UPS Service
Shipping & Returns
Date: 13/04/2024
TÊN LINH KIỆN | GIÁ KT | GIÁ CH/ĐL | BH | MH | HÌNH SP |
---|---|---|---|---|---|
USB / READER - LƯU TRỮ / ĐỌC THẺ | |||||
THIẾT BỊ LƯU TRỮ USB SANDISK | |||||
USB 4G Sandisk SDCZ33 Chính hãng | 75,000 | 70,000 | 12T | PC3197 | Chi Tiết |
USB 8G Sandisk SDCZ33 Chính hãng | 80,000 | 75,000 | 12T | PC3198 | Chi Tiết |
USB 16G Sandisk SDCZ33 Chính hãng | 90,000 | 85,000 | 12T | PC2408 | Chi Tiết |
USB 32G Sandisk SDCZ33 Chính hãng | 100,000 | 95,000 | 12T | PC2411 | Chi Tiết |
USB 16G Sandisk SDCZ430 Chính hãng | 150,000 | 140,000 | 12T | PC2790 | Chi Tiết |
USB 32G Sandisk SDCZ430 Chính hãng | 160,000 | 155,000 | 12T | PC1690 | Chi Tiết |
USB 64G Sandisk SDCZ430 Chính hãng | 250,000 | 245,000 | 12T | PC3750 | Chi Tiết |
THIẾT BỊ LƯU TRỮ USB KINGTON CHÍNH HÃNG | |||||
USB 32G VIVAN 3.0 Chính hãng | 140,000 | 135,000 | 12T | PC2262 | Chi Tiết |
THIẾT BỊ LƯU TRỮ USB MIXZA SHARK CHÍNH HÃNG | |||||
USB 2.0 4GB Mixza Shark QS-Q4 | 90,000 | 85,000 | 12T | PC3670 | Chi Tiết |
USB 2.0 8GB Mixza Shark PD04 | 95,000 | 90,000 | 12T | PC3877 | Chi Tiết |
USB 2.0 16GB Mixza Shark PD04 | 82,000 | 77,000 | 12T | PC2261 | Chi Tiết |
USB 2.0 32GB Mixza Shark PD04 | 120,000 | 115,000 | 12T | PC0644 | Chi Tiết |
USB 2.0 64GB Mixza Shark PD04 | 150,000 | 140,000 | 12T | PC3130 | Chi Tiết |
THIẾT BỊ LƯU TRỮ USB SAMSUNG CHÍNH HÃNG | |||||
USB 4G SAMSUNG BAR PLUS (USB 3.1 Gen 1) | 90,000 | 85,000 | 12T | PC3609 | Chi Tiết |
USB 8G SAMSUNG BAR PLUS (USB 3.1 Gen 1) | 100,000 | 95,000 | 12T | PC3610 | Chi Tiết |
USB 16G SAMSUNG BAR PLUS (USB 3.1 Gen 1) | 105,000 | 100,000 | 12T | PC3645 | Chi Tiết |
THIẾT BỊ LƯU TRỮ USB LEXAR - ADATA CHÍNH HÃNG | |||||
USB 32G Lexar JumpDrive V100 Chính Hãng | 105,000 | 100,000 | 12T | PC3904 | Chi Tiết |
USB 64G Lexar JumpDrive V40 Chính Hãng | 100,000 | 95,000 | 12T | PC3905 | Chi Tiết |
USB 128G Lexar JumpDrive V100 Chính Hãng | 305,000 | 300,000 | 12T | PC3906 | |
USB 32G Lexar JumpDrive S80 Chính Hãng | 105,000 | 100,000 | 12T | PC3907 | |
USB 64G Lexar JumpDrive S80 Chính Hãng | 160,000 | 155,000 | 12T | PC3908 | Chi Tiết |
USB 8G Adata C008 Chính Hãng | 90,000 | 85,000 | 12T | PC2942 | Chi Tiết |
USB 16G Adata C008 Chính Hãng | 95,000 | 90,000 | 12T | PC3913 | Chi Tiết |
USB 32G Adata C008 Chính Hãng | 100,000 | 95,000 | 12T | PC3914 | Chi Tiết |
USB 64G Adata C008 Chính Hãng | 145,000 | 140,000 | 12T | PC3915 | Chi Tiết |
USB 3.2 32G Adata UV350 Chính Hãng | 130,000 | 125,000 | 12T | PC3916 | Chi Tiết |
USB 3.2 64G Adata UV350 Chính Hãng | 163,000 | 158,000 | 12T | PC3917 | Chi Tiết |
USB 3.2 64GB Kingston DataTraveler Exodia Chính Hãng | 125,000 | 120,000 | 12T | PC3918 | |
THIẾT BỊ LƯU TRỮ USB TOSHIBA CHÍNH HÃNG | |||||
USB 4G Toshiba chính hãng FPT | 60,000 | 55,000 | 12T | PC0006 | Chi Tiết |
USB 8G Toshiba mẫu lớn chính hãng FPT | 65,000 | 60,000 | 12T | PC0009 | Chi Tiết |
USB 16G Toshiba mẫu lớn chính hãng FPT | 75,000 | 70,000 | 12T | PC0019 | Chi Tiết |
USB 32G Toshiba chính hãng FPT | 90,000 | 85,000 | 12T | PC0020 | Chi Tiết |
THẺ NHỚ ADATA-TOSHIBA | |||||
Thẻ nhớ MicroSD 32G ADATA CLASS 10 V10 BOX | 100,000 | 90,000 | 24T | PC1290 | Chi Tiết |
Thẻ nhớ MicroSD 64G ADATA CLASS 10 V10 BOX | 160,000 | 150,000 | 24T | PC3911 | |
Thẻ nhớ MicroSD 32G LEXAR - EZVIZ BOX | 80,000 | 70,000 | 24T | PC3902 | Chi Tiết |
Thẻ nhớ MicroSD 64G LEXAR - EZVIZ BOX | 110,000 | 100,000 | 24T | PC2186 | |
Thẻ Nhớ MicroSD 64G PNY Chính Hãng | 100,000 | 90,000 | 12T | PC3449 | |
Thẻ nhớ Micro SD 32G TOSHIBA CLASS 10 BOX | 110,000 | 100,000 | 12T | PC1419 | Chi Tiết |
Thẻ nhớ Micro SD 64G TOSHIBA CLASS 10 BOX | 160,000 | 155,000 | 12T | PC2253 | Chi Tiết |
THẺ NHỚ SAMSUNG - KIOXIA | |||||
Thẻ Nhớ MicroSD 32G Class 10 Kioxia Box Chính Hãng 100mb/s | 90,000 | 80,000 | 12T | PC3903 | Chi Tiết |
Thẻ Nhớ MicroSD 64G Class 10 Kioxia Box Chính Hãng 100mb/s | 130,000 | 120,000 | 12T | PC3848 | Chi Tiết |
Thẻ Nhớ MicroSD 128G Class 10 Kioxia Box Chính Hãng 100mb/s | 230,000 | 220,000 | 12T | PC3023 | Chi Tiết |
Thẻ nhớ Micro SD 32G SAMSUNG CLASS 10 BOX | 100,000 | 90,000 | 12T | PC2507 | |
Thẻ nhớ Micro SD 64G SAMSUNG CLASS 10 BOX | 110,000 | 100,000 | 12T | PC0014 | |
Thẻ nhớ Micro SD 128G SAMSUNG CLASS 10 BOX | 240,000 | 230,000 | 12T | PC3291 | |
THẺ NHỚ SANDISK | |||||
Thẻ nhớ Micro SD 32G SANDISK CLASS 10 BOX | 110,000 | 100,000 | 12T | PC2283 | Chi Tiết |
Thẻ nhớ Micro SD 64G SANDISK CLASS 10 BOX | 135,000 | 125,000 | 12T | PC2538 | Chi Tiết |
Thẻ nhớ Micro SD 128G SANDISK CLASS 10 BOX | 250,000 | 240,000 | 12T | PC0069 | Chi Tiết |
Thẻ nhớ Micro SD 256G SANDISK CLASS 10 BOX | 130,000 | 120,000 | OK | PC3912 | |
Thẻ nhớ Micro SD 512G SANDISK CLASS 10 BOX | 140,000 | 130,000 | OK | PC0748 | |
Thẻ nhớ Micro SD 1TB SANDISK CLASS 10 BOX | 160,000 | 150,000 | OK | PC3604 | |
THẺ NHỚ | |||||
Adapter Thẻ nhớ | 5,000 | 4,000 | OK | PC1485 | Chi Tiết |
Thẻ nhớ Micro SD 256G MI CLASS 10 BOX | 130,000 | 120,000 | OK | PC3418 | |
Thẻ nhớ Micro SD 512G MI CLASS 10 BOX | 140,000 | 130,000 | OK | PC3611 | |
Thẻ Nhớ MicroSD KBT 32GB (Chuyên Dùng Camera) | 80,000 | 70,000 | 12T | PC3558 | |
Thẻ Nhớ MicroSD IMOU 32GB (Chuyên Dùng Camera) | 75,000 | 65,000 | 12T | PC3817 | Chi Tiết |
Thẻ Nhớ MicroSD IMOU 64GB (Chuyên Dùng Camera) | 90,000 | 80,000 | 12T | PC1718 | Chi Tiết |
Thẻ Nhớ MicroSD DAHUA 32GB (Chuyên Dùng Camera) | 80,000 | 70,000 | 12T | PC3577 | |
Thẻ Nhớ MicroSD DAHUA 64GB (Chuyên Dùng Camera) | 90,000 | 80,000 | 12T | PC3633 | Chi Tiết |
Thẻ Nhớ MicroSD Hikvision C1 32GB (Hộp trắng) | 90,000 | 80,000 | 12T | PC3442 | Chi Tiết |
Thẻ Nhớ MicroSD Hikvision C1 64GB (Hộp trắng) | 110,000 | 100,000 | 12T | PC3435 | Chi Tiết |
Thẻ nhớ MicroSD Hikvision D1 64GB (Hộp xanh) | 100,000 | 90,000 | 12T | PC3140 | |
Thẻ Nhớ MicroSD Hikvision D1 128GB (Hộp xanh) | 240,000 | 230,000 | 12T | PC3778 | Chi Tiết |
ĐÈN NLMT | |||||
ĐÈN NLMT CF - 60W | 550,000 | 500,000 | 24T | PC3922 | |
ĐÈN NLMT KF - 100W | 700,000 | 650,000 | 24T | PC3923 | |
ĐÈN NLMT CF - 200W | 1,000,000 | 950,000 | 24T | PC3924 | |
ĐÈN NLMT KF-83300 - 300W | 1,200,000 | 1,150,000 | 24T | PC3615 | Chi Tiết |
ĐÈN NLMT KF-83400 - 400W | 1,250,000 | 1,200,000 | 24T | PC2857 | Chi Tiết |
ĐÈN NLMT KF-76300B6 - 300W | 1,150,000 | 1,100,000 | 24T | PC3415 | |
ĐÈN NLMT UFO KIM CƯƠNG - 600W (6 PIN) | 1,450,000 | 1,400,000 | 24T | PC3618 | |
THIẾT BỊ ĐỌC THẺ NHỚ | |||||
Reader Nhí Trung | 10,000 | 9,000 | OK | PC1162 | Chi Tiết |
Reader - Hình USB | 12,000 | 11,000 | OK | PC1628 | Chi Tiết |
Reader all in one-trong mới | 14,000 | 13,000 | OK | PC0026 | Chi Tiết |
Reader OTG Type C 3 In 1 (USB) | 60,000 | 55,000 | 1T | PC3788 | |
Reader Type C/Micro 3 trong 1 thẻ Micro SD/SD/USB | 80,000 | 75,000 | OK | PC3103 | |
Reader SSK 2in1 Usb 3.1 SCRM400 | 100,000 | 99,000 | 3T | PC3085 | Chi Tiết |
Reader all in one – SSK 0712 | 160,000 | 155,000 | 3T | PC0033 | Chi Tiết |
Reader all in one – SSK 025 | 160,000 | 155,000 | 1T | PC1989 | |
Reader All In One – SSK 630 (Usb 3.0) | 200,000 | 195,000 | 3T | PC3843 | Chi Tiết |
PHẦN MỀM DIỆT VIRUS - QUẢN LÝ KINH DOANH | |||||
BITDEFENDER ANTIVIRUS PLUS 1PC/12T | 90,000 | 80,000 | OK | PC1987 | Chi Tiết |
BITDEFENDER INTERNET SECURITY 1PC/12T | 170,000 | 130,000 | OK | PC1988 | Chi Tiết |
BITDEFENDER TOTAL SECURITY 1PC/12T | 250,000 | 210,000 | OK | PC2093 | Chi Tiết |
BITDEFENDER TOTAL SECURITY 3PC/12T | 350,000 | 310,000 | OK | PC2094 | Chi Tiết |
Phần Mềm Diệt Virus BKAV Pro 1PC/12T | 195,000 | 190,000 | 12T | PC0036 | Chi Tiết |
Phần Mềm Diệt Virus BKAV Pro 3PC/12T | 530,000 | 525,000 | 12T | PC0771 | Chi Tiết |
Phần Mềm Diệt Virus BKAV Pro 5PC/12T | 760,000 | 755,000 | 12T | PC3001 | Chi Tiết |
Kapersky Antivirus-1PC/12T- Box Tem NTS | 155,000 | 150,000 | 12T | PC0035 | Chi Tiết |
Kapersky Antivirus-3PC/12T- Box Tem NTS | 280,000 | 275,000 | 12T | PC0038 | Chi Tiết |
Kapersky Antivirus-5PC/12T- Box Tem NTS | 465,000 | 460,000 | 12T | PC2211 | |
Kapersky Internet -1PC/12T- Box Tem NTS | 270,000 | 265,000 | 12T | PC0037 | Chi Tiết |
Kapersky Internet -3PC/12T- Box Tem NTS | 600,000 | 595,000 | 12T | PC0039 | Chi Tiết |
Kapersky Internet -5PC/12T- Box Tem NTS | 800,000 | 795,000 | 12T | PC0001 | Chi Tiết |
Bản quyền Windows 10 Home 64bit | 2,400,000 | 2,150,000 | 12T | PC2326 | Chi Tiết |
Phần mềm quản lý Mua Bán - Kho Hàng cho Doanh Nghiệp | 5,000,000 | 4,800,000 | 12T | PC0839 | Chi Tiết |
Phần mềm quản lý Quán Ăn - Café - Karaoke - Bida | 3,000,000 | 2,600,000 | 12T | PC0885 | Chi Tiết |
MÁY IN BILL | |||||
Máy in Bill XPRINTER XP-58 USB, tốc độ in 100mm/s, khổ giấy 58mm | 650,000 | 600,000 | 12T | PC2444 | Chi Tiết |
Máy in Bill XPRINTER A160 / X200 USB, tốc độ in 160mm/s, khổ giấy 80mm | 1,200,000 | 1,150,000 | 12T | PC2445 | Chi Tiết |
Máy in Bill Zywell ZY302, tốc độ in 200mm/s, khổ giấy 80mm | 1,200,000 | 1,150,000 | 12T | PC1979 | |
Máy in Bill XPRINTER T80U, tốc độ in 230mm/s, khổ giấy 80mm | 950,000 | 900,000 | 12T | PC1954 | |
Máy in Bill EPSON TM-T81 III USB, tốc độ in 200mm/s, khổ giấy 80mm | 2,250,000 | 2,200,000 | 12T | PC1422 | |
Máy in Bill GOLDEN PLUS BB2058II, IN BLUETOOTH EPSOLON, khổ giấy 57mm | 1,700,000 | 1,650,000 | 12T | PC3554 | Chi Tiết |
MÁY QUÉT MÃ VẠCH | |||||
Máy quét mã vạch XPOS HV-220 USB (Kèm đế), quét mã vạch 1 tia Laser, cầm tay | 1,000,000 | 950,000 | 12T | PC2446 | Chi Tiết |
Máy quét mã vạch DATAMAX M-1200 USB (có đế), quét mã vạch 1 tia Laser, cầm tay | 1,000,000 | 900,000 | 12T | PC2918 | Chi Tiết |
Máy quét mã vạch DATAMAX O-4500 USB (có đế), đọc mã vạch 1D và 2D | 2,200,000 | 2,100,000 | 12T | PC3062 | Chi Tiết |
Máy quét mã vạch DATAMAX O-5500 USB (có đế), đọc mã vạch 1D và 2D | 2,200,000 | 2,100,000 | 12T | PC3306 | Chi Tiết |
Máy quét mã vạch DATAMAX 2D Wireless M2440 USB, quét mã vạch đa tia Laser, cầm tay | 2,500,000 | 2,450,000 | 12T | PC2461 | |
MÁY IN MÃ VẠCH | |||||
Máy in mã vạch BIXOLON SLP - TX403G, tốc độ in 102mm/s, độ rộng in 108mm, độ phân giải 203dpi, bộ nhớ 8Mb Flash, 8Mb SDram | 6,300,000 | 6,250,000 | 12T | PC2353 | Chi Tiết |
Máy in mã vạch GOLDEX G500 tốc độ in 127mm/s, độ rộng in 108mm, độ phân giải 203dpi, bộ nhớ 4Mb Flash/16Mb Sdram | 5,000,000 | 4,950,000 | 12T | PC0928 | Chi Tiết |
MÁY CHẤM CÔNG | |||||
Máy chấm công khuôn mặt Ronald Jack FA-113, Quản lý đến 3.000 khuôn mặt & 4000 vân tay, thẻ | 11,000,000 | 10,000,000 | 12T | PC2467 | Chi Tiết |
Máy chấm công Vân Tay Roland Jack 879C | 6,000,000 | 5,950,000 | 12T | PC3382 | Chi Tiết |
Máy chấm công GIGATA T8, Quản lý 3.000 vân tay & thẻ từ + Pass | 3,400,000 | 2,900,000 | 12T | PC3622 | Chi Tiết |
Máy chấm công RONALD JACK 4000TID-C, Quản lý 3.000/4.200 vân tay & thẻ từ + Pass | 4,000,000 | 3,500,000 | 12T | PC3623 | Chi Tiết |
MÁY ĐẾM TIỀN | |||||
Máy đếm tiền Bingo TH-720 | 3,300,000 | 3,100,000 | 12T | PC2766 | |
Máy đếm tiền Bingo TH109B | 7,900,000 | 7,700,000 | 12T | PC3799 | Chi Tiết |
Máy đếm tiền Bingo BC40 | 8,200,000 | 8,000,000 | 12T | PC3600 | Chi Tiết |
MÁY ĐO THÂN NHIỆT | |||||
Máy Đo Nhiệt Độ SEJOY DET-306 | 150,000 | 140,000 | 1T | PC3424 | |
Máy Đo Nhiệt Độ CHANG KUN CK-T1502 | 200,000 | 190,000 | 1T | PC3772 | |
MÁY ĐO THÂN NHIỆT VÀ XỊT KHUẨN K9 PRO PLUS | 1,200,000 | 1,100,000 | 6T | PC3800 | |
PHỤ KIÊN Máy in mã vạch | |||||
Adapter nguồn máy in Bixolon 24v 2.5a - Bixolon 24v 2.5a | 500,000 | 450,000 | 12T | PC0178 | Chi Tiết |
MÁY CHIẾU - MÀN CHIẾU - GIÁ TREO | |||||
MÁY CHIẾU INFOCUS IN112X, CƯỜNG ĐỘ CHIẾU SÁNG 3.200 LUMENS, PHÂN GiẢI 800x600 (SGA), 15000:1, BÓNG 10.000 GiỜ, HDMI, VGA, VIDEO** BH BÓNG 3 THÁNG | 7,950,000 | 7,900,000 | 12T | PC2388 | Chi Tiết |
MÁY CHIẾU PANASONIC PT-LB306, CƯỜNG ĐỘ CHIẾU SÁNG 3.100 ANSI LUMENS, PHÂN GiẢI 1024x768 (XGA), 20.000:1, BÓNG 20.000 GiỜ, HDMI, VGA, VIDEO** BH BÓNG 6 THÁNG (HOẶC 1.000 GIỜ) | 14,500,000 | 14,300,000 | 12T | PC1494 | |
MÁY CHIẾU SONY VPL-DX221, CƯỜNG ĐỘ CHIẾU SÁNG 2.800 ANSI LUMENS, PHÂN GiẢI 1024x768 (XGA), 2.500:1, BÓNG 10.000 GiỜ, HDMI, VGA, VIDEO** BH BÓNG 3 THÁNG | 11,200,000 | 10,900,000 | 12T | PC2804 | Chi Tiết |
MÁY CHIẾU BENQ MS527, CƯỜNG ĐỘ CHIẾU SÁNG 3.300 ANSI LUMENS, PHÂN GiẢI 1024x768 (SVGA), 13000:1, BÓNG 10.000 GiỜ, HDMI, VGA, VIDEO** BH BÓNG 3 THÁNG | 10,300,000 | 10,200,000 | 12T | PC2273 | Chi Tiết |
MÀN CHIẾU TREO TƯỜNG 100 INCH (1.8 x 1.8m) | 870,000 | 850,000 | 6T | PC1495 | Chi Tiết |
MÀN CHIẾU TREO TƯỜNG 120 INCH (2.13 x 2.13m) | 1,350,000 | 1,330,000 | 6T | PC3454 | Chi Tiết |
MÀN CHIẾU 3 CHÂN 100 INCH (1.8 x 1.8m) | 1,100,000 | 1,080,000 | 6T | PC1709 | Chi Tiết |
Màn Treo Tường Điện 150inch 120x90inch 300x225cm 4:3 | 3,500,000 | 3,400,000 | 6T | PC1982 | |
GIÁ TREO MÁY CHIẾU 120CM | 400,000 | 360,000 | OK | PC2052 | Chi Tiết |
GIÁ TREO MÁY CHIẾU 60CM | 260,000 | 220,000 | OK | PC1496 | Chi Tiết |
REMOTE máy chiếu SHARP pglx3000 | 480,000 | 460,000 | OK | PC3038 | Chi Tiết |
REMOTE máy chiếu SONY VPL-EX345 | 500,000 | 480,000 | OK | PC3564 | Chi Tiết |
MÁY BỘ DELL - HP - LENOVO RENEW | |||||
MÁY BỘ LENOVO M72/E72 i3 2100, RAM 2G, Hdd 250G | 2,000,000 | 1,800,000 | 1T | PC2883 | |
MÁY BỘ DELL Vostro 260s i3 2100, Ram 4G, Hdd 250G | 2,400,000 | 2,200,000 | 1T | PC3153 | |
MÁY BỘ HP Prodesk 498 G2 MT i7 4790, Ram 4G, Hdd 500G | 3,700,000 | 3,500,000 | 1T | PC0053 | |
MÁY BỘ Dell T5810 E5-2696v3 Ram 64G (16x4) Ssd Nvme 256G Vga Giga Gtx1050 4G | 12,600,000 | 12,400,000 | 1T | PC2477 | |
MÁY BỘ DELL - HP - LENOVO MỚI | |||||
MÁY BỘ DELL 3268 5PCDW1, i3-7100 "1TB,4GB DDR4, | 8,500,000 | 8,300,000 | 12T | PC2693 | Chi Tiết |
MÁY BỘ DELL INSPIRON 3670 G5400, RAM4 4GB, HDD 1TB, WIFI, KEY+MOUSE | 7,600,000 | 7,400,000 | 12T | PC3137 | Chi Tiết |
MÁY BỘ DELL INSPIRON 3670MT i3-8100, 4Gb, 1TB, WIFI, KEY+MOUSE | 8,750,000 | 8,450,000 | 12T | PC3351 | Chi Tiết |
MÁY BỘ DELL VOSTRO 3471 SFF (STI30622W) (Support SSD M2 - 2280) Intel Core i3 - 9100 - 3.6GHZ , Ram 4GB , HDD 1TB ,DVDRW ,Wireless + BT, Keyboard Dell & Mouse Optical , Win 10 Home (1 Year ) | 8,750,000 | 8,450,000 | 12T | PC3546 | |
MÁY BỘ DELL Inspiron 3881 MT I3-10100/8GB/1TB/DVDRW/Win10/KB+Mouse/WL+BT/1Y_42IN380001 | 11,500,000 | 11,200,000 | 12T | PC3614 | |
MÁY BỘ DELL Inspiron AIO 3280C Black Pentium Gold 5405U / 4GB DDR4 2400MHz / 1TB 5400 rpm / 21.5"FHD / Keyboard + Mouse Dell | 11,300,000 | 11,000,000 | 12T | PC3630 | |
MAINBOARD - BO MẠCH CHÍNH | |||||
MAINBOARD SOCKET 775 | |||||
ĐẾ BẮT MAINBOARD NGUỒN CHO PHÒNG GAME CHUYÊN NGHIỆP | 30,000 | 25,000 | OK | PC1615 | Chi Tiết |
Mainboard SOCKET 775 G31 | |||||
Mainboard Asus G31 SK 775 DDR2 RENEW | 610,000 | 560,000 | 12T | PC3221 | Chi Tiết |
Mainboard Gigabyte G31 SK 775 DDR2 RENEW | 680,000 | 630,000 | 12T | PC3220 | Chi Tiết |
Mainboard SOCKET 775 G41 | |||||
Mainboard VSPTECH G41 BC Chính Hãng VSP | 800,000 | 750,000 | 36T | PC0025 | Chi Tiết |
Mainboard ASUS G41 Box Chính Hãng Renew | 750,000 | 700,000 | 12T | PC1112 | Chi Tiết |
Mainboard Giga G41 MT-S2 Chính Hãng renew | 750,000 | 700,000 | 12T | PC3032 | Chi Tiết |
MAINBOARD SOCKET 1155 H61 | |||||
Mainboard GLOWY H61 (Có HDMI) | 750,000 | 700,000 | 36T | PC3676 | Chi Tiết |
Mainboard VP-H61-PRO VSPTECH | 1,100,000 | 1,050,000 | 36T | PC3777 | |
Mainboard WINNFOX H61 CHÍNH HÃNG | 750,000 | 700,000 | 24T | PC0575 | Chi Tiết |
Mainboard Asus P8 H61-MK Chính Hãng RENEW | 1,100,000 | 1,050,000 | 36T | PC1618 | Chi Tiết |
Mainboard Gigabyte H61M-DS2 Chính Hãng RENEW | 1,120,000 | 1,070,000 | 36T | PC1365 | Chi Tiết |
Mainboard Gigabyte B75 -D3V Chính Hãng RENEW | 1,100,000 | 1,050,000 | 36T | PC2240 | |
MAINBOARD SOCKET 1150 VIỄN SƠN & chính hãng | |||||
Mainboard GLOWY H81 (Có HDMI) | 800,000 | 750,000 | 36T | PC2241 | |
Mainboard WINNFOX H81 CHÍNH HÃNG | 1,000,000 | 950,000 | 36T | PC0015 | Chi Tiết |
Mainboard VSPTech H81 - Plus Chính Hãng | 1,200,000 | 1,150,000 | 36T | PC3776 | |
Mainboard Gigabyte H81M-DS2 (SK 1150) - VIỄN SƠN | 1,450,000 | 1,400,000 | 36T | PC0051 | Chi Tiết |
Mainboard Asus H81M-K Chính hãng | 1,400,000 | 1,350,000 | 36T | PC3101 | Chi Tiết |
MAINBOARD SOCKET 1151 H110 | |||||
Mainboard ASROCK H110M-HDV - DR4 Chính Hãng | 1,240,000 | 1,190,000 | 36T | PC2826 | Chi Tiết |
Mainboard Winnfox H110M Chính hãng | 1,300,000 | 1,250,000 | 36T | PC3286 | |
Mainboard Gigabyte H110M-DS2 Chính hãng Viễn Sơn | 1,450,000 | 1,400,000 | 36T | PC1932 | Chi Tiết |
Mainboard Gigabyte H110M-H Chính hãng Viễn Sơn | 1,480,000 | 1,430,000 | 36T | PC3520 | Chi Tiết |
Mainboard ASUS H110M-E (Socket 1151) - DR4 Chính Hãng | 1,450,000 | 1,400,000 | 36T | PC2043 | Chi Tiết |
Mainboard Asus H110M-K Chính Hãng | 1,500,000 | 1,450,000 | 36T | PC3317 | Chi Tiết |
MAINBOARD SOCKET 1151 H310 | |||||
Mainboard ASUS PRIME H310M-K chính hãng | 1,450,000 | 1,400,000 | 36T | PC3235 | Chi Tiết |
Mainboard Gigabyte H310M-DS2 Viễn Sơn (CPU G5XXX hay i8XXX) | 1,600,000 | 1,550,000 | 36T | PC2869 | Chi Tiết |
Mainboard Gigabyte H310M-H Có HDMI Chính Hãng Viễn Sơn | 1,450,000 | 1,400,000 | 36T | PC3437 | Chi Tiết |
Mainboard Gigabyte H310M M.2 Chính Hãng Viễn Sơn | 1,500,000 | 1,450,000 | 36T | PC0046 | Chi Tiết |
MAINBOARD SOCKET 1151 B3 | |||||
Mainboard ASUS EX-B360M-V3 (Socket 1151) - HDMI - Chính Hãng | 1,750,000 | 1,700,000 | 36T | PC3196 | Chi Tiết |
Mainboard Gigabyte B365M-D3H (Socket 1151) - DR4 Chính Hãng | 2,180,000 | 2,130,000 | 36T | PC3338 | Chi Tiết |
Mainboard Gigabyte B365M AORUS Elite V2 Chính Hãng | 2,100,000 | 2,050,000 | 36T | PC3399 | Chi Tiết |
MAINBOARD H410 SOCKET 1200 | |||||
Mainboard MSI H410M BOMBER (Chạy CPU Socket 1200) | 1,600,000 | 1,550,000 | 36T | PC3651 | |
Mainboard MSI H410M-B RRO | 1,500,000 | 1,450,000 | 36T | PC2878 | |
Mainboard Gigabyte H410M-DS2V Chính Hãng Viễn Sơn (Chạy CPU Socket 1200) | 1,700,000 | 1,650,000 | 36T | PC2621 | Chi Tiết |
Mainboard Gigabyte H410M-H Chính Hãng Viễn Sơn (Chạy CPU Socket 1200) | 1,500,000 | 1,450,000 | 36T | PC0057 | Chi Tiết |
Mainboard Gigabyte B460M-DS3H Chính Hãng Viễn Sơn (Socket 1200) | 2,150,000 | 2,100,000 | 36T | PC2692 | Chi Tiết |
Mainboard ASROCK B460 PRO 4 Chính Hãng (Socket 1200) | 2,800,000 | 2,750,000 | 36T | PC3688 | |
MAINBOARD H510 SOCKET 1200 | |||||
Mainboard Gigabyte H510M-H Chính Hãng Viễn Sơn | 1,650,000 | 1,600,000 | 36T | PC3816 | Chi Tiết |
Mainboard Asus H510M-K PRIME Chính Hãng | 1,700,000 | 1,650,000 | 36T | PC3845 | |
Mainboard MSI B560M-A PRO Chính Hãng (Socket 1200) | 2,350,000 | 2,300,000 | 36T | PC3743 | |
Mainboard Gigabyte B560M AORUS PRO Chính Hãng (Socket 1200) | 2,550,000 | 2,500,000 | 36T | PC3782 | |
MAINBOARD H610 SOCKET 1700 | |||||
Mainboard Gigabyte H610M-H Chính Hãng (VGA, HDMI, M.2 PCIe/NVMe, Lan 1000Mbps, 2 Khe DDR4) | 1,950,000 | 1,900,000 | 36T | PC3785 | |
MAINBOARD AMD | |||||
Mainboard ASUS PRIME A320M-E AM4 AMD Chính hãng | 1,400,000 | 1,350,000 | 36T | PC3694 | |
Mainboard ASUS PRIME A320M-K AM4 AMD Chính hãng | 1,500,000 | 1,450,000 | 36T | PC2655 | Chi Tiết |
Mainboard GIGABYTE B450 AORUS-ELITE AM4 AMD Chính Hãng | 2,450,000 | 2,400,000 | 36T | PC3529 | Chi Tiết |
MAINBOARD Qua Sử Dụng | |||||
Mainboard GIGA G41, ASUS G41, … QUA SỬ DỤNG | 400,000 | 350,000 | 1T | PC0040 | |
Mainboard Gigabyte H61, ASUS H61 **** 1T | 400,000 | 350,000 | 1T | PC2500 | |
Mainboard Gigabyte H81, ASUS H81 (Socket 1150) *** BH 1T | 500,000 | 450,000 | 1T | PC2553 | |
Mainboard Gigabyte H110, ASUS H110 (Socket 1151) *** BH 1T | 600,000 | 550,000 | 1T | PC2554 | |
Mainboard Gigabyte B365 (CPU G5XXX hay i8XXX) *** BH 1T | 800,000 | 750,000 | 1T | PC3369 | |
RAM - BỘ NHỚ | |||||
DDR 1&2 | |||||
DDRAM2 2G/800 HYNIX/SAMSUNG/KINGSTON/DYNET/MÁY BỘ Bảng lớn | 150,000 | 130,000 | 12T | PC0915 | Chi Tiết |
DDR 3 Hynix/Nanya/Dynet/Samsung Bảng lớn Box | |||||
DDRAM3 2G/1333 Hynix/Nanya/Dynet/Samsung Bảng lớn Box | 130,000 | 110,000 | 12T | PC0067 | Chi Tiết |
DDRAM3 4G/1333-1600 Hynix/Nanya/Dynet/Samsung Bảng lớn Box | 250,000 | 230,000 | 12T | PC2305 | Chi Tiết |
DDRAM3 PC3 8G/1600 Hynix/ Samsung Bảng Lớn Box | 350,000 | 330,000 | 12T | PC2493 | Chi Tiết |
DDR 3 CHÍNH HÃNG | |||||
DDRAM3 4G/1600 GLOWY Chính Hãng | 260,000 | 240,000 | 36T | PC2767 | Chi Tiết |
DDRAM3 8G/1600 GLOWY Chính Hãng | 400,000 | 380,000 | 36T | PC3605 | |
DDRAM3 8G/1600 Eekoo CHÍNH HÃNG | 500,000 | 480,000 | 36T | PC2597 | |
DDRAM3 8G/1600 Kingbank Chính Hãng | 370,000 | 350,000 | 36T | PC2774 | |
DDRAM3 4G/1600 Mixie Chính Hãng | 250,000 | 230,000 | 36T | PC3410 | Chi Tiết |
DDRAM3 8G/1600 Mixie Chính Hãng | 340,000 | 320,000 | 36T | PC0605 | Chi Tiết |
DDR4 KINGMAX | |||||
DDRAM4 4G/2400 KINGMAX Chính hãng Viễn Sơn | 400,000 | 350,000 | 36T | PC1960 | Chi Tiết |
DDRAM4 4G/2666 KINGMAX Chính hãng Viễn Sơn | 600,000 | 550,000 | 36T | PC3653 | |
DDRAM4 8G/2400 KINGMAX Chính hãng Viễn Sơn | 570,000 | 520,000 | 36T | PC1967 | Chi Tiết |
DDRAM4 8G/3200 Kingmax chính hãng Viễn Sơn | 550,000 | 500,000 | 36T | PC3203 | Chi Tiết |
DDRAM4 8G/2666 Kingmax Heatsink Zeus tản nhiệt Chính hãng Viễn Sơn | 1,400,000 | 1,350,000 | 36T | PC3508 | Chi Tiết |
DDRAM4 16G/2666 Kingmax Heatsink Zeus tản nhiệt Chính hãng Viễn Sơn | 2,200,000 | 2,150,000 | 36T | PC3283 | Chi Tiết |
DDRAM4 8G/3200 Kingmax Heatsink Zeus tản nhiệt Chính hãng Viễn Sơn | 600,000 | 550,000 | 36T | PC3237 | Chi Tiết |
DDRAM4 16G/3200 Kingmax Heatsink Zeus tản nhiệt Chính hãng Viễn Sơn | 900,000 | 850,000 | 36T | PC3256 | Chi Tiết |
DDRAM4 32G/3200 Kingmax Heatsink Zeus tản nhiệt Chính hãng Viễn Sơn | 3,200,000 | 3,150,000 | 36T | PC3413 | |
DDR4 ADATA | |||||
DDRAM4 8G/3200 ADATA XPG GAMMIX D10 Chính hãng | 600,000 | 580,000 | 36T | PC2385 | |
DDRAM4 8G/3200 ADATA XPG D35G RGB (Trắng/Đen) Led Chính hãng | 650,000 | 600,000 | 36T | PC3668 | |
DDRAM4 16G/3200 ADATA XPG D35G RGB (Trắng/Đen) Led Chính hãng | 1,000,000 | 950,000 | 36T | PC3781 | |
DDR4 HIỆU KHÁC | |||||
DDRAM4 4G/2666 APACER Chính hãng | 450,000 | 430,000 | 36T | PC3034 | |
DDRAM4 8G/3200 KIMTIGO KMKU8G8683200 | 750,000 | 730,000 | 36T | PC2582 | Chi Tiết |
DDRAM4 8G/3200 KIMTIGO T8 TẢN NHIỆT KMKU8G8683200T4-R | 900,000 | 880,000 | 36T | PC2494 | Chi Tiết |
DDRAM4 4G/2666 TEAMGROUP T-FORCE VULCANZ tản nhiệt Đỏ Chính hãng | 600,000 | 580,000 | 36T | PC3878 | |
DDRAM4 8G/3200 Team T-Force Delta Black RGB Chính Hãng Viễn Sơn | 700,000 | 680,000 | 36T | PC3666 | |
DDRAM4 16G/3200 Team T-Force Delta Black RGB Chính Hãng Viễn Sơn | 950,000 | 930,000 | 36T | PC3667 | Chi Tiết |
DDRAM4 8G/3200 CORSAIR Vengeance LPX Heat spreader tản nhiệt Chính hãng | 900,000 | 850,000 | 36T | PC3926 | Chi Tiết |
DDRAM4 16G/2666 SKHYNIX BẢNG LỚN BOX | 650,000 | 600,000 | 36T | PC3702 | |
DDRAM4 16G/3600 G.SKILL KIT TRIDENT Z LED RGB (2*8) Chính hãng | 3,380,000 | 3,330,000 | 36T | PC3417 | Chi Tiết |
DDR 4 | |||||
CPU INTEL - BỘ VI XỬ LÝ INTEL | |||||
CPU SOCKET 775 - G31 / G41 | |||||
Core 2 E7500, 2.93Ghz/3M/1066, Tray - KO FAN | 140,000 | 120,000 | 12T | PC0580 | Chi Tiết |
Core 2 E8400, 3.0Ghz/6M/1333, Tray - KO FAN | 160,000 | 140,000 | 12T | PC0081 | Chi Tiết |
CPU TẢI GIẢ SOCKET 775 | 60,000 | 55,000 | OK | PC0705 | Chi Tiết |
CPU SOCKET 1155 - H61 / B75 | |||||
CPU G2020 2.90 Ghz/3M, Socket 1155 - KO FAN | 150,000 | 130,000 | 12T | PC1526 | Chi Tiết |
CPU G2030 3.0Ghz/3M, Socket 1155 - KO FAN | 200,000 | 180,000 | 12T | PC0075 | Chi Tiết |
CPU TẢI GIẢ SOCKET 1155 | 80,000 | 70,000 | OK | PC0716 | Chi Tiết |
CPU TẢI GIẢ SOCKET 1156 | 80,000 | 70,000 | OK | PC2058 | |
CPU SOCKET 1155 Core I3 & Core I5 - H61 / B75 | |||||
CPU I3 2100 3.10 GHz/3M, Socket 1155, Tray | 300,000 | 270,000 | 12T | PC2706 | Chi Tiết |
CPU I3 2120 2.60Ghz/3M, Socket 1155, Tray | 240,000 | 210,000 | 12T | PC1800 | Chi Tiết |
CPU I3 3220 3.30Ghz/3M, Socket 1155, TRAY | 650,000 | 630,000 | 12T | PC1601 | Chi Tiết |
CPU I3 3240 3.30Ghz/3M, Socket 1155, TRAY | 680,000 | 660,000 | 12T | PC3328 | Chi Tiết |
CPU I5 2400 3.40Ghz/6M, Socket 1155, Tray | 920,000 | 900,000 | 12T | PC1305 | Chi Tiết |
CPU I5 3470 3.20Ghz/6M, Socket 1155, Tray | 450,000 | 430,000 | 12T | PC0929 | Chi Tiết |
CPU SOCKET 1150 - H81 / B85 | |||||
CPU G1840 2.8Ghz/2M, Socket 1150, Tray | 250,000 | 220,000 | 12T | PC1939 | Chi Tiết |
CPU G3220 3.0Ghz/3M, Socket 1150, Tray | 250,000 | 220,000 | 12T | PC2610 | Chi Tiết |
CPU G3240 3.1Ghz/3M, Socket 1150, Tray | 300,000 | 270,000 | 12T | PC0956 | Chi Tiết |
CPU G3250 3.2Ghz/3M, Socket 1150 Tray | 260,000 | 230,000 | 12T | PC2657 | Chi Tiết |
CPU G3260 3.3Ghz/3M, Socket 1150, Tray | 240,000 | 210,000 | 12T | PC1522 | Chi Tiết |
CPU G3420 3,20GHz/3M, Socket 1150, Tray | 320,000 | 290,000 | 12T | PC2587 | Chi Tiết |
CPU TẢI GIẢ SOCKET 1150 | 90,000 | 80,000 | OK | PC2016 | Chi Tiết |
CPU SOCKET 1150 Core I3 - H81 / B85 | |||||
CPU I3 4130, 3.40Ghz/3M, Socket 1150, Tray | 260,000 | 210,000 | 36T | PC3353 | Chi Tiết |
CPU I3 4160, 3.60Ghz/3M, Socket 1150, Tray | 280,000 | 230,000 | 36T | PC1253 | Chi Tiết |
CPU I3 4170, 3.70Ghz/3M, Socket 1150, Tray | 300,000 | 270,000 | 36T | PC1986 | Chi Tiết |
CPU SOCKET 1150 Core I5 - H81 / B85 | |||||
CPU I5 4460, 3.20Ghz/6M, Socket 1150, Tray | 1,450,000 | 1,410,000 | 36T | PC1793 | Chi Tiết |
CPU I5 4670, 3.40Ghz/6M, Socket 1150, Tray | 940,000 | 900,000 | 36T | PC3607 | |
CPU I5 4690, 3.50Ghz/6M, Socket 1150, Tray | 700,000 | 660,000 | 36T | PC3433 | Chi Tiết |
CPU I7 4790, 3.60Ghz/8M, Socket 1150, Tray | 1,350,000 | 1,310,000 | 36T | PC2848 | |
CPU SOCKET 1151 TRAY - H110 / B150 / B250 | |||||
CPU G4400 3.3Ghz/3M, Socket 1151, TRAY | 350,000 | 320,000 | 36T | PC3002 | Chi Tiết |
CPU G4500 3.3Ghz/3M, Socket 1151, TRAY | 1,000,000 | 970,000 | 36T | PC3285 | Chi Tiết |
CPU G4560 3.5Ghz/3M, Socket 1151, TRAY | 350,000 | 320,000 | 36T | PC3222 | Chi Tiết |
CPU SOCKET 1151 TRAY I3 - H110 / B150 / B250 | |||||
CPU intel I3 6100 Tray | 500,000 | 470,000 | 36T | PC0129 | Chi Tiết |
CPU intel I3 7100 Tray | 1,450,000 | 1,420,000 | 36T | PC0132 | Chi Tiết |
CPU SOCKET 1151 TRAY I5 & i7 - H110 / B150 / B250 | |||||
CPU I5 6500 3.2GHz/6M, Socket 1151, TRAY | 950,000 | 920,000 | 36T | PC3646 | |
CPU I5 6600 3.3GHz/6M, Socket 1151, TRAY | 2,900,000 | 2,870,000 | 36T | PC3708 | |
CPU I5 7500 (3.4GHz Up To 3.8GHz, 4 Nhân, 4 Luồng, 6MB, 65W), Socket 1151, TRAY | 1,500,000 | 1,470,000 | 36T | PC3639 | Chi Tiết |
CPU I5 7600 (3.5GHz Up To 4.1GHz, 4 Nhân, 4 Luồng, 6MB, 65W), Socket 1151, TRAY | 1,600,000 | 1,570,000 | 36T | PC2894 | |
CPU i7 6700 3.4 GHz, Socket 1151, Tray | 1,950,000 | 1,920,000 | 36T | PC3333 | Chi Tiết |
CPU I7 7700 3.6 GHz, Socket 1151, Tray | 2,300,000 | 2,250,000 | 36T | PC0027 | Chi Tiết |
CPU SOCKET 1151 BOX - H110 / B150 / B250 | |||||
CPU intel I3 7100 box công ty | 3,020,000 | 2,990,000 | 36T | PC0130 | Chi Tiết |
CPU I3 7100 3.9Ghz/3M, Socket 1151, BOX | 3,030,000 | 3,000,000 | 36T | PC2307 | Chi Tiết |
CPU I3 7350 4.2Ghz/4M, Socket 1151, BOX, KO FAN | 2,840,000 | 2,810,000 | 36T | PC3184 | Chi Tiết |
CPU SOCKET 1151 TRAY - chạy với H310, Z370 | |||||
CPU G5400 3.7Ghz/4M Socket 1151, TRAY (chạy main H3XX) | 750,000 | 720,000 | 36T | PC3236 | Chi Tiết |
CPU G5420 3.8Ghz/4M Socket 1151, TRAY (chạy main H3XX) | 1,550,000 | 1,520,000 | 36T | PC3642 | |
CPU G5500 3.8Ghz/4M Socket 1151, TRAY (chạy main H3XX) | 1,550,000 | 1,520,000 | 36T | PC3559 | Chi Tiết |
CPU I3 8100 3.6Ghz/6M, Socket 1151, Tray chạy với H310, Z370 | 1,450,000 | 1,420,000 | 36T | PC3226 | Chi Tiết |
CPU intel I7 8700 TRAY, SK 1151 (chạy main dòng H310) | 6,000,000 | 5,970,000 | 36T | PC3254 | Chi Tiết |
CPU Intel I3 9100 TRAY (3.6GHz Up To 4.2GHz, 4 Nhân, 4 Luồng, 6MB, 65W) | 1,600,000 | 1,550,000 | 36T | PC3421 | Chi Tiết |
CPU Intel I3 9100F Tray (dùng card rời) | 1,150,000 | 1,120,000 | 36T | PC3336 | Chi Tiết |
CPU Intel I5 9400F Tray (Vga rời) | 1,650,000 | 1,620,000 | 36T | PC3233 | Chi Tiết |
CPU SOCKET 1151 BOX - chạy với H310, Z370 | |||||
CPU Intel I3 9100F Box Chính Hãng Viễn Sơn (dùng card rời) | 2,700,000 | 2,650,000 | 36T | PC3411 | Chi Tiết |
CPU Intel I5 9400F Box Chính Hãng Viễn Sơn (dùng card rời) | 3,500,000 | 3,450,000 | 36T | PC3359 | Chi Tiết |
CPU Intel I7 9700 Box Chính Hãng | 8,400,000 | 8,350,000 | 36T | PC3379 | Chi Tiết |
CPU SOCKET 1200 - H410 / H510 / B460 / B560 | |||||
CPU Intel Celeron G5905 TRAY | 1,150,000 | 1,100,000 | 36T | PC3786 | |
CPU Intel Celeron G5905 BOX | 1,250,000 | 1,200,000 | 36T | PC3838 | Chi Tiết |
CPU Intel G6400 Box Chính Hãng | 2,150,000 | 2,120,000 | 36T | PC3544 | Chi Tiết |
CPU Intel G6405 TRAY | 1,650,000 | 1,600,000 | 36T | PC3787 | |
