PC1848 | |
MÁY SCANNER, HỦY GIẤY | |||||
Máy hủy giấy BINGO C30. Hủy khúc 4 x 32mm. Hủy vụn cỡ mảnh 2x10mm. Hủy 6 tờ A4/lần. Tốc độ hủy 3,5m/phút. Thùng chứa 15 lít. Kích thước 330 x 355 x 510mm | 2,040,000 | 2,000,000 | 12T | PC1298 | Chi Tiết |
SCANNER CANON LIDE 300 A4-48Bit-4800x2400dpi-USB 2.0 CHÍNH HÃNG | 1,650,000 | 1,620,000 | 12T | PC2129 | |
SCANNER CANON LIDE 400 A4 - 4800x4800dpi - USB 2.0 CHÍNH HÃNG | 2,700,000 | 2,650,000 | 12T | PC1185 | Chi Tiết |
Máy Scan EPSON Perfection V39 Photo CHÍNH HÃNG | 2,500,000 | 2,450,000 | 12T | PC3443 | |
Máy Scan EPSON V370 - 16 ppm - 4800x9600dpi Chính Hãng | 3,200,000 | 3,170,000 | 12T | PC1415 | |
Máy Scan HP ScanJet Pro 2500 F1 Flatbed Scanner (Scan 2 mặt) | 7,550,000 | 7,450,000 | 12T | PC3434 | |
MÁY ÉP NHỰA PLASTIC LAMINATOR 320, ÉP A4-A3, RULO ÉP LỚN, NẶNG 8kg. Điều chỉnh nhiệt độ dễ dàng | 1,000,000 | 900,000 | 1T | PC3189 | |
MÁY ÉP NHỰA PLASTIC YATAL YT-320, ÉP A4-A3, RULO ÉP LỚN, NẶNG 8kg. Điều chỉnh nhiệt độ dễ dàng | 1,000,000 | 900,000 | 1T | PC2197 | Chi Tiết |
MÁY ÉP NHỰA PLASTIC YATAI YT-320, ÉP A4-A3, RULO ÉP NHỎ, NẶNG 8kg. Điều chỉnh nhiệt độ dễ dàng | 750,000 | 720,000 | 1T | PC2416 | |
LOA THẺ NHỚ - LOA BLUETOOTH - LOA | |||||
LOA THẺ NHỚ | |||||
LOA THẺ CRAVERN CR 26 - CÓ PHÍM SỐ VÀ LCD | 140,000 | 130,000 | 1T | PC1556 | |
LOA THẺ A DI ĐÀ PHẬT K516 - CÓ PHÍM SỐ VÀ LCD | 160,000 | 150,000 | 1T | PC1557 | |
Loa SONY SW-61 CÓ FM, DÙNG THẺ NHỚ, USB | 140,000 | 130,000 | 1T | PC2925 | |
Loa SONY SW-888UAR/999UAR CÓ FM, DÙNG THẺ NHỚ, USB | 240,000 | 230,000 | 1T | PC2926 | |
Loa Dùng thẻ QS-62 ĐỌC THẺ NHỚ, USB | 250,000 | 240,000 | 1T | PC2912 | |
Loa Điện CROWN 5 ĐẾ ĐỌC THẺ NHỚ, USB | 250,000 | 240,000 | 1T | PC1296 | Chi Tiết |
Loa Dùng Thẻ T2030 Có FM - Thẻ nhớ - USB | 150,000 | 140,000 | 1T | PC0198 | Chi Tiết |
Loa trợ giảng YS 602 | 205,000 | 185,000 | 1T | PC1548 | |
MÁY TRỢ GIẢNG Sony SN -204/898 (usb, Fm, Mp3) | 320,000 | 300,000 | 1T | PC2487 | |
MÁY TRỢ GIẢNG - UNIZONE 9088S - NHỎ GỌN | 560,000 | 530,000 | 1T | PC2243 | Chi Tiết |
Micro Đeo Tai Trợ Giảng V11 TU | 270,000 | 240,000 | 1T | PC3596 | Chi Tiết |
Máy trợ giảng MA 019S | 490,000 | 460,000 | 1T | PC3024 | Chi Tiết |
MÁY TRỢ GIẢNG APORO T9 - KO DÂY | 750,000 | 720,000 | 1T | PC1852 | Chi Tiết |
Loa Sport Music P-S1F Thể thao - đeo tay được - thẻ nhớ | 205,000 | 195,000 | 1T | PC0203 | Chi Tiết |
LOA BLUETOOTH | |||||
Loa Bluetooth WS 1805 | 144,000 | 134,000 | 1T | PC0048 | Chi Tiết |
Loa Nghe Nhạc Bluetooth HY 41 (Có Đèn Học) | 150,000 | 130,000 | 1T | PC2924 | |
Loa Nghe Nhạc Bluetooth Kimiso K10 (Có Đồng Hồ Led) | 190,000 | 180,000 | 1T | PC2778 | |
Loa Bluetooth Gỗ KTS-1108 4 Loa Công Suất 20W, Pin 2.400mAh | 330,000 | 320,000 | 1T | PC2397 | |
Loa Nghe Nhạc Bluetooth Kimiso S2 + 1 Mic | 340,000 | 320,000 | 1T | PC3144 | |
Loa Kéo BLUETOOTH P88/P89, 1 MIC | 280,000 | 270,000 | 1T | PC2403 | |
Loa Nghe Nhạc Bluetooth A10 - Vỏ Nhôm | 80,000 | 70,000 | 1T | PC1989 | Chi Tiết |
Loa Bluetooth Q6 Có Đồng Hồ | 140,000 | 130,000 | 1T | PC1860 | Chi Tiết |
Loa Nghe Nhạc Bluetooth Q9 tai thỏ - Có Đồng Hồ | 170,000 | 160,000 | 1T | PC1583 | Chi Tiết |
Loa Nghe Nhạc Bluetooth Mini BS02 | 170,000 | 160,000 | 3T | PC2435 | Chi Tiết |
Loa 2.0 RM115 BlueTooth | 330,000 | 310,000 | 6T | PC2334 | Chi Tiết |
LOA Bluetooth C-93 | 320,000 | 310,000 | 1T | PC0049 | Chi Tiết |
Loa Bluetooth JBL Charge Mini 7+ | 180,000 | 170,000 | 3T | PC3023 | Chi Tiết |
Loa Bluetooth ROBOT RB100 | 160,000 | 140,000 | 1T | PC1438 | |
Loa Bluetooth VIVAN VS1 | 230,000 | 210,000 | 1T | PC3523 | |
Loa Bluetooth T2308A | 160,000 | 150,000 | 1T | PC2126 | |
Loa Bluetooth T2306A | 155,000 | 145,000 | 1T | PC2956 | |
Loa Bluetooth Q3 | 160,000 | 150,000 | 1T | PC2957 | |
Loa Bluetooth JBL C8 | 215,000 | 205,000 | 1T | PC2960 | |
Loa Bluetooth WS-633 - đọc thẻ nhớ | 150,000 | 140,000 | 1T | PC2955 | Chi Tiết |
Loa Bluetooth WS-636 - đọc thẻ nhớ | 170,000 | 160,000 | 1T | PC1439 | |
Loa Bluetooth WS-Y89B - đọc thẻ nhớ | 120,000 | 110,000 | 1T | PC1796 | |
Loa Bluetooth WS-Y66B / Y69B - đọc thẻ nhớ | 160,000 | 150,000 | 1T | PC1797 | |
Loa Bluetooth WS-Y92 - đọc thẻ nhớ | 170,000 | 160,000 | 1T | PC2404 | |
Loa Bluetooth WS-631 - đọc thẻ nhớ | 140,000 | 130,000 | 1T | PC2930 | |
Loa Blutooth WS-2511BT - đọc thẻ nhớ - USB | 170,000 | 160,000 | 1T | PC2375 | |
Loa Blutooth TOKQI-K3 CHẬU HOA BiẾT HÁT | 180,000 | 170,000 | 1T | PC2376 | Chi Tiết |
Loa Blutooth Crow JBK 6615 | 160,000 | 150,000 | 3T | PC1224 | Chi Tiết |
LOA BLLUETOOTH VSP SA-852 LED | 760,000 | 750,000 | 1T | PC2851 | Chi Tiết |
LOA Mini 1.5 Tấc …a/d/s/ DC-160 | 1,200,000 | 1,190,000 | 3T | PC3626 | |
LOA Bluetooth Karaoke Kiomic K618 - Tặng kèm 2 micro không dây - Chỉnh bass treble echo dễ dàng | 2,900,000 | 2,800,000 | 6T | PC3123 | |
Loa Karaoke SD 306 + 2 Micro ko dây | 770,000 | 750,000 | 1T | PC2193 | |
MICRO KARAOKE Blutooth OK 08- kèm loa nghe nhạc | 280,000 | 260,000 | 1T | PC2640 | |
Loa Mini Karaoke Kts 996 kèm micro dây | 290,000 | 270,000 | 1T | PC3241 | |
SOUND & live stream | |||||
SOUND CARD XOX K10 THIẾT BỊ CHUYÊN HÁT KARAOKE VÀ THU ÂM | 605,000 | 595,000 | 1T | PC2520 | Chi Tiết |
Sound Card XOX KS108 Livetream (K10 Bảng Tiếng Anh) | 750,000 | 740,000 | 1T | PC0017 | Chi Tiết |
Sound card live tream V8 Tiếng Anh có bluetooth | 400,000 | 390,000 | 1T | PC3100 | |
SOUND Card V10 Bluetooth - Thiết Bị Chuyên Hát Karaoke Và Thu Âm | 540,000 | 530,000 | 3T | PC3160 | |
SOUND Card H9 kết nối Bluetooth - Thiết Bị Chuyên Hát Karaoke Và Thu Âm | 700,000 | 690,000 | 1T | PC3841 | |
Dây live stream | 95,000 | 85,000 | 1T | PC2671 | Chi Tiết |
Dây live stream MA2 xịn | 120,000 | 110,000 | 1T | PC3093 | Chi Tiết |
Giá đở micro live tream Pro có led | 220,000 | 210,000 | 1T | PC3095 | Chi Tiết |
Giá đỡ micro live tream box | 125,000 | 115,000 | 1T | PC3110 | Chi Tiết |
Bộ thu âm Livetream K600 hộp nhôm (mic, giá, màng) | 410,000 | 390,000 | 1T | PC2672 | Chi Tiết |
Bộ Live Tream V8 MKAI (Sound Card + Micro + Đế Mic + Dây Livetream) | 1,050,000 | 1,030,000 | 1T | PC2927 | Chi Tiết |
Micro thu âm BM900 Woaichang | 250,000 | 240,000 | 1T | PC3094 | Chi Tiết |
Micro Thu Âm ISK AT100 (Live Tream) | 440,000 | 430,000 | 1T | PC3113 | |
Màng lọc mic live tream | 95,000 | 85,000 | 1T | PC3099 | |
USB SOUND - CARD SOUND - CHUYỂN BLUETOOTH | |||||
Usb ra sound 2.1--3D | 25,000 | 20,000 | OK | PC0210 | Chi Tiết |
Usb ra sound 5.1--3D ra 2 lỗ | 30,000 | 25,000 | OK | PC0772 | Chi Tiết |
Usb ra sound 7.1 có dây | 40,000 | 35,000 | OK | PC3097 | Chi Tiết |
Usb ra sound 7.1 có dây 5Hv2 | 50,000 | 45,000 | OK | PC3182 | |
Usb ra sound 7.1--3D ra 4 lỗ HÌNH MÁY BAY PD560 | 45,000 | 40,000 | OK | PC0211 | Chi Tiết |
Card sound 2.1 Hàng máy bộ | 70,000 | 60,000 | 1T | PC0212 | Chi Tiết |
Card sound 4.1 Hàng máy bộ | 100,000 | 90,000 | 1T | PC0213 | Chi Tiết |
USB Bluetooth YET-M1 | 55,000 | 45,000 | OK | PC2510 | Chi Tiết |
USB BLUETOOTH HJX-001 - Chuyển loa thành loa Blutooth | 55,000 | 45,000 | OK | PC2309 | Chi Tiết |
BLUETOOTH MZ-301 - Chuyển loa thành loa Blutooth | 75,000 | 65,000 | OK | PC1300 | Chi Tiết |
BLUETOOTH PT-810 - Chuyển loa thành loa Blutooth | 70,000 | 60,000 | OK | PC1659 | Chi Tiết |
USB Bluetooth Nano CSR 4.0 Dùng Cho Pc | 70,000 | 60,000 | OK | PC3173 | Chi Tiết |
USB Bluetooth CSR 5.0 (Máy Tính) | 80,000 | 70,000 | OK | PC3663 | |
USB Bluetooth Mini 06 | 45,000 | 35,000 | OK | PC2511 | Chi Tiết |
Usb Sound 7.1 5Hv2 có dây | 70,000 | 60,000 | OK | PC2986 | Chi Tiết |
USB BLUETOOTH - Cho Xe Hơi Cắm Vào Cổng Loa 3.5 | 70,000 | 60,000 | 1T | PC1825 | Chi Tiết |
CÁP QUANG OPTICAL - 1M - DÙNG CHO BỘ CHUYỂN | 60,000 | 50,000 | OK | PC2024 | Chi Tiết |
Bộ chuyển quang Optical sang Audio AV | 170,000 | 160,000 | OK | PC2018 | Chi Tiết |
Bộ điều khiển âm thanh 5.1 qua cổng USB Máy tính Hộp âm thanh 5.1 (màu xanh) | 500,000 | 490,000 | OK | PC2546 | |
LOA VI TÍNH 2.0 | |||||
Loa Cảm Ứng SAMSUNG kết nối cộng hưởng với điện thoại không cần dây,bluetooth… | 430,000 | 420,000 | 1T | PC0201 | Chi Tiết |
LOA 2.0 EZEEY A1 | 100,000 | 90,000 | 3T | PC3080 | Chi Tiết |
Loa 2.0 Dell AX210/225 | 150,000 | 140,000 | 3T | PC3079 | Chi Tiết |
LOA 2.0 LP T200 MINI Cổng USB | 75,000 | 65,000 | 3T | PC1028 | |
LOA 2.0 LP D100 MINI Cổng USB | 135,000 | 125,000 | 3T | PC1029 | Chi Tiết |
LOA 2.0 LP D500 Chính hãng Cực hay PRO - CỔNG USB | 90,000 | 80,000 | 3T | PC1429 | |
LOA 2.0 LP D800 GỖ Cổng USB | 155,000 | 145,000 | 3T | PC1030 | Chi Tiết |
LOA 2.0 LP Q100 MINI Cổng USB | 100,000 | 90,000 | 3T | PC1031 | Chi Tiết |
LOA 2.0 LP Q200 MINI Cổng USB | 135,000 | 125,000 | 3T | PC1032 | Chi Tiết |
LOA 2.0 LP Q300 MINI Cổng USB | 115,000 | 105,000 | 3T | PC1033 | Chi Tiết |
LOA 2.0 LP Q800 MINI Cổng USB | 105,000 | 95,000 | 3T | PC1034 | Chi Tiết |
LOA 2.0 LP Q900 ROBO Cổng USB | 170,000 | 160,000 | 3T | PC1035 | Chi Tiết |
LOA 2.0 LP S100 MINI Cổng USB | 120,000 | 110,000 | 3T | PC2329 | |
LOA 2.0 LP S200 MINI Cổng USB | 115,000 | 105,000 | 3T | PC1134 | Chi Tiết |
LOA 2.0 LP S300 MINI - HÌNH ĐÈN NGỦ - Cổng USB | 110,000 | 100,000 | 3T | PC1459 | Chi Tiết |
Loa Genius Soundbar 100 Chính Hãng | 240,000 | 230,000 | 6T | PC2994 | Chi Tiết |
LOA 2.0 GENIUS S110 - CỔNG USB | 120,000 | 110,000 | 3T | PC2384 | |
LOA VI TÍNH KISONLI | |||||
Loa 2.0 Kisonli V310 | 60,000 | 50,000 | 6T | PC3124 | |
Loa 2.0 Kisonli V410 | 75,000 | 65,000 | 6T | PC3125 | |
Loa 2.0 Kisonli V360 | 80,000 | 70,000 | 6T | PC1460 | |
Loa 2.0 Kisonli i-550 | 100,000 | 90,000 | 6T | PC3769 | |
Loa 2.0 Kisonli A-707 | 110,000 | 100,000 | 6T | PC1992 | |
Loa 2.0 Kisonli A-909 | 110,000 | 100,000 | 6T | PC2266 | |
Loa 2.0 Kisonli S-999 | 100,000 | 90,000 | 6T | PC0219 | Chi Tiết |
Loa 2.0 Kisonli A-101 | 120,000 | 110,000 | 6T | PC0238 | |
Loa 2.0 Kisonli L-1010 LED | 140,000 | 130,000 | 6T | PC3373 | |
Loa 2.0 Kisonli L-1030 LED | 125,000 | 115,000 | 6T | PC3770 | |
Loa 2.0 Kisonli AC-9002BT - AC 220V | 240,000 | 230,000 | 6T | PC3771 | |
Loa 2.0 Kisonli V400 | 80,000 | 70,000 | 6T | PC3126 | |
Loa 2.0 Kisonli A-606 | 120,000 | 110,000 | 6T | PC1489 | |
Loa 2.0 Kisonli T002 | 140,000 | 130,000 | 6T | PC0218 | Chi Tiết |
Loa 2.0 Kisonli K100 | 140,000 | 130,000 | 6T | PC0235 | Chi Tiết |
Loa 2.0 Kisonli K200 | 140,000 | 130,000 | 6T | PC3374 | |
Loa 2.0 Kisonli K500 | 145,000 | 135,000 | 6T | PC3375 | |
Loa 2.0 Kisonli S-111 | 185,000 | 175,000 | 6T | PC3376 | |
Loa 2.0 Kisonli X2 | 240,000 | 230,000 | 6T | PC1930 | |
Loa 2.1 Kisonli U-2400 | 180,000 | 170,000 | 6T | PC3603 | |
Loa 2.1 Kisonli U-2200 | 220,000 | 210,000 | 6T | PC2270 | |
Loa 2.1 Kisonli TM-6000U | 330,000 | 310,000 | 6T | PC1900 | |
Loa Bluetooth Kisonli S6 | 200,000 | 190,000 | 6T | PC3792 | |
Loa Bluetooth Kisonli S7 | 200,000 | 190,000 | 6T | PC3793 | |
Loa Bluetooth Kisonli S8 LED | 180,000 | 170,000 | 6T | PC3794 | |
LOA VI TÍNH RUIZU | |||||
Loa 2.0 Ruizu RS-490 LED | 110,000 | 100,000 | 3T | PC2267 | |
Loa 2.0 Ruizu RS-350 | 130,000 | 120,000 | 3T | PC0237 | |
Loa 2.0 Ruizu RA-007 (AC 220V) | 170,000 | 160,000 | 3T | PC2795 | |
Loa 2.0 Ruizu RS-830 (USB) | 150,000 | 140,000 | 3T | PC0239 | |
Loa 2.1 Ruizu G33 | 170,000 | 155,000 | 3T | PC0948 | |
LOA 2.0 Ruizu RS 410 cực hay | 90,000 | 80,000 | 3T | PC2750 | Chi Tiết |
LOA 2.0 RUIZU 810 GỖ cực hay | 130,000 | 120,000 | 3T | PC2028 | |
LOA VI TÍNH BOSSTON | |||||
LOA 2.0 BOSSTON Z220 LED | 220,000 | 210,000 | 6T | PC3726 | |
Loa 2.0 Bosston Z203BT LED (Có Bluetooth) | 280,000 | 270,000 | 6T | PC2575 | |
Loa 2.1 Bosston T3500-BT (Loa Bluetooth) | 350,000 | 340,000 | 6T | PC3733 | |
Loa 2.1 Bosston T3600-BT LED (Loa Bluetooth) | 350,000 | 340,000 | 6T | PC3734 | |
Loa 2.1 Bosston T1750 - BT | 460,000 | 440,000 | 6T | PC1441 | |
Loa 2.1 Bosston T1800-BT LED (Loa Bluetooth - AC 220V) | 550,000 | 540,000 | 6T | PC1756 | |
LOA VI TÍNH Soundmax | |||||
Loa 2.0 SoundMAX AK 800 (Đen) | 2,245,000 | 2,225,000 | 12T | PC3267 | Chi Tiết |
Loa 2.0 SoundMAX A130 (Xanh,Đen) | 200,000 | 180,000 | 12T | PC3268 | Chi Tiết |
LOA 2.0 SOUNDMAX A140-150 | 320,000 | 300,000 | 12T | PC0241 | Chi Tiết |
LOA 2.1 SOUNDMAX A600 | 400,000 | 380,000 | 12T | PC3707 | |
Loa 2.1 SoundMax A910/820/840/850 | 530,000 | 510,000 | 12T | PC0251 | Chi Tiết |
Loa 2.1 SOUNDMAX A960 Bluetooth | 980,000 | 930,000 | 12T | PC3180 | |
Loa 2.1 SoundMax A926/A927 BLUETOOTH | 900,000 | 850,000 | 12T | PC0252 | |
Loa 2.1 SoundMAX AW 300 (Đen) | 1,670,000 | 1,650,000 | 12T | PC3266 | Chi Tiết |
Loa 4.1 Soundmax A8800 | 1,300,000 | 1,280,000 | 12T | PC0254 | Chi Tiết |
Loa 4.1 SoundMax A8920 BLUETOOTH | 1,650,000 | 1,600,000 | 12T | PC2252 | |
Loa 5.1 SoundMAX B60 (Đen) | 3,210,000 | 3,160,000 | 12T | PC3265 | Chi Tiết |
Loa 5.1 Soundmax B70 | 3,050,000 | 3,000,000 | 12T | PC2899 | Chi Tiết |
LOA VI TÍNH Microlad | |||||
Loa 2.1 Microlab U210 - 10W Bluetooth/TF/FM | 440,000 | 430,000 | 12T | PC0215 | |
Loa Microlap 2.0 FC10 | 340,000 | 330,000 | 12T | PC3365 | |
LOA 2.1 MICROLAB M-100 / M-108 Chính Hãng | 540,000 | 520,000 | 12T | PC0246 | Chi Tiết |
LOA 2.1 MICROLAB M106 Bluetooth | 540,000 | 520,000 | 12T | PC3510 | |
KỆ LOA TREO TƯỜNG - 1 HỘP 2 CÁI | 90,000 | 80,000 | OK | PC2122 | |
KEYBOARD - BÀN PHÍM | |||||
BÀN PHÍM PS2 - CỔNG TRÒN | |||||
KB Misumi PS2 | 120,000 | 110,000 | 6T | PC2709 | Chi Tiết |
BÀN PHÍM USB - CỔNG DẸP | |||||
KB SỐ R8-1810 / K012 USB | 80,000 | 70,000 | 6T | PC2303 | |
KB APPLE MINI (K1000) USB | 100,000 | 90,000 | 6T | PC1593 | Chi Tiết |
KB VISION Mini USB | 100,000 | 90,000 | 6T | PC0257 | Chi Tiết |
KB Dell Mini D618 Usb | 80,000 | 70,000 | 12T | PC2225 | |
KB HP Mini H726 Usb | 80,000 | 70,000 | 12T | PC2646 | |
KB KM-H628 USB | 100,000 | 90,000 | 12T | PC2799 | |
BÀN PHÍM Multi X-TECH K4246 | 120,000 | 110,000 | 12T | PC1980 | |
KB DARE-U LK135 (USB) | 205,000 | 195,000 | 12T | PC3655 | |
KB Golden Field KG108 USB | 100,000 | 90,000 | 12T | PC1681 | |
KB HP KUS1206 Usb (Hàng Zin USA) | 170,000 | 160,000 | 12T | PC2067 | |
KB HP KU1469 Slim Usb (Phím Zin) | 180,000 | 170,000 | 12T | PC1432 | |
KB HP K300 Usb Led Chính Hãng | 260,000 | 250,000 | 12T | PC0966 | |
KB DELL KB216T Slim Usb (Phím Zin) | 190,000 | 180,000 | 12T | PC3420 | |
KB GENIUS 117 USB Smart Key CHÍNH HÃNG | 170,000 | 160,000 | 12T | PC0934 | Chi Tiết |
KB Siêu trâu A4TECH-KR83/KR750 USB - Chuyên GAME - Chính Hãng | 145,000 | 135,000 | 12T | PC0272 | Chi Tiết |
BÀN PHÍM VĂN PHÒNG E-BLUE EKM045 USB Chính hãng | 110,000 | 100,000 | 12T | PC2451 | Chi Tiết |
KB E-BLUE EKM046BK PRO USB Chuyên Games Chính hãng | 170,000 | 160,000 | 12T | PC0837 | Chi Tiết |
KB E-DRA EK368W V2 Chocolate Brown Switch CƠ - Bluetooth (5.0), 2.4Ghz, Type-C | 1,300,000 | 1,250,000 | 12T | PC2800 | |
KB E-DRA EK501 - Văn phòng - USB | 110,000 | 100,000 | 12T | PC1486 | |
KB E-DRA EK503 USB - Games - LED Chính hãng | 270,000 | 260,000 | 12T | PC2796 | |
KB E-DRA EK700 USB - Games - LED RGB Chính hãng | 320,000 | 310,000 | 12T | PC2953 | |
KB E-DRA EK3104 MÀU HỒNG, BROWN SWITCH | 740,000 | 730,000 | 12T | PC2901 | |
KB CƠ E-DRA EK3104 LED RGB SW BLUE | 1,050,000 | 1,040,000 | 12T | PC3748 | |
KB E-DRA EK387 MÀU HỒNG, BLUE SWITCH | 640,000 | 630,000 | 12T | PC3309 | |
KB E-DRA EK313 PHÍM CƠ - LED Chính hãng | 500,000 | 450,000 | 12T | PC2801 | |
KB E-DRA EK312 - BLUE SWITCH (BK, PINK, WH) PHÍM CƠ - LED Chính hãng | 630,000 | 620,000 | 12T | PC2876 | |
KB PHILIPS SPK8405 - PHÍM CƠ | 550,000 | 540,000 | 12T | PC2798 | |
Bàn phím máy tính có dây Newmen E340 | 140,000 | 130,000 | 12T | PC1566 | |
Bàn phím Newmen E007 USB | 140,000 | 130,000 | 12T | PC3643 | |
KB NEWMEN E400 AMG | 170,000 | 160,000 | 12T | PC2348 | |
Bàn phím cơ có dây Gaming Newmen GM310 (Cơ thế hệ mới, Led đơn ấm, Mặt kim loại) | 750,000 | 730,000 | 12T | PC1613 | |
Bàn phím cơ có dây Gaming NEWMEN GM368 (MIX LED, Hợp kim, tháo lắp, chống cháy) + Đỡ Tay bàn phím (Cho bàn phím GM360 và GM368) | 950,000 | 900,000 | 12T | PC0276 | |
Bàn phím cơ có dây Gaming Newmen GM550 (Quang cơ LK3.0, Led RGB, chống nước, chống bụi, IP55) | 1,100,000 | 1,050,000 | 12T | PC2400 | |
KB KONIG KB318 / 618 USB Chính Hãng | 110,000 | 100,000 | 12T | PC1882 | |
KB KONIG KB328 USB - GAME Chính Hãng | 130,000 | 120,000 | 12T | PC2230 | |
KB LOGITECH K120 USB CHÍNH HÃNG | 180,000 | 170,000 | 12T | PC2263 | |
KB LOGITECH G610 ORION (PHÍM CƠ) CHÍNH HÃNG | 1,900,000 | 1,890,000 | 12T | PC3784 | |
KB Cao su dẻo - uốn cong - ko thấm nước | 110,000 | 100,000 | 12T | PC0263 | Chi Tiết |
KB Simitek SK 213 Usb Chính Hãng | 140,000 | 130,000 | 12T | PC0261 | |
KB Bosston K808 giả cơ chuyên Game USB Chính Hãng | 125,000 | 115,000 | 12T | PC2647 | Chi Tiết |
KB BOSTON K830 USB - GAME Chính Hãng | 110,000 | 100,000 | 12T | PC1563 | Chi Tiết |
KB BOSTON RDRAGS R200 LED - CHUYÊN GAME - USB | 160,000 | 150,000 | 12T | PC2063 | |
KB Bosston MK 919 Phím Cơ Led RGB Chuyên Game USB Chính Hãng | 850,000 | 800,000 | 12T | PC3246 | |
KB VT TORA KR01 | 90,000 | 80,000 | 6T | PC2317 | |
KB VT TORA KR02 | 205,000 | 195,000 | 12T | PC2318 | |
KB Rapoo NK1800 Usb Chính Hãng | 160,000 | 150,000 | 12T | PC2545 | |
KB R8 - 1812 (USB) Mini | 110,000 | 100,000 | 12T | PC2153 | Chi Tiết |
KB Giả Cơ Divipard GK50 Usb Led | 150,000 | 140,000 | 12T | PC2414 | |
KB Mitsumi Đen USB Tem MINH THÔNG | 180,000 | 170,000 | 12T | PC0279 | Chi Tiết |
COMBO - PHÍM VÀ CHUỘT CÓ DÂY | |||||
COMBO – KB + Mouse VNET 123 | 160,000 | 150,000 | 12T | PC3509 | |
COMBO – KB + Mouse SHIPADOO D290 | 180,000 | 170,000 | 12T | PC3322 | |
Bộ Phím Chuột Bosston 837 LED | 180,000 | 170,000 | 12T | PC3517 | |
COMBO Micropack có dây KM-2010 | 200,000 | 190,000 | 12T | PC0166 | |
Bộ bàn phím, chuột máy tính Newmen T260+ | 250,000 | 230,000 | 12T | PC3586 | |
Bộ bàn phím, chuột máy tính Newmen T203+ (Gia Đình - Văn Phòng - Chống Nước) | 240,000 | 220,000 | 12T | PC1301 | |
COMBO KB + MOUSE KONIC KC520 - CÓ PHÍM GAME - USB | 150,000 | 140,000 | 12T | PC2076 | |
COMBO-KB + Mouse MOTOSPEED S700 | 180,000 | 170,000 | 12T | PC1302 | |
COMBO-KB + Mouse MOTOSPEED S50 - SIÊU TRÂU - USB | 220,000 | 210,000 | 12T | PC2072 | |
COMBO-KB + Mouse MOTOSPEED S300 LED - USB - SIÊU TRÂU | 620,000 | 610,000 | 12T | PC1430 | |
COMBO - PHÍM VÀ CHUỘT KHÔNG DÂY | |||||
COMBO Ko Dây KONIC KC640 KB + Mouse Chính Hãng | 240,000 | 220,000 | 6T | PC1760 | |
COMBO HK6500 KB + Mouse Ko Dây Chính Hãng | 200,000 | 190,000 | 6T | PC2401 | Chi Tiết |
COMBO HK3800 KB + Mouse Ko Dây Chính Hãng | 230,000 | 220,000 | 6T | PC2402 | Chi Tiết |
COMBO GENIUS KB + Mouse Ko Dây Chính Hãng | 360,000 | 350,000 | 6T | PC1050 | Chi Tiết |
Combo ko dây Simitech 8800 | 230,000 | 220,000 | 6T | PC2686 | Chi Tiết |
Combo ko dây Simitek mini 8900 | 300,000 | 290,000 | 6T | PC2687 | Chi Tiết |
COMBO MotoSpeed-G7000 KB + Mouse Ko Dây | 270,000 | 260,000 | 12T | PC1177 | Chi Tiết |
Bộ bàn phím chuột không dây NEWMEN K101, Đen | 340,000 | 320,000 | 12T | PC0652 | |
COMBO KO DÂY APPLE MINI KB + Mouse Chính Hãng | 220,000 | 210,000 | 3T | PC1963 | |
BỘ PHÍM CHUỘT KO DÂY E-DRA EC888 Chính Hãng | 250,000 | 230,000 | 12T | PC1735 | |
COMBO KO DÂY Logitech MK220, chống thấm, xa 10m, Pin tuổi thọ cao. Thiết kế nhỏ gọn | 400,000 | 390,000 | 12T | PC1746 | |
COMBO KO DÂY Logitech MK240, chống thấm, xa 10m, Pin tuổi thọ cao. Thiết kế nhỏ gọn | 430,000 | 420,000 | 12T | PC1747 | |
COMBO KO DÂY Logitech MK270, chống thấm, xa 10m, Pin tuổi thọ cao. Thiết kế nhỏ gọn | 490,000 | 480,000 | 12T | PC1748 | |
COMBO Logitech MK345 USB - 2.4GHz Wireless | 580,000 | 570,000 | 12T | PC0552 | Chi Tiết |
Combo phím chuột không dây ROBOT KM3000 | 330,000 | 320,000 | 6T | PC2577 | |
KB Bluetooth KB700 (Ipad, Điện Thoại V/V) | 430,000 | 420,000 | 3T | PC3049 | |
KB Bluetooth ROBOT KB10 | 480,000 | 470,000 | 3T | PC3050 | |
KB bluetooth Apple ko dây H288 | 270,000 | 260,000 | 3T | PC3251 | Chi Tiết |
COMBO - PHÍM VÀ CHUỘT KHÔNG DÂY BOSSTON | |||||
Combo Ko Dây Mini Bosston WS600 | 210,000 | 200,000 | 12T | PC1953 | |
Combo Ko Dây Bosston WS100 | 230,000 | 220,000 | 12T | PC1717 | |
Combo Ko Dây Bosston WS500 | 260,000 | 250,000 | 12T | PC3747 | |
Combo ko dây Phím + Chuột FD - iK6620 | 340,000 | 310,000 | 12T | PC3682 | |
Combo ko dây Phím + Chuột FD - iK6630 | 400,000 | 370,000 | 3T | PC3247 | Chi Tiết |
Combo Phím + Chuột ko dây FD - LK586 | 645,000 | 615,000 | 3T | PC3248 | Chi Tiết |
MOUSE - CHUỘT | |||||
CHUỘT USB - CHÍNH HÃNG VSP | |||||
Mouse JEDEL M69 LED - VSP | 60,000 | 50,000 | 6T | PC3735 | |
Mouse JEDEL GM850 LED - VSP | 60,000 | 50,000 | 6T | PC3736 | |
Mouse FD 3900p LED - VSP | 80,000 | 70,000 | 6T | PC3737 | |
Mouse Bosston D608 LED - VSP | 65,000 | 55,000 | 6T | PC3738 | |
Mouse Bosston GM100 LED - VSP | 100,000 | 90,000 | 6T | PC3739 | |
CHUỘT USB - CỔNG DẸP | |||||
NHÍP CHUỘT LOẠI TỐT 5K / 1 NHÍP | 5,000 | 4,000 | OK | PC1915 | |
MOUSE PHILIPS ĐỎ USB | 45,000 | 35,000 | 3T | PC0632 | Chi Tiết |
MOUSE THINKPAD MNB USB | 60,000 | 50,000 | 3T | PC2891 | |
MOUSE RAPOO N120/N100 USB Chính Hãng | 75,000 | 65,000 | 12T | PC2387 | |
Mouse Golden Field MG108 USB | 75,000 | 65,000 | 12T | PC2398 | |
Mouse VĂN PHÒNG ROBOT M120 | 70,000 | 60,000 | 12T | PC3861 | |
Mouse LOGITECH B100 Chính hãng | 90,000 | 80,000 | 12T | PC1724 | |
Mouse Logitech M100R Usb Chính Hãng | 120,000 | 110,000 | 12T | PC3501 | |
Mouse Logitech M105 Usb Chính Hãng | 125,000 | 115,000 | 12T | PC3502 | |
Mose Logitech G102 Prodigy Led RGB Chính Hãng | 460,000 | 440,000 | 12T | PC2803 | |
MOUSE A4TECH 720 USB GAME Siêu bền Viscom | 75,000 | 65,000 | 12T | PC0311 | Chi Tiết |
MOUSE GENIUS 110X USB Chính Hãng | 85,000 | 75,000 | 12T | PC0793 | Chi Tiết |
Mouse DAREU LM103 Usb Chính Hãng | 85,000 | 75,000 | 12T | PC3358 | |
Mouse DAREU LM130S LED Usb Chính Hãng | 120,000 | 110,000 | 12T | PC3919 | |
MOUSE X-TECH 3168 - USB CHÍNH HÃNG | 70,000 | 60,000 | 12T | PC2943 | |
MOUSE E-BLUE 645BK USB Chuyên Games | 75,000 | 65,000 | 12T | PC2201 | Chi Tiết |
MOUSE E-BLUE EMS146 PRO USB Chuyên Games | 100,000 | 90,000 | 12T | PC0285 | Chi Tiết |
MOUSE SIMETECH X7 Led Usb | 120,000 | 110,000 | 12T | PC1575 | |
MOUSE SIMETECH X9 Led Game | 210,000 | 200,000 | 12T | PC1574 | |
Mouse HP M100 Usb Led Chính Hãng | 110,000 | 100,000 | 12T | PC0295 | |
Mouse HP M150 Usb Chính Hãng | 120,000 | 110,000 | 12T | PC0296 | |
Mouse HP M270 Usb Led Chính Hãng | 150,000 | 140,000 | 12T | PC2119 | |
Mouse DELL MS116 USB - chính hãng | 110,000 | 100,000 | 12T | PC1926 | |
MOUSE E-DRA EM601V2 Văn phòng - USB | 80,000 | 70,000 | 12T | PC2319 | |
MOUSE E-Dra EMS610 USB Chuyên Games | 150,000 | 140,000 | 12T | PC2890 | |
MOUSE E-BLUE COBRA-JUNIOR II EMS151 USB Chuyên Games | 180,000 | 170,000 | 12T | PC2797 | |
MOUSE NEWMEN M007 USB | 80,000 | 70,000 | 12T | PC2483 | |
MOUSE NEWMEN M190 USB | 95,000 | 85,000 | 12T | PC3656 | |
Chuột máy tính có dây Newmen M266 USB, Black | 90,000 | 80,000 | 12T | PC1646 | Chi Tiết |
Chuột máy tính có dây Gaming Newmen N500Plus , Đen | 190,000 | 180,000 | 12T | PC1170 | Chi Tiết |
Chuột có dây Gaming NEWMEN G7+ (LED, 800/16002400/3200DPI, Kaih 10 triệu lượt nhấn , 6 nút, Piano) Yellow | 210,000 | 200,000 | 12T | PC2802 | |
Chuột máy tính có dây Gaming Newmen N3000 (RGB Light, Pixart A3519 sensor, 800/1600/2400/3000/4200DPI, Click Omron 20 triệu lượt nhấn), Black | 300,000 | 280,000 | 12T | PC0323 | Chi Tiết |
Chuột có dây Gaming Newmen GX1-Plus , Đen | 330,000 | 310,000 | 12T | PC0324 | Chi Tiết |
MOUSE NEWMAN G10 - chuyên game - USB - cực đẹp | 145,000 | 135,000 | 12T | PC0586 | Chi Tiết |
MOUSE KONIG KM68 USB Chuyên Games | 70,000 | 60,000 | 12T | PC2231 | |
Mouse E-DRA EM660 FPS PRO PMW3389 - LED 16.000 DPI CHUYÊN GAME - USB | 570,000 | 560,000 | 12T | PC2302 | |
MOUSE MITSUMI 6703 USB lớn tem FPT | 110,000 | 100,000 | 12T | PC0321 | Chi Tiết |
MOUSE MITSUMI 6603 USB nhỏ tem FPT | 110,000 | 100,000 | 12T | PC0322 | Chi Tiết |
CHUỘT KO DÂY | |||||
Mouse Ko Dây FORTER V181 | 70,000 | 55,000 | 6T | PC2908 | |
Mouse Ko Dây Rapoo M20 Chính Hãng | 150,000 | 135,000 | 6T | PC1731 | |
MOUSE KO DÂY SIMETECH S168 | 100,000 | 85,000 | 6T | PC3132 | |
MOUSE KO DÂY KONIG KN515/915/868/N28 - ĐẸP, BỀN, PIN TRÂU | 100,000 | 85,000 | 6T | PC1533 | Chi Tiết |
MOUSE KO DÂY ROBOT M310 | 150,000 | 135,000 | 6T | PC2906 | |
Mouse GENIUS 6000Z/NX7000 ko dây Chính Hãng | 170,000 | 155,000 | 6T | PC0327 | Chi Tiết |
Mouse GENIUS NX7010 ko dây Chính Hãng | 190,000 | 175,000 | 6T | PC3661 | |
Mouse Ko Dây Xtech 928 Chạy Trên Kính | 140,000 | 125,000 | 6T | PC1579 | |
Mouse NEWMEN F278 - ko dây Chính Hãng | 160,000 | 145,000 | 6T | PC2988 | |
Chuột máy tính không dây EM603W E-Dra | 100,000 | 85,000 | 6T | PC3880 | |
Chuột máy tính không dây EM604W E-Dra | 95,000 | 80,000 | 6T | PC3881 | |
Chuột máy tính không dây Newmen F201 (Chim sơn ca) | 220,000 | 200,000 | 12T | PC1965 | Chi Tiết |
Chuột máy tính không dây Newmen F201G (in chuyền nước, 800/1200/1600DPI)- Đen | 190,000 | 170,000 | 6T | PC3377 | |
Chuột máy tính không dây Newmen F430 (Màu đen) | 220,000 | 200,000 | 6T | PC1529 | |
Chuột máy tính không dây Newmen D358 - Navy Blue | 320,000 | 300,000 | 6T | PC1867 | |
Mouse Newmen F278 ko dây (Hình Bướm, Cá Voi Xanh) | 230,000 | 215,000 | 6T | PC2989 | |
Mouse NEWMEN F356-ko dây Chính Hãng - Lướt mặt kiếng | 170,000 | 155,000 | 6T | PC1013 | Chi Tiết |
Mouse Ko Dây Newmen F368 | 130,000 | 115,000 | 6T | PC1802 | |
Mouse A4TECH G3-400 ko dây Chính Hãng | 170,000 | 155,000 | 6T | PC0328 | Chi Tiết |
Mouse Ko Dây ACOME AM200 | 130,000 | 115,000 | 6T | PC3561 | |
Mouse Ko Dây Bluetooth USB ROBOT M350 | 200,000 | 185,000 | 6T | PC2205 | |
Mouse Ko Dây Simitech V7200B (Thêm Chức Năng Bluetooth) | 220,000 | 205,000 | 6T | PC2452 | |
MOUSE KO DÂY SIMETECH V10 | 120,000 | 105,000 | 6T | PC1875 | |
MOUSE KO DÂY SIMETECH S5300 5D | 140,000 | 125,000 | 6T | PC1519 | |
MOUSE KO DÂY SIMETECH S5500 | 160,000 | 145,000 | 6T | PC3053 | |
MOUSE KO DÂY SIMETECH S680 | 100,000 | 85,000 | 6T | PC3133 | |
MOUSE KO DÂY SIMETECH S880 MẪU ĐẸP, PIN LÂU | 100,000 | 90,000 | 6T | PC2233 | Chi Tiết |
Mouse Ko Dây FORTER V182 | 95,000 | 80,000 | 6T | PC2909 | |
MOUSE KO DÂY LOGITECH LASER M171 | 115,000 | 100,000 | 6T | PC1961 | Chi Tiết |
MOUSE KO DÂY LOGITECH LASER B175 | 200,000 | 185,000 | 6T | PC1863 | |
MOUSE KO DÂY LOGITECH LASER M185 | 100,000 | 85,000 | 6T | PC1862 | |
MOUSE KO DÂY LOGITECH LASER M186 | 100,000 | 85,000 | 6T | PC3723 | |
MOUSE KO DÂY LOGITECH LASER M280 | 120,000 | 105,000 | 6T | PC3635 | |
MOUSE KO DÂY LOGITECH M220 - SILENT | 100,000 | 85,000 | 6T | PC1743 | |
MOUSE KO DÂY Dạng Bút Cảm Ứng Xm Pr-06 2.4ghz 800 / 1200 / 1600dpi | 270,000 | 255,000 | 1T | PC3879 | |
Mouse KO DÂY MITSUMI W5608 | 140,000 | 120,000 | 6T | PC0983 | |
Mouse Ko Dây Xtech 242 | 110,000 | 95,000 | 6T | PC3139 | |
Mouse A4TECH G3-280N ko dây Chính Hãng | 165,000 | 150,000 | 6T | PC03127 | |
CHUỘT KO DÂY - CHÍNH HÃNG VSP | |||||
Mouse Không Dây BOSSTON VSP Q1 | 80,000 | 65,000 | 6T | PC2907 | |
Mouse Không Dây FD V102 Chính Hãng | 110,000 | 95,000 | 6T | PC1532 | |
Chuột Không Dây FD - I2 Chính Hãng | 110,000 | 95,000 | 6T | PC3560 | |
Mouse Không Dây FD - i210 | 110,000 | 95,000 | 6T | PC3722 | |
Mouse Không Dây FD V10 | 130,000 | 115,000 | 6T | PC3106 | |
Mouse Không Dây FD Mini i889 (Pin Sạc) | 140,000 | 130,000 | 6T | PC2232 | |
Mouse Không Dây FD L8 | 170,000 | 155,000 | 6T | PC3155 | |
Mouse Không Dây FD - i365 | 220,000 | 205,000 | 6T | PC3107 | Chi Tiết |
CHUỘT KO DÂY | |||||
CHUỘT KHÔNG DÂY MICROPACK MP-716W KAS | 120,000 | 105,000 | 6T | PC0125 | |
ADAPTER TPLINK | |||||
ADAPTER TPLINK 9V-0.6/1A ĐẦU LỚN SỬ DỤNG CHO WIFI, HUB | 40,000 | 35,000 | OK | PC0331 | Chi Tiết |