CPU Intel G6405 Box Chính Hãng | 1,800,000 | 1,770,000 | 36T | PC3578 | Chi Tiết |
CPU Intel Core I3-10100 TRAY | 2,600,000 | 2,570,000 | 36T | PC3700 | |
CPU Intel Core I3-10105F TRAY | 1,550,000 | 1,520,000 | 36T | PC3853 | Chi Tiết |
CPU Intel Core I3-10100 Box Chính Hãng | 2,850,000 | 2,820,000 | 36T | PC3545 | Chi Tiết |
CPU Intel Core I3-10105 Box Chính Hãng | 2,600,000 | 2,570,000 | 36T | PC3652 | |
CPU Intel Core I3-10105F Box Chính Hãng (VGA RỜI) | 2,300,000 | 2,270,000 | 36T | PC3703 | |
CPU Intel Core I3-10100F Box Chính Hãng (VGA RỜI) | 3,050,000 | 3,020,000 | 36T | PC0056 | Chi Tiết |
CPU Intel Core I5-10400F Box Chính Hãng | 2,500,000 | 2,470,000 | 36T | PC2518 | |
CPU Intel Core I5-10400 Tray Sk 1200 | 3,050,000 | 3,020,000 | 36T | PC3820 | |
CPU Intel Core I5-10400 Box Chính Hãng | 3,700,000 | 3,670,000 | 36T | PC3701 | |
CPU Intel Core I7-10700 Box Chính Hãng | 8,100,000 | 8,070,000 | 36T | PC3625 | |
CPU Intel Core I7-10700F 2.9GHz/16MB Box Chính Hãng | 7,600,000 | 7,570,000 | 36T | PC3689 | |
CPU Intel Core I5-11400 Tray Sk 1200 | 3,900,000 | 3,870,000 | 36T | PC3819 | Chi Tiết |
CPU Intel Core I5-11400 2.6GHz/12MB Box | 4,600,000 | 4,570,000 | 36T | PC3780 | |
CPU Intel Core I7-11700F 2.5GHz/16MB Box Online | 7,550,000 | 7,520,000 | 36T | PC3742 | |
CPU SOCKET 1700 | |||||
CPU SK 1700 Intel Core I3-12100 Tray (3.3GHz Up To 4.3GHz, 4 Nhân, 8 Luồng, 12MB, 60W Up To 89W) | 2,500,000 | 2,480,000 | 36T | PC1521 | |
CPU AMD | |||||
CPU AMD RYZEN 5 3600 (3.6 - 4.2Ghz / 6 core 12 thread / socket AM4) | 5,200,000 | 5,170,000 | 36T | PC3416 | Chi Tiết |
CPU AMD Athlon 3000G / 3.5 GHz / 4 MB Cache L3 / 2 cores / 4 threads/ 12nm / Socket AM4/ Radeon Vega3/ 35W | 1,400,000 | 1,350,000 | 36T | PC3507 | Chi Tiết |
CPU AMD RYZEN 3 3200G / 3.6 GHz/ 6 MB Cache L3/ 4 cores/ 4 threads/ 12nm/ Socket AM4/ Radeon Vega 8/ 65W | 2,900,000 | 2,850,000 | 36T | PC3528 | Chi Tiết |
CPU AMD RYZEN 3 3300X (3.8GHz turbo up to 4.3GHz, 4 nhân 8 luồng , 16MB Cache, 65W) AM4 | 3,600,000 | 3,550,000 | 36T | PC3695 | |
VGA CARD - THIẾT BỊ ĐỒ HỌA RENEW | |||||
Cable Nguồn Cho Card Vga 6 Chân - Cắm Jack Sata | 33,000 | 28,000 | OK | PC2475 | Chi Tiết |
Cáp chuyển 2 nguồn phụ 4 pin ra nguồn phụ 8 pin cho VGA | 30,000 | 25,000 | OK | PC2191 | Chi Tiết |
Cáp nguồn 6 pin sang 8 pin cho VGA | 55,000 | 50,000 | OK | PC2535 | Chi Tiết |
Cáp Sata --> 8 PIN (6+2) | 30,000 | 25,000 | OK | PC3844 | Chi Tiết |
Cáp Riser USB 3.0 60cm có mạch điện - dùng được mọi VGA | 150,000 | 130,000 | OK | PC2341 | Chi Tiết |
Vga GIGA GT 1030 2GB- R5 64Bit Chính Hãng Viễn Sơn renew | 1,670,000 | 1,640,000 | 36T | PC3326 | |
VGA GIGA 1050 2GB - R5 128Bit 1 Fan Chính Hãng Viễn Sơn Renew | 2,580,000 | 2,550,000 | 36T | PC3185 | |
VGA CARD - THIẾT BỊ ĐỒ HỌA CHÍNH HÃNG | |||||
Vga Card MSI GT 710 2GD3 LP | 1,600,000 | 1,550,000 | 36T | PC3693 | |
Vga ASUS GT730 SL-2G/D5/BRK Chính Hãng | 1,400,000 | 1,350,000 | 36T | PC2739 | |
VGA GIGABYTE N730/2GB/R5/64Bit CH Viễn Sơn | 1,400,000 | 1,370,000 | 36T | PC3797 | Chi Tiết |
Vga GIGA GT 1030 OC 2GB- R5 64Bit Chính Hãng Viễn Sơn | 2,130,000 | 2,100,000 | 36T | PC3013 | Chi Tiết |
VGA ASUS PH-GT1030-O2G-64 Bit- 1 Fan | 2,600,000 | 2,550,000 | 36T | PC3640 | |
Card màn hình Asus TUF GTX 1650-4GD6-P-GAMING (4GB GDDR6, 128-bit, DVI+HDMI+DP) | 6,550,000 | 6,500,000 | 36T | PC3692 | |
VGA Gigabyte GTX 1650 OC 4G (4GB/DDR5/128bit/2FAN) Chính hãng Viễn Sơn (GV-N1650OC-4GD) | 4,500,000 | 4,450,000 | 36T | PC3259 | Chi Tiết |
VGA Gigabyte GTX 1650 N1656WF2 (4GB/DDR6/128bit/2FAN) Viễn Sơn | 4,000,000 | 3,950,000 | 36T | PC3260 | Chi Tiết |
VGA Gigabyte GTX 1660 OC 6G (6GB/DDR5/192bit/2FAN) Chính hãng Viễn Sơn (GV-N1660OC-6GD) | 5,670,000 | 5,620,000 | 36T | PC3261 | Chi Tiết |
VGA Gigabyte GTX 1660 Ti OC 6G (6GB/DDR6/192bit/2FAN) Chính hãng Viễn Sơn (GV-N166TOC-6GD) | 7,360,000 | 7,310,000 | 36T | PC3262 | Chi Tiết |
VGA Gigabyte GTX 1660 Ti GAMING OC 6G (6GB/DDR6/192bit/3FAN) Viễn Sơn (GV-N166TGAMING OC-6GD) | 8,000,000 | 7,950,000 | 36T | PC3263 | Chi Tiết |
VGA Gigabyte RTX 3050 GAMING OC 8G (8GB/DDR6/128bit/3FAN) Chính hãng Viễn Sơn | 11,800,000 | 11,750,000 | 36T | PC3258 | |
BOX HDD - Ổ CỨNG DI ĐỘNG - Ổ CỨNG | |||||
HỘP ĐỰNG VÀ CÁP CHO ĐĨA CỨNG | |||||
Cable nguồn sata | 9,000 | 8,000 | OK | PC0427 | Chi Tiết |
Cable Nguồn Sata 1 ra 2 | 25,000 | 20,000 | OK | PC2015 | |
Cable ATA HDD | 5,000 | 4,000 | OK | PC0611 | Chi Tiết |
Cable sata HDD | 6,000 | 5,000 | OK | PC0428 | Chi Tiết |
Cable sata HDD Zin Xịn - 2 Sợi/bọc | 20,000 | 19,000 | OK | PC0429 | Chi Tiết |
ĐẾ SẮT RỜI - BẮT SSD | 30,000 | 25,000 | OK | PC1669 | Chi Tiết |
Cable USB 3.0 SỬ DỤNG HDD DI ĐỘNG (1.5m) | 30,000 | 25,000 | OK | PC0767 | Chi Tiết |
Cable USB 3.0 SỬ DỤNG HDD DI ĐỘNG (45 cm) | 45,000 | 40,000 | OK | PC0070 | Chi Tiết |
CÁP CHO Ổ CỨNG DI ĐỘNG 3.0 + DOCK SATA | 60,000 | 55,000 | OK | PC1423 | |
Cable USB 3.0 Ra HDD Docking (Zin Theo Lcd Dell) | 120,000 | 110,000 | 1T | PC0620 | Chi Tiết |
CÁP SAS RA SATA - DÙNG CHO MAIN SERVER | 100,000 | 90,000 | OK | PC2327 | Chi Tiết |
CARD SAS 3041e-HP - 4 KHE SATA - DÙNG ĐỌC Ổ CỨNG SAS | 450,000 | 440,000 | 1T | PC2328 | Chi Tiết |
Card PCI-EX 4X Gắn SSD M2 NVMe | 210,000 | 200,000 | 1T | PC3629 | Chi Tiết |
Box Chuyển SSD Msata --> Sata 2.5 Inch | 110,000 | 100,000 | OK | PC0090 | Chi Tiết |
Box Gloway G21U3 Trong Suốt - HDD 2.5 | 110,000 | 100,000 | 1T | PC3727 | Chi Tiết |
Box Western Sata 2.5 * USB 3.0 * | 110,000 | 100,000 | 1T | PC0195 | Chi Tiết |
BOX SEAGATE 2.5" SATA * USB 3.0 * | 150,000 | 140,000 | 1T | PC0776 | Chi Tiết |
BOX ORICO 2.5" 25PW1-U3 SATA * USB 3.0 * | 120,000 | 110,000 | 1T | PC3406 | Chi Tiết |
BOX ORICO 2.5" 2520u3 SATA * USB 3.0 * | 160,000 | 150,000 | 1T | PC1943 | Chi Tiết |
Box HDD Orico (2577U3) Sata 2.5 Laptop Usb 3.0 | 130,000 | 120,000 | 1T | PC3620 | |
Box (M2) Orico M2PF-C3 (2230, 2242, 2260, 2280) | 250,000 | 240,000 | 6T | PC1168 | Chi Tiết |
BOX SHENGWEI 2.5" ZST-1001K SATA USB 3.0 | 150,000 | 135,000 | 1T | PC0099 | |
Box HDD Unitek 2.5 Sata III 6G S1103A * USB 3.0 * | 210,000 | 200,000 | 1T | PC1874 | Chi Tiết |
BOX USB 3.0 -> M.2 NGFF/SATA UNITEK (Y-3365) | 370,000 | 360,000 | 1T | PC0097 | Chi Tiết |
Box Unitek 2.5' S240B (TypeC --> Usb/TypeC 5.0G) | 200,000 | 190,000 | 1T | PC3295 | |
Box SSK SHE-090 Sata 2.5 (3.0) | 160,000 | 150,000 | 1T | PC1728 | |
BOX SSK 2.5" SHE 088/098 SATA * USB 3.0 * | 150,000 | 140,000 | 1T | PC2210 | Chi Tiết |
Box SSK SHE-095 Sata 2.5" | 150,000 | 140,000 | 3T | PC2521 | Chi Tiết |
BOX SSK 2.5" HE V300 SATA * USB 3.0 * | 220,000 | 210,000 | 1T | PC0676 | Chi Tiết |
Box SSK SHE-V350 Sata 2.5 (3.0) | 170,000 | 160,000 | 1T | PC2571 | |
BOX M.2 SSD RA TYPE-C, USB 3.1 SSK HE-C327 | 400,000 | 390,000 | 3T | PC3831 | Chi Tiết |
HDD Dock Seagate 3.5 * USB 3.0 * | 160,000 | 150,000 | 1T | PC0617 | Chi Tiết |
HDD Dock ORICO 2 HDD 2.5/3.5 Sata (6228-US3) * USB 3.0 * - Hỗ Trợ Hdd 10TB | 550,000 | 530,000 | 3T | PC3213 | Chi Tiết |
Ổ CỨNG DI ĐỘNG | |||||
Ổ CỨNG DI ĐỘNG 500Gb Seagate Expansion usb 3.0 | 500,000 | 460,000 | 24T | PC0073 | Chi Tiết |
Ổ CỨNG DI ĐỘNG 500Gb Western Elements usb 3.0 | 520,000 | 480,000 | 24T | PC1283 | Chi Tiết |
Ổ CỨNG DI ĐỘNG 1Tb Seagate Backup plus slim USB 3.0 | 900,000 | 860,000 | 24T | PC2897 | Chi Tiết |
Ổ CỨNG DI ĐỘNG WESTERN 1000G USB 3.0 | 1,000,000 | 960,000 | 24T | PC1644 | Chi Tiết |
Ổ CỨNG DI ĐỘNG 2Tb Seagate Backup Plus Slim (Check Online 2 Year) | 2,000,000 | 1,960,000 | 24T | PC3621 | |
Ổ CỨNG DI ĐỘNG TRANSCEND 1000G USB 3.0 | 1,510,000 | 1,490,000 | 24T | PC1073 | Chi Tiết |
Ổ CỨNG DI ĐỘNG TRANSCEND 2TGb M3 - 2.5 usb 3.0 chính hãng FPT | 2,150,000 | 2,130,000 | 24T | PC0768 | Chi Tiết |
Ổ CỨNG DI ĐỘNG TOSHIBA 500G USB 3.0 | 540,000 | 520,000 | 24T | PC0893 | Chi Tiết |
Ổ CỨNG DI ĐỘNG TOSHIBA 1000G USB 3.0 | 1,000,000 | 980,000 | 24T | PC1642 | Chi Tiết |
Ổ CỨNG DI ĐỘNG 2TB Western My Passport chính hãng AMC | 2,650,000 | 2,630,000 | 24T | PC0071 | Chi Tiết |
Nas Seagate : Chia sẽ và Truy dữ liệu qua internet, | 420,000 | 400,000 | 1T | PC1864 | Chi Tiết |
TÚI CHỐNG SỐC HDD DI ĐỘNG | 35,000 | 33,000 | OK | PC1906 | Chi Tiết |
BOX CHỐNG SỐC HDD DI ĐỘNG | 45,000 | 43,000 | OK | PC1833 | Chi Tiết |
HDD - Ổ ĐĨA CỨNG | |||||
HDD SEAGATE ViỄN SƠN | |||||
HDD 1T SEAGATE Chính hãng ViỄN SƠN/FPT | 1,250,000 | 1,200,000 | 24T | PC1751 | Chi Tiết |
HDD 2T SEAGATE Chính hãng ViỄN SƠN/FPT | 1,500,000 | 1,450,000 | 24T | PC0989 | Chi Tiết |
HDD 3T SEAGATE Sata 3 NEW Chính Hãng Viễn Sơn | 2,200,000 | 2,150,000 | 24T | PC1175 | Chi Tiết |
HDD 4T SEAGATE Sata 3 NEW Chính Hãng Viễn Sơn | 2,450,000 | 2,400,000 | 24T | PC2941 | Chi Tiết |
HDD SEAGATE ViỄN SƠN Sky Viễn Sơn | |||||
HDD 1T Seagate Sky sata 3 NEW chính hãng Viễn Sơn/FPT | 1,200,000 | 1,150,000 | 24T | PC0074 | Chi Tiết |
HDD 2T Seagate Sky Sata 3 NEW Chính Hãng Viễn Sơn/FPT | 1,350,000 | 1,300,000 | 24T | PC0076 | Chi Tiết |
HDD 3T Seagate Sky Sata 3 NEW Chính Hãng Viễn Sơn | 2,200,000 | 2,150,000 | 24T | PC0077 | Chi Tiết |
HDD 4T Seagate Sky Sata 3 NEW Chính Hãng Viễn Sơn | 2,300,000 | 2,250,000 | 24T | PC0078 | |
HDD 6T Seagate Sky Sata 3 NEW Chính Hãng Viễn Sơn (7200 vòng/phút) | 3,900,000 | 3,850,000 | 24T | PC0079 | Chi Tiết |
HDD 8T Seagate Sky Sata 3 NEW Chính Hãng Viễn Sơn | 6,550,000 | 6,500,000 | 24T | PC0080 | Chi Tiết |
HDD 10T Seagate Sky Sata 3 NEW Chính Hãng Viễn Sơn | 9,050,000 | 9,000,000 | 24T | PC0082 | Chi Tiết |
HDD SEAGATE | |||||
HDD 500G Seagate Bo Xéo (7200 Vòng) | 300,000 | 250,000 | 24T | PC0111 | Chi Tiết |
HDD 500G Seagate Skyhawk Chuyên Camera | 250,000 | 200,000 | 24T | PC0112 | Chi Tiết |
HDD 1T Seagate Skyhawk New Chuyên Camera | 850,000 | 800,000 | 24T | PC1952 | Chi Tiết |
HDD 2T Seagate Skyhawk New Chuyên Camera | 1,050,000 | 1,000,000 | 24T | PC2059 | Chi Tiết |
HDD 3T Seagate Skyhawk New Chuyên Camera | 1,850,000 | 1,800,000 | 24T | PC2212 | Chi Tiết |
HDD 4T Seagate Skyhawk New chuyên camera | 2,100,000 | 2,050,000 | 24T | PC2468 | Chi Tiết |
HDD 6T Seagate Skyhawk New Chuyên Camera (Check Online) | 3,700,000 | 3,650,000 | 24T | PC0091 | Chi Tiết |
HDD 8T Seagate IRONWOLF New Chuyên Camera | 4,800,000 | 4,750,000 | 24T | PC0092 | Chi Tiết |
HDD 10T Seagate Skyhawk New chuyên camera (check online) | 6,600,000 | 6,550,000 | 24T | PC0093 | Chi Tiết |
HDD WD WESTERN - Vĩnh Xuân | |||||
HDD 1T WD PURPLE Tím Chính Hãng Vĩnh Xuân (WD10PURZ) | 1,200,000 | 1,150,000 | 24T | PC2808 | Chi Tiết |
HDD 2T WD PURPLE Tím Chính hãng Vĩnh Xuân (WD22PURZ) | 1,300,000 | 1,250,000 | 24T | PC0095 | Chi Tiết |
HDD 3T WD PURPLE Tím Chính hãng Vĩnh Xuân (WD30PURZ) | 2,100,000 | 2,050,000 | 24T | PC3875 | |
HDD 4T WD PURPLE Surveilance sata chuyên camera chính hãng Vĩnh Xuân | 2,300,000 | 2,250,000 | 24T | PC3405 | Chi Tiết |
HDD 6T WD PURPLE Surveilance sata chuyên camera chính hãng Vĩnh Xuân | 3,900,000 | 3,850,000 | 24T | PC0096 | Chi Tiết |
HDD 8T WD PURPLE Surveilance sata chuyên camera chính hãng Vĩnh Xuân | 7,550,000 | 7,500,000 | 24T | PC3619 | |
HDD TOSHIBA | |||||
HDD 1T Toshiba Surveillance S300 Chính Hãng FPT | 950,000 | 900,000 | 24T | PC1113 | Chi Tiết |
HDD 2T Toshiba Surveillance S300 Chính Hãng FPT | 1,250,000 | 1,200,000 | 24T | PC2727 | |
HDD 8T TOSHIBA chuyên camera S300 P0U4B352404722 TEM FPT | 5,900,000 | 5,850,000 | 24T | PC3712 | |
HDD WD WESTERN - Minh thông | |||||
HDD 1T WD BLACK Chính Hãng Minh Thông | 2,000,000 | 1,950,000 | 24T | PC3599 | |
HDD 1T WD 10EZRZ BLUE Chính Hãng Minh Thông | 1,000,000 | 950,000 | 24T | PC0949 | Chi Tiết |
HDD 2T WD 20EZRZ BLUE chính hãng Minh Thông | 1,500,000 | 1,450,000 | 24T | PC3349 | Chi Tiết |
HDD 4T WD 40EZRZ BLUE Chính Hãng Minh Thông | 2,600,000 | 2,550,000 | 24T | PC2543 | Chi Tiết |
HDD 4T WD 4005FZBX BLACK Chính Hãng Minh Thông | 4,600,000 | 4,550,000 | 60T | PC2245 | |
HDD WD WESTERN | |||||
HDD 500Gb WD BLUE Sata | 250,000 | 200,000 | 24T | PC2450 | Chi Tiết |
HDD 500Gb WD PURPLE MÀU TÍM Chuyên Camera | 250,000 | 200,000 | 24T | PC2372 | Chi Tiết |
HDD 1T WD PURPLE MÀU TÍM Chuyên Camera | 800,000 | 750,000 | 24T | PC2399 | Chi Tiết |
HDD 2T WD PURPLE MÀU TÍM Chuyên Camera | 1,150,000 | 1,100,000 | 24T | PC2344 | Chi Tiết |
HDD 3T WD PURPLE MÀU TÍM Chuyên Camera | 1,850,000 | 1,800,000 | 24T | PC2584 | Chi Tiết |
HDD 4T WD PURPLE MÀU TÍM Surveilance Sata Chuyên Camera | 2,400,000 | 2,350,000 | 24T | PC2430 | Chi Tiết |
HDD 6T WD PURPLE Surveilance sata chuyên camera | 3,900,000 | 3,850,000 | 24T | PC0085 | Chi Tiết |
HDD 8T WD PURPLE Surveilance sata chuyên camera | 5,150,000 | 5,100,000 | 24T | PC3211 | |
HDD 10T WD PURPLE Surveilance sata chuyên camera | 6,750,000 | 6,700,000 | 24T | PC0086 | Chi Tiết |
SSD | |||||
Đế rời bắt ssd (nhựa) | 25,000 | 20,000 | 24T | PC3070 | |
SSD M2 HY VM-300 120GB | 610,000 | 560,000 | 24T | PC3098 | |
SSD Msata 256GB Netac N5M | 700,000 | 650,000 | 24T | PC3801 | |
SSD GIGA - KINGMAX CHÍNH HÃNG | |||||
SSD Kingmax SA3080 M2 sata 128Gb Chính Hãng Viễn Sơn | 550,000 | 500,000 | 36T | PC1012 | Chi Tiết |
SSD Kingmax SA3080 M2 sata 256Gb Chính Hãng Viễn Sơn | 800,000 | 750,000 | 36T | PC3636 | Chi Tiết |
SSD M.2 PCIe 128G Kingmax PQ3480 Gen3x4 2280 NVMe Chính Hãng | 500,000 | 450,000 | 36T | PC3846 | Chi Tiết |
SSD M.2 PCIe 256G Kingmax PQ3480 Gen3x4 2280 NVMe Chính Hãng | 680,000 | 630,000 | 36T | PC3847 | Chi Tiết |
SSD M.2 PCIe 512G Kingmax Zeus PQ3480 Gen3x4 2280 NVMe Chính Hãng | 1,100,000 | 1,050,000 | 36T | PC1456 | Chi Tiết |
SSD Kingmax SMV32 120Gb Chính Hãng Viễn Sơn | 500,000 | 450,000 | 36T | PC1015 | Chi Tiết |
SSD Kingmax SMV32 240Gb Chính Hãng Viễn Sơn | 650,000 | 600,000 | 36T | PC1019 | Chi Tiết |
SSD Kingmax SIV32 256Gb Chính Hãng Viễn Sơn | 650,000 | 600,000 | 36T | PC3343 | |
SSD Kingmax SMV32 480Gb Chính Hãng Viễn Sơn | 1,050,000 | 1,000,000 | 36T | PC1018 | Chi Tiết |
SSD M.2 Gigabyte 512Gb 2280 NVMe Chính Hãng Viễn Sơn | 1,100,000 | 1,050,000 | 36T | PC3896 | |
SSD GIGABYTE 120Gb Chính Hãng Viễn Sơn | 500,000 | 450,000 | 36T | PC1014 | Chi Tiết |
SSD Gigabyte 240Gb Chính Hãng Viễn Sơn | 650,000 | 600,000 | 36T | PC3503 | |
SSD Gigabyte 480Gb Chính Hãng Viễn Sơn | 1,050,000 | 1,000,000 | 36T | PC3815 | Chi Tiết |
SSD Crucial 1TB Sata 2.5" Chính Hãng Viễn Sơn | 1,650,000 | 1,600,000 | 36T | PC3664 | Chi Tiết |
SSD KIOXIA, MIXIE, TEAMGROUP, DATO, SILICON, PATRIOT CHÍNH HÃNG | |||||
SSD 240G Exceria (Kioxia) - Đọc 550mb/S, Ghi 540mb/S Chính Hãng | 600,000 | 550,000 | 36T | PC0101 | |
SSD 256G Mixie EVO500 Chính Hãng | 530,000 | 480,000 | 36T | PC0624 | |
SSD TeamGroup 256G CX2 Sata III Chính Hãng | 550,000 | 500,000 | 36T | PC3910 | |
SSD DATO DS700 128Gb Chính Hãng | 400,000 | 350,000 | 36T | PC3827 | |
SSD DATO DS700 256Gb Chính Hãng | 550,000 | 500,000 | 36T | PC3715 | Chi Tiết |
SSD PATRIOT 128Gb Chính Hãng | 450,000 | 400,000 | 36T | PC3828 | Chi Tiết |
SSD PATRIOT 256Gb Chính Hãng | 610,000 | 560,000 | 36T | PC3829 | Chi Tiết |
SSD SILICON 128Gb A58 Chính Hãng | 440,000 | 390,000 | 36T | PC3380 | |
SSD SILICON 256Gb A58 Chính Hãng | 610,000 | 560,000 | 36T | PC3381 | |
SSD Samsung | |||||
SSD Samsung 250GB 870 EVO (MZ-77E250BW) Chính Hãng | 1,350,000 | 1,300,000 | 36T | PC2990 | Chi Tiết |
SSD Samsung 500GB 870 EVO (MZ-77E500BW) Chính Hãng | 1,600,000 | 1,550,000 | 36T | PC3327 | Chi Tiết |
SSD 1TB Samsung 860 Evo SATA 3 Chính hãng (Bảo hành 05 năm) | 2,700,000 | 2,650,000 | 36T | PC3341 | |
SSD 2TB Samsung 860 Evo SATA 3 Chính hãng (Bảo hành 05 năm) | 10,600,000 | 10,550,000 | 36T | PC3342 | |
SSD Samsung 500GB 970 EVO Plus NVME M.2 | 2,100,000 | 2,050,000 | 36T | PC3340 | |
SSD VSP | |||||
SSD OSCOO M.2 2280 256G ON800 | 850,000 | 800,000 | 36T | PC3814 | |
SSD OSCOO 128G (Vỏ nhôm) | 370,000 | 320,000 | 36T | PC0108 | Chi Tiết |
SSD VSP 120G 860- QVE (Vỏ Nhôm) | 370,000 | 320,000 | 36T | PC3740 | Chi Tiết |
SSD VSP 128G 860G (Vỏ Nhôm Gold - 560/470MBs) | 370,000 | 320,000 | 36T | PC3866 | Chi Tiết |
SSD VSP 240G 860G (Vỏ Nhôm Gold - 560/470MBs) | 450,000 | 400,000 | 36T | PC3749 | |
SSD VSP 256G 960G (Vỏ Nhôm Blue - 550/500MBs) | 550,000 | 500,000 | 36T | PC3867 | |
SSD KIMTIGO CHÍNH HÃNG | |||||
SSD KIMTIGO 120Gb SATA S300_K120S3A25KTA300 Chính Hãng | 400,000 | 350,000 | 24T | PC2218 | Chi Tiết |
SSD KIMTIGO 240Gb SATA S300_K240S3A25KTA300 Chính Hãng | 450,000 | 400,000 | 24T | PC3909 | Chi Tiết |
SSD KINGSTON CHÍNH HÃNG | |||||
SSD M2 Kington A400 2280 120Gb Chính hãng | 750,000 | 700,000 | 24T | PC0100 | |
SSD M2 Kington SA2000M8 250Gb Chính hãng | 1,100,000 | 1,050,000 | 24T | PC3665 | Chi Tiết |
SSD Kington A400 120Gb Sata 3 chính hãng Vĩnh Xuân | 700,000 | 650,000 | 24T | PC0623 | |
SSD WESTERN CHÍNH HÃNG | |||||
SSD LITEON 120Gb MU3 PH6 Sata 3 Chính Hãng | 600,000 | 550,000 | 24T | PC2868 | Chi Tiết |
SSD LITEON 240GB MU3 (PH6) Chính Hãng Minh Thông | 850,000 | 800,000 | 24T | PC3506 | |
SSD 120Gb Western Digital Green Sata 3 Chính Hãng | 700,000 | 650,000 | 24T | PC0102 | Chi Tiết |
SSD 240Gb Western Digital Green Sata 3 Chính Hãng | 900,000 | 850,000 | 24T | PC3069 | Chi Tiết |
SSD 480Gb Western Digital Green Sata 3 Chính Hãng Minh Thông | 1,500,000 | 1,450,000 | 24T | PC3025 | Chi Tiết |
SSD 250Gb Western Digital Blue Sata 3 Chính Hãng | 1,100,000 | 1,050,000 | 24T | PC0105 | Chi Tiết |
SSD M2 240Gb Western Digital Green G3G0B (2280) Chính Hãng | 900,000 | 850,000 | 24T | PC3901 | Chi Tiết |
SSD M2 480Gb Western Digital Green G2G0B (M2-2280) Chính Hãng | 1,450,000 | 1,400,000 | 24T | PC1010 | Chi Tiết |
PHỤ KiỆN LCD - LCD | |||||
HUB CHIA HDMI UNITEK | |||||
Hub 1 HDMI --> 2 HDMI Unitek (V130A-4K) | 380,000 | 350,000 | 6T | PC3020 | |
Hub 1 HDMI --> 2 HDMI Unitek (Y-DH12004) | 630,000 | 600,000 | 6T | PC3580 | Chi Tiết |
Hub 1 HDMI --> 4 HDMI Unitek (V1109A) | 700,000 | 670,000 | 6T | PC3581 | Chi Tiết |
HUB CHIA HDMI Dtech 1 RA NHIỀU MÀN HÌNH | |||||
Hub 1 HDMI --> 2 HDMI Dtech (DT7142A) | 430,000 | 400,000 | 3T | PC3225 | |
Hub 1 HDMI --> 4 HDMI Dtech (DT7144A)- CÓ ADAPTER | 500,000 | 470,000 | 3T | PC1022 | |
Hub 1 HDMI --> 8 HDMI Dtech (DT7148B)- CÓ ADAPTER | 950,000 | 920,000 | 3T | PC1023 | |
HUB CHIA HDMI 1 MÁY RA NHIỀU MÀN HÌNH | |||||
CÁP CHIA 1 HDMI RA 2 HDMI | 50,000 | 45,000 | OK | PC0843 | |
HUB CHIA 1 HDMI RA 2 HDMI - CÓ ADAPTER | 140,000 | 110,000 | 1T | PC0868 | Chi Tiết |
HUB CHIA 1 HDMI RA 4 HDMI - CÓ ADAPTER (NGẮN) | 160,000 | 130,000 | 1T | PC1273 | Chi Tiết |
HUB CHIA 1 HDMI RA 8 HDMI - CÓ ADAPTER | 450,000 | 420,000 | 1T | PC2412 | Chi Tiết |
SWITCH CHIA HDMI 1 MÀN HÌNH RA NHIỀU MÁY TÍNH | |||||
SWITCH 3 HDMI VÔ 1 MÀN HÌNH HDMI - CÓ ADAPTER & REMOTE | 245,000 | 235,000 | 1T | PC1909 | Chi Tiết |
SWITCH 5 HDMI VÔ 1 MÀN HÌNH HDMI - CÓ ADAPTER & REMOTE | 315,000 | 275,000 | 1T | PC1910 | Chi Tiết |
SWITCH 8 HDMI VÔ 1 MÀN HÍNH HDMI -CÓ ADAPTER & REMOTE Hub 3D 1080P | 850,000 | 810,000 | 1T | PC1913 | |
KỆ TREO LOA - KHUNG TREO TIVI | |||||
Khung Treo Tivi Cao Cấp L300 - 26 --> 52 Inche (Kéo Tivi Ra Vào) | 550,000 | 520,000 | OK | PC1315 | |
Khung Treo Tivi Cao Cấp X4 - 32 --> 52 Inche (Kéo Tivi Ra Vào) | 400,000 | 370,000 | OK | PC1316 | |
Khung Treo Tivi 42-52 Xoay TA07 | 250,000 | 220,000 | OK | PC3644 | Chi Tiết |
KHUNG TREO TIVI TỪ 26'' ĐẾN 37" CỐ ĐỊNH | 80,000 | 70,000 | OK | PC2207 | Chi Tiết |
KHUNG TREO TIVI TỪ 40" ĐẾN 60" CỐ ĐỊNH | 110,000 | 100,000 | OK | PC2271 | Chi Tiết |
KHUNG TREO TIVI 32'' NGHIÊN TA03 | 110,000 | 100,000 | OK | PC2208 | Chi Tiết |
KHUNG TREO TIVI 32'' XOAY | 110,000 | 100,000 | OK | PC3310 | |
KHUNG LED BẢN 26 - 32 IN SH | 100,000 | 90,000 | OK | PC3311 | Chi Tiết |
KHUNG LED BẢN 37 - 42 IN SH | 110,000 | 100,000 | OK | PC3441 | Chi Tiết |
KHUNG LED BẢN 42 - 52 IN SH | 120,000 | 110,000 | OK | PC3439 | Chi Tiết |
Kệ treo loa thả trần SPS 808 | 180,000 | 170,000 | OK | PC1317 | |
HUB - VGA - SWITCH VGA | |||||
CÁP CHIA VGA (1CPU RA 2VGA ) | 65,000 | 60,000 | OK | PC3300 | |
HUB VGA 1 CPU RA 2 MÀN HÌNH | 100,000 | 90,000 | 1T | PC0530 | Chi Tiết |
HUB VGA 1 CPU RA 4 MÀN HÌNH | 120,000 | 110,000 | 1T | PC0531 | Chi Tiết |
HUB VGA 1 CPU RA 8 MÀN HÌNH | 270,000 | 260,000 | 1T | PC0532 | Chi Tiết |
SWITCH VGA 2 CPU RA 1 MÀN HÌNH | 75,000 | 65,000 | 1T | PC0857 | Chi Tiết |
SWITCH VGA 4 CPU RA 1 MÀN HÌNH | 150,000 | 140,000 | 1T | PC0533 | Chi Tiết |
HUB CHIA MÁY IN | |||||
Bộ Chia 2 Máy Tính Ra 1 Máy In FJGEAR (FJ-2UA) | 190,000 | 180,000 | 1T | PC1318 | Chi Tiết |
BỘ CHIA 2 MÁY TÍNH DÙNG CHUNG 1 MÁY IN MT-VIKI | 90,000 | 80,000 | OK | PC2625 | Chi Tiết |
BỘ CHIA 4 MÁY TÍNH DÙNG CHUNG 1 MÁY IN MT-VIKI | 100,000 | 90,000 | OK | PC2330 | Chi Tiết |
HDMI KO DÂY | |||||
HDMI Ko Dây Dongle Anycast | 200,000 | 190,000 | 1T | PC3616 | Chi Tiết |
HDMI không dây AnyCast M9 Plus | 220,000 | 210,000 | 1T | PC0636 | Chi Tiết |
HDMI Ko Dây CHROMECAST | 220,000 | 210,000 | 1T | PC0944 | Chi Tiết |
HDMI Ko Dây MiraScreen K4 HD | 290,000 | 280,000 | OK | PC3530 | |
HUB - chuyển VGA sang HDMI | |||||
Box chuyển VGA sang HDMI (001ZQH) | 190,000 | 170,000 | OK | PC0703 | Chi Tiết |
Box chuyển VGA sang HDMI (003ZQH) | 180,000 | 160,000 | OK | PC2158 | Chi Tiết |
Box chuyển VGA -> AV (1937) | 160,000 | 140,000 | OK | PC2176 | Chi Tiết |
Box chuyển Muti AV -> HDMI 1308S | 410,000 | 390,000 | OK | PC2177 | |
Box chuyển Muti HDMI -> AV 1308 | 400,000 | 380,000 | OK | PC3397 | |
Bộ chia 1 ra 8 và khuếch đại tín hiệu truyền hình cáp - CATV Signal AMPLIFIER | 500,000 | 450,000 | OK | PC3451 | |
ADAPTER -LCD | |||||
ADAPTER LCD SAMSUNG 14V - 3A Zin theo LCD | 160,000 | 150,000 | 1T | PC1038 | Chi Tiết |
ADAPTER LCD SAMSUNG 19V - 3A | 170,000 | 160,000 | 1T | PC2061 | Chi Tiết |
ADAPTER LCD LG 19V - 2.1A | 150,000 | 140,000 | 1T | PC3407 | |
ADAPTER LCD LG 19V - 1.7A (ZIN) | 200,000 | 190,000 | 1T | PC2448 | |
Adapter LCD LG 12V-3A BOX | 130,000 | 120,000 | 1T | PC1633 | |
Adapter LCD/ Đầu ghi 12V-5A | 100,000 | 90,000 | 1T | PC1753 | Chi Tiết |
Adapter 15V/2A Zin Dùng Cho Loa Kéo | 100,000 | 90,000 | 1T | PC3425 | |
Adapter 24V-2.5A Hàng Zin (Máy Tính Tiền) | 180,000 | 170,000 | 1T | PC1278 | Chi Tiết |
Adapter Cho Máy In Epson PS180 24V/2.5A Zin | 180,000 | 170,000 | 1T | PC3834 | Chi Tiết |
MÀN HÌNH 17", 19", 22", 24", 27" QUA SỬ DỤNG | |||||
LCD 20" DELL/HP WIDE * QUA SỬ DỤNG *** | 800,000 | 750,000 | 1T | PC0119 | |
MÀN HÌNH 17", 19", 22", 24", 27" CTY - RENEW | |||||
LCD 17" Dell 170s Vuông Box | 1,400,000 | 1,370,000 | 12T | PC0120 | |
LCD 17" Dell E1713 Vuông Box | 1,450,000 | 1,420,000 | 12T | PC1169 | |
LCD 19" DELL E1913 LED Vuông CH BOX | 1,400,000 | 1,370,000 | 12T | PC0121 | Chi Tiết |
LCD 19" DELL 1918HV LED WIDE BOX | 1,200,000 | 1,170,000 | 12T | PC1087 | Chi Tiết |
LCD 20" DELL E2014 WIDE BOX RENEW | 1,450,000 | 1,420,000 | 12T | PC3114 | |
LCD 20" DELL E2016/2018 Wide Box RENEW | 1,550,000 | 1,520,000 | 12T | PC1931 | |
MÀN HÌNH LC Power Thương hiệu Đức | |||||
LCD 20" LC Power M20 FHD - 75Hz | 1,400,000 | 1,370,000 | 24T | PC3744 | Chi Tiết |
LCD 22" LC Power M22 FHD - 75Hz | 2,400,000 | 2,370,000 | 24T | PC2112 | |
LCD 24'' LC Power M24 FHD - 75Hz | 2,500,000 | 2,470,000 | 24T | PC3060 | Chi Tiết |
MÀN HÌNH GLOWY | |||||
LCD 17" Vuông GLOWY GL17 (VGA -HDMI) Chính Hãng | 1,150,000 | 1,120,000 | 24T | PC3818 | Chi Tiết |
LCD 19" GLOWY GL19 Wide 1440x900 (VGA-HDMI) | 1,050,000 | 1,020,000 | 24T | PC1057 | Chi Tiết |
LCD 20" GLOWY GL20 Chính Hãng (VGA - HDMI) | 1,150,000 | 1,120,000 | 24T | PC1585 | Chi Tiết |
LCD 22" GLowy G22VF Chính Hãng (VA - VGA, HDMI, 1920x1080, 75Hz, Full Viền) | 1,480,000 | 1,450,000 | 24T | PC1560 | Chi Tiết |
LCD 21.5'' Hikvision DS-D5022FN-C Chính Hãng (VA - VGA, HDMI, 1920x1080, 60Hz) | 1,450,000 | 1,420,000 | 24T | PC2195 | Chi Tiết |
LCD 23.8' Hikvision DS-D5024FN11 Chính Hãng (VA-Vga, HDMI, 1920x1080, 75Hz) | 1,750,000 | 1,720,000 | 24T | PC3207 | Chi Tiết |
LCD 27' Hikvision DS-D5027FN01 Chính Hãng (VA-Vga, HDMI, 1920x1080, 75Hz) | 2,350,000 | 2,320,000 | 24T | PC1928 | |
LCD 22'' Dahua DHI-LM22-A200 (FHD/VA/75Hz/Full Viền) Chính Hãng | 1,500,000 | 1,470,000 | 24T | PC2642 | Chi Tiết |
MÀN HÌNH VSP | |||||
LCD 19" VSP VE19 (LE1902) CHÍNH HÃNG | 1,700,000 | 1,670,000 | 24T | PC3674 | |
LCD 19" VSP E1916H ĐEN CHÍNH HÃNG | 1,550,000 | 1,520,000 | 24T | PC3721 | |
LCD 19" VSP E1918W/B TRẮNG/ĐEN CHÍNH HÃNG | 1,300,000 | 1,270,000 | 24T | PC2867 | Chi Tiết |
LCD 21" VSP E2107H CHÍNH HÃNG | 1,850,000 | 1,820,000 | 24T | PC0028 | |
LCD 22" VSP V2211S Đen/Trắng - CHÍNH HÃNG | 2,100,000 | 2,070,000 | 24T | PC2896 | |
LCD 24" VSP VI24 (IP2402SB/SW) CHÍNH HÃNG | 2,800,000 | 2,770,000 | 24T | PC3745 | |
LCD 27" VSP VL27 (CM2702Q) 1500R/165Hz CHÍNH HÃNG | 4,500,000 | 4,470,000 | 24T | PC3746 | |
LCD 27" VSP VL27 (CM2703H) 1500R/165Hz/RGB CHÍNH HÃNG | 4,900,000 | 4,870,000 | 24T | PC3813 | |
MÀN HÌNH 17", 19" MỚI | |||||
LCD 19" Philips 191S8LHSB2 (HDMI) Chính Hãng | 1,900,000 | 1,870,000 | 12T | PC3617 | |
LCD 24" Philips 241V8 Chính Hãng | 2,050,000 | 2,020,000 | 12T | PC3650 | |
LCD 19'' OAK Chính Hãng (LED - VGA, HDMI, 1440x900, 60Hz, Kèm Cáp HDMI, Treo Tường) | 1,050,000 | 1,020,000 | 24T | PC2363 | |
LCD 20'' OAK Chính Hãng (LED - VGA, HDMI, 1600x900, 60Hz, Kèm Cáp HDMI) | 1,150,000 | 1,120,000 | 24T | PC3641 | |
LCD 19" KODA KD-LED 20A Chính hãng | 1,500,000 | 1,470,000 | 24T | PC3675 | |
LCD 21.5" E-DRA Gaming EGM22F75 IPS FHD 75Hz VGA/HDMI | 1,600,000 | 1,570,000 | 24T | PC3657 | |
LCD 23.8" E-DRA Gaming EGM24F75 IPS FHD 75Hz VGA/HDMI | 2,020,000 | 1,990,000 | 24T | PC3882 | Chi Tiết |
MÀN HÌNH AOC 19.5", 20", 21.5", 22" MỚI | |||||
LCD 18.5" AOC E970SW Chính Hãng LED | 1,900,000 | 1,850,000 | 24T | PC1586 | Chi Tiết |
LCD 20” Aoc E2070 SW LED Chính Hãng | 1,620,000 | 1,570,000 | 24T | PC2779 | Chi Tiết |
LCD 20” Aoc 20E1H -Hdmi LED Chính Hãng | 2,600,000 | 2,550,000 | 24T | PC3228 | |
LCD 22" AOC E2270 Chính Hãng LED | 1,970,000 | 1,920,000 | 24T | PC2224 | Chi Tiết |
LCD 24" AOC E2470SW Chính Hãng LED | 2,470,000 | 2,420,000 | 24T | PC1962 | |
MÀN HÌNH VIEWSONIC 19.5", 20", 21.5", 22" MỚI | |||||
LCD 18.5" VIEWSONIC VA1901/1903A Chính Hãng LED | 1,850,000 | 1,800,000 | 24T | PC1587 | Chi Tiết |
Lcd 19 Viewsonic VA1903H chính hãng có HDMI | 1,550,000 | 1,500,000 | 24T | PC3232 | |
LCD 20" VIEW 2039A Led - Chính Hãng | 2,100,000 | 2,050,000 | 24T | PC3230 | |
LCD 22" View VA2223-H Led - Chính Hãng | 2,900,000 | 2,870,000 | 24T | PC3231 | |
LCD 24" View VA/VX2419H IPS Led Chính hãng | 2,530,000 | 2,500,000 | 24T | PC3229 | |
LCD 25" VIEWSONIC VX2573SG Chính Hãng LED | 4,400,000 | 4,370,000 | 24T | PC1588 | |
LCD 27" Viewsonic VA2732H (Full Viền 75Hz) Chính Hãng | 4,050,000 | 4,020,000 | 24T | PC1594 | |
MÀN HÌNH SAMSUNG 19.5", 20", 21.5", 22" MỚI | |||||
LCD 19" Samsung LS19A330NHEXXV Chính Hãng | 1,800,000 | 1,750,000 | 24T | PC2349 | |
LCD 20" SAMSUNG Led SD300 - Chính hãng Vina | 2,160,000 | 2,130,000 | 24T | PC1325 | Chi Tiết |
LCD 22" SAMSUNG LF22T350FHEXXV (1920x1080/IPS/75Hz/5 ms/FreeSync) - VGA & HDMI - CHÍNH HÃNG | 3,200,000 | 3,170,000 | 24T | PC1524 | Chi Tiết |
LCD 21.5" SAMSUNG S22F350 1920 x 1080 5ms VGA & HDMI LED CH VINA | 2,530,000 | 2,500,000 | 24T | PC2164 | Chi Tiết |
LCD 21.5" SAMSUNG S22C200NY 1920 x 1080 5ms DISPLAY LED CH VINA | 2,550,000 | 2,520,000 | 24T | PC1148 | Chi Tiết |
LCD 23.5" SAMSUNG LS24F350FHEXXV - VGA & HDMI - CHÍNH HÃNG | 2,800,000 | 2,770,000 | 24T | PC1687 | Chi Tiết |
LCD 24" SAMSUNG LF24T450FQEXXV (1920x1080/IPS/75Hz/5 ms/FreeSync) Chính Hãng | 2,800,000 | 2,750,000 | 24T | PC3534 | |
LCD 24" SAMSUNG LC24F390FHEXXV Cong Chính Hãng | 3,100,000 | 3,050,000 | 24T | PC3391 | |
LCD 24" SAMSUNG LS24R350FHEXXV 75Hz Chính Hãng | 3,050,000 | 3,000,000 | 24T | PC3500 | |
LCD 27" SAMSUNG LS27F350FHEXXV -Wide led- VGA & HDMI - CHÍNH HÃNG | 4,150,000 | 4,120,000 | 24T | PC2470 | Chi Tiết |
MÀN HÌNH DELL 19.5", 20", 21.5", 22" MỚI | |||||
LCD 18.5" Dell E1916H LED Chính hãng | 2,350,000 | 2,300,000 | 24T | PC0833 | Chi Tiết |
LCD 20" DELL E2016HV Chính hãng | 3,300,000 | 3,270,000 | 12T | PC2684 | Chi Tiết |
LCD 21.5" DELL E2216H LED - VGA & DVI & DISPLAY - Chính Hãng | 3,500,000 | 3,470,000 | 24T | PC1306 | Chi Tiết |
LCD 23.6" DELL SE2417HG LED GAMING - VGA & 2 HDMI - Chính Hãng | 3,000,000 | 2,950,000 | 24T | PC1136 | Chi Tiết |
LCD 23.8" DELL U2417H 1920 x 1080 5ms DSUB & DISPLAY Chính Hãng | 5,250,000 | 5,220,000 | 24T | PC2928 | |
LCD 24" DELL E2416H 1920 x 1080 5ms DSUB & DISPLAY Chính Hãng | 3,730,000 | 3,700,000 | 24T | PC1591 | |