ADAPTER TPLINK 5V-0.6/1A ĐẦU NHỎ SỬ DỤNG CHO WIFI, HUB | 35,000 | 30,000 | OK | PC2391 | |
ADAPTER TENDA 9V-0.6/1A SỬ DỤNG CHO WIFI, HUB | 35,000 | 25,000 | OK | PC1369 | |
ĐẦU RJ45, ADAPTER WIFI | |||||
ĐẦU RJ45 | 1,000 | 1,000 | OK | PC0333 | Chi Tiết |
ĐẦU RJ45 dùng cho âm tường | 20,000 | 19,000 | OK | PC0524 | Chi Tiết |
Hạt rệp nối lõi cáp điện thoại hoặc cáp mạng | 60,000 | 59,000 | OK | PC3083 | Chi Tiết |
ĐẦU NỐI RJ45 | 6,000 | 5,000 | OK | PC1212 | Chi Tiết |
ĐẦU RJ45 CHIA 1-->2 | 7,000 | 6,000 | OK | PC0334 | Chi Tiết |
Đầu RJ11 (ĐIỆN THOẠI) bằng nhựa 100cái/gói | 30,000 | 30,000 | OK | PC3552 | |
Đầu RJ45 bằng nhựa 100cái/gói | 30,000 | 30,000 | OK | PC0336 | Chi Tiết |
Đầu RJ45 bằng thiếc 100cái/hộp | 50,000 | 50,000 | OK | PC0337 | Chi Tiết |
Đầu RJ45 AMP 100cái/hộp | 60,000 | 60,000 | OK | PC2975 | |
Đầu RJ45 Kingmaster | 80,000 | 80,000 | OK | PC3319 | |
Đầu RJ 45 Nhựa xuyên thấu cat 5 (100c/Hộp) | 140,000 | 140,000 | OK | PC3320 | |
Đầu RJ45 xuyên thấu CAT5 VP-LINK (100c/Hộp) | 110,000 | 110,000 | OK | PC3803 | |
Đầu RJ45 xuyên thấu CAT6 VP-LINK (100c/Hộp) | 120,000 | 120,000 | OK | PC3804 | |
Đầu RJ45 Golden 100cái/hộp | 100,000 | 100,000 | OK | PC0559 | Chi Tiết |
Đầu RJ45 Golden TAIWAN 100cái/hộp | 160,000 | 160,000 | OK | PC2392 | |
ĐẦU RJ45 ENSOHO RJ45C5 (CAT5) | 120,000 | 120,000 | OK | PC1817 | |
ĐẦU RJ45 ENSOHO RJ45C6 (CAT6) | 170,000 | 170,000 | OK | PC1607 | |
Đầu MẠNG RJ45 Golden Japan CAT 6 chống nhiễu | 220,000 | 210,000 | OK | PC2659 | |
ĐẦU MẠNG RJ45 DINTEK 100cái | 260,000 | 260,000 | OK | PC1452 | |
ĐẦU MẠNG RJ45 MẠ VÀNG HD-LINK 100cái | 270,000 | 270,000 | OK | PC1453 | |
ĐẦU BỌC RJ45 100 CÁI / GÓI | 50,000 | 45,000 | OK | PC2915 | |
USB BIẾN RA LAN | 47,000 | 42,000 | OK | PC0497 | Chi Tiết |
Đầu chuyển đổi VGA sang cáp mạng RJ45 CAT5 CAT6-30M | 190,000 | 185,000 | OK | PC2561 | |
USB RA LAN 2.0 - 1081B - dây dài 10cm | 60,000 | 55,000 | OK | PC1036 | Chi Tiết |
USB 2.0 -> Lan Kingmaster (KM005) | 120,000 | 115,000 | 3T | PC3679 | |
USB to Lan 2.0 ROBOT EA10 | 140,000 | 135,000 | 6T | PC3859 | |
Cable USB 3.0 -> Lan 100/1000mb | 180,000 | 175,000 | 3T | PC3680 | |
TENDA | |||||
Card mạng TENDA tự nhận driver | 60,000 | 50,000 | 3T | PC0338 | Chi Tiết |
Switch 5 PORT Tenda 100M | 115,000 | 105,000 | 12T | PC0342 | Chi Tiết |
Switch 8 PORT Tenda 100M | 145,000 | 135,000 | 12T | PC0343 | Chi Tiết |
Switch Tenda SG108 8 Port Gigabit (1.0Gbps) | 450,000 | 430,000 | 12T | PC3588 | Chi Tiết |
Switch PoE Tenda TEF1105P (5-port 100Mbps với 4 port PoE) Hỗ trợ cung cấp nguồn cho cổng PoE lên 63W. Vỏ sắt | 520,000 | 505,000 | 12T | PC3298 | Chi Tiết |
THU WIFI TENDA W311MI 150M USB MINI NANO | 130,000 | 120,000 | 12T | PC0631 | Chi Tiết |
THU WIFI TENDA W311Ma/W311U 150M USB có ANTEN | 150,000 | 140,000 | 12T | PC0351 | Chi Tiết |
THU WIFI Tenda U1 Có Anten (300Mbps) Chính Hãng | 200,000 | 190,000 | 12T | PC3809 | |
PHÁT WIRELESS 300M TENDA N301 2 ANTEN | 260,000 | 250,000 | 12T | PC1815 | Chi Tiết |
PHÁT WIRELESS 300M TENDA F3 - 3 ANTEN | 280,000 | 270,000 | 12T | PC0358 | Chi Tiết |
PHÁT WIRELESS 300M TENDA F6 - N300 4 ANTEN | 310,000 | 300,000 | 12T | PC3234 | Chi Tiết |
PHÁT WIRELESS TENDA FH F9 600M 4 ANTEN | 430,000 | 400,000 | 12T | PC2360 | Chi Tiết |
PHÁT WIRELESS TENDA AC6 AC1200 Dual-Band 300Mbp+867Mbp 4 ANTEN | 570,000 | 540,000 | 36T | PC3051 | Chi Tiết |
Phát Wireless Tenda AC7 - AC1200 2 Băng Tần - 5 Anten | 670,000 | 640,000 | 36T | PC2109 | Chi Tiết |
Phát Wireless Tenda AC8 - AC1200 2 Băng Tần - 4 Anten | 670,000 | 640,000 | 36T | PC3662 | |
Phát Wireless Tenda AC23 - AC2100 GIGABIT 2 Băng Tần - 7 Anten | 1,300,000 | 1,250,000 | 36T | PC3637 | |
BỘ THU PHÁT TENDA A9 300Mbp | 240,000 | 230,000 | 12T | PC2159 | Chi Tiết |
Mesh Wifi Tenda Nova MW3 (3 Pack) | 2,000,000 | 1,950,000 | 12T | PC0872 | Chi Tiết |
TPLINK THU WIRELESS | |||||
THU WIRELESS TPLINK 725 USB không anten | 145,000 | 135,000 | 24T | PC2594 | Chi Tiết |
THU WIRELESS TPLINK 722 150M USB có ANTEN | 190,000 | 175,000 | 24T | PC0353 | Chi Tiết |
THU WIRELESS TPLINK WN823N 300M MINI USB | 180,000 | 170,000 | 24T | PC2295 | Chi Tiết |
THU WIRELESS TPLINK WN822N 300M USB có 2 ANTEN | 260,000 | 250,000 | 24T | PC2294 | Chi Tiết |
Card Wireless TP-Link 781 PCI Express 150Mbps 1 ANTEN | 180,000 | 170,000 | 12T | PC0341 | Chi Tiết |
TPLINK Switch & CARD | |||||
Card mạng TPLINK 1G - PCI - 1X - TG3468 | 200,000 | 190,000 | 12T | PC0340 | Chi Tiết |
Switch 5 PORT TPLINK 100M | 200,000 | 185,000 | 12T | PC0344 | Chi Tiết |
Switch 8 PORT TPLINK 100M | 220,000 | 205,000 | 12T | PC0345 | Chi Tiết |
Switch 16 Port TPLINK chính hãng SF1016D 100M | 650,000 | 630,000 | 24T | PC2645 | Chi Tiết |
Switch 24 PORT TPLINK 100M | 930,000 | 910,000 | 24T | PC2469 | |
Switch 5 Port 1G TPLINK SD1005D 10/100/1000Mbps | 300,000 | 280,000 | 24T | PC0131 | |
Switch 8 Port 1G TPLINK LS1008G 10/100/1000Mbps | 470,000 | 450,000 | 24T | PC2030 | Chi Tiết |
Switch 16 Port TPLINK 1G dành cho BootRoom | 1,350,000 | 1,300,000 | 24T | PC0618 | Chi Tiết |
Switch 24 Port TPLINK 1G dành cho BootRoom | 1,800,000 | 1,750,000 | 24T | PC0619 | Chi Tiết |
TPLINK | |||||
BỘ MỞ RỘNG SÓNG WIFI TPLINK W850RE, NHẬN TÍN HIỆU WIFI RA CỔNG RJ45 | 340,000 | 300,000 | 24T | PC1589 | Chi Tiết |
BỘ MỞ RỘNG SÓNG WIFI TPLINK 860RE, NHẬN TÍN HIỆU WIFI RA CỔNG RJ45 | 450,000 | 420,000 | 24T | PC2340 | Chi Tiết |
PHÁT WIRELESS TP-Link 820N 300Mb 2 ANTEN | 230,000 | 220,000 | 24T | PC3549 | Chi Tiết |
PHÁT WIRELESS TP-Link 841N 300Mb 2 ANTEN | 300,000 | 290,000 | 24T | PC0360 | Chi Tiết |
PHÁT WIRELESS TP-Link 840N 300Mb 2 ANTEN | 275,000 | 265,000 | 24T | PC2589 | Chi Tiết |
PHÁT WIRELESS TP-Link 850N 300Mb 2 ANTEN | 260,000 | 250,000 | 24T | PC3172 | |
PHÁT WIRELESS TP-Link 845N 300Mb 3 ANTEN | 350,000 | 340,000 | 24T | PC3677 | |
PHÁT WIRELESS TP-Link 940N 300Mb 3 ANTEN | 460,000 | 440,000 | 24T | PC0361 | Chi Tiết |
Phát TPLink Archer C20 AC750- 3 anten(Router Băng tần kép Wi-Fi AC750 -Archer C20) | 500,000 | 490,000 | 24T | PC2616 | Chi Tiết |
Phát TPLink Archer C50 AC1200- 4 anten-Router băng tần kép Wi-Fi AC1200-Archer C50 | 620,000 | 610,000 | 24T | PC2617 | Chi Tiết |
Phát Wifi TP-Link Archer C60 AC1350 - Router Wifi B/G/N/Ac 2.4ghz/5ghz Băng Tần Kép - Chính Hãng | 750,000 | 720,000 | 24T | PC0838 | Chi Tiết |
Phát WIRELESS TP-Link TL-MR 3420 300Mb 2 ANTEN có khe cắm usb 3G | 670,000 | 660,000 | 24T | PC2863 | Chi Tiết |
Ổ CẮM ĐiỆN THÔNG MINH TP-Link HS100 WIFI SMART PLUG | 570,000 | 560,000 | 6T | PC2045 | |
WIFI ASUS | |||||
Phát Wireless Acesspoint ASUS RTN14UHP | 1,270,000 | 1,260,000 | 6T | PC2932 | Chi Tiết |
Phát Wireless Acesspoint ASUS RTN12 | 430,000 | 420,000 | 6T | PC2933 | Chi Tiết |
Thu-Phát Wireless Acesspoint Repeater ASUS RP N12 | 535,000 | 525,000 | 6T | PC2934 | Chi Tiết |
ROUTER ASUS RT-AC53 | 815,000 | 805,000 | 6T | PC2935 | Chi Tiết |
WIFI Grandstream - UNIFI | |||||
Bộ phát Wifi chuyên dụng UBIQUITI UniFi AP-AC -LITE | 2,350,000 | 2,300,000 | 24T | PC3459 | |
Bộ phát Wifi chuyên dụng UBIQUITI UniFi AP-AC -LR | 2,750,000 | 2,700,000 | 24T | PC3606 | |
Bộ phát Wifi chuyên dụng UBIQUITI UniFi AP-AC -PRO | 3,800,000 | 3,750,000 | 24T | PC3524 | |
Bộ phát Wifi chuyên dụng 450 User Grandstream GWN7600 chuẩn AC tốc độ 1300Mbps, phủ sóng 165m | 4,200,000 | 4,100,000 | 12T | PC3387 | |
Nguồn POE 48V cho Wifi GWN7600 | 600,000 | 500,000 | 6T | PC3388 | |
TOTOLINK | |||||
Switch 5 PORT TOTOLINK 100M | 170,000 | 155,000 | 12T | PC3142 | |
Switch 8 PORT TOTOLINK 100M | 190,000 | 175,000 | 12T | PC3143 | |
Bộ Thu Phát TOTOLINK EX200 - 300Mbps | 240,000 | 220,000 | 24T | PC2465 | Chi Tiết |
PHÁT WIRELESS 300Mbp TOTOLINK N200RE - 2 ANTEN | 240,000 | 220,000 | 24T | PC2758 | Chi Tiết |
Phát Wireless Totolink A810R - 1200Mbps 5 Anten - 2 Băng Tần | 480,000 | 470,000 | 24T | PC3394 | |
XIAOMI - MERCUSYS - DRAYTEK - DAHUA | |||||
USB THU WIFI 300Mbps KO ANTEN 802.11 | 80,000 | 70,000 | 12T | PC3802 | |
Switch 5 PORT DLINK 100M | 170,000 | 155,000 | 12T | PC3840 | |
Switch 5 PORT DAHUA 100M | 160,000 | 145,000 | 12T | PC3824 | |
Switch 8 PORT DAHUA 100M | 190,000 | 175,000 | 12T | PC3825 | |
Switch 8 PORT MERCUSYS 100M | 150,000 | 135,000 | 12T | PC3542 | |
Switch POE Hrui 4 Port HR901-AF-42N | 510,000 | 490,000 | 24T | PC3427 | |
Switch POE Hrui 8 Port HR901-AF-82N | 620,000 | 600,000 | 24T | PC2300 | |
Switch POE ONV 4 Port | 500,000 | 480,000 | 24T | PC3658 | |
Switch POE ONV 8 Port | 650,000 | 630,000 | 24T | PC3659 | |
Switch HIKVISION DS-3E0109P-E/M L2 8 Cổng PoE 100M, 1 Cổng Uplink 100M | 1,900,000 | 1,860,000 | 24T | PC3082 | |
Router Wifi 4G LTE - CP108 (Dùng Xe Khách - 32 User – 300Mbps - 2 Cổng Lan) | 950,000 | 900,000 | 12T | PC3102 | |
PHÁT WIRELESS MINI - R1C - 2 ANTEN | 520,000 | 510,000 | 12T | PC2168 | Chi Tiết |
Phát Wifi XIAOMI 4A (4 Anten, 2 Băng Tần) Chính Hãng | 500,000 | 470,000 | 24T | PC2170 | Chi Tiết |
Bộ Phát Sóng Router Xiaomi WiFi 3 PRO - 4 ANTEN | 2,000,000 | 1,950,000 | 6T | PC2999 | Chi Tiết |
PHÁT WIRLESS PHICOMM KE-2M 300MB 3ANTEN | 370,000 | 360,000 | 12T | PC2673 | Chi Tiết |
SWITCH CISCO SF95-24 24 PORT 100M | 2,200,000 | 2,150,000 | 12T | PC3612 | |
PHÁT WIFI DrayTek Vigor2926 | 3,390,000 | 3,340,000 | 12T | PC0950 | |
WIFI ROUTER 4G | |||||
Router Wifi 4G TENDA 4G180 Chính Hãng | 950,000 | 900,000 | 12T | PC3570 | Chi Tiết |
CABLE LAN MẠNG | |||||
CABLE LAN LẺ VP-LINK 6E | |||||
Cable Mạng VP-Link Cat 6E - 1.5m | 16,000 | 16,000 | OK | PC3759 | |
Cable Mạng VP-Link Cat 6E - 3m | 20,000 | 20,000 | OK | PC3760 | |
Cable Mạng VP-Link Cat 6E - 5m | 30,000 | 30,000 | OK | PC3761 | |
Cable Mạng VP-Link Cat 6E - 10m | 45,000 | 45,000 | OK | PC3762 | |
Cable Mạng VP-Link Cat 6E - 15m | 55,000 | 55,000 | OK | PC3763 | |
Cable Mạng VP-Link Cat 6E - 20m | 65,000 | 65,000 | OK | PC3764 | |
Cable Mạng VP-Link Cat 6E - 25m | 75,000 | 75,000 | OK | PC3765 | |
Cable Mạng VP-Link Cat 6E - 30m | 85,000 | 85,000 | OK | PC3766 | |
Cable Mạng VP-Link Cat 6E - 40m | 105,000 | 105,000 | OK | PC3767 | |
Cable Mạng VP-Link Cat 6E - 50m | 120,000 | 120,000 | OK | PC3768 | |
CABLE LAN LẺ | |||||
Vòng Đánh Số Dây Mạng | 80,000 | 80,000 | OK | PC3548 | |
Cable LAN ZIN 1.5M | 10,000 | 10,000 | OK | PC1666 | |
Cable LAN ZIN 3M | 16,000 | 16,000 | OK | PC1767 | |
Cable Lan UTP Cat 5E 5m | 20,000 | 20,000 | OK | PC1768 | |
Cable LAN ZIN 10M | 30,000 | 30,000 | OK | PC1769 | |
Cable LAN ZIN 15M | 35,000 | 35,000 | OK | PC1770 | |
Cable LAN UTP Cat 5E 20m | 55,000 | 55,000 | OK | PC1771 | |
Cable LAN ZIN 25M | 60,000 | 60,000 | OK | PC1894 | |
Cable LAN ZIN 30M | 60,000 | 60,000 | OK | PC3208 | |
Cable LAN ZIN 35M | 70,000 | 70,000 | OK | PC2064 | |
Cable LAN ZIN 45M | 80,000 | 80,000 | OK | PC0126 | |
Cable LAN ZIN 50M | 90,000 | 90,000 | OK | PC1895 | |
Cable LAN 6E DẸP SIÊU MỎNG ZIN 2M | 75,000 | 75,000 | OK | PC2020 | |
Cable LAN 6E DẸP SIÊU MỎNG ZIN 5M | 100,000 | 100,000 | OK | PC2021 | |
Cable TENDA - 1 mét FTP 5E -CHỐNG NHIỄU | 3,700 | 3,700 | OK | PC0364 | Chi Tiết |
Cable AMP 0332 - 1 mét | 2,500 | 2,500 | OK | PC0366 | Chi Tiết |
Cable 6E VSP 0907 - 1M UTP XANH | 4,000 | 4,000 | OK | PC0368 | Chi Tiết |
Cable 5E GOLDEN - 1M SFTP XANH | 6,000 | 6,000 | OK | PC0558 | Chi Tiết |
Cable 6E GOLDEN - 1M SFTP CHỐNG NHIỄU - VÀNG LÁ | 8,000 | 8,000 | OK | PC3352 | |
Cable 6E GOLDEN - 1M SFTP CHỐNG NHIỄU - XANH LÁ | 7,000 | 7,000 | OK | PC0369 | Chi Tiết |
CÁP MẠNG NGUYÊN THÙNG 100M | |||||
Cable TENDA FTP 5E 1002E - 100 MÉT - CHỐNG NHIỄU | 330,000 | 320,000 | OK | PC1976 | Chi Tiết |
Cable 5E Golden Japan SFTP Màu Xanh Lá 100m (2 Lớp Chống Nhiễu) | 450,000 | 430,000 | OK | PC2175 | Chi Tiết |
Cable 6E Golden Link SFTP Platin (Xanh Lá) 100m Chống Nhiễu - Taiwan | 800,000 | 760,000 | OK | PC2805 | Chi Tiết |
CÁP MẠNG NGUYÊN THÙNG 300M | |||||
CABLE 5E UTP VSP-0332 | 400,000 | 380,000 | OK | PC3741 | |
CABLE 6E UTP VSP-0907 (Lõi chữ Thập + Dây dù trợ lực) | 750,000 | 730,000 | OK | PC3773 | |
Cable AMP 0332 thùng - 305M | 500,000 | 480,000 | OK | PC0374 | Chi Tiết |
Cable TENDA FTP 5E 1002E -CHỐNG NHIỄU - 300M | 770,000 | 750,000 | OK | PC0370 | Chi Tiết |
Cable 5E ENSOHO UTP 305M (CCA 0.51) | 850,000 | 830,000 | OK | PC2431 | Chi Tiết |
Cable 5E ENSOHO FTP 305M (CCA 0.51) | 1,050,000 | 1,030,000 | OK | PC3716 | |
Cable 6E ENSOHO UTP 305M (CCA 0.51) | 1,050,000 | 1,030,000 | OK | PC3717 | |
Cable 6E ENSOHO FTP 305M (CCA 0.51) | 1,250,000 | 1,230,000 | OK | PC3718 | |
Cable 5E GOLDEN JAPAN UTP CAM - 305M | 850,000 | 830,000 | OK | PC0377 | Chi Tiết |
Cable 5E GOLDEN thùng SFTP XANH LÁ / XANH DƯƠNG - 305M | 1,400,000 | 1,380,000 | OK | PC0557 | Chi Tiết |
Cable 6E GOLDEN JAPAN SFTP - MÀU VÀNG Chuyên BootRom - 305M | 1,970,000 | 1,950,000 | OK | PC0984 | Chi Tiết |
Cable 6E GOLDEN LINK SFTP CHỐNG NHIỄU - XANH LÁ - 305M | 1,950,000 | 1,910,000 | OK | PC0378 | Chi Tiết |
UPS - THIẾT BỊ LƯU TRỮ ĐIỆN | |||||
BÌNH ACQUY 12V- 7.5AH - DÙNG CHO BỘ LƯU ĐIỆN | 280,000 | 260,000 | 1T | PC1873 | |
UPS CYPERPOWER 600VA Chính Hãng | 750,000 | 730,000 | 24T | PC2903 | |
UPS SANTAK chính hãng 500VA | 1,200,000 | 1,160,000 | 24T | PC0380 | Chi Tiết |
UPS SANTAK chính hãng 1000VA | 2,460,000 | 2,440,000 | 24T | PC0761 | |
UPS SANTAK Offline 2000VA/1200W - Blazer - EH | 5,170,000 | 5,150,000 | 24T | PC1483 | |
WEBCAM | |||||
Webcam Kẹp 720p (Hộp Carton) | 150,000 | 130,000 | 3T | PC3647 | |
Webcam Kẹp 480P Có Mic (Màu Đen) | 180,000 | 160,000 | 3T | PC3648 | |
Webcam Vcam 720p chân cao có mic | 250,000 | 230,000 | 3T | PC3649 | |
Webcam Kẹp 1080p Full HD (Fullbox) - VSP | 250,000 | 230,000 | 3T | PC3669 | |
Webcam ACOME AWC11 (1080P) | 550,000 | 530,000 | 6T | PC2759 | |
Webcam E-Dra EWC7700 FHD 1080P | 500,000 | 480,000 | 6T | PC3883 | |
WEBCAM GENIUS RS 1000X V2 FACECAM | 500,000 | 450,000 | 12T | PC3709 | |
WEBCAM RAPOO C200 720P | 480,000 | 430,000 | 12T | PC3683 | |
WEBCAM RAPOO C260 1080P | 650,000 | 600,000 | 12T | PC3684 | |
WEBCAM RAPOO C270L 1080P | 750,000 | 700,000 | 12T | PC3678 | |
WEBCAM LOGITECH B525 | 1,000,000 | 950,000 | 12T | PC2486 | |
WEBCAM LOGITECH C525 | 1,150,000 | 1,100,000 | 12T | PC2528 | |
WEBCAM LOGITECH C505 720p/30fps | 1,450,000 | 1,400,000 | 12T | PC3673 | |
WEBCAM LOGITECH BRIO Ultra HD Pro 4K | 4,800,000 | 4,750,000 | 12T | PC3798 | |
Webcam Logitech C925E (HD) New "Full HD 1080 ( 30FPS),Có míc | 2,650,000 | 2,600,000 | 12T | PC2628 | Chi Tiết |
PAD MOUSEPAD - LÓT CHUỘT | |||||
Pad Mouse quang LOGITECH LỚN | 10,000 | 9,000 | OK | PC0395 | Chi Tiết |
Pad Mouse S15 Nhiều Hình Game Khổ (30cm*800cm*3mm) | 50,000 | 49,000 | OK | PC3714 | |
Pad Mouse RAZER X3/X16/Q6/H9/X88 GAME (250x330x4mm) may viền dầy | 22,000 | 20,000 | OK | PC0835 | Chi Tiết |
Pad Mouse Q9 Đa Nhiệm Nhỏ (245*320*3mm) | 30,000 | 25,000 | OK | PC2731 | |
Pad Mouse Đa Nhiệm Lớn (Fullbox) (300*800*3mm) | 60,000 | 55,000 | OK | PC3774 | |
Pad Mouse IMICE LED RGB (800x300x3mm) Full Box | 230,000 | 225,000 | OK | PC3779 | |
Pad Mouse Logitech (25*33) - hình game đột kích may viền | 17,000 | 15,000 | OK | PC2481 | |
Pad Mouse G8 (Nhiều Hình) (220*260*3mm) | 14,000 | 13,000 | OK | PC1782 | |
Pad Mouse R7 (Nhiều Hình) (250*200*2.5mm) | 12,000 | 11,000 | OK | PC3865 | |
Pad Mouse L16 Đen (viền màu) (200*250*2mm) | 13,000 | 11,000 | OK | PC1842 | |
Pad Mouse quang có tay đệm | 10,000 | 9,000 | OK | PC0397 | Chi Tiết |
Pad Mouse TYLOO Chuyên Game May Viền | 18,000 | 16,000 | OK | PC1781 | |
Pad Mouse RAZER W3/Q8/X7 GAME (210x250x1.7mm) may viền dầy | 16,000 | 14,000 | OK | PC1512 | |
Pad Mouse RAZER Game - Box (355x444x4mm) may viền dầy | 60,000 | 59,000 | OK | PC1484 | |
Pad Mouse Razer 3D game may viền khổ lớn | 25,000 | 24,000 | OK | PC2479 | Chi Tiết |
Pad Mouse Razer game khổ ( 250x330x4mm) | 25,000 | 24,000 | OK | PC2480 | |
Pad Mouse TYLOO KHỦNG 0,3m x 0,7m dày 4 ly | 60,000 | 59,000 | OK | PC2715 | Chi Tiết |
PAD MOUSE E-BLUE XMP103 290 x 250 x 2mm | 35,000 | 33,000 | OK | PC3041 | |
PAD MOUSE E-DRA EP2529 290 x 250 x 2mm | 40,000 | 38,000 | OK | PC2952 | |
PAD MOUSE I-ROCKS C11 366 x 262 x 4mm | 90,000 | 80,000 | OK | PC2917 | |
HEADPHONE - TAI NGHE - VSP | |||||
Tai Nghe Lenovo G20 (1 cổng USB) | 280,000 | 275,000 | 3T | PC2763 | |
Tai Nghe Lenovo G30-B (1 cổng USB) | 300,000 | 295,000 | 3T | PC3751 | |
Tai Nghe Lenovo G80-B (1 cổng USB) | 290,000 | 285,000 | 3T | PC3752 | |
Tai Nghe HP H120G (1 cổng USB) | 240,000 | 235,000 | 3T | PC3753 | |
Tai Nghe Bosston A1 Tray (1 cổng USB) | 210,000 | 205,000 | 3T | PC3754 | |
Tai Nghe JEDEL GH-232 | 210,000 | 205,000 | 3T | PC3755 | |
Tai Nghe VSP K8 LED Gaming | 240,000 | 235,000 | 3T | PC3756 | |
Tai Nghe VSP GH-X1 LED Gaming | 240,000 | 235,000 | 3T | PC3757 | |
Tai Nghe VSP ESPORT VX3 LED Gaming (KÈM DÂY NỐI 3.5) | 340,000 | 335,000 | 6T | PC3758 | |
HEADPHONE - TAI NGHE | |||||
Headphone Gamming V2 chuyên game | 85,000 | 80,000 | OK | PC3360 | |
Headphone Siêu Trâu A6 QINLIAN dây dù bọc Silicon cực chắc | 100,000 | 90,000 | OK | PC1879 | Chi Tiết |
Headphone SIÊU TRÂU A7 - dây 7 ly - úp tai Cao Su - LED MÀU | 150,000 | 145,000 | OK | PC1869 | Chi Tiết |
GIÁ TREO TAY NGHE EH01 | 100,000 | 90,000 | OK | PC1090 | |
Headphone Z18 (3.5) | 240,000 | 230,000 | 6T | PC2237 | |
Heaphone SOMIC ST 2688 Box | 110,000 | 105,000 | OK | PC1213 | |
Heaphone Simetech S27.1 Usb | 200,000 | 195,000 | OK | PC3569 | |
Headphone RAINBOW GEAR RS989 7.1 Usb | 360,000 | 350,000 | OK | PC0412 | |
Headphone Ovann X1-S (1 Cổng 3.5 --> Sound + Mic) | 130,000 | 125,000 | OK | PC1899 | |
Headphone MISDE A65 LED RGB Jack 3.5 Có Mic + Box | 150,000 | 140,000 | 1T | PC3681 | |
Headphone RAPOO H100 Jack 3.5 Có Mic | 200,000 | 190,000 | 1T | PC3685 | |
Headphone Zidli ZH6 7.1 | 260,000 | 255,000 | 3T | PC1356 | |
Headphone Battle Ground V6 - 7.1 | 210,000 | 205,000 | OK | PC1358 | |
Headphone Tuner K3 - 7.1 Led RDB | 250,000 | 247,000 | OK | PC1511 | |
Headphone Chuyên Game Wangming 9800S - 7.1 Led | 300,000 | 290,000 | 6T | PC2239 | Chi Tiết |
Tai nghe Gaming ZIDLI ZH6 (3.5, USB, LED) | 190,000 | 180,000 | 6T | PC1397 | |
Tai nghe Gaming ZIDLI ZH12S (7.1, USB, LED) - A/ Mic ngắn | 330,000 | 320,000 | 6T | PC1443 | |
Tai nghe Gaming ZIDLI ZH27 (7.1, USB, ARGB LED, Mic LED 360, Hệ nút: Vol+ Mic +LED+EQ ) | 620,000 | 600,000 | 6T | PC1374 | |
Tai nghe Gaming ZIDLI ZH23 (7.1, USB, RGB, Mic LED 360, Hệ nút: Vol+ Mic +LED+ENC ) | 700,000 | 680,000 | 6T | PC1878 | |
Headphone Sony MDR XB450 âm thanh cực hay | 85,000 | 83,000 | OK | PC2541 | |
MÓC TREO HEADPHONE PHÒNG NÉT | 12,000 | 10,000 | OK | PC1725 | |
Headphone PISC NHỎ GỌN | 30,000 | 27,000 | OK | PC3276 | |
Headphone SIÊU TRÂU VÀNG Ziclli 110 | 40,000 | 37,000 | OK | PC0403 | Chi Tiết |
Headphone SIÊU TRÂU GA W6500 | 90,000 | 87,000 | OK | PC1877 | Chi Tiết |
Headphone Siêu Trâu A2 - LED QINLIAN dây dù bọc Silicon cực chắc | 120,000 | 117,000 | OK | PC1880 | |
Headphone MŨI NEO H3Y SIÊU TRÂU - ÂM THANH CỰC HAY | 160,000 | 157,000 | 6T | PC2347 | Chi Tiết |
Headphone G-NET H3T LED - CHUYÊN NET | 180,000 | 170,000 | OK | PC2904 | |
Headphone G-NET H9+ LED - CHUYÊN NET | 230,000 | 220,000 | OK | PC2905 | |
Tai nghe E-Dra EH494W Wireless Black | 960,000 | 940,000 | 12T | PC1726 | |
Tai nghe E-Dra EH402 Gaming | 250,000 | 240,000 | 12T | PC2298 | |
Headphone E-DRA EH410 PRO LED RGB - CHUYÊN NET | 230,000 | 220,000 | OK | PC3315 | |
Headphone E-BLUE EHS965BKAA-IU LED - CHUYÊN NET | 240,000 | 230,000 | OK | PC3043 | |
Headphone E-BLUE EHS971GYAA-IU LED - CHUYÊN NET | 450,000 | 440,000 | OK | PC2916 | |
Headphone OVAN X2 Chuyên nhạc - box | 140,000 | 135,000 | OK | PC1056 | Chi Tiết |
Headphone OVAN X3 Chuyên nhạc - box | 215,000 | 212,000 | OK | PC1286 | Chi Tiết |
Headphone OVAN X4 Chuyên nhạc - box | 135,000 | 132,000 | OK | PC1041 | Chi Tiết |
Headphone OVAN X5 Chuyên nhạc - box | 188,000 | 185,000 | OK | PC1042 | Chi Tiết |
Headphone OVAN X6 Chuyên nhạc - box | 175,000 | 170,000 | OK | PC1897 | |
Headphone OVAN X16 Chuyên nhạc - box | 145,000 | 140,000 | OK | PC1898 | |
Headphone Beats DETOX xoay - Box | 250,000 | 247,000 | OK | PC0406 | Chi Tiết |
Headphone cao cấp Each G210 (có mic) | 195,000 | 192,000 | OK | PC2670 | Chi Tiết |
Headphone SoundMax AH-302 - CHUYÊN NHẠC | 210,000 | 205,000 | OK | PC2761 | |
Headphone SoundMax AH-312 - CHUYÊN NHẠC | 215,000 | 210,000 | OK | PC2762 | |
Micro | |||||
Microphone SHEN KE | 50,000 | 40,000 | OK | PC0414 | Chi Tiết |
Microphone Senic SM 098 | 140,000 | 130,000 | OK | PC1723 | |
Microphone ERMIC ER-M2I | 90,000 | 80,000 | OK | PC2023 | |
Microphone Kingdom MK 1388 (3.5MM) | 130,000 | 120,000 | OK | PC2358 | |
Micro Để Bàn Senic SM 008U (Cổng Usb) | 250,000 | 230,000 | OK | PC2568 | |
Micro Để Bàn Marvo MIC 01 Có Led - USB | 260,000 | 240,000 | OK | PC2569 | |
Microphone Để Bàn Senic SM 008P | 140,000 | 130,000 | OK | PC3608 | |
Microphone SOLIC 003 | 65,000 | 55,000 | OK | PC2123 | Chi Tiết |
Microphone SOMIC 005 | 74,000 | 64,000 | OK | PC0709 | Chi Tiết |
Microphone SOMIC 008 | 85,000 | 75,000 | OK | PC0419 | Chi Tiết |
MIC THU ÂM BM 800 | 280,000 | 260,000 | OK | PC2356 | |
COMBO MICRO THU ÂM GINZSN | 640,000 | 620,000 | OK | PC2357 | |
Micro Mini Cài Áo | 30,000 | 28,000 | OK | PC3551 | |
MICRO TRỢ GIẢNG K18 CÀI ÁO | 420,000 | 400,000 | OK | PC2542 | |
Microphone Kỹ Thuật Số ELECOM MS-STM54 | 470,000 | 450,000 | OK | PC2563 | |
Micro hội nghị Sunrise SM-278 (Đen) | 1,200,000 | 1,150,000 | 1T | PC2987 | Chi Tiết |
Micro Ko Dây Karaoke BOSE BS 777 II | 1,100,000 | 1,000,000 | 6T | PC3202 | |
Micro Ko Dây Shure UGX20 II - Chống hú - 200 tần sóng | 2,300,000 | 2,200,000 | 6T | PC3450 | |
Micro Hội Nghị Sennheiser DL-338 | 1,300,000 | 1,200,000 | 6T | PC3204 | |
MICRO THU ÂM CHO MÁY TÍNH VÀ LAPTOP - PC MIC NGAN | 130,000 | 120,000 | OK | PC3212 | Chi Tiết |
Micro Thu Âm Cho Máy Tính Salar M3 - M3 | 160,000 | 150,000 | OK | PC3215 | |
CÁC LOẠI CÁP & ĐẦU CHUYỂN | |||||
ĐẦU CHUYỂN - DVI | |||||
Đầu nối HDMI | 25,000 | 24,000 | OK | PC1277 | Chi Tiết |
ĐẦU HDMI NỐI DÀI THẲNG (ĐẦU ĐỰC, ĐẦU CÁI) | 35,000 | 30,000 | OK | PC2085 | Chi Tiết |
ĐẦU HDMI NỐI DÀI CONG (ĐẦU ĐỰC, ĐẦU CÁI) | 35,000 | 30,000 | OK | PC2086 | Chi Tiết |
Cable HDMI NỐI DÀI (ĐẦU ĐỰC, ĐẦU CÁI) | 50,000 | 45,000 | OK | PC1911 | Chi Tiết |
Cable chia 1 HDMI => 2 HDMI | 100,000 | 95,000 | OK | PC1912 | Chi Tiết |
Cable DVI => DVI 1,5m | 50,000 | 45,000 | OK | PC0430 | Chi Tiết |
Cable CHIA 1 USB RA 2 USB | 30,000 | 25,000 | OK | PC1923 | |
CABLE HDMI UNITEK - ZTEK | |||||
Cable HDMI 1.5m - 4K - DÂY TRÒN UNITEK YC 137 | 65,000 | 60,000 | OK | PC1824 | Chi Tiết |
Cable HDMI 1.5m - 4K - DÂY DẸP - UNITEK YC154 | 90,000 | 85,000 | OK | PC1508 | |
Cable HDMI 1.5m - 4K - SỢI QUANG - UNITEK YC113A | 120,000 | 115,000 | OK | PC1509 | |
Cable HDMI 3m - 4K - DÂY TRÒN UNITEK YC 139 | 90,000 | 85,000 | OK | PC2310 | |
Cable HDMI 5m - 4K - DÂY TRÒN UNITEK YC 140 | 150,000 | 140,000 | OK | PC1715 | |
Cable HDMI 8m - 4K - DÂY TRÒN UNITEK YC 141 | 180,000 | 170,000 | OK | PC3550 | |
Cable HDMI 10m - 4K - DÂY TRÒN UNITEK YC 142 | 280,000 | 270,000 | OK | PC2083 | |
Cable HDMI 15m - 4K - DÂY TRÒN - UNITEK YC 143 | 500,000 | 490,000 | OK | PC2255 | |
Cable HDMI 20m - 4K - DÂY TRÒN - UNITEK YC 144 | 720,000 | 710,000 | OK | PC2256 | |
Cable HDMI 30m - 4K - DÂY TRÒN - UNITEK YC 171 | 1,350,000 | 1,340,000 | OK | PC0003 | Chi Tiết |
Cable HDMI 40m - 4K - DÂY TRÒN - UNITEK YC 144 | 1,800,000 | 1,790,000 | OK | PC2864 | |
Cable HDMI 25m - 4K - DÂY TRÒN - UNITEK YC 170 | 1,050,000 | 1,045,000 | OK | PC1620 | |
Cable HDMI 3m Z-TEK - 2160P- 3D - Full 4kx2k | 120,000 | 115,000 | OK | PC2471 | |
Cable HDMI 5m Z-TEK - 2160P- 3D - Full 4kx2k | 150,000 | 145,000 | OK | PC1621 | |
CAPBLE HDMI KINGMASTER | |||||
Cable HDMI 1.5m Kingmaster 2.0V KH201 | 75,000 | 70,000 | OK | PC3243 | |
Cable HDMI 2m Huawei 2.0 HD | 70,000 | 65,000 | OK | PC3304 | |
Cable HDMI 3m Kingmaster 2.0V KH202 | 95,000 | 90,000 | OK | PC3244 | |
Cable HDMI 5m Kingmaster 2.0V KH203 | 130,000 | 120,000 | OK | PC3245 | |
Cable HDMI 10m Kingmaster 2.0V KH204 | 250,000 | 245,000 | OK | PC3174 | |
Cable HDMI 15m Kingmaster 2.0V KH205 | 330,000 | 325,000 | OK | PC3355 | |
Cable HDMI Kingmaster 30m KH408 | 550,000 | 540,000 | OK | PC3356 | |
Cable HDMI to DVI 24+1 Kingmaxter 1.5m | 100,000 | 95,000 | OK | PC3240 | Chi Tiết |
CAPBLE HDMI ARIGATO | |||||
Cable HDMI 1.5m NITSUMI 4K | 60,000 | 55,000 | OK | PC3863 | |
Cable HDMI 1.5m SENIKO 4K | 55,000 | 50,000 | OK | PC3864 | |
Cable HDMI 1.5m Arigato 19+1 4K | 50,000 | 45,000 | OK | PC3862 | |
Cable HDMI 3m Arigato 4K | 105,000 | 100,000 | OK | PC3535 | |
Cable HDMI 5m Arigato 4K | 120,000 | 115,000 | OK | PC3536 | |
Cable HDMI 10m Arigato 4K | 170,000 | 165,000 | OK | PC3537 | |
Cable HDMI 15m Arigato 4K | 230,000 | 225,000 | OK | PC3538 | |
Cable HDMI 20m Arigato 4K | 280,000 | 275,000 | OK | PC3539 | |
CAPBLE HDMI VSP | |||||
Cable HDMI 3m Dây Tròn (Chuẩn 2.0/4K) - Hộp | 80,000 | 70,000 | 3T | PC2792 | |
Cable HDMI 5m Dây Tròn (Chuẩn 2.0/4K) - Hộp | 100,000 | 90,000 | 3T | PC1011 | |
Cable HDMI 10m Dây Tròn (Chuẩn 2.0/4K) - Hộp | 170,000 | 160,000 | 3T | PC1619 | |
Cable HDMI 15m Dây Tròn (Chuẩn 2.0/4K) - Hộp | 220,000 | 210,000 | 3T | PC0458 | |
Cable HDMI 20m Dây Tròn (Chuẩn 2.0/4K) - Hộp | 270,000 | 260,000 | 3T | PC0461 | |
Cable HDMI 30m VSP 2.0V sợi quang hỗ trợ 4K/60Hz | 700,000 | 650,000 | OK | PC3811 | |
Cable HDMI 50m VSP 2.0V sợi quang hỗ trợ 4K/60Hz | 1,000,000 | 950,000 | OK | PC3812 | |
CABLE HDMI THƯỜNG | |||||
Cable HDMI 1.5m Zin theo LCD chính hãng | 40,000 | 35,000 | OK | PC2782 | Chi Tiết |
Cable HDMI 1.5m Full HD 1.4 | 25,000 | 20,000 | OK | PC0738 | Chi Tiết |
Cable HDMI 3m Full HD 1.4 - Dẹp | 40,000 | 35,000 | OK | PC1027 | Chi Tiết |
Cable HDMI 3m Dây Tròn | 40,000 | 35,000 | OK | PC0041 | Chi Tiết |
Cable HDMI 5m Full HD 1.4 Dây Tròn | 50,000 | 45,000 | OK | PC1037 | Chi Tiết |
Cable HDMI 5m Full HD - Dây Dẹp | 50,000 | 45,000 | OK | PC0042 | Chi Tiết |
Cable HDMI 10m Full HD 1.4 tròn | 80,000 | 75,000 | OK | PC1142 | Chi Tiết |
Cable HDMI 10m Dẹp chống nhiễu | 80,000 | 75,000 | OK | PC0043 | Chi Tiết |
Cable HDMI 15m Dẹp 1.4 full HD | 120,000 | 115,000 | OK | PC1364 | Chi Tiết |
Cable HDMI 15m Tròn 1.4 full HD | 120,000 | 115,000 | OK | PC0044 | Chi Tiết |
Cable HDMI 20m Full HD 1.4 - DÂY TRÒN | 170,000 | 165,000 | OK | PC0436 | Chi Tiết |
Cable HDMI 20m dẹp 1.4 full HD | 170,000 | 165,000 | OK | PC1418 | Chi Tiết |
CABLE CHUYỂN ĐỔI | |||||
Cable chuyển HDMI TO VGA đầu lỗ (CÓ AUDIO) - 0,1m | 70,000 | 60,000 | OK | PC1329 | Chi Tiết |
Cable chuyển HDMI TO VGA Unitek Y6333 có ngõ audio | 230,000 | 220,000 | OK | PC3022 | Chi Tiết |
Cable chuyển HDMI TO VGA dây dù 1.5m | 75,000 | 65,000 | OK | PC3339 | |
Cable chuyển VGA TO HDMI có audio | 100,000 | 90,000 | OK | PC2644 | Chi Tiết |
Cable chuyển HDMI mini nhỏ TO HDMI lớn | 85,000 | 80,000 | OK | PC0437 | Chi Tiết |
Cable Chuyển DVI (24+1) Ra VGA | 70,000 | 60,000 | OK | PC3308 | |
Cáp Chuyển USB 3.0 ---> HDMI Và VGA | 350,000 | 340,000 | OK | PC1665 | Chi Tiết |
Cáp Chuyển USB 3.0 TO HDMI có Audio | 250,000 | 240,000 | OK | PC0665 | |
CABLE 2 in1 USB 3.1 Type C to 4K HDMI+1080P VGA Female Adapter(Silver) - intl | 350,000 | 345,000 | OK | PC3005 | Chi Tiết |
Bộ CHUYỂN LAN NỐI DÀI HDMI & VGA | |||||
HDMI Extender 50m DTECH 7009C - Bộ khuếch đại HDMI bằng dây mạng 6E | 920,000 | 900,000 | 1T | PC2027 | Chi Tiết |
Bộ Nối Dài HDMI Bằng Dây LAN 120m FB-Link (HD EXTENDER 120M) | 1,100,000 | 1,080,000 | 1T | PC3704 | |
Bộ Nối Dài HDMI Bằng Dây LAN 120m DTECH DT 7043 (HD EXTENDER 120M) | 1,680,000 | 1,660,000 | 6T | PC3431 | |