LCD 24" DELL UltraSharp U2412M (IPS – VGA, DP, DVI-D, 1920x1200) Chính Hãng | 4,100,000 | 4,070,000 | 36T | PC3264 | |
LCD 24" DELL S2421HN (23.8inch/FHD/IPS/75Hz/8ms/250nits/HDMI+Audio) | 4,800,000 | 4,770,000 | 24T | PC3697 | |
LCD 27" DELL P2723DE (27"/2K/IPS/60Hz/5ms/350nits/HDMI+DP+USB/Phẳng) - CHÍNH HÃNG | 7,730,000 | 7,700,000 | 24T | PC2898 | |
MÀN HÌNH LG 19.5", 20", 21.5", 22" MỚI | |||||
LCD 19.5" LG 20M39h/MK400H-B - LED có HDMI Chính hãng | 2,550,000 | 2,500,000 | 24T | PC2691 | |
LCD 22" LG 22MK430H Có HDMI Led Chính Hãng | 2,550,000 | 2,520,000 | 24T | PC3389 | |
LCD 24" LG 24MK430 Led AH - IPS Chính Hãng | 3,250,000 | 3,220,000 | 24T | PC3390 | |
LCD 24" LG 24MP59G (1920x1080 / IPS / 75Hz / 5ms / FreeSync) IPS Chính Hãng | 3,200,000 | 3,170,000 | 24T | PC3214 | |
LCD 27" LG 27MP59G (1920x1080/IPS/75Hz/5ms/FreeSync) IPS Chính Hãng | 4,100,000 | 4,070,000 | 24T | PC3186 | |
TIVI | |||||
SMART TIVI SAMSUNG 48" 4K 48UJ6060 - CÓ INTERNET | 4,500,000 | 4,470,000 | 6T | PC2531 | |
ĐĨA TRẮNG - BỌC - NHÃN | |||||
Nhãn dán CD - 100 tờ | 40,000 | 39,000 | OK | PC0534 | |
Hộp nhựa đựng CD - 1 cái | 2,000 | 2,000 | OK | PC0535 | Chi Tiết |
Bọc nylon đựng CD - 100 cái | 10,000 | 9,000 | OK | PC0537 | Chi Tiết |
Bọc đựng CD 2 mặt - 100 cái | 40,000 | 39,000 | OK | PC0543 | Chi Tiết |
CD trắng lẻ 1 đĩa | 5,000 | 5,000 | OK | PC0133 | |
CD trắng Melior Bách Việt 200Mb - mini - 1 đĩa | 5,000 | 5,000 | OK | PC0528 | |
DVD trắng lẻ 1 đĩa | 6,000 | 6,000 | OK | PC0136 | |
CD trắng RISHENG ĐEN BOX - Chống trầy - rất tốt - lốc 50 đĩa | 190,000 | 185,000 | OK | PC1043 | Chi Tiết |
DVD trắng MAXCELL BOX (50 đĩa) | 250,000 | 240,000 | OK | PC0686 | Chi Tiết |
DVD - Ổ ĐĨA QUANG | |||||
DVD HP MÁY BỘ - SATA | 150,000 | 130,000 | 1T | PC0140 | |
DVD RW ASUS 24D3ST-TRAY Chính hãng | 420,000 | 400,000 | 12T | PC0603 | Chi Tiết |
DVD RW ASUS EXTERNAL 08D2S - SLIM BOX GẮN NGOÀI - USB | 750,000 | 730,000 | 12T | PC0147 | Chi Tiết |
NGUỒN - CASE - DÂY NGUỒN & NÚT NGUỒN | |||||
NÚT NGUỒN, DÂY NGUỒN | |||||
NÚT NGUỒN MÁY TÍNH THAY THẾ CHO THÙNG CASE | 17,000 | 14,000 | OK | PC3839 | Chi Tiết |
Nút Nguồn Có Led Cho Phòng Game Dây Dài 80cm | 20,000 | 18,000 | OK | PC0946 | Chi Tiết |
Nút Nguồn Aone Có Led - Audio - Usb Cho Phòng Game Loại Đế Vặn | 70,000 | 68,000 | OK | PC1799 | Chi Tiết |
Dây Nguồn 2 Chân Đầu Tròn TỐT 1.8m | 14,000 | 11,000 | OK | PC0163 | Chi Tiết |
Dây Nguồn Tiến Thành - 2 Chân Đầu Tròn - dùng cho nồi cơm, vi tính, lẩu điện, … | 30,000 | 27,000 | OK | PC3116 | Chi Tiết |
Dây Nguồn Số 8 - 1.5m Đầu Tròn Cho Adapter Laptop/LCD | 20,000 | 17,000 | OK | PC0165 | |
Dây nối dài nguồn 4 pin CPU 20cm | 30,000 | 27,000 | OK | PC0162 | |
Dây nối dài nguồn 8 pin CPU 20cm | 40,000 | 37,000 | OK | PC2131 | |
CASE - VỎ MÁY | |||||
Case Kenoo Mini S608 | 420,000 | 400,000 | OK | PC2855 | Chi Tiết |
Case SP Mini 9820R | 380,000 | 360,000 | OK | PC3131 | Chi Tiết |
Vỏ máy tính Golden Field 8232W (Màu Trắng, kèm 3 Fan Led)) | 500,000 | 480,000 | OK | PC3849 | Chi Tiết |
Case Emaster Sơn Tỉnh Điện E65XX | 240,000 | 220,000 | OK | PC3105 | Chi Tiết |
Case Gaming Emaster ECG750 (Chưa Kèm Fan) | 430,000 | 410,000 | OK | PC2945 | Chi Tiết |
Case AAP Robocop White Led RGB + Hông Kính Cường Lực (320x190x420mm, Fan đuôi 12cm, Chưa kèm fan case) | 500,000 | 480,000 | OK | PC3690 | Chi Tiết |
CASE WJCOOLMAN MÀU ĐEN - HỒ CÁ | 590,000 | 550,000 | OK | PC1604 | Chi Tiết |
CASE WJCOOLMAN MÀU TRẮNG - HỒ CÁ | 600,000 | 560,000 | OK | PC1376 | Chi Tiết |
CASE MIKU 1ST MÀU ĐEN - HỒ CÁ | 590,000 | 550,000 | OK | PC1408 | Chi Tiết |
Case VSP X2 AQUANAUT GAMING M-ATX Màu Đen - HỒ CÁ | 500,000 | 460,000 | OK | PC1713 | Chi Tiết |
Case Emaster ECG985W Màu Trắng - Hồ Cá | 520,000 | 480,000 | OK | PC3282 | |
CASE - VỎ MÁY HIỆU VSP | |||||
CASE AAP H39x ( 310*170*350) Micro ATX/ ITX | 260,000 | 240,000 | OK | PC3145 | Chi Tiết |
CASE VISION VSP V28XX NHỎ GỌN | 240,000 | 220,000 | OK | PC0628 | Chi Tiết |
COMBO CASE VP320 + POWER 500W | 430,000 | 410,000 | 12T | PC2870 | Chi Tiết |
Case VSP 400G1/G2 | 300,000 | 280,000 | OK | PC3325 | Chi Tiết |
CASE VISION VSP V37XX | 350,000 | 330,000 | OK | PC2248 | Chi Tiết |
Case Vision 3201-3202-3203 | 350,000 | 330,000 | OK | PC2509 | Chi Tiết |
CASE VSP V212 ĐEN mATX (Hai Mặt Kính Cường Lực) | 400,000 | 380,000 | OK | PC2866 | Chi Tiết |
CASE VSP V212 PINK (KÈM 2 FAN LED) | 420,000 | 400,000 | OK | PC3584 | Chi Tiết |
Case Game VSP V3 602 | 420,000 | 380,000 | OK | PC3565 | |
CASE GAME VSP V3-604 | 420,000 | 400,000 | OK | PC1372 | Chi Tiết |
Case VSP GAME CA KB06 - Kính Cường Lực | 450,000 | 410,000 | OK | PC3732 | Chi Tiết |
Case VSP M05 (mATX) (Mặt trước có sẵn led RGB) | 470,000 | 450,000 | OK | PC3191 | Chi Tiết |
Case VSP B15 - Mặt Gương - Nắp Hông trong Suốt | 560,000 | 540,000 | OK | PC3250 | Chi Tiết |
Case VSP Game HA01 - White - Mặt trước Lưới, mặt hông Kính | 800,000 | 750,000 | OK | PC0950 | Chi Tiết |
Case VSP E-ROG ES1 Gaming Led RGB Trắng - Hồng | 1,250,000 | 1,230,000 | OK | PC0123 | Chi Tiết |
Case VSP E-ROG ES3 Gaming Led RGB ĐEN | 1,550,000 | 1,530,000 | OK | PC3027 | |
CASE - VỎ MÁY HIỆU AAP | |||||
Case AAP Waves Gaming Led RGB | 490,000 | 470,000 | OK | PC2879 | Chi Tiết |
POWER - NGUỒN MÁY BỘ | |||||
NGUỒN MÁY BỘ dùng cho máy Dell 390, 790, 990, 3010, 7010. 9010 SFF - Bộ Nguồn Dell AC240AS- | 550,000 | 500,000 | 1T | PC3150 | Chi Tiết |
Nguồn Máy Bộ HP 600 G1/800 G1/600 G2/800 G2/400 G1/400 G2 SFF 2nd | 600,000 | 570,000 | 1T | PC2453 | |
POWER - NGUỒN ACBEL | |||||
NGUỒN ACBEL 350W FAN 8cm Chính hãng KAS | 500,000 | 470,000 | 36T | PC0699 | Chi Tiết |
NGUỒN ACBEL CE2+ 350W FAN 12cm - 6 PIN VGA - KAS | 520,000 | 490,000 | 36T | PC2900 | |
NGUỒN ACBEL 400W HK400 Chính hãng KAS | 480,000 | 450,000 | 36T | PC0175 | Chi Tiết |
NGUỒN ACBEL 400W HK400 (N) Chính hãng KAS | 550,000 | 520,000 | 36T | PC2316 | Chi Tiết |
Nguồn Acbel CE2 450w Fan 12 Chính Hãng (4+4pin, 6+2pin) | 750,000 | 720,000 | 36T | PC3713 | |
NGUỒN ACBEL G500W HK I - Power Fan 12 Chính Hãng (4 + 4 Pin, 6 Pin) | 950,000 | 920,000 | 36T | PC3518 | |
NGUỒN ACBEL E2 PLUS 510W - FAN 12 - 8 CHÂN - Chính hãng KAS | 950,000 | 920,000 | 36T | PC1649 | Chi Tiết |
NGUỒN ACBEL 550W IPOWER G550 - 8 PIN CPU - 2 PCI-e 6 PIN - Chính hãng | 900,000 | 870,000 | 36T | PC2322 | Chi Tiết |
NGUỒN ACBEL 600W HK I - Fan 12 Chính Hãng (4 + 4 Pin, 6 Pin) | 1,000,000 | 970,000 | 36T | PC3458 | Chi Tiết |
NGUỒN ACBEL 750W IPOWER G750 - 8 PIN CPU - 4 PCI-e 6 PIN - Chính hãng KAS | 1,550,000 | 1,520,000 | 36T | PC2872 | Chi Tiết |
POWER - NGUỒN XIGMATEK, RAIDMAX, E-DRA | |||||
NGUỒN XIGMATEK TAURO M+500W - 8 PIN CPU - 6 PIN PCI-e | 1,090,000 | 1,060,000 | 36T | PC2888 | Chi Tiết |
NGUỒN XIGMATEK TAURO M+600W - 8 PIN CPU - 6 PIN PCI-e | 1,300,000 | 1,270,000 | 36T | PC2949 | |
POWER - NGUỒN COOLER MASTER | |||||
NGUỒN COOLER MASTER 400w Elite V2 Chính Hãng | 690,000 | 660,000 | 36T | PC2013 | |
NGUỒN COOLER MASTER 400w P400 Bulk Elite V3 Chính Hãng | 750,000 | 720,000 | 36T | PC3783 | Chi Tiết |
NGUỒN COOLER MASTER 500W B500 ELITE FAN 12 cm | 950,000 | 920,000 | 12T | PC2407 | Chi Tiết |
Nguồn Coolor Master PC600 600w Elite V3 Chính Hãng | 900,000 | 870,000 | 36T | PC0604 | |
Nguồn Cooler Master MWE 650W BRONZE/WHITE 230V - V2 | 1,550,000 | 1,520,000 | 36T | PC3691 | Chi Tiết |
Nguồn Deepcool 750w PK750D 80 Plus Bronze | 1,430,000 | 1,400,000 | 36T | PC2323 | Chi Tiết |
POWER - NGUỒN VSP | |||||
Nguồn VSP 650W (Nguồn văn Phòng) | 240,000 | 220,000 | 24T | PC0919 | Chi Tiết |
Nguồn VSP 750W (Nguồn văn Phòng) | 250,000 | 230,000 | 24T | PC3886 | Chi Tiết |
Nguồn VSP P350W DELTA - CÔNG SUẤT THỰC | 340,000 | 320,000 | 24T | PC3887 | Chi Tiết |
Nguồn VSP ATX-420W DELTA - CÔNG SUẤT THỰC | 410,000 | 390,000 | 36T | PC2324 | Chi Tiết |
Nguồn VSP 500W PLUS - CÔNG SUẤT THỰC | 530,000 | 500,000 | 36T | PC2875 | |
Nguồn VSP ATX500W LED - CÔNG SUẤT THỰC | 560,000 | 530,000 | 36T | PC2950 | |
Nguồn VSP TITAN 500W LED HÔNG - CÔNG SUẤT THỰC | 580,000 | 550,000 | 36T | PC2794 | Chi Tiết |
POWER - NGUỒN | |||||
Card test nguồn máy tính - Digital LCD Computer 20/24 Pin Power Supply Tester - intl | 430,000 | 420,000 | OK | PC2547 | Chi Tiết |
Nguồn SP Mini 700W chính hãng | 290,000 | 270,000 | 12T | PC2788 | Chi Tiết |
Nguồn ARROW Mini 450W chính hãng | 310,000 | 290,000 | 12T | PC3543 | Chi Tiết |
Nguồn AAP 750w Fan 12cm Box | 250,000 | 230,000 | 12T | PC0951 | Chi Tiết |
Nguồn AAP 350W Chính Hãng (4+4pin, 6+2pin, Dây Dài, Kèm Dây Nguồn) | 350,000 | 330,000 | 36T | PC0577 | Chi Tiết |
Nguồn AAP 450W Chính Hãng (4+4pin, 6+2pin, Dây Ngắn, Kèm Dây Nguồn) | 420,000 | 400,000 | 36T | PC3058 | Chi Tiết |
Nguồn Infinity Eco 550W Single Rail (6+2pin, 4+4pin) Chính Hãng | 570,000 | 550,000 | 36T | PC2759 | Chi Tiết |
PRINTER & FAX - MÁY IN | |||||
GiẤY IN A5, A4 | |||||
GIẤY A5 PAPER ONE 70g/m2 (1 THÙNG = 42K x 10 = 420K) | 42,000 | 40,000 | OK | PC2409 | Chi Tiết |
GIẤY A5 NATURAL 70g/m2 (1 THÙNG = 38K x 10 = 380K) | 38,000 | 36,000 | OK | PC3632 | |
GIẤY A4 NATURAL 70g/m2 (1 THÙNG = 70K x 5 = 350K) | 70,000 | 68,000 | OK | PC2272 | Chi Tiết |
GIẤY A4 PLUS 70g/m2 | 72,000 | 70,000 | OK | PC1493 | Chi Tiết |
GIẤY A4 PAPER ONE 70g/m2 (1 THÙNG = 75K x 5 = 375K) | 75,000 | 73,000 | OK | PC1191 | Chi Tiết |
GIẤY A4 DOUBLE A 70g/m2 (1 THÙNG = 75K x 5 = 375K) | 75,000 | 73,000 | OK | PC2005 | Chi Tiết |
GIẤY A4 PAPER ONE 80g/m2 (1 THÙNG = 86K x 5 = 430K) | 86,000 | 84,000 | OK | PC1503 | |
Bìa Thái A4 180g (Trắng, Dương, Hồng, Lá, Vàng) | 80,000 | 78,000 | OK | PC2637 | Chi Tiết |
TẬP TIẾN PHÁT 96 TRANG - TUỔI THẦN TIÊN | 3,500 | 3,000 | OK | PC3187 | |
GIẤY IN NHIỆT A4, A3 | |||||
GIẤY NHIỆT KHỔ K57 | 10,000 | 8,000 | OK | PC1707 | Chi Tiết |
GIẤY NHIỆT KHỔ K80 x 45 | 10,000 | 8,000 | OK | PC1706 | Chi Tiết |
GIẤY NHIỆT KHỔ K80 x 80 | 21,000 | 19,000 | OK | PC3188 | |
GIẤY A4 IN NHIỆT 100 TỜ | 120,000 | 115,000 | OK | PC2282 | |
GIẤY A3 IN NHIỆT 100 TỜ | 260,000 | 255,000 | OK | PC3165 | |
GIẤY ÉP, GIẤY DECAL, GIẤY IN ẢNH | |||||
GIẤY ÉP CMND 160M | 30,000 | 25,000 | OK | PC2417 | |
GIẤY ÉP BẰNG LÁI | 30,000 | 25,000 | OK | PC2418 | |
GIẤY ÉP 11 x 16 OK A6 | 20,000 | 15,000 | OK | PC2419 | |
GIẤY ÉP 13 x 18 OK | 22,000 | 17,000 | OK | PC2420 | |
GIẤY ÉP 20 x 25 BẰNG KHEN | 40,000 | 35,000 | OK | PC2421 | |
GIẤY ÉP 55M A4 | 70,000 | 65,000 | OK | PC2422 | |
GIẤY ÉP A3 | 260,000 | 250,000 | OK | PC2985 | |
GIẤY IN ẢNH 210g NTS 1 MẶT 50 TỜ A4 | 60,000 | 55,000 | OK | PC2380 | |
GIẤY IN ẢNH 230g NTS 1 MẶT 50 TỜ A4 | 65,000 | 60,000 | OK | PC2423 | |
GIẤY A4 135g - IN ẢNH 1 MẶT 100 TỜ | 75,000 | 70,000 | OK | PC2424 | |
GIẤY DECAL ĐẾ VÀNG A4 | 68,000 | 63,000 | OK | PC2425 | |
GIẤY DECAL ẢNH 135g A4 (50 TỜ) | 75,000 | 70,000 | OK | PC2426 | |
GIẤY IN MÃ VẠCH (LOẠI 3 TEM, 8 TEM) | 140,000 | 135,000 | OK | PC3121 | |
MỰC IN MÃ VẠCH RIBBON WAX 300M | 200,000 | 195,000 | OK | PC3119 | Chi Tiết |
MÁY PHOTOCOPY | |||||
MÁY PHOTO TOSHIBA 456 (BH 60.000 BẢN HOẶC 1 NĂM) | 13,000,000 | 12,000,000 | 12T | PC3386 | |
MÁY IN LASER CANON | |||||
CANON LBP 6030W, Laser trắng đen, in wifi chính hãng | 3,250,000 | 3,200,000 | 12T | PC0128 | Chi Tiết |
CANON 6030 CHÍNH HÃNG | 2,650,000 | 2,600,000 | 12T | PC2128 | Chi Tiết |
CANON 2900 CHÍNH HẢNG LBM | 3,700,000 | 3,650,000 | 12T | PC0182 | Chi Tiết |
CANON 6230DN IN 2 MẶT - CHÍNH HÃNG | 5,100,000 | 5,050,000 | 12T | PC3158 | Chi Tiết |
CANON 6230DW IN 2 MẶT - CHÍNH HÃNG | 3,750,000 | 3,700,000 | 12T | PC2012 | Chi Tiết |
CANON 6230DW IN 2 MẶT + WIFI - CÔNG TY | 3,130,000 | 3,080,000 | 12T | PC2478 | Chi Tiết |
CANON 151DW IN 2 MẶT - CHÍNH HÃNG | 4,500,000 | 4,450,000 | 12T | PC2147 | Chi Tiết |
CANON 244DW (Copy - In - Scan - Duplex - ADF - Wifi) - CTY | 7,550,000 | 7,500,000 | 12T | PC3710 | |
CANON 8780X IN 2 MẶT - KHỔ A3 - CHÍNH HÃNG | 24,500,000 | 24,400,000 | 12T | PC3638 | |
MÁY IN LASER HP | |||||
Máy In HP LaserJet Pro M12A Chính Hãng | 2,500,000 | 2,450,000 | 12T | PC3624 | |
HP PRO M12W - A4 - CHÍNH HÃNG | 2,700,000 | 2,650,000 | 12T | PC2725 | |
HP PRO MFP M125A - A4 - 20 PPM - CHÍNH HÃNG | 2,700,000 | 2,650,000 | 12T | PC1739 | |
HP Laser M201N PS750MHz - A4- 4800x600dpi-128 Mb- 26 ppm - USB - Lan | 4,200,000 | 4,150,000 | 12T | PC1297 | |
MÁY IN HP P2035 - A4 - 30 PPM - CHÍNH HÃNG | 4,300,000 | 4,250,000 | 12T | PC1697 | |
Máy in laser trắng đen HP M402N ( Cartridge HP 26A) | 4,700,000 | 4,660,000 | 12T | PC3350 | |
MÁY IN LASER ĐA CHỨC NĂNG Canon | |||||
CANON MF3010 (In, Scan, Copy) NHẬP KHẨU | 3,900,000 | 3,850,000 | 12T | PC3357 | Chi Tiết |
CANON MF237W (IN WIFI, SCAN, COPY, FAX) - A4 - CTY | 7,100,000 | 7,050,000 | 12T | PC3532 | |
MÁY IN LASER BROTHER | |||||
BROTHER HL-1211W IN WIFI - CHÍNH HÃNG | 1,760,000 | 1,730,000 | 12T | PC1068 | |
BROTHER HL-L2321D IN HAI MẶT CHÍNH HÃNG | 2,700,000 | 2,650,000 | 12T | PC1974 | Chi Tiết |
MÁY IN LASER ĐA CHỨC NĂNG BROTHER | |||||
BROTHER L2366DW (IN 2 MẶT, WIFI) - A4 - 30 PPM - CHÍNH HÃNG | 3,850,000 | 3,820,000 | 24T | PC2946 | Chi Tiết |
BROTHER L2520D (IN 2 MẶT, SCAN, COPY) - A4 - 30 PPM - CHÍNH HÃNG | 4,000,000 | 3,950,000 | 12T | PC2410 | |
BROTHER L2701D (IN 2 MẶT, SCAN, COPY, FAX) - A4 - 30 PPM - CHÍNH HÃNG | 5,250,000 | 5,220,000 | 12T | PC2920 | |
MÁY IN PHUN MÀU CANON | |||||
CANON G1020 IN PHUN 4 MÀU CHÍNH HÃNG | 3,400,000 | 3,350,000 | 12T | PC0066 | |
CANON iP2770 IN PHUN MÀU CHÍNH HÃNG (MÃ MỰC PG-810, CL-811) | 1,550,000 | 1,500,000 | 12T | PC2428 | |
Máy in đa chức năng Brother MFC-T810W (IN PHUN MÀU) | 5,550,000 | 5,500,000 | 12T | PC3598 | |
MÁY IN PHUN EPSON MÀU 4 MÀU | |||||
EPSON L1110 IN PHUN 4 MÀU CHÍNH HÃNG | 3,800,000 | 3,750,000 | 12T | PC3364 | |
EPSON L1210 IN PHUN 4 MÀU CHÍNH HÃNG | 3,500,000 | 3,450,000 | 12T | PC3104 | Chi Tiết |
EPSON L3210 IN PHUN 4 MÀU (IN, SCAN, COPY) CHÍNH HÃNG | 4,050,000 | 4,000,000 | 12T | PC2091 | Chi Tiết |
EPSON L805 IN PHUN 6 MÀU CHÍNH HÃNG | 6,800,000 | 6,700,000 | 12T | PC2695 | Chi Tiết |
MÁY IN PHUN MÀU, IN KIM, FAX | |||||
MÁY ÉP NHIỆT PHẲNG KHỔ 40 x 40CM, VÀNG LỒNG ÁO | 5,200,000 | 5,100,000 | 6T | PC2281 | Chi Tiết |
EPSON LQ 310+II IN KIM CHÍNH HÃNG | 5,250,000 | 5,150,000 | 12T | PC0757 | Chi Tiết |
Máy In Kim Olivetti PR2 Plus | 12,900,000 | 12,800,000 | 12T | PC1848 | |
MÁY SCANNER, HỦY GIẤY | |||||
Máy hủy giấy AURORA AS680SB. Hủy cắt sợi 6mm. Hủy 6 tờ A4/lần. Tốc độ hủy 3m/phút. Thùng chứa 10 lít. Kích thước 330 x 155 x 376mm. Trọng lượng 2,05Kg | 1,550,000 | 1,510,000 | 12T | PC1298 | |
SCANNER CANON LIDE 300 A4-48Bit-4800x2400dpi-USB 2.0 CHÍNH HÃNG | 1,850,000 | 1,800,000 | 12T | PC2129 | Chi Tiết |
SCANNER CANON LIDE 400 A4 - 4800x4800dpi - USB 2.0 CHÍNH HÃNG | 2,700,000 | 2,650,000 | 12T | PC1185 | Chi Tiết |
Máy Scan EPSON Perfection V39 Photo CHÍNH HÃNG | 2,500,000 | 2,450,000 | 12T | PC3443 | |
Máy Scan EPSON V370 - 16 ppm - 4800x9600dpi Chính Hãng | 3,200,000 | 3,170,000 | 12T | PC1415 | |
Máy Scan HP ScanJet Pro 2500 F1 Flatbed Scanner (Scan 2 mặt) | 7,550,000 | 7,450,000 | 12T | PC3434 | |
Máy Scan Brother ADS-1200 - A4 - 25ppm - 1200x1200dpi (Scan 2 mặt) | 8,800,000 | 8,700,000 | 12T | PC2713 | |
MÁY ÉP NHỰA PLASTIC LAMINATOR 320, ÉP A4-A3, RULO ÉP LỚN, NẶNG 8kg. Điều chỉnh nhiệt độ dễ dàng | 1,250,000 | 1,150,000 | 1T | PC3189 | |
LOA THẺ NHỚ - LOA BLUETOOTH - LOA | |||||
LOA THẺ NHỚ | |||||
LOA THẺ A DI ĐÀ PHẬT K516 - CÓ PHÍM SỐ VÀ LCD | 160,000 | 150,000 | 1T | PC1557 | |
Loa SONY SW-61 CÓ FM, DÙNG THẺ NHỚ, USB | 140,000 | 130,000 | 1T | PC2925 | |
Loa SONY SW-888UAR/999UAR CÓ FM, DÙNG THẺ NHỚ, USB | 240,000 | 230,000 | 1T | PC2926 | Chi Tiết |
Loa Dùng thẻ QS-62 ĐỌC THẺ NHỚ, USB | 250,000 | 240,000 | 1T | PC2912 | |
Loa Điện CROWN 5 ĐẾ ĐỌC THẺ NHỚ, USB | 250,000 | 240,000 | 1T | PC1296 | Chi Tiết |
MÁY TRỢ GIẢNG Sony SN -204/898 (usb, Fm, Mp3) | 320,000 | 300,000 | 1T | PC2487 | Chi Tiết |
Loa Trợ Giảng Zanzong M80 + Mic | 600,000 | 570,000 | 1T | PC2243 | |
Micro Đeo Tai Trợ Giảng V11 TU | 270,000 | 240,000 | 1T | PC3596 | Chi Tiết |
Máy Trợ Giảng Aporo T18 Công Suất 30W Bluetooth 5.0 không dây | 950,000 | 920,000 | 1T | PC3024 | |
MÁY TRỢ GIẢNG APORO T9 - KO DÂY | 770,000 | 740,000 | 1T | PC1852 | Chi Tiết |
Loa Sport Music P-S1F Thể thao - đeo tay được - thẻ nhớ | 205,000 | 195,000 | 1T | PC0203 | Chi Tiết |
LOA BLUETOOTH | |||||
Loa Phóng Thanh | 220,000 | 200,000 | 1T | PC2640 | |
LOA Bluetooth C-93 | 320,000 | 310,000 | 1T | PC0049 | |
Loa Nghe Nhạc Bluetooth HY 41 (Có Đèn Học) | 150,000 | 130,000 | 1T | PC2924 | Chi Tiết |
Loa Nghe Nhạc Bluetooth Kimiso K10 (Có Đồng Hồ Led) | 190,000 | 180,000 | 1T | PC2778 | |
Loa Bluetooth Gỗ KTS-1108 4 Loa Công Suất 20W, Pin 2.400mAh | 330,000 | 320,000 | 1T | PC2397 | |
Loa Nghe Nhạc Bluetooth Kimiso S2 + 1 Mic | 340,000 | 320,000 | 1T | PC3144 | Chi Tiết |
Loa Kéo BLUETOOTH P88/P89, 1 MIC | 280,000 | 270,000 | 1T | PC2403 | |
Loa Bluetooth Q6 Có Đồng Hồ | 140,000 | 130,000 | 1T | PC1860 | Chi Tiết |
Loa Nghe Nhạc Bluetooth Q9 tai thỏ - Có Đồng Hồ | 170,000 | 160,000 | 1T | PC1583 | Chi Tiết |
Loa Nghe Nhạc Bluetooth Mini BS02 | 170,000 | 160,000 | 3T | PC2435 | Chi Tiết |
LOA BLUETOOTH SKD-106 - CÓ MIC | 150,000 | 140,000 | 1T | PC1459 | |
Loa Bluetooth LZ-3101 | 150,000 | 140,000 | 1T | PC3241 | |
Loa Bluetooth ROBOT RB100 | 170,000 | 150,000 | 6T | PC1438 | |
Loa Bluetooth ROBOT RB110 | 185,000 | 175,000 | 6T | PC2957 | Chi Tiết |
Loa Bluetooth ROBOT RB420 | 290,000 | 280,000 | 6T | PC2126 | |
Loa Bluetooth ROBOT RB520 | 300,000 | 290,000 | 6T | PC2956 | Chi Tiết |
Loa Bluetooth VIVAN VS1 | 230,000 | 210,000 | 6T | PC3523 | |
Loa Blutooth JBL Charge Mini 7+ | 180,000 | 170,000 | 1T | PC2375 | |
Loa Blutooth TOKQI-K3 CHẬU HOA BiẾT HÁT | 180,000 | 170,000 | 1T | PC2376 | Chi Tiết |
Loa Blutooth Crow JBK 6615 | 160,000 | 150,000 | 3T | PC1224 | Chi Tiết |
LOA BLLUETOOTH VSP SA-852 LED | 760,000 | 750,000 | 1T | PC2851 | Chi Tiết |
LOA Bluetooth Karaoke Kiomic K618 - Tặng kèm 2 micro không dây - Chỉnh bass treble echo dễ dàng | 2,900,000 | 2,800,000 | 6T | PC3123 | |
Loa Karaoke SD 306 + 2 Micro ko dây | 770,000 | 750,000 | 1T | PC2193 | |
Loa Karaoke Di Động 2 x 4 Tấc Gỗ + 2 Mic | 10,500,000 | 10,000,000 | 3T | PC1556 | |
SOUND & live stream | |||||
Sound Card Live Tream K300 | 650,000 | 630,000 | 1T | PC2520 | Chi Tiết |
Sound Card XOX KS108 Livetream (K10 Bảng Tiếng Anh) | 750,000 | 740,000 | 1T | PC0017 | Chi Tiết |
Sound card live tream V8 Tiếng Anh có bluetooth | 400,000 | 390,000 | 1T | PC3100 | |
SOUND Card V10 Bluetooth - Thiết Bị Chuyên Hát Karaoke Và Thu Âm | 540,000 | 530,000 | 3T | PC3160 | |
SOUND Card H9 kết nối Bluetooth - Thiết Bị Chuyên Hát Karaoke Và Thu Âm | 700,000 | 690,000 | 1T | PC3841 | |
Dây live stream | 100,000 | 90,000 | 1T | PC2671 | Chi Tiết |
Dây live stream MA2 xịn | 120,000 | 110,000 | 1T | PC3093 | Chi Tiết |
Giá đở micro live tream Pro có led | 220,000 | 210,000 | 1T | PC3095 | Chi Tiết |
Giá đỡ micro live tream box | 125,000 | 115,000 | 1T | PC3110 | Chi Tiết |
Bộ thu âm Livetream K600 hộp nhôm (mic, giá, màng) | 410,000 | 390,000 | 1T | PC2672 | Chi Tiết |
Bộ Live Tream V8 MKAI (Sound Card + Micro + Đế Mic + Dây Livetream) | 1,050,000 | 1,030,000 | 1T | PC2927 | Chi Tiết |
Micro thu âm BM900 Woaichang | 250,000 | 240,000 | 1T | PC3094 | Chi Tiết |
Micro Thu Âm ISK AT100 (Live Tream) | 450,000 | 440,000 | 1T | PC3113 | Chi Tiết |
Màng lọc mic live tream | 95,000 | 85,000 | 1T | PC3099 | |
USB SOUND - CARD SOUND - CHUYỂN BLUETOOTH | |||||
Usb ra sound 5.1--3D ra 2 lỗ | 30,000 | 25,000 | OK | PC0772 | Chi Tiết |
Usb ra sound 7.1 có dây | 40,000 | 35,000 | 1T | PC3097 | Chi Tiết |
Usb ra sound 7.1 có dây 5Hv2 | 40,000 | 35,000 | OK | PC3182 | |
Usb ra sound 7.1--3D ra 4 lỗ HÌNH MÁY BAY PD560 | 45,000 | 40,000 | OK | PC0211 | Chi Tiết |
Card sound 2.1 Hàng máy bộ | 70,000 | 60,000 | 1T | PC0212 | Chi Tiết |
Card sound 4.1 Hàng máy bộ | 100,000 | 90,000 | 1T | PC0213 | Chi Tiết |
USB Bluetooth YET-M1 | 50,000 | 40,000 | OK | PC2510 | Chi Tiết |
USB BLUETOOTH HJX-001 - Chuyển loa thành loa Blutooth | 55,000 | 45,000 | OK | PC2309 | Chi Tiết |
BLUETOOTH MZ-301 - Chuyển loa thành loa Blutooth | 75,000 | 65,000 | OK | PC1300 | Chi Tiết |
BLUETOOTH MZ-810 - Chuyển loa thành loa Blutooth | 70,000 | 60,000 | OK | PC1659 | Chi Tiết |
Thiết bị nhận Bluetooth không dây (5.0) BT200 | 110,000 | 100,000 | OK | PC2986 | |
USB Bluetooth CSR 5.0 (Máy Tính) | 60,000 | 50,000 | OK | PC3663 | Chi Tiết |
USB Bluetooth Tplink UB500 Nano (5.0) Chính Hãng | 130,000 | 120,000 | OK | PC3173 | Chi Tiết |
USB BLUETOOTH - Cho Xe Hơi Cắm Vào Cổng Loa 3.5 | 70,000 | 60,000 | 1T | PC1825 | Chi Tiết |
CÁP QUANG OPTICAL - 1M - DÙNG CHO BỘ CHUYỂN | 60,000 | 50,000 | OK | PC2024 | Chi Tiết |
Bộ chuyển quang Optical sang Audio AV | 170,000 | 160,000 | OK | PC2018 | Chi Tiết |
Bộ điều khiển âm thanh 5.1 qua cổng USB Máy tính Hộp âm thanh 5.1 (màu xanh) | 500,000 | 490,000 | OK | PC2546 | |
LOA VI TÍNH 2.0 | |||||
Loa Cảm Ứng SAMSUNG kết nối cộng hưởng với điện thoại không cần dây,bluetooth… | 430,000 | 420,000 | 1T | PC0201 | Chi Tiết |
LOA 2.0 LEEFEI 1046 | 100,000 | 90,000 | 6T | PC3080 | Chi Tiết |
Loa 2.0 Dell AX210/225 | 150,000 | 140,000 | 3T | PC3079 | Chi Tiết |
Loa Genius Soundbar 100 Chính Hãng | 240,000 | 230,000 | 6T | PC2994 | Chi Tiết |
LOA 2.0 GENIUS S110 - CỔNG USB | 120,000 | 110,000 | 3T | PC2384 | |
LOA VI TÍNH KISONLI | |||||
Loa 2.0 Kisonli V310 | 60,000 | 50,000 | 6T | PC3124 | |
Loa 2.0 Kisonli V400 | 80,000 | 70,000 | 6T | PC3126 | |
Loa 2.0 Kisonli V410 | 75,000 | 65,000 | 6T | PC3125 | |
Loa 2.0 Kisonli V360 | 90,000 | 80,000 | 6T | PC1460 | |
Loa 2.0 Kisonli i-550 | 100,000 | 90,000 | 6T | PC3769 | |
Loa 2.0 Kisonli A-707 | 110,000 | 100,000 | 6T | PC1992 | Chi Tiết |
Loa 2.0 Kisonli A-909 | 110,000 | 100,000 | 6T | PC2266 | |
Loa 2.0 Kisonli S-999 | 100,000 | 90,000 | 6T | PC0219 | Chi Tiết |
Loa 2.0 Kisonli A-101 | 110,000 | 100,000 | 6T | PC0238 | |
Loa 2.0 Kisonli L-1010 LED | 140,000 | 130,000 | 6T | PC3373 | |
Loa 2.0 Kisonli L-1020 LED | 160,000 | 150,000 | 6T | PC0254 | |
Loa 2.0 Kisonli L-1030 LED | 125,000 | 115,000 | 6T | PC3770 | |
Loa 2.0 Kisonli L-2020 LED RGB | 150,000 | 140,000 | 6T | PC1134 | |
Loa 2.0 Kisonli L-3030 LED | 150,000 | 140,000 | 6T | PC2329 | |
Loa 2.0 Kisonli L-8080 LED | 160,000 | 150,000 | 6T | PC1429 | |
Loa 2.0 Kisonli AC-9001 - Điện AC 220V | 240,000 | 230,000 | 6T | PC1035 | |
Loa 2.0 Kisonli AC-9002BT - AC 220V | 240,000 | 230,000 | 6T | PC3771 | |
Loa 2.0 Kisonli A-606 | 130,000 | 120,000 | 6T | PC1489 | |
Loa 2.0 Kisonli T002 | 140,000 | 130,000 | 6T | PC0218 | |
Loa 2.0 Kisonli K100 | 140,000 | 130,000 | 6T | PC0235 | Chi Tiết |
Loa 2.0 Kisonli K200 | 140,000 | 130,000 | 6T | PC3374 | |
Loa 2.0 Kisonli K500 | 150,000 | 140,000 | 6T | PC3375 | |
Loa 2.0 Kisonli K500 (Màu Hồng PINK) | 160,000 | 150,000 | 6T | PC3626 | |
Loa 2.0 Kisonli S-111 | 185,000 | 175,000 | 6T | PC3376 | |
Loa 2.0 Kisonli KS-05 | 150,000 | 140,000 | 6T | PC3102 | |
Loa 2.0 Kisonli I-510 | 160,000 | 150,000 | 6T | PC3570 | Chi Tiết |
Loa 2.0 Kisonli I-600 | 160,000 | 150,000 | 6T | PC2899 | |
Loa 2.0 Kisonli T-008A | 170,000 | 160,000 | 6T | PC3265 | |
Loa 2.0 Kisonli T-012 | 190,000 | 180,000 | 6T | PC3267 | Chi Tiết |
Loa 2.0 Kisonli T-013 | 190,000 | 180,000 | 6T | PC3266 | |
Loa 2.0 Kisonli X2 | 240,000 | 230,000 | 6T | PC1930 | |
Loa 2.0 Kisonli X7 LED | 150,000 | 140,000 | 3T | PC1034 | |
Loa 2.1 Kisonli U-2400 | 180,000 | 170,000 | 6T | PC3603 | |
Loa 2.1 Kisonli U-2200 | 220,000 | 210,000 | 6T | PC2270 | |
Loa 2.1 Kisonli TM-6000U | 330,000 | 310,000 | 6T | PC1900 | |
Loa Bluetooth Kisonli S6 | 200,000 | 190,000 | 6T | PC3792 | |
Loa Bluetooth Kisonli S7 | 200,000 | 190,000 | 6T | PC3793 | |
Loa Bluetooth Kisonli S8 LED | 180,000 | 170,000 | 6T | PC3794 | |
Loa Bluetooth Kisonli KS1991 | 190,000 | 185,000 | 6T | PC0210 | |
LOA VI TÍNH RUIZU | |||||
Loa 2.0 Ruizu RS-490 LED | 110,000 | 100,000 | 3T | PC2267 | |
Loa 2.0 Ruizu RS-350 | 130,000 | 120,000 | 3T | PC0237 | |
Loa 2.0 Ruizu RA-007 (AC 220V) | 170,000 | 160,000 | 3T | PC2795 | Chi Tiết |
Loa 2.0 Ruizu RS-830 (USB) | 150,000 | 140,000 | 3T | PC0239 | Chi Tiết |
Loa 2.1 Ruizu G33 | 170,000 | 155,000 | 3T | PC0948 | Chi Tiết |
LOA 2.0 Ruizu RS 410 cực hay | 90,000 | 80,000 | 3T | PC2750 | |
LOA 2.0 RUIZU 810 GỖ cực hay | 130,000 | 120,000 | 3T | PC2028 | |
LOA VI TÍNH BOSSTON | |||||
LOA 2.0 BOSSTON Z220 LED | 220,000 | 210,000 | 6T | PC3726 | |
Loa 2.0 Bosston Z203BT LED (Có Bluetooth) | 280,000 | 270,000 | 6T | PC2575 | Chi Tiết |
Loa 2.1 Bosston T3500-BT (Loa Bluetooth) | 350,000 | 340,000 | 6T | PC3733 | |
Loa 2.1 Bosston T3600-BT LED (Loa Bluetooth) | 350,000 | 340,000 | 6T | PC3734 | |
Loa 2.1 Bosston T1750 - BT | 460,000 | 440,000 | 6T | PC1441 | |
Loa 2.1 Bosston T1800-BT LED (Loa Bluetooth - AC 220V) | 550,000 | 540,000 | 6T | PC1756 | |
LOA VI TÍNH Soundmax | |||||
Loa 2.0 SoundMAX A130 (Xanh,Đen) | 180,000 | 170,000 | 12T | PC3268 | Chi Tiết |
LOA 2.0 SOUNDMAX A140-150 | 320,000 | 300,000 | 12T | PC0241 | Chi Tiết |
Loa 2.0 Soundmax A180 Bluetooth Chính Hãng | 400,000 | 390,000 | 12T | PC1028 | |
LOA 2.1 SOUNDMAX A600 | 450,000 | 430,000 | 12T | PC3707 | Chi Tiết |
Loa 2.1 Soundmax A828 Bluetooth Chính Hãng | 650,000 | 640,000 | 12T | PC1029 | |
Loa 2.1 SoundMax A910/820/840/850 | 530,000 | 510,000 | 12T | PC0251 | Chi Tiết |
Loa 2.1 SOUNDMAX A960 Bluetooth | 980,000 | 930,000 | 12T | PC3180 | |
Loa 2.1 SoundMax A926/A927 BLUETOOTH | 950,000 | 900,000 | 12T | PC0252 | Chi Tiết |
Loa 4.1 SoundMax A8920 BLUETOOTH | 1,650,000 | 1,600,000 | 12T | PC2252 | |
LOA VI TÍNH Microlad | |||||
Loa 2.1 Fenda A180X Bluetooth | 500,000 | 480,000 | 12T | PC2334 | |
Loa 2.1 Microlab U210 - 10W Bluetooth/TF/FM | 440,000 | 420,000 | 12T | PC0215 | Chi Tiết |
Loa Microlap 2.0 FC10 | 340,000 | 320,000 | 12T | PC3365 | |
LOA 2.1 MICROLAB M-100 / M-108 Chính Hãng | 540,000 | 520,000 | 12T | PC0246 | Chi Tiết |
LOA 2.1 MICROLAB M106 Bluetooth | 540,000 | 520,000 | 12T | PC3510 | |
KỆ LOA TREO TƯỜNG - 1 HỘP 2 CÁI | 90,000 | 80,000 | OK | PC2122 | |
KEYBOARD - BÀN PHÍM | |||||
BÀN PHÍM PS2 - CỔNG TRÒN | |||||
KB Misumi PS2 | 120,000 | 110,000 | 6T | PC2709 | Chi Tiết |
BÀN PHÍM MINI USB - CỔNG DẸP | |||||
KB Số Mikuso - 047U Đen Usb (Phím Số) | 80,000 | 70,000 | 6T | PC2486 | |
KB SỐ R8-1810 / K012 USB | 80,000 | 70,000 | 6T | PC2303 | |
KB R8 - 1812 (USB) Mini | 110,000 | 100,000 | 12T | PC2153 | Chi Tiết |
KB APPLE MINI (K1000) USB | 100,000 | 90,000 | 6T | PC1593 | Chi Tiết |
KB VISION/BOSSTON 868 Mini USB | 100,000 | 90,000 | 6T | PC0257 | Chi Tiết |
KB Logitech K260 Mini Usb | 110,000 | 100,000 | 6T | PC2646 | |
KB ROBOT RK10 Mini Usb | 130,000 | 120,000 | 12T | PC2225 | Chi Tiết |
BÀN PHÍM USB - CÓ DÂY | |||||
KB KM-H628 USB | 100,000 | 90,000 | 12T | PC2799 | |
KB Dareu Gaming LK145 Usb | 330,000 | 320,000 | 12T | PC3655 | Chi Tiết |
KB Golden Field KG108 USB | 120,000 | 110,000 | 12T | PC1681 | Chi Tiết |
KB HP KUS1206 Usb (Hàng Zin USA) | 170,000 | 160,000 | 12T | PC2067 | |
KB HP KU1469 Slim Usb (Phím Zin) | 180,000 | 170,000 | 12T | PC1432 | |
KB DELL KB216T Slim Usb (Phím Zin) | 180,000 | 170,000 | 12T | PC3420 | Chi Tiết |
KB GENIUS 117 USB Smart Key CHÍNH HÃNG | 140,000 | 130,000 | 12T | PC0934 | Chi Tiết |
KB A4TECH KK-3 - Usb Chính Hãng | 150,000 | 140,000 | 12T | PC0272 | |
BÀN PHÍM VĂN PHÒNG E-BLUE EKM045 USB Chính hãng | 110,000 | 100,000 | 12T | PC2451 | Chi Tiết |
KB E-BLUE EKM046BK PRO USB Chuyên Games Chính hãng | 170,000 | 160,000 | 12T | PC0837 | Chi Tiết |
KB KONIG KB318 / 618 USB Chính Hãng | 110,000 | 100,000 | 12T | PC1882 | Chi Tiết |
KB Mitsumi EA4XT Usb Chính Hãng | 180,000 | 170,000 | 12T | PC2230 | Chi Tiết |
KB LOGITECH K120 USB CHÍNH HÃNG | 150,000 | 140,000 | 12T | PC2263 | Chi Tiết |
KB LC Power LC-KEY-902US USB | 120,000 | 110,000 | 12T | PC0263 | Chi Tiết |
KB Simitek SK 213 Usb Chính Hãng | 140,000 | 130,000 | 12T | PC0261 | |
KB Mixie X7S Usb | 80,000 | 70,000 | 12T | PC1867 | Chi Tiết |
KB Dell KB218 Usb | 100,000 | 90,000 | 12T | PC2989 | Chi Tiết |
KB Glowy T15 Usb | 90,000 | 80,000 | 12T | PC2317 | Chi Tiết |
KB Glowy T13 Usb | 110,000 | 100,000 | 12T | PC2318 | Chi Tiết |
KB Glowy T20 Led Usb | 140,000 | 130,000 | 12T | PC0279 | Chi Tiết |
KB Rapoo NK1800 Usb Chính Hãng | 160,000 | 150,000 | 12T | PC2545 | |
KB Vision GM145 -Tích Hợp 3 Cổng Usb Và Multimedia | 180,000 | 170,000 | 12T | PC2647 | Chi Tiết |
KB Emaster EKG801 (Màu Đen, Màu Trắng) Usb | 130,000 | 120,000 | 12T | PC1286 | |
BÀN PHÍM NEWMEN CÓ DÂY | |||||
Bàn phím máy tính có dây Newmen E340 | 160,000 | 150,000 | 12T | PC1566 | Chi Tiết |
Bàn phím Newmen E007 USB | 140,000 | 130,000 | 12T | PC3643 | |
KB NEWMEN E400 AMG | 180,000 | 170,000 | 12T | PC2348 | Chi Tiết |
BÀN PHÍM GIẢ CƠ, CƠ | |||||
KB Giả Cơ Divipard GK50 Usb Led | 150,000 | 140,000 | 12T | PC2414 | |
KB Cơ Lecoo KG1101 Led RGB Blue Switch | 550,000 | 540,000 | 12T | PC0198 | Chi Tiết |
KB Cơ Lecoo GK301 Led RGB Blue Switch | 600,000 | 590,000 | 12T | PC1548 | |
KB TOMATO S200 Giả cơ Led - USB | 280,000 | 270,000 | 12T | PC1486 | Chi Tiết |
PHÍM CƠ TOMATO S220 CHÍNH HÃNG | 420,000 | 410,000 | 12T | PC3784 | Chi Tiết |
KB E-DRA EK503 USB - Games - LED Chính hãng | 270,000 | 260,000 | 12T | PC2796 | Chi Tiết |
KB E-DRA EK387 MÀU HỒNG/TRẮNG, BLUE SWITCH | 750,000 | 740,000 | 12T | PC3309 | Chi Tiết |
KB E-DRA EK313 PHÍM CƠ - LED Chính hãng | 500,000 | 450,000 | 12T | PC2801 | |
KB E-DRA EK312 - BLUE SWITCH (BK, PINK, WH) PHÍM CƠ - LED Chính hãng | 630,000 | 620,000 | 12T | PC2876 | Chi Tiết |
KB PHILIPS SPK8405 - PHÍM CƠ | 550,000 | 540,000 | 12T | PC2798 | |
Bàn phím cơ có dây Gaming Newmen GM310 (Cơ thế hệ mới, Led đơn ấm, Mặt kim loại) | 750,000 | 730,000 | 12T | PC1613 | |
Bàn phím cơ có dây Gaming NEWMEN GM368 (MIX LED, Hợp kim, tháo lắp, chống cháy) + Đỡ Tay bàn phím (Cho bàn phím GM360 và GM368) | 950,000 | 900,000 | 12T | PC0276 | |
Bàn phím cơ có dây Gaming Newmen GM550 (Quang cơ LK3.0, Led RGB, chống nước, chống bụi, IP55) | 1,100,000 | 1,050,000 | 12T | PC2400 | |
KB BOSTON RDRAGS R200 LED - CHUYÊN GAME - USB | 160,000 | 150,000 | 12T | PC2063 | |
KB Bosston R700 Usb Giả Cơ | 210,000 | 200,000 | 12T | PC2953 | Chi Tiết |
KB Bosston K803 Giả Cơ (Trắng, Trắng Tím Hồng) | 160,000 | 150,000 | 12T | PC1980 | Chi Tiết |
KB Bosston MK 919 Phím Cơ Led RGB Chuyên Game USB Chính Hãng | 850,000 | 800,000 | 12T | PC3246 | |
COMBO - PHÍM VÀ CHUỘT CÓ DÂY | |||||
Combo Kb + Mouse GTX350 Trắng Giả Cơ Chuyên Game Led Usb | 135,000 | 120,000 | 6T | PC1579 | Chi Tiết |
Combo Kb + Mouse Mixie X70S Usb | 120,000 | 105,000 | 6T | PC3139 | Chi Tiết |
KB+MS NEWMEN T352 CÓ DÂY | 200,000 | 180,000 | 12T | PC1796 | Chi Tiết |
Bộ Phím Chuột Tomato S100 có Led | 240,000 | 220,000 | 12T | PC1301 | Chi Tiết |
KB + Mouse Bosston S6600 | 160,000 | 140,000 | 12T | PC0166 | Chi Tiết |
KB + Mouse Bosston D6800 | 210,000 | 190,000 | 12T | PC3509 | |
KB + Mouse Bosston 8350 | 240,000 | 220,000 | 12T | PC2072 | |
KB + Mouse HP KM100 | 250,000 | 230,000 | 12T | PC1302 | |
Bộ Phím Chuột Bosston 837 LED | 180,000 | 160,000 | 12T | PC3517 | |
Combo Kb + Mouse Logitech MK120 Usb Chính Hãng | 260,000 | 240,000 | 12T | PC3586 | Chi Tiết |
Combo Kb + Mouse G21B Đen/Trắng Giả Cơ Chuyên Game Led Usb | 150,000 | 130,000 | 12T | PC1430 | Chi Tiết |
COMBO - PHÍM VÀ CHUỘT KHÔNG DÂY | |||||
KB + MOUSE Ko Dây Philips 6354-C354 | 240,000 | 220,000 | 6T | PC1760 | |
RAPOO X1800S KB + MOUSE KO DÂY | 300,000 | 280,000 | 6T | PC1963 | Chi Tiết |
KB + MOUSE Không Dây NEWMEN K928 | 370,000 | 350,000 | 12T | PC0652 | |
KB + MS NEWMEN K103 Không Dây | 320,000 | 300,000 | 12T | PC2955 | Chi Tiết |
KB + MS NEWMEN K106 Không Dây | 300,000 | 280,000 | 12T | PC1439 | Chi Tiết |
Logitech MK220 COMBO KO DÂY, chống thấm, xa 10m, Pin tuổi thọ cao. Thiết kế nhỏ gọn | 420,000 | 400,000 | 12T | PC1746 | Chi Tiết |
Logitech MK240 COMBO KO DÂY, chống thấm, xa 10m, Pin tuổi thọ cao. Thiết kế nhỏ gọn | 480,000 | 470,000 | 12T | PC1747 | |
COMBO KO DÂY Logitech MK270, chống thấm, xa 10m, Pin tuổi thọ cao. Thiết kế nhỏ gọn | 520,000 | 500,000 | 12T | PC1748 | Chi Tiết |
COMBO HK6500 KB + Mouse Ko Dây Chính Hãng | 200,000 | 190,000 | 6T | PC2401 | Chi Tiết |
COMBO HK3800 KB + Mouse Ko Dây Chính Hãng | 230,000 | 220,000 | 6T | PC2402 | Chi Tiết |
COMBO GENIUS KB + Mouse Ko Dây Chính Hãng | 350,000 | 340,000 | 6T | PC1050 | Chi Tiết |
Combo ko dây Simitech 8800 | 230,000 | 220,000 | 6T | PC2686 | Chi Tiết |
Combo ko dây Simitek mini 8900 | 300,000 | 290,000 | 6T | PC2687 | Chi Tiết |
COMBO MotoSpeed-G7000 KB + Mouse Ko Dây | 270,000 | 260,000 | 12T | PC1177 | Chi Tiết |
COMBO Logitech MK345 USB - 2.4GHz Wireless | 580,000 | 570,000 | 12T | PC0552 | Chi Tiết |
KB E-DRA EK368W V2 Chocolate Brown Switch CƠ - Bluetooth (5.0), 2.4Ghz, Type-C | 1,300,000 | 1,250,000 | 12T | PC2800 | Chi Tiết |
Combo phím chuột không dây ROBOT KM3000 | 330,000 | 320,000 | 6T | PC2577 | Chi Tiết |
KB Bluetooth ROBOT KB10 | 400,000 | 390,000 | 6T | PC3050 | Chi Tiết |
KB Bluetooth KB700 (Ipad, Điện Thoại V/V) | 430,000 | 420,000 | 3T | PC3049 | Chi Tiết |
KB bluetooth Apple ko dây H288 | 270,000 | 260,000 | 3T | PC3251 | Chi Tiết |
COMBO - PHÍM VÀ CHUỘT KHÔNG DÂY BOSSTON | |||||
Imice AN100 Combo Kb + Mouse Không Dây | 270,000 | 250,000 | 12T | PC1953 | Chi Tiết |
Forder KM810 Combo Ko Dây Phím + Chuột Màu Xanh | 250,000 | 230,000 | 12T | PC1717 | Chi Tiết |
Orico WKM01 Combo Ko Dây Kb + Mouse Chính Hãng | 380,000 | 360,000 | 12T | PC3682 | Chi Tiết |
Combo Ko Dây Bosston WS500 | 260,000 | 240,000 | 12T | PC3747 | |
Combo Phím + Chuột ko dây FD - LK586 | 600,000 | 570,000 | 12T | PC3248 | Chi Tiết |
MOUSE - CHUỘT | |||||
CHUỘT USB - CHÍNH HÃNG VSP | |||||
Mouse JEDEL M69 LED - VSP | 60,000 | 50,000 | 6T | PC3735 | |
Mouse JEDEL GM850 LED - VSP | 60,000 | 50,000 | 6T | PC3736 | |
Mouse FD 3900p LED - VSP | 80,000 | 70,000 | 6T | PC3737 | Chi Tiết |
Mouse Bosston D608 LED - VSP | 75,000 | 65,000 | 6T | PC3738 | Chi Tiết |
Mouse Bosston M710 Led Game Usb | 160,000 | 150,000 | 6T | PC3739 | |
CHUỘT CÓ DÂY ROBOT, ONIKUMA, X-TECH | |||||
MOUSE X-TECH 3168 - USB CHÍNH HÃNG | 75,000 | 65,000 | 12T | PC2943 | |
Mouse VĂN PHÒNG ROBOT M120 | 70,000 | 60,000 | 12T | PC3861 | |
Chuột ONIKUMA CW905 Gaming 7 Nút - Led | 180,000 | 170,000 | 12T | PC0586 | Chi Tiết |
Chuột ONIKUMA CW907 Gaming 7 Nút - Led | 180,000 | 160,000 | 12T | PC0323 | Chi Tiết |
CHUỘT CÓ DÂY NEWMEN | |||||
Chuột NEWMEN G10+ có dây Gaming, Led, 3200DPI | 150,000 | 140,000 | 12T | PC2890 | Chi Tiết |
Chuột NEWMEN G7+ có dây Gaming, Led, 3200DPI, 6 Nút | 200,000 | 190,000 | 12T | PC2802 | Chi Tiết |
Chuột NEWMEN GX6-S có dây Gaming Cao cấp, Led RGB, 12.000DPI | 500,000 | 490,000 | 12T | PC1797 | Chi Tiết |
MOUSE NEWMEN M007 USB | 80,000 | 70,000 | 12T | PC2483 | Chi Tiết |
MOUSE NEWMEN M190 USB | 95,000 | 85,000 | 12T | PC3656 | |
Chuột máy tính có dây Newmen M266 USB, Black | 90,000 | 80,000 | 12T | PC1646 | |
Chuột máy tính có dây Gaming Newmen N500Plus , Đen | 190,000 | 180,000 | 12T | PC1170 | |
CHUỘT USB - CỔNG DẸP | |||||
NHÍP CHUỘT LOẠI TỐT 5K / 1 NHÍP | 5,000 | 4,000 | OK | PC1915 | |
MOUSE PHILIPS ĐỎ USB | 45,000 | 35,000 | 3T | PC0632 | Chi Tiết |
MOUSE THINKPAD MNB USB | 60,000 | 50,000 | 3T | PC2891 | |
Chuột Lecoo M1102 USB | 80,000 | 65,000 | 12T | PC2908 | Chi Tiết |
Mouse RAPOO N120/N100 USB Chính Hãng | 80,000 | 70,000 | 12T | PC2387 | Chi Tiết |
Mouse Glowy V1 Led Usb | 55,000 | 45,000 | 12T | PC0109 | |
Mouse T-Wolf V13 Game Usb | 55,000 | 45,000 | 12T | PC3649 | Chi Tiết |
Mouse Golden Field MG108 USB | 75,000 | 65,000 | 12T | PC2398 | |
Mouse LOGITECH B100 Chính hãng | 80,000 | 70,000 | 12T | PC1724 | Chi Tiết |
Mouse Logitech M100R Usb Chính Hãng | 120,000 | 110,000 | 12T | PC3501 | Chi Tiết |
Mouse Logitech G102 Prodigy Led RGB Chính Hãng | 430,000 | 420,000 | 12T | PC2803 | |
Mouse LC Power M710B-F USB | 120,000 | 110,000 | 12T | PC0983 | Chi Tiết |
Mouse A4Tech 720U Usb Chính Hãng | 80,000 | 70,000 | 12T | PC1574 | |
Mouse A4tech OP330 Usb Chính Hãng | 80,000 | 70,000 | 12T | PC0311 | Chi Tiết |
MOUSE GENIUS 110X USB Chính Hãng | 85,000 | 75,000 | 12T | PC0793 | Chi Tiết |
Mouse DAREU LM103 Usb Chính Hãng | 80,000 | 70,000 | 12T | PC3358 | |
Mouse DAREU LM130S LED Usb Chính Hãng | 110,000 | 100,000 | 12T | PC3919 | |
MOUSE E-BLUE 645BK USB Chuyên Games | 75,000 | 65,000 | 12T | PC2201 | Chi Tiết |
MOUSE E-BLUE EMS146 PRO USB Chuyên Games | 100,000 | 90,000 | 12T | PC0285 | Chi Tiết |
Mouse HP M100 Usb Led Chính Hãng | 110,000 | 100,000 | 12T | PC0295 | |
Mouse HP M270 Usb Led Chính Hãng | 150,000 | 140,000 | 12T | PC2119 | |
Mouse DELL MS116 USB - chính hãng | 110,000 | 100,000 | 12T | PC1926 | |
Mouse GIZA M3 Gaming (4000 DPI) | 190,000 | 180,000 | 12T | PC2319 | Chi Tiết |
MOUSE E-DRA EM6102 TRẮNG USB Chuyên Games | 210,000 | 200,000 | 12T | PC2797 | |
CHUỘT KO DÂY UGREEN | |||||
Ugreen 90686 Mouse ko dây Màu hồng 2400DPI+kèm Pin AA (MU105) | 170,000 | 160,000 | 12T | PC3502 | Chi Tiết |
Ugreen 90669 Mouse ko dây Màu Moonlight Gray 2400DPI+kèm Pin AA (MU105) | 170,000 | 160,000 | 12T | PC0296 | Chi Tiết |
Ugreen 90550 Mouse ko dây Màu Midnight Blue 2400DPI+kèm Pin AA (MU105) | 170,000 | 160,000 | 12T | PC1575 | Chi Tiết |
Ugreen 90673 Mouse ko dây Silent Màu xám 4000DPI+kèm Pin AA (MU001) | 170,000 | 160,000 | 12T | PC2231 | Chi Tiết |
Ugreen 90675 Mouse ko dây Silent Màu đen 4000DPI+kèm Pin AA (MU001) | 170,000 | 160,000 | 12T | PC2302 | Chi Tiết |
Ugreen 25163 Mouse ko dây Bluetooth Silent Màu đen 4000DPI+kèm Pin AA (MU001) | 230,000 | 220,000 | 12T | PC0321 | Chi Tiết |
Ugreen 25160 Mouse ko dây Bluetooth Silent Màu xám 4000DPI+kèm Pin AA (MU001) | 230,000 | 220,000 | 12T | PC0322 | Chi Tiết |
Ugreen 25159 Mouse ko dây Bluetooth Silent Màu xanh lá 4000DPI+kèm Pin AA (MU001) | 230,000 | 220,000 | 12T | PC1961 | Chi Tiết |
Ugreen 15063 Mouse ko dây Ultra Silent Chính Hãng | 180,000 | 165,000 | 12T | PC1519 | Chi Tiết |
CHUỘT KO DÂY ACOME, ROBOT | |||||
MOUSE ROBOT M310 KO DÂY | 150,000 | 135,000 | 6T | PC2906 | Chi Tiết |
MOUSE ROBOT M320 KO DÂY - NHÍP SILENT | 200,000 | 185,000 | 6T | PC0324 | Chi Tiết |
Mouse ROBOT M350 Ko Dây Bluetooth USB | 200,000 | 185,000 | 6T | PC2205 | Chi Tiết |
Mouse ACOME AM200 Ko Dây | 130,000 | 115,000 | 6T | PC3561 | Chi Tiết |
CHUỘT KO DÂY NEWMEN | |||||
Mouse Ko Dây Newmen F368 | 130,000 | 115,000 | 6T | PC1802 | Chi Tiết |
Mouse NEWMEN F300S - ko dây | 160,000 | 145,000 | 6T | PC1013 | Chi Tiết |
Chuột NEWMEN E500 - ko dây Gaming, 1.600DPI | 260,000 | 250,000 | 6T | PC2930 | Chi Tiết |
Chuột NEWMEN E500 Pro - Bluetooth/2.4Ghz ko dây Gaming, 4.000DPI | 380,000 | 370,000 | 6T | PC2404 | Chi Tiết |
Mouse NEWMEN F266 - ko dây Chính Hãng | 160,000 | 145,000 | 6T | PC2988 | |
Mouse Ko Dây Newmen D566 Chính Hãng (Bluetooth) | 330,000 | 315,000 | 6T | PC3132 | Chi Tiết |
CHUỘT KO DÂY | |||||
Mouse Ko Dây Arigato M220 | 70,000 | 60,000 | 6T | PC2168 | |
Mouse Ko Dây Konig KM 919 | 95,000 | 80,000 | 6T | PC3053 | |
Mouse Ko Dây Orico WDM -V2C Chính Hãng | 160,000 | 145,000 | 6T | PC3723 | |
Mouse Ko Dây DAREU LM106 | 105,000 | 90,000 | 6T | PC0125 | Chi Tiết |
Mouse Ko Dây Dareu LM115G Black Chính Hãng | 150,000 | 135,000 | 6T | PC1862 | Chi Tiết |
Mouse Ko Dây Rapoo M21 Silent Chính Hãng | 170,000 | 155,000 | 6T | PC1731 | Chi Tiết |
Mouse Ko Dây Rapoo M10 Plus Chính Hãng | 150,000 | 135,000 | 6T | PC3881 | Chi Tiết |
Mouse Ko Dây Bluetooth Silent Rapoo M300 Chính Hãng | 390,000 | 375,000 | 6T | PC1875 | Chi Tiết |
Mouse Ko Dây Konig KN515 Chạy Trên Mọi Địa Hình | 110,000 | 95,000 | 6T | PC1533 | Chi Tiết |
Mouse GENIUS 6000Z/NX7000 ko dây Chính Hãng | 170,000 | 155,000 | 6T | PC0327 | Chi Tiết |
Mouse Lecoo WS202 ko dây Chính Hãng | 120,000 | 105,000 | 6T | PC3661 | Chi Tiết |
Mouse E-DRA EM6102w Gaming ko dây chính hãng | 180,000 | 165,000 | 6T | PC3880 | |
Mouse Ko Dây Glowy Q2 | 90,000 | 75,000 | 6T | PC2909 | Chi Tiết |
Mouse A4TECH FG12 ko dây Chính Hãng | 170,000 | 155,000 | 6T | PC0328 | Chi Tiết |
Mouse Ko Dây Mixie R518 | 100,000 | 85,000 | 6T | PC3133 | Chi Tiết |
Mouse Ko Dây A4TECH Silent G3-280N Chính Hãng | 180,000 | 165,000 | 6T | PC03127 | Chi Tiết |
Mouse Dell WM118 Ko Dây Chính Hãng | 140,000 | 125,000 | 6T | PC3635 | |
Mouse Ko Dây Simitech V7300B (Thêm Chức Năng Bluetooth) | 220,000 | 205,000 | 6T | PC2452 | Chi Tiết |
MOUSE KO DÂY SIMETECH S880 MẪU ĐẸP, PIN LÂU | 100,000 | 90,000 | 6T | PC2233 | Chi Tiết |
MOUSE KO DÂY LOGITECH LASER B175 | 200,000 | 185,000 | 6T | PC1863 | Chi Tiết |
MOUSE KO DÂY LOGITECH M220 - SILENT | 100,000 | 85,000 | 6T | PC1743 | |
MOUSE KO DÂY Dạng Bút Cảm Ứng Xm Pr-06 2.4ghz 800 / 1200 / 1600dpi | 270,000 | 255,000 | 1T | PC3879 | Chi Tiết |
CHUỘT KO DÂY - CHÍNH HÃNG VSP | |||||
Mouse Không Dây BOSSTON VSP Q1/Q30/Q32 | 80,000 | 65,000 | 6T | PC2907 | Chi Tiết |
Mouse Không Dây FD V102 Chính Hãng | 110,000 | 95,000 | 6T | PC1532 | |
Chuột Không Dây FD - I2 Chính Hãng | 110,000 | 95,000 | 6T | PC3560 | |
Mouse Không Dây FD - i210 | 110,000 | 95,000 | 6T | PC3722 | Chi Tiết |
Mouse Không Dây FD Mini i889 (Pin Sạc) | 140,000 | 130,000 | 6T | PC2232 | Chi Tiết |
Mouse Không Dây FD L8 | 170,000 | 155,000 | 6T | PC3155 | Chi Tiết |
Mouse Không Dây FD - i365 | 220,000 | 205,000 | 6T | PC3107 | |
ADAPTER 5V, 9V cho TPLINK, TENDA | |||||
Adapter Cho Hub, Swich Tplink 5v Đầu Nhỏ | 35,000 | 30,000 | OK | PC2391 | |
Adapter 5V/2A Zin Đầu Lớn | 45,000 | 40,000 | OK | PC2340 | |
Adapter Cho Hub, Swich Tplink 9V/1A | 40,000 | 35,000 | OK | PC0331 | Chi Tiết |
ADAPTER TENDA 9V-0.6/1A SỬ DỤNG CHO WIFI, HUB | 35,000 | 30,000 | OK | PC1369 | |
ADAPTER 9V-2A Zin Đầu Lớn | 55,000 | 50,000 | OK | PC2805 | |
ĐẦU RJ45 | |||||
ĐẦU RJ45 Lẻ 1 cái | 1,000 | 1,000 | OK | PC0333 | Chi Tiết |
ĐẦU RJ45 dùng cho âm tường | 20,000 | 19,000 | OK | PC0524 | Chi Tiết |
Hạt rệp nối lõi cáp điện thoại hoặc cáp mạng | 60,000 | 59,000 | OK | PC3083 | Chi Tiết |
ĐẦU NỐI RJ45 | 6,000 | 5,000 | OK | PC1212 | Chi Tiết |
ĐẦU NỐI RJ45 Ugreen (ĐEN 20390, TRẮNG 20311) | 60,000 | 58,000 | OK | PC1452 | |
ĐẦU RJ45 CHIA 1-->2 | 7,000 | 6,000 | OK | PC0334 | Chi Tiết |
Đầu RJ11 (ĐIỆN THOẠI) bằng nhựa 100cái/gói | 30,000 | 30,000 | OK | PC3552 | |
Đầu RJ45 bằng nhựa 100cái/gói | 30,000 | 30,000 | OK | PC0336 | Chi Tiết |
Đầu RJ45 bằng thiếc 100cái/hộp | 60,000 | 60,000 | OK | PC0337 | |
Đầu RJ45 AMP 100cái/hộp | 60,000 | 60,000 | OK | PC2975 | |
Đầu RJ45 Kingmaster | 80,000 | 80,000 | OK | PC3319 | |
Đầu RJ45 Nhựa xuyên thấu cat 5 (100c/Hộp) | 90,000 | 90,000 | OK | PC3320 | Chi Tiết |
Đầu RJ45 xuyên thấu CAT5 VP-LINK (100c/Hộp) | 110,000 | 110,000 | OK | PC3803 | |
Đầu RJ45 xuyên thấu CAT6 VP-LINK (100c/Hộp) | 120,000 | 120,000 | OK | PC3804 | |
Đầu RJ45 CAT 5 UTP Golden Japan - Chính hãng | 100,000 | 100,000 | OK | PC0559 | Chi Tiết |
Đầu RJ45 Xuyên Thấu CAT 5 UTP Golden Japan - Chính hãng | 170,000 | 170,000 | OK | PC1453 | Chi Tiết |
Đầu RJ45 Xuyên Thấu CAT 6 UTP Golden Japan - Chính hãng | 190,000 | 190,000 | OK | PC2659 | Chi Tiết |
Đầu Bấm Mạng RJ45 Unitek OT18TP | 100,000 | 100,000 | OK | PC1483 | |
Đầu Bấm Mạng RJ45 Unitek OT18-BTP | 140,000 | 140,000 | OK | PC1817 | |
ĐẦU BỌC RJ45 100 CÁI / GÓI | 40,000 | 35,000 | OK | PC2915 | |
KÌM BẤM MẠNG - TEST MẠNG | |||||
Kìm Bấm Đầu Dây Mạng đa năng loại tốt (315) | 60,000 | 55,000 | OK | PC0498 | Chi Tiết |
Kìm SUNKIT 868 Chuyên Bấm Đầu Dây Mạng | 130,000 | 125,000 | OK | PC1244 | Chi Tiết |
Kìm HT 210C Chuyên Bấm Đầu Dây Mạng | 210,000 | 205,000 | OK | PC1245 | Chi Tiết |
Kìm Bấm Mạng Golden Japan HT - 568 Đỏ | 160,000 | 155,000 | OK | PC3525 | |
Kìm Bấm Cáp Đồng Trục YesKit YK - 5085B | 190,000 | 180,000 | OK | PC3200 | |
Kìm Bấm Mang Xuyên Thấu 376Z | 150,000 | 140,000 | OK | PC0173 | Chi Tiết |
KÌM BẤM MẠNG UNITEK OT39BL | 280,000 | 270,000 | OK | PC3683 | |
Kìm Tuốt dây điện | 100,000 | 90,000 | OK | PC1922 | Chi Tiết |
Tool Nhấn Đầu Mạng UNITEK OT38GY (Nhấn Nút Mạng Âm Tường) | 180,000 | 170,000 | OK | PC2427 | |
PIN 9V - DÙNG CHO HỘP TEST CÁP MẠNG RJ45 | 20,000 | 19,000 | OK | PC1091 | |
HỘP TEST CÁP MẠNG RJ45 BOX XỊN | 60,000 | 55,000 | OK | PC0698 | Chi Tiết |
HỘP TEST MẠNG UNITEK OT40GY | 120,000 | 115,000 | OK | PC3883 | |
Bộ Tester Cáp Lan + Usb (CT168) Kèm Pin | 200,000 | 195,000 | OK | PC1559 | Chi Tiết |
Bộ Test Mạng 4 in 1 (RJ11/ RJ45/ USB/ BNC) | 240,000 | 230,000 | OK | PC0502 | |
USB TO LAN | |||||
USB RA LAN 2.0 - 1081B - dây dài 10cm | 60,000 | 55,000 | OK | PC1036 | Chi Tiết |
USB 2.0 -> Lan Kingmaster (KM005) | 120,000 | 110,000 | 3T | PC3679 | |
USB to Lan 2.0 ROBOT EA10 | 140,000 | 130,000 | 6T | PC3859 | |
USB to Lan 2.0 UGREEN (20254) 10/100Mbps | 220,000 | 210,000 | 6T | PC2392 | |
USB to Lan 3.0 1G UGREEN (20256) 10/100/1000Mbps | 350,000 | 340,000 | 6T | PC1607 | |
Cable USB 3.0 -> Lan 100/1000mb | 180,000 | 170,000 | 3T | PC3680 | |
TENDA | |||||
Card mạng TENDA tự nhận driver | 60,000 | 50,000 | 3T | PC0338 | Chi Tiết |
Switch 5 PORT Tenda 100M | 115,000 | 105,000 | 12T | PC0342 | Chi Tiết |
Switch 8 PORT Tenda 100M | 145,000 | 135,000 | 12T | PC0343 | Chi Tiết |
Tenda SG105 Switch 5 Port Gigabit (1.0Gbps) Chính Hãng | 230,000 | 210,000 | 12T | PC3298 | Chi Tiết |
Tenda SG108 Switch 8 Port Gigabit (1.0Gbps) | 450,000 | 430,000 | 12T | PC3588 | Chi Tiết |
THU WIFI TENDA W311MI 150M USB MINI NANO | 130,000 | 120,000 | 12T | PC0631 | Chi Tiết |
THU WIFI TENDA W311Ma/W311U 150M USB có ANTEN | 150,000 | 140,000 | 12T | PC0351 | Chi Tiết |
THU WIFI Tenda U1 Có Anten (300Mbps) Chính Hãng | 200,000 | 190,000 | 12T | PC3809 | Chi Tiết |
Usb Thu Tenda U2 Có Anten (150Mbps) Chính Hãng | 170,000 | 160,000 | 12T | PC3043 | |
Thu Wireless AC650 Tenda Usb U10 Chính Hãng | 250,000 | 240,000 | 12T | PC3223 | Chi Tiết |
PHÁT WIRELESS 300M TENDA N301 2 ANTEN | 230,000 | 220,000 | 12T | PC1815 | Chi Tiết |
PHÁT WIRELESS 300M TENDA F3 - 3 ANTEN | 260,000 | 250,000 | 12T | PC0358 | Chi Tiết |
PHÁT WIRELESS 300M TENDA F6 - N300 4 ANTEN | 300,000 | 290,000 | 12T | PC3234 | Chi Tiết |
PHÁT WIRELESS TENDA FH F9 600M 4 ANTEN | 430,000 | 400,000 | 12T | PC2360 | Chi Tiết |
PHÁT WIRELESS TENDA AC6 AC1200 4 ANTEN | 470,000 | 440,000 | 24T | PC3051 | Chi Tiết |
Phát Wireless Tenda AC7 - AC1200 2 Băng Tần - 5 Anten | 670,000 | 640,000 | 24T | PC2109 | Chi Tiết |
Phát Wireless Tenda AC8 - AC1200 2 Băng Tần - 4 Anten | 670,000 | 640,000 | 24T | PC3662 | |
Phát Wireless Tenda AC23 - AC2100 GIGABIT 2 Băng Tần - 7 Anten | 1,300,000 | 1,250,000 | 24T | PC3637 | |
Phát Wireless Tenda TX1 PRO Wifi 6 2 Băng tần - 5 Anten | 620,000 | 590,000 | 24T | PC2934 | |
Phát Wireless Tenda TX2 PRO Wifi 6 Gigabit 2 Băng tần - 5 Anten | 900,000 | 870,000 | 24T | PC2935 | |
BỘ THU PHÁT TENDA A9 300Mbp | 240,000 | 230,000 | 24T | PC2159 | Chi Tiết |
Mesh Wifi Tenda Nova MW3 (2 Pack) | 1,200,000 | 1,150,000 | 24T | PC0872 | |
CPE Ngoài Trời Tenda O3 Chính Hãng (2,4 GHz 12dBi, Khoảng Cách 5km) Chính Hãng | 900,000 | 890,000 | 24T | PC2932 | |
TPLINK THU WIRELESS | |||||
THU WIRELESS TPLINK 725 USB không anten | 130,000 | 120,000 | 24T | PC2594 | Chi Tiết |
THU WIRELESS TPLINK 722 150M USB có ANTEN | 170,000 | 160,000 | 24T | PC0353 | Chi Tiết |
THU WIRELESS TPLINK WN823N 300M MINI USB | 180,000 | 170,000 | 24T | PC2295 | Chi Tiết |
THU WIRELESS TPLINK WN822N 300M USB có 2 ANTEN | 260,000 | 250,000 | 24T | PC2294 | Chi Tiết |
Card Wireless TP-Link 781 PCI Express 150Mbps 1 ANTEN | 180,000 | 170,000 | 24T | PC0341 | Chi Tiết |
Card Wireless TP-Link WN881ND PCI Express 300Mbps 2 ANTEN | 290,000 | 280,000 | 24T | PC0497 | |
Switch TPLINK 100M | |||||
Card mạng TPLINK 1G - PCI - 1X - TG3468 | 190,000 | 180,000 | 24T | PC0340 | Chi Tiết |
Switch 5 PORT TPLINK 100M | 150,000 | 140,000 | 24T | PC0344 | Chi Tiết |
Switch 8 PORT TPLINK 100M | 180,000 | 170,000 | 24T | PC0345 | Chi Tiết |
Switch 16 Port TPLINK SF1016D 100M | 420,000 | 410,000 | 24T | PC2645 | Chi Tiết |
Switch 24 PORT TPLINK SF1024D 100M | 930,000 | 920,000 | 24T | PC2469 | |
Switch TPLINK 1G (1000M) | |||||
TPLINK SG1005D/LS1005G Switch 5 Port 1G | 260,000 | 250,000 | 24T | PC0131 | Chi Tiết |
TPLINK SG105 Switch 5 Port 1G Chính Hãng (Vỏ Sắt) | 330,000 | 320,000 | 24T | PC3172 | Chi Tiết |
TPLINK TL-LS108G Switch 8 Port 1G (Vỏ sắt) | 470,000 | 460,000 | 24T | PC2030 | Chi Tiết |
TPLINK SG1008D/LS1008G Switch 8 Port 1G (Vỏ nhựa) | 440,000 | 430,000 | 24T | PC3524 | |
Switch 16 Port 1G TPLINK SG1016D | 1,250,000 | 1,200,000 | 24T | PC0618 | Chi Tiết |
Switch 24 Port 1G TPLINK SG1024D | 1,700,000 | 1,650,000 | 24T | PC0619 | Chi Tiết |
WIFI TPLINK | |||||
Bộ Thu Phát Không Dây TPLink WA854RE/850RE 300Mbps Chính Hãng | 230,000 | 220,000 | 24T | PC1589 | Chi Tiết |
PHÁT WIRELESS TP-Link 820N 300Mb 2 ANTEN | 230,000 | 220,000 | 24T | PC3549 | Chi Tiết |
PHÁT WIRELESS TP-Link 841N 300Mb 2 ANTEN | 290,000 | 280,000 | 24T | PC0360 | Chi Tiết |
PHÁT WIRELESS TP-Link 840N 300Mb 2 ANTEN | 275,000 | 265,000 | 24T | PC2589 | Chi Tiết |
PHÁT WIRELESS TP-Link 845N 300Mb 3 ANTEN | 350,000 | 340,000 | 24T | PC3677 | |
PHÁT WIRELESS TP-Link 940N 300Mb 3 ANTEN | 460,000 | 440,000 | 24T | PC0361 | Chi Tiết |
PHÁT WIRELESS TP-Link TL-WR941HP N 450Mbps Xuyên Tường Chính Hãng | 920,000 | 900,000 | 24T | PC2936 | Chi Tiết |
Phát TPLink Archer C20 AC750- 3 anten(Router Băng tần kép Wi-Fi AC750 -Archer C20) | 500,000 | 490,000 | 24T | PC2616 | Chi Tiết |
Phát Wifi TP-Link Archer C24 (AC750) (4 Anten, 2 Băng Tần) Chính Hãng | 410,000 | 400,000 | 24T | PC0459 | |
Phát Wifi TP-Link Archer C50 (AC1200) (4 Anten, 2 Băng Tần) | 470,000 | 460,000 | 24T | PC2617 | Chi Tiết |
Phát Wifi TPLink Archer C54 (AC1200) (4 Anten, 2 Băng Tần) | 470,000 | 460,000 | 24T | PC0377 | |
Phát Wifi TP-Link Archer C60 AC1350 - Router Wifi B/G/N/Ac 2.4ghz/5ghz Băng Tần Kép - Chính Hãng | 750,000 | 720,000 | 24T | PC0838 | Chi Tiết |
Phát WIRELESS TP-Link TL-MR 3420 300Mb 2 ANTEN có khe cắm usb 3G | 670,000 | 660,000 | 24T | PC2863 | Chi Tiết |
Ổ CẮM ĐiỆN THÔNG MINH TP-Link HS100 WIFI SMART PLUG | 570,000 | 560,000 | 6T | PC2045 | |
DECO E4 V2 (2 Pack). Hệ Thống Wi-Fi Mesh TPLink Cho Gia Đình AC1200 | 1,450,000 | 1,440,000 | 24T | PC2933 | Chi Tiết |
WIFI Grandstream - UNIFI - RUIJIE | |||||
Phát Wifi RUIJIE RG-EW1800GX PRO 1800Mbps Wi-Fi 6 Mesh 2 băng tần, 4 Cổng Lan 1G | 1,100,000 | 1,060,000 | 24T | PC3459 | |
Bộ phát Wifi chuyên dụng UBIQUITI UniFi AP-AC -LR | 2,750,000 | 2,700,000 | 24T | PC3606 | |
Nguồn POE 48V cho Wifi GWN7600 | 600,000 | 500,000 | 6T | PC3388 | |
Switch, Wifi TOTOLINK | |||||
Switch 5 PORT TOTOLINK 100M | 140,000 | 130,000 | 12T | PC3142 | Chi Tiết |
Switch 8 PORT TOTOLINK 100M | 150,000 | 140,000 | 12T | PC3143 | Chi Tiết |
Bộ Thu Phát TOTOLINK EX200 - 300Mbps | 240,000 | 230,000 | 24T | PC2465 | Chi Tiết |
Bộ Thu Phát TOTOLINK EX1200L Băng Tần Kép (AC1200) | 560,000 | 550,000 | 24T | PC3348 | |
PHÁT WIRELESS 300Mbp TOTOLINK N200RE - 2 ANTEN | 240,000 | 220,000 | 24T | PC2758 | |
Phát Wireless Totolink A810R - 1200Mbps 5 Anten - 2 Băng Tần | 480,000 | 470,000 | 24T | PC3394 | |
Switch DAHUA | |||||
Switch 5 PORT DAHUA 100M | 160,000 | 145,000 | 12T | PC3824 | |
Switch 8 PORT DAHUA 100M | 190,000 | 175,000 | 12T | PC3825 | |
XIAOMI - MERCUSYS - DRAYTEK - DAHUA | |||||
USB THU WIFI 300Mbps KO ANTEN 802.11 | 80,000 | 70,000 | 12T | PC3802 | |
Switch 5 PORT DLINK 100M | 170,000 | 155,000 | 12T | PC3840 | |
Switch 8 PORT MERCUSYS 100M | 150,000 | 135,000 | 12T | PC3542 | |
THU PHÁT WIFI MERCUSYS MW300RE 300Mbps 2 ANTEN | 260,000 | 250,000 | 12T | PC2405 | |
Phát Wifi XIAOMI 4A (4 Anten, 2 Băng Tần) Chính Hãng | 500,000 | 470,000 | 24T | PC2170 | Chi Tiết |
WIFI ROUTER 4G | |||||
Router Wifi 4G LTE FB-Link AX146F (4 Anten, Chuyên Xe Khách, 32 User, 4 Lan) | 850,000 | 800,000 | 6T | PC2999 | Chi Tiết |
Router Wifi 4G Mixie MF3600 Chính Hãng (Pin 3600mAh) | 600,000 | 550,000 | 6T | PC3612 | Chi Tiết |
Router Wifi 4G Tenda 4G05 N300 Có Anten (300Mbps, 2 Port, Sim) Chính Hãng | 830,000 | 780,000 | 12T | PC2628 | Chi Tiết |
CABLE LAN MẠNG | |||||
CABLE LAN LẺ VP-LINK 6E | |||||
Cable Mạng VP-Link Cat 6E - 1.5m | 15,000 | 15,000 | OK | PC3759 | |
Cable Mạng VP-Link Cat 6E - 3m | 25,000 | 25,000 | OK | PC3760 | |
Cable Mạng VP-Link Cat 6E - 5m | 30,000 | 30,000 | OK | PC3761 | |
Cable Mạng VP-Link Cat 6E - 10m | 40,000 | 40,000 | OK | PC3762 | |
Cable Mạng VP-Link Cat 6E - 15m | 50,000 | 50,000 | OK | PC3763 | |
Cable Mạng VP-Link Cat 6E - 20m | 60,000 | 60,000 | OK | PC3764 | |
Cable Mạng VP-Link Cat 6E - 25m | 70,000 | 70,000 | OK | PC3765 | |
Cable Mạng VP-Link Cat 6E - 30m | 80,000 | 80,000 | OK | PC3766 | |
Cable Mạng VP-Link Cat 6E - 40m | 105,000 | 105,000 | OK | PC3767 | |
Cable Mạng VP-Link Cat 6E - 50m | 120,000 | 120,000 | OK | PC3768 | |
CABLE LAN BẤM SẲN LOẠI THƯỜNG | |||||
Vòng Đánh Số Dây Mạng từ 0-9 | 80,000 | 80,000 | OK | PC3548 | |
Cable LAN ZIN 1.5M | 10,000 | 10,000 | OK | PC1666 | |
Cable LAN ZIN 3M | 16,000 | 16,000 | OK | PC1767 | |
Cable LAN ZIN 5M | 20,000 | 20,000 | OK | PC2541 | |
Cable LAN ZIN 15M | 45,000 | 45,000 | OK | PC1313 | |
Cable LAN ZIN 20M | 50,000 | 50,000 | OK | PC1312 | |
Cable LAN ZIN 25M | 55,000 | 55,000 | OK | PC1894 | |
Cable LAN ZIN 30M | 60,000 | 60,000 | OK | PC3208 | |
Cable LAN ZIN 35M | 70,000 | 70,000 | OK | PC2064 | |
CABLE LAN BẤM SẲN KINGMASTER | |||||
Cáp UTP Cat 6E (2m) C18133BL Unitek | 30,000 | 30,000 | OK | PC2557 | |
Cáp UTP Cat 5E (2m) C18132GY Unitek | 25,000 | 25,000 | OK | PC2572 | |
Cable UTP Cat 5E Lan 5m AD-Link | 30,000 | 30,000 | OK | PC1768 | |
Cable UTP Cat 5E Lan 10m AD-Link | 40,000 | 40,000 | OK | PC1769 | |
Cable Lan 3m Kingmaster | 30,000 | 30,000 | OK | PC1878 | |
Cable Lan 5m Kingmaster (TY050) | 35,000 | 35,000 | OK | PC2673 | |
Cable Lan 10m Kingmaster (TY100) | 50,000 | 50,000 | OK | PC3673 | |
Cable Lan 15m Kingmaster | 55,000 | 55,000 | OK | PC1770 | |
Cable Lan 20m Kingmaster | 80,000 | 80,000 | OK | PC1771 | Chi Tiết |
Cable Lan 25m Kingmaster (TY250) | 95,000 | 85,000 | OK | PC1805 | |
Cable Lan 30m Kingmaster (TY300) | 100,000 | 80,000 | OK | PC1873 | |
Cable Lan UTP Cat6 Kingmaster - 10M KM060 | 80,000 | 80,000 | OK | PC1895 | |
Cable Lan UTP Cat6 - 15m 814ABL Unitek | 160,000 | 160,000 | OK | PC0126 | |
Cable LAN 6E DẸP SIÊU MỎNG ZIN 2M | 75,000 | 75,000 | OK | PC2020 | |
Cable LAN 6E DẸP SIÊU MỎNG ZIN 5M | 100,000 | 100,000 | OK | PC2021 | |
CABLE LAN MÉT LẺ (CHƯA BẤM) | |||||
Cable AMP 0332 - 1 mét | 3,000 | 3,000 | OK | PC0366 | Chi Tiết |
Cable TENDA - 1 mét FTP 5E -CHỐNG NHIỄU | 4,000 | 4,000 | OK | PC0364 | Chi Tiết |
Cable 6E VSP 0907 - 1M UTP XANH | 4,000 | 4,000 | OK | PC0368 | Chi Tiết |
Cable 5E GOLDEN - 1M SFTP XANH | 6,000 | 6,000 | OK | PC0558 | Chi Tiết |
Cable 6E GOLDEN - 1M SFTP CHỐNG NHIỄU - VÀNG LÁ | 8,000 | 8,000 | OK | PC3352 | |
CÁP MẠNG NGUYÊN THÙNG 100M | |||||
Cable TENDA FTP 5E 1002E - 100 MÉT - CHỐNG NHIỄU | 310,000 | 300,000 | OK | PC1976 | Chi Tiết |
Cable Unitek UTP Cat5E 0.5CCA C18126ABL Màu Xanh (100M) | 260,000 | 250,000 | OK | PC2175 | |
CABLE 5E UTP Golden Japan Màu Cam (100M) | 400,000 | 390,000 | OK | PC2431 | |
CABLE 5E SFTP Golden Japan Màu Xanh Lá (100M) | 500,000 | 490,000 | OK | PC3716 | |
CABLE 6E SFTP Golden Japan Màu Vàng (100M) | 700,000 | 690,000 | OK | PC3717 | |
CÁP MẠNG NGUYÊN THÙNG 300M | |||||
CABLE 6E UTP VSP 0907 (300m) (Lõi chữ Thập + Dây dù trợ lực) | 650,000 | 630,000 | OK | PC3773 | Chi Tiết |
Cable AMP 0332 thùng - 305M | 570,000 | 550,000 | OK | PC0374 | Chi Tiết |
Cable AMP 3332 thùng - 305M | 620,000 | 600,000 | OK | PC3718 | |
Cable TENDA FTP 5E 1002E -CHỐNG NHIỄU - 300M | 770,000 | 750,000 | OK | PC0370 | Chi Tiết |
EN-U6CA25 Cable Mạng Ensoho UTP 6E Màu Xanh Dương 305m | 560,000 | 550,000 | OK | PC1443 | |
EN-U6CA23E Cable Mạng Ensoho UTP 6E Màu Đen 305m Ngoài Trời (Outdoor) | 1,200,000 | 1,180,000 | OK | PC1374 | |
Cable 5E GOLDEN thùng SFTP XANH LÁ - 305M | 1,320,000 | 1,300,000 | OK | PC0557 | Chi Tiết |
Cable 6E GOLDEN JAPAN SFTP (Chống nhiễu, Dây Vàng) - 305M | 1,870,000 | 1,850,000 | OK | PC0984 | Chi Tiết |
EN-U6CA24M1E HỢP KIM - CÁP MẠNG ENSOHO OUTDOOR CƯỜNG LỰC CAT6 UTP 305m – Vỏ 2 lớp PVC và LDPE chuyên dụng đi ngoài trời màu đen | 1,500,000 | 1,480,000 | OK | PC3202 | |
EN-U6BC24M1E ĐỒNG - CÁP MẠNG OUTDOOR CƯỜNG LỰC ENSOHO CAT6 UTP 305m – Vỏ 2 lớp PVC và LDPE chuyên dụng đi ngoài trời màu đen | 2,650,000 | 2,600,000 | OK | PC0378 | |
UPS - THIẾT BỊ LƯU TRỮ ĐIỆN | |||||
Bộ Lưu Điện (UPS) Apower QX-2152B Cho Camera Trong Nhà 5V/2A - 1800mAh (Cắm Điện Trực Tiếp) | 160,000 | 150,000 | 3T | PC1056 | |
UPS CYPERPOWER 600VA Chính Hãng | 750,000 | 730,000 | 24T | PC2903 | Chi Tiết |
UPS SANTAK chính hãng 500VA | 1,120,000 | 1,080,000 | 24T | PC0380 | Chi Tiết |