Bộ HD Extender 60M Gold (Nối Dài HDMI bằng Dây LAN 60m Gold) | 650,000 | 630,000 | 1T | PC3429 | |
Box nối dài Vga qua cỗng lan (60m) | 210,000 | 190,000 | 1T | PC3109 | Chi Tiết |
ĐẦU DVI TO VGA TO HDMI | |||||
Đầu chuyển DVI (24+5) (+) => VGA | 25,000 | 20,000 | OK | PC0520 | Chi Tiết |
Đầu Chuyển DVI (24+1) (-) => VGA | 25,000 | 20,000 | OK | PC2371 | Chi Tiết |
Đầu chuyển DVI ra HDMI | 30,000 | 25,000 | OK | PC0521 | |
Đầu chuyển VGA TO HDMI CÓ AUDIO | 100,000 | 90,000 | OK | PC2720 | Chi Tiết |
Đầu mini HDMI ra HDMI | 40,000 | 30,000 | OK | PC3775 | |
CABLE USB TO THANG, 2 ĐẦU ĐỰC | |||||
Cable USB 2 ĐẦU ĐỰC DÀI 60Cm - Usb 3.0 | 40,000 | 38,000 | OK | PC3590 | Chi Tiết |
CABLE USB SSK UC-H364 RA USB MINI HÌNH THANG - CHO MÁY ẢNH, ĐT, MP3 | 70,000 | 60,000 | OK | PC1319 | Chi Tiết |
CABLE CHUYỂN & CHUYỂN ĐỔI | |||||
Card PCI-E --> 4 Cổng USB 3.0 | 220,000 | 200,000 | 1T | PC2862 | |
Card PCI 1X To USB 3.0 2 Port UNITEK (Y7301) | 340,000 | 320,000 | 3T | PC3568 | |
Cáp chuyển VGA sang AV cực tốt | 65,000 | 55,000 | OK | PC3054 | |
Cáp HDMI Plug and Play - chuyển điện thoại sang HDMI | 150,000 | 140,000 | OK | PC3533 | |
Đầu chuyển HDMI => đầu trung IPAD và đầu nhỏ | 50,000 | 49,000 | OK | PC1047 | |
Cáp chuyển đổi Mini Displayport to Vga-HDMI Unitek Y-6328BK | 570,000 | 565,000 | OK | PC2570 | |
Cáp chuyển USB--> PS/2 | 25,000 | 23,000 | OK | PC0459 | Chi Tiết |
Cáp Chuyển Đổi USB Sang PARALLEL LPT Unitek Y-120 (Đen) | 450,000 | 445,000 | OK | PC2557 | Chi Tiết |
Cáp chuyển đổi tín hiệu USB sang VGA (Xanh)(TRẮNG) | 350,000 | 345,000 | OK | PC2572 | Chi Tiết |
Cáp HDMI Mini Trung <=> HDMI Lớn | 70,000 | 65,000 | OK | PC1271 | Chi Tiết |
Cáp Chuyển HDMI --> DVI (24+1) Unitek 1.5m YC217A 2K | 150,000 | 140,000 | OK | PC0547 | |
Cáp Type-C ra VGA | 110,000 | 100,000 | OK | PC0813 | |
Cáp Type-C ra HDMI | 120,000 | 110,000 | OK | PC0814 | |
Cáp Displayport Mini To Vga | 80,000 | 75,000 | OK | PC0858 | |
CÁP DISPLAY PORT MINI => HDMI trắng trong bọc | 280,000 | 270,000 | OK | PC1714 | |
CÁP DISPLAY PORT (Giống HDMI) => HDMI - UNITEK 1.8M | 210,000 | 200,000 | OK | PC3579 | |
CÁP DISPLAY PORT (Giống HDMI) => HDMI - King Master | 150,000 | 140,000 | OK | PC0859 | Chi Tiết |
CÁP DISPLAY PORT (Giống HDMI) => VGA | 80,000 | 75,000 | OK | PC1181 | Chi Tiết |
CÁP DISPLAY PORT => DVI - | 90,000 | 85,000 | OK | PC3242 | |
Cáp Displayport To Displayport Mini (Macbook) | 100,000 | 95,000 | OK | PC3314 | |
HUB TYPE C 8 IN 1 ROBOT HT380 | 600,000 | 580,000 | 6T | PC3860 | |
HUB TYPE C 11 IN 1 ACOME AHT900 | 1,000,000 | 950,000 | 6T | PC2654 | |
Cáp Chuyển Type-C ---> USB 3.0/HDMI/Type-C | 250,000 | 240,000 | OK | PC1311 | |
PHỤ KIỆN VÀ THIẾT BỊ Y TẾ | |||||
Chuyển EASYCAP USB CAPTURE GHI HÌNH MÁY SIÊU ÂM AV (RCA) S-VIDEO | 320,000 | 310,000 | OK | PC2056 | Chi Tiết |
Cáp máy in & CHUYỂN ĐỔI CHO MÁY IN | |||||
Cable USB => COM9 (RS232) 1.5M - Y105A UNITEK | 200,000 | 195,000 | OK | PC2019 | |
Cable USB => COM9 (RS232) 1.5M - MÀU HỒNG | 160,000 | 155,000 | OK | PC0794 | Chi Tiết |
Cáp nối thẳng Com to Com 2 đầu đực (Cáp RS232) 1.5M | 90,000 | 85,000 | OK | PC2769 | Chi Tiết |
Cáp 10pin to DB9 (RS232) gắn cho motherboard | 115,000 | 110,000 | OK | PC3000 | Chi Tiết |
Cáp chuyển Com đực sang Com cái (9M/9F) dài 2m chính hãng Ugreen UG-20146 cao cấp | 150,000 | 145,000 | OK | PC2770 | Chi Tiết |
Cáp nối thẳng Com to Com 2 đầu cái (Cáp RS232) 1.5M | 90,000 | 85,000 | OK | PC2768 | Chi Tiết |
Cáp máy in DB25 sang CN36 Parallel dài 1.5M | 200,000 | 195,000 | OK | PC0068 | |
CÁP - MÁY IN | |||||
Cable USB MÁY IN 1.5m - ĐEN VSP | 20,000 | 15,000 | OK | PC3854 | |
Cable USB MÁY IN 3m - ĐEN VSP | 25,000 | 20,000 | OK | PC3789 | |
Cable USB MÁY IN 5m - ĐEN VSP | 30,000 | 25,000 | OK | PC3796 | |
Cable USB MÁY IN 1.5M Xanh chống nhiễu | 25,000 | 20,000 | OK | PC0450 | Chi Tiết |
Cable USB MÁY IN 3M Xanh chống nhiễu | 35,000 | 30,000 | OK | PC0451 | Chi Tiết |
Cable USB MÁY IN 5M Xanh chống nhiễu TỐT | 50,000 | 45,000 | OK | PC0452 | Chi Tiết |
Cable USB MÁY IN 10M Xanh chống nhiễu TỐT | 100,000 | 95,000 | OK | PC3037 | |
CÁP USB Máy In Unitek 1.8m YC419 | 50,000 | 45,000 | OK | PC3400 | |
CÁP USB Máy In Unitek 3m YC420 | 80,000 | 75,000 | OK | PC3401 | |
CÁP USB Máy In Unitek 5m YC421 | 110,000 | 105,000 | OK | PC3402 | |
CÁP USB Máy In Unitek 10m YC431 | 170,000 | 165,000 | OK | PC3808 | |
Cable Máy In Kim LPT Parallel 1.5M | 45,000 | 40,000 | OK | PC0765 | Chi Tiết |
CÁP- NỐI DÀI | |||||
Bộ nối dài Usb bằng cáp Lan (50m) | 100,000 | 90,000 | OK | PC0174 | |
Cable USB nối dài 3M (2.0) VSP | 25,000 | 20,000 | OK | PC3790 | |
Cable USB nối dài 5M (2.0) VSP | 30,000 | 25,000 | OK | PC3791 | |
Cable USB nối dài chống nhiễu TỐT 1.5M MÀU ĐEN | 20,000 | 15,000 | OK | PC0454 | Chi Tiết |
Cable USB nối dài chống nhiễu TỐT 3M Lensy | 25,000 | 20,000 | OK | PC0455 | Chi Tiết |
Cable USB nối dài chống nhiễu TỐT 5M Lensy | 50,000 | 45,000 | OK | PC0456 | Chi Tiết |
Cable USB nối dài chống nhiễu TỐT 10M | 100,000 | 95,000 | OK | PC0457 | Chi Tiết |
Cable USB 3.0 nối dài 1.5M UNITEK | 95,000 | 90,000 | OK | PC3164 | |
Cable Usb Nối Dài 5m Unitek (Y-C 418GBK) | 120,000 | 115,000 | 6T | PC3899 | |
Cable Usb Nối Dài 10m Unitek (Y-C 429) | 165,000 | 160,000 | 6T | PC3900 | |
CÁP VGA UNITEK | |||||
Cable Vga 1.5m UNITEK | 80,000 | 75,000 | OK | PC2393 | |
Cable Vga 3m UNITEK | 62,000 | 57,000 | OK | PC2394 | |
Cable Vga 5m UNITEK | 85,000 | 80,000 | OK | PC2992 | |
Cable Vga 10m UNITEK | 155,000 | 150,000 | OK | PC2556 | |
Cable Vga 15m UNITEK | 200,000 | 195,000 | OK | PC2881 | |
Cable Vga 20m UNITEK | 280,000 | 275,000 | OK | PC2473 | |
Cable Vga 25m UNITEK | 540,000 | 530,000 | OK | PC2395 | |
Cable Vga 30m UNITEK | 660,000 | 650,000 | OK | PC3004 | |
CÁP VGA - CÁP MÁY IN - CÁP NỐI DÀI | |||||
ĐẦU NỐI VGA | 20,000 | 17,000 | OK | PC1682 | |
Cable 1 Vga ra 2 Vga | 50,000 | 45,000 | OK | PC1921 | |
Cable Vga 1.8m Zin theo LCD | 35,000 | 30,000 | OK | PC1654 | |
Cable Vga 1.5m loại tốt | 23,000 | 18,000 | OK | PC0442 | Chi Tiết |
Cable Vga 1.8m loại tốt | 25,000 | 20,000 | OK | PC0443 | Chi Tiết |
Cable Vga 3m loại tốt | 40,000 | 35,000 | OK | PC0444 | Chi Tiết |
Cable Vga 5m loại tốt | 50,000 | 45,000 | OK | PC0445 | Chi Tiết |
Cable Vga 10m loại tốt | 80,000 | 70,000 | OK | PC0446 | Chi Tiết |
Cable Vga 15m loại tốt | 100,000 | 90,000 | OK | PC0447 | Chi Tiết |
Cable Vga 20m loại tốt | 130,000 | 120,000 | OK | PC0448 | Chi Tiết |
Cable Vga 25m loại tốt | 230,000 | 220,000 | OK | PC0449 | Chi Tiết |
CÁP LOA | |||||
Jack chia dây loa 1 ra 2 đầu 3.5 | 20,000 | 18,000 | OK | PC1759 | |
Jack Chia 1 Đầu 3.5 --> 2 Đầu Bông Sen - Unitek 0.2m YC 956ABK | 90,000 | 85,000 | OK | PC3154 | |
Jack Chia 2 Đầu 3.5 --> 1 Đầu Bông Sen - Unitek 0.2m YC 957ABK | 100,000 | 95,000 | OK | PC1916 | |
Đầu chia loa 1 => 2 đầu 3 ly | 30,000 | 29,000 | OK | PC0522 | Chi Tiết |
Đầu chuyển âm thanh 3 ly => 1 đầu Micro 6.5 ly | 15,000 | 13,000 | OK | PC0523 | Chi Tiết |
Cable loa 2 đầu đực 3.5 ly 1.5M | 15,000 | 13,000 | OK | PC0464 | Chi Tiết |
Cable loa 2 đầu đực 3.5 ly 1.5M thời trang | 15,000 | 13,000 | OK | PC0728 | Chi Tiết |
Cable loa 3.5 ly nối dài 1.5M - Xịn - Hiệu Monster | 28,000 | 26,000 | OK | PC1917 | Chi Tiết |
Cable loa 3.5 ly nối dài 1.5M | 15,000 | 13,000 | OK | PC0465 | Chi Tiết |
Cable 1 đầu loa 3.5 => 2 đầu bông sen 1.5M chống nhiễu | 16,000 | 14,000 | OK | PC0863 | Chi Tiết |
Cáp 1 Đầu Jack 3.5 --> AV (Tivibox) (1 ra 3 đầu AV) 1.5M | 20,000 | 18,000 | OK | PC0466 | Chi Tiết |
Cable 1 đầu loa 3.5 => 2 đầu bông sen 3M | 20,000 | 18,000 | OK | PC0467 | Chi Tiết |
Cable 1 đầu loa 3.5 => 2 đầu bông sen 5M | 19,000 | 17,000 | OK | PC3055 | |
Cáp Loa 1-> 2 Dtech 1.5m (DT6211) | 70,000 | 60,000 | OK | PC3897 | |
Cáp Loa 1-> 2 Dtech 3m (DT6212) | 80,000 | 70,000 | OK | PC3504 | |
Cáp Loa 1-> 2 Dtech 5m (DT6213) | 100,000 | 90,000 | OK | PC3898 | |
Cáp Loa 1-> 2 Dtech 10m (DT6214) | 130,000 | 120,000 | OK | PC0468 | |
Cable 2 đầu bông sen => 2 đầu bông sen 1.5M | 15,000 | 13,000 | OK | PC0469 | Chi Tiết |
Cable Loa AV 3 đầu ra 3 đầu 1.5M | 20,000 | 18,000 | OK | PC0470 | Chi Tiết |
Cable AV 2 đầu bông sen => 2 đầu bông sen 3M CHỐNG NHIỄU MẠ VÀNG | 60,000 | 58,000 | OK | PC1471 | |
FAN CPU QUẠT | |||||
Fan SocKet 775/1155 - đồng dầy cao | 80,000 | 78,000 | OK | PC0475 | Chi Tiết |
Fan CPU T7 LED (775/115x/AMD...) | 60,000 | 58,000 | OK | PC0476 | |
Fan SocKet 1155 Zin Box I3 | 45,000 | 40,000 | OK | PC0477 | Chi Tiết |
Fan SocKet 1155 Zin Theo CPU Box I5 | 60,000 | 55,000 | OK | PC2914 | Chi Tiết |
Fan 775/1155 Tản nhiệt khí Cool Storm CT-2U | 180,000 | 175,000 | OK | PC2861 | Chi Tiết |
Fan CPU VSP Cooler UFO-R - LED RGB | 130,000 | 120,000 | OK | PC2865 | |
Fan CPU VSP Cooler Master T200i | 150,000 | 140,000 | OK | PC3146 | |
Fan CPU 775/1155 Máy Game MX4 - 4U 9cm (Tải Nhiệt Khí 4 Ống Đồng) | 260,000 | 240,000 | OK | PC3422 | |
Fan CPU 1155/1156/AMD Cooler Master T400i - 4 Ống Đồng | 370,000 | 350,000 | OK | PC3423 | Chi Tiết |
Tản Nhiệt Nước VSPTECH V-120T XTREME GAMING Sync LED ARGB | 700,000 | 680,000 | OK | PC3821 | |
FAN - QUẠT | |||||
Quạt Hút Gió Điện 220V (15*15*5cm) | 160,000 | 150,000 | OK | PC3592 | |
Fan Case V-08cm Led | 50,000 | 48,000 | OK | PC3591 | |
Fan case 8cm | 13,000 | 11,000 | OK | PC0471 | Chi Tiết |
Fan case 12cm | 20,000 | 18,000 | OK | PC0472 | Chi Tiết |
Fan Case 12cm- LED 33 Bóng- 7 Màu | 60,000 | 50,000 | OK | PC2503 | Chi Tiết |
Fan Case 12cm E-DRA LED COLOFUL màu | 50,000 | 48,000 | OK | PC3147 | |
Fan 12cm 2 Mặt Led RGB V202B (Tự Thay Đổi Màu Led) | 80,000 | 70,000 | OK | PC2476 | Chi Tiết |
Fan 12cm AAP - Led RGB 2 Mặt | 90,000 | 80,000 | OK | PC3705 | |
Bộ KIT 3 Fan Led RGB + Hub Điều Khiển | 400,000 | 380,000 | OK | PC3042 | |
Bộ KIT 3 Fan V306C Led ARGB | 400,000 | 380,000 | OK | PC3706 | |
Bộ KIT 3 Fan V308C Led ARGB | 380,000 | 360,000 | OK | PC3868 | |
Bộ KIT 3 Fan V309C Led ARGB | 370,000 | 350,000 | OK | PC3869 | |
Bộ KIT 3 Fan Rainbow Gear RGB + hub điều khiển | 410,000 | 405,000 | OK | PC3239 | Chi Tiết |
Bộ KIT 5 Fan Rainbow Gear RGB + Hub Điều Khiển | 540,000 | 535,000 | OK | PC3253 | |
HUB USB | |||||
Hub USB 4 Port SSK (SHU 200) | 80,000 | 70,000 | OK | PC1303 | Chi Tiết |
Hub USB 4 Port SSK (SHU 027) | 80,000 | 75,000 | OK | PC2132 | |
Hub USB 4 Port SSK (SHU 012) | 120,000 | 115,000 | OK | PC3832 | |
Hub USB 4 Port SSK (SHU 017) | 100,000 | 95,000 | OK | PC3833 | |
Hub USB 4 Port SSK (SHU 028) | 260,000 | 255,000 | 3T | PC3728 | |
Hub USB 4 Port Hoco HB1 | 100,000 | 90,000 | OK | PC3275 | |
Hub USB 4P TỐC ĐỘ 3.0 | 110,000 | 100,000 | OK | PC1656 | Chi Tiết |
Hub USB 2.0 4P Uniutek (Y2140) | 110,000 | 100,000 | 6T | PC3729 | |
Hub USB 2.0 4P Uniutek (Y2146) | 110,000 | 100,000 | 12T | PC0479 | |
Hub Chia Usb 4 Port 3.0 Unitek (Y3089) | 250,000 | 240,000 | 12T | PC2022 | |
HUB USB 4 Port ROBOT H140 | 80,000 | 75,000 | 6T | PC0478 | |
HUB USB 4 Port ROBOT H160 | 130,000 | 125,000 | 6T | PC0480 | |
Hub Combo reader + usb | 45,000 | 40,000 | OK | PC2618 | Chi Tiết |
Hub USB 7 Port Bảng mạch ổ đĩa quang 5.25" Hub 19Pin ra USB | 400,000 | 380,000 | OK | PC0481 | |
Hub USB 4 Port Trong Suốt xịn | 40,000 | 35,000 | OK | PC0483 | Chi Tiết |
Hub USB 4 Port 3.0 ACOME AH300 | 180,000 | 175,000 | 6T | PC0485 | |
Hub USB 4 Port ổ điện có công tắc | 40,000 | 35,000 | OK | PC1149 | Chi Tiết |
HUB USB 4PORT ORICO MH4PU-SV USB 3.0 (Vỏ Sắt - Gắn Cạnh Bàn) | 290,000 | 280,000 | 6T | PC0486 | Chi Tiết |
HUB USB 7 PORT ORICO H7013-U3 + KÈM NGUỒN | 460,000 | 450,000 | 1T | PC3720 | |
Hub USB 7 Port hình ổ điện - có công tắc - có Adapter | 90,000 | 85,000 | OK | PC0487 | Chi Tiết |
Hub USB 10 Port hình ổ điện GOOD- có adapter | 170,000 | 165,000 | OK | PC0488 | Chi Tiết |
Hub USB 8 Port Tròn Công Tắc | 80,000 | 75,000 | OK | PC2598 | Chi Tiết |
TAY BẤM GAME | |||||
Tay Game Đơn Rung Senze SZ702 | 120,000 | 110,000 | OK | PC2954 | |
Tay Cầm Game Đơn Marvo GT 006 | 140,000 | 130,000 | OK | PC3571 | |
Tay Game Đơn Marvo GT 014 | 220,000 | 210,000 | OK | PC3572 | |
Tay Game Đơn N1-320 | 140,000 | 130,000 | OK | PC2290 | |
Tay game ko dây VR BOX | 75,000 | 70,000 | OK | PC2162 | Chi Tiết |
Tay game đơn KM66 CÓ RUNG | 70,000 | 65,000 | OK | PC0489 | Chi Tiết |
Tay game đơn không dây E-Dra EGP7601 Bluetooth/Receiver | 500,000 | 490,000 | 6T | PC1115 | |
Tay game đơn DIAMOND SG-360 FOR GAME THỦ SIÊU TRÂU | 120,000 | 115,000 | OK | PC1116 | Chi Tiết |
Tay game đơn VINYSON U928/881 siêu trâu | 115,000 | 110,000 | OK | PC0641 | |
Tay Game Đơn Rung EW - 2008 | 100,000 | 95,000 | OK | PC2564 | |
Tay game đôi VINYSON 706D/KM88 | 125,000 | 120,000 | OK | PC1456 | Chi Tiết |
Tay Game Đôi EW 2008D CÓ RUNG | 160,000 | 155,000 | OK | PC0491 | |
Tay game đơn không dây Logitech F710 | 980,000 | 970,000 | 12T | PC1083 | |
Tay bấm game Buffalo BSGP1601BK | 490,000 | 480,000 | 3T | PC2566 | Chi Tiết |
Tay bấm Game Buffalo BSGP1001BK | 320,000 | 310,000 | 3T | PC2567 | |
Card CHUYỂN | |||||
Card CHUYỂN PCI ---> USB | 80,000 | 75,000 | OK | PC0496 | |
Card CHUYỂN PCI ---> 2 COM 9 Express Unitek (Y 7504) | 420,000 | 400,000 | 3T | PC0762 | Chi Tiết |
Card CHUYỂN PCI ---> PARALELL | 170,000 | 165,000 | OK | PC1080 | Chi Tiết |
Card CHUYỂN PCI ---> 1394 | 155,000 | 150,000 | OK | PC1081 | Chi Tiết |
Card CHUYỂN PCI ---> SATA | 155,000 | 150,000 | OK | PC1082 | Chi Tiết |
LINH TINH BỊCH DÂY RÚ | |||||
BỊCH DÂY RÚT 10CM - 1 BỊCH 100 SỢI | 8,000 | 7,000 | OK | PC1412 | Chi Tiết |
BỊCH DÂY RÚT 15CM - 1 BỊCH 100 SỢI | 10,000 | 9,000 | OK | PC1413 | Chi Tiết |
BỊCH DÂY RÚT 20CM - 1 BỊCH 100 SỢI | 12,000 | 11,000 | OK | PC1514 | Chi Tiết |
BỊCH DÂY RÚT 25CM - 1 BỊCH 100 SỢI | 15,000 | 14,000 | OK | PC2213 | |
BỊCH DÂY RÚT 30CM - 1 BỊCH 100 SỢI | 20,000 | 19,000 | OK | PC2374 | Chi Tiết |
BỊCH DÂY RÚT 40CM - 1 BỊCH 100 SỢI | 40,000 | 39,000 | OK | PC3059 | Chi Tiết |
LINH TINH THANG NHÔM | |||||
THANG NHÔM RÚT GỌN 3.2M ADT310B | 1,590,000 | 1,560,000 | OK | PC2845 | Chi Tiết |
Thang nhôm rút 3.8m Advindeo ADT212B | 1,700,000 | 1,670,000 | OK | PC2396 | Chi Tiết |
Thang Nhôm Rút Gọn Chữ A Advindeq ADT708B (5m) - Xanh | 3,680,000 | 3,650,000 | OK | PC0024 | Chi Tiết |
Thang Nhôm Rút Gọn Đôi Advindeq ADT709B (5.6m)- xanh | 3,990,000 | 3,960,000 | OK | PC2844 | Chi Tiết |
LINH KIỆN MẠNG KIỀM | |||||
Kiềm bấm mạng xuyên thấu | 220,000 | 215,000 | OK | PC0173 | |
Kiềm Bấm Đầu Dây Mạng đa năng loại tốt | 70,000 | 65,000 | OK | PC0498 | Chi Tiết |
Kiềm SUNKIT 868 Chuyên Bấm Đầu Dây Mạng | 100,000 | 95,000 | OK | PC1244 | Chi Tiết |
Kiềm HT 210C Chuyên Bấm Đầu Dây Mạng | 200,000 | 195,000 | OK | PC1245 | Chi Tiết |
Kèm Bấm Mạng Golden Japan HT - 568 Đỏ | 160,000 | 155,000 | OK | PC3525 | |
Kiềm Tuốt dây điện | 100,000 | 90,000 | OK | PC1922 | Chi Tiết |
Kiềm Bấm Cáp Đồng Trục YesKit YK - 5085B | 170,000 | 160,000 | OK | PC3200 | |
PIN DÙNG CHO HỘP TEST CÁP MẠNG RJ45 | 10,000 | 9,000 | OK | PC1091 | |
HỘP TEST CÁP MẠNG RJ45 BOX XỊN | 60,000 | 55,000 | OK | PC0698 | Chi Tiết |
LINH TINH | |||||
MIẾNG DÁN BÀN PHÍM LAPTOP 14' | 30,000 | 28,000 | OK | PC0493 | Chi Tiết |
MIẾNG DÁN BÀN PHÍM LAPTOP MÀU - THỜI TRANG | 30,000 | 28,000 | OK | PC1918 | Chi Tiết |
Máy thổi bụi cho phòng game | 280,000 | 260,000 | OK | PC3290 | |
Máy Đo Khoảng Cách Bằng Lazer (OQ - 40m) | 420,000 | 400,000 | OK | PC3408 | |
Dao rọc giấy Inox nhỏ Wynns W100RP | 25,000 | 22,000 | OK | PC2242 | |
TEST MAIN 4 SỐ MỚI | 80,000 | 70,000 | OK | PC0502 | |
TEST MAIN 4 SỐ MẠCH XANH | 100,000 | 90,000 | OK | PC1473 | Chi Tiết |
CARD TEST MAIN H61, H81 | 550,000 | 540,000 | OK | PC2017 | Chi Tiết |
CARD TEST MAIN H61, H81 LOẠI XỊN | 750,000 | 740,000 | OK | PC2084 | Chi Tiết |
Keo tản nhiệt ống chích nhỏ | 9,000 | 8,000 | OK | PC0503 | Chi Tiết |
Keo tản nhiệt ống chích lớn xám Xịn | 15,000 | 13,000 | OK | PC0504 | Chi Tiết |
Keo tản nhiệt hủ xám | 7,000 | 6,000 | OK | PC0506 | Chi Tiết |
KEO Tản Nhiệt Arctic MX4 (2g) | 130,000 | 125,000 | OK | PC3627 | |
KEO Tản Nhiệt Arctic MX4 (8g) | 240,000 | 238,000 | OK | PC2306 | |
KEO Tản Nhiệt VSPTECH MX-4 (4g) | 80,000 | 75,000 | OK | PC2488 | |
KEO Tản Nhiệt Coolermaster RG - ICE2 | 100,000 | 95,000 | OK | PC3628 | |
KEO TẢN NHIỆT Coolermaster MGX Z0SG - N15M | 120,000 | 115,000 | OK | PC1530 | |
KEO TẢN NHIỆT TF4 | 140,000 | 135,000 | OK | PC3795 | |
Pin Cmos 1vỉ /5viên MAXELL/SONY | 20,000 | 18,000 | OK | PC0508 | Chi Tiết |
Pin maxcell 3A nhỏ (1 Viên 4.000đ, Vĩ 2 viên= 8.000đ) | 8,000 | 7,000 | OK | PC2491 | |
Pin maxcell 2A lớn (1 Viên= 5.000đ, VĨ 4 viên= 20.000đ) | 20,000 | 18,000 | OK | PC2492 | |
Cây bọc màng PE 3Kg (60Cm) cuốn ballet quấn CASE, LCD… | 210,000 | 200,000 | OK | PC0513 | Chi Tiết |
Cây bọc *đen* màng PE cuốn ballet quấn CASE, LCD… | 200,000 | 190,000 | OK | PC2427 | |
KÈM ĐIỆN GOODMAN CẮT | 50,000 | 45,000 | OK | PC2717 | |
KÌM ĐIỆN GOODMAN DÀI | 50,000 | 45,000 | OK | PC2718 | |
Máy cắt băng keo cầm tay bằng nhựa | 35,000 | 30,000 | OK | PC2785 | Chi Tiết |
CAMERA - HỆ THỐNG BÁO ĐỘNG | |||||
PHỤ KIỆN CAMERA BALUN | |||||
BALUN H4 Camera Vặn Vít 8Mp | 50,000 | 40,000 | OK | PC1914 | |
BALUN Camera Full HD Vặn Vít | 50,000 | 40,000 | OK | PC2386 | Chi Tiết |
BALUN Camera dùng Cable Lan | 70,000 | 60,000 | OK | PC3366 | |
BALUN Camera Full HD 8Mp | 55,000 | 45,000 | OK | PC3372 | |
PHỤ KIỆN CAMERA NGUỒN & Adapter | |||||
PHÍCH ĐIỆN CÁI 3K5 | 8,000 | 6,000 | OK | PC3837 | |
CÁP NGUỒN Ổ CỨNG DÀNH CHO ĐẦU GHI HIKVISION | 50,000 | 40,000 | OK | PC3613 | |
Adapter 12V/5A (4 KIM) Dùng Cho Đầu Ghi Hikvision | 250,000 | 200,000 | 1T | PC0177 | |
Adapter CAMERA 12V - 2A CÓ MÓC TREO CHUYÊN NGOÀI TRỜI | 50,000 | 40,000 | OK | PC1184 | Chi Tiết |
Adapter CAMERA 12V/2A Zin - SONY | 50,000 | 40,000 | 1T | PC1403 | Chi Tiết |
Adapter CAMERA 12V/2A ACTIONTEC màu xanh | 55,000 | 45,000 | 1T | PC3583 | |
Adapter CAMERA 12V/2.05A ACTIONTEC màu vàng - Made CHINA | 55,000 | 45,000 | 1T | PC3594 | |
Adapter CAMERA 12V/2.5A ACTIONTEC màu vàng - Made USA | 60,000 | 50,000 | 1T | PC3595 | |
Adapter CAMERA ACBEL 12V-2A | 55,000 | 45,000 | OK | PC3805 | |
Adapter CAMERA ACBEL 12V-6A | 120,000 | 110,000 | OK | PC3876 | |
Adapter CAMERA 12V-2A (2 Đầu) | 50,000 | 40,000 | OK | PC3858 | |
Adapter CAMERA DVE 12V-2A | 55,000 | 45,000 | OK | PC3806 | |
Adapter CAMERA 12V/2A Zin - HUNTKEY | 50,000 | 40,000 | 1T | PC3519 | |
Adapter Camera 12V/2A Chống Nước GK-A06 | 60,000 | 50,000 | 1T | PC3925 | |
Adapter CAMERA 12V/10A Zin (ĐÈN LED) | 250,000 | 240,000 | 1T | PC3563 | |
Adapter PANASONIC 12V/3A Zin Chuyên Camera | 65,000 | 55,000 | 1T | PC0782 | Chi Tiết |
Adapter 5V/2A Acbel Zin Đầu Nhỏ Dùng Cho Camera IP | 50,000 | 40,000 | OK | PC2136 | Chi Tiết |
Adapter 5V-2A Xiaomi Đầu Micro Usb Chính Hãng (Dùng Cmr + Sạc Điện Thoại) | 55,000 | 45,000 | OK | PC3426 | |
Adapter CAMERA ACBEL 12V-2A | 50,000 | 40,000 | OK | PC0515 | Chi Tiết |
Adapter CAMERA HIKVISION 12v 1A | 80,000 | 70,000 | 6T | PC2379 | Chi Tiết |
Adapter CAMERA Phicomm 12v 2A | 55,000 | 45,000 | 1T | PC3273 | Chi Tiết |
NGUỒN TỔNG JETEK 12V - 5A CHO 4 CAMERA TRONG NHÀ | 180,000 | 170,000 | OK | PC0993 | Chi Tiết |
NGUỒN TỔNG 12V - 10A CHO 4 CAMERA TRONG NHÀ | 140,000 | 120,000 | 3T | PC1720 | Chi Tiết |
NGUỒN TỔNG 12V - 15A CHO 4 CAMERA TRONG NHÀ | 210,000 | 190,000 | 3T | PC2308 | Chi Tiết |
NGUỒN TỔNG 12V - 20A CHO 8-16 CAMERA TRONG NHÀ | 250,000 | 230,000 | 3T | PC1721 | Chi Tiết |
NGUỒN TỔNG 12V - 30A CHO 8-16 CAMERA TRONG NHÀ | 290,000 | 270,000 | 3T | PC2776 | |
NGUỒN TỔNG 12V - 60A / 70A CHO 8-16 CAMERA TRONG NHÀ | 720,000 | 700,000 | 3T | PC2944 | Chi Tiết |
Nguồn Tổng Ngoài Trời 12V/20A Cho Camera | 250,000 | 230,000 | 3T | PC3555 | |
Nguồn Tổ Ong Tổng Camera 12V-33A Ngoài trời | 300,000 | 280,000 | 3T | PC3294 | Chi Tiết |
PHỤ KIỆN CAMERA Micro | |||||
MICRO SẮT GK-801A-Thu âm tốt, lọc tạp âm tốt-Phạm vi thu âm là 15m2.-Tích hợp được với mọi loại mic | 250,000 | 245,000 | OK | PC0192 | |
MICRO cho Camera 15E | 120,000 | 115,000 | OK | PC0592 | Chi Tiết |
Micro thu âm camera QD15 | 140,000 | 135,000 | OK | PC3108 | Chi Tiết |
Micro thu âm camera | 110,000 | 105,000 | OK | PC3111 | Chi Tiết |
PHỤ KIỆN CAMERA | |||||
Màn hình Test nhanh Camera. Full Port HDMI+VGA+AV, input DVR/NVR. | 1,400,000 | 1,350,000 | 1T | PC3807 | |
ĐẦU GẮN CÁP CAMERA BNC + F5 | 8,000 | 6,500 | OK | PC0514 | |
ĐẦU GẮN CÁP CAMERA ĐUÔI F5 | 3,000 | 2,500 | OK | PC3181 | |
BNC LÒ XO ĐẦU GẮN CÁP CAMERA | 9,000 | 8,000 | OK | PC3227 | |
ĐẦU GẮN CÁP TV CRT | 8,000 | 6,000 | OK | PC1919 | |
ĐẦU GẮN CÁP AV | 8,000 | 6,000 | OK | PC1920 | |
Chân Đế Gắn Camera IP Robo Bằng Nhựa | 25,000 | 20,000 | OK | PC3457 | |
ĐẾ CAMERA TRÒN / ĐẾ CAMERA NGOÀI TRỜI CMR | 30,000 | 25,000 | OK | PC0643 | Chi Tiết |
Chân Đế Camera Nhựa Ngoài Trời | 25,000 | 20,000 | OK | PC0742 | Chi Tiết |
Đế xoay camera | 290,000 | 270,000 | OK | PC0978 | Chi Tiết |
DÂY BÍCH BẮT CỘT LOẠI NHỎ (30Cm) | 40,000 | 35,000 | OK | PC3452 | |
DÂY BÍCH BẮT CỘT LOẠI LỚN (60Cm) | 60,000 | 55,000 | OK | PC3453 | |
BÍCH BẮT CỘT LOẠI LỚN (Dùng cho Camera PTZ) | 400,000 | 380,000 | OK | PC3138 | |
BÍCH BẮT CỘT LOẠI NHỎ (Dùng cho Camera Thân trụ cố định) | 220,000 | 200,000 | OK | PC2716 | |
TỦ ĐỰNG ĐẦU GHI CAMERA 45cm*38cm*12cm | 300,000 | 280,000 | OK | PC3224 | |
HỘP TRẠM 11 x 11 cm - CHE NGOÀI TRỜI | 10,000 | 9,000 | OK | PC3436 | |
HỘP TRẠM 12 x 12 cm - CHE NGOÀI TRỜI | 12,000 | 11,000 | OK | PC3277 | |
HỘP TRẠM 15 x 15 cm - CHE NGOÀI TRỜI | 22,000 | 21,000 | OK | PC3430 | |
TỦ RACK - Tủ Mạng Treo Tường 9U Cửa Lưới, Màu Đen | 1,850,000 | 1,800,000 | OK | PC3393 | |
Hộp che camera để ngoài trời - kích thước trung | 80,000 | 75,000 | OK | PC0979 | Chi Tiết |
Hộp che camera để ngoài trời - kích thước cực đại | 130,000 | 125,000 | OK | PC1985 | Chi Tiết |
Chân gắn hộp che camera | 52,000 | 47,000 | OK | PC0980 | Chi Tiết |
ĐẦU JACK NGUỒN CAMERA CHO NGUỒN TỔNG | 7,000 | 6,000 | OK | PC0994 | Chi Tiết |
ĐẦU JACK NGUỒN CAMERA 12v VẶN VÍT CHO NGUỒN TỔNG | 8,000 | 7,000 | OK | PC3822 | |
BỘ CÁP CHUYỂN NGUỒN PoE THỤ ĐỘNG | 40,000 | 30,000 | OK | PC3157 | |
Bộ Chuyển Nguồn POE Splitter 48V sang 12V cho Camera và thiết bị mạng | 80,000 | 70,000 | OK | PC3432 | |
Cable Camera 10M có nguồn và đầu BNC sợi nhỏ tiện lợi | 100,000 | 90,000 | OK | PC0982 | Chi Tiết |
Cable Camera 20M có nguồn và đầu BNC sợi nhỏ tiện lợi | 170,000 | 160,000 | OK | PC0986 | Chi Tiết |
Cable Camera có nguồn và đầu BNC 30M tiện lợi Goldenlink | 210,000 | 200,000 | OK | PC2708 | Chi Tiết |
Camera hành trình thể thao U19 Wifi HD 1080 - 1.5 INCH SCREEN - chống nước | 900,000 | 850,000 | 3T | PC2259 | Chi Tiết |
Camera hành trình HD Sport Cam | 405,000 | 355,000 | 3T | PC3020 | Chi Tiết |
Camera hành trình HD Sport Cam - Wifi U19 | 680,000 | 630,000 | 3T | PC3021 | Chi Tiết |
CÁP LAN CÓ NGUỒN - DÙNG CHO CAMERA IP | |||||
CÁP LẺ 1 MÉT FTP 5E+2C GOLDEN JAPAN (LAN KÈM NGUỒN) | 7,000 | 7,000 | OK | PC3440 | |
CÁP FTP 5E+2C GOLDEN JAPAN 300M (LAN KÈM NGUỒN) DÙNG CHO CAMERA IP | 2,000,000 | 1,980,000 | OK | PC3272 | |
NETLINK HTB-GS-03AB-A THIẾT BỊ CHUYỂN ĐỔI QUANG ĐIỆN 1 SỢI MEDIA CONVERTER 1FO 1Q 1LAN 1Gbps | 290,000 | 270,000 | OK | PC3446 | |
NETLINK HTB-GS-03AB-B THIẾT BỊ CHUYỂN ĐỔI QUANG ĐIỆN 1 SỢI MEDIA CONVERTER 1FO 1Q 1LAN 1Gbps | 290,000 | 270,000 | OK | PC3447 | |
NETLINK HTB-3100/AB (2 Converter, 2 Adapter) Bộ Chuyển Đổi Quang Điện 10/100M Single Fiber | 350,000 | 330,000 | 6T | PC3686 | |
NETLINK HTB-GS-03/AB (2 Converter, 2 Adapter) Bộ Chuyển Đổi Quang Điện 10/100/1000M | 550,000 | 530,000 | 6T | PC3687 | |
DÂY CÁP QUANG 1FO SỢI CÁP DẸT - CUỘN 1000M | 850,000 | 800,000 | OK | PC3445 | |
BỘ DỤNG CỤ THI CÔNG CÁP QUANG (5 Món) | 980,000 | 930,000 | OK | PC3516 | |
DÂY ĐIỆN LẮP CAMERA | |||||
Dây Điện 100m Đen Đỏ Đi Camera | 200,000 | 190,000 | OK | PC3505 | |
Dây Điện 100m KADITA 2C x 1.5 - Đi Camera ngoài trời | 700,000 | 690,000 | OK | PC3724 | |
CÁP CAMERA ĐIỆN THOẠI | |||||
Cáp điện thoại 1 đôi (2 lõi) ngoài trời lẻ 1 mét | 2,700 | 2,700 | OK | PC2781 | |
Cáp điện thoại 2 đôi (4 lõi) ngoài trời lẻ 1 mét | 5,000 | 5,000 | OK | PC2780 | |
Cáp Viễn thông 2 sợi 1 tim có cường lực - ngoài trời (cuộn 500m) | 1,000,000 | 950,000 | OK | PC2559 | Chi Tiết |
Cable Điện Thoại Sino 200m 4 Lõi Chống Nhiễu | 530,000 | 510,000 | OK | PC2373 | Chi Tiết |
Cáp điện thoại 2 đôi (4 lõi) ngoài trời (cuộn 500m) | 1,600,000 | 1,550,000 | OK | PC2560 | Chi Tiết |
Cable ĐÔNG Dây điện thoại đôi 4 lõi ngoài trời (màu đen) | 2,000,000 | 1,900,000 | OK | PC2635 | Chi Tiết |
CÁP CAMERA ĐỒNG TRỤC | |||||
CÁP ĐỒNG TRỤC NGOÀI TRỜI, CÁP CAMERA OUTDOOR RG6+2DC 305M | 4,380,000 | 4,300,000 | OK | PC2823 | Chi Tiết |
CÁP CAMERA ĐỒNG TRỤC lẻ mét | |||||
Cable Camera GOLDEN JAPAN RG59+2C-CCS 1M TRẮNG - 128 MAX - CÓ DÂY NGUỒN - LỖI CCS 0.81mm | 8,000 | 8,000 | OK | PC3318 | |
CÁP ĐỒNG TRỤC, CÁP CAMERA LẺ 1 MÉT | 20,000 | 20,000 | OK | PC0007 | |
Cable Camera GOLDENLINK 1M có nguồn lõi đồng nguyên chất 100% | 12,000 | 12,000 | OK | PC0004 | |
CÁP 1M ĐỒNG TRỤC NGOÀI TRỜI, CÁP CAMERA OUTDOOR RG6+2DC | 25,000 | 25,000 | OK | PC0005 | |
CÁP CAMERA ĐỒNG TRỤC | |||||
Cable Camera trắng 100M - VHM 48 | 140,000 | 130,000 | OK | PC0542 | Chi Tiết |
Cable Camera trắng 100M - HUANGSHI 64 | 170,000 | 160,000 | OK | PC2156 | Chi Tiết |
Cable Camera trắng cuồn 300M | 750,000 | 740,000 | OK | PC2155 | |
Cable Camera đen 100M C3050S có nguồn | 470,000 | 460,000 | OK | PC0744 | |
Cable Camera 200M màu đen có nguồn | 1,080,000 | 1,070,000 | OK | PC1144 | Chi Tiết |
Cable Camera GOLDEN JAPAN RG6-CCS 200M TRẮNG - 128 MAX - 2 LỚP BẠC - LỖI CCS 1.02mm | 800,000 | 780,000 | OK | PC3161 | |
Cable Camera GOLDEN JAPAN RG6 PRO 300M TRẮNG - 128 MAX - 2 LỚP BẠC - LỖI CCS 1.0mm | 1,200,000 | 1,180,000 | OK | PC3162 | |
Cable Camera GOLDEN JAPAN RG6 PLUS 300M TRẮNG - 128 MAX - 1 LỚP BẠC | 950,000 | 930,000 | OK | PC3850 | |
Cable Camera GOLDEN JAPAN RG59+2C-CCS 300M TRẮNG - 128 MAX - CÓ DÂY NGUỒN - LỖI CCS 0.81mm | 1,600,000 | 1,580,000 | OK | PC3163 | |
Cable Camera GOLDEN JAPAN RG59+2C-BC 300M TRẮNG - 128 MAX - CÓ DÂY NGUỒN - LỖI BC 0.81mm | 1,800,000 | 1,780,000 | OK | PC3344 | |
Cable Camera HIDEKI RG59+2C 300M TRẮNG - 128 MAX - CÓ DÂY NGUỒN - LỖI BC 0.81mm | 1,800,000 | 1,780,000 | OK | PC3531 | |
Cable Camera SINO RG59+2C 300M TRẮNG - 128 MAX - CÓ DÂY NGUỒN - LỖI BC 0.81mm | 1,700,000 | 1,680,000 | OK | PC3696 | |
Cable Camera GOLDENLINK 100M màu đen có nguồn - 128 SỢI CHỐNG NHIỄU - 1.000M KO NHIỄU | 720,000 | 680,000 | OK | PC1650 | Chi Tiết |
Cable Camera GOLDENLINK 300M màu đen có nguồn - 128 SỢI CHỐNG NHIỄU - 1.000M KO NHIỄU | 1,700,000 | 1,680,000 | OK | PC1651 | Chi Tiết |
Cable Camera GOLDENLINK 300M có nguồn lõi đồng nguyên chất 100% | 2,000,000 | 1,920,000 | OK | PC2297 | Chi Tiết |
CÁP ĐỒNG TRỤC, CÁP CAMERA RG6/U+2C MADE IN TAIWAN 305M | 2,380,000 | 2,300,000 | OK | PC2828 | Chi Tiết |
Cable Camera C3052 RG59+2C 100M MÀU ĐEN có nguồn lõi đồng 100% | 530,000 | 510,000 | OK | PC1652 | Chi Tiết |
Cable Camera GOLDEN LINK RG6/U 100M ko nguồn | 390,000 | 370,000 | OK | PC2099 | Chi Tiết |
Cable Camera Goldenlink RG6/U 300M ko nguồn | 1,050,000 | 1,030,000 | OK | PC3016 | Chi Tiết |
Cable Camera GOLDEN LINK RG59/U+18/2 100M màu đen có nguồn | 590,000 | 570,000 | OK | PC1143 | Chi Tiết |
CAMERA VDTECH | |||||
ANALOG | |||||
Camera PURASEN PU180HE.72 THÂN 720TVL-CHỐNG NGƯỢC SÁNG- ZOOM NGANG DỌC-HÀNG CAO CẤP | 1,580,000 | 1,560,000 | 24T | PC0847 | Chi Tiết |
Camera PURASEN PU360ZHE.72 THÂN 720TVL-CHỐNG NGƯỢC SÁNG- ZOOM NGANG DỌC-HÀNG CAO CẤP | 1,580,000 | 1,560,000 | 24T | PC0848 | Chi Tiết |
CAMERA IP CARECAM | |||||
Camera IP Robo CareCam YH200 - 2.0mpx | 500,000 | 350,000 | 12T | PC3278 | |