UPS SANTAK chính hãng 1000VA | 2,460,000 | 2,440,000 | 24T | PC0761 | |
UPS SANTAK BLAZER OFFLINE 1200VA - 1200-PRO | 3,700,000 | 3,600,000 | 24T | PC2635 | |
WEBCAM | |||||
Webcam Kẹp 720p (Hộp Carton) | 150,000 | 130,000 | 3T | PC3647 | |
Webcam Kẹp 480P Có Mic (Màu Đen) | 150,000 | 130,000 | 3T | PC3648 | |
Webcam Kẹp 1080p Full HD (Fullbox) - VSP | 250,000 | 230,000 | 3T | PC3669 | |
WEBCAM GENIUS RS 1000X V2 FACECAM | 500,000 | 450,000 | 12T | PC3709 | |
WEBCAM RAPOO C270L 1080P | 750,000 | 700,000 | 12T | PC3678 | |
WEBCAM LOGITECH BRIO Ultra HD Pro 4K | 4,800,000 | 4,750,000 | 12T | PC3798 | |
PAD MOUSEPAD - LÓT CHUỘT (NHỎ, TRUNG) | |||||
Pad Mouse quang LOGITECH | 10,000 | 9,000 | OK | PC0395 | Chi Tiết |
Pad Mouse Logitech Có Tay Đệm 20cm*23cm | 14,000 | 13,000 | OK | PC0397 | Chi Tiết |
Pad Mouse RAZER X3/X7/X16/Q6/H9/X88 GAME (250x330x4mm) may viền dầy | 22,000 | 20,000 | OK | PC0835 | Chi Tiết |
Pad Mouse Q9 Đa Nhiệm Nhỏ (245*320*3mm) | 30,000 | 25,000 | OK | PC2731 | |
Pad Mouse Logitech (25*33) - hình game đột kích may viền | 17,000 | 15,000 | OK | PC2481 | |
Pad Mouse Q8/W3 GAME May Viền | 16,000 | 14,000 | OK | PC1512 | |
Pad Mouse Kingmaster X7 (25cm*29cm*2mm) | 17,000 | 15,000 | OK | PC2479 | Chi Tiết |
Pad Mouse G8 (Nhiều Hình) (220*260*3mm) | 14,000 | 13,000 | OK | PC1782 | |
Pad Mouse R7 (Nhiều Hình) (250*200*2.5mm) | 12,000 | 11,000 | OK | PC3865 | |
Pad Mouse PM-M2 L16 Đen (viền màu) (200*250*2mm) | 13,000 | 11,000 | OK | PC1842 | |
Pad Mouse PM-L6 G6 Đen (350*400*2mm) | 25,000 | 24,000 | OK | PC1030 | |
Pad Mouse Razer M7P Trung (245x320x3mm) | 20,000 | 19,000 | OK | PC2480 | |
Pad Mouse VSP M7P SUNRISE (245*320*4mm) | 22,000 | 21,000 | OK | PC1031 | |
Pad Mouse TYLOO Chuyên Game May Viền | 18,000 | 16,000 | OK | PC1781 | |
Pad Mouse RAZER Game - Box (355x444x4mm) may viền dầy | 60,000 | 59,000 | OK | PC1484 | |
Pad Mouse M6 Mofii | 20,000 | 18,000 | OK | PC3041 | Chi Tiết |
Pad Mouse Kingmaster K15 (200x240x1.5mm) | 17,000 | 15,000 | OK | PC2952 | Chi Tiết |
PAD MOUSE I-ROCKS C11 366 x 262 x 4mm | 90,000 | 80,000 | OK | PC2917 | |
PAD MOUSEPAD - LÓT CHUỘT (LỚN 700cm, 800cm) | |||||
Pad Mouse RAZER ĐẠI PM-L2 (300*700*3mm) | 50,000 | 45,000 | OK | PC1032 | |
Pad Mouse GAMING PM-L4P (300*800*3mm) | 60,000 | 55,000 | OK | PC1033 | |
Pad Mouse PM-XL11P RIDER (400*800*3mm) | 80,000 | 75,000 | OK | PC2987 | |
Pad Mouse RS-09 Đa Nhiệm Lớn (Fullbox) (300*800*3mm) | 60,000 | 55,000 | OK | PC3774 | |
Pad Mouse VSP PW-L4P SUNRISE (300*800*4mm) | 70,000 | 65,000 | OK | PC3741 | |
Pad Mouse IMICE LED RGB (800x300x3mm) Full Box | 230,000 | 225,000 | OK | PC3779 | |
Pad Mouse TYLOO KHỦNG 0,3m x 0,7m dày 4 ly | 60,000 | 55,000 | OK | PC2715 | Chi Tiết |
Pad Mouse S15 Nhiều Hình Game Khổ (30cm*800cm*3mm) | 50,000 | 45,000 | OK | PC3714 | |
HEADPHONE - TAI NGHE - VSP | |||||
Tai Nghe Lenovo G20 (1 cổng USB) | 280,000 | 275,000 | 3T | PC2763 | Chi Tiết |
Tai Nghe Lenovo G30-B (1 cổng USB) | 300,000 | 295,000 | 3T | PC3751 | |
Tai Nghe Lenovo G80-B (1 cổng USB) | 290,000 | 285,000 | 3T | PC3752 | Chi Tiết |
Tai Nghe HP H120G (1 cổng USB) | 240,000 | 235,000 | 3T | PC3753 | |
Tai Nghe Bosston A1 Tray (1 cổng USB) | 210,000 | 205,000 | 3T | PC3754 | |
Tai Nghe JEDEL GH-232 | 210,000 | 205,000 | 3T | PC3755 | |
Tai Nghe VSP K8 LED Gaming | 240,000 | 235,000 | 3T | PC3756 | Chi Tiết |
Tai Nghe VSP GH-X1 LED Gaming | 240,000 | 235,000 | 3T | PC3757 | |
Tai Nghe VSP ESPORT VX3 LED Gaming (KÈM DÂY NỐI 3.5) | 340,000 | 335,000 | 6T | PC3758 | |
HEADPHONE - TAI NGHE | |||||
Headphone Siêu Trâu A6 Arigatoo / QINLIAN dây dù bọc Silicon cực chắc | 80,000 | 70,000 | OK | PC1879 | Chi Tiết |
Headphone SIÊU TRÂU A7 - dây 7 ly - úp tai Cao Su - LED MÀU | 130,000 | 120,000 | OK | PC1869 | Chi Tiết |
GIÁ TREO TAY NGHE EH01 | 100,000 | 90,000 | OK | PC1090 | |
Headphone Z18 (3.5) | 240,000 | 230,000 | 6T | PC2237 | |
Heaphone SOMIC ST 2688 Box | 150,000 | 140,000 | OK | PC1213 | |
Heaphone Simetech S2 7.1 Usb | 200,000 | 195,000 | OK | PC3569 | |
Headphone Ovann X1-S (1 Cổng 3.5 --> Sound + Mic) | 130,000 | 120,000 | OK | PC1899 | |
Headphone MISDE A65 LED RGB Jack 3.5 Có Mic + Box | 120,000 | 110,000 | 1T | PC3681 | |
Headphone RAPOO H100 Jack 3.5 Có Mic | 200,000 | 190,000 | 1T | PC3685 | Chi Tiết |
Headphone Zidli ZH6 7.1 | 260,000 | 255,000 | 3T | PC1356 | |
Headphone Battle Ground V6 - 7.1 | 210,000 | 205,000 | OK | PC1358 | |
Headphone Tuner K3 - 7.1 Led RDB | 250,000 | 245,000 | OK | PC1511 | |
Tai nghe Gaming ZIDLI ZH6 (3.5, USB, LED) | 190,000 | 180,000 | 6T | PC1397 | |
Tai nghe TOMATO SK19 7.1 Cổng USB | 230,000 | 220,000 | OK | PC1725 | Chi Tiết |
Headphone V1000 7.1 Led Box (Jack Cắm Usb) | 220,000 | 210,000 | OK | PC0403 | Chi Tiết |
Tai nghe Gamen GE300 Gaming (Jack 3.5mm, Mirco kép, dây TPE, 1.2m) | 120,000 | 110,000 | 1T | PC2905 | Chi Tiết |
Tai nghe E-Dra EH494W Wireless Black | 960,000 | 940,000 | 12T | PC1726 | |
Tai nghe E-Dra EH402 Gaming (Jack Cắm Usb) | 250,000 | 240,000 | 12T | PC2298 | Chi Tiết |
Headphone E-DRA EH410 PRO LED RGB - CHUYÊN NET | 230,000 | 220,000 | OK | PC3315 | |
Tai Nghe H110 Logitech Jack 3.5mm Chính Hãng | 190,000 | 180,000 | OK | PC2916 | |
Headphone OVAN X4 Chuyên nhạc - box | 180,000 | 170,000 | OK | PC1041 | Chi Tiết |
Headphone SoundMax AH-302 - CHUYÊN NHẠC | 260,000 | 255,000 | OK | PC2761 | |
BĂNG KEO | |||||
BĂNG KEO 1.4KG - LÕI 6LI - 100YA - BẢN RỘNG 4.8 PHÂN | 85,000 | 75,000 | OK | PC1042 | |
BĂNG KEO 1.6KG - LÕI 6LI - 150YA - BẢN RỘNG 4.8 PHÂN | 95,000 | 85,000 | OK | PC1897 | |
BĂNG KEO 1.7KG - LÕI 6LI - 150YA - BẢN RỘNG 4.8 PHÂN | 105,000 | 95,000 | OK | PC1898 | |
BĂNG KEO 1.8KG - LÕI 6LI - 200YA - BẢN RỘNG 4.8 PHÂN | 110,000 | 100,000 | OK | PC0406 | |
BĂNG KEO 2.0KG - LÕI 6LI - 200YA - BẢN RỘNG 4.8 PHÂN | 125,000 | 115,000 | OK | PC2762 | |
Micro | |||||
Microphone SHEN KE | 50,000 | 40,000 | OK | PC0414 | Chi Tiết |
MICRO ĐỂ BÀN DÀNH CHO HỘI NGHỊ (Micro Cổ cò) | 110,000 | 100,000 | 1T | PC3204 | Chi Tiết |
Microphone T21 (3.5) | 110,000 | 100,000 | OK | PC2356 | |
Microphone Senic SM 098 | 140,000 | 130,000 | OK | PC1723 | |
Microphone ERMIC ER-M2I | 100,000 | 90,000 | OK | PC2023 | |
Microphone Kingdom MK 1388 (3.5MM) | 130,000 | 120,000 | OK | PC2358 | |
Micro Để Bàn Senic SM 008U (Cổng Usb) | 250,000 | 230,000 | OK | PC2568 | |
Micro Để Bàn Marvo MIC 01 Có Led - USB | 260,000 | 240,000 | OK | PC2569 | |
Microphone Để Bàn Senic SM 008P | 140,000 | 130,000 | OK | PC3608 | |
Microphone USB hội nghị Thu âm đa hướng Âm thanh rõ ràng | 250,000 | 240,000 | OK | PC2123 | |
Microphone SOMIC 005 | 74,000 | 64,000 | OK | PC0709 | |
Microphone SOMIC 008 | 85,000 | 75,000 | OK | PC0419 | Chi Tiết |
COMBO MICRO THU ÂM GINZSN | 640,000 | 620,000 | OK | PC2357 | |
MICRO TRỢ GIẢNG K18 CÀI ÁO | 420,000 | 400,000 | OK | PC2542 | |
Microphone Kỹ Thuật Số ELECOM MS-STM54 | 470,000 | 450,000 | OK | PC2563 | |
MICRO SENNHEISER DL-338 ĐỂ BÀN DÀNH CHO HỘI NGHỊ | 1,000,000 | 980,000 | OK | PC1651 | |
PHỤ KIỆN VÀ THIẾT BỊ Y TẾ | |||||
Chuyển EASYCAP USB CAPTURE GHI HÌNH MÁY SIÊU ÂM AV (RCA) S-VIDEO | 320,000 | 310,000 | OK | PC2056 | Chi Tiết |
CÁC LOẠI CÁP & ĐẦU CHUYỂN | |||||
CABLE HDMI UNITEK - ZTEK | |||||
Cable HDMI 1.5m - 4K - DÂY TRÒN UNITEK YC 137 | 80,000 | 75,000 | OK | PC1824 | Chi Tiết |
Cable HDMI 1.5m - 4K - DÂY DẸP - UNITEK YC154 | 90,000 | 85,000 | OK | PC1508 | Chi Tiết |
Cable HDMI 1.5m - 4K - SỢI QUANG - UNITEK YC113A | 120,000 | 115,000 | OK | PC1509 | Chi Tiết |
Cable HDMI 3m - 4K - DÂY TRÒN UNITEK YC 139 | 120,000 | 115,000 | OK | PC2310 | |
Cable HDMI 5m - 4K - DÂY TRÒN UNITEK YC 140 | 140,000 | 130,000 | OK | PC1715 | Chi Tiết |
Cable HDMI 8m - 4K - DÂY TRÒN UNITEK YC 141 | 200,000 | 190,000 | OK | PC3550 | |
Cable HDMI 10m - 4K - DÂY TRÒN UNITEK YC 142 | 260,000 | 250,000 | OK | PC2083 | Chi Tiết |
Cable HDMI 15m - 4K - DÂY TRÒN - UNITEK YC 143 | 480,000 | 470,000 | OK | PC2255 | Chi Tiết |
Cable HDMI 20m - 4K - DÂY TRÒN - UNITEK YC 144 | 720,000 | 710,000 | OK | PC2256 | |
Cable HDMI 25m - 4K - DÂY TRÒN - UNITEK YC 170 | 1,050,000 | 1,030,000 | OK | PC1620 | Chi Tiết |
Cable HDMI 30m - 4K - DÂY TRÒN - UNITEK YC 171 | 1,300,000 | 1,280,000 | OK | PC0003 | Chi Tiết |
Cable HDMI 40m - 4K - DÂY TRÒN - UNITEK YC 144 | 1,800,000 | 1,780,000 | OK | PC2864 | Chi Tiết |
Cable HDMI 3m Z-TEK - 2160P- 3D - Full 4kx2k | 120,000 | 115,000 | OK | PC2471 | |
Cable HDMI 5m Z-TEK - 2160P- 3D - Full 4kx2k | 150,000 | 145,000 | OK | PC1621 | |
CAPBLE HDMI - BOX HDD - BỘ VÍT UGREEN | |||||
BỘ TUỐC NƠ VÍT 38 MÓN UGREEN 80459 | 240,000 | 230,000 | OK | PC1596 | |
BOX HDD 2.5 UGREEN 30848 LIỀN DÂY 30Cm | 200,000 | 190,000 | 1T | PC1544 | Chi Tiết |
BOX HDD 2.5 UGREEN 30847 | 180,000 | 170,000 | 1T | PC1545 | |
Cáp HDMI 1m Ugreen (10106) Chính Hãng Hỗ Trợ 3D, 4K*2K Full HD 1080 | 70,000 | 60,000 | 3T | PC1603 | |
Cáp HDMI 1.5m Ugreen (10128) Chính Hãng Hỗ Trợ 3D, 4K*2K Full HD 1080 | 100,000 | 90,000 | 3T | PC3212 | |
Cáp HDMI 2m Ugreen (10107) Chính Hãng Hỗ Trợ 3D, 4K*2K Full HD 1080 | 105,000 | 95,000 | 3T | PC1546 | |
Cáp HDMI 3m Ugreen (10108) Chính Hãng Hỗ Trợ 3D, 4K*2K Full HD 1080 | 110,000 | 100,000 | 3T | PC3215 | Chi Tiết |
Cáp HDMI 5m Ugreen (10109) Chính Hãng Hỗ Trợ 3D, 4K*2K Full HD 1080 | 140,000 | 130,000 | 3T | PC2845 | |
Cáp HDMI 10m Ugreen (10110) Chính Hãng Hỗ Trợ 3D, 4K*2K Full HD 1080 | 300,000 | 290,000 | 3T | PC1083 | |
Cáp HDMI 15m Ugreen (10111) Chính Hãng Hỗ Trợ 3D, 4K*2K Full HD 1080 | 530,000 | 520,000 | 3T | PC2566 | |
CAPBLE HDMI KINGMASTER | |||||
Cable HDMI 1.5m Kingmaster 2.0V KH201 | 75,000 | 70,000 | OK | PC3243 | |
Cable HDMI 2m Huawei 2.0 HD | 70,000 | 65,000 | OK | PC3304 | |
Cable HDMI 3m Kingmaster 2.0V KH202 | 95,000 | 90,000 | OK | PC3244 | |
Cable HDMI 5m Kingmaster 2.0V KH203 | 130,000 | 120,000 | OK | PC3245 | Chi Tiết |
Cable HDMI 10m Kingmaster 2.0V KH204 | 250,000 | 240,000 | OK | PC3174 | Chi Tiết |
Cable HDMI 15m Kingmaster 2.0V KH205 | 330,000 | 320,000 | OK | PC3355 | |
Cable HDMI Kingmaster 30m KH408 | 550,000 | 540,000 | OK | PC3356 | |
Cable HDMI to DVI 24+1 Kingmaxter 1.5m | 100,000 | 95,000 | OK | PC3240 | Chi Tiết |
CAPBLE HDMI ARIGATO | |||||
Cable HDMI 1.5m NITSUMI 4K | 60,000 | 50,000 | OK | PC3863 | |
Cable HDMI 1.5m SENIKO 4K | 55,000 | 45,000 | OK | PC3864 | |
Cable HDMI 1.5m Arigato 19+1 4K | 50,000 | 40,000 | OK | PC3862 | |
Cable HDMI 3m Arigato 4K | 65,000 | 55,000 | OK | PC3535 | |
Cable HDMI 5m Arigato 4K | 80,000 | 70,000 | OK | PC3536 | Chi Tiết |
Cable HDMI 10m Arigato 4K | 140,000 | 130,000 | OK | PC3537 | Chi Tiết |
Cable HDMI 15m Arigato 4K | 210,000 | 200,000 | OK | PC3538 | |
Cable HDMI 20m Arigato 4K | 270,000 | 260,000 | OK | PC3539 | |
CAPBLE HDMI VSP | |||||
Cable HDMI 1.5m Dây Tròn (Chuẩn 2.0/4K) - Hộp | 50,000 | 45,000 | 3T | PC0442 | Chi Tiết |
Cable HDMI 3m Dây Tròn (Chuẩn 2.0/4K) - Hộp | 80,000 | 70,000 | 3T | PC2792 | Chi Tiết |
Cable HDMI 5m Dây Tròn (Chuẩn 2.0/4K) - Hộp | 100,000 | 90,000 | 3T | PC1011 | |
Cable HDMI 10m Dây Tròn (Chuẩn 2.0/4K) - Hộp | 180,000 | 170,000 | 3T | PC1619 | Chi Tiết |
Cable HDMI 15m Dây Tròn (Chuẩn 2.0/4K) - Hộp | 220,000 | 210,000 | 3T | PC0458 | |
Cable HDMI 20m Dây Tròn (Chuẩn 2.0/4K) - Hộp | 270,000 | 260,000 | 3T | PC0461 | |
Cable HDMI 30m VSP 2.0V sợi quang hỗ trợ 4K/60Hz | 700,000 | 650,000 | 3T | PC3811 | |
Cable HDMI 50m VSP 2.0V sợi quang hỗ trợ 4K/60Hz | 950,000 | 900,000 | 3T | PC3812 | |
CABLE HDMI THƯỜNG | |||||
Cable HDMI 1.5m Zin theo LCD chính hãng | 40,000 | 35,000 | OK | PC2782 | Chi Tiết |
Cable HDMI 1.5m Full HD 1.4 | 25,000 | 20,000 | OK | PC0738 | Chi Tiết |
Cable HDMI 3m Full HD 1.4 - Dẹp | 40,000 | 35,000 | OK | PC1027 | Chi Tiết |
Cable HDMI 3m Dây Tròn | 40,000 | 35,000 | OK | PC0041 | Chi Tiết |
Cable HDMI 5m Full HD 1.4 Dây Tròn | 50,000 | 45,000 | OK | PC1037 | Chi Tiết |
Cable HDMI 5m Full HD - Dây Dẹp | 50,000 | 45,000 | OK | PC0042 | Chi Tiết |
Cable HDMI 10m Full HD 1.4 tròn | 80,000 | 75,000 | OK | PC1142 | Chi Tiết |
Cable HDMI 10m Dẹp chống nhiễu | 80,000 | 75,000 | OK | PC0043 | Chi Tiết |
Cable HDMI 15m Dẹp 1.4 full HD | 120,000 | 115,000 | OK | PC1364 | Chi Tiết |
Cable HDMI 15m Tròn 1.4 full HD | 120,000 | 115,000 | OK | PC0044 | Chi Tiết |
Cable HDMI 20m Full HD 1.4 - DÂY TRÒN | 170,000 | 165,000 | OK | PC0436 | Chi Tiết |
Cable HDMI 20m dẹp 1.4 full HD | 170,000 | 165,000 | OK | PC1418 | Chi Tiết |
CHUYỂN ĐỔI TỪ HDMI | |||||
Đầu nối HDMI | 25,000 | 24,000 | OK | PC1277 | Chi Tiết |
ĐẦU HDMI NỐI DÀI THẲNG (ĐẦU ĐỰC, ĐẦU CÁI) | 35,000 | 30,000 | OK | PC2085 | Chi Tiết |
ĐẦU HDMI NỐI DÀI CONG (ĐẦU ĐỰC, ĐẦU CÁI) | 35,000 | 30,000 | OK | PC2086 | Chi Tiết |
Cable HDMI NỐI DÀI (ĐẦU ĐỰC, ĐẦU CÁI) | 50,000 | 45,000 | OK | PC1911 | Chi Tiết |
Cable chia 1 HDMI => 2 HDMI | 100,000 | 95,000 | OK | PC1912 | Chi Tiết |
Cable chuyển HDMI TO VGA BX007 (CÓ AUDIO) - dài 0,1m | 60,000 | 50,000 | OK | PC1329 | Chi Tiết |
Cable Hdmi To Vga Unitek V128BBK Có Ngõ Audio | 120,000 | 110,000 | 1T | PC1047 | |
Cable chuyển HDMI TO VGA Unitek Y6333 có ngõ audio | 190,000 | 180,000 | 1T | PC3022 | Chi Tiết |
Cable chuyển HDMI TO VGA Ugreen (40253) có ngõ audio | 200,000 | 190,000 | 1T | PC3387 | |
Cable chuyển HDMI TO VGA dây dù 1.8m Ko Audio (BX005) | 75,000 | 65,000 | 1T | PC3339 | |
Cable chuyển HDMI TO Vga M-Pard MH302 1.8m | 160,000 | 150,000 | 1T | PC2180 | |
Cable chuyển HDMI mini nhỏ TO HDMI lớn | 70,000 | 65,000 | OK | PC0437 | Chi Tiết |
Cáp HDMI Mini Trung <=> HDMI Lớn | 70,000 | 65,000 | OK | PC1271 | Chi Tiết |
Cáp Chuyển HDMI --> DVI (24+1) Unitek 1.5m YC217A 2K | 150,000 | 140,000 | OK | PC0547 | |
Đầu Chuyển Micro HDMI ---> HDMI Unitek A011 | 80,000 | 75,000 | OK | PC2527 | Chi Tiết |
(D8K-01) Đầu Chuyển Đổi Cổng Micro HDMI Ra Cổng HDMI D8K-01 | 80,000 | 75,000 | OK | PC3775 | |
CHUYỂN ĐỔI TỪ PCI-E | |||||
Card PCI-E --> 4 Cổng USB 3.0 | 200,000 | 180,000 | 1T | PC2862 | |
Card PCI 1X To USB 3.0 2 Port UNITEK (Y7301) | 340,000 | 320,000 | 3T | PC3568 | |
CHUYỂN ĐỔI TỪ USB | |||||
Cable CHIA 1 USB RA 2 USB | 30,000 | 25,000 | OK | PC1923 | |
Cáp Chuyển USB 3.0 ---> HDMI / Vga / Audio BX043 | 230,000 | 220,000 | 1T | PC1665 | Chi Tiết |
Cáp Chuyển USB 3.0 TO HDMI có Audio | 210,000 | 200,000 | 1T | PC0665 | Chi Tiết |
Cáp Chuyển USB 3.0 To HDMI Kingmasster (KM003) | 240,000 | 230,000 | 1T | PC2097 | |
Cáp Chuyển USB 3.0 To HDMI M-Pard (MH005) | 320,000 | 310,000 | 1T | PC2209 | |
Cable USB 2 ĐẦU ĐỰC DÀI 60Cm - Usb 3.0/2.0 | 30,000 | 28,000 | OK | PC3590 | Chi Tiết |
CABLE USB RA USB MINI HÌNH THANG - CHO MÁY SCAN, ẢNH, ĐT, MP3 | 25,000 | 23,000 | OK | PC1319 | Chi Tiết |
Cable USB => COM9 (RS232) 1.5M - Y105A UNITEK | 250,000 | 245,000 | OK | PC2019 | |
CHUYỂN ĐỔI TỪ Display Port | |||||
Cáp chuyển đổi Mini Displayport to Vga-HDMI Unitek Y-6328BK | 570,000 | 565,000 | OK | PC2570 | |
Unitek Y6342 Cable Displayport => HDMI - 15cm (HDMI ĐẦU CÁI) | 160,000 | 150,000 | 1T | PC1648 | Chi Tiết |
Unitek Y5118DA Cable Displayport => HDMI - 20cm (HDMI ĐẦU CÁI) | 180,000 | 170,000 | 1T | PC1149 | |
CÁP DISPLAY => HDMI - UNITEK 1.8M (Y5118CA) | 200,000 | 190,000 | 1T | PC3579 | Chi Tiết |
CÁP DISPLAY => HDMI - King Master KM026 | 140,000 | 130,000 | 1T | PC0859 | |
CÁP DISPLAY => VGA | 80,000 | 70,000 | OK | PC1181 | Chi Tiết |
Cáp Displayport => VGA 1.8m (BX030) | 90,000 | 80,000 | OK | PC2904 | Chi Tiết |
CÁP DISPLAY PORT MINI => HDMI trắng trong bọc | 280,000 | 270,000 | OK | PC1714 | |
Cáp chuyển Mini Displayport sang HDMI âm Ugreen 10461 | 170,000 | 160,000 | OK | PC3684 | |
Cáp Displayport To Displayport Mini (Macbook) | 100,000 | 95,000 | OK | PC3314 | |
Cáp Displayport Mini To Vga | 80,000 | 75,000 | OK | PC0858 | |
Cable Displayport 1.5m Zin Theo Lcd Dell | 70,000 | 65,000 | OK | PC2618 | |
CHUYỂN ĐỔI TỪ VGA | |||||
Cabel VGA --> HDMI 1.8m Có Audio (BX048) | 130,000 | 120,000 | OK | PC2705 | |
Cable chuyển VGA TO HDMI có audio (BX032) | 80,000 | 70,000 | OK | PC2644 | Chi Tiết |
Cabel VGA --> VGA + HDMI (20cm) MD010 Mpard | 210,000 | 200,000 | 1T | PC1447 | |
Đầu chuyển VGA TO HDMI CÓ AUDIO | 100,000 | 90,000 | OK | PC2720 | Chi Tiết |
Cáp chuyển VGA sang AV cực tốt | 65,000 | 55,000 | OK | PC3054 | |
CHUYỂN ĐỔI TỪ DVI | |||||
Cable DVI => DVI 1,5m | 50,000 | 45,000 | OK | PC0430 | Chi Tiết |
Cable chuyển DVI (-) ra HDMI 1.5m | 70,000 | 65,000 | OK | PC3301 | |
Cable Chuyển DVI (24+1) Ra VGA dài 20Cm (BX004) | 70,000 | 60,000 | OK | PC3308 | Chi Tiết |
Cable Chuyển DVI to HDMI NITSUMI (Dùng đc 2 chiều) | 60,000 | 55,000 | OK | PC0520 | |
Đầu Chuyển DVI (24+1) (-) => VGA | 25,000 | 20,000 | OK | PC2371 | Chi Tiết |
Đầu chuyển DVI (24+1) ra HDMI MD102 M-PARD | 40,000 | 35,000 | OK | PC0521 | |
TYPE-C CHUYỂN ĐỔI | |||||
Đầu Chuyển (Y-A 025CGY) Type-C ---> Usb 3.0 Unitek | 90,000 | 85,000 | 6T | PC0483 | |
Cáp Type-C ra VGA | 110,000 | 100,000 | OK | PC0813 | |
Cáp Type-C ra HDMI | 100,000 | 90,000 | OK | PC0814 | |
V410A Cable TypeC ra Hdmi 2M Unitek | 270,000 | 260,000 | 6T | PC2756 | |
Cáp Chuyển Type-C ---> USB 3.0/HDMI/Type-C | 250,000 | 240,000 | OK | PC1311 | |
CABLE 2 in1 USB 3.1 Type C to 4K HDMI+1080P VGA Female Adapter(Silver) - intl | 350,000 | 345,000 | OK | PC3005 | Chi Tiết |
HUB TYPE-C To HDTV 6 IN 1 (TYPE-C+2USB+HDTV+SD+TF) | 350,000 | 330,000 | 6T | PC3242 | |
HUB TYPE-C To HDTV 7 IN 1 (TYPE-C+PD+3USB+TF+SD+HDTV) | 400,000 | 380,000 | 6T | PC2654 | Chi Tiết |
HUB TYPE-C To HDTV 8 IN 1 (HDTV+PD+2USB+TYPE-C+SD+TF+RJ45) | 460,000 | 440,000 | 6T | PC3860 | Chi Tiết |
HUB TYPE-C 9 IN 1 ROBOT HT590 | 600,000 | 580,000 | 6T | PC0794 | |
Bộ CHUYỂN LAN NỐI DÀI HDMI & VGA | |||||
Box Nối Dài HDMI 60m --> Lan Fjgear FJ - HEA60 | 620,000 | 600,000 | 6T | PC2528 | Chi Tiết |
Bộ Nối Dài HDMI 50m - Lan Dtech - DT7073C | 550,000 | 530,000 | 6T | PC2598 | |
Bộ HD Extender 60M Gold (Nối Dài HDMI bằng Dây LAN 60m Gold) | 650,000 | 630,000 | 1T | PC3429 | |
Bộ Nối Dài HDMI 60m To Lan Unitek V145A 4K | 700,000 | 690,000 | 6T | PC2567 | Chi Tiết |
HDMI Extender 50m DTECH 7009C - Bộ khuếch đại HDMI bằng dây mạng 6E | 800,000 | 780,000 | 1T | PC2027 | Chi Tiết |
Bộ Nối Dài HDMI Bằng Dây LAN 120m FB-Link (HD EXTENDER 120M) | 1,100,000 | 1,080,000 | 1T | PC3704 | Chi Tiết |
Bộ Nối Dài HDMI Bằng Dây LAN 120m DTECH DT 7043 (HD EXTENDER 120M) | 1,960,000 | 1,940,000 | 6T | PC3431 | |
Box nối dài Vga qua cỗng lan (60m) | 210,000 | 190,000 | 1T | PC3109 | Chi Tiết |
Đầu chuyển đổi VGA sang cáp mạng RJ45 CAT5/6 - 30M | 190,000 | 185,000 | OK | PC2561 | |
CÁP COM (RS232) | |||||
Cáp nối thẳng Com to Com 2 đầu đực (Cáp RS232) 1.5M | 90,000 | 85,000 | OK | PC2769 | Chi Tiết |
Cáp 10pin to DB9 (RS232) gắn cho motherboard | 115,000 | 110,000 | OK | PC3000 | Chi Tiết |
Cáp chuyển Com đực sang Com cái (9M/9F) dài 2m chính hãng Ugreen UG-20146 cao cấp | 150,000 | 145,000 | OK | PC2770 | Chi Tiết |
Cáp nối thẳng Com to Com 2 đầu cái (Cáp RS232) 1.5M | 90,000 | 85,000 | OK | PC2768 | Chi Tiết |
Cáp máy in DB25 sang CN36 Parallel dài 1.5M | 200,000 | 195,000 | OK | PC0068 | |
CÁP - MÁY IN | |||||
Cable USB MÁY IN 1.5m - XÁM NITSUMI / ARIGATOO | 25,000 | 20,000 | OK | PC3450 | Chi Tiết |
Cable USB MÁY IN 3m - ARIGATOO | 30,000 | 25,000 | OK | PC3354 | |
Cable USB MÁY IN 5m - ARIGATOO | 40,000 | 35,000 | OK | PC3522 | |
Cable USB MÁY IN 1.5m - ĐEN VSP | 20,000 | 15,000 | OK | PC3854 | Chi Tiết |
Cable USB MÁY IN 3m - ĐEN VSP | 25,000 | 20,000 | OK | PC3789 | Chi Tiết |
Cable USB MÁY IN 5m - ĐEN VSP | 30,000 | 25,000 | OK | PC3796 | Chi Tiết |
Cable USB MÁY IN 1.5M Xanh chống nhiễu | 25,000 | 20,000 | OK | PC0450 | Chi Tiết |
Cable USB MÁY IN 3M Xanh chống nhiễu | 30,000 | 25,000 | OK | PC0451 | Chi Tiết |
Cable USB MÁY IN 5M Xanh chống nhiễu TỐT | 50,000 | 45,000 | OK | PC0452 | Chi Tiết |
Cable USB MÁY IN 10M Xanh chống nhiễu TỐT | 100,000 | 95,000 | OK | PC3037 | |
CÁP USB Máy In Unitek 1.8m YC419 | 50,000 | 45,000 | OK | PC3400 | |
CÁP USB Máy In Unitek 3m YC420 | 80,000 | 75,000 | OK | PC3401 | |
CÁP USB Máy In Unitek 5m YC421 | 110,000 | 105,000 | OK | PC3402 | |
CÁP USB Máy In Unitek 10m YC431 | 170,000 | 165,000 | OK | PC3808 | |
Cable Máy In Kim LPT Parallel 1.5M | 90,000 | 85,000 | OK | PC0765 | Chi Tiết |
CÁP- NỐI DÀI | |||||
Bộ nối dài Usb bằng cáp Lan (50m) | 80,000 | 70,000 | OK | PC0174 | |
Cable Usb Nối Dài 1.5M FB-Link 3.0 | 70,000 | 65,000 | OK | PC3790 | |
Cable Usb Nối Dài 3M FB-Link 3.0 | 90,000 | 85,000 | OK | PC3791 | |
Cable USB nối dài chống nhiễu TỐT 1.5M MÀU ĐEN | 25,000 | 20,000 | OK | PC0454 | Chi Tiết |
Cable USB nối dài chống nhiễu TỐT 3M MÀU XANH | 30,000 | 25,000 | OK | PC0455 | Chi Tiết |
Cable USB nối dài chống nhiễu TỐT 5M MÀU XANH | 50,000 | 45,000 | OK | PC0456 | Chi Tiết |
Cable USB nối dài chống nhiễu TỐT 10M | 100,000 | 95,000 | OK | PC0457 | Chi Tiết |
Cable USB 3.0 nối dài 1.5M UNITEK | 95,000 | 90,000 | OK | PC3164 | |
Cable Usb Nối Dài 5m Unitek (Y-C 418GBK) | 120,000 | 115,000 | 6T | PC3899 | Chi Tiết |
Cable Usb Nối Dài 10m Unitek (Y-C 429) | 165,000 | 160,000 | 6T | PC3900 | Chi Tiết |
Cable Usb Nối Dài 10m Unitek (Y278) | 350,000 | 340,000 | 6T | PC3533 | |
CÁP VGA UNITEK | |||||
Cable Vga 1.5m UNITEK | 80,000 | 75,000 | OK | PC2393 | |
Cable Vga 3m UNITEK | 100,000 | 95,000 | OK | PC2394 | |
Cable Vga 5m UNITEK | 120,000 | 115,000 | OK | PC2992 | |
Cable Vga 10m UNITEK | 155,000 | 150,000 | OK | PC2556 | |
Cable Vga 15m UNITEK | 260,000 | 255,000 | OK | PC2881 | |
Cable Vga 20m UNITEK | 380,000 | 375,000 | OK | PC2473 | |
Cable Vga 25m UNITEK | 540,000 | 530,000 | OK | PC2395 | |
Cable Vga 30m UNITEK | 660,000 | 650,000 | OK | PC3004 | |
CÁP VGA - CÁP MÁY IN - CÁP NỐI DÀI | |||||
ĐẦU NỐI VGA | 20,000 | 17,000 | OK | PC1682 | |
Cable 1 Vga ra 2 Vga | 50,000 | 45,000 | OK | PC1921 | |
Cable Vga 1.5m NITSUMI 3+6 | 40,000 | 35,000 | OK | PC2162 | |
Cable Vga 1.8m Zin theo LCD HP | 35,000 | 30,000 | OK | PC1654 | |
Cable Vga 1.5m Xám 19+1 Arigatoo | 35,000 | 30,000 | OK | PC0443 | |
Cable Vga 3m loại tốt | 40,000 | 35,000 | OK | PC0444 | Chi Tiết |
Cable Vga 5m loại tốt | 50,000 | 45,000 | OK | PC0445 | Chi Tiết |
Cable Vga 10m loại tốt | 80,000 | 70,000 | OK | PC0446 | Chi Tiết |
Cable Vga 15m loại tốt | 100,000 | 90,000 | OK | PC0447 | Chi Tiết |
Cable Vga 20m loại tốt | 130,000 | 120,000 | OK | PC0448 | Chi Tiết |
Cable Vga 25m loại tốt | 230,000 | 220,000 | OK | PC0449 | Chi Tiết |
CÁP LOA MÁY TÍNH | |||||
Jack chia dây loa 1 ra 2 đầu 3.5 | 25,000 | 23,000 | OK | PC1759 | Chi Tiết |
Cáp chia jack loa 3.5 1 ra 2 - dài 20cm | 30,000 | 28,000 | OK | PC0728 | Chi Tiết |
Đầu chia loa 1 => 2 đầu 3 ly | 30,000 | 29,000 | OK | PC0522 | |
Cable loa 2 đầu đực 3.5 ly 1.5M | 15,000 | 13,000 | OK | PC0464 | Chi Tiết |
Cable loa 3.5 ly nối dài 1.5M - Xịn - Hiệu Monster | 28,000 | 26,000 | OK | PC1917 | Chi Tiết |
Cable loa 3.5 ly nối dài 1.5M | 15,000 | 13,000 | OK | PC0465 | Chi Tiết |
Cable Loa UNITEK YC-904 (1 đầu 3.5mm ra 2 đầu AV dài 1.5m) | 60,000 | 55,000 | OK | PC1265 | |
Cáp Loa 1-> 2 Dtech 1.5m (DT6211) | 60,000 | 50,000 | OK | PC3897 | |
Cáp Loa 1-> 2 Dtech 3m (DT6212) | 70,000 | 60,000 | OK | PC3504 | |
Cáp Loa 1-> 2 Dtech 5m (DT6213) | 90,000 | 80,000 | OK | PC3898 | |
Cáp Loa 1-> 2 Dtech 10m (DT6214) | 130,000 | 120,000 | OK | PC0468 | |
Đầu chuyển âm thanh 3 ly => 1 đầu Micro 6.5 ly | 20,000 | 18,000 | OK | PC0523 | Chi Tiết |
CÁP LOA AV | |||||
Jack Unitek 0.2m YC 956ABK Chia 1 Đầu 3.5 --> 2 Đầu Bông Sen | 90,000 | 85,000 | OK | PC3154 | |
Jack Unitek 0.2m YC 957ABK Chia 2 Đầu 3.5 --> 1 Đầu Bông Sen | 100,000 | 95,000 | OK | PC1916 | |
Jack chuyển âm thanh 3.5mm sang AV | 25,000 | 23,000 | OK | PC0471 | Chi Tiết |
Cáp 1 Đầu Jack 3.5 --> AV (Tivibox) (1 ra 3 đầu AV) 1.5M | 20,000 | 18,000 | OK | PC0466 | Chi Tiết |
Cable 1 đầu loa 3.5 => 2 đầu bông sen 1.5M chống nhiễu | 16,000 | 14,000 | OK | PC0863 | Chi Tiết |
Cable 1 đầu loa 3.5 => 2 đầu bông sen 3M | 20,000 | 18,000 | OK | PC0467 | Chi Tiết |
Cable 1 đầu loa 3.5 => 2 đầu bông sen 5M | 19,000 | 17,000 | OK | PC3055 | |
Cable 2 đầu bông sen => 2 đầu bông sen 1.5M | 15,000 | 13,000 | OK | PC0469 | Chi Tiết |
Cable Loa AV 3 đầu ra 3 đầu 1.5M | 20,000 | 18,000 | OK | PC0470 | Chi Tiết |
Cable AV 2 đầu bông sen => 2 đầu bông sen 3M CHỐNG NHIỄU MẠ VÀNG | 60,000 | 58,000 | OK | PC1471 | |
FAN CPU QUẠT | |||||
Fan CPU 1155/1150/1151 DeepCool | 70,000 | 65,000 | OK | PC3422 | Chi Tiết |
Fan SocKet 775/1155 - đồng dầy cao | 80,000 | 75,000 | OK | PC0475 | Chi Tiết |
Fan CPU T7 LED (775/115x/AMD...) | 60,000 | 55,000 | OK | PC0476 | Chi Tiết |
Fan SocKet 1155 Zin Theo CPU Box I5 | 60,000 | 55,000 | OK | PC2914 | Chi Tiết |
Fan SocKet 1155 Zin (Box) Loại 1 | 95,000 | 90,000 | OK | PC2676 | Chi Tiết |
Fan CPU I5 12TH Socket 1700 | 160,000 | 155,000 | OK | PC2744 | Chi Tiết |
Fan 775/1155 Tản nhiệt khí Cool Storm CT-2U | 180,000 | 175,000 | OK | PC2861 | |
Fan CPU VSP Cooler UFO-R - LED RGB | 130,000 | 120,000 | OK | PC2865 | Chi Tiết |
Fan CPU VSP Cooler Master T200i | 150,000 | 140,000 | OK | PC3146 | Chi Tiết |
Fan CPU VSP Cooler V4 Plus (ĐEN / TRẮNG) | 300,000 | 280,000 | OK | PC0477 | Chi Tiết |
Fan CPU PRO4 LED ARGB (Tản 4U, Fan 12cm, Đen, Trắng, Hồng, Xanh, Full Socket intel & AMD) | 300,000 | 280,000 | OK | PC0124 | Chi Tiết |
Fan Cpu 4U Infinity Saido Led ARGB 12cm Đa Năng | 300,000 | 280,000 | OK | PC0641 | Chi Tiết |
Fan Cpu T80 LED - (Lõi Đồng, Socket 115x, 1200, 1700) | 130,000 | 125,000 | OK | PC3111 | Chi Tiết |
Fan Cpu P500 Chuyên Workstation (Tản 4U, Fan 12cm, Trắng, Full Socket) | 320,000 | 315,000 | OK | PC0592 | |
Fan CPU 1155/1156/AMD Cooler Master T400i - 4 Ống Đồng | 370,000 | 350,000 | OK | PC3423 | Chi Tiết |
Tản Nhiệt Nước VSPTECH V-120T XTREME GAMING Sync LED ARGB | 700,000 | 680,000 | OK | PC3821 | Chi Tiết |
FAN - QUẠT | |||||
Quạt Hút Gió Điện 220V (15*15*5cm) | 160,000 | 150,000 | OK | PC3592 | |
Fan Case V-08cm Led | 50,000 | 40,000 | OK | PC3591 | Chi Tiết |
Fan case 12cm | 20,000 | 18,000 | OK | PC0472 | |
Fan Case 12cm - LED 33 Bóng - 7 màu | 50,000 | 40,000 | OK | PC2511 | |
Fan Case 12cm- LED VÔ CỰC F1 (Trắng / Đen) - KO DÙNG HUB | 70,000 | 60,000 | OK | PC2503 | |
Fan 12cm 2 Mặt Led RGB V202B (Tự Thay Đổi Màu Led) | 70,000 | 60,000 | OK | PC2476 | Chi Tiết |
Fan Case V203 (Fan 12cm LED Trong Suốt) | 70,000 | 60,000 | OK | PC0489 | Chi Tiết |
Fan Case V308B LED ARGB Trắng 12cm (Tự Thay Đổi Màu Led) | 90,000 | 80,000 | OK | PC0980 | Chi Tiết |
Fan Case V309B LED ARGB 12cm (Tự Thay Đổi Màu Led) | 85,000 | 75,000 | OK | PC3147 | Chi Tiết |
Fan 12cm AAP - Led RGB 2 Mặt | 90,000 | 80,000 | OK | PC3705 | |
Bộ KIT 3 Fan V206 LED RGB (1 hup/ 1 remote/ 3c Fan) | 330,000 | 310,000 | 1T | PC3042 | Chi Tiết |
Bộ KIT 3 Fan V306C Led ARGB | 400,000 | 380,000 | OK | PC3706 | Chi Tiết |
Bộ KIT 3 Fan V308C Led ARGB | 380,000 | 360,000 | OK | PC3868 | Chi Tiết |
Bộ KIT 3 Fan V309C Led ARGB | 370,000 | 350,000 | OK | PC3869 | Chi Tiết |
Bộ Kit 5 Fan Led RGB + Hub VSP V209C | 370,000 | 350,000 | OK | PC3239 | Chi Tiết |
Bộ KIT 5 Fan Rainbow Gear RGB + Hub Điều Khiển | 520,000 | 500,000 | OK | PC3253 | Chi Tiết |
HUB USB | |||||
Hub USB 4 Port Glowy H5U32B (1 Port 3.0, 3 Port 2.0) | 70,000 | 65,000 | 6T | PC1685 | Chi Tiết |
Hub USB 4 Port TypeC Glowy H6CB (1 Port 3.0, 3 Port 2.0) | 80,000 | 70,000 | 6T | PC1661 | |
Hub Combo Reader + Usb | 100,000 | 90,000 | 1T | PC2680 | |
Hub USB 4 Port SSK (SHU 200) | 80,000 | 70,000 | OK | PC1303 | Chi Tiết |
Hub USB 4 Port SSK (SHU 027) | 90,000 | 85,000 | OK | PC2132 | Chi Tiết |
Hub USB 4 Port SSK (SHU 012) | 120,000 | 115,000 | OK | PC3832 | |
Hub USB 4 Port SSK (SHU 017) | 100,000 | 95,000 | OK | PC3833 | |
Hub USB 4 Port SSK (SHU 028) | 260,000 | 255,000 | 3T | PC3728 | |
Hub USB 4 Port Hoco HB1 | 110,000 | 100,000 | OK | PC3275 | |
Hub USB 4P TỐC ĐỘ 3.0 | 110,000 | 100,000 | OK | PC1656 | Chi Tiết |
Unitek H1208B * Hub TypeC ra Usb 3.0 + 3 USB 2.0 (20cm) | 150,000 | 140,000 | 6T | PC3729 | |
Hub USB 2.0 4P Unitek (Y2146) | 110,000 | 100,000 | 12T | PC0479 | |
Hub USB 4 Port 3.0 Unitek (Y3089) | 250,000 | 240,000 | 12T | PC2022 | |
Hub Usb 2.0 7 Port Unitek (Y2160BK) | 160,000 | 150,000 | 12T | PC0488 | |
HUB USB 4 Port ROBOT H140 | 80,000 | 75,000 | 6T | PC0478 | |
HUB USB 4 Port ROBOT H160 | 130,000 | 125,000 | 6T | PC0480 | |
Hub USB 7 Port Bảng mạch ổ đĩa quang 5.25" Hub 19Pin ra USB | 400,000 | 380,000 | OK | PC0481 | |