Camera IP Robo CareCam 19Q - 2.0mpx | 650,000 | 500,000 | 12T | PC2696 | |
Camera IP Robo CareCam 19HS - 2.0mpx - Ngoài trời | 700,000 | 550,000 | 12T | PC2505 | Chi Tiết |
CAMERA ROBO YOOSEE | |||||
Camera IP Robo Yoosee BO 666RP 2.0Mpx Ngoài Trời | 640,000 | 490,000 | 6T | PC1940 | |
Camera IP Robo Yoosee Z16H 2 Anten HD 2.0Mpx - 4 Led Array | 560,000 | 410,000 | 6T | PC1558 | |
Camera IP Robo Yoosee Z18H 2.0Mpx | 580,000 | 430,000 | 6T | PC3323 | |
Camera IP Yoosee ZQ25HL/QR25 2 Anten HD Ngoài Trời Có Màu Ban Đêm | 700,000 | 550,000 | 6T | PC3089 | |
Camera IP YOOSEE 2.0Mpx- 3 Anten | 550,000 | 400,000 | 6T | PC3299 | |
Camera IP YOOSEE 2.0MP (3 Anten) 308D/HK215S - Có Màu ban đêm | 600,000 | 450,000 | 6T | PC3395 | |
Camera IP YOOSEE 2.0MP (Bóng Đèn) | 550,000 | 450,000 | 6T | PC3017 | Chi Tiết |
Camera IP Yoosee 3 Anten HD 3.0Mpx (Có Lan + Màu Ban Đêm) | 600,000 | 450,000 | 6T | PC3354 | |
Camera IP Wifi Ngoài trời FB-Link GT-5102 Full HD (App Yoosee – Ban đêm có màu) + Adapter | 700,000 | 550,000 | 6T | PC2593 | |
Camera IP Robo Yoosee 2.0Mpx - 216S/206S (Ngoài Trời, Ban Đêm Có Màu) | 650,000 | 500,000 | 6T | PC3018 | Chi Tiết |
Camera IP Robo Yoosee GW-D08S 2.0 Ngoài Trời, Xoay 360 độ, Có Màu Ban Đêm | 800,000 | 650,000 | 6T | PC3331 | |
EZVIZ | |||||
Bóng đèn LED thông minh EZVIZ LB1 Color Light (16 triệu màu); WiFi 2.4 GHz; Điều khiển từ xa bằng app EZVIZ , bật, tắt thay đổi độ sáng; Thời gian hoạt động: Trên 15000 giờ; Công suất 8W | 250,000 | 245,000 | 12T | PC3573 | |
Camera EZVIZ IP CS-C1C 2Mp, hồng ngoại 12 mét, Lens 2.8mm, đàm thoại 2 chiều, Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ đến 128GB | 950,000 | 550,000 | 24T | PC2284 | Chi Tiết |
Camera EZVIZ IP Dùng Pin sạc CS-BC2 2Mp, hồng ngoại 5 mét, Lens 4mm, đàm thoại 2 chiều, Hỗ trợ pin 2000mAh, Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ đến 256GB | 1,935,000 | 1,400,000 | 24T | PC2337 | |
Camera EZVIZ IP CS-C6N 2Mp, Hỗ trợ theo dõi chuyển đồng thông minh, hồng ngoại 10 mét, Lens 4mm, đàm thoại 2 chiều, Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ đến 128GB | 1,000,000 | 600,000 | 24T | PC3385 | |
Camera EZVIZ IP CS-C6N 4Mp, Hỗ trợ theo dõi chuyển đồng thông minh, hồng ngoại 10 mét, Lens 4mm, đàm thoại 2 chiều, Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ đến 128GB | 1,200,000 | 800,000 | 24T | PC3823 | |
Camera EZVIZ IP CS- CV310 C3WN 2.0Mpx Ngoài Trời | 1,350,000 | 950,000 | 24T | PC3719 | |
Camera EZVIZ IP C3N A0-3H2WFRL 2.0Mpx Ngoài Trời (CÓ MÀU BAN ĐÊM) | 1,400,000 | 1,000,000 | 24T | PC3634 | |
Camera EZVIZ IP C3W CS-CV310 2.0Mpx Ngoài Trời (Đèn+ Còi Báo Động) | 1,500,000 | 1,100,000 | 24T | PC3396 | |
Camera EZVIZ IP C8C 2.0Mpx Xoay - Ngoài Trời | 1,800,000 | 1,400,000 | 24T | PC3602 | Chi Tiết |
Camera EZVIZ IP C3W PRO 4.0Mpx Ngoài Trời (Đèn+ Còi Báo Động) | 2,000,000 | 1,600,000 | 24T | PC3587 | |
CAMERA ROBO VITACAM - EBITCAM - SIEPEM - CAMHI | |||||
Camera không dây ngoài trời CamHi 720P - Camhi5319 | 630,000 | 580,000 | 6T | PC3183 | Chi Tiết |
Camera IP Robo P2P 2.0 - HD Chạy Đúng P/Mềm P2P S6812Y-WR có loa | 720,000 | 620,000 | 6T | PC3019 | Chi Tiết |
CAMERA IP WIFI SIEPEM S6200 1.3 2 ANTEN dùng Pm P2P | 620,000 | 470,000 | 6T | PC2107 | Chi Tiết |
Camera IP Robo 1.0 Ebitcam E2 Chính Hãng Tặng Thẻ 16g Ebitcam | 750,000 | 600,000 | 6T | PC3274 | |
Camera Vitacam BA1080 2.0 Tích Hợp Pin Dự Phòng 3.000mA - Đàm thoại 2 chiều - Góc nhìn 130 độ | 1,350,000 | 1,200,000 | 6T | PC3192 | |
CAMERA KBVISION | |||||
Camera KBONE KN-H21P-D IP Wifi quay quét 2.0MP, vỏ plastic, H.265, Lens 3.6mm, hồng ngoại 10m, Tích hợp míc và loa. | 1,140,000 | 650,000 | 24T | PC3920 | |
Camera KBONE IP Wifi 2.0MP KN-H21PW, vỏ plastic, H.265, Lens 2.8mm, hồng ngoại 10m, Tích hợp míc và loa. | 1,220,000 | 670,000 | 24T | PC3660 | |
Camera KBONE IP Wifi 4MP KN-B41A1, Thân, H.265, Lens 2.8mm, hồng ngoại 30m, Tích hợp míc, IP67, Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ MicroSD lên đến 256GB | 1,960,000 | 1,100,000 | 24T | PC3921 | |
CAMERA IMOU | |||||
Camera IMOU IP Wifi 2.0MP IPC-C22EP, không dây, vỏ plastic, H.265, Lens 2.8mm, hồng ngoại 10m, Tích hợp míc và loa, Tích hợp còi báo động cùng tính năng Human detection. | 1,280,000 | 480,000 | 24T | PC3556 | |
Camera IMOU IP Wifi 2.0MP IPC-A22EP -G-V2 (H265), không dây, vỏ plastic, H.265, Lens 3.6mm, hồng ngoại 10m, Tích hợp míc và loa. | 1,100,000 | 580,000 | 24T | PC3557 | |
Camera IMOU IP Wifi 2.0MP IPC-A22EP-D (H264), không dây, vỏ plastic, Lens 3.6mm, hồng ngoại 10m, Tích hợp míc và loa. | 1,000,000 | 560,000 | 24T | PC3872 | |
Camera IMOU IP Wifi 2.0MP IPC-F22FP, H.265, len 3.6mm, hồng ngoại 30m, đèn LED trợ sáng, Human Detection, Wifi Hotspot, khe thẻ nhớ, ngoài trời | 2,390,000 | 900,000 | 24T | PC3589 | |
Camera IMOU IP Wifi 4.0MP IPC-A42P-B, H.265, len 3.6mm, hồng ngoại 10m, AP, DWDR, AWB, AGC, BLC, 3D-DNR, khe thẻ nhớ, Đàm thoại 2 chiều | 1,100,000 | 740,000 | 24T | PC3631 | |
Camera IMOU IP Wifi 4.0MP IPC-F42P, H.265, len 2.8mm, hồng ngoại 30m, AP, DWDR, AWB, AGC, BLC, 3D-DNR, khe thẻ nhớ, Tích hợp míc | 2,280,000 | 960,000 | 24T | PC3857 | |
Camera IMOU IP Wifi 4.0MP IPC-S41FP (Xoay, Ngoài trời IP66), H.265, len 3.6mm, hồng ngoại 30m, AP, DWDR, AWB, AGC, BLC, 3D-DNR, khe thẻ nhớ, Tích hợp míc | 2,300,000 | 1,100,000 | 24T | PC3873 | |
CAMERA Dahua | |||||
Camera Dahua DH-HAC-B1A21P, HDCVI Cooper Thân 2M, nhạy sáng 0.04Lux@F1.85(0Lux IR on), ICR, cân bằng trắng (AWB), bù sáng (AGC), chống ngược sáng (BLC), chống nhiễu (2D-DNR). Hồng ngoại 20m, Lens 3.6mm, chống nước IP67, vỏ nhựa | 800,000 | 350,000 | 24T | PC3885 | |
Camera Dahua DH-HAC-HFW1200SP-S4, Thân, 2M, thế hệ S4 hỗ trợ HDCVI/HDTVI/AHD/ANALOG, nhạy sáng 0.02Lux@F1.85(0Lux IR LED /on), cân bằng trắng (AWB), bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (2D-DNR). Hồng ngoại 30m, Lens 3.6mm, chống nước IP67, vỏ kim loại | 1,188,000 | 500,000 | 24T | PC3547 | |
Camera Dahua DH-HAC-HFW1200TP-S4, Thân, 2M, thế hệ S4 hỗ trợ HDCVI/HDTVI/AHD/ANALOG, nhạy sáng 0.02Lux@F1.85(0Lux IR LED /on), cân bằng trắng (AWB), bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (2D-DNR). Hồng ngoại 30m, Lens 3.6mm, chống nước IP67, vỏ kim loại | 1,100,000 | 470,000 | 24T | PC3513 | |
Camera Dahua DH-HAC-HFW1200TP-A-S4, Thân, 2M, thế hệ S4 hỗ trợ HDCVI/HDTVI/AHD/ANALOG, nhạy sáng 0.02Lux@F1.85(0Lux IR LED /on), cân bằng trắng (AWB), bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (2D-DNR). Tích hợp Mic ghi âm, hồng ngoại 30m, Lens 3.6mm, chống nước IP67, vỏ kim loại | 1,309,000 | 560,000 | 24T | PC3269 | Chi Tiết |
Camera Dahua DH-HAC-HFW1200TLP-A-S5, Thân, 2M, Tích hợp Mic, thế hệ S5 hỗ trợ HDCVI/HDTVI/AHD/ANALOG, hồng ngoại 30m, Lens 3.6mm, chống nước IP67, vỏ kim loại | 1,430,000 | 670,000 | 24T | PC3855 | |
Camera Dahua DH-HAC-B2A21P, Thân, 2M, hồng ngoại 20m, Lens 3.6mm, chống nước IP67, vỏ kim loại | 979,000 | 420,000 | 24T | PC3512 | |
Camera IP Dahua IPC-HDW2230TP-AS-S2, Dome 2M, Tích hợp Mic, Độ nhạy sáng 0.005Lux, Len 2.8mm, H265+, hồng ngoại 30m, Chế độ ngày đêm (ICR), Chống ngược sáng DWDR, Bù Sáng (BLC, HCL), chống nhiễu (3D-DNR), IP67 | 3,010,000 | 1,300,000 | 24T | PC3842 | |
Camera IP Dahua DH-IPC-HFW1230SP-S4-VN, Thân 2M, Len 3.6mm, H265+, hồng ngoại 30m, Chế độ ngày đêm (ICR), Chống ngược sáng DWDR & BLC, cân bằng trắng (AWB), bù tín hiệu ảnh (AGC), chống nhiễu (3D-DNR), IP67 | 2,100,000 | 890,000 | 24T | PC3455 | Chi Tiết |
Camera IP Dahua DH-IPC-HFW1230MP-S-I2, Thân 2M, Len 3.6mm, H265, hồng ngoại 40m, Chế độ ngày đêm (ICR), Chống ngược sáng DWDR & BLC, cân bằng trắng (AWB), bù tín hiệu ảnh (AGC), chống nhiễu (3D-DNR), IP67 | 3,150,000 | 1,340,000 | 24T | PC3522 | |
Camera IP Dahua DH-IPC-HFW1230MP-AS-I2, Thân 2M, Len 3.6mm, H265, hồng ngoại 40m, Chế độ ngày đêm (ICR), Chống ngược sáng DWDR & BLC, cân bằng trắng (AWB), bù tín hiệu ảnh (AGC), chống nhiễu (3D-DNR), IP67 | 3,500,000 | 1,490,000 | 24T | PC3540 | |
Camera IP Dahua DH-IPC-HDW1431SP-S4, Dome 4M, Len 3.6mm, H265, hồng ngoại 30m, Chế độ ngày đêm (ICR), Chống ngược sáng WDR & BLC, cân bằng trắng (AWB), bù tín hiệu ảnh (AGC), chống nhiễu (3D-DNR), IP67 | 3,000,000 | 1,200,000 | 24T | PC3889 | |
Camera IP Dahua DH-IPC-HFW1431SP-S4, THÂN 4M, Len 3.6mm, H265, hồng ngoại 30m, Chế độ ngày đêm (ICR), Chống ngược sáng WDR & BLC, cân bằng trắng (AWB), bù tín hiệu ảnh (AGC), chống nhiễu (3D-DNR), IP67 | 3,000,000 | 1,200,000 | 24T | PC3890 | |
Camera IP Dahua DH-IPC-HDW2239TP-AS-LED-S2, Dome 2M, Len 3.6mm, H265, hồng ngoại 30m, Chế độ ngày đêm (ICR), Chống ngược sáng WDR & BLC, cân bằng trắng (AWB), bù tín hiệu ảnh (AGC), chống nhiễu (3D-DNR), IP67 | 3,316,000 | 1,360,000 | 24T | PC3892 | |
Camera IP AI Dahua DH-IPC-HFW3441MP-AS-I2, Thân 4M, Len 3.6mm, H265, hồng ngoại 80m, Hỗ trợ chức năng phát hiện thông minh & Tìm kiếm thông minh, Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 256GB, IP67 | 6,824,000 | 1,950,000 | 24T | PC3893 | |
Camera IP AI Dahua DH-IPC-HFW3241MP-AS-I2, Thân 2M, Len 3.6mm, H265, hồng ngoại 80m, Hỗ trợ chức năng phát hiện thông minh & Tìm kiếm thông minh, Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 256GB, IP67 | 4,628,000 | 1,800,000 | 24T | PC3894 | |
Camera IP AI Dahua DH-IPC-HFW2231TP-AS-S2, Thân 2M, Len 3.6mm, H265, hồng ngoại 80m, chống ngược sáng, Hỗ trợ Starlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.002Lux@F1.6, Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 256GB, IP67 IK10 | 3,572,000 | 1,400,000 | 24T | PC3895 | |
Camera IP WIFI Dahua DH-IPC-C15P - 1.3mp | 2,160,000 | 860,000 | 24T | PC3521 | |
Camera IP Robo Dahua IPC - A12IP - 1.0mp | 930,000 | 830,000 | 24T | PC3312 | |
Camera IP Robo Dahua IPC - A22IP - 2.0mp | 1,030,000 | 930,000 | 24T | PC3313 | |
ĐẦU GHI HÌNH Dahua | |||||
Đầu ghi 4 KÊNH DAHUA XVR 1A04, H264, 1080N/720P/960H/D1(1-25fps), tích hợp Mic ghi âm, hỗ trợ 1 Cam IP ONVIF | 2,222,000 | 860,000 | 24T | PC3270 | Chi Tiết |
Đầu ghi AI 4 KÊNH DAHUA DH-XVR5104HS-I3, phân giải 5M-N, 4M-N/1080P, HDCVI/TVI/AHD/Analog/IP, chuẩn nén AI-Coding, truyền tải âm thanh, nút reset cứng | 3,394,000 | 1,200,000 | 24T | PC3884 | |
Đầu ghi 8 KÊNH DAHUA DH-XVR1A08, H264, 1080N/720P/960H/D1(1-25fps), tích hợp Mic ghi âm, hỗ trợ 1 Cam IP ONVIF | 2,860,000 | 1,100,000 | 24T | PC3511 | Chi Tiết |
Đầu ghi 16 KÊNH DAHUA DH-XVR4116HS-I, HDCVI/TVI/AHD/Analog/IP, H265+/H265, tích hợp Mic ghi âm, hỗ trợ 2 Cam IP ONVIF | 5,791,000 | 2,230,000 | 24T | PC3856 | |
Đầu ghi 8 KÊNH IP DAHUA DHI-NVR2108HS-4KS2, H265/264, 1CH 8M và 4CH 1080P, hỗ trợ ONVIF 2.4 | 3,630,000 | 1,400,000 | 24T | PC3456 | Chi Tiết |
Đầu ghi 8 KÊNH IP DAHUA DHI-NVR4108HS-4KS2/L, H265+/264, 2CH 4K và 4CH 1080, 16CH 720, hỗ trợ ONVIF 2.4 | 3,700,000 | 1,420,000 | 24T | PC3541 | |
Đầu ghi 16 KÊNH IP DAHUA DHI-NVR4116HS-4KS2/L, H265+/264, 2CH 4K và 4CH 1080, 16CH 720, hỗ trợ ONVIF 2.4 | 5,272,000 | 2,050,000 | 24T | PC3891 | |
Đầu ghi 32 KÊNH IP DAHUA DHI-NVR4232-4KS2/L, H265+/264, Hỗ trợ lên đến camera 8MP, hỗ trợ ONVIF 2.4, Hỗ trợ 2 ổ cứng mỗi ổ tối đa 8TB, hỗ trợ SMD | 10,400,000 | 3,200,000 | 24T | PC3888 | |
CAMERA HIKVISION | |||||
HD-TVI 1 MEGAPIXEL | |||||
Camera HIK DS-2CE56C0T-IRP Dome, 1M (720p), hồng ngoại 20m, Lens 3.6mm, trong nhà | 500,000 | 240,000 | 24T | PC2974 | Chi Tiết |
Camera HIK DS-2CE56C0T-IR Dome, 1M (720p), hồng ngoại 20 mét, Lens 3.6mm, ngoài trời | 580,000 | 280,000 | 24T | PC2365 | Chi Tiết |
Camera HIK DS-2CE16C0T-IRP THÂN NHỰA, 1M (720p), hồng ngoại 20 mét, Lens 3.6mm, trong nhà | 580,000 | 280,000 | 24T | PC2504 | Chi Tiết |
Camera HIK DS-2CE16C0T-IR THÂN, 1M (720p), hồng ngoại 20 mét, Lens 3.6mm, ngoài trời | 660,000 | 320,000 | 24T | PC2366 | Chi Tiết |
CAM IP 1 MEGAPIXEL | |||||
Camera HIK IP Cube Wifi DS-2CV2U01EFD-IW, 1M (720p), hồng ngoại 5m, Lens 2.8mm, hỗ trợ đàm thoại 2 chiều, HIK-Connect cloud | 1,610,000 | 770,000 | 24T | PC2969 | |
Camera HIK IP DS-2CD1001-I (HD 1M 1280x720 Pixels), Thân nhựa hồng ngoại 20 mét, Lens 2.8mm, phù hợp trong nhà | 1,610,000 | 770,000 | 24T | PC3171 | |
Camera HIK IP DS-2CD1201-I5 (HD 1M 1280x720 Pixels), Thân Mini hồng ngoại 50 mét, Lens 2.8mm, phù hợp ngoài trời | 1,780,000 | 850,000 | 24T | PC2377 | Chi Tiết |
Camera HIK IP ROBOT WIFI XOAY DS-2CV2Q01EFD-IW 1MP, hồng ngoại 5 mét, Lens 2.8mm, hình ảnh cực đẹp | 1,770,000 | 850,000 | 24T | PC2948 | |
HD-TVI 2 MEGAPIXEL | |||||
Camera HIK DS-2CE56D0T-IRP Dome, 2M (1080p), hồng ngoại 20 mét, Lens 3.6mm, phù hợp trong nhà | 820,000 | 390,000 | 24T | PC2963 | Chi Tiết |
Camera HIK DS-2CE56D0T-IR Dome, 2M (1080p), hồng ngoại 20 mét, Lens 3.6mm, phù hợp ngoài trời | 890,000 | 430,000 | 24T | PC3330 | |
Camera HIK DS-2CE16D0T-IRP THÂN NHỰA, 2M (1080p), hồng ngoại 20 mét, Lens 3.6mm, phù hợp trong nhà | 890,000 | 430,000 | 24T | PC2367 | Chi Tiết |
Camera HIK DS-2CE16D0T-IR THÂN (HD 2M 1920x1080 Pixels), hồng ngoại 20 mét, Lens 2.8mm, phù hợp ngoài trời | 970,000 | 450,000 | 24T | PC2368 | Chi Tiết |
Camera HIK DS-2CE16D0T-IT3 THÂN (HD 2M 1920x1080 Pixels), hồng ngoại 50 mét, Lens 3.6mm, phù hợp ngoài trời | 1,520,000 | 730,000 | 24T | PC2698 | Chi Tiết |
Camera HIK DS-2CE16D0T-WL3, 2MP (1080p), 1 đèn bổ sung màu trắng, có màu cả ngày-đêm, hồng ngoại 30m, ngoài trời | 1,840,000 | 880,000 | 24T | PC2702 | Chi Tiết |
Camera HIK DS-2CE16D0T-WL5, 2MP (1080p), 2 đèn bổ sung màu trắng, có màu cả ngày-đêm, hồng ngoại 50m, ngoài trời | 1,980,000 | 950,000 | 24T | PC2701 | Chi Tiết |
Camera HIK DS-2CE16D3T-IT, 2MP (1080p), Độ nhạy sáng 0.005Lux, Siêu nhạy sáng, Hồng ngoại 30m, ngoài trời | 1,120,000 | 540,000 | 24T | PC3597 | |
Camera HIK DS-2CE12DFT-F, 2MP (1080p), Độ nhạy sáng 0.0005 lux, có màu cả ngày-đêm, đèn trợ sáng 40m, ngoài trời | 2,420,000 | 1,160,000 | 24T | PC2962 | Chi Tiết |
Camera HIK DS-2CE72DF3T-F, 2MP (1080p), Dome, Độ nhạy sáng 0.0005lux, có màu cả ngày-đêm, đèn trợ sáng 40m, len 3.6mm, nút chuyển chế độ 4 trong 1, 130dB WDR, AGC, BLC, 3D DNR, IP67 ngoài trời | 1,970,000 | 950,000 | 24T | PC3526 | Chi Tiết |
Camera HIK DS-2CE12DF3T-F, 2MP (1080p), Thân, Độ nhạy sáng 0.0005lux, có màu cả ngày-đêm, đèn trợ sáng 40m, len 3.6mm, nút chuyển chế độ 4 trong 1, 130dB WDR, AGC, BLC, 3D DNR, IP67 ngoài trời | 2,090,000 | 1,000,000 | 24T | PC3527 | |
Camera HIK DS-2CE16D8T-IT THÂN (HD 2M 1920x1080 Pixels), hồng ngoại 20 mét, Lens 3.6mm, Chống ngược sáng, siêu nhạy sáng, phù hợp ngoài trời | 1,690,000 | 810,000 | 24T | PC2378 | Chi Tiết |
CAM IP 2 MEGAPIXEL | |||||
Camera HIK IP DS-2CD1023G0E-I PoE, Thân, 2M (1080p), H265+, hồng ngoại 30m, Lens 4mm | 1,550,000 | 1,450,000 | 24T | PC3363 | |
Camera HIK IP DS-2CD2T21G0-IS PoE, Thân, 2M (1080p), H265+, hồng ngoại 30m, Lens 4mm | 1,550,000 | 1,450,000 | 24T | PC3362 | Chi Tiết |
Camera HIK IP DS-2CD1023G0-I, Thân, 2M (1080p), H265+, hồng ngoại 30m, Lens 4mm | 1,100,000 | 1,000,000 | 24T | PC2970 | |
Camera HIK IP DS-2CD1321-I (HD 2M 1920x1080 Pixels), hồng ngoại 20 mét, Lens 2.8mm, hình ảnh cực đẹp | 1,010,000 | 910,000 | 24T | PC2364 | Chi Tiết |
Camera HIK IP DS-2CD2120F-I (HD 2M 1920x1080 Pixels), hồng ngoại 20 mét, Lens 4mm, khe thẻ nhớ tối đa 128G, phù hợp trong nhà | 1,400,000 | 1,300,000 | 24T | PC2432 | Chi Tiết |
Camera HIK IP WIFI DS-2CD2420F-IW (HD 2M 1920x1080 Pixels), hồng ngoại 20 mét, Lens 2.8mm, hình ảnh cực đẹp | 1,400,000 | 1,300,000 | 24T | PC2293 | Chi Tiết |
Camera HIK IP WIFI DS-2CD2423G0-IW (HD 2M 1920x1080 Pixels), hồng ngoại 10 mét, Lens 2.8mm, H265+ Wifi | 1,430,000 | 1,330,000 | 24T | PC3271 | |
Camera HIK IP WIFI DS-2CD2421G0-IW (HD 2M 1920x1080 Pixels), hồng ngoại 10 mét, Lens 2.8mm, H265+ Wifi | 2,640,000 | 1,270,000 | 24T | PC3409 | |
Camera HIK IP SH-IB21TGO-1 (TRỤ 2MP 1920x1080), H265+, hồng ngoại 30 mét, Lens 4mm, hình ảnh cực đẹp | 2,370,000 | 2,270,000 | 24T | PC3444 | |
Camera HIK IP DS-2CD2T21G1-I (C) (TRỤ 2MP 1920x1080), H265+, hồng ngoại 50 mét, Lens 4mm, WDR, BLC, 3D DNR, IP67, PoE | 2,930,000 | 1,410,000 | 24T | PC2947 | |
Camera HIK IP WIFI DS-2CD2021G1-IDW1 (HD 2MP 1920x1080), H265+, hồng ngoại 20 mét, Lens 2.8mm, IP67 | 3,230,000 | 1,550,000 | 24T | PC3122 | Chi Tiết |
Camera HIK IP ROBOT WIFI XOAY DS-2CV2Q21FD-IW 2MP, hồng ngoại 5 mét, Lens 2.8mm, hình ảnh cực đẹp | 1,400,000 | 1,300,000 | 24T | PC2997 | |
Màn hình chuông cửa IP HIKVISION DS-KH6320-WTE1, 7 inch, Phân giải 1024 x 600, PoE, Kết nối Wifi, Đàm thoại 2 chiều, Khả năng mở rộng thêm 5 màn hình phụ và chuông cửa phụ | 4,240,000 | 2,000,000 | 12T | PC3874 | |
Nút ấn Camera chuông cửa IP HIKVISION DS-KV6113-WPE1(B), 2MP | 3,890,000 | 1,800,000 | 12T | PC3870 | |
DS-KABV6113-RS Vỏ nhựa bảo vệ cho Nút ấn KV6103 / KV6113 | 290,000 | 150,000 | 12T | PC3871 | |
HD-TVI 3 MEGAPIXEL | |||||
Camera HIK DS-2CE56F7T-ITM Dome, 3M, hồng ngoại 20 mét, Lens 3.6mm, hình ảnh cực đẹp | 1,220,000 | 1,120,000 | 24T | PC0034 | Chi Tiết |
Camera HIK DS-2CE56F1T-IT3 (HD-TVI 3M) - Dome, HD hồng ngoại, độ phân giải 3 MP, Lens 3.6mm, | 900,000 | 800,000 | 24T | PC2203 | Chi Tiết |
Camera HIK DS-2CE16F1T-IT (HD-TVI 3M) - THÂN NHỎ, hồng ngoại 20m, Lens 3.6mm, ngoài trời | 650,000 | 550,000 | 24T | PC2296 | Chi Tiết |
Camera HIK DS-2CE16F1T-IT3 (HD-TVI 3M) - THÂN, HD hồng ngoại, độ phân giải 3 MP, Lens 3.6mm, | 1,000,000 | 900,000 | 24T | PC2292 | Chi Tiết |
Camera HIK DS-2CE16F7T-IT, HD-TVI 3M (2052x1536p) - THÂN LỚN, hồng ngoại 20m, Lens 3.6mm, chống ngược sáng, ngoài trời | 1,250,000 | 1,150,000 | 24T | PC2301 | Chi Tiết |
Camera HIK DS-2CE16F7T-IT3, HD-TVI 3M (2052x1536p) - THÂN LỚN, hồng ngoại 40m, Lens 3.6mm, chống ngược sáng, bù ngược sáng, ngoài trời | 1,500,000 | 1,400,000 | 24T | PC2204 | Chi Tiết |
Camera HIK DS-2CE16F7T-IT5, HD-TVI 3M (2052x1536p) - THÂN LỚN, hồng ngoại 80m, Lens 3.6mm, chống ngược sáng, bù ngược sáng, ngoài trời | 1,600,000 | 1,500,000 | 24T | PC2269 | Chi Tiết |
Camera HIK DS-2CD2T35FWD-I8, (HD-TVI 3M) - THÂN, HD hồng ngoại 80M, độ phân giải 3 MP, Lens 3.6mm, | 3,000,000 | 2,900,000 | 24T | PC2726 | Chi Tiết |
CAM IP 4 MEGAPIXEL | |||||
Camera HIK IP DS-2CD2T43G0-I8, 4MP (2560x1440), H265+, hồng ngoại 80 mét, Lens 4mm, chống ngược sáng, ngoài trời | 2,500,000 | 2,400,000 | 24T | PC2838 | Chi Tiết |
Camera HIK IP DS-2DE4425IW-DE, Speed dome 4MP Zoom 25X, H265+, hồng ngoại 100 mét, Lens 4mm, chống ngược sáng, ngoài trời | 20,800,000 | 9,980,000 | 24T | PC3428 | |
HD-TVI 5 MEGAPIXEL | |||||
Camera HIK DS-2CE16H0T-ITPF, 5MP Thân nhựa, hồng ngoại thông minh 20 mét, Lens 3,6mm, chống ngược sáng, ngoài trời | 720,000 | 620,000 | 24T | PC2964 | |
Camera HIK DS-2CE16H0T-ITF, 5MP Thân, hồng ngoại thông minh 20 mét, Lens 3,6mm, chống ngược sáng, ngoài trời | 730,000 | 630,000 | 24T | PC2965 | |
Camera HIK DS-2CE16H0T-IT3F, 5MP Thân, hồng ngoại thông minh 40 mét, Lens 3,6mm, chống ngược sáng, ngoài trời | 860,000 | 760,000 | 24T | PC2966 | |
Camera HIK DS-2CE12H0T-PIRL, 5MP Thân, hồng ngoại + đèn 20 mét, Lens 3,6mm, Cảm biến chuyển động PIR (11m), ngoài trời | 1,690,000 | 810,000 | 24T | PC3514 | Chi Tiết |
HD-TVI 5MP H0T (S) Tích hợp Mic, truyền âm thanh trên cáp đồng trục | |||||
Camera HIK DS-2CE16H0T-ITPFS, 5MP Thân nhựa, hồng ngoại thông minh 30 mét, Lens 3,6mm, chống ngược sáng, ngoài trời | 1,360,000 | 650,000 | 24T | PC3403 | |
Camera HIK DS-2CE16H0T-ITFS, 5MP Thân, hồng ngoại thông minh 30 mét, Lens 3,6mm, chống ngược sáng, ngoài trời | 1,450,000 | 700,000 | 24T | PC3404 | Chi Tiết |
ĐẦU GHI CAMERA HIKVISION | |||||
ĐẦU GHI HD-TVI 1-2 MEGAPIXEL | |||||
ĐẦU GHI 4 KÊNH HIK HD-TVI 1MP DS-7104HGHI-F1, 1M (720p), H264+, hỗ trợ 1 Cam IP ONVIF 1.3MP, 1 Sata tối đa 6TB | 1,920,000 | 920,000 | 24T | PC3136 | |
ĐẦU GHI 4 KÊNH HIK HD-TVI 1MP DS-7204HGHI-F1, 1M (720p), H264+, hỗ trợ 1 Cam IP ONVIF 1.3MP, 1 Sata tối đa 6TB | 2,000,000 | 960,000 | 24T | PC2369 | Chi Tiết |
ĐẦU GHI 8 KÊNH HIK HD-TVI 1MP DS-7108HGHI-F1/N Thế hệ mới Turbo 3.0 HD chuẩn H.264+, Full HD 1080p, CN đám mây | 2,440,000 | 1,150,000 | 24T | PC3438 | |
ĐẦU GHI 8 KÊNH HIK HD-TVI 1MP DS-7208HGHI-F1/N Thế hệ mới Turbo 3.0 HD chuẩn H.264+, Full HD 1080p, CN đám mây | 2,530,000 | 1,400,000 | 24T | PC2370 | Chi Tiết |
ĐẦU GHI 16 KÊNH HIK HD-TVI 1MP DS-7216HGHI-K1 Thế hệ mới Turbo 3.0 HD chuẩn H.264+, Full HD 1080p, CN đám mây | 4,270,000 | 2,050,000 | 24T | PC3151 | |
ĐẦU GHI 24 KÊNH HIK HD-TVI 1MP DS-7224HGHI-K2 Thế hệ mới Turbo 3.0 HD chuẩn H.265+, Full HD 1080p, CN đám mây | 10,100,000 | 4,850,000 | 24T | PC3384 | |
ĐẦU GHI HD-TVI 2M/3M MEGAPIXEL | |||||
ĐẦU GHI 4 KÊNH HIK HD-TVI 3MP DS-7104HQHI-K1 (S) Thế hệ mới Turbo 4.0 HD chuẩn H.265+, Full HD 1080p, CN đám mây | 2,870,000 | 1,380,000 | 24T | PC2700 | Chi Tiết |
ĐẦU GHI 8 KÊNH HIK HD-TVI 3MP DS-7108HQHI-K1 (S), H.265+, Full HD 1080p, hỗ trợ 2 Cam IP, 1 Sata tối đa 6TB | 4,530,000 | 2,170,000 | 24T | PC2699 | Chi Tiết |
ĐẦU GHI 16 KÊNH HIK HD-TVI 3MP DS-7116HQHI-K1 (S), H.265+, Full HD 1080p, hỗ trợ 2 Cam IP, 1 Sata tối đa 6TB | 7,230,000 | 3,470,000 | 24T | PC2971 | |
ĐẦU GHI 4 KÊNH HIK HD-TVI 3MP DS-7204HQHI-K1 (S) Thế hệ mới Turbo 4.0 HD chuẩn H.264+, Full HD 1080p, CN đám mây | 3,310,000 | 1,590,000 | 24T | PC2517 | Chi Tiết |
ĐẦU GHI 8 KÊNH HIK HD-TVI 3MP DS‑7208HQHI‑K1 (S) TURBO HD DVR Thế hệ mới Turbo HD 4.0 HD chuẩn H.265+, Full HD 1080p, CN đám mây | 5,140,000 | 2,470,000 | 24T | PC0030 | Chi Tiết |
ĐẦU GHI 16 KÊNH HIK DS-7216HQHI-K1 (S) Turbo HD 4.0 DVR | 8,710,000 | 4,180,000 | 24T | PC2519 | Chi Tiết |
ĐẦU GHI 32 KÊNH HIK DS-7232HQHI-K2, Tối đa 32 kênh Analog + 8 kênh IP 6MP | 16,460,000 | 7,900,000 | 24T | PC3553 | |
ĐẦU GHI HD-TVI 5M MEGAPIXEL | |||||
ĐẦU GHI 4 KÊNH HIK HD-TVI 5MP DS-7204HUHI-K1/E (S) H.265+, HD 1080p, không Alarm | 3,830,000 | 1,840,000 | 24T | PC2967 | |
ĐẦU GHI 8 KÊNH HIK HD-TVI 5MP DS-7208HUHI-K1/UHK H.265+, HD 1080p, không Alarm | 6,270,000 | 3,010,000 | 24T | PC2968 | |
ĐẦU GHI 16 KÊNH HIK HD-TVI 5MP DS-7216HUHI-K2 H.265+, HD 1080p, không Alarm, 2 Khe ổ cứng | 13,850,000 | 6,650,000 | 24T | PC3167 | |
ĐẦU GHI IP 2M/3M/5M MEGAPIXEL | |||||
ĐẦU GHI 4 KÊNH IP HIK DS-7604NI-K1 (B), H265+ | 3,480,000 | 1,670,000 | 24T | PC2496 | Chi Tiết |
ĐẦU GHI 8 KÊNH IP HIK DS-7608NI-E1, Full HD 1080p, CN đám mây | 1,970,000 | 1,870,000 | 24T | PC2518 | |
ĐẦU GHI 8 KÊNH IP HIK DS-7608NI-K1(B), H265+, 4K (3840 × 2160), 1 Sata tối đa 6TB | 3,830,000 | 1,840,000 | 24T | PC2972 | |
ĐẦU GHI 16 KÊNH IP HIK DS-7616NI-K1(B), H265+, 4K (3840 × 2160), 1 Sata tối đa 6TB | 4,440,000 | 2,130,000 | 24T | PC2973 | |
BÁO TRỘM - BÁO KHÁCH | |||||
Thiết Bị Báo Động Hồng Ngoại Không Dây KAWASAN KW - I287A | 340,000 | 330,000 | OK | PC2359 | |
Thiết Bị Báo Động Hồng Ngoại Không Dây KAWASAN i618A | 390,000 | 380,000 | 3T | PC2751 | |
Ổ CẮM ĐIỆN ĐA NĂNG ĐIỀU KHIỂN TỪ XA KAWA-TB01 | 200,000 | 190,000 | OK | PC1320 | Chi Tiết |
Đèn Led cảm ứng Kawa SS81 - Tự mở đèn khi có người lúc trời tối | 190,000 | 180,000 | OK | PC1321 | Chi Tiết |
Báo khách KAWA-i318 HỒNG NGOẠI CHUÔNG RỜI KHÔNG DÂY | 340,000 | 320,000 | 3T | PC2889 | |
Đui đèn cảm ứng vi sóng KW RS686 Tự động mở đèn khi có người | 205,000 | 185,000 | 3T | PC2982 | |
Báo khách KAWA KHÔNG DÂY KAWA KW-I328 | 350,000 | 340,000 | 3T | PC0013 | Chi Tiết |
BÁO ĐỘNG ĐIỀU KHIỂN TỪ XA KAWA i227 - CÓ 2 REMOTE Có 2 chế độ âm thanh báo trộm và báo khách | 460,000 | 430,000 | 3T | PC1728 | |
Báo trộm hồng ngoại KAWA i225 - Lắp thêm đèn hoặc còi phụ | 240,000 | 230,000 | 3T | PC1454 | |
Cửa Từ Báo Động KAWA KW-006 không dây dùng pin | 60,000 | 55,000 | 3T | PC1187 | |
Cửa Từ Báo Động Báo Khách KAWA KW-007B dùng pin | 115,000 | 105,000 | 3T | PC1477 | |
Cửa Từ Báo Động Báo Khách KAWA KW-007C dùng pin, dùng dây kéo đi xa cho cửa cổng-hàng rào | 120,000 | 110,000 | 3T | PC1478 | |
Đui Đèn Cảm Ứng SS68, Cảm ứng mở đèn khi có người và trời tối | 161,000 | 151,000 | 3T | PC1479 | Chi Tiết |
Đèn Báo Khách Năng Lượng Mặt Trời | 90,000 | 80,000 | OK | PC2754 | |
Đèn led báo khách (tự động chiếu sáng khi có người) | 75,000 | 65,000 | OK | PC2187 | |
Báo Trộm Hồng Ngoại HT1A, Phát hiện chuyển động Báo động bằng còi và đèn | 180,000 | 170,000 | 3T | PC1480 | |
CÒI BÁO ĐỘNG KHÔNG DÂY KAWA AL21 | 470,000 | 460,000 | 3T | PC3072 | |
CỬA TỪ KHÔNG DÂY GẮN CÁNH CỬA MS01B - TÍCH HỢP VÀO TRUNG TÂM BÁO ĐỘNG | 180,000 | 170,000 | 3T | PC3073 | |
Module Công Tắc Điều Khiển Từ Xa Bằng Wifi Broadlink SC1 - CÔNG SUẤT 10A | 250,000 | 240,000 | 3T | PC3074 | |
Khởi động từ CONTACTOR LS MC-12A 220VAC KOREA | 320,000 | 310,000 | 3T | PC3075 | |
Chuông Cửa Lắp Ngoài Trời Chống Nước KW-DB658 | 220,000 | 210,000 | 6T | PC2753 | |
Chuông Cửa Không dây Advent F108P | 280,000 | 270,000 | 3T | PC3830 | |
Chuông Cửa Không Dây KAWA DB618 dùng pin | 240,000 | 230,000 | 3T | PC1188 | |
Chuông cửa không dây V-Zorr | 90,000 | 80,000 | OK | PC2614 | Chi Tiết |
Chuông Cửa Không Dây KAWA DB667 dùng điện | 230,000 | 220,000 | 3T | PC1189 | |
Chuông Cửa Không Dây KAWA DB668 dùng điện | 230,000 | 220,000 | 3T | PC3170 | |
Báo trộm Rung 113R Không Dây dùng pin | 200,000 | 190,000 | 3T | PC1190 | |
Báo động hồng ngoại dùng nguồn + remote | 450,000 | 440,000 | 3T | PC0541 | Chi Tiết |
Đèn LED bán nguyệt siêu sáng 1.2m | 109,000 | 99,000 | 3T | PC2705 | Chi Tiết |
ĐÈN LED 5W - SIÊU SÁNG.HÀNG MỚI VỀ | 24,000 | 20,000 | 3T | PC2775 | Chi Tiết |
LINH KiỆN - PHỤ KIỆN ĐIỆN THOẠI | |||||
CÁP, SẠC HIỆU HOCO | |||||
CÁP IPHONE 5-5S-6-6S HOCO - DÂY DÙ BỌC LƯỚI | 75,000 | 70,000 | OK | PC1994 | Chi Tiết |
Cable Sạc Nhanh Iphone Hoco X14 - 2m | 50,000 | 45,000 | OK | PC3087 | |
Cable Sạc Nhanh V8 Androi Hoco X14 - 2m | 45,000 | 40,000 | OK | PC3088 | |
Cable Sạc Nhanh Dây Dù TypeC 2.4A Hoco U55 - 1.2m | 50,000 | 47,000 | OK | PC1703 | |
Cable Sạc Nhanh Iphone có led báo Hoco U9 - 1.5m | 81,000 | 80,000 | OK | PC3281 | |
Cable Sạc Nhanh Iphone có led báo Hoco U9 - 2.0m | 86,000 | 85,000 | OK | PC3219 | |
Cable Sạc Nhanh Dây Dù Nam Châm Iphone 2.0A Hoco U76 - 1.2m | 70,000 | 60,000 | OK | PC0826 | |
CÁP, CÓC SẠC HIỆU BOROFONE - LENAX - REMAX | |||||
Cable Sạc Borofone BU2 Iphone - 1.2m | 70,000 | 60,000 | OK | PC1313 | |
Cable Sạc Borofone BU3 TypeC - 1.2m | 80,000 | 70,000 | OK | PC1312 | |
Bộ Sạc Borofone BA7A V8 | 100,000 | 90,000 | OK | PC1805 | |
Cáp Sạc Borofone BX24 Lightning 1m | 40,000 | 35,000 | OK | PC1636 | |
Cable Sạc Borofone BX25 Lightning 2M | 50,000 | 45,000 | OK | PC1637 | |
Cáp Sạc Borofone BU19 V8 1m | 65,000 | 60,000 | OK | PC1804 | |
Cáp Sạc Borofone BU17 V8 1.2m Tự Ngắt | 70,000 | 65,000 | OK | PC1806 | |
Cable Sạc Lightning Borofone BU12 | 60,000 | 55,000 | OK | PC1807 | |
Cóc Sạc Nhanh Lenax N01A 3 Cổng Usb | 140,000 | 130,000 | OK | PC1402 | |
Cóc Sạc Remax RP - T11 | 120,000 | 110,000 | 3T | PC1657 | |
CÁP, CÓC SẠC, QUẠT HIỆU JOYROOM | |||||
Cáp sạc Joyroom USB C 60W Sạc Nhanh 3A PD Cho Samsung Macbook Huawei Mate 30 Xiaomi Note 7 | 80,000 | 75,000 | OK | PC0830 | Chi Tiết |
Cóc sạc Joyroom Sạc nhanh Mini 2.4A 2 Cổng USB Cho Điện Thoại | 110,000 | 105,000 | OK | PC1705 | |
Cóc sạc + Cáp Joyroom 30W Sạc Nhanh Cổng Kép PD + QC3.0 USB Cho iPhone 13/iPhone 13 Pro Max/12/12 Pro Max Samsung | 230,000 | 225,000 | OK | PC1241 | Chi Tiết |
Quạt Làm Mát Mini Joyroom Có Kẹp Sạc USB, Quạt Điện Để Bàn Treo Giường Ngủ Văn Phòng Cho Sinh Viên, Có 3 Bánh Điều Chỉnh Được, Yên Tĩnh | 270,000 | 265,000 | OK | PC0828 | Chi Tiết |
CÁP ĐIỆN THOẠI - CÁP OTG | |||||
Cáp Sạc Usam Iphone 5/6 SJ220 | 50,000 | 49,000 | OK | PC0824 | |
Cáp S5 adapter HDTV (Samsung galaxy s5 ra HDMI) | 94,000 | 92,000 | OK | PC3303 | Chi Tiết |
Đầu chuyển đổi 2in1 (jack sạc và jack 3.5) cho Iphone HOCO LS25 | 168,000 | 166,000 | OK | PC3293 | Chi Tiết |
Jack chia tai nghe IP 5/6 và cổng sạc IPhone 7/8 | 80,000 | 78,000 | OK | PC3117 | Chi Tiết |
Jack chia tai nghe và cổng sạc IPhone 7 | 45,000 | 43,000 | OK | PC3120 | Chi Tiết |