Hub USB 4 Port 3.0 ACOME AH300 | 180,000 | 175,000 | 6T | PC0485 | |
HUB USB 4 PORT ORICO MH4PU-SV USB 3.0 (Vỏ Sắt - Gắn Cạnh Bàn) | 290,000 | 280,000 | 6T | PC0486 | Chi Tiết |
HUB USB 7 PORT ORICO H7013-U3 + KÈM NGUỒN | 460,000 | 450,000 | 1T | PC3720 | Chi Tiết |
Hub USB 7 Port hình ổ điện - có công tắc - có Adapter | 90,000 | 85,000 | OK | PC0487 | Chi Tiết |
TAY BẤM GAME | |||||
Tay Game Đơn Rung Senze SZ702 | 120,000 | 110,000 | OK | PC2954 | Chi Tiết |
Tay Cầm Game Đơn Marvo GT 006 | 140,000 | 130,000 | OK | PC3571 | |
Tay Game Đơn Marvo GT 014 | 280,000 | 270,000 | OK | PC3572 | |
Tay Game Đơn N1-320 | 160,000 | 150,000 | OK | PC2290 | Chi Tiết |
Tay Game Đơn Rung EW - 2008 | 100,000 | 95,000 | OK | PC2564 | Chi Tiết |
Tay Game Đôi EW 2008D CÓ RUNG | 180,000 | 170,000 | OK | PC0491 | Chi Tiết |
Tay game đơn không dây E-Dra EGP7601 Bluetooth/Receiver | 500,000 | 490,000 | 6T | PC1115 | Chi Tiết |
Tay game đơn DIAMOND SG-360 FOR GAME THỦ SIÊU TRÂU | 120,000 | 115,000 | OK | PC1116 | Chi Tiết |
Card CHUYỂN | |||||
Card CHUYỂN PCI ---> USB | 80,000 | 75,000 | OK | PC0496 | |
Card CHUYỂN PCI ---> 2 COM 9 Express Unitek (Y 7504) | 420,000 | 400,000 | 3T | PC0762 | Chi Tiết |
Card CHUYỂN PCI ---> PARALELL | 170,000 | 165,000 | OK | PC1080 | Chi Tiết |
Card CHUYỂN PCI ---> 1394 | 155,000 | 150,000 | OK | PC1081 | Chi Tiết |
Card CHUYỂN PCI ---> SATA | 155,000 | 150,000 | OK | PC1082 | Chi Tiết |
LINH TINH BỊCH DÂY RÚT | |||||
BỊCH DÂY RÚT 10CM - 1 BỊCH 100 SỢI | 10,000 | 9,000 | OK | PC1412 | Chi Tiết |
BỊCH DÂY RÚT 15CM - 1 BỊCH 100 SỢI | 14,000 | 13,000 | OK | PC1413 | Chi Tiết |
BỊCH DÂY RÚT 20CM - 1 BỊCH 100 SỢI | 17,000 | 16,000 | OK | PC1514 | Chi Tiết |
BỊCH DÂY RÚT 25CM - 1 BỊCH 100 SỢI | 21,000 | 20,000 | OK | PC2213 | |
BỊCH DÂY RÚT 30CM - 1 BỊCH 100 SỢI | 23,000 | 22,000 | OK | PC2374 | Chi Tiết |
BỊCH DÂY RÚT 40CM - 1 BỊCH 100 SỢI | 40,000 | 39,000 | OK | PC3059 | Chi Tiết |
LINH TINH THANG NHÔM | |||||
Thang nhôm rút 3.8m Advindeo ADT212B | 1,700,000 | 1,670,000 | OK | PC2396 | Chi Tiết |
Thang nhôm rút đơn 5.1m Sumika (SK510) | 2,300,000 | 2,270,000 | OK | PC3015 | |
Thang Nhôm Rút Gọn Chữ A Advindeq ADT708B (5m) - Xanh | 3,680,000 | 3,650,000 | OK | PC0024 | Chi Tiết |
Thang Nhôm Rút Gọn Đôi Advindeq ADT709B (5.6m)- xanh | 3,990,000 | 3,960,000 | OK | PC2844 | Chi Tiết |
KEO TẢN NHIỆT | |||||
Keo tản nhiệt ống chích nhỏ | 9,000 | 8,000 | OK | PC0503 | Chi Tiết |
Keo tản nhiệt ống chích lớn xám Xịn | 15,000 | 13,000 | OK | PC0504 | Chi Tiết |
Keo tản nhiệt hủ xám | 7,000 | 6,000 | OK | PC0506 | Chi Tiết |
KEO Tản Nhiệt Arctic MX4 (2g) | 130,000 | 125,000 | OK | PC3627 | |
KEO Tản Nhiệt Arctic MX4 (8g) | 240,000 | 238,000 | OK | PC2306 | |
KEO Tản Nhiệt VSPTECH MX-4 (4g) | 80,000 | 75,000 | OK | PC2488 | |
KEO Tản Nhiệt Coolermaster RG - ICE2 | 90,000 | 85,000 | OK | PC3628 | |
KEO TẢN NHIỆT Coolermaster MGX Z0SG - N15M | 120,000 | 115,000 | OK | PC1530 | |
KEO TẢN NHIỆT TF4 | 140,000 | 135,000 | OK | PC3795 | |
LINH TINH | |||||
MIẾNG DÁN BÀN PHÍM LAPTOP 14' | 30,000 | 28,000 | OK | PC0493 | Chi Tiết |
MIẾNG DÁN BÀN PHÍM LAPTOP MÀU - THỜI TRANG | 30,000 | 28,000 | OK | PC1918 | Chi Tiết |
Máy thổi bụi cho phòng game | 260,000 | 240,000 | OK | PC3290 | |
Máy Đo Khoảng Cách Bằng Lazer (OQ - 40m) | 420,000 | 400,000 | OK | PC3408 | |
Chất Tẩy Rửa Đa Năng Sumo | 60,000 | 57,000 | OK | PC2242 | |
CARD TEST MAIN H61, H81 | 550,000 | 540,000 | OK | PC2017 | Chi Tiết |
Pin Cmos Maxcell CR2032 1vỉ / 5viên | 20,000 | 18,000 | OK | PC0508 | Chi Tiết |
Pin Cmos Panasonic CR1220 (Vỉ / 5 Viên) | 50,000 | 48,000 | OK | PC3106 | |
Cây bọc màng PE 3Kg (60Cm) cuốn ballet quấn CASE, LCD… | 180,000 | 170,000 | OK | PC0513 | Chi Tiết |
KÈM ĐIỆN GOODMAN CẮT | 50,000 | 45,000 | OK | PC2717 | |
KÌM ĐIỆN GOODMAN DÀI | 50,000 | 45,000 | OK | PC2718 | |
Máy cắt băng keo cầm tay bằng nhựa | 35,000 | 30,000 | OK | PC2785 | Chi Tiết |
CAMERA - HỆ THỐNG BÁO ĐỘNG | |||||
Switch POE CHO CAMERA | |||||
Switch POE Hrui 4 Port HR901-AF-42N | 510,000 | 490,000 | 12T | PC3427 | |
Switch POE Hrui 8 Port HR901-AF-82N | 620,000 | 600,000 | 12T | PC2300 | |
Switch POE HRUI 16 Port HR901-AF-1621GS-300, 2 Cổng Uplink Gigabit | 2,050,000 | 2,000,000 | 12T | PC3082 | |
Switch POE ONV 4 Port | 470,000 | 450,000 | 24T | PC3658 | |
Switch POE ONV 8 Port | 650,000 | 630,000 | 24T | PC3659 | |
Switch POE APTEK SF1052P 7 Port (2 cổng Uplink) chuyên dụng cho IP camera, Wi-Fi Access Point, IP Phone | 600,000 | 580,000 | 24T | PC3377 | |
Switch POE APTEK SF1082P 10 Port (2 cổng Uplink) chuyên dụng cho IP camera, Wi-Fi AP, IP Phone | 860,000 | 840,000 | 24T | PC1965 | |
Switch POE HIKVISION DS-3E0105P-E(B) 4 Port (1 cổng Uplink) chuyên dụng cho IP camera, cấp nguồn lên đến 250m | 620,000 | 600,000 | 24T | PC1529 | |
PHỤ KIỆN CAMERA BALUN | |||||
BALUN H4 Camera Vặn Vít 8Mp | 40,000 | 30,000 | OK | PC1914 | Chi Tiết |
BALUN Camera Full HD 8Mp | 40,000 | 30,000 | OK | PC3372 | |
BALUN Camera dùng Cable Lan | 70,000 | 60,000 | OK | PC3366 | |
ADAPTER CAMERA 5V | |||||
Adapter CAMERA IP 5V-2A | 50,000 | 40,000 | OK | PC3805 | Chi Tiết |
Adapter 5V/2A Acbel Zin Đầu Nhỏ Dùng Cho Camera IP | 50,000 | 40,000 | OK | PC2136 | Chi Tiết |
Adapter 5V-2A Acbel Đầu Micro Usb (Dùng Cmr + Sạc Điện Thoại) | 50,000 | 40,000 | OK | PC3426 | Chi Tiết |
Adapter 5V-1.2A Hammer H-07 đầu Micro (có 2 cổng USB) | 40,000 | 30,000 | 1T | PC3594 | |
ADAPTER CAMERA 12V | |||||
PHÍCH ĐIỆN CÁI 3K5 | 8,000 | 6,000 | OK | PC3837 | Chi Tiết |
CÁP NGUỒN Ổ CỨNG DÀNH CHO ĐẦU GHI HIKVISION | 50,000 | 40,000 | OK | PC3613 | Chi Tiết |
Adapter 12V/5A (4 KIM) Dùng Cho Đầu Ghi Hikvision | 200,000 | 190,000 | 1T | PC0177 | Chi Tiết |
Adapter CAMERA 12V - 2A CÓ MÓC TREO CHUYÊN NGOÀI TRỜI | 50,000 | 40,000 | 1T | PC1184 | Chi Tiết |
Adapter CAMERA ACBEL 12V-2A | 50,000 | 40,000 | 1T | PC0515 | Chi Tiết |
Adapter CAMERA HIKVISION 12v 1A | 70,000 | 60,000 | 1T | PC2379 | |
Adapter CAMERA Phicomm 12v 2A | 65,000 | 55,000 | 1T | PC3273 | |
Adapter CAMERA 12V/2A ACTIONTEC màu xanh | 50,000 | 40,000 | 1T | PC3583 | Chi Tiết |
Adapter CAMERA 12V/2.5A ACTIONTEC màu vàng - Made USA | 50,000 | 40,000 | 1T | PC3595 | |
Adapter CAMERA 12V-2A (2 Đầu) | 50,000 | 40,000 | 1T | PC3858 | |
Adapter CAMERA DVE 12V-2A | 55,000 | 45,000 | 1T | PC3806 | |
Adapter CAMERA 12V/2A Zin - SONY | 50,000 | 40,000 | 1T | PC1403 | Chi Tiết |
Adapter Camera 12V/2A Chống Nước GK-A06 | 60,000 | 50,000 | 1T | PC3925 | |
Adapter CAMERA ACBEL 12V-6A | 120,000 | 110,000 | 1T | PC3876 | Chi Tiết |
Adapter CAMERA 12V/10A Zin (ĐÈN LED) | 250,000 | 240,000 | 1T | PC3563 | |
Adapter 12V/3A Zin Chuyên Camera | 65,000 | 55,000 | 1T | PC0782 | |
NGUỒN TỔNG CAMERA 12V | |||||
Nguồn Tổ Ong Tổng Camera 24V-5A AP24120 | 160,000 | 140,000 | 3T | PC2386 | |
NGUỒN TỔNG 12V - 10A CHO 4 CAMERA TRONG NHÀ | 140,000 | 120,000 | 3T | PC1720 | Chi Tiết |
NGUỒN TỔNG 12V - 15A CHO 4 CAMERA TRONG NHÀ | 210,000 | 190,000 | 3T | PC2308 | Chi Tiết |
Nguồn Tổng 12V/20A Cho Camera (Có Quạt) | 180,000 | 160,000 | 3T | PC1721 | |
Nguồn Tổng 12V/30A Cho Camera (Có Quạt) | 210,000 | 190,000 | 3T | PC2776 | |
Nguồn Tổ Ong Tổng Camera 12V-33A Ngoài trời | 240,000 | 220,000 | 3T | PC3294 | Chi Tiết |
Nguồn Tổng HIK DS-2FA1225-C4 12V-1A / 48W cho 4 ngõ ra camera | 260,000 | 240,000 | 3T | PC3519 | Chi Tiết |
Nguồn Tổng HIK DS-2FA1205-C8 12V-5A / 60W cho 8 ngõ ra camera | 300,000 | 280,000 | 3T | PC3393 | Chi Tiết |
MICRO CAMERA | |||||
MICRO SẮT GK-801A-Thu âm tốt, lọc tạp âm tốt-Phạm vi thu âm là 15m2.-Tích hợp được với mọi loại mic | 250,000 | 245,000 | OK | PC0192 | |
Micro thu âm camera QD15 | 190,000 | 185,000 | OK | PC3108 | Chi Tiết |
CHÂN, MÁI CHE, HỘP TRẠM CAMERA - TỦ ĐẦU GHI | |||||
Mái Che Camera Ngoài Trời | 10,000 | 9,000 | OK | PC1985 | Chi Tiết |
Chân Đế Gắn Camera IP Robo Bằng Nhựa (Gài) | 25,000 | 20,000 | OK | PC3457 | Chi Tiết |
Chân Đế Camera Nhựa Ngoài Trời | 25,000 | 20,000 | OK | PC0742 | Chi Tiết |
Chân đế camera sắt ngoài trời loại tốt | 30,000 | 25,000 | OK | PC2674 | Chi Tiết |
Chân đế gắn camera bằng nhôm ngoài trời - xoay 120 độ | 35,000 | 30,000 | OK | PC3077 | Chi Tiết |
Chân đế Gang chụp cam 40cm (Chân đế cong) | 130,000 | 120,000 | OK | PC3547 | |
Chân đế Gang chụp cam 60cm (Chân đế cong) | 140,000 | 130,000 | OK | PC3513 | |
Chân đế Gang chụp cam 80cm (Chân đế cong) | 150,000 | 140,000 | OK | PC3269 | |
Đế xoay camera | 290,000 | 270,000 | OK | PC0978 | |
ĐẾ CAMERA TRÒN | 15,000 | 10,000 | OK | PC0643 | Chi Tiết |
HỘP TRẠM 11 x 11 cm - CHE NGOÀI TRỜI | 10,000 | 9,000 | OK | PC3436 | Chi Tiết |
HỘP TRẠM 12 x 12 cm - CHE NGOÀI TRỜI | 10,000 | 9,000 | OK | PC3277 | Chi Tiết |
HỘP TRẠM 15 x 15 cm - CHE NGOÀI TRỜI | 22,000 | 21,000 | OK | PC3430 | Chi Tiết |
Hộp che camera để ngoài trời - kích thước trung | 80,000 | 75,000 | OK | PC0979 | Chi Tiết |
TỦ ĐỰNG ĐẦU GHI CAMERA 45cm*38cm*12cm | 180,000 | 160,000 | OK | PC3224 | Chi Tiết |
PHỤ KIỆN CAMERA | |||||
Màn hình 7" Test Camera. Full Port HDMI+VGA+AV, input DVR/NVR. | 1,200,000 | 1,150,000 | 3T | PC3807 | |
ĐẦU GẮN CÁP CAMERA BNC + F5 | 7,000 | 6,000 | OK | PC0514 | Chi Tiết |
ĐẦU GẮN CÁP CAMERA ĐUÔI F5 | 3,000 | 2,500 | OK | PC3181 | |
BNC LÒ XO ĐẦU GẮN CÁP CAMERA | 9,000 | 8,000 | OK | PC3227 | |
DÂY BÍCH BẮT CỘT LOẠI NHỎ (30Cm) | 40,000 | 35,000 | OK | PC3452 | |
DÂY BÍCH BẮT CỘT LOẠI LỚN (60Cm) | 60,000 | 55,000 | OK | PC3453 | |
BÍCH BẮT CỘT LOẠI LỚN (Dùng cho Camera PTZ) | 400,000 | 380,000 | OK | PC3138 | |
BÍCH BẮT CỘT LOẠI NHỎ (Dùng cho Camera Thân trụ cố định) | 220,000 | 200,000 | OK | PC2716 | |
ĐẦU JACK NGUỒN CAMERA CHO NGUỒN TỔNG | 7,000 | 6,000 | OK | PC0994 | Chi Tiết |
ĐẦU JACK NGUỒN CAMERA 12v VẶN VÍT CHO NGUỒN TỔNG | 8,000 | 7,000 | OK | PC3822 | |
Camera hành trình HD Sport Cam 4K - Wifi U19 | 680,000 | 630,000 | 3T | PC3021 | Chi Tiết |
PHỤ KIỆN POE | |||||
BỘ CÁP CHUYỂN NGUỒN PoE THỤ ĐỘNG | 40,000 | 30,000 | OK | PC3157 | |
Bộ Chuyển Nguồn POE Splitter 48V sang 12V cho Camera và thiết bị mạng | 60,000 | 50,000 | OK | PC3432 | |
Adapter nguồn POE 48V 0.5A | 80,000 | 70,000 | 1T | PC0993 | Chi Tiết |
Chuyển Nguồn POE 48V - 5V Chui Micro USB | 80,000 | 70,000 | 1T | PC0541 | |
PHỤ KIỆN CÁP QUANG | |||||
BỘ DỤNG CỤ THI CÔNG CÁP QUANG (8 Món) | 750,000 | 700,000 | OK | PC3516 | |
Dây Nhảy Quang 3m SC/APC - SC/APC | 35,000 | 30,000 | OK | PC0542 | Chi Tiết |
Dây Nhảy Quang 3m SC/UPC - SC/UPC | 30,000 | 25,000 | OK | PC2156 | Chi Tiết |
Đầu Nối Nhanh Quang SC/UPC/CCTV (Fast Connector) | 20,000 | 15,000 | OK | PC0744 | Chi Tiết |
Đầu Nối Nhanh Quang SC/APC (Fast Connector) | 20,000 | 15,000 | OK | PC1144 | Chi Tiết |
NETLINK HTB-GS-03AB-A THIẾT BỊ CHUYỂN ĐỔI QUANG ĐIỆN 1 SỢI MEDIA CONVERTER 1FO 1Q 1LAN 1Gbps | 290,000 | 270,000 | OK | PC3446 | |
NETLINK HTB-GS-03AB-B THIẾT BỊ CHUYỂN ĐỔI QUANG ĐIỆN 1 SỢI MEDIA CONVERTER 1FO 1Q 1LAN 1Gbps | 290,000 | 270,000 | OK | PC3447 | |
NETLINK HTB-3100/AB (2 Converter, 2 Adapter) Bộ Chuyển Đổi Quang Điện 10/100M Single Fiber | 300,000 | 280,000 | 6T | PC3686 | Chi Tiết |
NETLINK HTB-GS-03/AB (2 Converter, 2 Adapter) Bộ Chuyển Đổi Quang Điện 10/100/1000M | 350,000 | 330,000 | 6T | PC3687 | Chi Tiết |
DÂY CÁP QUANG 1FO SỢI CÁP DẸT - CUỘN 1000M | 900,000 | 850,000 | OK | PC3445 | |
CÁP CAMERA LAN CÓ NGUỒN - DÙNG CHO CAMERA IP | |||||
CÁP LẺ 1 MÉT FTP 5E+2C GOLDEN JAPAN (LAN KÈM NGUỒN) | 8,000 | 8,000 | OK | PC3440 | |
CÁP FTP 5E+2C GOLDEN JAPAN 300M (LAN KÈM NGUỒN) DÙNG CHO CAMERA IP | 1,900,000 | 1,880,000 | OK | PC3272 | Chi Tiết |
DÂY ĐIỆN LẮP CAMERA | |||||
Dây Điện 100m Đôi Fadaco 2 x 0.32 Đi Camera | 370,000 | 360,000 | OK | PC3505 | |
Dây Điện 100m Đôi Lucky Star 2 x 0.5 - Đi Camera | 430,000 | 420,000 | OK | PC3724 | |
CÁP CAMERA ĐIỆN THOẠI | |||||
Cáp điện thoại 1 đôi (2 lõi) ngoài trời lẻ 1 mét | 2,700 | 2,700 | OK | PC2781 | |
Cáp điện thoại 2 đôi (4 lõi) ngoài trời lẻ 1 mét | 4,000 | 4,000 | OK | PC2780 | |
Cable Điện Thoại Sino 200m 4 Lõi Chống Nhiễu | 720,000 | 700,000 | OK | PC2373 | Chi Tiết |
Cáp Điện Thoại Saicom 200m 4 Lõi Chống Nhiễu | 750,000 | 730,000 | OK | PC0847 | |
CÁP CAMERA 4 - 8 LÕI CÓ CƯỜNG LỰC | |||||
Cáp Viễn thông 2 sợi 1 tim có cường lực - ngoài trời (cuộn 500m) | 1,000,000 | 950,000 | OK | PC2559 | Chi Tiết |
Cáp điện thoại ETECH 2 đôi (4 lõi) + thép treo (cuộn 500m) | 1,450,000 | 1,400,000 | OK | PC2560 | Chi Tiết |
Cáp Camera Hideki Cat3 (4 lõi) + thép treo có dầu (cuộn 500m) | 1,550,000 | 1,500,000 | OK | PC0848 | |
Cáp điện thoại KADITA 4 lõi 1 tim thép treo (cuộn 500m) | 1,400,000 | 1,350,000 | OK | PC2359 | |
Cáp KADITA 5E 8 lõi cường lực (cuộn 305m) | 1,900,000 | 1,850,000 | OK | PC3428 | |
Cable ETECH 4 LÕI + KÈM NGUỒN + THÉP TREO CAT3+2C+1 (cuộn 305m) | 2,050,000 | 2,000,000 | OK | PC2823 | |
CÁP CAMERA ĐỒNG TRỤC lẻ mét | |||||
Cable Camera GOLDEN JAPAN RG59+2C-CCS 1M TRẮNG - 128 MAX - CÓ DÂY NGUỒN - LỖI CCS 0.81mm | 8,000 | 8,000 | OK | PC3318 | |
Cáp đồng trục lẻ 1 mét (dùng cho Camera) | 5,000 | 5,000 | OK | PC0007 | |
Cáp đồng trục kèm nguồn lẻ 1 mét (dùng cho Camera) | 8,000 | 8,000 | OK | PC0004 | |
CÁP 1M ĐỒNG TRỤC NGOÀI TRỜI, CÁP CAMERA OUTDOOR RG6+2DC | 25,000 | 25,000 | OK | PC0005 | |
CÁP CAMERA ĐỒNG TRỤC | |||||
Cable Camera GOLDEN JAPAN RG6-CCS 200M TRẮNG - 128 MAX - 2 LỚP BẠC - LỖI CCS 1.02mm | 650,000 | 630,000 | OK | PC3161 | |
Cable Camera GOLDEN JAPAN RG6 PLUS 300M TRẮNG - 128 MAX - 1 LỚP BẠC | 950,000 | 930,000 | OK | PC3850 | Chi Tiết |
Cable Camera Watashi RG59+2C ĐEN 305M (WCP 083) - CÓ DÂY NGUỒN | 1,650,000 | 1,630,000 | OK | PC3344 | |
Cable Camera Watashi RG59+2C TRẮNG 305M (WCP 083) - CÓ DÂY NGUỒN | 1,750,000 | 1,730,000 | OK | PC3163 | |
Cable Camera HIDEKI RG59+2C 300M TRẮNG - 128 MAX - CÓ DÂY NGUỒN - LỖI BC 0.81mm | 1,800,000 | 1,780,000 | OK | PC3531 | Chi Tiết |
Cable Camera SINO RG59+2C 300M TRẮNG - 128 MAX - CÓ DÂY NGUỒN - LỖI BC 0.81mm | 1,700,000 | 1,680,000 | OK | PC3696 | Chi Tiết |
CÁP ĐỒNG TRỤC, CÁP CAMERA RG6/U+2C MADE IN TAIWAN 305M | 2,380,000 | 2,300,000 | OK | PC2828 | |
CAMERA ROBO YOOSEE | |||||
Camera IP Robo Yoosee HK211 2.0Mpx Hình Bóng Đèn Ngụy Trang (Có Chui) | 700,000 | 300,000 | 6T | PC1940 | |
Camera IP Wifi Yoosee GT3608U Hình Bóng Đèn Ngụy Trang (Có Chui) | 700,000 | 300,000 | 6T | PC3017 | |
Camera IP Wifi YOOSEE LTVR96 Hình Bóng Đèn Ngụy Trang (Có Chui) | 800,000 | 400,000 | 6T | PC3299 | Chi Tiết |
Camera Wifi Mini W8 FullHD 720P (Giám Sát, Hồng Ngoại Quay Ban Đêm, Siêu Nhỏ Không Dây - App Vi365) | 700,000 | 300,000 | 6T | PC3331 | |
Camera IP Robo Yoosee 3 Anten HD 3.0Mpx (Có Lan + Màu Ban Đêm) | 750,000 | 350,000 | 6T | PC3323 | |
Camera IP Wifi Yoosee QS415 Trong Nhà 2 Ống Kính (Ban Đêm Có Màu) | 760,000 | 360,000 | 6T | PC2944 | Chi Tiết |
Camera IP Robo Yoosee YS35 2 Anten 5.0Mpx (Có Màu Ban Đêm) | 840,000 | 440,000 | 6T | PC3018 | |
Camera IP Yoosee QPT36 2in1 2.0mp (1 Cam 2 Màn Hình) Ngoài Trời | 900,000 | 500,000 | 6T | PC3278 | Chi Tiết |
Camera IP Yoosee 2 ống kính QPT201 2MP (Xoay ngoàI trời, Đàm thoại 2 chiều, Có màu ban đêm) | 920,000 | 520,000 | 6T | PC3162 | |
Camera IP Yoosee BLQ42D 2in1 5.0mp (1 Cam 2 Màn Hình) Ngoài Trời | 950,000 | 550,000 | 6T | PC3555 | Chi Tiết |
Camera IP Yoosee 2 Ống Kính Q30D 5MP (Còi Hú, Đàm Thoại 2 Chiều) | 980,000 | 580,000 | 6T | PC1765 | |
EZVIZ | |||||
ROBOT HÚT BỤI LAU NHÀ SEGOO ROTOPUS M2 | 5,500,000 | 5,400,000 | 12T | PC2696 | Chi Tiết |
Bóng đèn LED thông minh EZVIZ LB1 Color Light (16 triệu màu); WiFi 2.4 GHz; Điều khiển từ xa bằng app EZVIZ , bật, tắt thay đổi độ sáng; Thời gian hoạt động: Trên 15000 giờ; Công suất 8W | 250,000 | 245,000 | 12T | PC3573 | |
Camera EZVIZ IP CS-C1C 2Mp, hồng ngoại 12 mét, Lens 2.8mm, đàm thoại 2 chiều, Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ đến 128GB | 730,000 | 430,000 | 24T | PC2284 | Chi Tiết |
Camera EZVIZ IP CS-TY1 2Mp, hồng ngoại 10 mét, đàm thoại 2 chiều, Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ đến 128GB | 770,000 | 470,000 | 24T | PC2707 | Chi Tiết |
Camera EZVIZ IP CS-C6N 2Mp, Hỗ trợ theo dõi chuyển đồng thông minh, hồng ngoại 10 mét, Lens 4mm, đàm thoại 2 chiều, Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ đến 128GB | 700,000 | 400,000 | 24T | PC3385 | Chi Tiết |
Camera EZVIZ IP CS-H6C 2Mp, Hỗ trợ theo dõi chuyển đồng thông minh, hồng ngoại 10 mét, Lens 4mm, đàm thoại 2 chiều, Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ đến 256GB | 750,000 | 450,000 | 24T | PC3634 | Chi Tiết |
Camera EZVIZ IP CS-C6N 4Mp, Hỗ trợ theo dõi chuyển đồng thông minh, hồng ngoại 10 mét, Lens 4mm, đàm thoại 2 chiều, Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ đến 128GB | 900,000 | 600,000 | 24T | PC3823 | Chi Tiết |
Camera EZVIZ IP H7C 2 mắt (4MP+4MP), Hồng ngoại 10m, đàm thoại, phát hiện người - xe - chuyển động, trong nhà | 1,150,000 | 850,000 | 24T | PC2702 | |
Camera EZVIZ IP CS-H3C (2Mp, Len 2.8mm, Color, Micro, IP 67), Nháy đèn khi phát hiện chuyển động (không áp dụng cho chế độ màu ban đêm) | 1,000,000 | 700,000 | 24T | PC3719 | Chi Tiết |
Camera EZVIZ IP CS-H3C (3Mp, Len 2.8mm, Color, Đàm thoại, IP 67), Còi báo và nháy đèn khi phát hiện chuyển động (không áp dụng cho chế độ màu ban đêm) | 1,090,000 | 790,000 | 24T | PC3396 | Chi Tiết |
Camera EZVIZ IP CS-H3 (2K 3MP, Đàm thoại 2 chiều, Color, Vẫy tay gọi điện), Hồng ngoại 30m | 1,320,000 | 1,020,000 | 24T | PC3587 | Chi Tiết |
Camera EZVIZ IP CS-H3 (3K 5MP, Đàm thoại 2 chiều, Color, Vẫy tay gọi điện), Hồng ngoại 30m | 1,400,000 | 1,100,000 | 24T | PC2084 | Chi Tiết |
Camera EZVIZ IP H8C R100 2.0Mpx Xoay - Color - Led 20m - Ngoài Trời | 1,130,000 | 830,000 | 24T | PC3602 | Chi Tiết |
Camera EZVIZ IP H9C 2 mắt (3MP+3MP, Color, Xoay, Đàm thoại), phát hiện người / phương tiện AI, tầm nhìn 30m, cảnh báo còi + đèn | 1,500,000 | 1,200,000 | 24T | PC3206 | |
Camera EZVIZ H8 Pro (2K 3MP, Lens 4mm, Color, Đàm thoại 2 chiều) WiFi quay quét ngoài trời | 1,400,000 | 1,100,000 | 24T | PC1473 | Chi Tiết |
Camera EZVIZ IP C8PF 2.0Mpx Xoay, Zoom 8X, Ống kính kép, hồng ngoại 30m, đàm thoại 2 chiều - Ngoài Trời | 1,900,000 | 1,600,000 | 24T | PC2593 | Chi Tiết |
Camera EZVIZ IP Dùng Pin sạc CS-CB2 2Mp, hồng ngoại 15-20 mét, Lens 4mm, đàm thoại 2 chiều, Hỗ trợ pin 2000mAh, khe cắm thẻ nhớ hỗ trợ đến 512GB | 1,490,000 | 1,190,000 | 24T | PC2631 | Chi Tiết |
Camera trông trẻ EZVIZ IP CS-BM1-Ra 2Mp, Pin sạc 2000mAh , hồng ngoại ko đỏ, Lens 4mm, đàm thoại 2 chiều + âm nhạc, Phát hiện trẻ khóc, Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ đến 256GB | 1,800,000 | 1,500,000 | 24T | PC3089 | Chi Tiết |
CAMERA IMOU | |||||
Camera IMOU IP Wifi 2.0MP IPC-C22EP, không dây, vỏ plastic, H.265, Lens 2.8mm, hồng ngoại 10m, Tích hợp míc và loa, Tích hợp còi báo động cùng tính năng Human detection. | 720,000 | 420,000 | 24T | PC3556 | Chi Tiết |
Camera IMOU IP Wifi 2.0MP IPC-A22EP -G-V2 (H265), không dây, vỏ plastic, H.265, Lens 3.6mm, hồng ngoại 10m, Tích hợp míc và loa. | 750,000 | 450,000 | 24T | PC3557 | Chi Tiết |
Camera IMOU IP Wifi 2.0MP IPC-S21FP Color , Lens 3.6mm, Led trợ sáng 30m, Tích hợp míc, ngoài trời. | 1,200,000 | 900,000 | 24T | PC3872 | |
Camera IMOU IP Wifi 2.0MP IPC-S21FEP Color , Đàm thoại 2 chiều, Lens 3.6mm, Led trợ sáng 30m, ngoài trời. | 1,150,000 | 850,000 | 24T | PC1919 | Chi Tiết |
Camera IMOU IP Wifi 2.0MP IPC-S22FP Color, Đàm thoại 2 chiều, Led trợ sáng 30m, ngoài trời. | 1,350,000 | 1,050,000 | 24T | PC2377 | |
Camera IMOU IP Wifi 2.0MP IPC-F22P, H.265, len 3.6mm, hồng ngoại 30m, Human Detection, Wifi Hotspot, khe thẻ nhớ, ngoài trời | 900,000 | 600,000 | 24T | PC3589 | Chi Tiết |
Camera IMOU IP Wifi 2.0MP IPC-F22FP, Color, H.265, len 3.6mm, Tích hợp míc, ICR, DWDR, AWB, AGC, BLC, 3D-DNR, khe thẻ nhớ, ngoài trời | 960,000 | 660,000 | 24T | PC1480 | Chi Tiết |
Camera IMOU IP Wifi 2.0MP IPC-F22FEP-D, Đàm thoại 2 chiều, H.265, 2M, Len 3.6mm, hồng ngoại 30m, Có còi báo động, khe thẻ nhớ, IP67 | 1,150,000 | 850,000 | 24T | PC3192 | Chi Tiết |
Camera IMOU IP Wifi 2.0MP IPC-S21FTP ngoài trời, dùng sim 4G | 1,600,000 | 1,300,000 | 24T | PC3019 | |
Camera IMOU IP Wifi 3.0MP IPC-A32EP-L (2K), H.265, len 3.6mm, hồng ngoại 10m, AP, DWDR, AWB, AGC, BLC, 3D-DNR, khe thẻ nhớ, Đàm thoại 2 chiều | 750,000 | 450,000 | 24T | PC2675 | Chi Tiết |
Camera IMOU IP Wifi 4.0MP IPC-A42P-B, H.265, len 3.6mm, hồng ngoại 10m, AP, DWDR, AWB, AGC, BLC, 3D-DNR, khe thẻ nhớ, Đàm thoại 2 chiều | 980,000 | 680,000 | 24T | PC3631 | Chi Tiết |
Camera IMOU IP Wifi 4.0MP IPC-F42P, H.265, len 2.8mm, hồng ngoại 30m, AP, DWDR, AWB, AGC, BLC, 3D-DNR, khe thẻ nhớ, Tích hợp míc | 1,050,000 | 750,000 | 24T | PC3857 | Chi Tiết |
Camera IMOU IP Wifi 4.0MP IPC-F42FEP, Đàm thoại 2 chiều, H.265, len 2.8mm, hồng ngoại 30m, AP, DWDR, AWB, AGC, BLC, 3D-DNR, khe thẻ nhớ | 1,150,000 | 850,000 | 24T | PC3660 | |
Camera IMOU IP Wifi 4.0MP IPC-F42FP-D, Color, Mic, H.265, len 2.8mm, hồng ngoại 30m, AP, DWDR, AWB, AGC, BLC, 3D-DNR, khe thẻ nhớ | 1,250,000 | 950,000 | 24T | PC2107 | |
Camera IMOU IP Wifi 4.0MP IPC-S41FEP (Xoay, Color, Đàm thoại), H.265, len 3.6mm, tầm nhìn 30m, AP, DWDR, AWB, AGC, BLC, 3D-DNR, khe thẻ nhớ, Ngoài trời IP66 | 1,200,000 | 900,000 | 24T | PC3921 | |
Camera IMOU IP Wifi 4.0MP IPC-S41FP (Color, Xoay), H.265, len 3.6mm, hồng ngoại 30m, AP, DWDR, AWB, AGC, BLC, 3D-DNR, khe thẻ nhớ, Tích hợp míc, Ngoài trời IP66 | 1,200,000 | 900,000 | 24T | PC3873 | Chi Tiết |
Camera IMOU IP Wifi 4.0MP IPC-S42FP (Xoay, Ngoài trời IP66), Đàm thoại 2 chiều, H.265, len 3.6mm, Đèn trợ sáng 30m, AP, DWDR, AWB, AGC, BLC, 3D-DNR, khe thẻ nhớ. | 1,480,000 | 1,180,000 | 24T | PC3183 | |
Camera IMOU Wifi Cruiser 5MP IPC-GS7EP-5M0WE (Color, Xoay, Đàm thoại) Ngoài Trời | 1,650,000 | 1,350,000 | 24T | PC0982 | Chi Tiết |
Camera IMOU Wifi Cruiser Dual 10MP IPC-S7XP-10M0WED Xoay 360 Ngoài Trời | 1,800,000 | 1,500,000 | 24T | PC1266 | Chi Tiết |
Đầu ghi 4 kênh Wifi Imou NVR1104HS-W-S2, H265+, Kết nối camera qua wifi, Hỗ trợ lên đến camera 6MP, Hỗ trợ nhiều thương hiệu camera với chuẩn Onvif 2.4 | 1,500,000 | 1,100,000 | 24T | PC0986 | Chi Tiết |
Đầu ghi 8 kênh Wifi Imou NVR1108HS-W-S2, H265+, Kết nối camera qua wifi, Hỗ trợ lên đến camera 6MP, Hỗ trợ nhiều thương hiệu camera với chuẩn Onvif 2.4 | 1,600,000 | 1,200,000 | 24T | PC2911 | |
CAMERA Dahua Analog | |||||
Camera DAHUA DH-HAC-B1A21P HDCVI Cooper 2MP, Hồng ngoại 20m, IP67, Vỏ Plastic | 580,000 | 280,000 | 24T | PC2959 | Chi Tiết |
Camera Dahua DH-HAC-HFW1200TLP-A-S5, Thân, 2M, Tích hợp Mic, thế hệ S5 hỗ trợ HDCVI/HDTVI/AHD/ANALOG, hồng ngoại 80m, Lens 3.6mm, chống nước IP67, vỏ kim loại | 850,000 | 450,000 | 24T | PC3855 | Chi Tiết |
Camera Dahua DH-HAC-HFW1200TLMP-IL-A, Thân 2M, Color, thế hệ S6 hỗ trợ HDCVI/HDTVI/AHD/ANALOG, hồng ngoại 40m, Lens 3.6mm, IP67, Vỏ kim loại + nhựa | 750,000 | 450,000 | 24T | PC3274 | Chi Tiết |
Camera Dahua Full Color DH-HAC-HFW1239TLMP-LED-S2-VN, Thân, 2M, Led trợ sáng 40m, Lens 3.6mm, chống nước IP67, vỏ kim loại | 800,000 | 500,000 | 24T | PC2889 | Chi Tiết |
Camera Dahua Full Color DH-HAC-HFW1239CP-LED, Thân, 2M, Led trợ sáng 20m, Lens 3.6mm, chống nước IP67, vỏ kim loại | 850,000 | 450,000 | 24T | PC0013 | Chi Tiết |
Camera Dahua Full Color DH-HAC-HFW1239CP-IL-A-VN, Thân, 2M, Tích hợp Mic, Led trợ sáng 20m, Lens 3.6mm, chống nước IP67, vỏ nhựa + kim loại | 700,000 | 400,000 | 24T | PC3920 | Chi Tiết |
Camera Dahua DH-HAC-HFW1500TLP-A-S2, Thân 5M, Hồng ngoại 80m, Lens 3.6mm, chống nước IP67, Tích hợp Mic ghi âm | 1,150,000 | 750,000 | 24T | PC3885 | |
Camera Dahua DH-HAC-HFW1500DP-S2, Thân 5M, hồng ngoại 80m, Lens 3.6mm, chống nước IP67 | 1,270,000 | 870,000 | 24T | PC3512 | |
Camera Dahua DH-HAC-HFW1500CMP-IL-A, Thân 5M, Full Color, Micro, 1 Đèn led + hồng ngoại 20m, Lens 3.6mm, DWDR, 3DNR, AGC, AWB… Vỏ nhựa, IP67 | 930,000 | 630,000 | 24T | PC3842 | |
Camera Dahua DH-HAC-HFW1500TLMP-IL-A, Thân 5M, Full Color, Micro, 2 Đèn led + hồng ngoại 40m, Lens 3.6mm, DWDR, 3DNR, AGC, AWB… Vỏ nhựa, IP67 | 960,000 | 660,000 | 24T | PC3894 | |
CAMERA Dahua IP | |||||
Camera IP Dahua DH-IPC-HFW1230SP-S5, Thân 2M, Len 3.6mm, H265+, hồng ngoại 30m, Chế độ ngày đêm (ICR), Chống ngược sáng DWDR & BLC, cân bằng trắng (AWB), bù tín hiệu ảnh (AGC), chống nhiễu (3D-DNR), IP67 | 1,300,000 | 900,000 | 24T | PC1049 | Chi Tiết |
Camera IP Dahua DH-IPC-HFW1230V-A-I4-B, Thân 2M, Tích hợp Mic, Len 3.6mm, H265+, hồng ngoại 50m, ICR, DWDR & BLC, AWB, AGC, 3D-DNR, IP67 | 1,150,000 | 750,000 | 24T | PC3455 | Chi Tiết |
Camera IP Dahua DH-IPC-HFW2239MP-AS-LED-B-S2, Thân 2M Color, 0.0017Lux@F1.0, Len 3.6mm, H265+, đèn trợ sáng 40m, Có khe thẻ nhớ, ICR, AWB, AGC, WDR, BLC, 3D-DNR, IP67 | 1,750,000 | 1,350,000 | 24T | PC2365 | Chi Tiết |
Camera IP Dahua DH-IPC-HDW1431SP-S4, Dome 4M, Len 3.6mm, H265, hồng ngoại 30m, Chế độ ngày đêm (ICR), Chống ngược sáng WDR & BLC, cân bằng trắng (AWB), bù tín hiệu ảnh (AGC), chống nhiễu (3D-DNR), IP67 | 3,000,000 | 1,200,000 | 24T | PC3889 | |
Camera IP Dahua DH-IPC-HFW1431SP-S4, THÂN 4M, Len 3.6mm, H265, hồng ngoại 30m, Chế độ ngày đêm (ICR), Chống ngược sáng WDR & BLC, cân bằng trắng (AWB), bù tín hiệu ảnh (AGC), chống nhiễu (3D-DNR), IP67 | 3,000,000 | 1,200,000 | 24T | PC3890 | |
Camera IP AI Dahua DH-IPC-HFW2231TP-AS-S2, Thân 2M, Len 3.6mm, H265, hồng ngoại 80m, chống ngược sáng, Hỗ trợ Starlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.002Lux@F1.6, Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 256GB, IP67 IK10 | 3,572,000 | 1,400,000 | 24T | PC3895 | |
Camera IP Dahua DH-IPC-HDW2239TP-AS-LED-S2, Dome 2M, Len 3.6mm, H265, hồng ngoại 30m, Chế độ ngày đêm (ICR), Chống ngược sáng WDR & BLC, cân bằng trắng (AWB), bù tín hiệu ảnh (AGC), chống nhiễu (3D-DNR), IP67 | 3,316,000 | 1,360,000 | 24T | PC3892 | |
Camera IP AI Dahua DH-IPC-HFW3441MP-AS-I2, Thân 4M, Len 3.6mm, H265, hồng ngoại 80m, Hỗ trợ chức năng phát hiện thông minh & Tìm kiếm thông minh, Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 256GB, IP67 | 6,824,000 | 1,950,000 | 24T | PC3893 | |
Camera IP WIFI Dahua DH-IPC-C15P - 1.3mp | 1,150,000 | 750,000 | 24T | PC3521 | |
Camera IP Wifi 2MP DAHUA DH-IPC-HFW1230DT-STW, Thân, H265+, Hồng ngoại 30m, Chống ngược sáng DWDR, IP67, Có khe thẻ nhớ | 1,050,000 | 650,000 | 24T | PC3312 | |
Camera IP Wifi 2MP DAHUA DH-IPC-HDW1230DT-STW, Dome, H265+, Hồng ngoại 30m, Chống ngược sáng DWDR, IP67, Có khe thẻ nhớ | 1,880,000 | 750,000 | 24T | PC3313 | Chi Tiết |
Camera Wifi 2MP DAHUA DH-H2AE Hero A1, Hồng ngoại 10m, đàm thoại, còi hú, phát hiện chuyển động, quay quét trong nhà | 700,000 | 400,000 | 24T | PC3540 | |
Camera PTZ Wifi 2MP DAHUA DH-SD2A200-GN-AW-PV, 0.005 lux@F1.6 Full Color + Hồng ngoại tầm xa 30m + Tắt, Đàm thoại 2 chiều, Còi hú và đèn chớp, Khe thẻ nhớ 512G, ICR, DWDR, BLC, 3D-DNR, IP66 | 1,250,000 | 850,000 | 24T | PC0828 | Chi Tiết |
Camera PTZ Wifi 5MP DAHUA DH-SD2A500-GN-AW-PV-S2, 0.05 lux@F2.0 Full Color + Hồng ngoại tầm xa 30m + Tắt, Đàm thoại 2 chiều, Còi hú và đèn chớp, Khe thẻ nhớ 512G, ICR, DWDR, BLC, 3D-DNR, IP66 | 1,400,000 | 1,000,000 | 24T | PC1994 | Chi Tiết |
ĐẦU GHI HÌNH Dahua ANALOG | |||||
Đầu ghi 4 KÊNH DAHUA DH-XVR1B04, H265+, 1080N/720P/960H/D1(1-25fps), tích hợp Mic ghi âm, hỗ trợ 1 Cam IP ONVIF | 1,400,000 | 800,000 | 24T | PC3270 | Chi Tiết |
Đầu ghi 8 KÊNH DAHUA DH-XVR1B08, H265+, 1080N/720P/960H/D1(1-25fps), tích hợp Mic ghi âm, hỗ trợ 1 Cam IP ONVIF | 1,500,000 | 900,000 | 24T | PC3511 | Chi Tiết |
Đầu ghi 16 KÊNH DAHUA DH-XVR4116HS-I, 1080N, HDCVI/TVI/AHD/Analog/IP, H265+/H265, tích hợp Mic ghi âm, hỗ trợ 2 Cam IP ONVIF | 2,700,000 | 2,100,000 | 24T | PC3856 | |
Đầu ghi 16 KÊNH DAHUA DH-XVR5116HS-I3, 5M, HDCVI/TVI/AHD/Analog/IP, H265+/H265, tích hợp Mic ghi âm, hỗ trợ 2 Cam IP ONVIF | 3,700,000 | 3,100,000 | 24T | PC1920 | |
Đầu ghi AI 4 KÊNH DAHUA DH-XVR5104HS-I3, phân giải 5M-N, 4M-N/1080P, HDCVI/TVI/AHD/Analog/IP, chuẩn nén AI-Coding, truyền tải âm thanh, nút reset cứng | 1,800,000 | 1,200,000 | 24T | PC3884 | |
Đầu ghi AI 8 KÊNH DAHUA DH-XVR5108HS-I3, phân giải 5M-N, 4M-N/1080P, HDCVI/TVI/AHD/Analog/IP, chuẩn nén AI-Coding, truyền tải âm thanh, nút reset cứng | 2,300,000 | 1,700,000 | 24T | PC2653 | |
ĐẦU GHI HÌNH Dahua IP | |||||
Đầu ghi 4 KÊNH IP DAHUA DHI-NVR1104HS-S3/H-VN, H265+/264, 1CH 8M và 4CH 1080P, hỗ trợ ONVIF 2.4 | 1,400,000 | 900,000 | 24T | PC2708 | Chi Tiết |
Đầu ghi 8 KÊNH IP DAHUA DHI-NVR2108HS-4KS2, H265/264, 1CH 8M và 4CH 1080P, hỗ trợ ONVIF 2.4 | 3,630,000 | 1,400,000 | 24T | PC3456 | Chi Tiết |