Cable chuyển lightning to jack 3.5 xịn | 95,000 | 93,000 | OK | PC2939 | |
Cáp OTG Đầu V8 Box | 15,000 | 13,000 | OK | PC1326 | Chi Tiết |
Đầu chuyển OTG TYPE C ra USB 3.0 | 45,000 | 40,000 | OK | PC2681 | |
Cáp Sạc Điện Thoại Đa Năng Dài 1m/2m, Hỗ Trợ Sạc Nhanh Có Led Phát Sáng Cả Dây, Đầu Hit Nam Châm Mạnh Mẽ, 360 độ Quay | 80,000 | 79,000 | OK | PC0987 | |
CÁP IPHONE 5 - 5S ZIN | 15,000 | 13,000 | OK | PC1658 | |
CÁP IPHONE 4 ARUN BOX | 25,000 | 22,000 | OK | PC1907 | |
CÁP IPHONE 4 GRIFFIN BOX - 3 MÉT | 40,000 | 37,000 | OK | PC1993 | Chi Tiết |
CÁP IPHONE 5 GRIFFIN BOX - 2 MÉT | 40,000 | 37,000 | OK | PC2097 | |
CÁP SAMSUNG S3 S4 SẠC NHANH - 1,5M - CÓ CỤC CHỐNG NHIỄU | 35,000 | 32,000 | OK | PC1949 | |
CÁP IPHONE 5-5S-6,6+ SẠC NHANH - 1,5M - CÓ CỤC CHỐNG NHIỄU | 35,000 | 32,000 | OK | PC1908 | Chi Tiết |
CÁP IPHONE 5 CHẠY CHƯƠNG TRÌNH BOX | 20,000 | 17,000 | OK | PC1704 | |
CÁP COOLCOLD SẠC IPHONE 5/6 - Z13 BOX | 40,000 | 37,000 | OK | PC1935 | |
CÁP SẠC IPHONE/ LPAD REMAX RC-056I-BỌC THÉP | 110,000 | 107,000 | OK | PC2679 | Chi Tiết |
CÁP SẠC TỪ SONY Z1, Z2, Z3 LED BOX | 62,000 | 59,000 | OK | PC2910 | |
Cáp USB sạc Samsung S3, S4, HTC - KINGLEEN | 35,000 | 34,000 | OK | PC1359 | |
Cáp Sạc Romos Samsung V8 | 78,000 | 73,000 | OK | PC2757 | |
Cáp sạc Romos s.sung V8 REMAX RC 080M CHÍNH HÃNG | 75,000 | 74,000 | OK | PC2630 | Chi Tiết |
Cáp sạc TYPE C REMAX RC 080A CHÍNH HÃNG | 65,000 | 64,000 | OK | PC2678 | Chi Tiết |
CÁP Samsung S3, S4 - PISEN BOX | 30,000 | 29,000 | OK | PC1525 | |
CÁP SẠC PISEN IP5/6 | 35,000 | 34,000 | OK | PC2959 | |
CÁP Samsung S3 S4 - REMAX - 1M | 30,000 | 29,000 | OK | PC2098 | |
CÁP Samsung S3 S4 - ROMOS - 1M | 50,000 | 49,000 | OK | PC2429 | |
CÁP Samsung S3 S4 - DÀI 3M | 40,000 | 39,000 | OK | PC2096 | |
CÁP Samsung S3, S4 - COOL COLD - Z14 BOX | 37,000 | 36,000 | OK | PC2087 | |
CÁP Samsung S3, S4 - HANGHS HS-801 BOX HÀNG CAO CẤP | 65,000 | 60,000 | OK | PC1765 | |
Cáp dữ liệu & sạc nhanh Hanghs 2 mặt, 1 mặt cho iphone 5/6/7 và 1 mặt android | 53,000 | 48,000 | OK | PC2540 | |
Cáp Sạc Dây Thép TZY TL377 V8 | 75,000 | 70,000 | OK | PC0825 | |
Cáp Sạc Borofone BX32 IP5/6 - 1m | 40,000 | 39,000 | OK | PC0827 | Chi Tiết |
Cáp sạc Romos Iphone cao cấp | 75,000 | 70,000 | OK | PC2641 | Chi Tiết |
Cáp Sạc Iphone Remax RC 050i | 40,000 | 35,000 | OK | PC2911 | |
Cáp Sạc 3 Đầu Remax RC 131TH / 050TH (Iphone - Androi - Type C) | 65,000 | 55,000 | OK | PC2756 | |
Cáp Sạc Remax RC - 025T 2 in 1 SAMSUNG - IPHONE | 95,000 | 85,000 | OK | PC2680 | Chi Tiết |
ĐẾ SẠC NHANH KHÔNG DÂY REMAX RP-W1 | 215,000 | 214,000 | OK | PC2675 | Chi Tiết |
Cable sạc V8 Protos | 38,000 | 37,000 | OK | PC3084 | |
Cable sạc Iphone Protos | 40,000 | 39,000 | OK | PC3218 | |
Cable sạc Iphone Usams SJ198 kiêm bút cảm ứng | 74,000 | 73,000 | OK | PC3085 | Chi Tiết |
SẠC CÓC XE HƠI CHO ĐIỆN THOẠI | |||||
SẠC CỐC XE HƠI 2 CỔNG USB NGẮN | 25,000 | 20,000 | OK | PC2209 | |
SẠC CỐC XE HƠI HOCO Z23 - 2 USB | 70,000 | 65,000 | OK | PC3206 | |
SẠC CỐC XE HƠI 2 CỔNG USB 1A VÀ 2A ARUN BOX | 70,000 | 65,000 | OK | PC1773 | |
BỘ CÓC CÁP SẠC XE HƠI USAM - 2 ĐẦU SAMSUNG VÀ IPHONE | 85,000 | 80,000 | OK | PC2413 | |
BỘ CÓC CÁP SẠC ĐIỆN THOẠI | |||||
Bộ Cóc Cáp V8 Usams T21 - 2.1A | 60,000 | 55,000 | OK | PC1157 | |
Bộ Cóc Cáp OPPO - 2 in 1 - Cóc 2A | 40,000 | 35,000 | OK | PC1468 | |
Bộ Cóc Cable Sạc Iphone X | 65,000 | 60,000 | OK | PC3134 | |
Bộ Cóc Cáp Samsung S7 | 50,000 | 45,000 | OK | PC2629 | |
Bộ Sạc IPhone KONFULON 2.1A | 100,000 | 99,000 | OK | PC3063 | |
SẠC ĐIỆN THOẠI | |||||
Cóc Sạc Iphone 4,5 1A | 20,000 | 15,000 | OK | PC0576 | Chi Tiết |
Sạc cóc đen | 12,000 | 11,000 | OK | PC0492 | Chi Tiết |
Sạc cóc 2 đèn báo đầy | 16,000 | 15,000 | OK | PC1590 | |
Cục sạc điện thoại đa năng | 14,000 | 13,000 | OK | PC0939 | Chi Tiết |
Sạc cóc xe hơi | 19,000 | 18,000 | OK | PC0981 | Chi Tiết |
Sạc cóc điện thoại SamSung - Zin 2A | 20,000 | 19,000 | OK | PC0940 | Chi Tiết |
SẠC CỐC SAMSUNG S6 ZIN - Hàng Xịn | 60,000 | 55,000 | OK | PC1156 | Chi Tiết |
SẠC CỐC USAMS 1.5A | 45,000 | 40,000 | OK | PC3128 | |
SẠC CỐC PISEN 2.0 1A | 50,000 | 45,000 | OK | PC3129 | |
Cóc Sạc Iphone 5/6 Zin | 60,000 | 55,000 | OK | PC1950 | |
Sạc cóc IPAD - Zin | 55,000 | 50,000 | OK | PC0941 | Chi Tiết |
Sạc Cóc IPAD AIR, AIR2 12W có logo Apple AA | 70,000 | 65,000 | OK | PC1977 | |
Dock Sạc Genai 4 Cổng Usb 5.1A | 90,000 | 85,000 | OK | PC3052 | |
Sạc điện thoại NOKIA chui nhỏ | 15,000 | 13,000 | OK | PC0852 | Chi Tiết |
Sạc điện thoại NOKIA đầu to | 15,000 | 13,000 | OK | PC1905 | |
Sạc điện thoại Samsung 8600 | 20,000 | 19,000 | OK | PC0853 | Chi Tiết |
Sạc điện thoại HAMMER đầu nhỏ (ĐẦU KIM) | 18,000 | 17,000 | OK | PC1542 | |
Sạc điện thoại HAMMER V3 (đầu hình thang) | 18,000 | 17,000 | OK | PC1401 | Chi Tiết |
Cóc Sạc Iphone 7 Dẹp (Box) | 60,000 | 55,000 | OK | PC0571 | |
Sạc điện thoại Iphone 3S 4S có cáp-Hiệu BYZ | 39,000 | 38,000 | OK | PC0936 | Chi Tiết |
Sạc điện thoại Iphone 5-5S có cáp | 39,000 | 38,000 | OK | PC0937 | Chi Tiết |
Sạc điện thoại NOKIA LUMINA có cáp | 40,000 | 39,000 | OK | PC0938 | Chi Tiết |
Bộ sạc pin A612 | 62,000 | 61,000 | OK | PC2533 | |
Bộ Sạc Nhanh V8 - K1 * 2 cổng USB * | 60,000 | 55,000 | OK | PC2760 | |
Cóc sạc Remax Proda U212 | 62,000 | 61,000 | OK | PC2631 | |
Cóc Hoco 3 cổng usb | 140,000 | 139,000 | OK | PC2813 | Chi Tiết |
Cóc Sạc 2 Cổng Usb 2.4A Hoco C39 Có Lcd | 90,000 | 85,000 | OK | PC3086 | |
Sạc KHÔNG DÂY Konfulon BHS 05 | 215,000 | 214,000 | OK | PC0002 | Chi Tiết |
TAI NGHE ĐIỆN THOẠI CÓ DÂY | |||||
Cable Chia Tai Nghe 1 ra 2 Remax RL S20 | 90,000 | 85,000 | OK | PC2677 | Chi Tiết |
Tai Nghe Điện Thoại Borofone BM34 | 80,000 | 70,000 | 3T | PC2961 | |
Tai Nghe Điện Thoại Borofone BM31 | 50,000 | 40,000 | OK | PC1450 | |
Tai Nghe Hoco M76 Jack 3.5 | 50,000 | 40,000 | OK | PC1092 | |
Tai Nghe Điện Thoại Hoco M18 Jack 3.5 (Hợp Kim Nhôm) | 90,000 | 80,000 | OK | PC1708 | |
Tai Nghe Điện Thoại Hoco M60 Jack 3.5 | 50,000 | 40,000 | OK | PC1774 | |
Tai Nghe Điện Thoại Hoco M40 Jack 3.5 | 60,000 | 50,000 | OK | PC2222 | |
Tai Nghe Iphone X Hộp Ngắn | 70,000 | 65,000 | OK | PC1382 | |
Tai Nghe Remax RM 605 | 40,000 | 35,000 | OK | PC1789 | |
Tai Nghe Remax X11 | 35,000 | 30,000 | OK | PC1790 | |
Tai nghe Điện thoại BEAT Mp3 thời trang | 15,000 | 14,000 | OK | PC1446 | |
Tai nghe DÂY KÉO có Mic cực hay đầu mạ vàng | 34,000 | 29,000 | OK | PC1447 | |
Tai nghe Điện thoại SONY Q50/Q340 MÓC TAI | 28,000 | 23,000 | OK | PC1758 | |
Tai nghe V52 có Mic cực hay | 39,000 | 38,000 | OK | PC1448 | |
Tai nghe V53 có Mic cực hay | 39,000 | 38,000 | OK | PC1449 | |
Tai nghe điện thoại MI hộp giấy có dây | 29,000 | 28,000 | OK | PC0817 | Chi Tiết |
Tai nghe điện thoại COOLCOLD có dây | 36,000 | 35,000 | OK | PC0818 | Chi Tiết |
Tai nghe COOLCOLD S20 có Mic cực hay | 40,000 | 35,000 | OK | PC1761 | |
Tai nghe Điện thoại S95 CoolCold Box | 30,000 | 25,000 | OK | PC2221 | |
Tai nghe GNP-IN2000 | 43,000 | 42,000 | OK | PC1097 | Chi Tiết |
Tai nghe Điện thoại COLOR EHP-001 - MEKA | 25,000 | 24,000 | OK | PC1153 | Chi Tiết |
Tai nghe Điện thoại BEATS TOUL - CÓ MIC - MEKA/GIẤY | 35,000 | 34,000 | OK | PC1154 | Chi Tiết |
Tai nghe Điện thoại OneX Cực hay | 16,000 | 15,000 | OK | PC1155 | Chi Tiết |
Tai nghe Điện thoại OneX - K29 BAO DA sài các dòng điện thoại | 50,000 | 49,000 | OK | PC1098 | Chi Tiết |
Tai nghe điện thoại OPPO có dây | 24,000 | 23,000 | OK | PC0816 | Chi Tiết |
Tai nghe điện thoại OPPO Bass | 35,000 | 30,000 | OK | PC1095 | |
Tai nghe điện thoại SONY có dây | 49,000 | 48,000 | OK | PC0819 | Chi Tiết |
Tai nghe Điện thoại LG Box - hàng theo máy | 28,000 | 27,000 | OK | PC1381 | |
Tai nghe Điện thoại V35 - 1 hộp có 2 bộ tai nghe | 45,000 | 44,000 | OK | PC1150 | Chi Tiết |
Tai nghe Điện thoại V42 xài cho tất cả ĐT, Iphone, Samsung… | 45,000 | 44,000 | OK | PC1151 | Chi Tiết |
Tai nghe Điện thoại HÌNH THÚ | 25,000 | 20,000 | OK | PC1152 | Chi Tiết |
Tai nghe điện thoại NOKIA hàng theo máy | 30,000 | 29,000 | OK | PC1093 | Chi Tiết |
Tai nghe Điện thoại SS galasy S3,S4 - hàng theo máy | 40,000 | 39,000 | OK | PC0831 | |
Tai nghe SS S4 J5 có dây | 20,000 | 19,000 | OK | PC0574 | Chi Tiết |
Tai nghe Điện thoại SS galasy S6 BOX MEKA ZIN | 50,000 | 45,000 | OK | PC1904 | |
Tai nghe Điện thoại có dây Samsung S7 zin | 30,000 | 25,000 | OK | PC2220 | |
Tai nghe điện thoại IPHONE có dây | 29,000 | 28,000 | OK | PC0821 | Chi Tiết |
Tai nghe Điện thoại IPHONE 5 - hàng theo máy - Box Logo Táo | 35,000 | 30,000 | OK | PC0822 | Chi Tiết |
Tai nghe Điện thoại Iphone 5 Box có dây màu | 43,000 | 42,000 | OK | PC0422 | Chi Tiết |
Tai nghe Điện thoại có dây Iphone E7 | 38,000 | 33,000 | OK | PC2223 | |
TAI NGHE BLUETOOTH | |||||
Tai nghe Bluetooth TWS F9, 2000mAh kiêm sạc dự phòng, nút điều khiển cảm ứng,chống thấm nước, chống bụi | 200,000 | 190,000 | 1T | PC3851 | |
TAI NGHE BLUETOOTH JBL 999 | 150,000 | 140,000 | 3T | PC3280 | |
Tai Nghe Blutooth Usam KL001 | 130,000 | 120,000 | 3T | PC0931 | |
Tai Nghe Bluetooth Borofone BC22 | 140,000 | 130,000 | 3T | PC1854 | |
Tai Nghe Bluetooth Borofone BC25 | 170,000 | 160,000 | 3T | PC1855 | |
Tai Nghe Bluetooth Hoco E26 | 170,000 | 160,000 | 3T | PC1857 | |
Tai nghe bluetooth Air 6 Pro - 2 tai | 220,000 | 210,000 | 3T | PC3576 | |
Tai nghe điện thoại blutooth V11 Airpods (2 tai) | 205,000 | 195,000 | 3T | PC3574 | |
Tai Nghe Blutooth Iphone HBQ I7 - Xoay 180 Độ | 160,000 | 150,000 | 3T | PC3209 | |
Tai Nghe Bluetooth Borofone BC11 | 130,000 | 120,000 | 3T | PC1858 | |
Headphone Bluetooth Tai Mèo V5.0 Hoco W27 Có Mic - Màu Hồng | 290,000 | 270,000 | 3T | PC1996 | |
Headphone B39 Bluetooth 5.0 Tặng Kèm dây Jack 3.5mm, Tai nghe có hỗ trợ thẻ nhớ | 280,000 | 260,000 | 1T | PC3852 | |
Tai Nghe Bluetooth V5.0 Hoco EK04 - 1 Tai | 140,000 | 130,000 | 1T | PC0011 | |
Tai Nghe Bluetooth Hoco E26 Plus | 170,000 | 160,000 | 1T | PC0012 | |
Tai nghe Bluetooth Remax T7 | 195,000 | 185,000 | 1T | PC2530 | |
Tai Nghe Bluetooth Remax T8 | 180,000 | 170,000 | 1T | PC2532 | |
Tai nghe bluetooth Remax T9 | 170,000 | 160,000 | 1T | PC3575 | |
Tai Nghe Bluetooth Konfulon BHS 05 - 2 tai | 270,000 | 260,000 | 1T | PC0016 | Chi Tiết |
Tai Nghe Bluetooth BLT X1 | 215,000 | 205,000 | 1T | PC0018 | Chi Tiết |
BAO DA MÁY TÍNH BẢNG - ĐIỆN THOẠI | |||||
Bao da IPad 2, 3, 4 HIỆU KAKU | 110,000 | 100,000 | OK | PC1785 | |
Bao da IPad 2, 3, 4 HIỆU SMART - tự động bật tắt màn hình | 150,000 | 140,000 | OK | PC1786 | |
Bao da Ipad Mini 2/3 Smart Case - tự động bật tắt màn hình | 130,000 | 125,000 | OK | PC1504 | |
Bao da Ipad Air 1 Smart Case - tự động bật tắt màn hình | 160,000 | 155,000 | OK | PC1505 | |
Bao da Ipad Air 2 Smart Case - tự động bật tắt màn hình | 160,000 | 155,000 | OK | PC1506 | |
Bao da Ipad, Máy tính bảng Samsung Ipad 7" - xoay đa năng | 60,000 | 55,000 | OK | PC1507 | |
Bao da ipad, MTB 9 inch xoay đa năng | 70,000 | 65,000 | OK | PC0715 | Chi Tiết |
Bao da IPAD Mini 7" KEAO XỊN | 110,000 | 105,000 | OK | PC1078 | Chi Tiết |
Bao da Iphone 4S | 50,000 | 45,000 | OK | PC1016 | Chi Tiết |
Bao da Iphone 5, 5S - HÀNG CAO CẤP | 55,000 | 50,000 | OK | PC0809 | Chi Tiết |
Bao da ĐEO TAY THỂ THAO IP6, 6+ | 55,000 | 50,000 | OK | PC1722 | |
Bao da Flip Cover IPHONE 6 | 85,000 | 80,000 | OK | PC1176 | |
BAO DA Ốp lưng SamSung S5 hiệu PISEN - CHÍNH HÃNG | 50,000 | 45,000 | OK | PC1208 | Chi Tiết |
BAO DA SAMSUNG S3 | 60,000 | 55,000 | OK | PC1228 | Chi Tiết |
BAO DA SAMSUNG S4 | 60,000 | 55,000 | OK | PC1229 | Chi Tiết |
ỐP LƯNG - ViỀN ĐIỆN THOẠI | |||||
MiẾNG DÁN ĐIỆN THOẠI | |||||
PIN ĐIỆN THOẠI | |||||
GẬY CHỤP HÌNH ĐiỆN THOẠI | |||||
Cây gậy kẹp điện thoại chụp hình, quây phim… kết nối dây dùng được tất cả dòng đt D-09 | 130,000 | 125,000 | OK | PC1391 | Chi Tiết |
Chân máy chụp hình 3 chân đa năng Tf -3120 tâng chỉnh được chiều cao | 90,000 | 85,000 | OK | PC2595 | Chi Tiết |
Kẹp điện thoại cảm ứng thông minh S5 | 240,000 | 235,000 | OK | PC3178 | Chi Tiết |
KẸP - ĐẾ GẮN - TÚI - ỐNG LENS | |||||
Đế Kẹp Điện Thoại Trên Xe Gắn Máy C1/C2 Bằng Sắt | 75,000 | 70,000 | OK | PC1776 | |
GIÁ ĐỠ ĐT HÌNH NGƯỜI CÓ MÓC TREO | 30,000 | 29,000 | OK | PC1600 | |
GIÁ ĐỠ ĐIỆN THOẠI XẾP 2030 | 12,000 | 11,000 | OK | PC1603 | Chi Tiết |
GIÁ ĐỠ ĐIỆN THOẠI HÍT 8 CHẤU - HÌNH CON SÒ | 20,000 | 19,000 | OK | PC1604 | Chi Tiết |
GIÁ ĐỠ ĐIỆN THOẠI HÌNH CON HEO NHỎ | 5,000 | 4,000 | OK | PC1376 | Chi Tiết |
GIÁ ĐỠ ĐIỆN THOẠI HÌNH CON HEO LỚN | 10,000 | 9,000 | OK | PC1596 | |
GIÁ ĐỠ ĐIỆN THOẠI HÌNH NGƯỜI | 5,000 | 4,000 | OK | PC1408 | Chi Tiết |
GIÁ ĐỠ ĐiỆN THOẠI HÌNH ANDROID | 5,000 | 4,000 | OK | PC1544 | |
GIÁ ĐỠ ĐiỆN THOẠI HÌNH CON NHỆN | 12,000 | 11,000 | OK | PC1545 | |
GIÁ ĐỠ ĐIỆN THOẠI DOREMON | 43,000 | 42,000 | OK | PC1546 | |
GIÁ ĐỞ ĐT HÌNH CÁNH TAY - BOX | 12,000 | 9,000 | OK | PC1713 | |
GIÁ ĐỞ ĐT HÌNH CÁNH TAY THỜI TRANG HÌNH THÚ | 40,000 | 37,000 | OK | PC1614 | |
GIÁ ĐỠ ĐT, IPAD XẾP ĐA NĂNG K23 - 2 IN 1 | 60,000 | 55,000 | OK | PC1672 | |
KẸP ĐIỆN THOẠI, IPAD KẸP CHÂN BÀN LOẠI BẰNG SẮT XỊN | 330,000 | 320,000 | OK | PC2913 | |
ĐẾ IPAD ZYZ 139 Xoay 360 Độ, 7 - 11 inch | 90,000 | 85,000 | OK | PC1334 | Chi Tiết |
ĐẾ ĐIỆN THOẠI Chuyên Xe Hơi Hộp Màu Tím K11 | 45,000 | 40,000 | OK | PC2333 | Chi Tiết |
ĐẾ KẸP ĐIỆN THOẠI 3 CHÂN | 60,000 | 55,000 | OK | PC1414 | Chi Tiết |
ĐẾ KẸP ĐIỆN THOẠI, MÁY ẢNH 3 CHÂN TF-3110 CÓ ĐIỀU CHỈNH ĐỘ CAO | 85,000 | 80,000 | OK | PC1268 | Chi Tiết |
KẸP ĐIỆN THOẠI VÔ LĂNG XE HƠI | 35,000 | 30,000 | OK | PC1266 | Chi Tiết |
MÓC TREO ĐIỆN THOẠI KHI SẠC | 8,000 | 7,000 | OK | PC1384 | Chi Tiết |
PAD ĐỂ ĐT- NHIỂU HÌNH THỜI TRANG | 50,000 | 49,000 | OK | PC1597 | |
Ống lens Camera ĐIỆN THOẠI 3 in 1 - 003 | 85,000 | 80,000 | OK | PC1265 | Chi Tiết |
LEN 8X ĐA NĂNG DÙNG CHO TẤT CẢ ĐIỆN THOẠI | 150,000 | 145,000 | OK | PC1559 | |
LEN 12X ĐA NĂNG DÙNG CHO TẤT CẢ ĐIỆN THOẠI | 195,000 | 190,000 | OK | PC2744 | |
Ống LENS ĐIỆN THOẠI 005 | 44,000 | 39,000 | OK | PC2743 | |
PIN - PIN DỰ PHÒNG ĐIỆN THOẠI | |||||
PIN SẠC AAA CAMELION - 1 HỘP 2 VIÊN | 70,000 | 60,000 | OK | PC1970 | |
Pin sạc 3A Sony | 42,000 | 32,000 | OK | PC2534 | |
Pin sạc 2A Sony | 42,000 | 32,000 | OK | PC2535 | |
PIN PINACO- 1 VIÊN SIZE AA R6P UM3 1.5V | 1,500 | 1,300 | OK | PC0638 | Chi Tiết |
PIN 555- 4 VIÊN R6 SIZE AA 1.5V | 8,500 | 8,000 | OK | PC0637 | Chi Tiết |
PIN PINACO CON Ó - 4 VIÊN SIZE AAA 1.5V | 6,000 | 4,000 | OK | PC0639 | Chi Tiết |
PIN PANASONIC NEO R03NT/2S LOẠI TỐT - 2 VIÊN SIZE AAA 1.5V | 10,000 | 9,000 | OK | PC2247 | Chi Tiết |
PIN PANASONIC HYPER LOẠI TỐT - 4 VIÊN SIZE AA 1.5V | 15,000 | 13,000 | OK | PC2165 | Chi Tiết |
Pin Dự Phòng 10.000mah Borofone BT13 | 230,000 | 220,000 | 6T | PC2050 | |
PIN DỰ PHÒNG Boro 10.000mah BT23 | 190,000 | 180,000 | 6T | PC2051 | |
PIN DỰ PHÒNG Romoss Solo 5 10.000mah Chính Hãng, Sạc 4 Lần Iphone | 290,000 | 270,000 | 6T | PC2288 | |
PIN DỰ PHÒNG cảm ứng QI Fast Charger 20.000mAh | 190,000 | 180,000 | 6T | PC2777 | |
PIN DỰ PHÒNG 10.000 MAH EPB001BKAA EBLUE CHÍNH HÃNG | 280,000 | 270,000 | 12T | PC3044 | |
PIN DỰ PHÒNG 10.000mah - CHÍNH HÃNG - MI - LOẠI MỎNG | 290,000 | 280,000 | 6T | PC1550 | |
PIN DỰ PHÒNG 20.000mah Romoss Solit 20 Chính Hãng | 400,000 | 390,000 | 6T | PC2991 | |
Sạc Điện Thoại Xe Gắn Máy | 50,000 | 45,000 | OK | PC3398 | |
ĐIỆN THOẠI | |||||
NOOSY Bộ chuyển đổi Sim Nano | 5,000 | 4,000 | OK | PC1202 | Chi Tiết |
Adapter máy tính bảng 5V - 1A/2A | 50,000 | 45,000 | OK | PC0614 | Chi Tiết |
ĐIỆN THOẠI BÀN PANASONIC TS500 | 500,000 | 480,000 | 3T | PC2902 | |
BỘ ĐÀM BAOFENG 888S - 15 BĂNG TẦN, KẾT NỐI KO GIỚI HẠN SL, NHỎ GỌN CÓ ĐÈN PIN…1 HỘP 1 CÁI - CÓ ĐẾ SẠC | 320,000 | 300,000 | 3T | PC1896 | Chi Tiết |
BỘ ĐÀM BAOFENG 888S - 15 BĂNG TẦN, KẾT NỐI KO GIỚI HẠN SL, NHỎ GỌN CÓ ĐÈN PIN…1 HỘP 2 CÁI - CÓ ĐẾ SẠC | 520,000 | 500,000 | 3T | PC3562 | |
BỘ ĐÀM MOTOROLA MT-918 - 15 BĂNG TẦN, KẾT NỐI KO GIỚI HẠN SL, XA 1.5KM, NHỎ GỌN CÓ ĐÈN PIN…1 HỘP 1 CÁI - CÓ ĐẾ SẠC | 340,000 | 320,000 | 3T | PC2350 | Chi Tiết |
Tai nghe cho bộ đàm | 25,000 | 20,000 | OK | PC3169 | Chi Tiết |
ĐIỆN - ĐIỆN GIA DỤNG | |||||
MÁY TÍNH CASIO - QUẠT - REMOTE - BÚT TRÌNH CHIẾU | |||||
MÁY TÍNH CASIO M28 - 12 SỐ | 62,000 | 57,000 | OK | PC2077 | Chi Tiết |
MÁY TÍNH CASIO DS3018 - 12 SỐ | 115,000 | 105,000 | OK | PC2433 | |
MÁY TÍNH CASIO KITTY KT 350MS - 12 SỐ | 60,000 | 55,000 | OK | PC2078 | Chi Tiết |
MÁY TÍNH CASIO FX 570MS - 12 SỐ | 95,000 | 90,000 | OK | PC2079 | Chi Tiết |
Máy tính Casio 570 ES Plus | 233,000 | 228,000 | OK | PC2489 | Chi Tiết |
Máy tính Casio DS 480 | 125,000 | 120,000 | OK | PC2490 | Chi Tiết |
MÁY TÍNH CASIO FX 570VN PLUS - DÙNG ĐƯỢC TRONG CÁC KỲ THI QUỐC GIA | 210,000 | 205,000 | OK | PC2100 | Chi Tiết |
Quạt mini USB 2 cánh cắm điện thoại | 60,000 | 55,000 | OK | PC2658 | Chi Tiết |
QUẠT 2 CÁNH SIÊU MÁT LẤY NGUỒN SAMSUNG 8600 | 25,000 | 20,000 | OK | PC1924 | Chi Tiết |
QUẠT 2 CÁNH SIÊU MÁT LẤY NGUỒN IP 5/6 | 28,000 | 23,000 | OK | PC2260 | |
QUẠT NHỰA MINI - NGUỒN USB | 25,000 | 20,000 | OK | PC2009 | Chi Tiết |
QUẠT MINI CẦM TAY KÈM PIN SẠC, ĐiỀU CHỈNH TỐC ĐỘ | 65,000 | 60,000 | OK | PC2150 | |
QUẠT ĐIỀU CHỈNH 3 TỐC ĐỘ CÓ ĐÈN PIN | 55,000 | 50,000 | OK | PC2151 | |
QUẠT ĐIỀU CHỈNH 3 TỐC ĐỘ - CÓ ĐÈN PIN - LOẠI LỚN | 70,000 | 65,000 | OK | PC2258 | |
QUẠT SẮT MINI ĐỂ BÀN 819 - NGUỒN USB | 70,000 | 65,000 | OK | PC2010 | Chi Tiết |
QUẠT TRẦN MINI 3 CÁNH SIÊU MÁT - CÁNH 25 CM | 100,000 | 90,000 | OK | PC1934 | |
ĐÈN + QUẠT 3 IN 1 LH 5570/0508 CÓ PIN - SẠC ĐIỆN 220V | 130,000 | 120,000 | OK | PC2140 | |
REMOTE TIVI SUOER SON-303E- ĐA NĂNG DÙNG ĐƯỢC TẤT CẢ TIVI | 50,000 | 45,000 | OK | PC1741 | |
REMOTE Remote tivi Samsung | 55,000 | 50,000 | OK | PC2814 | Chi Tiết |
REMOTE Remote tivi SONY | 55,000 | 50,000 | OK | PC0008 | Chi Tiết |
REMOTE Remote tivi LG | 55,000 | 50,000 | OK | PC0010 | Chi Tiết |
REMOTE MÁY LẠNH K-1028E - ĐA NĂNG DÙNG ĐƯỢC TẤT CẢ MÁY LẠNH | 60,000 | 55,000 | OK | PC2069 | |
CHỔI QUÉT NHÀ KHÔNG DÂY - SWIVEL SWEEPER G6 - SỬ DỤNG 25 PHÚT - SẠC 8 GiỜ | 240,000 | 230,000 | OK | PC2191 | Chi Tiết |
BÚT TRỢ GIẢNG 4 IN 1 | 50,000 | 45,000 | OK | PC2149 | |
BÚT TRÌNH CHIẾU PowerPoint 010 - VP101 | 130,000 | 120,000 | OK | PC2101 | Chi Tiết |
Bút Trình Chiếu 301 | 150,000 | 140,000 | 1T | PC0921 | Chi Tiết |
BÚT TRÌNH CHIẾU PowerPoint LS07-- HÀNG CAO CẤP | 300,000 | 290,000 | 1T | PC2139 | Chi Tiết |
BÚT TRÌNH CHIẾU LOGITECH R400 -- HÀNG CAO CẤP | 190,000 | 180,000 | 1T | PC2382 | Chi Tiết |
Bút Trình Chiếu Loghiteck R500 | 170,000 | 160,000 | 1T | PC3835 | |
Bút Trình Chiếu PP930 | 260,000 | 250,000 | 1T | PC3836 | |
Bút trình chiếu Newmen P002 chính hãng -- HÀNG CAO CẤP | 330,000 | 320,000 | 1T | PC3071 | Chi Tiết |
Bút trình chiếu KNORVAY N99A - Laser xanh - kiêm chuột bay | 500,000 | 490,000 | 1T | PC3448 | |
BẢNG VẼ ĐIỆN TỬ GAOMON 1060PRO | 850,000 | 840,000 | 1T | PC3711 | |
PIN 23AE DÙNG CHO BÚT TRÌNH CHIẾU | 10,000 | 9,000 | OK | PC1595 | |
BOX TV ANDROID | |||||
ADAPTER 5V-2A CHO TIVIBOX | 50,000 | 45,000 | OK | PC2993 | |
Chuột Bay Netbox V2 Có Voice | 160,000 | 140,000 | 3T | PC2940 | Chi Tiết |
Chuột Bay KM680V Pro (Voice + Bay) Chính Hãng Vinabox | 150,000 | 140,000 | 3T | PC2335 | Chi Tiết |
CHUỘT BAY KM900 BM | 230,000 | 220,000 | 3T | PC2462 | Chi Tiết |
BOX SMART TIVI MYTV - RAM 1G - ROM 8G | 600,000 | 550,000 | 12T | PC3671 | |
BOX SMART TIVI MYTV - RAM 2G - ROM 8G | 700,000 | 650,000 | 12T | PC3329 | |
BOX SMART TIVI G9 - RAM 2G - ROM 8G | 650,000 | 600,000 | 12T | PC3593 | |
BOX SMART TIVI G8 - RAM 2G - ROM 8G - ĐIỀU KHIỂN BẰNG GIỌNG NÓI TRÊN ĐT | 650,000 | 600,000 | 12T | PC2291 | Chi Tiết |
Box Android R9 - RAM 4G, ROM 32G CÓ CỔNG RJ45, CÓ WIFI | 700,000 | 650,000 | 12T | PC3347 | |
Box Smart Tivi R11 - 2G/8G (Có Bluetooth) | 700,000 | 650,000 | 12T | PC3672 | |
Box Smart Tivi Vinabox X20 - 2G/16G (Có Bluetooth) | 800,000 | 750,000 | 12T | PC3348 | |
BOX SMART TIVI Vinabox X20 - 4G/32G - (Có Bluetooth) - HÌNH ẢNH 8K - 5G - USB 3.0 - ETHERNET 1000M - ĐIỀU KHIỂN BẰNG GIỌNG NÓI TRÊN ĐT | 1,100,000 | 1,050,000 | 6T | PC3190 | |
BOX SMART TIVI FPT - 2G - ĐIỀU KHIỂN BẰNG GIỌNG NÓI TRÊN ĐT | 1,000,000 | 950,000 | 12T | PC3582 | |
ĐÈN - MÓC KHÓA - KÍNH - Ổ ĐIỆN | |||||
ĐUÔI ĐÈN CÓ CÔNG TẤC - PHÍCH CẮM | 18,000 | 13,000 | OK | PC1971 | |
QUẢ CẦU PHA LÊ BAY - CẢM ỨNG PHÁT SÁNG | 110,000 | 105,000 | OK | PC1973 | |
VỢT BẮT MUỖI | 70,000 | 65,000 | OK | PC2070 | Chi Tiết |
ĐÈN FLASH CỰC SÁNG HỔ TRỢ KHI CHỤP HÌNH ….. | 60,000 | 55,000 | OK | PC1457 | Chi Tiết |
ĐÈN PIN POLICE CÓ THỂ KÉO DÀI VÀ ĐẦU XOAY ĐA NĂNG | 50,000 | 45,000 | OK | PC1701 | |
ĐÈN THẦN THỔI LÀ SÁNG | 70,000 | 65,000 | OK | PC1599 | |
ĐÈN NGỦ KIÊM BẮT MUỖI XG 002 | 35,000 | 30,000 | OK | PC1700 | |
ĐÈN NGỦ KIÊM BẮT MUỖI ZS 666 | 25,000 | 20,000 | OK | PC2071 | |
ĐÈN BẮT MUỖI HÌNH CÁ HEO | 30,000 | 25,000 | OK | PC2182 | |
ĐÈN BẮT MUỖI HÌNH GẤU | 85,000 | 80,000 | OK | PC2181 | |
ĐÈN NGỦ TỰ ĐỘNG MỞ KHI TRỜI TỐI | 25,000 | 20,000 | OK | PC1458 | |
ĐÈN NGỦ HÌNH BÔNG HỒNG TỰ ĐỘNG MỞ KHI TRỜI TỐI | 25,000 | 20,000 | OK | PC1887 | |
ĐÈN NGỦ HÌNH THỎ TỰ ĐỘNG MỞ KHI TRỜI TỐI | 22,000 | 17,000 | OK | PC1888 | |
ĐÈN NGỦ HÌNH NẤM TỰ ĐỘNG MỞ KHI TRỜI TỐI | 22,000 | 17,000 | OK | PC1889 | |
ĐÈN TRÒN 5W NGUỒN USB | 30,000 | 25,000 | OK | PC1744 | |
BÓNG ĐÈN 9W CẦM TAY ĐÈN SÁNG - 36 LED CỰC SÁNG SẠC ĐIỆN 220V - CÓ THỂ XÀI NHƯ BÓNG BÌNH THƯỜNG. | 60,000 | 55,000 | OK | PC1762 | |
ĐÈN 1 LED ĐỘI ĐẦU- PIN SẠC - CÓ ĐẦU SẠC 220V | 55,000 | 50,000 | OK | PC1763 | |
ĐÈN LED 2 BÓNG KẸP ĐA NĂNG - CÓ PIN SẲN - CỰC SÁNG | 35,000 | 30,000 | OK | PC1764 | |
ĐÈN STARLIGHT ĐỂ TRONG PHÒNG SÁNG CỰC ĐẸP - HOẠT HÌNH, NGÔI SAO .. PIN AAA | 115,000 | 110,000 | OK | PC1780 | Chi Tiết |
ĐÈN BÃO LED G85 - ĐÈN CẦM TAY CỰC SÁNG - SẠC NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI, SẠC ĐIỆN 220V, LÀM PIN DỰ PHÒNG, CÓ KHE PIN AAA | 75,000 | 65,000 | OK | PC1683 | Chi Tiết |
ĐÈN BÃO LED - ĐÈN CẦM TAY CỰC SÁNG - SẠC NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI, SẠC ĐIỆN 220V, LÀM PIN DỰ PHÒNG - CÓ ĐÈN PIN | 95,000 | 85,000 | OK | PC1696 | Chi Tiết |
ĐÈN BÃO LED - Đèn bão vuông lớn 9090A - SẠC NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI, SẠC ĐIỆN 220V, LÀM PIN DỰ PHÒNG - CÓ ĐÈN PIN | 105,000 | 95,000 | OK | PC2723 | Chi Tiết |
ĐÈN BÃO LED - Đèn bão vuông 8009 - SẠC NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI, SẠC ĐIỆN 220V, LÀM PIN DỰ PHÒNG - CÓ ĐÈN PIN | 80,000 | 70,000 | OK | PC2729 | Chi Tiết |
ĐÈN BÃO LED -Đèn bão SH 5801 - có đèn sân khấu - SẠC I, SẠC ĐIỆN 220V, LÀM PIN DỰ PHÒNG - CÓ ĐÈN PIN | 97,000 | 87,000 | OK | PC2724 | Chi Tiết |
ĐÈN BÃO LED -Đèn bão nhỏ - SẠC I, SẠC ĐIỆN 220V, LÀM PIN DỰ PHÒNG - CÓ ĐÈN PIN | 73,000 | 63,000 | OK | PC2728 | Chi Tiết |
ĐÈN BÃO LED -Đèn bão lớn 7099, SẠC ĐIỆN 220V, LÀM PIN DỰ PHÒNG - CÓ ĐÈN PIN | 98,000 | 88,000 | OK | PC2730 | Chi Tiết |
Đèn báo khách năng lượng mặt trời | 103,000 | 93,000 | OK | PC2733 | Chi Tiết |
ĐÈN SẠC XẾP ĐỂ BÀN HÌNH IPHONE 24 BÓNG LED | 80,000 | 70,000 | OK | PC2246 | |
MÓC KHÓA KEY FINDER huýt gió tim đồ vật | 20,000 | 19,000 | OK | PC1203 | Chi Tiết |
BÚT THỬ ĐIỆN | 15,000 | 12,000 | OK | PC2257 | Chi Tiết |
BÚT THỬ ĐIỆN ÂM TƯỜNG | 60,000 | 57,000 | OK | PC2351 | |
Ồ ĐIỆN 2 TẦNG CÓ 6 CỔNG USB 10 Ổ ĐIỆN 3 CÔNG TẤC | 350,000 | 345,000 | OK | PC1270 | Chi Tiết |
Ồ ĐIỆN 3 TẦNG 3 CÔNG TẤC | 200,000 | 195,000 | OK | PC2289 | Chi Tiết |
Ổ ĐIỆN 6 Ổ CẮM | 60,000 | 55,000 | OK | PC2226 | |
Ổ CẮM KÉO DÀI CÓ NẮP CHE LIOA 6D DÂY 5M X 2 LIOA (TRẮNG) | 150,000 | 145,000 | OK | PC2576 | Chi Tiết |
Ổ CẮM ĐIỆN QUAY 5M - HANSINCO | 40,000 | 35,000 | OK | PC1808 | Chi Tiết |
Ổ CẮM ĐIỆN QUAY 8M - HANSINCO | 45,000 | 40,000 | OK | PC1809 | Chi Tiết |
Ổ CẮM ĐIỆN QUAY 10M - HANSINCO | 50,000 | 45,000 | OK | PC1810 | Chi Tiết |
Ổ CẮM ĐIỆN NGẮN 1 CÔNG TẮC 4 LỖ CẮM - SOFA STAR | 60,000 | 55,000 | OK | PC1811 | Chi Tiết |
Ổ CẮM ĐIỆN DÀI 2 CÔNG TẮC 6 LỖ CẮM - SOFA STAR | 80,000 | 75,000 | OK | PC1812 | Chi Tiết |
Ổ CẮM ĐIỆN DÀI 1 CÔNG TẮC, TRẮNG A1 6 LỖ CẮM, DÀI 3M - VINA | 45,000 | 40,000 | OK | PC1813 | |
Ổ CẮM ĐIỆN DÀI 3 CÔNG TẮC, ĐEN 5 LỖ CẮM - LT | 37,000 | 32,000 | OK | PC1814 | |
Ổ CẮM ĐIỆN DÀI 2 CÔNG TẮC, ĐEN A1 5 LỖ CẮM - LT | 40,000 | 35,000 | OK | PC1829 | |
Ổ CẮM ĐiỆN TRÁI CAM - 4 Ổ 3 CHẤU - 4 CỔNG USB | 60,000 | 55,000 | OK | PC2080 | Chi Tiết |
Bộ Chia Ổ Điện 2 Cổng Usb + Đèn Ngủ | 60,000 | 55,000 | OK | PC2931 | |
Ổ ĐIỆN 3 Lổ Cắm Honjianda HJD 0313B-D 2500w - 3m - VIỆT NAM | 130,000 | 120,000 | OK | PC3515 | |
Ổ ĐIỆN 4 Lổ Cắm Honjianda HJD 0314B-D 2500w - 3m - VIỆT NAM | 100,000 | 90,000 | OK | PC1729 | |
Ổ ĐIỆN 5 Lổ Cắm Honjianda HJD 0315B-D 2500w - 3m - VIỆT NAM | 150,000 | 140,000 | OK | PC1102 | |
Ổ Điện 6 Lổ Cắm Honjianda HJD 0326B-D 2500w - 3m - VIỆT NAM | 170,000 | 165,000 | OK | PC2383 | |
Ổ Điện Remax BT07 | 160,000 | 150,000 | OK | PC1103 | Chi Tiết |
BỘ CHUYỂN ĐIỆN TỪ 12V RA 220V DÙNG SẠC ĐT, MP3, LED…. | 60,000 | 55,000 | 1T | PC1207 | Chi Tiết |
Ổ CẮM 220V RA 6 CỔNG USB 5V-5A | 110,000 | 105,000 | OK | PC1602 | |
ỔN ÁP NATACHI 5.000VA | 2,500,000 | 2,450,000 | 24T | PC3193 | |
ỔN ÁP ROBOT 3 KVA | 2,500,000 | 2,450,000 | 24T | PC3383 | |
NẸP BÁN NGUYỆT NẸP LUỒN DÂY ĐIỆN BN40x16mm và BN60x22mm | 58,000 | 57,000 | 24T | PC3194 | |
Nẹp nhựa vuông 80mm x 50mm x 1800mm | 58,000 | 57,000 | 24T | PC3195 | |
SẢN PHẨM MỚI | |||||
MÁY GHI ÂM HYUNDAI E60 VÀ E80 CHUYÊN NGHIỆP BỘ NHỚ TRONG 8G | 320,000 | 300,000 | 3T | PC1702 | Chi Tiết |
Máy Ghi Âm SK012 (8G Thẻ Nhớ Trong) | 400,000 | 380,000 | 3T | PC1826 | |
USB ĐUỔI MUỖI | 55,000 | 50,000 | OK | PC1632 | |
THIẾT BỊ ĐỊNH VỊ GPS MINI GF-07 ĐA NĂNG | 400,000 | 380,000 | OK | PC1638 | Chi Tiết |
KEO DÁN 5 SECOND FIX - DÁN DÍNH TẤT CẢ | 50,000 | 40,000 | OK | PC1836 | Chi Tiết |
MÁY BƠM LỐP XE HƠI, XE MÁY CÓ ĐỒNG HỒ - 12V - CỒNG MỒI THUỐC. | 200,000 | 190,000 | OK | PC1837 | Chi Tiết |
MÁY HÀN MIỆNG TÚI - NHỎ GỌN - SEALER | 35,000 | 30,000 | OK | PC2006 | |
BÀN GỖ LAPTOP ĐA NĂNG | 260,000 | 255,000 | OK | PC1350 | Chi Tiết |
LỌ SƠN CHỈ GẠCH CÔNG NGHỆ HÀN QuỐC- | 60,000 | 55,000 | OK | PC2674 | Chi Tiết |
Ổn áp ROBOT 10KVA ( 90V - 250V ) | 35,000 | 30,000 | OK | PC3284 | |
Khăn Lau Siêu Sạch 30x35 | 18,000 | 13,000 | OK | PC3077 | Chi Tiết |
TÊN LINH KIỆN | GIÁ KT | GIÁ CH/ĐL | BH | MH | HÌNH SP |
---|---|---|---|---|---|
LAPTOP MỚI BẢO HÀNH 12 THÁNG | |||||
LAPTOP ACER MỚI | |||||
Laptop ACER A315-54-558R I5(8265U)/ 4G/ 1TB / 15,6” FHD/ Win 10 Đen, nhựa | 10,600,000 | 10,500,000 | 12T | LT1162 | |
Laptop Acer TravelMate B3 TMB311 31 P49D Pentium N5030/4GB/SSD 256GB/11.6” HD/Win11 (NX.VNFSV.005) | 7,100,000 | 7,000,000 | 12T | LT1163 | |
LAPTOP ASUS MỚI | |||||
Laptop ASUS X509FJ-EJ158T - Bạc I7-8565U/ 4G/ SSD 512GB/ 15.6/ 2G_MX230/ WIN 10 | 20,400,000 | 20,300,000 | 24T | LT1125 | |
Laptop ASUS A512FA-EJ570T - Xanh Khổng Tước I3-8145U/ 4G/ SSD 256GB/ 15.6/ Full HD /Finger WIN 10 | 11,900,000 | 11,800,000 | 24T | LT1129 | |
Laptop ASUS A512FA-EJ837T - Xanh khổng tước I3-8145U/ 4G/ SSD 512GB/ 15.6/ Full HD /Finger/WIN 10 | 12,700,000 | 12,600,000 | 24T | LT1133 | |
Laptop ASUS X415JA-EK090T i5-1035G1/ 8GB/ 512GB SSD PCIe/ 14 FHD/ WIN 10/ Bạc | 16,650,000 | 16,550,000 | 24T | LT1189 | |
LAPTOP HP MỚI | |||||
Laptop HP 15s-du1055TU N6405U/ 4G/ SSD 256GB 15,6”/ Win 10 Silver, nhựa CH 1N | 8,100,000 | 8,000,000 | 12T | LT1110 | |
Laptop HP 15S- FQ1107TU I3 (1005G1)/ 4G/ SSD 256GB 15.6” HD/ Win 10 Silver, nhựa | 11,700,000 | 11,600,000 | 12T | LT1187 | |
Laptop HP 15S-fq2602TU I5(1135G7)/ 8GB/ SSD 256GB/ 15.6” HD/Win 11/ Silver, nhựa CH 1N | 15,500,000 | 15,400,000 | 12T | LT0623 | |
LAPTOP HP Pavilion 15-cs3008TU 8QP02PA (MÀU GOLD) I3-1005G1/ 4G/ SSD256GB/ 15.6" FHD/ WIN 10 | 13,050,000 | 12,750,000 | 12T | LT0996 | |