Đầu ghi 16 KÊNH IP DAHUA DHI-NVR2116HS-S3-VN, H265/264, Hỗ trợ lên đến camera 12MP, Hỗ trợ 1 khe ổ cứng 16TB, hỗ trợ ONVIF 2.4 | 2,000,000 | 1,400,000 | 24T | PC0941 | Chi Tiết |
Đầu ghi 8 KÊNH IP DAHUA DHI-NVR4108HS-4KS2/L, H265+/264, 2CH 4K và 4CH 1080, 16CH 720, hỗ trợ ONVIF 2.4 | 2,300,000 | 1,700,000 | 24T | PC3541 | |
Đầu ghi 16 KÊNH IP DAHUA DHI-NVR4116HS-4KS2/L, H265+/264, 2CH 4K và 4CH 1080, 16CH 720, hỗ trợ ONVIF 2.4 | 2,550,000 | 1,950,000 | 24T | PC3891 | |
Đầu ghi 32 KÊNH IP DAHUA DHI-NVR4232-4KS2/L, H265+/264, Hỗ trợ lên đến camera 8MP, hỗ trợ ONVIF 2.4, Hỗ trợ 2 ổ cứng mỗi ổ tối đa 8TB, hỗ trợ SMD | 10,400,000 | 3,200,000 | 24T | PC3888 | |
CAMERA HIKVISION | |||||
HD-TVI 1 MEGAPIXEL | |||||
Camera HIK DS-2CE56C0T-IRP Dome, 1M (720p), hồng ngoại 20m, Lens 3.6mm, trong nhà | 500,000 | 240,000 | 24T | PC2974 | Chi Tiết |
Camera HIK DS-2CE16C0T-IRP THÂN NHỰA, 1M (720p), hồng ngoại 20 mét, Lens 3.6mm, trong nhà | 580,000 | 280,000 | 24T | PC2504 | Chi Tiết |
Camera HIK DS-2CE16C0T-IR THÂN, 1M (720p), hồng ngoại 20 mét, Lens 3.6mm, ngoài trời | 660,000 | 320,000 | 24T | PC2366 | Chi Tiết |
CAM IP 1 MEGAPIXEL | |||||
Camera HIK IP Cube Wifi DS-2CV2U01EFD-IW, 1M (720p), hồng ngoại 5m, Lens 2.8mm, hỗ trợ đàm thoại 2 chiều, HIK-Connect cloud | 950,000 | 650,000 | 24T | PC2969 | |
HD-TVI 2 MEGAPIXEL | |||||
Camera HIK DS-2CE56D0T-IRP Dome, 2M (1080p), hồng ngoại 20 mét, Lens 3.6mm, phù hợp trong nhà | 820,000 | 350,000 | 24T | PC2963 | Chi Tiết |
Camera HIK DS-2CE56D0T-IR Dome, 2M (1080p), hồng ngoại 20 mét, Lens 3.6mm, phù hợp ngoài trời | 680,000 | 380,000 | 24T | PC3330 | Chi Tiết |
Camera HIK DS-2CE16D0T-IRP THÂN NHỰA, 2M (1080p), hồng ngoại 20 mét, Lens 3.6mm, phù hợp trong nhà | 800,000 | 380,000 | 24T | PC2367 | Chi Tiết |
Camera HIK DS-2CE16D0T-IR THÂN (HD 2M 1920x1080 Pixels), hồng ngoại 20 mét, Lens 3.6mm, phù hợp ngoài trời | 710,000 | 410,000 | 24T | PC2368 | Chi Tiết |
Camera HIK DS-2CE16D0T-IT3 THÂN (HD 2M 1920x1080 Pixels), hồng ngoại 50 mét, Lens 3.6mm, phù hợp ngoài trời | 1,520,000 | 730,000 | 24T | PC2698 | Chi Tiết |
Camera HIK DS-2CE16D0T-WL5, 2MP (1080p), 2 đèn bổ sung màu trắng, có màu cả ngày-đêm, hồng ngoại 50m, ngoài trời | 950,000 | 550,000 | 24T | PC2701 | Chi Tiết |
Camera HIK DS-2CE16D3T-IT, 2MP (1080p), Độ nhạy sáng 0.005Lux, Siêu nhạy sáng, Hồng ngoại 30m, ngoài trời | 1,120,000 | 540,000 | 24T | PC3597 | |
Camera HIK DS-2CE12DF3T-F, 2MP (1080p), Thân, Độ nhạy sáng 0.0005lux, có màu cả ngày-đêm, đèn trợ sáng 40m, len 3.6mm, nút chuyển chế độ 4 trong 1, 130dB WDR, AGC, BLC, 3D DNR, IP67 ngoài trời | 2,090,000 | 1,000,000 | 24T | PC3527 | |
Camera HIK DS-2CE16D8T-IT THÂN (HD 2M 1920x1080 Pixels), hồng ngoại 20 mét, Lens 3.6mm, Chống ngược sáng, siêu nhạy sáng, phù hợp ngoài trời | 1,690,000 | 810,000 | 24T | PC2378 | Chi Tiết |
HD-TVI 2M COLORVU | |||||
Camera HIK DS-2CE16D0T-LFS, 2M Thân sắt, ánh sáng trắng 20m, hồng ngoại 30m, Lens 3.6mm, tích hợp Mic, IP67 | 930,000 | 530,000 | 24T | PC3171 | |
Camera HIK DS-2CE72DF3T-F, 2MP (1080p), Dome, Độ nhạy sáng 0.0005lux, có màu cả ngày-đêm, đèn trợ sáng 40m, len 2.8mm, nút chuyển chế độ 4 trong 1, WDR, 3D DNR, IP67 ngoài trời | 1,720,000 | 830,000 | 24T | PC3526 | Chi Tiết |
Camera HIK DS-2CE10DF0T-F, 2MP (ColorVu), Thân, Độ nhạy sáng 0.001lux, có màu cả ngày-đêm, Len 2.8mm, 4 chế độ TVI/AHD/CVI/CVBS, DWDR, 3D DNR, đèn trợ sáng 20m, IP67 ngoài trời | 1,120,000 | 540,000 | 24T | PC3136 | |
Camera HIK DS-2CE12DFT-F, 2MP (ColorVu), Thân, Độ nhạy sáng 0.0005 lux, có màu cả ngày-đêm, đèn trợ sáng 40m, ngoài trời | 1,200,000 | 800,000 | 24T | PC2962 | Chi Tiết |
CAM IP 2 MEGAPIXEL | |||||
Camera HIK IP DS-2CD1323G0E-I (L), Dome, 2M, H265+, hồng ngoại 30m, Lens 2.8mm, Hỗ trợ 3D DNR BLC | 1,510,000 | 720,000 | 24T | PC2505 | |
Camera HIK IP DS-2CD1023G0E-I (L) PoE, Thân, 2M (1080p), H265+, hồng ngoại 30m, Lens 4mm | 1,050,000 | 650,000 | 24T | PC3363 | Chi Tiết |
Camera HIK IP DS-2CD1023G0-IUF, Thân 2M (1080p), H265+, hồng ngoại 30m, Lens 4mm, IP67, Tích hợp Mic, Khe thẻ nhớ tối đa 256Gb | 1,200,000 | 800,000 | 24T | PC2948 | |
Camera HIK IP DS-2CD1023G2-LIU (F), Thân 2M (1080p), H265+, đèn trợ sáng 20m / hồng ngoại 30m, Lens 2.8/4mm, DWDR, BLC, 3D DNR, Tích hợp Mic, Khe thẻ nhớ tối đa 256Gb, IP67 | 1,360,000 | 960,000 | 24T | PC2982 | |
Camera HIK IP PT DS-2CD1P27G2-L, 2M, Color 0.001 Lux, H265+, Trợ sáng 30m, Xoay ngang dọc, WDR, BLC, HLC, 3D DNR, IP66 | 1,750,000 | 1,350,000 | 24T | PC3444 | Chi Tiết |
Camera HIK IP WIFI DS-2CD2021G1-IDW1 (HD 2MP 1920x1080), H265+, hồng ngoại 20 mét, Lens 2.8mm, IP67 | 1,950,000 | 1,550,000 | 24T | PC3122 | Chi Tiết |
Camera HIK IP ROBOT WIFI DS-2CV2Q21FD-IW 2MP, hồng ngoại 5 mét, Lens 2.8mm, hình ảnh cực đẹp | 1,250,000 | 850,000 | 24T | PC2997 | Chi Tiết |
Màn hình chuông cửa IP HIKVISION DS-KH6320-WTE1, 7 inch, Phân giải 1024 x 600, PoE, Kết nối Wifi, Đàm thoại 2 chiều, Khả năng mở rộng thêm 5 màn hình phụ và chuông cửa phụ | 4,240,000 | 2,000,000 | 12T | PC3874 | |
Nút ấn Camera chuông cửa IP HIKVISION DS-KV6113-WPE1(B), 2MP | 3,890,000 | 1,800,000 | 12T | PC3870 | |
DS-KABV6113-RS Vỏ nhựa bảo vệ cho Nút ấn KV6103 / KV6113 | 290,000 | 150,000 | 12T | PC3871 | |
HD-TVI 3 MEGAPIXEL | |||||
Camera HIK DS-2CE56F7T-ITM Dome, 3M, hồng ngoại 20 mét, Lens 3.6mm, hình ảnh cực đẹp | 1,220,000 | 1,120,000 | 24T | PC0034 | Chi Tiết |
Camera HIK DS-2CE56F1T-IT3 (HD-TVI 3M) - Dome, HD hồng ngoại, độ phân giải 3 MP, Lens 3.6mm, | 900,000 | 800,000 | 24T | PC2203 | Chi Tiết |
Camera HIK DS-2CE16F1T-IT (HD-TVI 3M) - THÂN NHỎ, hồng ngoại 20m, Lens 3.6mm, ngoài trời | 650,000 | 550,000 | 24T | PC2296 | Chi Tiết |
Camera HIK DS-2CE16F1T-IT3 (HD-TVI 3M) - THÂN, HD hồng ngoại, độ phân giải 3 MP, Lens 3.6mm, | 1,000,000 | 900,000 | 24T | PC2292 | Chi Tiết |
Camera HIK DS-2CE16F7T-IT, HD-TVI 3M (2052x1536p) - THÂN LỚN, hồng ngoại 20m, Lens 3.6mm, chống ngược sáng, ngoài trời | 1,250,000 | 1,150,000 | 24T | PC2301 | Chi Tiết |
Camera HIK DS-2CE16F7T-IT3, HD-TVI 3M (2052x1536p) - THÂN LỚN, hồng ngoại 40m, Lens 3.6mm, chống ngược sáng, bù ngược sáng, ngoài trời | 1,500,000 | 1,400,000 | 24T | PC2204 | Chi Tiết |
Camera HIK DS-2CE16F7T-IT5, HD-TVI 3M (2052x1536p) - THÂN LỚN, hồng ngoại 80m, Lens 3.6mm, chống ngược sáng, bù ngược sáng, ngoài trời | 1,600,000 | 1,500,000 | 24T | PC2269 | Chi Tiết |
CAM IP 4 MEGAPIXEL | |||||
Camera HIK IP DS-2CD1047G0-LUF COLORVU, 4MP (2560x1440), 0.001 Lux, H265+, ánh sáng trắng 30 mét, Lens 4mm, Tích hợp Mic, Khe thẻ nhớ, WDR 120dB; 3D DNR; BLC, HLC, IP67 | 1,900,000 | 1,500,000 | 24T | PC2754 | |
Camera HIK IP DS-2CD2T43G0-I8, 4MP (2560x1440), H265+, hồng ngoại 80 mét, Lens 4mm, chống ngược sáng, ngoài trời | 2,500,000 | 2,400,000 | 24T | PC2838 | Chi Tiết |
HD-TVI 5 MEGAPIXEL | |||||
Camera HIK DS-2CE16H0T-ITPF, 5MP Thân nhựa, hồng ngoại thông minh 20 mét, Lens 3,6mm, chống ngược sáng, ngoài trời | 720,000 | 620,000 | 24T | PC2964 | |
Camera HIK DS-2CE16H0T-ITF, 5MP Thân, hồng ngoại thông minh 20 mét, Lens 3,6mm, chống ngược sáng, ngoài trời | 730,000 | 630,000 | 24T | PC2965 | |
Camera HIK DS-2CE16H0T-IT3F, 5MP Thân, hồng ngoại thông minh 40 mét, Lens 3,6mm, chống ngược sáng, ngoài trời | 860,000 | 760,000 | 24T | PC2966 | |
Camera HIK DS-2CE12H0T-PIRL, 5MP Thân, hồng ngoại + đèn 20 mét, Lens 3,6mm, Cảm biến chuyển động PIR (11m), ngoài trời | 960,000 | 660,000 | 24T | PC3514 | Chi Tiết |
HD-TVI 5MP H0T (S) Tích hợp Mic, truyền âm thanh trên cáp đồng trục | |||||
Camera HIK DS-2CE16H0T-ITPFS, 5MP Thân nhựa, hồng ngoại thông minh 30 mét, Lens 3,6mm, chống ngược sáng, ngoài trời | 1,360,000 | 650,000 | 24T | PC3403 | |
Camera HIK DS-2CE16H0T-ITFS, 5MP Thân, hồng ngoại thông minh 30 mét, Lens 3,6mm, chống ngược sáng, ngoài trời | 1,000,000 | 600,000 | 24T | PC3404 | Chi Tiết |
Camera HIK DS-2CE10KF0T-FS, (ColorVu 3K) 5MP Thân, TVI/AHD/CVI/CVBS, 0.001Lux, HD hồng ngoại 20M, Lens 3.6mm, tích hợp mic, IP67 | 1,150,000 | 750,000 | 24T | PC3190 | |
Camera HIK DS-2CE12KF0T-FS, (ColorVu 3K) 5MP Thân, TVI/AHD/CVI/CVBS, 0.001Lux, HD hồng ngoại 40M, Lens 3.6mm, tích hợp mic, IP67 | 1,320,000 | 920,000 | 24T | PC2726 | |
ĐẦU GHI CAMERA HIKVISION | |||||
ĐẦU GHI HD-TVI 1-2 MEGAPIXEL | |||||
ĐẦU GHI 4 KÊNH HIK DS-7204HGHI-K1 (S), 2M (1080p), TVI/CVI/AHD/Analog, H265+, hỗ trợ 1 Cam IP 2MP, 1 Sata tối đa 4TB | 1,400,000 | 800,000 | 24T | PC2369 | Chi Tiết |
ĐẦU GHI 8 KÊNH HIK DS-7208HGHI-K1 (S), 2M (1080p), TVI/CVI/AHD/Analog, H265+, hỗ trợ 2 Cam IP 4M, 1 Sata tối đa 4TB | 1,550,000 | 950,000 | 24T | PC2370 | Chi Tiết |
ĐẦU GHI 16 KÊNH HIK DS-7216HGHI-K1 (S), 1080P, TVI/CVI/AHD/ Analog, H.265+, hỗ trợ 2 Cam IP 4M, 1 Sata tối đa 10TB. | 2,300,000 | 1,700,000 | 24T | PC3151 | Chi Tiết |
ĐẦU GHI 24 KÊNH HIK HD-TVI 2MP DS-7224HGHI-K2 Thế hệ mới Turbo 3.0 HD chuẩn H.265+, Full HD 1080p, CN đám mây | 10,100,000 | 4,850,000 | 24T | PC3384 | |
ĐẦU GHI HD-TVI 5M MEGAPIXEL | |||||
ĐẦU GHI 4 KÊNH HIK HD-TVI 5MP DS-7204HUHI-K1/E (S) H.265+, 4K, không Alarm | 2,250,000 | 1,650,000 | 24T | PC2967 | |
ĐẦU GHI 8 KÊNH HIK 5MP DS-7208HUHI-M1/E(C) H.265+, 8MP & 5 MP, HDTVI, HDCVI, AHD, Analog | 3,150,000 | 2,550,000 | 24T | PC2968 | |
ĐẦU GHI 16 KÊNH HIK HD-TVI 5MP DS-7216HUHI-K2 H.265+, HD 1080p, không Alarm, 2 Khe ổ cứng | 6,250,000 | 5,850,000 | 24T | PC3167 | |
ĐẦU GHI IP 2M/3M/5M MEGAPIXEL | |||||
ĐẦU GHI 4 KÊNH IP HIK DS-7104NI-Q1/M, H265+ (1920x1080P), Ghi hình 4M/1080p | 1,500,000 | 900,000 | 24T | PC3438 | |
ĐẦU GHI 4 KÊNH IP HIK DS-7604NI-K1 (B), H265+ | 2,000,000 | 1,400,000 | 24T | PC2496 | Chi Tiết |
ĐẦU GHI 8 KÊNH IP HIK DS-7608NI-K1(B), H265+, 4K (3840 × 2160), 1 Sata tối đa 6TB | 2,150,000 | 1,550,000 | 24T | PC2972 | |
ĐẦU GHI 16 KÊNH IP HIK DS-7616NXI-K1(B), H265+, 4K (3840 × 2160), 1 Sata tối đa 6TB | 2,600,000 | 2,000,000 | 24T | PC2973 | Chi Tiết |
BÁO TRỘM - BÁO KHÁCH - ĐÈN TRANG TRÍ | |||||
Thiết Bị Báo Động Hồng Ngoại Không Dây KAWASAN i618A | 370,000 | 360,000 | 3T | PC2751 | Chi Tiết |
Báo trộm hồng ngoại KAWA i225 - Lắp thêm đèn hoặc còi phụ | 240,000 | 230,000 | 6T | PC1454 | Chi Tiết |
Cửa Từ Báo Động KAWA KW-006 không dây dùng pin | 60,000 | 55,000 | 3T | PC1187 | |
Cửa Từ Báo Động Báo Khách KAWA KW-007C dùng pin, dùng dây kéo đi xa cho cửa cổng-hàng rào | 120,000 | 110,000 | 3T | PC1478 | |
Đui Đèn Cảm Ứng SS682, Cảm ứng mở đèn khi có người và trời tối | 160,000 | 150,000 | 3T | PC1479 | Chi Tiết |
CÒI BÁO ĐỘNG KHÔNG DÂY KAWA AL21 | 470,000 | 460,000 | 3T | PC3072 | |
CỬA TỪ KHÔNG DÂY GẮN CÁNH CỬA MS01B - TÍCH HỢP VÀO TRUNG TÂM BÁO ĐỘNG | 180,000 | 170,000 | 3T | PC3073 | |
Chuông Cửa Không dây Advent F108P | 280,000 | 270,000 | 3T | PC3830 | |
Chuông Cửa Camera Thông Minh Wifi M6 | 270,000 | 260,000 | 3T | PC1188 | |
Chuông Cửa Lắp Ngoài Trời Chống Nước KW-DB658 | 220,000 | 210,000 | 6T | PC2753 | Chi Tiết |
Chuông Cửa Không Dây KAWA DB668 dùng điện | 230,000 | 220,000 | 3T | PC3170 | |
Báo trộm Rung 113R Không Dây dùng pin | 200,000 | 190,000 | 3T | PC1190 | |
Dây đèn led trang trí 5050, LED RGB 16 TRIỆU MÀU, NGUỒN USB 5V+APP (GỒM CUỘN LED + CÁP KẾT NỐI + APP IN TRÊN CÁP) ĐIỀU KHIỂN BẰNG ĐIỆN THOẠI | 120,000 | 110,000 | OK | PC2775 | |
BỘ HẸN GIỜ - ĐIỀU KHIỂN TỪ XA HẸN GIỜ | |||||
Ổ cắm hẹn giờ điện tử AL-06, bật tắt tự động 16 chương trình công suất lớn 220V 10A 2300W | 170,000 | 160,000 | OK | PC2187 | |
Công tắc hẹn giờ KG316T-II tắt mở tự động chuẩn công nghiệp 25A, có thể hẹn tới 17 lần On và 17 lần Off vào các thời gian khác nhau trong ngày | 170,000 | 160,000 | OK | PC1477 | |
Công tắc hẹn giờ KG316T LOẠI 1 PIN TỰ SẠC, tắt mở thiết bị tự động, Có 10 bộ nhớ cài đặt ON và 10 bộ nhớ cài đặt OFF, Có pin chờ khi mất điện | 170,000 | 160,000 | OK | PC1189 | |
Module Công Tắc Điều Khiển Từ Xa Bằng Wifi Broadlink SC1 - CÔNG SUẤT 10A | 250,000 | 240,000 | 3T | PC3074 | |
Khởi động từ CONTACTOR LS MC-12A 220VAC KOREA | 320,000 | 310,000 | 3T | PC3075 | |
Ổ CẮM ĐIỆN ĐA NĂNG ĐIỀU KHIỂN TỪ XA KAWA-TB01 | 200,000 | 190,000 | OK | PC1320 | Chi Tiết |
LINH KiỆN - PHỤ KIỆN ĐIỆN THOẠI | |||||
CÁP, SẠC HIỆU UGREEN | |||||
Cáp sạc nhanh USB-A To USB-C 3A dài 2m (US288) Ugreen 60128 | 100,000 | 95,000 | OK | PC3281 | |
CÁP, SẠC HIỆU ROBOT | |||||
CÁP SẠC ROBOT TYPE-C RDC100S - 2.4A - 100cm | 40,000 | 35,000 | 1T | PC1908 | |
CÁP SẠC NHANH 3 IN 1 ROBOT RYT120 - 3A - 120cm | 110,000 | 105,000 | 1T | PC1704 | |
CÁP SẠC ROBOT IPHONE RDL100S - 2A - 100cm | 40,000 | 35,000 | 1T | PC1935 | |
COMBO CÁP SẠC ROBOT V8 RT-K9 - 2.1A - 2 USB | 60,000 | 55,000 | 1T | PC2540 | |
COMBO CÁP SẠC ROBOT V8 RT-K7 - 1A | 55,000 | 50,000 | 1T | PC0825 | |
Cóc Sạc Iphone 20W | 80,000 | 75,000 | 1T | PC0576 | |
CÁP, SẠC HIỆU VIVAN | |||||
CÁP SẠC NHANH VIVAN VZC100S TYPE-C - 3A - 100cm - Tự ngắt nguồn | 100,000 | 95,000 | 1T | PC0492 | |
CÁP SẠC NHANH VIVAN SM200S MICRO - 2A - 200cm | 60,000 | 55,000 | 1T | PC1590 | |
CÁP BWL100S SẠC NHANH VIVAN IPHONE - 2.4A - 100cm - CHỮ L | 70,000 | 65,000 | 1T | PC0939 | |
CÁP BWC100S SẠC NHANH VIVAN TYPE-C - 3A - 100cm - CHỮ L | 70,000 | 65,000 | 1T | PC0981 | |
CÁP SẠC NHANH VIVAN KCL100S TYPE-C TO IPHONE - 20w - 100cm | 105,000 | 100,000 | 1T | PC0940 | |
CÁP SẠC NHANH VIVAN SL200S IPHONE - 2A - 200cm | 65,000 | 60,000 | 1T | PC0852 | |
CÁP SẠC NHANH VIVAN VQC100 TYPE-C - 3A - 100cm | 70,000 | 65,000 | 1T | PC1905 | |
CÁP SẠC NHANH VIVAN VZL100 IPHONE - 2.4A - 100cm - Tự ngắt nguồn | 95,000 | 90,000 | 1T | PC0853 | |
CÁP SẠC NHANH VIVAN KPD100S TYPE-C TO TYPE-C - 3A - 100cm - 60w | 80,000 | 75,000 | 1T | PC1542 | |
CÁP SẠC NHANH VIVAN BTK-C TYPE-C- 3A - 100cm | 75,000 | 70,000 | 1T | PC1401 | |
CÁP SẠC NHANH VIVAN BTK-L IPHONE - 2.4A - 100cm | 75,000 | 70,000 | 1T | PC1151 | |
CÁP SẠC NHANH VIVAN SC200S TYPE-C - 2.4A - 200cm | 65,000 | 60,000 | 1T | PC1155 | |
CÁP SẠC NHANH VIVAN VIL100 IPHONE - 2.4A - 100cm - Hiển thị 12W | 120,000 | 115,000 | 1T | PC0816 | |
CÁP SẠC NHANH VIVAN VCL100 TYPE-C TO IPHONE - 20W - 100cm - Hiển thị 20W | 160,000 | 155,000 | 1T | PC1095 | |
CÓC SẠC VIVAN 25U - 3A - 25W - USB + TYPE-C | 200,000 | 195,000 | 1T | PC0819 | |
CÁP, SẠC HIỆU ACOME | |||||
CÁP SẠC ACOME AKC010 TYPE-C - 3A - 100cm | 75,000 | 70,000 | 1T | PC1381 | |
CÁP SẠC ACOME AKL010 IPHONE - 2.4A - 100cm | 75,000 | 70,000 | 1T | PC1152 | |
CÁP SẠC ACOME ASL010 IPHONE - 2.4A - 100cm | 55,000 | 50,000 | 1T | PC1093 | |
CÁP SẠC ACOME AVC-010S TYPE-C - 6A - 66W - 100cm | 70,000 | 65,000 | 1T | PC2641 | |
CÓC SẠC ACOME AC01 - 18W | 100,000 | 95,000 | 1T | PC0831 | |
CÓC SẠC ACOME AC03 - 12W - 2 USB | 100,000 | 95,000 | 1T | PC2757 | |
CÓC SẠC ACOME AC04 - 10W | 75,000 | 70,000 | 1T | PC2630 | |
CÓC SẠC ACOME AC10U - 20W | 180,000 | 175,000 | 1T | PC0824 | |
CÁP SẠC NHANH AWEI CL-69 TYPE-C - 5A - 1000mm | 80,000 | 75,000 | 1T | PC3084 | |
CÁP, SẠC HIỆU HOCO | |||||
Cable Sạc Nhanh Iphone Hoco X14 - 2m | 50,000 | 45,000 | OK | PC3087 | |
Cable Sạc Nhanh V8 Androi Hoco X14 - 2m | 45,000 | 40,000 | OK | PC3088 | |
Cable Sạc Nhanh Dây Dù TypeC 2.4A Hoco U55 - 1.2m | 50,000 | 47,000 | OK | PC1703 | |
Cable Sạc Nhanh Iphone có led báo Hoco U9 - 2.0m | 86,000 | 85,000 | OK | PC3219 | |
Cable Sạc Nhanh Dây Dù Nam Châm Iphone 2.0A Hoco U76 - 1.2m | 70,000 | 60,000 | OK | PC0826 | |
CÁP, CÓC SẠC HIỆU BOROFONE - LENAX - REMAX | |||||
Bộ Sạc Borofone BA21A - V8 | 80,000 | 75,000 | 3T | PC1658 | |
Cóc Sạc Borofone BA52A | 50,000 | 45,000 | 3T | PC2910 | |
Cáp Sạc Borofone BU17 Type-C 1.2m Tự Ngắt | 70,000 | 65,000 | 3T | PC1359 | |
Cáp Sạc Borofone BU17 V8 1.2m Tự Ngắt | 70,000 | 65,000 | OK | PC1806 | |
Cáp Sạc Borofone BX30 Lightning 3.0A 1M | 60,000 | 55,000 | 3T | PC1525 | |
Cáp Sạc Borofone BX20 V8 1m | 40,000 | 35,000 | 3T | PC2098 | |
Cáp Sạc Borofone BX20 Type-C 1m | 45,000 | 40,000 | 3T | PC2429 | |
Cáp Sạc Borofone BX20 Lightning -1m | 45,000 | 40,000 | 3T | PC2096 | |
Cable Sạc Borofone BX25 Lightning 2M | 50,000 | 45,000 | OK | PC1637 | |
Cáp Sạc Borofone BX24 Lightning 1m | 40,000 | 35,000 | OK | PC1636 | |
Cáp Sạc Borofone BU19 V8 1m | 65,000 | 60,000 | OK | PC1804 | |
Cable Sạc Lightning Borofone BU12 | 60,000 | 55,000 | OK | PC1807 | |
Cóc Sạc Nhanh Lenax N01A 3 Cổng Usb | 140,000 | 130,000 | OK | PC1402 | |
Cable Sạc Nhanh Dây Dù V8 3.0A Lanex LTC N14M - 2m | 70,000 | 65,000 | 3T | PC1907 | Chi Tiết |
Cáp Sạc Nhanh 3.0A Lingtning Lanex LTC-N17L (Dây Dù , 1.5m) | 65,000 | 60,000 | 3T | PC1993 | Chi Tiết |
Bộ Sạc Nhanh Lightning 3.0A Lanex 03CL- 1m | 90,000 | 85,000 | 3T | PC3303 | Chi Tiết |
Bộ Sạc Nhanh 1 Cổng Usb Micro 20w Lanex LC01M (1m) | 90,000 | 85,000 | 3T | PC1949 | Chi Tiết |
Cóc Sạc Remax RP - T11 | 120,000 | 110,000 | 3T | PC1657 | |
Cáp Sạc Nhanh Lanex Ls22CC Dây Dù Có Led Typec -> TypeC 6A 100w - 1.2m | 130,000 | 120,000 | 3T | PC2679 | |
Cáp Sạc Nhanh Lanex LS30CC Dây Dù TypeC --> TypeC 3.0A 60W - 1m | 60,000 | 50,000 | 3T | PC2678 | |
CÁP, CÓC SẠC, QUẠT HIỆU JOYROOM | |||||
Cáp sạc Joyroom USB C 60W Sạc Nhanh 3A PD Cho Samsung Macbook Huawei Mate 30 Xiaomi Note 7 | 80,000 | 75,000 | OK | PC0830 | Chi Tiết |
Cóc sạc Joyroom Sạc nhanh Mini 2.4A 2 Cổng USB Cho Điện Thoại | 110,000 | 105,000 | OK | PC1705 | |
Cóc sạc + Cáp Joyroom 30W Sạc Nhanh Cổng Kép PD + QC3.0 USB Cho iPhone 13/iPhone 13 Pro Max/12/12 Pro Max Samsung | 230,000 | 225,000 | OK | PC1241 | Chi Tiết |
CÁP ĐIỆN THOẠI - CÁP OTG | |||||
Cable Sạc Nhanh V8 120W | 50,000 | 45,000 | OK | PC2087 | |
Đầu chuyển đổi 2in1 (jack sạc và jack 3.5) cho Iphone HOCO LS25 | 168,000 | 166,000 | OK | PC3293 | Chi Tiết |
Jack chia tai nghe IP 5/6 và cổng sạc lightning loại tốt (box) | 80,000 | 78,000 | OK | PC3117 | Chi Tiết |
Jack Chia Cổng Lightning 2 In 1 - J008 | 50,000 | 48,000 | OK | PC3120 | |
Cáp Chia Type-C 1 Ra 2 | 85,000 | 83,000 | OK | PC2939 | |
ĐẦU OTG V8 RA USB - cho điện thoại | 10,000 | 9,000 | OK | PC1326 | Chi Tiết |
Đầu chuyển ROBOT OTG04 TYPE C ra USB 3.0 | 50,000 | 45,000 | OK | PC2681 | |
Cáp Sạc Điện Thoại Đa Năng Dài 1m/2m, Hỗ Trợ Sạc Nhanh Có Led Phát Sáng Cả Dây, Đầu Hit Nam Châm Mạnh Mẽ, 360 độ Quay | 80,000 | 79,000 | OK | PC0987 | |
Cáp Sạc Borofone BX32 IP5/6 - 1m | 40,000 | 39,000 | OK | PC0827 | Chi Tiết |
SẠC CÓC XE HƠI CHO ĐIỆN THOẠI | |||||
SẠC CỐC XE HƠI 2 CỔNG USB 1A VÀ 2A ARUN BOX | 70,000 | 65,000 | OK | PC1773 | |
BỘ CÓC CÁP SẠC XE HƠI USAM - 2 ĐẦU SAMSUNG VÀ IPHONE | 85,000 | 80,000 | OK | PC2413 | |
BỘ CÓC CÁP SẠC ĐIỆN THOẠI | |||||
Bộ Cóc Cáp V8 Usams T21 - 2.1A | 60,000 | 55,000 | OK | PC1157 | |
Bộ Cóc Cáp OPPO - 2 in 1 - Cóc 2A | 40,000 | 35,000 | OK | PC1468 | |
Bộ Cóc Cable Sạc Iphone X | 65,000 | 60,000 | OK | PC3134 | |
Bộ Cóc Cáp Samsung S7 | 50,000 | 45,000 | OK | PC2629 | |
Bộ Sạc IPhone KONFULON 2.1A | 100,000 | 99,000 | OK | PC3063 | |
SẠC ĐIỆN THOẠI | |||||
SẠC CỐC SAMSUNG S6 ZIN - Hàng Xịn | 60,000 | 55,000 | OK | PC1156 | Chi Tiết |
SẠC CỐC USAMS 1.5A | 45,000 | 40,000 | OK | PC3128 | |
SẠC CỐC PISEN 2.0 1A | 50,000 | 45,000 | OK | PC3129 | |
Cóc Sạc Iphone 5/6 Zin | 60,000 | 55,000 | OK | PC1950 | |
Sạc Cóc IPAD AIR, AIR2 12W có logo Apple AA | 70,000 | 65,000 | OK | PC1977 | |
Dock Sạc Genai 4 Cổng Usb 5.1A | 90,000 | 85,000 | OK | PC3052 | |
Cóc Sạc Iphone 7 Dẹp (Box) | 60,000 | 55,000 | OK | PC0571 | |
Sạc điện thoại Iphone 3S 4S có cáp-Hiệu BYZ | 39,000 | 38,000 | OK | PC0936 | Chi Tiết |
Sạc điện thoại Iphone 5-5S có cáp | 39,000 | 38,000 | OK | PC0937 | Chi Tiết |
Sạc điện thoại NOKIA LUMINA có cáp | 40,000 | 39,000 | OK | PC0938 | Chi Tiết |
Bộ sạc pin A612 | 62,000 | 61,000 | OK | PC2533 | |
Bộ Sạc Nhanh V8 - K1 * 2 cổng USB * | 60,000 | 55,000 | OK | PC2760 | |
Cóc Hoco 3 cổng usb | 140,000 | 139,000 | OK | PC2813 | Chi Tiết |
Cóc Sạc 2 Cổng Usb 2.4A Hoco C39 Có Lcd | 90,000 | 85,000 | OK | PC3086 | |
Sạc KHÔNG DÂY Konfulon BHS 05 | 215,000 | 214,000 | OK | PC0002 | Chi Tiết |
TAI NGHE ĐIỆN THOẠI CÓ DÂY | |||||
Cable Chia Tai Nghe 1 ra 2 Remax RL S20 | 90,000 | 85,000 | OK | PC2677 | Chi Tiết |
Tai Nghe Điện Thoại Borofone BM34 | 80,000 | 70,000 | 3T | PC2961 | |
Tai Nghe Điện Thoại Borofone BM31 | 50,000 | 40,000 | OK | PC1450 | |
Tai Nghe Hoco M76 Jack 3.5 | 50,000 | 40,000 | OK | PC1092 | |
Tai Nghe Dây Hoco M73 Tpe Jack 3.5 Có Mic (1.2m) | 60,000 | 55,000 | OK | PC1446 | Chi Tiết |
Tai Nghe Lanex LE01 (Jack 3.5, 1.2m) | 55,000 | 50,000 | OK | PC1904 | Chi Tiết |
Tai Nghe Điện Thoại Hoco M18 Jack 3.5 (Hợp Kim Nhôm) | 90,000 | 80,000 | OK | PC1708 | |
Tai Nghe Điện Thoại Hoco M60 Jack 3.5 | 50,000 | 40,000 | OK | PC1774 | |
Tai Nghe Điện Thoại Hoco M40 Jack 3.5 | 60,000 | 50,000 | OK | PC2222 | |
Tai Nghe Iphone X Hộp Ngắn | 70,000 | 65,000 | OK | PC1382 | |
Tai Nghe Remax RM 605 | 40,000 | 35,000 | OK | PC1789 | |
Tai Nghe Remax X11 | 35,000 | 30,000 | OK | PC1790 | |
Tai nghe Điện thoại SONY Q50/Q340 MÓC TAI | 28,000 | 23,000 | OK | PC1758 | |
Tai nghe V52 có Mic cực hay | 39,000 | 38,000 | OK | PC1448 | |
Tai nghe V53 có Mic cực hay | 39,000 | 38,000 | OK | PC1449 | |
Tai nghe điện thoại MI hộp giấy có dây | 29,000 | 28,000 | OK | PC0817 | Chi Tiết |
Tai nghe điện thoại COOLCOLD có dây | 36,000 | 35,000 | OK | PC0818 | Chi Tiết |
Tai nghe COOLCOLD S20 có Mic cực hay | 40,000 | 35,000 | OK | PC1761 | |
Tai nghe Điện thoại S95 CoolCold Box | 30,000 | 25,000 | OK | PC2221 | |
Tai nghe GNP-IN2000 | 43,000 | 42,000 | OK | PC1097 | Chi Tiết |
Tai nghe Điện thoại COLOR EHP-001 - MEKA | 25,000 | 24,000 | OK | PC1153 | Chi Tiết |
Tai nghe Điện thoại BEATS TOUL - CÓ MIC - MEKA/GIẤY | 35,000 | 34,000 | OK | PC1154 | Chi Tiết |
Tai nghe Điện thoại OneX - K29 BAO DA sài các dòng điện thoại | 50,000 | 49,000 | OK | PC1098 | Chi Tiết |
Tai nghe Điện thoại V35 - 1 hộp có 2 bộ tai nghe | 45,000 | 44,000 | OK | PC1150 | Chi Tiết |
Tai nghe SS S4 J5 có dây | 20,000 | 19,000 | OK | PC0574 | Chi Tiết |
Tai nghe Điện thoại có dây Samsung S7 zin | 30,000 | 25,000 | OK | PC2220 | |
Tai nghe điện thoại IPHONE có dây | 29,000 | 28,000 | OK | PC0821 | Chi Tiết |
Tai nghe Điện thoại IPHONE 5 - hàng theo máy - Box Logo Táo | 35,000 | 30,000 | OK | PC0822 | Chi Tiết |
Tai nghe Điện thoại Iphone 5 Box có dây màu | 43,000 | 42,000 | OK | PC0422 | Chi Tiết |
Tai nghe Điện thoại có dây Iphone E7 | 38,000 | 33,000 | OK | PC2223 | |
TAI NGHE BLUETOOTH | |||||
Tai Nghe Bluetooth ROBOT T10 | 240,000 | 230,000 | 3T | PC0931 | |
Tai nghe Bluetooth TWS F9, 2000mAh kiêm sạc dự phòng, nút điều khiển cảm ứng,chống thấm nước, chống bụi | 200,000 | 190,000 | 1T | PC3851 | |
TAI NGHE BLUETOOTH JBL 999 | 150,000 | 140,000 | 3T | PC3280 | |
Tai Nghe Bluetooth Borofone BC22 | 140,000 | 130,000 | 3T | PC1854 | |
Tai Nghe Bluetooth Borofone BC25 | 170,000 | 160,000 | 3T | PC1855 | |
Tai Nghe Bluetooth Hoco E26 | 170,000 | 160,000 | 3T | PC1857 | |
Tai nghe bluetooth Air 6 Pro - 2 tai | 220,000 | 210,000 | 3T | PC3576 | |
Tai nghe điện thoại blutooth V11 Airpods (2 tai) | 205,000 | 195,000 | 3T | PC3574 | |
Tai Nghe Blutooth Iphone HBQ I7 - Xoay 180 Độ | 160,000 | 150,000 | 3T | PC3209 | |
Tai Nghe Bluetooth Borofone BC11 | 130,000 | 120,000 | 3T | PC1858 | |
Headphone Bluetooth Tai Mèo V5.0 Hoco W27 Có Mic - Màu Hồng | 290,000 | 270,000 | 3T | PC1996 | |
Headphone B39 Bluetooth 5.0 Tặng Kèm dây Jack 3.5mm, Tai nghe có hỗ trợ thẻ nhớ | 280,000 | 260,000 | 1T | PC3852 | |
Tai Nghe Bluetooth V5.0 Hoco EK04 - 1 Tai | 140,000 | 130,000 | 1T | PC0011 | |
Tai Nghe Bluetooth Hoco E26 Plus | 170,000 | 160,000 | 1T | PC0012 | |
Tai nghe Bluetooth Remax T7 | 195,000 | 185,000 | 1T | PC2530 | |
Tai Nghe Bluetooth Remax T8 | 180,000 | 170,000 | 1T | PC2532 | |
Tai nghe bluetooth Remax T9 | 170,000 | 160,000 | 1T | PC3575 | |
Tai Nghe Bluetooth Konfulon BHS 05 - 2 tai | 270,000 | 260,000 | 1T | PC0016 | Chi Tiết |
Tai Nghe Bluetooth BLT X1 | 215,000 | 205,000 | 1T | PC0018 | Chi Tiết |
GẬY CHỤP HÌNH ĐiỆN THOẠI | |||||
Cây gậy kẹp điện thoại chụp hình, quây phim… kết nối dây dùng được tất cả dòng đt D-09 | 130,000 | 125,000 | OK | PC1391 | Chi Tiết |
Chân máy chụp hình 3 chân đa năng Tf -3120 tâng chỉnh được chiều cao | 90,000 | 85,000 | OK | PC2595 | Chi Tiết |
Kẹp điện thoại cảm ứng thông minh S5 | 240,000 | 235,000 | OK | PC3178 | Chi Tiết |
KẸP - ĐẾ GẮN - TÚI - ỐNG LENS | |||||
Đế Kẹp Điện Thoại Trên Xe Gắn Máy C1/C2 Bằng Sắt | 75,000 | 70,000 | OK | PC1776 | Chi Tiết |
GIÁ ĐỠ ĐT HÌNH NGƯỜI CÓ MÓC TREO | 30,000 | 29,000 | OK | PC1600 | |
GIÁ ĐỞ ĐT HÌNH CÁNH TAY THỜI TRANG HÌNH THÚ | 40,000 | 37,000 | OK | PC1614 | |
GIÁ ĐỠ ĐT, IPAD XẾP ĐA NĂNG K23 - 2 IN 1 | 60,000 | 55,000 | OK | PC1672 | |
KẸP ĐIỆN THOẠI, IPAD KẸP CHÂN BÀN LOẠI BẰNG SẮT XỊN | 330,000 | 320,000 | OK | PC2913 | |
ĐẾ IPAD ZYZ 139 Xoay 360 Độ, 7 - 11 inch | 90,000 | 85,000 | OK | PC1334 | Chi Tiết |
ĐẾ ĐIỆN THOẠI Chuyên Xe Hơi Hộp Màu Tím K11 | 45,000 | 40,000 | OK | PC2333 | Chi Tiết |
Kẹp Điện Thoại Đuôi Khỉ | 40,000 | 35,000 | OK | PC1414 | Chi Tiết |
ĐẾ TF-3110 KẸP ĐIỆN THOẠI, MÁY ẢNH 3 CHÂN CÓ ĐIỀU CHỈNH ĐỘ CAO | 85,000 | 80,000 | OK | PC1268 | Chi Tiết |
MÓC TREO ĐIỆN THOẠI KHI SẠC | 8,000 | 7,000 | OK | PC1384 | Chi Tiết |
PAD ĐỂ ĐT- NHIỂU HÌNH THỜI TRANG | 50,000 | 49,000 | OK | PC1597 | |
Ống LENS ĐIỆN THOẠI 005 | 44,000 | 39,000 | OK | PC2743 | |
PIN - PIN DỰ PHÒNG ĐIỆN THOẠI | |||||
PIN PINACO- 1 VIÊN SIZE AA R6P UM3 1.5V | 3,000 | 2,500 | OK | PC0638 | Chi Tiết |
PIN PINACO CON Ó - 4 VIÊN SIZE AAA 1.5V | 11,000 | 10,000 | OK | PC0639 | |
Pin maxcell 3A nhỏ (1 Viên 4.000đ, Vĩ 2 viên= 8.000đ) | 8,000 | 7,000 | OK | PC2491 | |
Pin maxcell 2A lớn (1 Viên= 5.000đ, VĨ 4 viên= 20.000đ) | 20,000 | 18,000 | OK | PC2492 | |
PIN PANASONIC NEO R03NT/2S LOẠI TỐT - 2 VIÊN SIZE AAA 1.5V | 10,000 | 9,000 | OK | PC2247 | Chi Tiết |
PIN PANASONIC HYPER LOẠI TỐT - 4 VIÊN SIZE AA 1.5V | 15,000 | 13,000 | OK | PC2165 | Chi Tiết |
Sạc Điện Thoại Xe Gắn Máy | 50,000 | 45,000 | OK | PC3398 | |
ĐIỆN THOẠI - BỘ ĐÀM | |||||
ĐIỆN THOẠI BÀN PANASONIC TS500 | 500,000 | 480,000 | 3T | PC2902 | |
BỘ ĐÀM BAOFENG 888S - 15 BĂNG TẦN, KẾT NỐI KO GIỚI HẠN SL, NHỎ GỌN CÓ ĐÈN PIN…1 HỘP 1 CÁI - CÓ ĐẾ SẠC | 320,000 | 300,000 | 3T | PC1896 | |
BỘ ĐÀM BAOFENG 888S - 15 BĂNG TẦN, KẾT NỐI KO GIỚI HẠN SL, NHỎ GỌN CÓ ĐÈN PIN…1 HỘP 2 CÁI - CÓ ĐẾ SẠC | 520,000 | 500,000 | 3T | PC3562 | Chi Tiết |
Bộ Đàm BaoFeng UVR5 (1 Cái) | 550,000 | 530,000 | 3T | PC3218 | Chi Tiết |
BỘ ĐÀM MOTOROLA MT-918 - 15 BĂNG TẦN, KẾT NỐI KO GIỚI HẠN SL, XA 1.5KM, NHỎ GỌN CÓ ĐÈN PIN…1 HỘP 1 CÁI - CÓ ĐẾ SẠC | 340,000 | 320,000 | 3T | PC2350 | Chi Tiết |
BỘ ĐÀM MOTOROLA UZ-28, KHOẢNG CÁCH LÝ TƯỞNG 1-2Km, TẦN SỐ UHF 400-480MHZ, 16 KÊNH, PIN 6800mAh dùng 1-2 ngày, Thời gian sạc của máy là 3-5giờ | 1,000,000 | 950,000 | 12T | PC1645 | |
BỘ ĐÀM KENWOOD NX 450, KHOẢNG CÁCH LÝ TƯỞNG 1-3Km, TẦN SỐ UHF 400-470MHZ, 16 KÊNH, PIN 7000mAh dùng 1-2 ngày, Thời gian sạc của máy là 3-5giờ | 1,350,000 | 1,300,000 | 12T | PC1698 | |
Micro Mini Cài Áo | 30,000 | 28,000 | OK | PC3551 | |
Tai nghe cho bộ đàm | 25,000 | 20,000 | OK | PC3169 | Chi Tiết |
ĐIỆN - ĐIỆN GIA DỤNG | |||||
MÁY TÍNH CASIO - QUẠT - REMOTE - BÚT TRÌNH CHIẾU | |||||
Quạt mini USB 2 cánh cắm điện thoại | 60,000 | 55,000 | OK | PC2658 | Chi Tiết |
REMOTE TIVI SUOER SON-303E- ĐA NĂNG DÙNG ĐƯỢC TẤT CẢ TIVI | 50,000 | 45,000 | OK | PC1741 | |
REMOTE Remote tivi Samsung | 55,000 | 50,000 | OK | PC2814 | Chi Tiết |
REMOTE Remote tivi SONY | 55,000 | 50,000 | OK | PC0008 | Chi Tiết |
REMOTE Remote tivi LG | 55,000 | 50,000 | OK | PC0010 | Chi Tiết |
REMOTE MÁY LẠNH K-1028E - ĐA NĂNG DÙNG ĐƯỢC TẤT CẢ MÁY LẠNH | 60,000 | 55,000 | OK | PC2069 | |
BÚT TRÌNH CHIẾU PowerPoint 010 - VP101 | 120,000 | 110,000 | 1T | PC2101 | Chi Tiết |
Bút Trình Chiếu 301 | 150,000 | 140,000 | 1T | PC0921 | Chi Tiết |
Bút Trình Chiếu A187 ABCNOVEL | 180,000 | 170,000 | 1T | PC0614 | |
BÚT TRÌNH CHIẾU PowerPoint LS07-- HÀNG CAO CẤP | 300,000 | 290,000 | 1T | PC2139 | Chi Tiết |
Bút Trình Chiếu Loghiteck R400 (Loại Tốt) | 170,000 | 160,000 | 1T | PC2382 | Chi Tiết |
Bút Trình Chiếu Loghiteck R500 | 170,000 | 160,000 | 1T | PC3835 | |
Bút trình chiếu Arigato R400 | 180,000 | 170,000 | 1T | PC3071 | |
Bút Trình Chiếu PP930 | 340,000 | 330,000 | 1T | PC3836 | |
Bút Trình Chiếu PPT A3 | 340,000 | 330,000 | 1T | PC3448 | |
BẢNG VẼ ĐIỆN TỬ GAOMON 1060PRO | 850,000 | 840,000 | 1T | PC3711 | |
PIN 23AE DÙNG CHO BÚT TRÌNH CHIẾU | 10,000 | 9,000 | OK | PC1595 | |
BOX TV ANDROID | |||||
ADAPTER 5V-2A CHO TIVIBOX, CONVERTER QUANG | 50,000 | 45,000 | OK | PC2993 | |
Chuột Bay KM800 (Điều Khiển Smart Tivi) | 140,000 | 130,000 | 3T | PC2940 | |