Laptop HP Pavilion 15-cs3010TU 8QN78PA - GREY I3-1005G1/ 4G/ SSD256GB/ 15.6FHD WIN 10 | 13,400,000 | 13,300,000 | 12T | LT1030 | |
Laptop HP 14s-dq1065TU 9TZ44PA-Silver I5-1035G1/ 8G/ SSD 512GB/ 14/ WIN 10/ | 15,200,000 | 15,100,000 | 12T | LT1148 | |
Laptop HP Pavilion 14-ce3018TU 8QN89PA - Gold I5-1035G1/ 4G/ SSD256GB/ 14/ Full HD WIN 10/ | 15,100,000 | 14,800,000 | 12T | LT1137 | |
LaptopHP PAVILION 15- eg0073TU I3(1115G4)/ 4G/ SSD 512GB 15.6” FHD/ Win 10 + Office Silver, nhôm | 15,250,000 | 15,150,000 | 12T | LT1188 | |
Laptop HP 14-DQ2055WM Core i3-1115G4 / Ram 4GB / 256GB SSD / 14" FHD (1920x1080) / Windows 10 (Silver) | 15,000,000 | 14,900,000 | 12T | LT1210 | |
Laptop HP 15s fq2559TU 46M27PA: i5-1135G7 | 8GB RAM | 512GB SSD | Intel Iris XE Graphics | 15.6 FHD | Win 11 | Gold | 17,800,000 | 17,700,000 | 12T | LT1219 | |
Laptop HP 14-dq2039 Core i3-1115G4 8GB 256GB 14" HD Touchscreen Windows 11 | 14,000,000 | 13,900,000 | 12T | LT1234 | |
LAPTOP DELL MỚI | |||||
Laptop DELL LATITUDE 3510 -L3510I3HDDT1 I3(10110U)/ 4G/ SSD 128GB + HDD 1TB/ Vga Intel HD 620 15,6” HD/ Dos Đen, nhựa | 11,500,000 | 11,200,000 | 12T | LT1171 | |
LAPTOP DELL Vos V3590 V5I3101W-Black i3 - 10110U / 4G/ SSD 256GB/ 15.6 FHD/ WIN 10/ | 11,700,000 | 11,400,000 | 12T | LT0979 | |
Laptop Dell Vostro 3500 V5I3001W i3-1115G4 | 8GB RAM | 256GB SSD | Intel UHD Graphics | 15.6 FHD | Win 10 | 16,000,000 | 15,900,000 | 12T | LT0930 | |
Laptop DELL Vos V3490 70211829 - Black i3-10110U/ 4G/ SSD 256GB/ 14 HD/ WIN 10 | 10,950,000 | 10,850,000 | 12T | LT1109 | |
Laptop DELL Ins N3593 N3593C I3-1005G1/ 4G/ SSD 256GB/ 15.6/ DVD-RW/ WIN 10/ | 11,200,000 | 11,100,000 | 12T | LT1161 | |
Laptop DELL Vos V3490 70207360 - Black i5-10210U/ 8G/ SSD 256GB/ 14 FHD/ Finger/ WIN 10 | 14,900,000 | 14,800,000 | 12T | LT1149 | |
Laptop DELL LATITUDE 3520 -70251603 I3(1115G4)/ 4G/ SSD 256GB 15,6” HD/ Dos Đen, nhựa | 15,000,000 | 14,900,000 | 12T | LT1195 | |
Laptop DELL Vos V5490 V5490D- XÁM i5 - 10210U 8G/ SSD 256GB 14 FHD/ 2G_GF MX230 WIN 10/ | 16,800,000 | 16,700,000 | 12T | LT1160 | |
Laptop Dell Inspiron 15 3000 i3501 Core i3-1115G4 Ram 8GB, SSD 256GB, 15.6" FHD TOUCH, Intel UHD Graphics, Windows 10 (3692BLK-PUS Black) | 13,000,000 | 12,500,000 | 12T | LT1258 | |
Laptop Dell Inspiron 3501 70234074 Core i5-1135G7 Ram 8GB, SSD 512GB, NVIDIA GeForce MX330 2GB, 15.6 inch Full HD, Windows 10 (70234074-Black) | 19,800,000 | 19,700,000 | 12T | LT1190 | |
Laptop Dell Inspiron 14 3000 Series -3493 - N415122W-Black/ Core i5-1035G1 Processor (6MB Cache, up to 3.6 GHz)/ 14.0-inch FHD/ 8GB, 1x8GB, DDR4, 2666MHz/ 256GBM.2 PCIeNVMe SSD/ Intel UHD Graphies / Windows 10 Home Intel | 14,250,000 | 14,150,000 | 12T | LT1141 | |
Laptop DELL VOSTRO V3405-P132G002T2 AMD R3 3250U/ 8G/ SSD 256GB/ 14” FHD/ Win 11 + Office Home/ Đen, nhựa | 13,600,000 | 13,500,000 | 12T | LT1218 | |
Laptop Dell Inspiron 5406 (2 in 1) Core i3-1115G4 / 8GB / 256GB / Win 10s / 14'' (1366 x 768) HD Touch - Platinum Silver | 14,000,000 | 13,900,000 | 12T | LT1235 | |
Laptop Dell Vostro 3405 V4R53500U001W : R5-3500U | 4GB RAM | 256GB SSD | AMD Radeon Graphics | 14.0 FHD | Window 10 | 17,000,000 | 16,900,000 | 12T | LT1200 | |
Laptop Dell Vostro 3405 V4R53500U003W : R5-3500U | 8GB RAM | 512GB SSD | AMD Radeon Graphics | 14.0 FHD | Window 10 | 18,500,000 | 18,400,000 | 12T | LT1198 | |
Laptop Dell Vostro 3400 70253900 : i5-1135G7 | 8GB RAM | 256GB SSD | Intel Iris XE Graphics | 14.0 FHD | Win 10 + Office | 19,100,000 | 19,000,000 | 12T | LT1206 | |
Laptop Dell Vostro 3400 V4I7015W : i7-1165G7 | 8GB RAM | 512GB SSD | Intel Iris Xe Graphics + Geforce MX330 2GB | 14.0 FHD | Window 10 | 23,500,000 | 23,400,000 | 12T | LT1199 | |
Laptop Dell G5 5590: i7-9750H | 16GB RAM | 512GB SSD | RTX 2060 6GB + UHD Graphics 630 | 15.6 FHD IPS | Win10 | Finger | Black | 31,300,000 | 31,200,000 | 12T | LT1131 | |
HDD LAPTOP - Ổ CỨNG THÁO MÁY | |||||
Hdd Laptop 160Gb Sata - THÁO MÁY | 155,000 | 125,000 | 1T | LT0039 | Chi Tiết |
Hdd Laptop 250Gb Sata - THÁO MÁY | 200,000 | 100,000 | 1T | LT0040 | Chi Tiết |
Hdd Laptop 320Gb Sata - THÁO MÁY | 220,000 | 120,000 | 1T | LT0041 | Chi Tiết |
Hdd Laptop 500Gb Sata - THÁO MÁY | 250,000 | 150,000 | 1T | LT0042 | Chi Tiết |
SSD Laptop 120Gb Sata - THÁO MÁY | 400,000 | 300,000 | 1T | LT1169 | Chi Tiết |
HDD LAPTOP - Ổ CỨNG | |||||
Hdd Laptop 80Gb Seagate Sata | 250,000 | 220,000 | 12T | LT0269 | |
Hdd Laptop 160Gb Seagate/WD Sata | 280,000 | 240,000 | 12T | LT0043 | Chi Tiết |
Hdd Laptop 250Gb Seagate Sata | 300,000 | 260,000 | 12T | LT0044 | Chi Tiết |
Hdd Laptop 320Gb Seagate Sata | 350,000 | 310,000 | 12T | LT0045 | Chi Tiết |
Hdd Laptop 500g Seagate new sata slim | 540,000 | 500,000 | 12T | LT0046 | Chi Tiết |
Hdd Laptop 1000Gb Seagate Sata BH 12T | 900,000 | 870,000 | 12T | LT0048 | Chi Tiết |
HDD CADDY MỎNG 9.5mm - KHE DVD LAPTOP THÀNH HDD THỨ 2 | 80,000 | 60,000 | OK | LT0564 | Chi Tiết |
HDD CADDY DÀY 12.7mm - KHE DVD LAPTOP THÀNH HDD THỨ 2 | 80,000 | 60,000 | OK | LT0527 | Chi Tiết |
RAM LAPTOP QUA SỬ DỤNG | |||||
Ddram2 Laptop 2G Bus 667/800 Zin theo máy | 110,000 | 90,000 | 1T | LT0005 | Chi Tiết |
DDRam 3 Laptop 2G hàng máy bộ | 200,000 | 170,000 | 1T | LT0010 | Chi Tiết |
DDRam 3 Laptop 4G hàng máy bộ | 395,000 | 385,000 | 1T | LT0011 | Chi Tiết |
RAM LAPTOP | |||||
Ddram2 Laptop 2G/800 hàng máy bộ | 200,000 | 170,000 | 12T | LT0007 | Chi Tiết |
DDRam 3 Laptop 2G/10600 hàng máy bộ | 250,000 | 210,000 | 12T | LT0012 | Chi Tiết |
DDR3 4G/1333/1600 Laptop hàng máy bộ | 350,000 | 300,000 | 12T | LT0013 | Chi Tiết |
DDR3 Laptop 4G/1600 PC3L KINGSTON/SAMSUNG | 440,000 | 390,000 | 12T | LT0050 | Chi Tiết |
DDRam 3 Laptop 8G/1600 PC3L hàng máy bộ | 800,000 | 750,000 | 12T | LT0699 | Chi Tiết |
DDRam 3 Laptop 4G/1600 Kingmax (Dùng CPU Haswell) | 880,000 | 840,000 | 12T | LT0516 | Chi Tiết |
DDRam 3 Laptop 8G/1600 Kingmax (Dùng CPU Haswell) | 1,560,000 | 1,520,000 | 12T | LT0518 | Chi Tiết |
RAM LAPTOP DDR4 | |||||
DDR4 Laptop 4G/2400 KINGSTON | 500,000 | 460,000 | 36T | LT0051 | Chi Tiết |
DDR4 Laptop 8G/2400 KINGSTON | 900,000 | 860,000 | 36T | LT0052 | Chi Tiết |
DDRAM4 4Gb (2400/2666) - Kingmax - Notebook | 800,000 | 760,000 | 36T | LT0810 | Chi Tiết |
DDRAM4 8Gb (2400/2666) - Kingmax - Notebook | 900,000 | 860,000 | 36T | LT0811 | Chi Tiết |
DDRAM4 16Gb (3200) - Kingmax - Notebook | 1,700,000 | 1,660,000 | 36T | LT1231 | |
MÀN HÌNH LAPTOP QUA SỬ DỤNG | |||||
Màn hình cũ Laptop 14.0" Led gương dầy 40 PIN | 600,000 | 550,000 | 1T | LT1032 | |
Màn hình cũ Laptop 15.6" LG Led gương dầy | 550,000 | 500,000 | 1T | LT1119 | |
Màn hình cũ Laptop 15.4" W SAMSUNG gương | 580,000 | 530,000 | 1T | LT1118 | |
Màn hình cũ Laptop 13.3" W SAMSUNG SLIM 40 PIN | 650,000 | 600,000 | 1T | LT1117 | |
Màn hình cũ Laptop 12.1" WX cao áp | 500,000 | 450,000 | 1T | LT1121 | |
Màn hình cũ Laptop 14.0" Led SLIM 40 CHÂN | 500,000 | 450,000 | 1T | LT1120 | |
Màn hình cũ Laptop 14.1" WX cao áp | 450,000 | 400,000 | 1T | LT0015 | |
MÀN HÌNH LAPTOP | |||||
Màn hình Laptop 10.1" LED Dầy - 40 PIN | 690,000 | 620,000 | 6T | LT0192 | Chi Tiết |
Màn hình Laptop 10.1" LED Slim | 870,000 | 800,000 | 6T | LT0401 | Chi Tiết |
Màn hình Laptop 11.6" LED SLIM 40 PIN - TAY 2 BÊN HÔNG | 880,000 | 850,000 | 6T | LT0550 | Chi Tiết |
Màn hình Laptop 11.6" LED SLIM 30 PIN - TAY TRÊN DƯỚI | 1,100,000 | 1,070,000 | 6T | LT0791 | Chi Tiết |
Màn hình Laptop 14" Vuông | 400,000 | 330,000 | OK | LT0014 | Chi Tiết |
Màn hình Laptop 13.3" LED DẦY 30 PIN, DELL E4310 | 1,600,000 | 1,530,000 | 6T | LT0352 | Chi Tiết |
Màn hình Laptop 13.3 LED SLIM 40 PIN | 1,200,000 | 1,130,000 | 6T | LT0792 | Chi Tiết |
Màn hình Laptop 13.3 SLIM 30 PIN TAY TREN DUOI, ACER V3-371, ACER MS2392, ASUS TP300LA | 1,230,000 | 1,160,000 | 6T | LT0805 | Chi Tiết |
Màn hình Laptop 13.3 LED SLIM 30 PIN TAY 2 BÊN, DELL LATITUDE 3340, DELL 3340 | 1,300,000 | 1,230,000 | 6T | LT0808 | Chi Tiết |
Màn hình Laptop 13.3 LED SLIM 30 PIN FULL HD ( 1920 X 1080 )ASUS UX305FA, | 1,500,000 | 1,430,000 | 6T | LT0809 | Chi Tiết |
Màn hình Laptop 14.0" Led gương dầy 40 PIN | 900,000 | 800,000 | 6T | LT0016 | Chi Tiết |
Màn hình Laptop 14.0" Led SLIM 40 CHÂN | 1,800,000 | 1,700,000 | 6T | LT0263 | Chi Tiết |
Màn hình Laptop 14.0" Led SLIM 30 CHÂN NHỎ (CHỐNG CHÓI) | 1,850,000 | 1,750,000 | 6T | LT0539 | Chi Tiết |
Màn hình Laptop 14.0" Led SLIM SAMSUNG | 1,680,000 | 1,610,000 | 6T | LT0270 | Chi Tiết |
Màn hình Laptop14.0 LED SLIM 40 PIN INNOLUX,DELL VOSTRO 2421,ACER 4553,VOSTRO 3400 | 1,350,000 | 1,300,000 | 6T | LT0814 | Chi Tiết |
Màn hình Laptop14.0 LED SLIM 30 PIN LG - ĐỘ LẠI, ACER M3-481 ,ACER M5-481 | 1,700,000 | 1,650,000 | 6T | LT0815 | Chi Tiết |
Màn hình Laptop 14.1" LED 30 PIN FOR DELL E6410 | 1,300,000 | 1,230,000 | 6T | LT0517 | Chi Tiết |
Màn hình Laptop 14.0" LED SLIM 30 PIN 7460 FHD NHỎ (Không tai) / HP 14-BF | 2,500,000 | 2,450,000 | 6T | LT0812 | |
Màn hình Laptop 14.0" Led SLIM SAMSUNG AT21-001 | 1,950,000 | 1,880,000 | 6T | LT0387 | Chi Tiết |
Màn hình Laptop 15.6" LG Led gương dầy | 1,150,000 | 1,050,000 | 6T | LT0019 | Chi Tiết |
Màn hình Laptop 15.6 LED SLIM 40 PIN - HIỆU LG,Acer 5250, eMachines E442,ASUS F552 | 1,230,000 | 1,160,000 | 6T | LT0816 | Chi Tiết |
Màn hình Laptop 15.6" Led SLIM 30 PIN | 1,200,000 | 1,050,000 | 6T | LT0664 | Chi Tiết |
Màn hình Laptop 15.6" Led SLIM 40 PIN | 1,600,000 | 1,500,000 | 6T | LT0020 | Chi Tiết |
Màn hình Laptop 15.6" SLIM 30 PIN FULL VIỀN FHD IPS KO TAY - ASUS S510 (B156HAN02.1) | 2,200,000 | 2,130,000 | 6T | LT1108 | |
Màn hình Laptop 17.3" SLIM 40 PIN FHD KO TAY | 3,200,000 | 3,130,000 | 6T | LT1220 | |
Màn hình Laptop 16.0 WG AT02 | 1,400,000 | 1,330,000 | 6T | LT0715 | |
Màn hình Laptop 16.4" WG SONY LG (VGN-FW) | 1,700,000 | 1,630,000 | 6T | LT0733 | Chi Tiết |
Cáp nối dài LCD ngắn 14" | 100,000 | 70,000 | OK | LT0327 | |
Cáp nối dài LCD dài 15.6" | 120,000 | 90,000 | OK | LT0340 | |
Cáp chuyển LCD Led qua Wide Rương cao áp 15.6" | 200,000 | 170,000 | OK | LT0341 | Chi Tiết |
BOARD CAO ÁP ĐA NĂNG 5-28V (MÀU XANH) | 60,000 | 60,000 | OK | LT0309 | |
Băng keo 2 mặt 3M 9448A dán màn hình (10mm x 50m) | 180,000 | 170,000 | OK | LT1027 | |
Băng keo 2 mặt 3M VHB dán màn hình | 130,000 | 120,000 | OK | LT0021 | |
MÀN HÌNH LAPTOP Full HD & Vivobook & FHM | |||||
Màn Hình NV15.6FHM Asus Vivobook S15 S510UA S510UQ Full HD | 1,550,000 | 1,480,000 | 6T | LT1122 | |
ADAPTER LAPTOP | |||||
ADAPTER LAPTOP LOẠI THƯỜNG | |||||
BỘ 23 ĐẦU CHUYỂN ĐA NĂNG CHO LAPTOP | 140,000 | 130,000 | OK | PC0594 | |
BỘ 45 ĐẦU CHUYỂN ĐA NĂNG CHO LAPTOP | 330,000 | 320,000 | OK | PC1256 | |
ĐẦU CHUYỂN HÌNH USB CHO LAPTOP LENOVO | 40,000 | 35,000 | OK | PC0595 | Chi Tiết |
Dây 3 chấu - cho Adapter Laptop - DÂY DẸP XỊN | 25,000 | 20,000 | OK | PC0164 | Chi Tiết |
Adaptor ĐA NĂNG cho Laptop và LCD 70W | 145,000 | 140,000 | 1T | LT0022 | Chi Tiết |
Adaptor ĐA NĂNG cho Laptop và LCD 96W MẪU MỚI | 150,000 | 145,000 | 1T | LT0484 | Chi Tiết |
Adaptor Đa Năng 505A (120W) cho Laptop, LCD, ĐIỆN THOẠI, XE HƠI | 300,000 | 290,000 | 1T | LT0663 | |
Adaptor 24V - 3A DÙNG CHO MÁY SIÊU ÂM | 200,000 | 190,000 | 1T | LT0566 | Chi Tiết |
Adapter Laptop, LCD 12V - Loại Tốt | 120,000 | 110,000 | 1T | LT0024 | |
Adapter SONY, Dell, HP, Asus, IBM, Toshiba Zin theo máy | 200,000 | 190,000 | 1T | LT0025 | |
Adapter Ampe cao 6.3A/7A Dell, HP, Asus, IBM, Toshiba Zin | 500,000 | 490,000 | 1T | LT0546 | Chi Tiết |
Adapter ACER | |||||
Adapter ACER MINI 19V - 1.58A | 170,000 | 160,000 | 6T | LT0166 | Chi Tiết |
Adapter ACER (LITEON) 90W - 19.5V - 4.74A | 185,000 | 175,000 | 6T | LT0028 | Chi Tiết |
Adapter AC ACER (LITEON) GATEWAY 19V 3.42A 65W | 185,000 | 165,000 | 6T | LT0885 | Chi Tiết |
Adapter ACER ZIN | |||||
Adapter *Zin* Acer 19V – 3.42A | 170,000 | 160,000 | 6T | LT0980 | |
Adapter *Zin* Acer 19V – 4.7A | 200,000 | 190,000 | 6T | LT0549 | |
Adapter TOSHIBA | |||||
Adapter ACER (TOSHIBA) 19V - 2.37A ĐẦU NHỎ DÙNG ULTRABOOK | 170,000 | 160,000 | 6T | LT0681 | Chi Tiết |
Adapter TOSHIBA 15V - 5A/6A đầu lỗ | 240,000 | 230,000 | 6T | LT0342 | Chi Tiết |
Adapter TOSHIBA 65W - 19V - 3.42A | 130,000 | 120,000 | 6T | LT0400 | Chi Tiết |
Adapter TOSHIBA 90W - 19V - 4.74A | 180,000 | 170,000 | 6T | LT0027 | Chi Tiết |
Adapter IBM 16V - 4.5A đầu lỗ vàng | 190,000 | 180,000 | 6T | LT0162 | Chi Tiết |
Adapter TOSHIBA ZIN | |||||
Adapter *Zin* TOSHIBA 90W - 19V - 4.74A | 200,000 | 190,000 | 6T | LT0827 | |
Adapter LENOVO | |||||
Adapter LENOVO 5V - 4A ĐẦU NHỎ IdeaPad 100 100-11 | 270,000 | 260,000 | 6T | LT0686 | Chi Tiết |
Adapter LENOVO 19V - 3.42A đầu lỗ vàng | 190,000 | 180,000 | 6T | LT0293 | Chi Tiết |
Adapter LENOVO 20V - 3.25A (Đầu Kim) | 200,000 | 190,000 | 6T | LT0858 | |
Adapter LENOVO 90W - 19V - 4.74A ĐẦU LỖ | 200,000 | 190,000 | 6T | LT0029 | Chi Tiết |
Adapter LENOVO 65W - 20V - 3.25A ĐẦU LỖ VÀNG | 200,000 | 190,000 | 6T | LT0161 | Chi Tiết |
Adapter LENOVO 90W - 20V - 4.5A ĐẦU KIM | 220,000 | 210,000 | 6T | LT0169 | Chi Tiết |
Adapter LENOVO 20V - 6.75A (Đầu Kim) 135W | 540,000 | 530,000 | 6T | LT0860 | |
Adapter LENOVO 20V - 8.5A | 540,000 | 530,000 | 6T | LT0861 | |
Adapter LENOVO 20V - 8.5A (LENOVO IBM Thinkpad W520 W530) | 600,000 | 590,000 | 6T | LT0862 | |
Adapter LENOVO 19.5V - 6.15A | 345,000 | 335,000 | 6T | LT0864 | |
Adapter LENOVO 20V - 4.5A (Đầu Kim) | 210,000 | 200,000 | 6T | LT0859 | |
Adapter LENOVO 20V - 3.25A / 4.5A ĐẦU GIỐNG USB | 230,000 | 220,000 | 6T | LT0526 | Chi Tiết |
Adapter LENOVO 20V - 3.25A ĐẦU USB-C,(5V-3A,9V-3A,12-3A,15V3A,20V-2.25A,20V-3.25A)USB-C | 500,000 | 490,000 | 6T | LT0706 | Chi Tiết |
Adapter Lenovo 20V- 8.5A Đầu Kim VUÔNG (170w) | 650,000 | 640,000 | 6T | LT0886 | Chi Tiết |
Adapter Lenovo 20 V 3.25A 65 thường | 210,000 | 200,000 | 6T | LT0887 | |
Adapter Lenovo - IBM 20V - 4.5A, 90W, thường | 210,000 | 200,000 | 6T | LT0888 | |
Adapter Lenovo - IBM 20V - 4.5A, 90W, thường | 210,000 | 200,000 | 6T | LT0889 | |
Adapter DELL | |||||
Adapter DELL MINI 19V - 1.58A | 170,000 | 160,000 | 6T | LT0164 | Chi Tiết |
Adapter DELL 65W - 19.5V - 3.34A | 200,000 | 190,000 | 6T | LT0030 | Chi Tiết |
Adapter DELL 90W - 19.5V - 4.62A Chân Kim 7.4mmx5.0 mm | 200,000 | 190,000 | 6T | LT0163 | Chi Tiết |
Adapter DELL 19.5V - 3.34A/4.62A ĐẦU ĐẠN 2 KHẤC | 250,000 | 240,000 | 6T | LT0471 | Chi Tiết |
Adapter DELL 19.5V - 3.34A ĐẦU KIM Nhỏ 65W / XPS 11 / 12 /13 ( thường) | 250,000 | 240,000 | 6T | LT0002 | Chi Tiết |
Adapter DELL 19.5V - 2.31A (Đầu Kim nhỏ) | 290,000 | 280,000 | 6T | LT0905 | |
Adapter DELL 19.5V - 3.34A (Đầu Kim nhỏ) | 210,000 | 200,000 | 6T | LT0908 | |
Adapter DELL 19.5V-3.34A (VOSTROL 5460,5470,5480,5560,5570,5580) | 220,000 | 210,000 | 6T | LT0909 | |
Adapter DELL 19.5V-4.62A Đầu Đạn 4.0*1.7 (VOSTROL 5460,5470,5480,5560,5570,5580) | 220,000 | 210,000 | 6T | LT0913 | |
Adapter DELL 19V - 3.34A Nhỏ Jakc Kim (Jack ngắn hơn Laptop Dòng Mới) | 240,000 | 230,000 | 6T | LT1215 | |
Adapter DELL 19V - 4.62A Đầu Kim Nhỏ (Laptop Dòng Mới) | 230,000 | 220,000 | 6T | LT1192 | |
Adapter DELL * ZIN * | |||||
Adapter *Zin* DELL 90W - 19.5V - 4.62A Chân Kim 7.4mmx5.0 mm | 210,000 | 200,000 | 6T | LT0974 | |
Adapter *Zin* DELL 19.5V - 4.62A ** Slim ** | 270,000 | 260,000 | 6T | LT0548 | Chi Tiết |
Adapter *Zin* DELL 19.5V - 3.34A ĐẦU KIM Nhỏ 65W / XPS 11 / 12 /13 | 460,000 | 450,000 | 6T | LT0613 | Chi Tiết |
Adapter *Zin* DELL 19.5V-3.34A (Đầu Kim nhỏ) OVAN | 400,000 | 390,000 | 6T | LT0914 | |
Adapter *Zin* DELL 19.5V-4.62A (Đầu Kim Lớn) OVAN | 400,000 | 390,000 | 6T | LT1193 | |
Adapter HP | |||||
Adapter HP đầu vàng lỗ 65W - 18.5V - 3.5A | 160,000 | 150,000 | 6T | LT0032 | Chi Tiết |
Adapter HP đầu vàng lỗ 90W - 19V - 4.7A | 190,000 | 180,000 | 6T | LT0347 | Chi Tiết |
Adapter HP đầu 90W - 19V - 4.7A 2 khác | 250,000 | 240,000 | 6T | LT0833 | Chi Tiết |
Adapter HP đầu kim 65W - 18.5V - 3.5A | 190,000 | 180,000 | 6T | LT0033 | Chi Tiết |
Adapter HP đầu kim 90W - 19V - 4.74A | 190,000 | 180,000 | 6T | LT0034 | Chi Tiết |
Adapter HP ENVY đầu kim nhỏ 19.5V - 3.33A ( đầu xanh) | 220,000 | 210,000 | 6T | LT0525 | Chi Tiết |
Adapter HP 19.5V - 3.33A đầu đạn for HP Envy ( đầu đen) | 220,000 | 210,000 | 6T | LT0835 | Chi Tiết |
Adapter HP 19V - 4.74 đầu đạn 2 khác | 230,000 | 220,000 | 6T | LT0842 | Chi Tiết |
Adapter HP 19.5V - 6.15A ( Đầu Kim nhỏ ) ( đầu đen) | 430,000 | 420,000 | 6T | LT0841 | Chi Tiết |
Adapter HP 15V-1.33A (HP ENVY X2) 735744-001 714656-001 71414800 | 470,000 | 460,000 | 6T | LT0834 | Chi Tiết |
Adapter HP 19.5V - 4.7A (4.62A) Đầu Kim nhỏ màu xanh | 250,000 | 240,000 | 6T | LT0840 | Chi Tiết |
Adapter HP 18.5V - 6.5A (120W) ( Đầu Kim ) | 350,000 | 340,000 | 6T | LT0843 | Chi Tiết |
Adapter HP 19V - 1.58A Mini 30W 100-240V 50-60Hz (đầu vàng) | 220,000 | 210,000 | 6T | LT0844 | Chi Tiết |
Adapter HP 19V - 6.9A (130W) ( ĐẦU KIM ) | 430,000 | 420,000 | 6T | LT0845 | Chi Tiết |
Adapter HP 19V - 7.1A (135W) ( ĐẦU KIM ) | 430,000 | 420,000 | 6T | LT0846 | Chi Tiết |
Adapter HP 19V - 7.9A (150W) ( ĐẦU KIM ) | 480,000 | 470,000 | 6T | LT0847 | Chi Tiết |
Adapter HP | |||||
Adapter *Zin* HP 18.5V - 4.74A Đầu kim | 250,000 | 240,000 | 6T | LT0529 | Chi Tiết |
Adapter *Zin* HP 18.5V - 3.5A Đầu Vàng | 180,000 | 170,000 | 6T | LT1123 | |
Adapter *Zin* HP đầu kim 90W - 19V - 4.74A | 210,000 | 200,000 | 6T | LT0981 | |
Adapter SONY | |||||
Adapter SONY - 19.5V - 4.1A | 195,000 | 185,000 | 6T | LT0170 | |
Adapter *ZIN* SONY - 19.5V - 4.7A | 210,000 | 200,000 | 6T | LT0035 | Chi Tiết |
Adapter SONY - Vaio 10.5v - 2.9A | 250,000 | 240,000 | 6T | LT0890 | |
Adapter SONY - Vaio 10.5V- 2.9A (ĐẦU DẸP) | 600,000 | 590,000 | 6T | LT0891 | |
Adapter SONY - Vaio 10.5V- 4.3A | 540,000 | 530,000 | 6T | LT0892 | |
Adapter SONY - Vaio 16V - 4A | 300,000 | 290,000 | 6T | LT0893 | |
Adapter SONY - Vaio 19.5V - 2A (đầu híc) | 800,000 | 790,000 | 6T | LT0894 | |
Adapter SONY - Vaio 19.5V - 3.9A | 280,000 | 270,000 | 6T | LT0895 | |
Adapter Zin SONY 19.5V - 4.7A | 210,000 | 200,000 | 6T | LT0896 | |
Adapter SONY - Vaio 19.5V - 6.2A | 540,000 | 530,000 | 6T | LT0897 | |
Adapter SONY - Vaio 19.5V - 7.7A | 640,000 | 630,000 | 6T | LT0898 | |
Adapter ASUS - SAMSUNG - MACBOOK | |||||
Adapter ASUS MINI - 19V - 2.1A / 2.37A (ĐẦU SỐ 2) X101 VUÔNG/DẦY | 250,000 | 240,000 | 6T | LT0451 | Chi Tiết |
Adapter ASUS 19V - 2.37A / 3.42A ĐẦU TRUNG | 250,000 | 240,000 | 6T | LT1016 | |
Adapter ASUS MINI - 19V - 2.1A / 2.37A (ĐẦU SỐ 3) UX21 - UX31 / UX31A/UX21A/UX32AT300 | 330,000 | 320,000 | 6T | LT0584 | Chi Tiết |
Adapter ASUS MINI - 19V - 1.75A ) X202E | 220,000 | 210,000 | 6T | LT0738 | Chi Tiết |
Adapter ASUS 19V - 1.75A (Vuông, Đầu nhỏ) – ZIN | 430,000 | 420,000 | 6T | LT1035 | |
Adapter ASUS/HITACHI MINI - 12V - 3A | 190,000 | 180,000 | 6T | LT0165 | Chi Tiết |
Adapter ASUS 19V - 1.75A (CỤC VUÔNG) | 250,000 | 240,000 | 6T | LT0728 | Chi Tiết |
Adapter ASUS - 19V - 3.42A ĐẦU NHỎ 65W-ADP-65DW B (5.5mmx2.5mm) | 300,000 | 290,000 | 6T | LT0399 | Chi Tiết |
Adapter ASUS - 19V - 4.74A | 185,000 | 175,000 | 6T | LT0171 | Chi Tiết |
Adapter SAMSUNG - 19V - 4.7A | 200,000 | 190,000 | 6T | LT0330 | Chi Tiết |
Adapter SAMSUNG - 19V - 2.16A/3.16A ULTRABOOK ĐẦU NHỎ SỐ 3 | 290,000 | 280,000 | 6T | LT0365 | Chi Tiết |
CÓC SẠC 65W VIVAN GAN02 - DÙNG ĐC CHO MACBOOK | 450,000 | 440,000 | 6T | LT1248 | |
Cáp sạc nhanh 5A C to C ACOME Apd100 (100W) - DÙNG ĐC CHO MACBOOK | 200,000 | 190,000 | 6T | LT1249 | |
Adapter APPLE MACBOOK 60W | 650,000 | 640,000 | 6T | LT0370 | Chi Tiết |
Adapter APPLE MACBOOK 85W - 18.5V 4.6A - 16.5V 3.6A | 750,000 | 740,000 | 6T | LT0371 | Chi Tiết |
Adapter ASUS ZIN | |||||
Adapter *ZIN* ASUS 19V - 4.7A ĐẦU THƯỜNG | 200,000 | 190,000 | 6T | LT0975 | |
Adapter *ZIN* ASUS 19V - 3.42A (CỤC VUÔNG, ĐẦU THƯỜNG) | 350,000 | 340,000 | 6T | LT0832 | |
Adapter *ZIN* ASUS 19V - 3.42A (CỤC VUÔNG, ĐẦU KIM NHỎ) | 350,000 | 340,000 | 6T | LT0951 | |
Adapter *ZIN* ASUS 19V - 3.42A (CỤC VUÔNG, ĐẦU NHỎ) CHO DÒNG LAPTOP MỚI | 300,000 | 290,000 | 6T | LT01197 | |
Adapter *ZIN* ASUS 19V - 2.37A (CỤC VUÔNG, ĐẦU TRUNG SỐ 4) CHO DÒNG LAPTOP MỚI | 300,000 | 290,000 | 6T | LT01003 | |
PIN LAPTOP LOẠI ZIN ORIGIN | |||||
PIN ZIN ORIGIN LAPTOP ACER | |||||
PIN *ZIN* ACER 4741 4752 4250 4253 4333 4339 4349 4352 4551 4552 4625 4733 4738 4739 4743 4749 4750 4771 5251 5252 5253 5333 5336 5349 5350 5551 5552 5560 5733 5736 5741 5742 5750 7251 7551 7552 7560 7741 7750 EMACHINE D730 | 470,000 | 430,000 | 6T | LT0704 | Chi Tiết |
PIN *ZIN* ACER V5-471 V5-431 / V5-571 V5-551 / E1-532 E1-432 E1-570 E1-571 E1-572 E1 V5-531 V5-431G V5-471 E1-472 E1-522 / Aspire E1-422 E1-430 E1-430P E1-470 E1-410 E1-422 E1-432 E1-432G E1-472P (4 CELL) | 480,000 | 440,000 | 6T | LT0692 | Chi Tiết |
Pin *ZIN* Acer E14/V5 -572 E15 E1-571 E5-511 E5-471 E5-521 E5-571 E5-572 P246 V3-472 V3-572 | 750,000 | 710,000 | 6T | LT0746 | Chi Tiết |
PIN *ZIN* ACER Aspire V5-371 V5-472/ V5-473 / R7-571 V5-572 V5-573 V7-481 M5-583 V5-472 V5-473 V5-552 ( PIN ZIN,GẮN TRONG) | 1,150,000 | 1,110,000 | 6T | LT0644 | Chi Tiết |
PIN *ZIN* ACER EMACHINE D525 AS09A41 D725 E725 G620 E627 D520 G627 G625 G725 GATEWAY NV52 NV53 NV54 NV56 NV58 | 460,000 | 420,000 | 6T | LT0723 | |
PIN *ZIN* ACER SWIFT SF314-54 - MÃ PIN AC14B7K | 950,000 | 900,000 | 6T | LT0813 | |
PIN ZIN ORIGIN LAPTOP DELL | |||||
PIN *ZIN* DELL VOSTRO A840 A860 1014 1015 1410 1088 | 460,000 | 420,000 | 6T | LT0698 | Chi Tiết |
PIN *ZIN* DELL 1525 Inspiron 1526 1545 1440. | 480,000 | 440,000 | 6T | LT0721 | |
PIN *ZIN* DELL 3551 / Inspiron 14 3000 series 3458 3452 3459 3559 3467 3468 / 15-3558 3451 3552 5755 / 5458 5455 5758 5450 5551 5555 5558 5758 5455 5459 5559 / M5Y1K (Gắn Ngoài, 4 CELL) | 640,000 | 600,000 | 6T | LT0947 | |
PIN *ZIN* DELL 14R/15R N4010 M4040 N7110 N4120 N4110 5011 5030 4011 7011 1540 2420 2520 3450 3550 3555 3750 4050 5110 3010 5010 5040 / Vostro 1440 1450 1540 3420 3520 5050 | 480,000 | 440,000 | 6T | LT0701 | |
PIN *ZIN* DELL 14Z-4321 3421 5537 5421 3521 Vostro 2421 2521 Inspiron 17 (3721) 17R (5721) Latitude 3440 3540 3542 3541 3437 3537 3737 5521 3442 | 700,000 | 660,000 | 6T | LT0343 | |
PIN DELL Inspiron 5447 / 5448 5445 5442 5545 5548 5542 5547 (PIN DẸP,GẮN TRONG, ZIN) | 1,020,000 | 980,000 | 6T | LT0608 | Chi Tiết |
PIN *ZIN* DELL 1464/1564 Inspiron 1764 | 480,000 | 440,000 | 6T | LT0402 | |
PIN *ZIN* DELL LATITUTE 3350 E3340 E3341 | 520,000 | 480,000 | 6T | LT0950 | |
PIN *ZIN* DELL LATITUDE E6220 E6230 E6320 E6330 E6430s E5220 | 640,000 | 600,000 | 6T | LT1126 | |
PIN *ZIN* Dell VOSTRO 5460 / VH748 (PIN DẸP, GẮN TRONG) | 800,000 | 760,000 | 6T | LT1211 | |
PIN *ZIN* Dell Inspiron 7460 5368 5378 5567 5568 / Vostro 5468 / WDXOR 42W (PIN DẸP, GẮN TRONG) | 850,000 | 810,000 | 6T | LT1214 | |
PIN *ZIN* Dell Latitude 3400 Dell Vostro 5581 5568 5471 (Mã pin WDXOR, PIN DẸP, GẮN TRONG) | 1,000,000 | 960,000 | 6T | LT1157 | |
PIN *ZIN* DELL Inspiron 7347 / 3147 3148 7348 7352 7353 7359 7568 / GK5KY (PIN DẸP,GẮN TRONG) | 1,000,000 | 960,000 | 6T | LT1127 | |
PIN *ZIN* DELL Latitude E7280 E7480 / F3YGT (PIN DẸP,GẮN TRONG) | 1,100,000 | 1,060,000 | 6T | LT1205 | |
PIN *ZIN* DELL Inspiron 7547 / 7548 7549 / 15-7000 / Vostro 5459 (GẮN TRONG) | 1,350,000 | 1,310,000 | 6T | LT1024 | |
PIN ZIN ORIGIN LAPTOP ASUS | |||||
PIN *ZIN* ASUS X450 X452 X550 R409 R510 X552 R510 A450 P550 F550 K550 R510 A450C A550C K450 K451 K551 P450 P550 (4 CELL) | 460,000 | 420,000 | 6T | LT0716 | |
PIN *ZIN* ASUS X451 X551 F451 D550 D550M ( 4 CELL) | 460,000 | 420,000 | 6T | LT0959 | |
PIN *ZIN* ASUS K43/K53 X44H A43 A32 K84 | 470,000 | 430,000 | 6T | LT0705 | |
PIN *ZIN* ASUS X455 / C21N1401 / K455 F454 / X454 (PIN ZIN, DẸP GẮN TRONG) | 900,000 | 860,000 | 6T | LT0966 | |
PIN *ZIN* ASUS N551, N751, G551, G771, GL551, GL771. Mã pin A32N1405 | 1,130,000 | 1,090,000 | 6T | LT0990 | |
PIN *ZIN* ASUS X441, X541, A541U. Mã pin A31N1601 | 870,000 | 830,000 | 6T | LT1003 | |
PIN *ZIN* ASUS TP300L (DẸP GẮN TRONG, MÃ PIN C31N1339) | 850,000 | 810,000 | 6T | LT1213 | |
PIN ZIN ORIGIN LAPTOP HP | |||||
PIN HP *ZIN* CQ40 CQ45 CQ50 CQ60 CQ61 CQ70 G50 G60 G61 G70 G71 G72 DV4 DV5 DV6 6370 HDX16 (6 cell) | 480,000 | 440,000 | 6T | LT0946 | |
PIN HP *ZIN* CQ42/DM4 G4 G6 CQ62 CQ57 CQ58 G62 G42 431 430 435 450 630 631 635 636 650 655 G72 Pavilion DV3-4000 DV5-2000 DV5-3000 DV6-3000 DV6-4000 / Compaq CQ32 CQ56 CQ72 G7 CQ43 HP2000 HP1000 G72 MU06 G4-2000 | 480,000 | 440,000 | 6T | LT0668 | |
PIN HP *ZIN* HSTNN 0A03 / OA04 (HP 14-D013TU) / Pavilion 15-n035tu / 15-R134CL 15-R253CL 15-G029WM 15-G035WM 15-G039WM 15-G059WM / 15-AC121DX / 14-D010TU 14-D011AU 14-D011TU 14-D012AU 14-R209TX 14-R210TU 14-R210TX 14-R211LA / HP 240 G2 CQ14 CQ15 | 500,000 | 460,000 | 6T | LT0724 | |
PIN HP *ZIN* KI04 Pavilion 14-AB,15-AB ,17-G,Battery | 700,000 | 660,000 | 6T | LT0848 | Chi Tiết |
PIN *ZIN* HP HSTNN-LB6U / LB6V / PB6T / HS03 / HS04 / TPN-Q130 / TPN-Q132 / Pavilion 14-AC 14-AF / 15-AC 15-BA 15-BS 15-AY / HP 250 G4, 255 G4, 256 G4 (4 CELL) | 580,000 | 540,000 | 6T | LT0936 | |
PIN *ZIN* HP HSTNN-LB6O Stream 11 Pro 11-D 11-D000NA 11-D007NA 11-D009NA 11-D015NA 11-D016NA 13-C 13-C020NA 13-C024NA 13-C025NA 13-C050NA 13-C100NA | 880,000 | 840,000 | 6T | LT0955 | Chi Tiết |
PIN *ZIN* HP Pavilion X360 11-K000 (HV02XL) LB6P (7.6V-32Wh) | 770,000 | 730,000 | 6T | LT1250 | |
PIN *ZIN* HP 15-CS/HT03XL HSTNN-LB7X 15-DA / 14CK 14-ce2100TX | 1,000,000 | 960,000 | 6T | LT1216 | |
PIN ZIN ORIGIN LAPTOP TOSHIBA | |||||
PIN *ZIN* TOSHIBA 3817 L745 C640 L510 L645 L700 L730 L740 L750 L755 C600 L600 L640 3634 M300-U400 M305 U505 L650 L655 L670 L675 L770 L635 L630 | 460,000 | 420,000 | 6T | LT0722 | |
PIN *ZIN* TOSHIBA C800 / 5023 5024 5025 5026 5027 5109 5108 / Satellite L800 L805 L830 L835 L840 L845 L850 S875 S855 S800 L855 C850 C840 C845 C855 C875 C800 C870 C805 C40-A / Pro P850 M800 S870 M840 P855 | 470,000 | 430,000 | 6T | LT0948 | |
PIN ZIN ORIGIN LAPTOP LENOVO | |||||
PIN *ZIN* LENOVO G460 G465 G470 G560 G570AH G575 G770 B470 B570 B575 Z370 Z460 Z465 Z470 Z565 Z560 Z570 Z575 V360 V360A V370 V470 | 460,000 | 420,000 | 6T | LT0727 | |
PIN *TONV* LENOVO SL410 T410 T420 T510 T520 SL510 / Edge 14" 15" E40 E420 E50 E520 W520 W510 W530 L410 L412 L420 L421 L512 | 500,000 | 460,000 | 6T | LT1025 | |
PIN ZIN ORIGIN LAPTOP SAMSUNG | |||||
PIN *ZIN* SAMSUNG NP530U3C NP530U3B AA-PBYN4AB | 1,030,000 | 990,000 | 6T | LT0956 | Chi Tiết |
PIN LAPTOP | |||||
PIN LAPTOP LENOVO - IBM | |||||
PIN LENOVO G475 | 400,000 | 360,000 | 6T | LT0067 | Chi Tiết |
PIN LENOVO G460 G465 G470 G560 G570AH G575 G770 B470 B570 B575 Z370 Z460 Z465 Z470 Z565 Z560 Z570 Z575 V360 V360A V370 V470 | 320,000 | 280,000 | 6T | LT0289 | Chi Tiết |
PIN LENOVO B450 | 450,000 | 410,000 | 6T | LT0544 | |
PIN LENOVO G430/G450 T460 G530 G770 Z360 V460 B460 B550 G430M G530 G550 G555 N500 V460 Z360 | 300,000 | 260,000 | 6T | LT0331 | Chi Tiết |
PIN LENOVO C460 C461 C462 C465 C467 C510/G400 G410 14001 14002 | 350,000 | 310,000 | 6T | LT0353 | Chi Tiết |
PIN LENOVO N100 C200 N200 | 360,000 | 320,000 | 6T | LT0407 | |
PIN LENOVO Y480/G480 E49 G580 G510 G780 N580 P580 Y580 Z380 Z480 Z580 B480 B485 B490 B580 B585 B590 B4400 B5400 / ThinkPad Edge E430 / E435 / E530 / E535 | 430,000 | 390,000 | 6T | LT0571 | |
PIN Lenovo Y400/F40 F41 Y410 7757 | 350,000 | 310,000 | 6T | LT0614 | |
PIN Lenovo IdeaPad G400s G405s G410s G500s G505s G510s /G40-70 G40-30 G40-45 G40-70M G50 G50-30 2600mAh (4 CELL) | 460,000 | 420,000 | 6T | LT0582 | |
PIN Lenovo IdeaPad S300 S400 S400u S405,S310 ,L12S4Z01 L12S4L01 4ICR17/65 | 430,000 | 390,000 | 6T | LT0685 | |
PIN LENOVO IBM T61H/T400 9CELL | 560,000 | 520,000 | 6T | LT0403 | |
PIN LAPTOP TOSHIBA | |||||
PIN TOSHIBA 3284 / 3285 Tecra A1 Serie Tecra A10 Series Tecra A15 Dynabook Satellite K10 K11 K15 K16 | 350,000 | 310,000 | 6T | LT0482 | |
PIN TOSHIBA 3399 / Satellite M40 M45 M50 M55 M105 Tecra A3 A4 A5 S2 A80 Series A105 | 350,000 | 310,000 | 6T | LT0480 | |
PIN TOSHIBA 5107 L45 L50 L55 P50 P55 S55 (PIN GẮN TRONG) | 680,000 | 640,000 | 6T | LT0676 | |
PIN TOSHIBA 3284 3285 Tecra A1 Serie Tecra A10 Series Tecra A15 | 350,000 | 310,000 | 6T | LT0333 | Chi Tiết |
PIN TOSHIBA 3534 Satellite M200 M205 M216 M300 A200 A202 A203 A205 A210 A215 A300 A305 U305 Series L300 L200 L203 L205 L400 L500 L505 3535 | 310,000 | 270,000 | 6T | LT0240 | Chi Tiết |
PIN TOSHIBA 3536 L350 L355 P200 P300 X200 X205 | 320,000 | 280,000 | 6T | LT0720 | |
PIN TOSHIBA 3817U L745 C640 L510 L645 L700 L730 L740 L750 L755 C600 L600 L640 3634 M300-U400 M305 U505 L650 L655 L670 L675 L770 L635 L630 | 340,000 | 300,000 | 6T | LT0254 | Chi Tiết |
PIN TOSHIBA C50-B 5185 | 420,000 | 380,000 | 6T | LT1217 | |
PIN LAPTOP HP - COMPAQ | |||||
PIN HP HSTNN 0A03 / OA04 (HP 14-D013TU) / Pavilion 15-n035tu / 15-R134CL 15-R253CL 15-G029WM 15-G035WM 15-G039WM 15-G059WM / 15-AC121DX / 14-D010TU 14-D011AU 14-D011TU 14-D012AU 14-R209TX 14-R210TU 14-R210TX 14-R211LA / HP 240 G2 CQ14 CQ15 | 350,000 | 310,000 | 6T | LT1134 | |
PIN HP CQ40 CQ45 CQ50 CQ60 CQ61 CQ70 G50 G60 G61 G70 G71 G72 DV4 DV5 DV6 6370 HDX16 (6 cell) | 340,000 | 300,000 | 6T | LT0069 | Chi Tiết |
Pin laptop Lenovo ThinkPad T410 T410i T420 T510 T510i L420 | 550,000 | 260,000 | 6T | LT0993 | |
PIN HP CQ42/DM4 G4 G6 CQ62 CQ57 CQ58 G62 G42 431 430 435 450 630 631 635 636 650 655 G72 Pavilion DV3-4000 DV5-2000 DV5-3000 DV6-3000 DV6-4000 / Compaq CQ32 CQ56 CQ72 G7 CQ43 HP2000 HP1000 G72 MU06 G4-2000 | 350,000 | 310,000 | 6T | LT0267 | |
PIN HP PROBOOK 4410S/0B90 | 350,000 | 310,000 | 6T | LT0437 | |
PIN HP PROBOOK 5220M | 500,000 | 460,000 | 6T | LT0592 | |
PIN HP DV3-2000 CQ35 CQ36 HSTNN-OB93/OB94/LB93/LB95/CS4C/IB93/IB94 | 350,000 | 310,000 | 6T | LT0444 | |
PIN HP PROBOOK 2560p | 400,000 | 360,000 | 6T | LT0995 | |
PIN HP PROBOOK 4420S/CQ321 Compaq 320 321 325 326 420 421 620 621 425 625 4320t 326 420 625 4320 4320s 4421S 4321S 4325S 4326S 4425S 4520S 4525S | 350,000 | 310,000 | 6T | LT0287 | |
PIN HP PROBOOK 4330S/4430S 4331s 4431S 4435s 4436s 4530s 4730s 4440s 4441s 4445s 4446s 4535s 4540s 4545s 4740s 4141S | 350,000 | 310,000 | 6T | LT0645 | |
PIN HP EliteBook 8460 8470 8560 8570 ProBook 6360b 6460b 6465b 6470b 6475b 6560b 6565b 6570b | 300,000 | 260,000 | 6T | LT0689 | |
PIN HP Business 6720s 6730s 6735s 6830s 6820s 550 610 | 320,000 | 280,000 | 6T | LT0695 | |
PIN HP 6520S 6530S COMPAD 510 515 540 541 515 516 511 6535S | 400,000 | 360,000 | 6T | LT0134 | Chi Tiết |
PIN HP DV2000/DV6000 Compaq V3000 V6000 C700 F500 DV2700 F700 V3400 V3500 V3600 V3700 V3800 V3900 DV2300 DV2100 DV2200 DV2400 | 350,000 | 310,000 | 6T | LT0264 | Chi Tiết |
PIN HP DV3000 DV3100 DV3500 | 320,000 | 280,000 | 6T | LT0703 | |
PIN HP DM3/IB99 Dv4-3000 | 520,000 | 480,000 | 6T | LT0305 | |
PIN HP NC6100 6CELL NC6120 NC6200 NC6400 NX6100 NX6110 NX6320 NX6310 NX5100 / Compaq 6510B 6515B 6710B 6715B 6910P NC2410 Compaq NX6140 NX6300 NX6315 NX6325 NX6330 Compaq NC6220 NX6125 6710b NX6000 NC6230 6715b NX5100 NX6140 | 350,000 | 310,000 | 6T | LT0419 | |
PIN HP HSTNN-LB6U / LB6V / PB6T / HS03 / HS04 / TPN-Q130 / TPN-Q132 / Pavilion 14-AC 14-AF / 15-AC 15-BA 15-BS (JC04) 15-AY / HP 250 G4, 255 G4, 256 G4 (4 CELL) | 450,000 | 410,000 | 6T | LT1004 | |
PIN HP 8230 / 6720T 8200 8510 8510P 8510W 8710W 8710P / Compaq nx7300 nx7400 nx8200 nx8220 nw8440 NX8440 8510P NC8430 NW8240 NX9400 8710P NC8230 NC8240 NX8220 8710W (8 CELL) | 400,000 | 360,000 | 6T | LT0570 | |
PIN HP UB05M / OA03 / DB5M / LA04 LA03 / Pavilion TouchSmart 14 & 15 / 15-N071NR / 15-N019WM / HSTNN-Y5BV / HSTNN-IB5S / HSTNN-LBSS 14-N210TU | 370,000 | 330,000 | 6T | LT0597 | |
PIN HP PROBOOK 440 445 450 455 470 HSTNN-YB4J | 380,000 | 340,000 | 6T | LT1028 | |
PIN HP PROBOOK 450-G3/ 455G3 / 470 G3 / RI04 | 380,000 | 340,000 | 6T | LT0964 | |
PIN HP VK04 PAVILION SLEEKBOOK 14 14T 14Z 15 15T 15Z | 400,000 | 360,000 | 6T | LT0730 | |
PIN HP ENVY 14E 15E 17E 15-E022TX | 340,000 | 300,000 | 6T | LT0707 | |
PIN HP MINI 1000/0B80 Compaq Mini 730EQ 735EF | 470,000 | 430,000 | 6T | LT0421 | |
PIN HP CQ20/2230S 4CELL | 380,000 | 340,000 | 6T | LT0619 | |
PIN HP 240-G2 ,CQ14 ,CQ15, 15H,14N ,14R TOT BH 12T | 470,000 | 430,000 | 6T | LT0749 | |
PIN LAPTOP ASUS | |||||
PIN ASUS A6000 Z92V | 400,000 | 360,000 | 6T | LT0068 | Chi Tiết |
PIN ASUS SQU-528/AXIO A72 K72 N73 N71 K73 X77 MSI C CR400 CR400X CR420 CR420X CX410 CX420 CX420X CX420MX E EX400 MSI M677 PX600 VR430 VR440 VR440 VR600 SQU-601 SQU-524 Z96 S96 S62 Z62 Z84 /ASUS A32-F2 A32-F3 A32-Z94 A33-F3 | 350,000 | 310,000 | 6T | LT0247 | |
PIN ASUS K43/K53 X44H A43 A32 K84 | 350,000 | 310,000 | 6T | LT0248 | Chi Tiết |
PIN ASUS A42F/K52 A42JZ A42N A52 A52BY A52D X42F X42J X52 K42 | 340,000 | 300,000 | 6T | LT0249 | Chi Tiết |
PIN ASUS F80 X82 F81 F83 F50 X83 X61 X80 | 350,000 | 310,000 | 6T | LT0277 | Chi Tiết |
PIN ASUS F82 F52 K40 A/E/S/IJ/IN K50AB-X2A K50IJ K50I K60IJ K60I K70IJ X8AIJ X87 X87Q X8A X8AIE X8AIJ | 350,000 | 310,000 | 6T | LT0243 | Chi Tiết |
PIN ASUS K56 / K46 A46 A56 A31-K56 A42-K56 S550 S505 | 340,000 | 300,000 | 6T | LT0363 | |
PIN ASUS A31-X401 A32-X401 A42-X401 X301 X301U X401 X401A X401U X401A X501A X501U | 350,000 | 310,000 | 6T | LT0477 | |
PIN ASUS K200,K200M,K200MA,X200,X200M,X200MA,X200CA,F200CA,F200CA | 350,000 | 310,000 | 6T | LT0700 | |
PIN ASUS A31N1519 X540 X540S X540L X540LA-SI302 X540SA X540S A540L A540LA F540 R540 (3 CELL) | 380,000 | 340,000 | 6T | LT1136 | |
PIN ASUS X450 X452 X550 R409 R510 X552 R510 A450 P550 F550 K550 R510 A450C A550C K450 K451 K551 P450 P550 (4 CELL) | 350,000 | 310,000 | 6T | LT0572 | |
PIN ASUS K55 X45 X75 Q500 R500 K55 R500 A45 A55 A75 A95 K75 K95 K45 F55 X45 | 340,000 | 300,000 | 6T | LT0643 | |
PIN *ZIN* Asus K555M, X555M, X455M, X554 (C21N1347) DẸP GẮN TRONG | 670,000 | 630,000 | 6T | LT0748 | |
PIN ASUS C21-X202 / VivoBook S200 S200E X202E X201E Q200E (PIN ZIN, DẸP GẮN TRONG) | 1,030,000 | 990,000 | 6T | LT0943 | Chi Tiết |
PIN LAPTOP SAMSUNG - ACER - GATEWAY | |||||
PIN GATEWAY W350i | 480,000 | 440,000 | 6T | LT0193 | Chi Tiết |
PIN SAMSUNG MINI N148/N150 N143 N145 N250 N260 (MÀU ĐEN / TRẮNG) | 370,000 | 330,000 | 6T | LT0600 | |
PIN SAMSUNG R468 R428 R430 R429 R440 R466 R467 (6CELL) | 350,000 | 310,000 | 6T | LT0750 | |
PIN SAMSUNG MINI N148/N150 N143 N145 N250 N260 (MÀU ĐEN / TRẮNG) | 380,000 | 340,000 | 6T | LT0281 | Chi Tiết |
PIN ACER ONE ZA3 ZG8 SP1 531 751 | 310,000 | 270,000 | 6T | LT0729 | |
PIN ACER ONE D255, D260, D257, 722, PAV70, AO722. Gateway LT23, LT23, LT25, LT27. (AS10B3E, AL10B31) | 310,000 | 270,000 | 6T | LT0961 | |
PIN ACER 3820T, 3820TG, 3820TZ, 4820, 4820G, 4820T, 4820TG, 5820, 5820G, 5820T, 5820TG, 5820TZ, 5820TZG, 4745, 4745G, 4745Z | 350,000 | 310,000 | 6T | LT0221 | Chi Tiết |
PIN ACER TimelineX 3830 4830 5830 | 400,000 | 360,000 | 6T | LT0665 | |
PIN ACER Aspire 3690 5100 3100 3102 5610 5515 5610Z BATBL50L6 | 350,000 | 310,000 | 6T | LT0640 | Chi Tiết |
PIN ACER 4710 5735 5738 5740 / ASPIRE 4730 4720 AS07A31 4736 4740 4920 4930 4935 / Gateway KAL90 TC73 TC7306u, TC7307u TC7308u TC7309u TC78 TC7804u | 350,000 | 310,000 | 6T | LT0420 | |
PIN ACER 4741 4752 4250 4253 4333 4339 4349 4352 4551 4552 4625 4733 4738 4739 4743 4749 4750 4771 5251 5252 5253 5333 5336 5349 5350 5551 5552 5560 5733 5736 5741 5742 5750 7251 7551 7552 7560 7741 7750 EMACHINE D730 THUONG | 400,000 | 360,000 | 6T | LT0145 | Chi Tiết |
PIN ACER ANJ1 / Aspire 2420 2920 3620 3640 3670 5540 5550 5560 Extensa 3100 4220 4420 4620 4620 4691 4620Z 4630z | 350,000 | 310,000 | 6T | LT0252 | Chi Tiết |
PIN ACER 5570/50L6C40 Aspire 5500/5600/3600/3680 5580 3050 3680 5050 5500 3210/3220/3274 Series 2400 2480 3210 3220 3230 3260 3270 | 350,000 | 310,000 | 6T | LT0288 | Chi Tiết |
PIN ACER Aspire 5720 5920 8930 5520 5730 5310 5520 6920 / Aspire 7220 7230 7530 7540 7720 7730 7735 7736 7740 7520 7720 8920 8730 5739 5910G 5930 5935 5940 6530 | 370,000 | 330,000 | 6T | LT0354 | Chi Tiết |
PIN ACER EMACHINE D525 AS09A41 D725 E725 G620 E627 D520 G627 G625 G725 GATEWAY NV52 NV53 NV54 NV56 NV58 | 350,000 | 310,000 | 6T | LT0259 | Chi Tiết |
PIN ACER 4745/5745/3820T 4820 4553 4625 5553 | 380,000 | 340,000 | 6T | LT0345 | Chi Tiết |
PIN ACER E14/V5 -572 E15 E1-571 E5-511 E5-471 E5-521 E5-571 E5-572 P246 V3-472 V3-572 | 410,000 | 370,000 | 6T | LT0978 | |
PIN ACER V5-471 V5-431 / V5-571 V5-551 / E1-532 E1-432 E1-570 E1-571 E1-572 E1 V5-531 V5-431G V5-471 E1-472 E1-522 / Aspire E1-422 E1-430 E1-430P E1-470 E1-410 E1-422 E1-432 E1-432G E1-472P (4 CELL) | 350,000 | 310,000 | 6T | LT0455 | Chi Tiết |
Pin Acer Aspire One A110 A150 D150 D250 ZG5 | 340,000 | 300,000 | 6T | LT0739 | |
PIN ACER ASPIRE 4732 5732Z | 300,000 | 260,000 | 6T | LT0744 | |
PIN *ZIN* ACER ES1-431 ES1-512 / AC14B8K | 850,000 | 810,000 | 6T | LT1151 | |
Pin Acer Aspire 3820, 4820, 5820 (6Cell, 4800mAh) (AS10B31, AS10B51, AS10B7E) | 530,000 | 490,000 | 6T | LT0736 | |
Pin AL14A32 for Acer Aspire E5-531 E5-421 E5-531 E14 E15 Touch V3-472 V3-572 V3-571G V3-572 V3-572G | 370,000 | 330,000 | 6T | LT0987 | Chi Tiết |
Pin Acer Aspire E5-573, E5-574, F5-571, AL15A32, 4ICR17, 3-574G, E5-422, E5-472, E5-522, E5-532, E5-473, E5-553, V3-547, V3-575 (PIN TRONG) | 450,000 | 410,000 | 6T | LT1230 | |
PIN LAPTOP ACER TRONG | |||||
Pin laptop Acer Aspire M5-583, V5-472, V5-473, V5-552, V5-572, V5-573, V7-481, V7-482, V7-581, V7-582, R7-571, R7-572 – V5-473 (ZIN) – 6 Cell ap13b3k battery | 980,000 | 940,000 | 6T | LT1026 | |
Pin Acer TravelMate P648 AP12A3I (ZIN) | 950,000 | 910,000 | 6T | LT1146 | |
PIN LAPTOP DELL GẮN TRONG, ZIN | |||||
PIN LAPTOP DELL | |||||
PIN DELL D500, D505, D510, D520, D530, D600, D610 | 400,000 | 360,000 | 6T | LT0066 | Chi Tiết |
PIN *TONV* DELL 6400 Inspiron 6000 9200 9300 9400 XPS M170 M1710 E1505 E1705 XPS Gen 2 / VOSTRO 1000 / Inspiron 6400 1501 E1501 E1505 PD945 PD946 GD761 KD476 PD942 M6300 M6400 | 470,000 | 430,000 | 6T | LT0302 | Chi Tiết |
PIN DELL 1520 Inspiron 1521 1320 1720 1721 Vostro 1500 1700 | 360,000 | 320,000 | 6T | LT0250 | Chi Tiết |
PIN DELL 1525 Inspiron 1526 1545 1440. | 320,000 | 280,000 | 6T | LT0238 | Chi Tiết |
PIN DELL VOSTRO V3400 V3500 | 380,000 | 340,000 | 6T | LT0296 | Chi Tiết |
PIN DELL 14R/15R N4010 M4040 N7110 N4120 N4110 5011 5030 4011 7011 1540 2420 2520 3450 3550 3555 3750 4050 5110 3010 5010 5040 / Vostro 1440 1450 1540 3420 3520 5050,3421 | 350,000 | 310,000 | 6T | LT0222 | |
PIN DELL 14V / N4030 N4020 | 340,000 | 300,000 | 6T | LT0496 | |
PIN DELL VOSTRO A840 A860 1014 1015 1410 1088 | 350,000 | 310,000 | 6T | LT0607 | |
PIN DELL V3300 8 Cell / VOSTRO 3350 | 330,000 | 290,000 | 6T | LT0495 | |
PIN DELL E3340 E3341 (OEM) | 520,000 | 480,000 | 6T | LT0953 | |
PIN DELL E5500 E5400 E5410 E5510 (OEM) | 400,000 | 360,000 | 6T | LT1201 | |
PIN DELL D620 D630 D640 | 330,000 | 290,000 | 6T | LT0470 | |
PIN DELL 3551 / Inspiron 14 3000 series 3458 3452 3459 3559 3467 3468 / 15-3558 3451 3552 5755 / 5458 5455 5758 5450 5551 5555 5558 5758 5455 5459 5559 / M5Y1K (OEM Gắn Ngoài, 4 CELL) | 450,000 | 410,000 | 6T | LT1135 | |
PIN DELL 14Z-4321 3421 5537 5421 3521 Vostro 2421 2521 Inspiron 17 (3721) 17R (5721) Latitude 3440 3540 3542 3541 3437 3537 3737 5521 3442(6CELL) | 420,000 | 380,000 | 6T | LT0838 | |
PIN DELL XPS 14/XPS 15 L401X L501X L521X L502X L701X L702X / XPS L1701X, XPS L1702X, DELL XPS 17 | 480,000 | 440,000 | 6T | LT0543 | |
PIN DELL LATITUDE E6220 E6230 E6320 E6330 E6430s E5220 | 420,000 | 380,000 | 6T | LT0690 | |
PIN DELL LATITUDE E6420 6520 INSPIRON 5420 5520 5720 Vostro 3360 3460 3560 P15G P14F | 500,000 | 460,000 | 6T | LT0438 | |
PIN DELL LATITUDE E4300 E4310 (6 CELL) | 290,000 | 250,000 | 6T | LT0684 | |
PIN DELL V131 / 14z-411Z / 13Z N311Z / Latitude 3330 | 600,000 | 560,000 | 6T | LT0596 | |
PIN DELL Inspiron Mini 10 Inch (F707H) | 440,000 | 400,000 | 6T | LT0536 | |
PIN DELL 1535 Studio 1537 1536 1538 1555 1557 1558 | 420,000 | 380,000 | 6T | LT0646 | |
PIN DELL Inspiron 15z 5523 14z 5423 | 1,100,000 | 1,060,000 | 6T | LT0487 | |
PIN LAPTOP SONY - APPLE | |||||
PIN SONY VGP BPS13-BK / BPS21 CW FW SR CS AW NW TX NS F1 SVE11 | 580,000 | 540,000 | 6T | LT0386 | |
PIN SONY VGP-BPS2 VGP-BPS2A | 370,000 | 330,000 | 6T | LT0246 | Chi Tiết |
PIN SONY VGP-BPS8 FZ Màu bạc | 630,000 | 590,000 | 6T | LT0285 | Chi Tiết |
PIN SONY VGP-BPS9 VGP-BPS10 Màu bạc | 610,000 | 570,000 | 6T | LT0304 | Chi Tiết |
PIN SONY VGP-BPS21A | 800,000 | 760,000 | 6T | LT0148 | Chi Tiết |
PIN SONY VGP-BPS22 VGP-BPS22A | 630,000 | 590,000 | 6T | LT0245 | Chi Tiết |
PIN SONY BPS13 ZIN CS,FW,NW,NS series (6cell) màu đen | 900,000 | 860,000 | 6T | LT0605 | Chi Tiết |
PIN SONY 14E Fit 15E E14316SCW F1431AYCW F1431AYCP F1531AYCW F15316SCW VGP-BPS35 VGP-BPS354 | 380,000 | 340,000 | 6T | LT0952 | |
PIN SONY VGP-BPS26 SVE14 EG EH CA SVE15 | 580,000 | 540,000 | 6T | LT0737 | |
PIN *ZIN* SONY VGP-BPS24 PCG-41216W | 1,000,000 | 960,000 | 6T | LT1001 | |
PIN SONY VGP-BPS35 SVF15, SONY FIT, SVF142, SVS142 | 360,000 | 320,000 | 6T | LT0691 | |
PIN APPLE 1185-BK A1181 ĐEN/TRẮNG | 650,000 | 610,000 | 6T | LT0364 | |
PIN APPLE A1280 ZIN TRẮNG | 1,500,000 | 1,460,000 | 6T | LT0649 | |
PIN CMOS LAPTOP | 100,000 | 90,000 | OK | LT1002 | |
KEYBOARD LAPTOP LOẠI ZIN ORIGIN | |||||
KEY LAPTOP DELL LOẠI ZIN ORIGIN | |||||
KEY *ZIN* DELL XPS 12/13 L321X L322X ZIN CÓ LED | 460,000 | 420,000 | 6T | LT1167 | |
KEY *ZIN* DELL VOSTRO 5460 / 5470 / 5480 (KEY HÀNG RỜI, CHUẨN US, ENTER NGANG) | 300,000 | 260,000 | 6T | LT0789 | |
KEY *ZIN* DELL N4110 4050 5050 4349 3520 4040 3460 V131 2420 /Vostro 3350 3450 3550 3555 1440 3460 3560 1440 1445 1450 1550 INSPIRON 3420 3520 7420 5437 5520 | 260,000 | 230,000 | 6T | LT0976 | |
KEY *ZIN* DELL Inspiron 3441 / 3442 / 3443 / 3446/ 14-3000 /14-7000 14-5000 / 3451 3458 7447 5447 5448 5442 5445 5448 5451 5455 5458 5459 | 250,000 | 220,000 | 6T | LT1124 | |
KEY *ZIN* DELL Vostro 3490 / 7466 (phím âm) | 300,000 | 270,000 | 6T | LT1238 | |
KEY *ZIN* DELL Inspiron 15R-3541 / 3542 / 3543 3558 / 5542 /5545/ 5547 / 3000 /5000 / 5548 5551/ 5555 /5558 (KO ĐÈN) | 270,000 | 240,000 | 6T | LT0573 | |
KEY *ZIN* DELL Latitude 3340 | 350,000 | 320,000 | 6T | LT1204 | |
KEY LAPTOP ASUS LOẠI ZIN ORIGIN | |||||
KEY *ZIN* ASUS K45 | 240,000 | 200,000 | 6T | LT0258 | Chi Tiết |
KEY *ZIN* ASUS K55 A55 R500 R700 U57 A75V K75V | 280,000 | 250,000 | 6T | LT0933 | |
KEY *ZIN* ASUS A42 A43 K42 UL30 X42S X45 K43 X43 A83 CX44H X44HY MÀU ĐEN | 290,000 | 260,000 | 6T | LT0921 | |
KEY *ZIN* ASUS X451 / A451 D450 F451 X453 X454 S400 S451 (CÁP NGẮN) | 240,000 | 210,000 | 6T | LT0429 | Chi Tiết |
KEY *ZIN* ASUS X401 / X451 X451CA X451MA X453 X453M X453MA X454 (CÁP DÀI) | 270,000 | 240,000 | 6T | LT0301 | Chi Tiết |
KEY *ZIN* ASUS X501 X550 X552 X551 P550 TP550 (CÁP DÀI) | 250,000 | 220,000 | 6T | LT0958 | |
KEY *ZIN* ASUS TP410U | 400,000 | 370,000 | 6T | LT1152 | |
KEY *ZIN* ASUS X407U | 400,000 | 370,000 | 6T | LT1156 | |
KEY *ZIN* ASUS X450 / P450 X452 K450 K455 K455L K455LA (CÁP DÀI) | 300,000 | 270,000 | 6T | LT0602 | Chi Tiết |
KEY *ZIN* ASUS X540 X540L X540LA | 300,000 | 270,000 | 6T | LT0702 | Chi Tiết |
KEY *ZIN* ASUS X541U X541U-WB51 X541UA X541UA-WB51 X541UV A541U | 300,000 | 270,000 | 6T | LT0994 | |
KEY *ZIN* ASUS X556 F556 K556 X756 D756 | 300,000 | 270,000 | 6T | LT1229 | |
KEY *ZIN* ASUS Q301 | 300,000 | 270,000 | 6T | LT1203 | |
KEY *ZIN* ASUS X509 ĐEN | 500,000 | 470,000 | 6T | LT1207 | |
KEY *ZIN* ASUS A412F MÀU BẠC | 700,000 | 670,000 | 6T | LT1212 | |
KEY LAPTOP HP LOẠI ZIN ORIGIN | |||||
KEY *ZIN* HP G4 1000 G6 1000 2000 430 431 435 450 455 630 631 635 636 650 655 CQ43 CQ57 CQ65 | 220,000 | 180,000 | 6T | LT0922 | |
KEY *Zin* HP 14-BS 14-bs000 14-bs100 14-bs500 14t-bs000l 14-ba062tu đen | 300,000 | 270,000 | 6T | LT0998 | |
KEY *Zin* HP 14-AB 14-AL ĐEN ZIN LED | 350,000 | 320,000 | 6T | LT1194 | |
KEY *Zin* HP PROBOOK 4430S/4330s 4431s 4435s 4436s | 260,000 | 230,000 | 6T | LT0999 | |
KEY *ZIN* HP 15bs 15-bs572TU | 330,000 | 300,000 | 6T | LT1005 | |
KEY *ZIN* HP ENVY 15T-U000 x360 | 450,000 | 420,000 | 6T | LT1033 | |
KEY LAPTOP ACER LOẠI ZIN ORIGIN | |||||
KEY *ZIN* ACER 4736Z 4752G 4552 4339 4349 4350 4352G 4410 4535 4250 4540G 4551 4552 3820 4535 4820G 4810 4733 4738 4740 4741 4743G 4745G 4749Z 4750 4739 3410 3750G 3810 3820 3935 4253 EMachines D440 D442 D443 D528 D529 D640 D528 E1-421 E1-431 E1-451G E1-471 D728 D730 D732 TRAVEL 8371 8481 | 280,000 | 240,000 | 6T | LT0939 | |
KEY *ZIN* GATEWAY NV52 NV59/NV53 (PHÍM F CHỮ ĐỎ) NV55 / ASPIRE 5241 5332 5334 5517 5532 5534 5541 5732 5734 5532 5534 (MÀU ĐEN ) | 320,000 | 290,000 | 6T | LT0982 | |
KEY *ZIN* ACER Aspire 5755/5830T / GATEWAY N214 P5WS0 NV55 NV57 V3-571 V3-551 E1-532 E1-522 E1-530 E1-570 E1-572 E5-571 E15 ES1-512 ES1-531 | 260,000 | 230,000 | 6T | LT0266 | Chi Tiết |
KEY *ZIN* ACER ASPIRE E5-573, E5-722 MÀU ĐEN CÓ NÚT NGUỒN | 300,000 | 240,000 | 6T | LT0837 | |
KEY *ZIN* ACER SF315-51 A315-34-C2H9 E14 E5-473 CÓ NÚT NGUỒN | 450,000 | 390,000 | 6T | LT1183 | Chi Tiết |
KEY *ZIN* ACER M5-481PT-6644 | 450,000 | 390,000 | 6T | LT1191 | |
KEYBOARD LAPTOP | |||||
KEY LAPTOP THÁO MÁY | |||||
KEY ASUS A6000 Z92V (HÀNG THÁO MÁY) | 120,000 | 90,000 | 1T | LT0070 | Chi Tiết |
KEY ASUS F7, M51, F7F (HÀNG THÁO MÁY) | 120,000 | 90,000 | 1T | LT0183 | Chi Tiết |
KEY IBM T40 T41 T42 T43 (ZIN THEO MÁY) | 150,000 | 120,000 | 1T | LT0244 | Chi Tiết |
KEY HP 430, 431, 435, 630, 631, 635, 636, 450, 455, 650, 655, CQ43, CQ57, G4 1000, G6 1000 (HÀNG THÁO MÁY) | 120,000 | 90,000 | 1T | LT0188 | Chi Tiết |
KEY HP G62, CQ62 (màu đen, tháo máy) | 120,000 | 90,000 | 1T | LT0190 | Chi Tiết |
KEY HP DV3,DV3-1000,DV3-2000,DV3-2100,DV3-2200,DV3-2300 (đen bóng,tháo máy) | 120,000 | 90,000 | 1T | LT0200 | Chi Tiết |
KEY SONY VGN-NR20, NR260E (màu đen, tháo máy) | 200,000 | 170,000 | 1T | LT0196 | Chi Tiết |
KEY LENOVO G470 B470 V470 Z470 | 120,000 | 90,000 | 1T | LT0198 | Chi Tiết |
KEY ACER 7000, 9400, 5335G, 5535, 5735, 5735Z, 6530, 6930, 8730G, 8735G (ĐEN) | 250,000 | 220,000 | OK | LT0184 | Chi Tiết |
KEY DELL Inspiron 1564 | 250,000 | 220,000 | OK | LT0632 | Chi Tiết |
KEY SONY VPC-CW CW16EC CW18FC CW26EC CW28EC | 300,000 | 270,000 | OK | LT0633 | |
KEY SONY EB CÁP THẲNG EB42FM - BK (ĐEN, ZIN THEO MÁY) | 250,000 | 220,000 | OK | LT0498 | |
KEY SONY VPC-CS series MÀU HÔNG (CHÂU ÂU) | 740,000 | 710,000 | OK | LT0732 | Chi Tiết |
KEY SONY VPC-Y FRAME Black (Khung đen) | 250,000 | 220,000 | OK | LT0189 | Chi Tiết |
KEY LAPTOP TOSHIBA | |||||
KEY TOSHIBA C855/C850 S55 P855 Satellite L850 C850 L855 L870 L875 (ĐEN 230K / TRẮNG 330K) | 230,000 | 200,000 | 6T | LT0276 | Chi Tiết |
KEY TOSHIBA L50-A WH Satellite C50 C50D C50-A C55D L50 L50-A S50 | 250,000 | 220,000 | 6T | LT0677 | Chi Tiết |
KEY TOSHIBA L40-A, C40, C40-A, C40D, C45, C45T, S40-A Satellite E45T ULTRABOOK | 250,000 | 220,000 | 6T | LT1132 | |
KEY TOSHIBA L300 ĐEN L200 L305 A215 A205 A210 A200 A300 M200 M300 A305 L455 M500 L310 L311 L312 L313 L315 L510 L515 M336 M352 M9 | 180,000 | 150,000 | 6T | LT0239 | Chi Tiết |
KEY TOSHIBA A10 A15 A20 A25 A30 A40 A45 A50 A55 A70 A75 A80 A100 A105 M10 M15 M30 M35 M40 M45 M50 M55 P20 P25 P30 SATILLITE 1400 1900 2400 S205 | 170,000 | 140,000 | 6T | LT0274 | Chi Tiết |
KEY TOSHIBA L10 L15 L20 L25 L30 L100 L200 Tecra L2 | 240,000 | 210,000 | 6T | LT0687 | Chi Tiết |
KEY TOSHIBA L640-BK Satellite L600 L630 L635 L740 L645 C605 C600 L610 L735 L700 L730 L705 L745 C640 | 190,000 | 160,000 | 6T | LT0295 | Chi Tiết |
KEY TOSHIBA Satellite L600D L735 L630 L635 L640 L640D L645 L645D C600 C640 Loại Tốt | 205,000 | 175,000 | 6T | LT0954 | |
KEY TOSHIBA L655 L650 C655 C650 C670 C675 L750 L755 C660 L670 L675 C670 (ĐEN) | 260,000 | 220,000 | 6T | LT0335 | Chi Tiết |
KEY TOSHIBA L800/L840 BK L845 M840 C800 C805 C840 L830 L805 P840 | 240,000 | 210,000 | 6T | LT0306 | Chi Tiết |
KEY TOSHIBA P205 WHITE 17" L505 L500 L550 X205 555 L355 P305 P300 A500 A505 A550 B552 | 230,000 | 200,000 | 6T | LT0452 | Chi Tiết |
KEY TOSHIBA L510 L515 M200 M202 M203 | 200,000 | 170,000 | 6T | LT1000 | |
KEY TOSHIBA DYNABOOK PORTEGE R700 R830 | 550,000 | 520,000 | 6T | LT1172 | |
KEY LAPTOP LENOVO - IBM | |||||
KEY LENOVO T60 IBM T61 Z60T Z61 T400 R60 R61 W500 R400 R500 T500 W700 | 600,000 | 570,000 | 6T | LT0422 | Chi Tiết |
KEY LENOVO G475 | 400,000 | 370,000 | 6T | LT0073 | Chi Tiết |
KEY LENOVO G480 B480 G485 B485 Z380 Z385 Z480 Z485 | 220,000 | 190,000 | 6T | LT0194 | Chi Tiết |
KEY LENOVO G470 B470 G475 V470 Y470 B490 | 210,000 | 180,000 | 6T | LT0282 | Chi Tiết |
KEY LENOVO Z470 | 300,000 | 270,000 | 6T | LT0510 | |
KEY LENOVO Z400 Z400A P400 Z410 Z400T | 240,000 | 210,000 | 6T | LT0654 | Chi Tiết |
KEY LENOVO MINI S100 S110 | 300,000 | 270,000 | 6T | LT0520 | |
KEY LENOVO Ideapad S400 S300 S405 S410 (CÁP CONG) ĐEN | 340,000 | 310,000 | 6T | LT0542 | Chi Tiết |
KEY LENOVO G460 G465 | 250,000 | 220,000 | 6T | LT0308 | Chi Tiết |
KEY LENOVO G560 G565 G570 G575 Z560 Z565 G770 G780 B570 B575 V570 G570GL G575GL G575GX | 330,000 | 300,000 | 6T | LT0436 | Chi Tiết |
KEY LENOVO G500s G505s G510s S500 S510 S510s Z510,G700,G710 | 280,000 | 250,000 | 6T | LT0851 | |
KEY LENOVO GG580 G580A G585 Z580 Z585 N580 P580 P585 | 190,000 | 160,000 | 6T | LT0856 | Chi Tiết |
KEY LENOVO 3000 G400/Y410 G410 G450 G400 Y430 N100 G540 Y330 Y100 G230 G450 G430 G530 U330 | 160,000 | 130,000 | 6T | LT0265 | Chi Tiết |
KEY LENOVO Y450 / Y550 Y460 B460 V360 V460 Y560 (MÀU ĐEN) | 290,000 | 260,000 | 6T | LT0648 | Chi Tiết |
KEY LENOVO Ideapad G40-70 / G40-45 G40-30 G40-75 G40-80 Z40-70 / B40-30 | 270,000 | 240,000 | 6T | LT0577 | |
KEY LENOVO Ideapad G50-70 | 220,000 | 190,000 | 6T | LT1159 | |
KEY LENOVO Ideapad 100 14 100-14IBY | 260,000 | 230,000 | 6T | LT0693 | |
KEY LENOVO Ideapad 320S-14ISK | 300,000 | 270,000 | 6T | LT1232 | |
KEY LENOVO Ideapad 100S-11IBY | 450,000 | 420,000 | 6T | LT0920 | Chi Tiết |
KEY LENOVO T440S / T440 T440P T431 T450 E431 E440 L440 (KO ĐÈN) | 650,000 | 620,000 | 6T | LT0642 | |
KEY LENOVO Ideapad B470,v470,G470,Z370,G480,Z470,Z470A,Z370,G470GH | 200,000 | 170,000 | 6T | LT0734 | |
KEY LENOVO ThinkPad E470c (ZIN) | 570,000 | 540,000 | 6T | LT1153 | |
KEY LENOVO ThinkPad E530 (ZIN) | 550,000 | 520,000 | 6T | LT1196 | |
KEY LAPTOP DELL | |||||
KEY DELL MINI Inspiron 1012 1018 | 260,000 | 230,000 | 6T | LT0479 | |
KEY DELL Inspiron MINI 10 | 270,000 | 240,000 | 6T | LT0580 | |
KEY DELL LATITUDE D420 D430 | 280,000 | 250,000 | 6T | LT0714 | |
KEY DELL VOSTRO 1310 1320 | 290,000 | 260,000 | 6T | LT1138 | |
KEY DELL LATITUDEKEYBOARD DELL E6420 - ZIN CÓ ĐÈN | 380,000 | 350,000 | 6T | LT0489 | Chi Tiết |
KEY DELL LATITUDE E6420 E6320 E6230 E6330 E6430 E5420 E5430 E6220 E6431 (KHÔNG ĐÈN) | 380,000 | 350,000 | 6T | LT0625 | Chi Tiết |
KEY DELL LATITUDE E6400 E6500 E6410 E6510 E5510 E5410 M2400 M4400 M4500 E5500 E5400 (KHÔNG ĐÈN)KHÔNG ĐÈN, KHÔNG CHUỘT ZIN THEO MÁY | 330,000 | 300,000 | 6T | LT0718 | Chi Tiết |
KEY DELL LATITUDE E6400 E6500 E6410 E6510 E5510 E5410 M2400 M4400 M4500 E5500 E5400 (CÓ ĐÈN) CÓ CHUỘT ZIN THEO MÁYTiếng Anh (US) | 440,000 | 410,000 | 6T | LT0725 | Chi Tiết |
KEY DELL A840 /1088/1014 1015 1410 PP37L A860 | 230,000 | 200,000 | 6T | LT0553 | Chi Tiết |
KEY DELL D600/500M Dell Inspiron 8500 8600 9100 Latitude D500 D800 M60 | 280,000 | 250,000 | 6T | LT0071 | Chi Tiết |
KEY DELL D620/D820 DELL D830 D630 D631 DR160 UC172 | 230,000 | 200,000 | 6T | LT0262 | Chi Tiết |
KEY DELL 1420/1525 1520 XPS 1521 1525 M1330 / Vostro 1000 1400 1500 1545 1318 1540 M1530 (ĐEN / BẠC) | 230,000 | 200,000 | 6T | LT0237 | Chi Tiết |
KEY DELL N4110 4050 5050 4349 3520 4040 3460 V131 2420 /Vostro 3350 3450 3550 3555 1440 3460 3560 1440 1445 1450 1550 INSPIRON 3420 3520 7420 5437 5520 | 220,000 | 190,000 | 6T | LT0074 | Chi Tiết |
KEY DELL 14R/4010 4020 4030 13R/VOSTRO 3420 3010 | 230,000 | 200,000 | 6T | LT0230 | Chi Tiết |
KEY DELL INSPIRON 1440 | 250,000 | 220,000 | 6T | LT0408 | Chi Tiết |
KEY DELL 15R/5010 M5010 N5010 | 240,000 | 210,000 | 6T | LT0231 | Chi Tiết |
KEY DELL Inspiron 1464 1464D 1464R | 240,000 | 210,000 | 6T | LT1023 | |
KEY DELL 15R/ 3521 Inspiron 5437 3537 5521 5537 5421 5521 5535 Vostro 2521 | 180,000 | 150,000 | 6T | LT0273 | Chi Tiết |
KEY DELL 14R-3421 / Inspiron 3437 5437 5421 / Latitude 3440 vostro 2421 / 15Z 5523 | 210,000 | 180,000 | 6T | LT0299 | Chi Tiết |
KEY DELL 6400/630M/640M 630M 640M 9400 E1405 E1505 E1705 1501 Dell XPS M140 Series Dell XPS M1710 NC929 M90 Dell Latitude 131L | 275,000 | 245,000 | 6T | LT0300 | Chi Tiết |
KEY DELL LATITUDE E4300 | 320,000 | 290,000 | 6T | LT0307 | Chi Tiết |
KEY *ZIN* DELL LATITUDE E5440 KHÔNG LED | 270,000 | 240,000 | 6T | LT1029 | |
KEY DELL V3300/V3400 3500 VOSTRO E3400 | 290,000 | 260,000 | 6T | LT0329 | |
KEY DELL E7440 E7240 (Ko Đèn) | 270,000 | 240,000 | 6T | LT1147 | |
KEY DELL N5110 M5010 | 220,000 | 190,000 | 6T | LT0179 | |
KEY (KO ĐÈN) DELL Inspiron 3441 / 3442 / 3443 / 3446/ 14-3000 /14-7000 14-5000 / 3451 3458 7447 5447 5448 5442 5445 5448 5451 5455 5458 5459 | 240,000 | 210,000 | 6T | LT0514 | Chi Tiết |
KEY (CÓ ĐÈN) DELL Inspiron 3441 / 3442 / 3443 / 3446/ 14-3000 /14-7000 14-5000 / 3451 3458 7447 5447 5448 5442 5445 5448 5451 5455 5458 5459 | 350,000 | 320,000 | 6T | LT0925 | |
KEY DELL Inspiron 15 - 7000,7537 ( CÓ ĐÈN) Tiếng anh màu bạc | 875,000 | 845,000 | 6T | LT0849 | Chi Tiết |
KEY DELL Inspiron 14Z-5423 13Z-5323 P35G / VOSTRO 3360 | 250,000 | 220,000 | 6T | LT0135 | Chi Tiết |
KEY DELL 1535/1555 1558 C1536 1537 1557 1575 1435 | 250,000 | 220,000 | 6T | LT0373 | Chi Tiết |
KEY DELL VOSTRO 5460 / 5470 / 5480 (KEY HÀNG RỜI, CHUẨN US, ENTER NGANG) CÓ NÚT NGUỒN | 300,000 | 270,000 | 6T | LT0358 | |
KEY DELL VOSTRO 5460 / 5470 / 5480 (NGUYÊN BỆ, CHUẨN US, ENTER NGANG) | 600,000 | 570,000 | 6T | LT0694 | |
KEY LAPTOP ASUS THƯỜNG | |||||
KEY ASUS X441ux X441b X441ba X441m X441ma X441mb X441n X441na | 260,000 | 230,000 | 6T | LT0985 | |
KEY ASUS K40 / X8AIJ P81 P81IJ PRO 8BIJ ( CÁP CONG ) | 190,000 | 160,000 | 6T | LT0076 | Chi Tiết |
KEY ASUS A42 A43 K42 UL30 X42S X45 K43 X43 A83 CX44H X44HY MÀU ĐEN | 240,000 | 210,000 | 6T | LT0227 | Chi Tiết |
KEY ASUS A42 A43 K42 UL30 X42S X45 K43 X43 A83 CX44H X44HY MÀU TRẮNG | 200,000 | 170,000 | 6T | LT0541 | |
KEY ASUS F80 ASUS A8 X83 F8 F80 A8F A8JM W3J W3000(W3) X80 X80H X80S X80L X80A X80N | 220,000 | 190,000 | 6T | LT0631 | Chi Tiết |
KEY NSK-U4001-U400T-F7, F7SR, M51, M51SE, M51VR, X56, X56T, X56VR X56R | 250,000 | 220,000 | 6T | LT1021 | |
KEY ASUS Eee PC 900A 7 Inch Màu Trắng | 270,000 | 240,000 | 6T | LT0260 | Chi Tiết |
KEY ASUS X44H X43 X43S X44 X44C K42 | 320,000 | 290,000 | 6T | LT0235 | Chi Tiết |
KEY ASUS A3A A3E A3V A4 A7 M9 Z8 G50 G70 G71 PRO50G | 210,000 | 180,000 | 6T | LT0257 | Chi Tiết |
KEY ASUS X301 X301A X301K X301S X301U S300 Q301 | 300,000 | 270,000 | 6T | LT0339 | Chi Tiết |
KEY ASUS X401 X454 F454 X451 X455L X455LA X453 K455L K455 W419 X451C X403M W419L (CÁP NGẤN) | 240,000 | 170,000 | 6T | LT1017 | |
KEY ASUS K53 (CÁP THẲNG) X53U X54 K73 X73 K53T X53B X54C K73T X73B X53BE X53BR X53BY K53T X53TA X53TK | 230,000 | 200,000 | 6T | LT0283 | Chi Tiết |
KEY ASUS K52 (CÁP CONG) K53 BK/ UL50 G50 G51 G53 G60 G72 G73 N50 N53 X55 X55C A52 A72 N71 U50 UX50 | 200,000 | 170,000 | 6T | LT0284 | Chi Tiết |
KEY ASUS X501 X550 X552 X551 P550 TP550 (CÁP DÀI) | 170,000 | 140,000 | 6T | LT0601 | Chi Tiết |
KEY ASUS E402 E402M E402MA E402SA E403SA (MÀU ĐEN) | 330,000 | 300,000 | 6T | LT0928 | Chi Tiết |
KEY ASUS E502 E502M E502MA E502N E502NA E502S E502SA (MÀU ĐEN) | 290,000 | 260,000 | 6T | LT1020 | |
KEY ASUS X551 X551CA X551MA F551 F551CA F551MA (CÁP NGẮN) | 230,000 | 150,000 | 6T | LT0630 | Chi Tiết |
KEY ASUS K46 A46 S46 | 270,000 | 240,000 | 6T | LT0574 | Chi Tiết |
KEY ASUS X502 X553 F502 S500 S500C S500CA S550 V500 X554 X555 TP500 TP550 (CÁP NGẮN) | 240,000 | 210,000 | 6T | LT0519 | Chi Tiết |
KEY ASUS X507 X507L X507U X507M | 400,000 | 370,000 | 6T | LT1202 | |
KEY ASUS TP500 PRO-PU500 PU551 TIẾNG ANH (CÁP CONG) | 360,000 | 330,000 | 6T | LT0711 | |
KEY ASUS X402 / S400 K451-A45V-K45V-A85-A85V-R400-K45VD-A45V | 300,000 | 270,000 | 6T | LT0626 | Chi Tiết |
KEY ASUS X201 / X202 S200E Q200E Q200 S200 T200 | 190,000 | 160,000 | 6T | LT0652 | Chi Tiết |
KEY ASUS 10" TRẮNG Eee PC 1000 1000H 1000HE 904 905 S10 | 260,000 | 230,000 | 6T | LT0511 | |
KEY ASUS Eee PC 1215B | 280,000 | 250,000 | 6T | LT1208 | |
KEY ASUS K55 A55 R500 R700 U57 A75V K75V | 240,000 | 210,000 | 6T | LT0485 | Chi Tiết |
KEY ASUS A46 A56 K46 K56 S40 S405 S550 S550 S505 S56 S46 U48 U58 | 465,000 | 435,000 | 6T | LT0751 | |
KEY LAPTOP ACER - GATEWAY | |||||
KEY ACER ONE 255/D532 TRANG/ĐEN Gateway 533 D257 D270 ZE6 ZH9 NAV50 PAV70 NAV70 LT21 LT32 LT22 LT23 LT25 LT27 LT28 LT40 EMACHINE EM350 ĐEN | 170,000 | 140,000 | 6T | LT0328 | Chi Tiết |
KEY ACER ONE ZG5 KAV60 KAV10 TRẮNG/ĐEN | 240,000 | 210,000 | 6T | LT0241 | Chi Tiết |
KEY ACER Aspire One 14 Z1401, 14 Z1402, Z1401-N2940, Z1401 | 220,000 | 190,000 | 6T | LT0929 | Chi Tiết |
KEY EMACHINE D725 D525 GATEWAY NV40 NV42 NV44 4733 D625 D627 Aspire 4732 4332 | 250,000 | 220,000 | 6T | LT0443 | Chi Tiết |
KEY ACER 5517 5532 EMACHINE e627 | 270,000 | 240,000 | 6T | LT0977 | |
KEY ACER D751 D752 753 Za3 721 722 DEN (1830) 1410 GateWay N214 EC14 EC18 LT31 ZA5 ZA8 ZH7 LT3104E LT3105E LT3107H LT3108H LT3109C LT3005U | 270,000 | 240,000 | 6T | LT0261 | Chi Tiết |
KEY ACER 3620, 3860, 5570 | 380,000 | 350,000 | 6T | LT0077 | Chi Tiết |
KEY ACER 4736Z 4752G 4552 4339 4349 4350 4352G 4410 4535 4250 4540G 4551 4552 3820 4535 4820G 4810 4733 4738 4740 4741 4743G 4745G 4749Z 4750 4739 3410 3750G 3810 3820 3935 4253 /EMachines D440 D442 D443 D528 D529 D640 D528 E1-421 E1-431 E1-451G E1-471 D728 D730 D732/TRAVELMATE 8371 8481 | 230,000 | 190,000 | 6T | LT0181 | Chi Tiết |
KEY ACER 4830T 4755 /Aspire 3830 3480 MS2317 NV47 V3-471 E1-430 E1-431 E1-471 E1-472 E1-432 E1-470 E1-422 E1-410 E5-411 E5-421 E5-471 ES1-411 | 220,000 | 190,000 | 6T | LT0233 | Chi Tiết |
KEY ACER E3-473 E5-473 | 260,000 | 230,000 | 6T | LT1144 | |
KEY ACER 4710 ĐEN/TRẮNG Aspire 4220 4320 4520 4720 4730 5300 5315 5720 5920 4310 4510 4920 5330 5530 5730 4525 5220 5220G 5310 5320 4630 4420 | 220,000 | 190,000 | 6T | LT0275 | |
KEY ACER Travelmate 4750 6495 6495G P243-M 8473 8473G | 440,000 | 410,000 | 6T | LT0234 | Chi Tiết |
KEY ACER TravelMate 4320 3240 3260 3270 3274 3280 3290 4000 4010 4070 4080 4100 4400 4500 4600 2430 2440 2480 2460 2470/ Extensa 4120 4130 4220 4230 4420 4620 4630 | 270,000 | 240,000 | 6T | LT0251 | Chi Tiết |
KEY ACER V5-471 KO SỐ V5-431 V5-473 V5-472 Travel mate P648M | 300,000 | 270,000 | 6T | LT0326 | Chi Tiết |
KEY ACER V3-171 V3-371 V5-122 MÀU ĐEN | 230,000 | 200,000 | 6T | LT0717 | |
KEY ACER 5810 5738Z 5742 5744 5745 5741 5536 5736 5733 7750 7551 E443 G640 5750 5536 5251 5250 5253 5333 5336 5552 E1-571 E1-531 5733Z 4633 5733Z 4851 7535 7736 5410 | 210,000 | 180,000 | 6T | LT0229 | Chi Tiết |
KEY ACER 5570 5580 5590 5630 3748 3690 5100 5610 5630 5650 5680 ASPIRE 5000 5020 5040 5050 5510 5540 5550 3650 3690 5610Z 3100 | 300,000 | 270,000 | 6T | LT0344 | |
KEY ACER Aspire 5755/5830T / GATEWAY N214 P5WS0 NV55 NV57 V3-571 V3-551 E1-532 E1-522 E1-530 E1-570 E1-572 E5-571 E15 ES1-512 ES1-531 | 210,000 | 180,000 | 6T | LT1012 | |
KEY ACER Aspire E3-573 (CÓ PHÍM SỐ, CÓ NÚT POWER) / E5-573 E5-575 E5-722 E5-772 E5-522 E5-522G E5-532 / F5-521 F5-522 F5-571 V3-574 / E5-574TG E5-722G E5-752 E5-752G E5-773 E5-773G | 380,000 | 350,000 | 6T | LT0926 | |
KEY GATEWAY NV59/NV53 (CHU DO ) NV55 /ACER 5532 5534 5732 (Màu Đen) | 260,000 | 230,000 | 6T | LT0490 | |
KEY LAPTOP SAMSUNG - MSI - AXIOO | |||||
KEY SAMSUNG QX411 QX411 Q430 NP-Q430 NP-QX410 QX410 SF410 NP-SF410 X330 QX310,Q330 NP-Q330 Q460 SF310 SF311 P330 | 210,000 | 180,000 | 6T | LT0986 | Chi Tiết |
KEY SAMSUNG R428 R670 R540 R439 R420 R428 R429 R439 R470 RV408 R428 R429 R418 R439 R420 R423 R425 NP-R480 RV410 R440 N218 | 250,000 | 220,000 | 6T | LT0280 | Chi Tiết |
KEY SAMSUNG RV409 RV411 RC410 RV415 RV418 RV420 E3420 E3415 RC418 | 270,000 | 240,000 | 6T | LT0369 | Chi Tiết |
KEY SAMSUNG NC10 BK N110 NP-N130 N140 NC310 ND10 | 310,000 | 280,000 | 6T | LT0374 | |
KEY SAMSUNG N120 BK / N510 | 320,000 | 290,000 | 6T | LT0409 | |
KEY SAMSUNG R530 R540 R620 R538 R523 R525 R528 R618 R719 RV510 RV508 R517 R523 P580 R618 | 330,000 | 300,000 | 6T | LT0478 | |
KEY SAMSUNG NP300 300E4Z ĐEN KO SỐ | 240,000 | 210,000 | 6T | LT0476 | Chi Tiết |
KEY SAMSUNG NP355-V5 / NP350E5C NP355E5C NP365E5C NP350V5C | 320,000 | 290,000 | 6T | LT0583 | |
KEY SAMSUNG NP-N148 N150 N145 N148 N128 NB30 N100 NP-N100 | 230,000 | 200,000 | 6T | LT1015 | |
KEY MSI CR420 CR41 CX41 FX400 N4205 FX420 S30 CR430 CR460 X370 CX420 MS-1352 X350 MS-1355 X360 MS-1356 MS-1453 MS-145a MS-145b | 320,000 | 290,000 | 6T | LT0483 | Chi Tiết |
KEY AXIOO M54 M55 M66 M540 M550 M660 M661 M665 M74 M76 (TiẾNG ANH) | 320,000 | 280,000 | 6T | LT0745 | |
KEY LAPTOP HP - COMPAQ | |||||
KEY COMPAQ HP C700 C727 C729 C730 / HP G7000 G7010 G7020 G7030 G7040 | 280,000 | 250,000 | 6T | LT0598 | |
KEY COMPAQ G42-300, CQ42-100, CQ42-200, CQ42, G42 | 190,000 | 160,000 | 6T | LT0075 | Chi Tiết |
KEY HP COMPAQ CQ30 CQ35 | 210,000 | 180,000 | 6T | LT0991 | |
KEY HP COMPAQ CQ40 CQ41 CQ45 | 230,000 | 200,000 | 6T | LT0242 | Chi Tiết |
KEY HP MINI 1000 MINI 700 110-1000 102 CQ10-100 | 230,000 | 200,000 | 6T | LT0334 | Chi Tiết |
KEY HP TX1000, TX1100, B1200 (BẠC) | 350,000 | 320,000 | 6T | LT0197 | Chi Tiết |
KEY HP 6520S Compaq 540 541 550 6520 6720 6720S | 270,000 | 240,000 | 6T | LT0292 | Chi Tiết |
KEY HP 6530 6535 6730 6731 6735 500 510 511 515 516 520 610 615 (ĐEN) | 230,000 | 200,000 | 6T | LT0180 | Chi Tiết |
KEY HP DV2000 V3000 V3200 V3500 V3600 V3700 V3800 V5000 | 180,000 | 150,000 | 6T | LT0078 | Chi Tiết |
KEY HP DV6000, DV6600, DV6800, DV6700, DV6900 | 190,000 | 160,000 | 6T | LT0182 | Chi Tiết |
KEY HP DV3-2000 (màu đen) | 250,000 | 220,000 | 6T | LT0136 | Chi Tiết |
KEY HP DV3-4000 NEW / DV5-3000 CQ32 (CÁP THẲNG DÀI) | 270,000 | 240,000 | 6T | LT0622 | Chi Tiết |
KEY HP DV4 1XXX, 2XXX MÀU ĐEN | 170,000 | 140,000 | 6T | LT0232 | Chi Tiết |
KEY HP DV4 1XXX, 2XXX MÀU BẠC | 270,000 | 240,000 | 6T | LT0406 | |
KEY HP DM4 DM4-1000 DM4-2000 DV5-2000 DM4-1000Series DV5T | 270,000 | 240,000 | 6T | LT1018 | |
KEY HP DV5T (màu đen) | 320,000 | 290,000 | 6T | LT0178 | Chi Tiết |
KEY HP DV5T-1000 (màu bạc) | 290,000 | 260,000 | 6T | LT0253 | Chi Tiết |
KEY HP DV6 DV6T DV6-1000 DV6-1100 DV6-1200 DV6-1300 DV6-2000 (màu đen) | 280,000 | 250,000 | 6T | LT0332 | Chi Tiết |
KEY HP DV6-3000 DV6-3100 DV6-4000 (màu đen) | 230,000 | 200,000 | 6T | LT0688 | Chi Tiết |
KEY HP DV6-6000 (màu đen) | 230,000 | 200,000 | 6T | LT0712 | |
KEY HP DV7T BAC (màu bạc) | 350,000 | 320,000 | 6T | LT0338 | |
KEY HP 6730B/6530B (Cáp thẳng) Compaq 6535B 6735B | 300,000 | 270,000 | 6T | LT0272 | Chi Tiết |
KEY HP G4-2000 2007TU G4-2100 | 260,000 | 230,000 | 6T | LT0450 | |
KEY HP G4-G4 255 G4 256 G4 15-AC 15-AF US Keyboard ( CÓ PHÍM SỐ ) | 452,000 | 422,000 | 6T | LT1019 | |
KEY HP CQ620 CQ621 CQ625 620 621 625 | 300,000 | 270,000 | 6T | LT0513 | |
KEY HP CQ61 / G61 | 280,000 | 250,000 | 6T | LT0653 | |
KEY HP R62 14E ( 2 Óc so le Trên & Dưới ) | 280,000 | 250,000 | 6T | LT0569 | |
KEY HP 14N / 14D ( 2 Óc trên) 14R / 14-R041TU / 14-R006TU / 14-r027TX / 14-R024tu / 248 G1 340 G1 345 G2 ( MÀU ĐEN) | 260,000 | 230,000 | 6T | LT0581 | Chi Tiết |
KEY HP 14-V 14-V000 14-V100 14-V200 (MÀU TRẮNG) | 280,000 | 250,000 | 6T | LT0719 | Chi Tiết |
KEY HP PAVILION 15-E000 15-n000 15-n200 15-N020us 15-n034nr 15-n061nr / HP 15-R020tu 15-r207nl 15-r208nia 15-r208tu / 15-d062TU / 15-p081TX 15-p083TU 15-P040tu / 15- | 270,000 | 240,000 | 6T | LT0606 | Chi Tiết |
KEY HP 250 G4 / 255 G4 / 256 G4 / HP 250 G5, 255 G5, 256 G5 / 15-AC000, 15-AF000, 15-AY (PHÍM SỐ, CÁP CONG PHẢI NGẮN) | 250,000 | 220,000 | 6T | LT0682 | Chi Tiết |
KEY HP 15-AB / 15-AE / 15-BK / 15-AU / 15-BC (KO ĐÈN / MÀU ĐEN) | 300,000 | 270,000 | 6T | LT1140 | |
KEY HP TT4400 / NC4000 / COMPAD NC4200 NC4400 TC4200 TC4400 | 260,000 | 230,000 | 6T | LT0618 | |
KEY HP M4-1000 1005TX,M4-1008TX,M4-1010TX | 280,000 | 250,000 | 6T | LT0604 | |
KEY HP 14-DA 14-CE / 14-CD / 14-CK 14-CM 14-DG (ZIN, MÀU ĐEN/ TRẮNG, Ko ĐÈN ) | 400,000 | 370,000 | 6T | LT1155 | |
KEY HP Envy 13-ah0025TU MÀU GOLD LED (ZIN) | 500,000 | 470,000 | 6T | LT1209 | |
KEY HP Pavilion 14-AC / 14-ac000 14-ac022tx 14-ac114na 14-AC107NA / 14-AM / HP 240 G4 245 G4 246 G4 240 G5 245 G5 246 G5 (Ko khung, US) | 320,000 | 290,000 | 6T | LT0919 | Chi Tiết |
KEY HP G4 1000 G6 1000 2000 430 431 435 450 455 630 631 635 636 650 655 CQ43 CQ57 CQ65 | 220,000 | 190,000 | 6T | LT0228 | Chi Tiết |
KEY HP CQ50 G50 | 275,000 | 245,000 | 6T | LT0683 | |
KEY HP G60, CQ60, CQ60Z (màu đen) | 270,000 | 240,000 | 6T | LT0185 | Chi Tiết |
KEY HP CQ62 G62 CQ56 | 270,000 | 240,000 | 6T | LT0294 | Chi Tiết |
KEY HP CQ70/G70 | 310,000 | 280,000 | 6T | LT0325 | Chi Tiết |
KEY HP CQ72/G72 ĐEN | 220,000 | 190,000 | 6T | LT0708 | Chi Tiết |
KEY HP CQ320 CQ420 | 260,000 | 230,000 | 6T | LT1022 | |
KEY HP ELITEBOOK 2540P | 480,000 | 450,000 | 6T | LT0726 | |
KEY HP ELITEBOOK 2740P | 380,000 | 350,000 | 6T | LT0286 | Chi Tiết |
KEY HP ELITBOOK 6460/8460 8470 6470 6460b 6465b 6470b 6475b = CHUẨN UK ENTER VUÔNG, CÓ KHUNG | 270,000 | 240,000 | 6T | LT0586 | |
KEY HP PROBOOK 4440S CÓ KHUNG | 280,000 | 250,000 | 6T | LT1186 | |
KEY HP PROBOOK 4430S/4330s 4431s 4435s 4436s | 280,000 | 250,000 | 6T | LT0355 | Chi Tiết |
KEY HP EliteBook 8440p 8440w | 340,000 | 310,000 | 6T | LT0923 | Chi Tiết |
KEY HP ELITEBOOK 8560 8570 6560P | 240,000 | 210,000 | 6T | LT1031 | |
KEY HP ELITEBOOK 8530 8530P 8530W | 270,000 | 240,000 | 6T | LT1128 | |
KEY HP ELITEBOOK 8540P 6540B 6550B | 350,000 | 320,000 | 6T | LT1150 | |
KEY HP ELITEBOOK 820 G2 | 330,000 | 300,000 | 6T | LT1228 | |
KEY HP PROBOOK 9470m - 9480 | 370,000 | 340,000 | 6T | LT1184 | |
KEY HP PROBOOK 5310 | 390,000 | 360,000 | 6T | LT0779 | |
KEY HP PROBOOK 4520S 4525S 4720S Enter Vuông/Dài | 300,000 | 270,000 | 6T | LT0617 | Chi Tiết |
KEY HP PROBOOK 4530S, 4535S, 4730S, 4735S | 250,000 | 220,000 | 6T | LT1139 | |
KEY HP PROBOOK 4410S UK / 4411S 4415S 4416S Enter Vuông | 270,000 | 240,000 | 6T | LT0585 | |
KEY HP ProBook 640 440 G1 440 445 G1 G2 640 645 430 G2 | 295,000 | 255,000 | 6T | LT0884 | Chi Tiết |
KEY LAPTOP SONY | |||||
KEY SONY NR/NS - BK 7Z2L PCG-7132L PCG-7141L PCG-7141M... (ĐEN/TRẮNG) | 210,000 | 180,000 | 6T | LT0236 | |
KEY SONY VPCCW18FX CW-BK/WH PCG-61111L PCG-61112L PCG-61411L PCG-61113T (ĐEN/TRẮNG) | 210,000 | 180,000 | 6T | LT0303 | Chi Tiết |
KEY SONY EE MÀU ĐEN - VPCEE23FX | 300,000 | 270,000 | 6T | LT0599 | |
KEY SONY EB CÁP THẲNG - BK (ĐEN), PCG-71311L, PCG-71312L, PCG-71313L, PCG-71314L, PCG-71311W, PCG-71316L, PCG-71318L, PCG-71311L, PCG-71211L, PCG-71212M, PCG-71315L | 380,000 | 350,000 | 6T | LT0337 | |
KEY SONY VPC EA - KO KHUNG (ĐEN) | 250,000 | 220,000 | 6T | LT0709 | Chi Tiết |
KEY SONY Fit15 SVF15 SVF15E MÀU ĐEN | 280,000 | 250,000 | 6T | LT0710 | |
KEY SONY SVF15 TRẮNG NGUYÊN BẸ | 535,000 | 505,000 | 6T | LT0356 | |
KEY SONY SVF14A-C-E TRẮNG/ĐEN ENTER DÀI | 260,000 | 230,000 | 6T | LT0679 | Chi Tiết |
KEY SONY SVF142 ĐEN CÁP GIỮA | 340,000 | 310,000 | 6T | LT0609 | |
KEY SONY SVE11 TRẮNG HỒNG | 400,000 | 370,000 | 6T | LT0824 | |
KEY SONY SVE14A SVE141J11W 1 CHÂN ỐC / 2 CHÂN ỐC ĐEN | 270,000 | 240,000 | 6T | LT0641 | Chi Tiết |
KEY SONY SVF142A29W SVF1421BSGW SVF1421BSGB | 190,000 | 160,000 | 6T | LT0001 | Chi Tiết |
KEY SONY EL BLACK ĐEN, SONY VAIO EL ,SONY PCG-71C11W , SONY PCG-11C11L , SONY 71C11M , SONY PCG-71C11M , SONY PCG-71C11T , SONY 71C11W , SONY 71C11L , SONY 71C11T | 320,000 | 290,000 | 6T | LT0481 | |
KEY SONY VPC-YA/YB BK ĐEN | 540,000 | 510,000 | 6T | LT0491 | Chi Tiết |
KEY SONY NW-WH VGN-NW320F ĐEN CÓ KHUNG, SONY NW , SONY PCG-7181W , SONY 7181W , SONY PCG-7173L , SONY 7173L , SONY PCG-7192L , SONY 7192L , SONY VAIO PCG-7192L | 230,000 | 200,000 | 6T | LT0368 | |
KEYBOARD SONY VAIO S , KEYBOARD SONY PCG-51111W , KEYBOARD SONY VGN-S , KEYBOARD SONY VAIO VGN-S | 340,000 | 310,000 | 6T | LT0819 | Chi Tiết |
KEYBOARD SONY SZ - ZIN ,KEYBOARD SONY VAIO SZ , KYEBOARD SONY VGN-SZ , KEYBOARD SONY VAIO VGN-SZ , KEYBOARD SONY PCG-6W2T , KEYBOARD SONY VAIO 6W2T , KEYBOARD SONY 6W2T , KEYBOARD SONY PCG-6W2T | 1,050,000 | 1,020,000 | 6T | LT0820 | Chi Tiết |
KEYBOARD SONY EC ( ĐEN = TRẮNG) SONY VAIO EC SONY VAIO VPC-EC ,SONY PCG-91111M , SONY PCG-91111M | 340,000 | 310,000 | 6T | LT0821 | Chi Tiết |
KEYBOARD SONY M , SONY VAIO M , SONY PCG-21313M , SONY PCG-21314W , SONY VPC-M126AG | 280,000 | 250,000 | 6T | LT0822 | Chi Tiết |
KEYBOARD SONY SR - KO KHUNG, SONY VAIO SR , SONY VGN-SR , SONY PCG-5T2P , SONY VAIO PCG-5T2P , SONY 5T2P , SONY VAIO 5T2P | 250,000 | 220,000 | 6T | LT0823 | Chi Tiết |
KEYBOARD SONY EG, PCG-61A11L, PCG-61A12L, PCG-61A13L, PCG-61A14L, 61B11N, VPC-EK, VPC-EK, PCG-61B11N, PCG-61911W | 315,000 | 285,000 | 6T | LT0825 | Chi Tiết |
KEYBOARD SONY F - KHÔNG ĐÈN, SONY VAIO F , SONY VPC-F | 320,000 | 290,000 | 6T | LT0826 | Chi Tiết |
TẢN NHIỆT VÀ FAN CPU | |||||
TẢN NHIỆT (350K) VÀ FAN CPU (350K) LAPTOP LENOVO B460 | 650,000 | 550,000 | OK | LT0753 | |
TẢN NHIỆT (300K) VÀ FAN CPU (300K) LAPTOP ACER 3680, 5570, 5580 | 550,000 | 450,000 | OK | LT0754 | |
TẢN NHIỆT (250K) FAN CPU (300K) LAPTOP TOSHIBA L305D | 500,000 | 400,000 | OK | LT0755 | |
TẢN NHIỆT (250K) FAN CPU (300K) LAPTOP HP 520, HP 500, HP 530, C700 | 500,000 | 400,000 | OK | LT0756 | |
TẢN NHIỆT (300K) FAN CPU (300K) LAPTOP DELL VOSTRO 1520 PP36L | 550,000 | 450,000 | OK | LT0757 | |
TẢN NHIỆT (300K) FAN CPU (250K) LAPTOP DELL VOSTRO 1400 | 500,000 | 400,000 | OK | LT0758 | |
TẢN NHIỆT (200K) FAN CPU (200K) LAPTOP ASUS A6000 Z92V | 400,000 | 300,000 | OK | LT0759 | |
TẢN NHIỆT (200K) FAN CPU (200K) LAPTOP TOSHIBA T135D-S1324 | 400,000 | 300,000 | OK | LT0351 | |
TẢN NHIỆT (200K) FAN CPU (200K) LAPTOP TOSHIBA SATELLITE C655-S5503 | 400,000 | 300,000 | OK | LT0385 | |
FAN CPU LAPTOP DELL V5568 | 300,000 | 250,000 | OK | LT1257 | |
BẢN LỀ, CHÂN BẢN LỀ MÀN HÌNH | |||||
BẢN LỀ MÀN HÌNH ASUS A6000 Z92V | 300,000 | 200,000 | OK | LT0760 | |
BẢN LỀ MÀN HÌNH ASUS A2500S | 350,000 | 250,000 | OK | LT0761 | |
BẢN LỀ MÀN HÌNH DELL 610 | 350,000 | 250,000 | OK | LT0762 | |
BẢN LỀ MÀN HÌNH IBM T30 | 350,000 | 250,000 | OK | LT0763 | |
BẢN LỀ MÀN HÌNH IBM R32 | 350,000 | 250,000 | OK | LT0764 | |
BẢN LỀ MÀN HÌNH IBM R51 | 350,000 | 250,000 | OK | LT0765 | |
BẢN LỀ MÀN HÌNH DELL VOSTRO 1520 PP36L | 400,000 | 300,000 | OK | LT0766 | |
BẢN LỀ MÀN HÌNH DELL VOSTRO 1400 | 400,000 | 300,000 | OK | LT0767 | |
BẢN LỀ MÀN HÌNH HP 520 | 350,000 | 250,000 | OK | LT0768 | |
BẢN LỀ MÀN HÌNH TOSHIBA L305D-S5869 | 350,000 | 250,000 | OK | LT0201 | |
BẢN LỀ MÀN HÌNH COMPAQ CQ56-115DX | 350,000 | 250,000 | OK | LT0202 | |
BẢN LỀ MÀN HÌNH ACER 4733Z | 350,000 | 250,000 | OK | LT0203 | |
BẢN LỀ MÀN HÌNH SONY PCG-51412L | 400,000 | 300,000 | OK | LT0204 | |
BẢN LỀ MÀN HÌNH LENOVO G475 | 400,000 | 300,000 | OK | LT0769 | |
BẢN LỀ MÀN HÌNH TOSHIBA T135D-S1324 | 400,000 | 300,000 | OK | LT0350 | |
BẢN LỀ MÀN HÌNH TOSHIBA SATELLITE C655-S5503 | 400,000 | 300,000 | OK | LT0384 | |
CÁP LCD LAPTOP | |||||
CÁP LCD GATEWAY MS2285 | 300,000 | 250,000 | OK | LT0079 | Chi Tiết |
CÁP LCD LENOVO G475 | 300,000 | 250,000 | OK | LT0080 | Chi Tiết |
CÁP LCD ASUS A6000 Z92V | 300,000 | 250,000 | OK | LT0081 | |
CÁP LCD COMPAQ CQ56-115DX | 300,000 | 250,000 | OK | LT0205 | Chi Tiết |
CÁP LCD TOSHIBA T135D-S1324 | 300,000 | 250,000 | OK | LT0348 | |
CÁP LCD TOSHIBA SATELLITE C655-S5503 | 300,000 | 250,000 | OK | LT0383 | |
MAINBOARD LAPTOP DELL | |||||
MAIN LAPTOP VOSTRO 14-5480 i3 | 2,900,000 | 2,800,000 | 1T | LT0970 | Chi Tiết |
MAIN LAPTOP DELL INSPIRON 3521 - CHẠY GOOD | 4,900,000 | 4,895,000 | 3T | LT0773 | |
MAIN LAPTOP DELL INSPIRON 3421 - CPU I3 | 4,900,000 | 4,895,000 | 1T | LT1227 | |
MAIN LAPTOP DELL INSPIRON 5110 - VGA ON | 2,200,000 | 2,195,000 | 1T | LT1222 | |
Dell Latitude E6410 System Motherboard 0YH39C YH39C (CN 0YH39C 12961 11B) | 2,100,000 | 2,095,000 | 3T | LT1173 | Chi Tiết |
Mainboard dell vostro 1014-1015 (FBVM8025010) | 1,800,000 | 1,795,000 | 3T | LT1174 | Chi Tiết |
Dell Latitude E6400 Intel Motherboard J470N 0J470N ( LA3805P JBL00) | 1,650,000 | 1,645,000 | 3T | LT1177 | Chi Tiết |
DELL 13Z 5323 V3360 DA0V07MBAD1 với I7-3517U CPU Onboard HM77 DDR3 | 4,200,000 | 4,195,000 | 3T | LT1180 | Chi Tiết |
MAINBOARD LAPTOP ACER | |||||
MAIN LAPTOP ACER V3-571G (VGA RỜI) | 1,700,000 | 1,650,000 | 1T | LT1223 | |
MAINBOARD LAPTOP ASUS | |||||
MAIN LAPTOP ACER E5-411 CPU N29xx (ZQN) NO:02 | 2,250,000 | 2,200,000 | OK | LT0945 | |
MAIN LAPTOP Asus X202E w/ Intel Celeron 1007U 1.5Ghz CPU, 60-NFQMB1J01-A03 | 2,000,000 | 1,950,000 | OK | LT0944 | Chi Tiết |
MAIN LAPTOP ASUS A6000 Z92V XÁC | 450,000 | 400,000 | OK | LT0082 | |
MAIN LAPTOP ASUS X555LD - CPU I3 - CHẠY GOOD | 2,700,000 | 2,695,000 | 3T | LT0771 | |
MAIN LAPTOP ASUS X555LD - CPU I5 - CHẠY GOOD | 4,900,000 | 4,895,000 | 3T | LT0772 | |
MAIN LAPTOP Asus K42 / K42FV /VGS share V3.2 | 1,880,000 | 1,800,000 | 3T | LT1006 | |
MAIN LAPTOP Asus E402S E402SA E402 share V3.2 | 1,700,000 | 1,620,000 | 3T | LT1106 | |
MAINBOARD LAPTOP HP COMPAQ | |||||
MAIN LAPTOP HP COMPAQ 510 511 610 - CHẠY GOOD | 1,400,000 | 1,395,000 | 3T | LT1107 | |
MAIN LAPTOP HP CQ45 - CHẠY GOOD | 1,350,000 | 1,345,000 | 3T | LT0770 | |
Main HP 15-P DAY11AMB6E0 14-V 15-P 15-F 17-P 17-F 17T-K Core i3,VGA Share, | 3,000,000 | 2,995,000 | 3T | LT0850 | Chi Tiết |
Main HP 15-P DAY11AMB6E0 14-V 15-P 15-F 17-P 17-F 17T-K core i5 VGA Share | 3,400,000 | 3,395,000 | 3T | LT0852 | Chi Tiết |
Main HP 15-P DAY11AMB6E0 14-V 15-P 15-F 17-P 17-F 17T-K Core i7 VGA Share | 4,800,000 | 4,795,000 | 3T | LT0853 | Chi Tiết |
Main HP 15-P DAY11AMB6E0 14-V 15-P 15-F 17-P 17-F 17T-K Core i7-4510U Intel Vga Rời | 5,400,000 | 5,395,000 | 3T | LT0854 | Chi Tiết |
Main Laptop motherboard For HP CQ42 G42 G62 CQ62 (DAOAX1MB6H1 DDR3) | 1,300,000 | 1,295,000 | 3T | LT1175 | Chi Tiết |
Main HP 15-P DAY11AMB6E0 14-V 15-P 15-F 17-P 17-F 17T-K Core i5 TH4 VGA Rời | 3,800,000 | 3,795,000 | 3T | LT0855 | Chi Tiết |
MAINBOARD LAPTOP LENOVO | |||||
MAIN LAPTOP LENOVO G560 | 1,900,000 | 1,800,000 | 1T | LT1221 | |
MAINBOARD LAPTOP | |||||
MAIN LAPTOP GATEWAY MS2285 XÁC | 450,000 | 400,000 | OK | LT0083 | |
MAIN LAPTOP LENOVO G475 XÁC | 450,000 | 400,000 | OK | LT0084 | |
MAIN LAPTOP TOSHIBA T135D-S1324 XÁC | 450,000 | 400,000 | OK | LT0349 | |
MAIN LAPTOP TOSHIBA SATELLITE C655-S5503 XÁC | 450,000 | 400,000 | OK | LT0382 | |
Main DELL N4010 VGA Share | 1,900,000 | 1,895,000 | 3T | LT0918 | Chi Tiết |
Main ELITEBOOK-8470W | 1,500,000 | 1,495,000 | 3T | LT0992 | |
DVD LAPTOP | |||||
DVDRW SATA LAPTOP | 270,000 | 250,000 | 01T | LT0271 | |
VỎ MÁY LAPTOP | |||||
VỎ DELL VOSTRO 1400 PP26L | 500,000 | 400,000 | OK | LT0206 | Chi Tiết |
VỎ DELL VOSTRO 1510 PP36L | 500,000 | 400,000 | OK | LT0207 | Chi Tiết |
VỎ ACER 4736ZG | 500,000 | 400,000 | OK | LT0208 | Chi Tiết |
VỎ ACER 4733Z | 500,000 | 400,000 | OK | LT0209 | Chi Tiết |
VỎ ACER 6530 | 600,000 | 500,000 | OK | LT0210 | Chi Tiết |
VỎ COMPAQ V3000 | 500,000 | 400,000 | OK | LT0211 | Chi Tiết |
VỎ COMPAQ CQ56-115DX | 500,000 | 400,000 | OK | LT0212 | Chi Tiết |
VỎ HP DV6700 | 500,000 | 400,000 | OK | LT0214 | Chi Tiết |
VỎ HP DV3-2101TU | 500,000 | 400,000 | OK | LT0215 | Chi Tiết |
VỎ EMACHINES D440 | 500,000 | 400,000 | OK | LT0216 | Chi Tiết |
VỎ LENOVO B460 | 500,000 | 400,000 | OK | LT0218 | Chi Tiết |
VỎ TOSHIBA L305D-S5869 | 500,000 | 400,000 | OK | LT0219 | Chi Tiết |
VỎ TOSHIBA T135D-S1324 MÀU ĐEN - CÒN RẤT ĐẸP | 500,000 | 400,000 | OK | LT0346 | |
VỎ TOSHIBA SATELLITE C655-S5503 MÀU ĐEN - CÒN RẤT ĐẸP | 500,000 | 400,000 | OK | LT0381 | |
VỎ SONY VPC-EB42FM PCG-71318L ĐEN - CÒN RẤT ĐẸP | 700,000 | 600,000 | OK | LT0499 | |
VỎ ASUS X44H ĐEN - CÒN RẤT ĐẸP | 500,000 | 400,000 | OK | LT0500 | |
VỎ ASUS K53U ĐEN - CÒN RẤT ĐẸP | 500,000 | 400,000 | OK | LT0501 | |
VỎ ASUS X451C ĐEN - CÒN RẤT ĐẸP | 500,000 | 400,000 | OK | LT0666 | |
VỎ GATEWAY NV53A74u XANH - CÒN RẤT ĐẸP | 500,000 | 400,000 | OK | LT0502 | |
VỎ SONY PCG-51412L | 700,000 | 600,000 | OK | LT0220 | Chi Tiết |
MIẾNG DÁN LCD | |||||
MIẾNG DÁN LCD GƯƠNG 17'VUÔNG | 50,000 | 50,000 | OK | LT0085 | Chi Tiết |
MIẾNG DÁN LCD GƯƠNG 17''WIDE | 40,000 | 40,000 | OK | LT0086 | Chi Tiết |
MIẾNG DÁN LCD GƯƠNG 19" W XỊN | 50,000 | 50,000 | OK | LT0087 | Chi Tiết |
TÚI - CẶP - BALO LAPTOP | |||||
ORICO 2.5 Inch HDD Box Bag Trường Hợp Ổ Cứng Di Động Bag đối với External HDD Di | 110,000 | 107,000 | OK | LT0782 | Chi Tiết |
TÚI CHỐNG XỐC LAPTOP 7', 8', 10' | 19,000 | 16,000 | OK | LT0088 | Chi Tiết |
TÚI CHỐNG XỐC LAPTOP 11', 12' | 22,000 | 19,000 | OK | LT0089 | Chi Tiết |
TÚI CHỐNG XỐC LAPTOP 13' | 28,000 | 25,000 | OK | LT0223 | Chi Tiết |
TÚI CHỐNG XỐC LAPTOP 14' | 28,000 | 25,000 | OK | LT0224 | Chi Tiết |
TÚI CHỐNG XỐC LAPTOP 15' | 28,000 | 25,000 | OK | LT0997 | |
TÚI CHỐNG XỐC LAPTOP 17' | 28,000 | 25,000 | OK | LT0225 | Chi Tiết |
CẶP DELL - ACER - HP XỊN - LAPTOP | 80,000 | 70,000 | OK | LT0090 | Chi Tiết |
CẶP DELL LAPTOP CHÍNH HÃNG MỚI | 110,000 | 100,000 | OK | LT0278 | Chi Tiết |
Túi Laptop N006 (14", 15.6") | 140,000 | 130,000 | OK | LT0830 | |
Túi Xách Laptop N002 (14", 15.6") | 200,000 | 190,000 | OK | LT0291 | |
CẶP SONY VAIO LAPTOP XỊN | 100,000 | 95,000 | OK | LT0279 | |
CẶP SAMSONITE NHỎ - LAPTOP | 125,000 | 120,000 | OK | LT0091 | Chi Tiết |
CẶP SAMSONITE TRUNG - LAPTOP | 155,000 | 150,000 | OK | LT0092 | Chi Tiết |
CẶP SAMSONITE LỚN - LAPTOP | 160,000 | 155,000 | OK | LT0123 | Chi Tiết |
CẶP STYLE LỚN - LAPTOP | 160,000 | 155,000 | OK | LT0124 | Chi Tiết |
CẶP KIM LONG CKL018 - LAPTOP - RẤT RỘNG | 370,000 | 360,000 | OK | LT0650 | Chi Tiết |
Cap Laptop Dell chính hãng - Cặp Dell S15 | 195,000 | 185,000 | OK | LT0983 | Chi Tiết |
BALO GẤU - THỜI TRANG- DỂ THƯƠNG | 160,000 | 150,000 | OK | LT0547 | |
TÚI ĐEO CHÉO NỮ CAT'S | 110,000 | 100,000 | OK | LT0578 | |
BALO EZVIZ | 90,000 | 80,000 | OK | LT0130 | |
BALO COOBEL Chống Trộm | 220,000 | 210,000 | OK | LT0931 | |
BALO ASUS LỚN | 100,000 | 90,000 | OK | LT0125 | |
BA LÔ KHÓA NGANG XÁM 15.6" | 150,000 | 140,000 | OK | LT0396 | Chi Tiết |
BA LÔ Thể thao ADIDAS - Chống sốc 6 chiều PRO XỊN | 120,000 | 110,000 | OK | LT0397 | |
BA LÔ VÀ TÚI XÁCH 2 TRONG 1 ĐA NĂNG SAMBONITE | 140,000 | 130,000 | OK | LT0398 | |
BALO MÈO KITI | 150,000 | 140,000 | OK | LT0126 | Chi Tiết |
BALO TÔ HUY HOÀNG | 180,000 | 170,000 | OK | LT0127 | Chi Tiết |
BALO SAMSONITE 2 NGĂN | 130,000 | 120,000 | OK | LT0128 | Chi Tiết |
BALO SAMSONITE 3 NGĂN | 140,000 | 130,000 | OK | LT0140 | Chi Tiết |
BALO SAMSONITE 4 NGĂN | 165,000 | 155,000 | OK | LT0256 | Chi Tiết |
BALO MÓC KHÓA DELL | 230,000 | 220,000 | OK | LT0129 | Chi Tiết |
BALO ACER - 3 ngăn | 140,000 | 130,000 | OK | LT0131 | Chi Tiết |
BALO DELL - 4 ngăn cực đẹp | 140,000 | 130,000 | OK | LT0336 | |
BALO CONVERSE ĐI HOC - ĐI CHƠI - CỰC ĐẸP | 120,000 | 115,000 | OK | LT0620 | |
BALO MTA - CÓ NGĂN LAPTOP - XỊN | 155,000 | 150,000 | OK | LT0621 | |
BALO MILAI S1 - 4 ngăn cực đẹp | 230,000 | 220,000 | OK | LT0531 | |
BALO MILAI S2 - 3 ngăn lớn cực đẹp | 202,000 | 192,000 | OK | LT0532 | |
BALO MILAI A1 - 6 ngăn lớn cực đẹp | 315,000 | 305,000 | OK | LT0533 | |
BALO LILAN Size 57x40cm - SIÊU LỚN mẫu số 1 - Balo siêu to khổng lồ - Balo du lịch phượt | 280,000 | 270,000 | OK | LT0534 | |
BALO LILAN Size 50x37cm - 4 ngăn lớn cực đẹp | 280,000 | 270,000 | OK | LT0535 | |
BALO LILAN Size 52x40cm - 4 ngăn lớn cực đẹp | 270,000 | 260,000 | OK | LT1236 | |
BALO LILAN Size 45x35cm - 4 ngăn lớn cực đẹp | 250,000 | 240,000 | OK | LT1237 | |
ĐẾ LAPTOP | |||||
Giá đỡ laptop, Ipad kiễu chữ M (nhựa) | 60,000 | 55,000 | OK | LT0093 | |
GIÁ ĐỠ LAPTOP NHÔM ACOME ALS01 | 170,000 | 165,000 | 1T | LT0098 | |
ĐẾ Quạt Laptop Cooler N19 | 80,000 | 70,000 | 1T | LT0102 | Chi Tiết |
ĐẾ Quạt Laptop Cooler N139 (2 Fan) | 120,000 | 115,000 | 1T | LT0558 | |
ĐẾ Quạt Laptop Cooling N136 (2 Fan) | 120,000 | 115,000 | 1T | LT0562 | |
ĐẾ Quạt Laptop Cooling Pad S2 (2 Fan) | 125,000 | 120,000 | 1T | LT0138 | |
ĐẾ Laptop Cooler COLD F3 MÀU XANH DUONG 1 FAN | 150,000 | 145,000 | 1T | LT0774 | |
ĐẾ Laptop Cooler COLD K22 Pop MÀU XANH DƯƠNG + Pop TIM +Pop TrắNG 2 FAN | 200,000 | 195,000 | 1T | LT0776 | |
ĐẾ Laptop COOLING PAD IS 520 | 95,000 | 85,000 | 1T | LT0667 | |
ĐẾ 1 FAN TRÒN XẾP LỚN | 50,000 | 45,000 | 1T | LT0094 | Chi Tiết |
ĐẾ 1 FAN LỚN TRONG SUỐT - NC10A | 60,000 | 55,000 | 1T | LT0096 | Chi Tiết |
ĐẾ 1 FAN LỚN TRONG SUỐT DÀY KING-MASTER NC10 | 80,000 | 75,000 | 1T | LT0460 | |
ĐẾ 3 Fan X-300 | 100,000 | 95,000 | 1T | LT0099 | |
ĐẾ Laptop COOLING PAD IS05 CÓ LOA | 205,000 | 200,000 | 1T | LT0101 | Chi Tiết |
ĐẾ Cooler Master 948 | 80,000 | 75,000 | 1T | LT0174 | Chi Tiết |
ĐẾ Laptop Cooler Master C-3 | 120,000 | 115,000 | 1T | LT0175 | Chi Tiết |
ĐẾ Cooler Master 883-558 PRO | 90,000 | 85,000 | 1T | LT0103 | Chi Tiết |
ĐẾ Cooler Master 766 PRO | 95,000 | 90,000 | 1T | LT0104 | Chi Tiết |
ĐẾ Cooler Master 5218 PRO | 90,000 | 85,000 | 1T | LT0105 | Chi Tiết |
ĐẾ Cooler Master IS 630 PRO | 105,000 | 100,000 | 1T | LT0106 | Chi Tiết |
ĐẾ Cooler Master 680 PRO | 120,000 | 115,000 | 1T | LT0107 | Chi Tiết |
ĐẾ Cooler Master 2 FAN N128 PRO | 95,000 | 90,000 | 1T | LT0557 | |
Đế Cooler Maste N1314- 4 fan | 200,000 | 195,000 | 1T | LT0742 | |
ĐẾ Cooler Master F3 SIÊU TRÂU 1 FAN PRO | 130,000 | 125,000 | 1T | LT0559 | |
ĐẾ Cooler Master K21 SIÊU TRÂU 2 FAN PRO | 130,000 | 125,000 | 1T | LT0560 | |
ĐẾ Cooler Master K22 SIÊU TRÂU 2 FAN PRO | 130,000 | 125,000 | 1T | LT0561 | |
ĐẾ Cooler Master N191 SIÊU TRÂU 1 FAN PRO | 147,000 | 142,000 | 1T | LT0743 | |
ĐẾ Cooler Master S1 PRO | 90,000 | 85,000 | 1T | LT0563 | |
ĐẾ Laptop Cooler Master/Popu Pine F1 PRO | 110,000 | 100,000 | 1T | LT0538 | |
ĐẾ Laptop Cooler HDW 501 - 5 FAN - Siêu trâu | 190,000 | 185,000 | 1T | LT0109 | Chi Tiết |
ĐẾ Laptop Cooler S60 - 4 FAN Siêu trâu | 140,000 | 135,000 | 1T | LT0110 | Chi Tiết |
ĐẾ Laptop Cooler S4 - 2 FAN Siêu trâu | 130,000 | 125,000 | 1T | LT0111 | |
ĐẾ Laptop Cooler S4 - 4 FAN Siêu trâu | 140,000 | 135,000 | 1T | LT0393 | |
ĐẾ Laptop COOLCOLD K16 - 1 FAN LỚN CÓ LED | 100,000 | 90,000 | 1T | LT0530 | |
ĐẾ Laptop COOLCOLD K15 - 1 FAN LỚN CÓ LED | 110,000 | 100,000 | 1T | LT0836 | |
ĐẾ Laptop COOLCOLD K24 ERGOSTAND NÂNG 45 ĐỘ - 2 FAN LỚN LED | 220,000 | 215,000 | 1T | LT0556 | |
ĐẾ Laptop SHINICE K6 6 FAN | 220,000 | 215,000 | 1T | LT0554 | |
ĐẾ Laptop SHINICE K1 (1 FAN) | 100,000 | 95,000 | 1T | LT0394 | Chi Tiết |
ĐẾ Laptop SHINICE K2 (2 FAN) | 120,000 | 115,000 | 1T | LT0423 | |
ĐẾ Laptop SHINICE S4 (4 FAN) | 140,000 | 135,000 | 1T | LT0139 | Chi Tiết |
ĐẾ Laptop SHINICE H19 (1 FAN) | 80,000 | 70,000 | 1T | LT03 |