Chuột Bay G10S Có Giọng Nói | 110,000 | 100,000 | 3T | PC2335 | |
CHUỘT BAY KM900 BM | 230,000 | 220,000 | 3T | PC2462 | Chi Tiết |
Box Android PlayBOX HD7 - RAM 1G, Tìm kiếm Giọng nói, Hơn 10.000 bài Karaoke Offline, Có cổng RJ45, Có WIFI | 550,000 | 500,000 | 12T | PC0139 | |
Box Android TV98 PRO 5G, 8G+128G CÓ CỔNG RJ45, CÓ WIFI | 750,000 | 700,000 | 12T | PC3347 | |
Box Android MYTV Q5 - RAM 2G, ROM 32G CÓ CỔNG RJ45, CÓ WIFI | 700,000 | 650,000 | 12T | PC3582 | |
ỔN ÁP QSD | |||||
MÁY BIẾN ÁP ZTV 1KVA | 550,000 | 500,000 | 1T | PC2051 | Chi Tiết |
MÁY BIẾN ÁP AST 1kVA | 550,000 | 500,000 | 1T | PC2050 | Chi Tiết |
MÁY BIẾN ÁP SUTUDO 1000VA DÂY ĐỒNG | 500,000 | 450,000 | 1T | PC2614 | Chi Tiết |
MÓC KHÓA - KÍNH - Ổ ĐIỆN | |||||
BÚT THỬ ĐIỆN | 15,000 | 12,000 | OK | PC2257 | Chi Tiết |
BÚT THỬ ĐIỆN ÂM TƯỜNG 8802 | 45,000 | 40,000 | OK | PC2351 | |
Chui điện chuyển 3 chấu ra 2 chấu tròn | 15,000 | 14,000 | OK | PC1203 | Chi Tiết |
Ồ ĐIỆN 2 TẦNG CÓ 6 CỔNG USB 10 Ổ ĐIỆN 3 CÔNG TẤC | 350,000 | 345,000 | OK | PC1270 | Chi Tiết |
Ồ ĐIỆN 3 TẦNG 3 CÔNG TẤC | 200,000 | 195,000 | OK | PC2289 | Chi Tiết |
Ổ ĐIỆN 6 Ổ CẮM | 60,000 | 55,000 | OK | PC2226 | |
Ổ CẮM KÉO DÀI CÓ NẮP CHE LIOA 6D DÂY 5M X 2 LIOA (TRẮNG) | 150,000 | 145,000 | OK | PC2576 | Chi Tiết |
Ổ CẮM ĐIỆN QUAY 5M - HANSINCO | 40,000 | 35,000 | OK | PC1808 | Chi Tiết |
Ổ CẮM ĐIỆN QUAY 8M - HANSINCO | 45,000 | 40,000 | OK | PC1809 | Chi Tiết |
Ổ CẮM ĐIỆN QUAY 10M - HANSINCO | 50,000 | 45,000 | OK | PC1810 | Chi Tiết |
Ổ CẮM ĐIỆN NGẮN 1 CÔNG TẮC 4 LỖ CẮM - SOFA STAR | 60,000 | 55,000 | OK | PC1811 | Chi Tiết |
Ổ CẮM ĐIỆN DÀI 2 CÔNG TẮC 6 LỖ CẮM - SOFA STAR | 80,000 | 75,000 | OK | PC1812 | Chi Tiết |
Ổ CẮM ĐIỆN DÀI 1 CÔNG TẮC, TRẮNG A1 6 LỖ CẮM, DÀI 3M - VINA | 45,000 | 40,000 | OK | PC1813 | |
Ổ CẮM ĐIỆN DÀI 3 CÔNG TẮC, ĐEN 5 LỖ CẮM - LT | 37,000 | 32,000 | OK | PC1814 | |
Ổ CẮM ĐIỆN DÀI 2 CÔNG TẮC, ĐEN A1 5 LỖ CẮM - LT | 40,000 | 35,000 | OK | PC1829 | |
Bộ Chia Ổ Điện 2 Cổng Usb + Đèn Ngủ | 60,000 | 55,000 | OK | PC2931 | |
Ổ ĐIỆN 3 Lổ Cắm Honjianda HJD 0313B-D 2500w - 3m - VIỆT NAM | 130,000 | 120,000 | OK | PC3515 | |
Ổ ĐIỆN 5 Lổ Cắm Honjianda HJD 0315B-D 2500w - 3m - VIỆT NAM | 140,000 | 130,000 | OK | PC1102 | |
Ổ Điện 6 Lổ Cắm Honjianda HJD 0326B-D 2500w - 3m - VIỆT NAM | 170,000 | 165,000 | OK | PC2383 | |
Ổ Điện Remax BT07 | 160,000 | 150,000 | OK | PC1103 | Chi Tiết |
SẢN PHẨM MỚI | |||||
MÁY GHI ÂM SONY ICD-TX660 16GB | 2,400,000 | 2,380,000 | 6T | PC1702 | |
Máy Ghi Âm SK012 (8G Thẻ Nhớ Trong) | 400,000 | 380,000 | 3T | PC1826 | |
THIẾT BỊ ĐỊNH VỊ GPS MINI GF-07 ĐA NĂNG | 400,000 | 380,000 | OK | PC1638 | Chi Tiết |
MÁY BƠM LỐP XE HƠI, XE MÁY CÓ ĐỒNG HỒ - 12V - CỒNG MỒI THUỐC. | 200,000 | 190,000 | OK | PC1837 | Chi Tiết |
TÊN LINH KIỆN | GIÁ KT | GIÁ CH/ĐL | BH | MH | HÌNH SP |
---|---|---|---|---|---|
LAPTOP RENEW | |||||
Laptop DELL Latude 7240 Core i5-5xxxU - RAM 4GB – SSD 128GB – FHD 12.5" (Màu Bạc) | 3,200,000 | 3,000,000 | 1T | LT1110 | |
Laptop DELL Latude 7240 Core i7-4xxxU - RAM 4GB – SSD 128GB – FHD 12.5" (Màu Bạc) | 4,000,000 | 3,800,000 | 1T | LT1179 | Chi Tiết |
Laptop DELL Latude 3490 Core i3-7xxxU - RAM 8GB - SSD 256G - HD 14’ | 3,800,000 | 3,600,000 | 1T | LT0862 | |
Laptop DELL Latude 7250 Core i5-5xxxU - RAM 8GB – SSD 256GB – HD 12.5" (Màu Đen) | 3,800,000 | 3,600,000 | 1T | LT1198 | Chi Tiết |
Laptop DELL Latude 7440 Core i5-4xxxU - RAM 8GB - SSD 256GB - FHD 14" (Màu Bạc) | 4,000,000 | 3,800,000 | 1T | LT0790 | Chi Tiết |
Laptop DELL Latude 5450 Core i5-5xxxU - RAM 8GB – SSD 256GB – HD 14" (Màu Đen) | 4,000,000 | 3,800,000 | 1T | LT1176 | |
Laptop DELL Latude 5280 Core i5-7xxxU - RAM 8GB – SSD 256GB – FHD 12.5" (Màu Đen) | 4,000,000 | 3,800,000 | 1T | LT0864 | |
Laptop DELL Latude 5470 Core i5-6xxxU - RAM 8GB – SSD 256GB – FHD 14’ (Màu Đen) | 4,200,000 | 4,000,000 | 1T | LT0039 | Chi Tiết |
Laptop DELL Latude 5480 Core i5-7xxxU - RAM 8GB – SSD 256GB – FHD 14’ (Màu Đen) | 4,500,000 | 4,300,000 | 1T | LT0003 | |
Laptop DELL Latude 7480 Core i5-6xxxU - RAM 8GB – SSD 256GB – FHD 14’ (Màu Đen) | 4,800,000 | 4,600,000 | 1T | LT1181 | |
Laptop DELL Latude 5470 Core i7-6xxxU - RAM 8GB – SSD 256GB – FHD 14’ (Màu Đen) | 4,900,000 | 4,700,000 | 1T | LT0859 | Chi Tiết |
Laptop DELL Latude 5490 Core i5-8xxxU - RAM 8GB – SSD 256GB – HD 14’ (Màu Đen) | 5,000,000 | 4,800,000 | 1T | LT1182 | |
Laptop DELL Latude 5490 Core i7-8xxxU - RAM 8GB – SSD 256GB – FHD 14’ (Màu Đen) | 6,200,000 | 6,000,000 | 1T | LT1129 | Chi Tiết |
LAPTOP QUA SỬ DỤNG | |||||
Laptop HP 15-P047TU I3-4030U, DDR3 8GB, SSD 240GB, 15.6", Win 10 64bit (CHUỘT LỖI, MIC LỖI) | 4,900,000 | 4,700,000 | 1T | LT0860 | |
Laptop SONY SVF142C29W I3-3217U, DDR3 8Gb, SSD 240Gb, Intel HD Graphics 4000, 15.6", Win7, Pin > 2H | 5,000,000 | 4,800,000 | 1T | LT0886 | |
Laptop ACER ONE 14 Z1402-30BA I5-5200U, DDR3 4G, SSD 240G, INTEL HD Graphics 5500, 14.0", WIN 8, PIN > 2H | 6,000,000 | 5,800,000 | 1T | LT0887 | |
Laptop ASUS X450L I5-4200U, DDR3 8G, SSD 120G, Intel HD Gaphics Family, 14.0", WIN11, PIN > 2H | 3,200,000 | 3,000,000 | 1T | LT0888 | |
LAPTOP MỚI BẢO HÀNH 12 THÁNG | |||||
LAPTOP ACER MỚI | |||||
Laptop ACER A315-54-558R I5(8265U)/ 4G/ 1TB / 15,6” FHD/ Win 10 Đen, nhựa | 10,600,000 | 10,500,000 | 12T | LT1162 | |
Laptop Acer TravelMate B3 TMB311 31 P49D Pentium N5030/4GB/SSD 256GB/11.6” HD/Win11 (NX.VNFSV.005) | 7,100,000 | 7,000,000 | 12T | LT1163 | |
LAPTOP ASUS MỚI | |||||
Laptop ASUS X509FJ-EJ158T - Bạc I7-8565U/ 4G/ SSD 512GB/ 15.6/ 2G_MX230/ WIN 10 | 20,400,000 | 20,300,000 | 24T | LT1125 | |
Laptop ASUS B1400CEAE-EK3722W i5-1135G7/ 8GB/ SSD 256GB/ 14'/ FHD/ FP/ Numpad WIN 11 | 13,900,000 | 13,800,000 | 24T | LT1133 | |
Laptop ASUS X415JA-EK090T i5-1035G1/ 8GB/ 512GB SSD PCIe/ 14 FHD/ WIN 10/ Bạc | 16,650,000 | 16,550,000 | 24T | LT1189 | |
Laptop ASUS FA506ICB-HN355W R5-4600H 8GB 512G SSD_PCIE RTX3050/4GB 15.6' FHD IPS 144Hz Win 11 3 Cell 2.3Kg Graphite Black RGB KB | 18,600,000 | 18,500,000 | 24T | LT1195 | |
LAPTOP HP MỚI | |||||
Laptop HP 240 G8 Core i3-1005G1 | 4GB RAM | 256GB SSD NVMe | Intel UHD Graphics | 14.0 inch FHD | Webcam | Black | 10,650,000 | 10,550,000 | 12T | LT1187 | |
Laptop HP 15S-fq2602TU I5(1135G7)/ 8GB/ SSD 256GB/ 15.6” HD/Win 11/ Silver, nhựa CH 1N | 15,500,000 | 15,400,000 | 12T | LT0623 | |
LAPTOP HP Pavilion 15-cs3008TU 8QP02PA (MÀU GOLD) I3-1005G1/ 4G/ SSD256GB/ 15.6" FHD/ WIN 10 | 13,050,000 | 12,750,000 | 12T | LT0996 | |
Laptop HP 14 DQ2031 i3-1125G4/8GB/256GB SSD/14"FHD/W10/Silver | 11,400,000 | 11,300,000 | 12T | LT1030 | |
Laptop HP 240 G9 6L1Y2PA - BẠC i5-1235U/ 8G/ SSD512GB/ 14'' FHD/ WIN 11/ | 17,900,000 | 17,800,000 | 12T | LT1148 | |
Laptop HP 14s-dq5053TU 6R9M6PA i5-1235U | 8GB RAM | 512GB SSD | Intel Iris Xe Graphics | 14 inch HD | Windows 11 | Silver | 16,900,000 | 16,600,000 | 12T | LT1137 | |
LaptopHP PAVILION 15- eg0073TU I3(1115G4)/ 4G/ SSD 512GB 15.6” FHD/ Win 10 + Office Silver, nhôm | 15,250,000 | 15,150,000 | 12T | LT1188 | |
Laptop HP 14-DQ2055WM Core i3-1115G4 / Ram 4GB / 256GB SSD / 14" FHD (1920x1080) / Windows 10 (Silver) | 15,000,000 | 14,900,000 | 12T | LT1210 | |
Laptop HP 15s fq2559TU 46M27PA: i5-1135G7 | 8GB RAM | 512GB SSD | Intel Iris XE Graphics | 15.6 FHD | Win 11 | Gold | 17,800,000 | 17,700,000 | 12T | LT1219 | |
Laptop HP 14-DQ2039MS NEW Core i3-1115G4/ 8GB/ 256GB SSD/ 14"HD (1366x768) Touch/ Windows 11 (Natural Silver) | 10,800,000 | 10,700,000 | 12T | LT1234 | |
LAPTOP DELL MỚI | |||||
Laptop DELL VOSTRO 3430 INTEL CORE I3-1305U/ 14.0 INCH FHD, 1X8G/ 256GB SSD PCIE NVME/ 3 CELL-41WHR/ UBUNTU 22.04 LTS (V4I3001UB-GRAY) | 12,500,000 | 12,200,000 | 12T | LT1161 | |
Laptop DELL Vos V3400 YX51W6 - ĐEN I5-1135G7/ 8G/ SSD 512GB/ 14"FHD / FP 2G_MX330/ WIN 11/ OFFICE | 18,400,000 | 18,100,000 | 12T | LT1171 | |
LAPTOP DELL Vos V3590 V5I3101W-Black i3 - 10110U / 4G/ SSD 256GB/ 15.6 FHD/ WIN 10/ | 11,700,000 | 11,400,000 | 12T | LT0979 | |
Laptop Dell Vostro 3500 V5I3001W i3-1115G4 | 8GB RAM | 256GB SSD | Intel UHD Graphics | 15.6 FHD | Win 10 | 16,000,000 | 15,900,000 | 12T | LT0930 | |
Laptop Dell Vostro 3420 : i5-1135G7 | 8GB RAM | 512GB SSD | Intel Iris Xe Graphics | 14 inch FHD | Windows 11 | Grey | 11,800,000 | 11,700,000 | 12T | LT1109 | |
Laptop DELL Vostro 3400 i5-1135G7 / 8GB / 256GB SSD / MX330 2GB / 14.0" / DOS / Black | 14,000,000 | 13,900,000 | 12T | LT1149 | Chi Tiết |
Laptop DELL Inspiron 3520 Core i5-1135G7 / 8GB / 512GB SSD / 15.6"FHD /Dos / Black | 15,200,000 | 15,100,000 | 12T | LT1160 | |
Laptop Dell Inspiron 15 3000 i3501 Core i3-1115G4, Ram 8GB, SSD 256GB, 15.6" FHD TOUCH, Intel UHD Graphics, Windows 10 (Black) | 11,000,000 | 10,900,000 | 12T | LT1258 | |
Laptop Dell Inspiron 3501 70234074 Core i5-1135G7 Ram 8GB, SSD 512GB, NVIDIA GeForce MX330 2GB, 15.6 inch Full HD, Windows 10 (70234074-Black) | 19,800,000 | 19,700,000 | 12T | LT1190 | |
Laptop DELL VOSTRO 15 3510-7T2YC5 I5(1135G7)/ 8G/ SSD 256GB/ 15.6” FHD/ Win 11 + Office home/ Đen, nhựa | 17,000,000 | 16,900,000 | 12T | LT1141 | |
Laptop DELL VOSTRO V3405-P132G002T2 AMD R3 3250U/ 8G/ SSD 256GB/ 14” FHD/ Win 11 + Office Home/ Đen, nhựa | 13,600,000 | 13,500,000 | 12T | LT1218 | |
Laptop Dell Inspiron 5406 (2 in 1) Core i3-1115G4 / 8GB / 256GB / Win 10s / 14'' (1366 x 768) HD Touch - Platinum Silver | 14,000,000 | 13,900,000 | 12T | LT1235 | |
Laptop Dell Vostro 3405 V4R53500U001W : R5-3500U | 4GB RAM | 256GB SSD | AMD Radeon Graphics | 14.0 FHD | Window 10 | 17,000,000 | 16,900,000 | 12T | LT1200 | |
Laptop Dell Vostro 3400 70253900 : i5-1135G7 | 8GB RAM | 256GB SSD | Intel Iris XE Graphics | 14.0 FHD | Win 10 + Office | 18,500,000 | 18,400,000 | 12T | LT1206 | |
Laptop Dell Vostro 3400 V4I7015W : i7-1165G7 | 8GB RAM | 512GB SSD | Intel Iris Xe Graphics + Geforce MX330 2GB | 14.0 FHD | Window 10 | 23,500,000 | 23,400,000 | 12T | LT1199 | |
Laptop DELL INS N3511 - BẠC i5-1135G7 / 16GB / 512GB / 15.6 FHD | 13,700,000 | 13,600,000 | 12T | LT1131 | |
HDD LAPTOP - Ổ CỨNG THÁO MÁY | |||||
Hdd Laptop 250Gb Sata - THÁO MÁY | 200,000 | 100,000 | 1T | LT0040 | Chi Tiết |
Hdd Laptop 320Gb Sata - THÁO MÁY | 220,000 | 120,000 | 1T | LT0041 | Chi Tiết |
Hdd Laptop 500Gb Sata - THÁO MÁY | 250,000 | 150,000 | 1T | LT0042 | Chi Tiết |
SSD Laptop 120Gb Sata - THÁO MÁY | 400,000 | 300,000 | 1T | LT1169 | Chi Tiết |
HDD LAPTOP - Ổ CỨNG | |||||
Hdd Laptop 80Gb Seagate Sata | 250,000 | 220,000 | 12T | LT0269 | |
Hdd Laptop 160Gb Seagate/WD Sata | 280,000 | 240,000 | 12T | LT0043 | Chi Tiết |
Hdd Laptop 250Gb Seagate Sata | 300,000 | 260,000 | 12T | LT0044 | Chi Tiết |
Hdd Laptop 320Gb Seagate Sata | 350,000 | 310,000 | 12T | LT0045 | Chi Tiết |
Hdd Laptop 500g Seagate new sata slim | 540,000 | 500,000 | 12T | LT0046 | Chi Tiết |
Hdd Laptop 1000Gb Seagate Sata BH 12T | 900,000 | 870,000 | 12T | LT0048 | Chi Tiết |
HDD CADDY MỎNG 9.5mm - KHE DVD LAPTOP THÀNH HDD THỨ 2 | 80,000 | 60,000 | OK | LT0564 | Chi Tiết |
HDD CADDY DÀY 12.7mm - KHE DVD LAPTOP THÀNH HDD THỨ 2 | 80,000 | 60,000 | OK | LT0527 | Chi Tiết |
RAM LAPTOP | |||||
Ddram2 Laptop 2G/800 hàng máy bộ | 180,000 | 150,000 | 12T | LT0007 | Chi Tiết |
DDR3 Laptop 2G/10600 hàng máy bộ | 200,000 | 160,000 | 12T | LT0012 | Chi Tiết |
DDR3 4G/Bus1600 Laptop Eekoo Chính Hãng | 280,000 | 230,000 | 36T | LT0010 | Chi Tiết |
DDR3 8G/Bus1600 Laptop Eekoo Chính Hãng | 450,000 | 400,000 | 36T | LT0011 | Chi Tiết |
DDR3 4G/1600 Glowy Laptop PC3L (New Box) | 280,000 | 230,000 | 12T | LT0013 | Chi Tiết |
DDR3 8G/1600 Kingbank Laptop PC3L | 390,000 | 340,000 | 12T | LT0516 | |
DDR3 4G/1600 Laptop PC3L Hàng Máy Bộ | 300,000 | 250,000 | 12T | LT0050 | Chi Tiết |
DDR3 8G/1600 Laptop PC3L hàng máy bộ | 700,000 | 650,000 | 12T | LT0699 | Chi Tiết |
RAM LAPTOP DDR4 - DDR5 | |||||
DDR4 Laptop 4G/2400 KINGSTON | 500,000 | 460,000 | 36T | LT0051 | Chi Tiết |
DDR4 Laptop 8G/2400 KINGSTON | 900,000 | 860,000 | 36T | LT0052 | Chi Tiết |
DDR4 Laptop 4Gb (2400/2666) Kingmax | 400,000 | 360,000 | 36T | LT0810 | Chi Tiết |
DDR4 Laptop 8Gb (2400) Kingmax | 600,000 | 560,000 | 36T | LT0518 | |
DDR4 Laptop 8Gb (2666/3200) Kingmax | 650,000 | 610,000 | 36T | LT0811 | Chi Tiết |
DDR4 Laptop 16G/2666 Hàng Máy Bộ (Hynix, Samsung, Kingston ...) | 740,000 | 700,000 | 36T | LT1231 | |
DDR4 Laptop 16Gb/2666 Kingbank (Box) | 780,000 | 740,000 | 36T | LT1121 | |
DDR5 Laptop 8G/4800 Kingston | 1,100,000 | 1,060,000 | 36T | LT0005 | |
MÀN HÌNH LAPTOP QUA SỬ DỤNG | |||||
Màn hình cũ Laptop 14.0" Led gương dầy 40 PIN | 500,000 | 450,000 | 1T | LT1032 | |
Màn hình cũ Laptop 15.6" LG Led gương dầy | 550,000 | 500,000 | 1T | LT1119 | |
Màn hình cũ Laptop 15.4" W SAMSUNG gương | 580,000 | 530,000 | 1T | LT1118 | |
Màn hình cũ Laptop 13.3" W SAMSUNG SLIM 40 PIN | 650,000 | 600,000 | 1T | LT1117 | |
Màn hình cũ Laptop 14.0" Led SLIM 40 CHÂN | 500,000 | 450,000 | 1T | LT1120 | |
Màn hình cũ Laptop 14.1" WX cao áp | 450,000 | 400,000 | 1T | LT0015 | |
MÀN HÌNH LAPTOP THÔNG DỤNG | |||||
Màn hình Laptop 14.0" Led gương dầy 40 PIN | 700,000 | 600,000 | 6T | LT0016 | Chi Tiết |
Màn hình Laptop 14.0" Led SLIM 40 CHÂN | 900,000 | 800,000 | 6T | LT0263 | Chi Tiết |
Màn hình Laptop 14.0" Led SLIM 30 CHÂN NHỎ | 900,000 | 800,000 | 6T | LT0539 | Chi Tiết |
Màn hình Laptop 14.0" LED SLIM 30 PIN 7460 FHD NHỎ (Không tai) / HP 14-BF | 1,000,000 | 900,000 | 6T | LT0812 | |
Màn hình Laptop 15.6" Led gương dầy | 750,000 | 650,000 | 6T | LT0019 | Chi Tiết |
Màn hình Laptop 15.6" Led SLIM 30 PIN | 900,000 | 800,000 | 6T | LT0664 | Chi Tiết |
Màn hình Laptop 15.6" Led SLIM 40 PIN | 1,100,000 | 1,000,000 | 6T | LT0020 | Chi Tiết |
Màn hình Laptop 15.6" SLIM 30 PIN FULL VIỀN FHD IPS KO TAY - ASUS S510 (B156HAN02.1) | 1,000,000 | 900,000 | 6T | LT1108 | |
Màn hình Laptop 15.6" SLIM OLED 30 PIN | 3,700,000 | 3,630,000 | 3T | LT1220 | |
MÀN HÌNH LAPTOP | |||||
Màn hình Laptop 10.1" LED Dầy - 40 PIN | 690,000 | 620,000 | 6T | LT0192 | Chi Tiết |
Màn hình Laptop 10.1" LED Slim | 870,000 | 800,000 | 6T | LT0401 | Chi Tiết |
Màn hình Laptop 11.6" LED SLIM 40 PIN - TAY 2 BÊN HÔNG | 880,000 | 850,000 | 6T | LT0550 | Chi Tiết |
Màn hình Laptop 11.6" LED SLIM 30 PIN - TAY TRÊN DƯỚI | 1,100,000 | 1,070,000 | 6T | LT0791 | Chi Tiết |
Màn hình Laptop 11.6" cảm ứng HP Pavilion X360 11-u, 11-k | 2,100,000 | 2,050,000 | 3T | LT0014 | |
Màn hình Laptop 13.3" LED DẦY 30 PIN, DELL E4310 | 1,600,000 | 1,530,000 | 6T | LT0352 | Chi Tiết |
Màn hình Laptop 13.3 LED SLIM 40 PIN | 1,200,000 | 1,130,000 | 6T | LT0792 | Chi Tiết |
Màn hình Laptop 13.3 SLIM 30 PIN TAY TREN DUOI, ACER V3-371, ACER MS2392, ASUS TP300LA | 1,230,000 | 1,160,000 | 6T | LT0805 | Chi Tiết |
Màn hình Laptop 13.3 LED SLIM 30 PIN TAY 2 BÊN, DELL LATITUDE 3340, DELL 3340 | 1,300,000 | 1,230,000 | 6T | LT0808 | Chi Tiết |
Màn hình Laptop 13.3 LED SLIM 30 PIN FULL HD ( 1920 X 1080 )ASUS UX305FA, | 1,500,000 | 1,430,000 | 6T | LT0809 | Chi Tiết |
Màn hình Laptop 14.0" Led SLIM SAMSUNG | 1,680,000 | 1,610,000 | 6T | LT0270 | Chi Tiết |
Màn hình Laptop 14.0 LED SLIM 40 PIN INNOLUX,DELL VOSTRO 2421,ACER 4553,VOSTRO 3400 | 1,350,000 | 1,300,000 | 6T | LT0814 | Chi Tiết |
Màn hình Laptop 14.0 LED SLIM 30 PIN LG - ĐỘ LẠI, ACER M3-481 ,ACER M5-481 | 1,700,000 | 1,650,000 | 6T | LT0815 | Chi Tiết |
Màn hình Laptop 14.1" LED 30 PIN FOR DELL E6410 | 1,300,000 | 1,230,000 | 6T | LT0517 | Chi Tiết |
Màn hình Laptop 14.0" Led SLIM SAMSUNG AT21-001 | 1,950,000 | 1,880,000 | 6T | LT0387 | Chi Tiết |
Màn hình Laptop 15.6 LED SLIM 40 PIN - HIỆU LG,Acer 5250, eMachines E442,ASUS F552 | 1,230,000 | 1,160,000 | 6T | LT0816 | Chi Tiết |
Màn hình Laptop 16.0 WG AT02 | 1,400,000 | 1,330,000 | 6T | LT0715 | |
Màn hình Laptop 16.4" WG SONY LG (VGN-FW) | 1,700,000 | 1,630,000 | 6T | LT0733 | Chi Tiết |
Cáp nối dài LCD ngắn 14" | 100,000 | 70,000 | OK | LT0327 | |
Cáp nối dài LCD dài 15.6" | 120,000 | 90,000 | OK | LT0340 | |
Cáp chuyển LCD Led qua Wide Rương cao áp 15.6" | 200,000 | 170,000 | OK | LT0341 | Chi Tiết |
BOARD CAO ÁP ĐA NĂNG 5-28V (MÀU XANH) | 60,000 | 60,000 | OK | LT0309 | |
Băng keo 2 mặt 3M 9448A dán màn hình (10mm x 50m) | 180,000 | 170,000 | OK | LT1027 | |
Băng keo 2 mặt 3M VHB dán màn hình | 130,000 | 120,000 | OK | LT0021 | |
ADAPTER LAPTOP | |||||
ADAPTER LAPTOP LOẠI THƯỜNG | |||||
BỘ 23 ĐẦU CHUYỂN ĐA NĂNG CHO LAPTOP | 140,000 | 130,000 | OK | PC0594 | |
BỘ 45 ĐẦU CHUYỂN ĐA NĂNG CHO LAPTOP | 330,000 | 320,000 | OK | PC1256 | |
ĐẦU CHUYỂN HÌNH USB CHO LAPTOP LENOVO | 40,000 | 35,000 | OK | PC0595 | Chi Tiết |
Dây 3 chấu - cho Adapter Laptop - DÂY DẸP XỊN | 25,000 | 20,000 | OK | PC0164 | Chi Tiết |
Dây 3 chấu OVAL - cho Adapter Laptop | 45,000 | 40,000 | OK | LT0022 | |
Dây Nguồn Laptop Màu Xám Arigatoo 1.5m | 25,000 | 20,000 | OK | LT0484 | |
Adaptor Đa Năng 505A (120W) cho Laptop, LCD, ĐIỆN THOẠI, XE HƠI | 260,000 | 250,000 | 1T | LT0663 | |
Adaptor 24V - 3A DÙNG CHO MÁY SIÊU ÂM | 200,000 | 190,000 | 1T | LT0566 | Chi Tiết |
Adapter SONY, Dell, HP, Asus, IBM, Toshiba Zin theo máy | 200,000 | 190,000 | 1T | LT0025 | |
Adapter Ampe cao 6.3A/7A Dell, HP, Asus, IBM, Toshiba Zin | 500,000 | 490,000 | 1T | LT0546 | Chi Tiết |
Adapter ACER | |||||
Adapter ACER MINI 19V - 1.58A | 170,000 | 160,000 | 6T | LT0166 | Chi Tiết |
Adapter ACER (LITEON) 90W - 19.5V - 4.74A | 185,000 | 175,000 | 6T | LT0028 | Chi Tiết |
Adapter AC ACER (LITEON) GATEWAY 19V 3.42A 65W | 185,000 | 165,000 | 6T | LT0885 | Chi Tiết |
Adapter ACER ZIN | |||||
Adapter *Zin* Acer 19V – 3.42A | 160,000 | 150,000 | 6T | LT0980 | |
Adapter *Zin* Acer 19V – 4.7A | 160,000 | 150,000 | 6T | LT0549 | |
Adapter *Zin* ACER 19V - 3.42A ĐẦU NHỎ DÙNG SF314-57G-53T1 | 300,000 | 290,000 | 6T | LT0681 | |
Adapter TOSHIBA | |||||
Adapter TOSHIBA 15V - 5A/6A đầu lỗ | 240,000 | 230,000 | 6T | LT0342 | Chi Tiết |
Adapter TOSHIBA 65W - 19V - 3.42A | 130,000 | 120,000 | 6T | LT0400 | Chi Tiết |
Adapter TOSHIBA 90W - 19V - 4.74A | 180,000 | 170,000 | 6T | LT0027 | Chi Tiết |
Adapter IBM 16V - 4.5A đầu lỗ vàng | 190,000 | 180,000 | 6T | LT0162 | Chi Tiết |
Adapter TOSHIBA ZIN | |||||
Adapter *Zin* TOSHIBA 90W - 19V - 4.74A | 200,000 | 190,000 | 6T | LT0827 | |
Adapter LENOVO | |||||
Adapter LENOVO 5V - 4A ĐẦU NHỎ IdeaPad 100 100-11 | 270,000 | 260,000 | 6T | LT0686 | Chi Tiết |
Adapter LENOVO 19V - 3.42A đầu lỗ vàng | 190,000 | 180,000 | 6T | LT0293 | Chi Tiết |
Adapter LENOVO 90W - 19V - 4.74A ĐẦU LỖ | 200,000 | 190,000 | 6T | LT0029 | Chi Tiết |
Adapter LENOVO 20V - 3.25A (Đầu Kim) | 200,000 | 190,000 | 6T | LT0858 | |
Adapter LENOVO 65W - 20V - 3.25A ĐẦU LỖ VÀNG | 200,000 | 190,000 | 6T | LT0161 | Chi Tiết |
Adapter LENOVO 90W - 20V - 4.5A ĐẦU KIM | 220,000 | 210,000 | 6T | LT0169 | Chi Tiết |
Adapter LENOVO 20V - 3.25A / 4.5A ĐẦU GIỐNG USB | 200,000 | 190,000 | 6T | LT0526 | Chi Tiết |
Adapter LENOVO 20V - 3.25A ĐẦU USB-C,(5V-3A,9V-3A,12-3A,15V3A,20V-2.25A,20V-3.25A)USB-C | 500,000 | 490,000 | 6T | LT0706 | |
Adapter LENOVO 20V-3.25A Đầu Nhỏ (4.0x1.35mm) | 250,000 | 240,000 | 6T | LT0889 | |
Adapter DELL | |||||
Adapter DELL MINI 19V - 1.58A | 170,000 | 160,000 | 6T | LT0164 | Chi Tiết |
Adapter DELL 65W - 19.5V - 3.34A | 200,000 | 190,000 | 6T | LT0030 | Chi Tiết |
Adapter DELL 90W - 19.5V - 4.62A Chân Kim 7.4mmx5.0 mm | 200,000 | 190,000 | 6T | LT0163 | Chi Tiết |
Adapter DELL 19.5V - 3.34A/4.62A ĐẦU ĐẠN 2 KHẤC | 250,000 | 240,000 | 6T | LT0471 | Chi Tiết |
Adapter DELL 19.5V-4.62A Đầu Đạn 4.0*1.7 (VOSTROL 5460,5470,5480,5560,5570,5580) | 220,000 | 210,000 | 6T | LT0913 | |
Adapter DELL 19V - 3.34A Nhỏ Jakc Kim (Jack ngắn hơn Laptop Dòng Mới) | 210,000 | 200,000 | 6T | LT1215 | |
Adapter DELL 19V - 4.62A Đầu Kim Nhỏ (Laptop Dòng Mới) | 210,000 | 200,000 | 6T | LT1192 | |
Adapter DELL * ZIN * | |||||
Adapter *Zin* DELL 90W - 19.5V - 4.62A Chân Kim 7.4mmx5.0 mm | 170,000 | 160,000 | 6T | LT0974 | |
Adapter *Zin* DELL 19.5V - 4.62A ** Slim ** | 270,000 | 260,000 | 6T | LT0548 | Chi Tiết |
Adapter *Zin* DELL 19.5V - 3.34A ĐẦU KIM Nhỏ 65W / XPS 11 / 12 /13 | 460,000 | 450,000 | 6T | LT0613 | Chi Tiết |
Adapter *Zin* DELL 19.5V-3.34A (Đầu Kim nhỏ) OVAL | 400,000 | 390,000 | 6T | LT0914 | |
Adapter *Zin* DELL 19.5V-3.34A/4.62A (Đầu Kim Lớn) OVAL | 350,000 | 340,000 | 6T | LT1193 | |
Adapter HP | |||||
Adapter HP đầu vàng lỗ 65W - 18.5V - 3.5A | 160,000 | 150,000 | 6T | LT0032 | Chi Tiết |
Adapter HP đầu vàng lỗ 90W - 19V - 4.7A | 190,000 | 180,000 | 6T | LT0347 | Chi Tiết |
Adapter HP đầu 90W - 19V - 4.7A 2 khác | 250,000 | 240,000 | 6T | LT0833 | Chi Tiết |
Adapter HP đầu kim 65W - 18.5V - 3.5A | 190,000 | 180,000 | 6T | LT0033 | Chi Tiết |
Adapter HP đầu kim 90W - 19V - 4.74A | 190,000 | 180,000 | 6T | LT0034 | Chi Tiết |
Adapter HP ENVY đầu kim nhỏ 19.5V - 3.33A ( đầu xanh) | 220,000 | 210,000 | 6T | LT0525 | Chi Tiết |
Adapter HP 19.5V - 3.33A đầu đạn for HP Envy ( đầu đen) | 220,000 | 210,000 | 6T | LT0835 | Chi Tiết |
Adapter HP 19V - 4.74 đầu đạn 2 khác | 230,000 | 220,000 | 6T | LT0842 | Chi Tiết |
Adapter HP 15V-1.33A (HP ENVY X2) 735744-001 714656-001 71414800 | 470,000 | 460,000 | 6T | LT0834 | Chi Tiết |
Adapter HP 19V - 1.58A Mini 30W 100-240V 50-60Hz (đầu vàng) | 220,000 | 210,000 | 6T | LT0844 | Chi Tiết |
Adapter HP 19.5V - 6.15A ( Đầu Kim nhỏ ) ( đầu đen) | 430,000 | 420,000 | 6T | LT0841 | Chi Tiết |
Adapter HP 18.5V - 6.5A (120W) ( Đầu Kim ) | 350,000 | 340,000 | 6T | LT0843 | Chi Tiết |
Adapter HP 19V - 6.9A (130W) ( ĐẦU KIM ) | 430,000 | 420,000 | 6T | LT0845 | Chi Tiết |
Adapter HP 19V - 7.1A (135W) ( ĐẦU KIM ) | 430,000 | 420,000 | 6T | LT0846 | Chi Tiết |
Adapter HP 19V - 7.9A (150W) ( ĐẦU KIM ) | 480,000 | 470,000 | 6T | LT0847 | Chi Tiết |
Adapter HP | |||||
Adapter HP 19.5V - 4.7A (4.62A) Đầu Kim nhỏ màu xanh | 210,000 | 200,000 | 6T | LT0840 | Chi Tiết |
Adapter *Zin* HP đầu kim 90W - 19V - 4.74A | 200,000 | 190,000 | 6T | LT0981 | |
Adapter *Zin* HP 18.5V - 4.74A Đầu kim | 210,000 | 200,000 | 6T | LT0529 | Chi Tiết |
Adapter *Zin* HP 18.5V - 3.5A Đầu Vàng | 180,000 | 170,000 | 6T | LT1123 | |
Adapter SONY | |||||
Adapter SONY - 19.5V - 4.1A | 195,000 | 185,000 | 6T | LT0170 | |
Adapter *ZIN* SONY - 19.5V - 4.7A | 200,000 | 190,000 | 6T | LT0035 | Chi Tiết |
Adapter SONY - Vaio 19.5V - 6.2A | 540,000 | 530,000 | 6T | LT0897 | |
Adapter SONY - Vaio 19.5V - 7.7A | 640,000 | 630,000 | 6T | LT0898 | |
Adapter ASUS - SAMSUNG - MACBOOK | |||||
Adapter ASUS MINI - 19V - 2.1A / 2.37A (ĐẦU SỐ 2) X101 VUÔNG/DẦY | 250,000 | 240,000 | 6T | LT0451 | Chi Tiết |
Adapter ASUS 19V - 2.37A / 3.42A ĐẦU TRUNG | 250,000 | 240,000 | 6T | LT1016 | |
Adapter ASUS MINI - 19V - 2.1A / 2.37A (ĐẦU SỐ 3) UX21 - UX31 / UX31A/UX21A/UX32AT300 | 330,000 | 320,000 | 6T | LT0584 | Chi Tiết |
Adapter ASUS MINI - 19V - 1.75A ) X202E | 220,000 | 210,000 | 6T | LT0738 | Chi Tiết |
Adapter ASUS 19V - 1.75A (Vuông, Đầu nhỏ) – ZIN | 430,000 | 420,000 | 6T | LT1035 | |
Adapter ASUS 19V - 1.75A (CỤC VUÔNG) | 250,000 | 240,000 | 6T | LT0728 | Chi Tiết |
Adapter SAMSUNG - 19V - 4.7A | 200,000 | 190,000 | 6T | LT0330 | Chi Tiết |
Adapter SAMSUNG - 19V - 2.16A/3.16A ULTRABOOK ĐẦU NHỎ SỐ 3 | 290,000 | 280,000 | 6T | LT0365 | Chi Tiết |
CÓC SẠC 65W VIVAN GAN02 - DÙNG ĐC CHO MACBOOK | 450,000 | 440,000 | 6T | LT1248 | |
Cáp sạc nhanh 5A C to C ACOME Apd100 (100W) - DÙNG ĐC CHO MACBOOK | 200,000 | 190,000 | 6T | LT1249 | |
Adapter APPLE MACBOOK 60W | 650,000 | 640,000 | 6T | LT0370 | Chi Tiết |
Adapter APPLE MACBOOK 85W - 18.5V 4.6A - 16.5V 3.6A | 750,000 | 740,000 | 6T | LT0371 | Chi Tiết |
Adapter ASUS ZIN | |||||
Adapter Asus 20V-3.25A Đầu Vuông TYPE-C (Kèm Dây Nguồn, Box) | 250,000 | 240,000 | 6T | LT0165 | |
Adapter *ZIN* ASUS 19V - 4.74A ĐẦU THƯỜNG | 200,000 | 190,000 | 6T | LT0975 | |
Adapter *ZIN* ASUS 19V - 2.37A (CỤC VUÔNG, ĐẦU TRUNG SỐ 4) CHO DÒNG LAPTOP MỚI | 250,000 | 240,000 | 6T | LT01003 | |
Adapter *ZIN* ASUS 19V - 3.42A (CỤC VUÔNG, ĐẦU NHỎ) CHO DÒNG LAPTOP MỚI | 250,000 | 240,000 | 6T | LT01197 | |
Adapter *ZIN* ASUS 19V - 3.42A/4.7A (CỤC VUÔNG, ĐẦU KIM NHỎ) | 350,000 | 340,000 | 6T | LT0951 | |
Adapter *ZIN* ASUS 19V - 4.7A (CỤC VUÔNG, ĐẦU THƯỜNG) | 300,000 | 290,000 | 6T | LT0832 | |
PIN LAPTOP LOẠI ZIN ORIGIN | |||||
PIN ZIN ORIGIN LAPTOP ACER | |||||
PIN *ZIN* ACER 4741 4752 4250 4253 4333 4339 4349 4352 4551 4552 4625 4733 4738 4739 4743 4749 4750 4771 5251 5252 5253 5333 5336 5349 5350 5551 5552 5560 5733 5736 5741 5742 5750 7251 7551 7552 7560 7741 7750 EMACHINE D730 | 470,000 | 430,000 | 6T | LT0704 | Chi Tiết |
PIN *ZIN* ACER V5-471 V5-431 / V5-571 V5-551 / E1-532 E1-432 E1-570 E1-571 E1-572 E1 V5-531 V5-431G V5-471 E1-472 E1-522 / Aspire E1-422 E1-430 E1-430P E1-470 E1-410 E1-422 E1-432 E1-432G E1-472P (4 CELL) | 480,000 | 440,000 | 6T | LT0692 | Chi Tiết |
Pin *ZIN* Acer E14/V5 -572 E15 E1-571 E5-511 E5-471 E5-521 E5-571 E5-572 P246 V3-472 V3-572 | 750,000 | 710,000 | 6T | LT0746 | Chi Tiết |
PIN *ZIN* ACER Aspire V5-371 V5-472/ V5-473 / R7-571 V5-572 V5-573 V7-481 M5-583 V5-472 V5-473 V5-552 ( PIN ZIN,GẮN TRONG) | 1,150,000 | 1,110,000 | 6T | LT0644 | Chi Tiết |
PIN *ZIN* ACER EMACHINE D525 AS09A41 D725 E725 G620 E627 D520 G627 G625 G725 GATEWAY NV52 NV53 NV54 NV56 NV58 | 460,000 | 420,000 | 6T | LT0723 | |
PIN *ZIN* ACER SWIFT SF314-54 - MÃ PIN AC14B7K | 950,000 | 900,000 | 6T | LT0813 | |
PIN *ZIN* ACER SP314-52 - MÃ PIN AC17A8M | 800,000 | 750,000 | 6T | LT0171 | |
PIN ZIN ORIGIN LAPTOP DELL | |||||
PIN *ZIN* DELL VOSTRO A840 A860 1014 1015 1410 1088 | 460,000 | 420,000 | 6T | LT0698 | Chi Tiết |
PIN *ZIN* DELL 1525 Inspiron 1526 1545 1440. | 480,000 | 440,000 | 6T | LT0721 | |
PIN *ZIN* DELL 3551 / Inspiron 14 3000 series 3458 3452 3459 3559 3467 3468 / 15-3558 3451 3552 5755 / 5458 5455 5758 5450 5551 5555 5558 5758 5455 5459 5559 / M5Y1K (Gắn Ngoài, 4 CELL) | 650,000 | 610,000 | 6T | LT0947 | |
PIN *ZIN* DELL 14R/15R N4010 M4040 N7110 N4120 N4110 5011 5030 4011 7011 1540 2420 2520 3450 3550 3555 3750 4050 5110 3010 5010 5040 / Vostro 1440 1450 1540 3420 3520 5050 | 480,000 | 440,000 | 6T | LT0701 | |
PIN *ZIN* DELL 14Z-4321 3421 5537 5421 3521 Vostro 2421 2521 Inspiron 17 (3721) 17R (5721) Latitude 3440 3540 3542 3541 3437 3537 3737 5521 3442 | 700,000 | 660,000 | 6T | LT0343 | |
PIN DELL Inspiron 5447 / 5448 5445 5442 5545 5548 5542 5547 (PIN DẸP,GẮN TRONG, ZIN TRHFF) | 700,000 | 660,000 | 6T | LT0608 | Chi Tiết |
PIN *ZIN* DELL 1464/1564 Inspiron 1764 | 480,000 | 440,000 | 6T | LT0402 | |
PIN *ZIN* DELL LATITUTE 3350 E3340 E3341 | 520,000 | 480,000 | 6T | LT0950 | |
PIN *ZIN* DELL LATITUDE E6220 E6230 E6320 E6330 E6430s E5220 | 640,000 | 600,000 | 6T | LT1126 | |
PIN *ZIN* Dell VOSTRO 5460 / VH748 (PIN DẸP, GẮN TRONG) | 800,000 | 760,000 | 6T | LT1211 | |
PIN *ZIN* Dell Inspiron 7460 5368 5378 5567 5568 / Vostro 5468 / Dell Latitude 3400 WDXOR 42W (PIN DẸP, GẮN TRONG) | 650,000 | 610,000 | 6T | LT1214 | |
PIN *ZIN* DELL Inspiron 7347 / 3147 3148 7348 7352 7353 7359 7568 / GK5KY (PIN DẸP,GẮN TRONG) | 1,000,000 | 960,000 | 6T | LT1127 | |
PIN *ZIN* DELL Latitude E7280 E7480 / F3YGT (PIN DẸP,GẮN TRONG) | 1,100,000 | 1,060,000 | 6T | LT1205 | |
PIN *ZIN* DELL Inspiron 7547 / 7548 7549 / 15-7000 / Vostro 5459 (GẮN TRONG) | 1,350,000 | 1,310,000 | 6T | LT1024 | |
PIN *ZIN* DELL Inspiron 5481, 3493, 5480, 7586 / Vostro 3491, 3500, 3400 GEN 8, 3501, 3580, 3490, 5471, 5481, 5581, 5490, 5590 (42W / YRDD6) | 900,000 | 860,000 | 6T | LT0066 | |
PIN ZIN ORIGIN LAPTOP ASUS | |||||
PIN *ZIN* ASUS X450 X452 X550 R409 R510 X552 R510 A450 P550 F550 K550 R510 A450C A550C K450 K451 K551 P450 P550 (4 CELL) | 460,000 | 420,000 | 6T | LT0716 | |
PIN *ZIN* ASUS X451 X551 F451 D550 D550M ( 4 CELL) | 460,000 | 420,000 | 6T | LT0959 | |
PIN *ZIN* ASUS K43/K53 X44H A43 A32 K84 | 470,000 | 430,000 | 6T | LT0705 | |
PIN *ZIN* ASUS X455 / C21N1401 / K455 F454 / X454 (PIN ZIN, DẸP GẮN TRONG) | 900,000 | 860,000 | 6T | LT0966 | |
PIN *ZIN* ASUS N551, N751, G551, G771, GL551, GL771. Mã pin A32N1405 | 1,130,000 | 1,090,000 | 6T | LT0990 | |
PIN *ZIN* ASUS X441, X541, A541U. Mã pin A31N1601 | 870,000 | 830,000 | 6T | LT1003 | |
PIN *ZIN* ASUS X553 (DẸP GẮN TRONG, MÃ PIN B21N1329 30Wh) | 700,000 | 660,000 | 6T | LT0193 | |
PIN *ZIN* ASUS A412F, X409F, A512F (DẸP GẮN TRONG, MÃ PIN B21N1818-2 1 CHÂN ỐC DƯỚI) | 750,000 | 710,000 | 6T | LT0403 | |
PIN *ZIN* ASUS TP300L (DẸP GẮN TRONG, MÃ PIN C31N1339) | 850,000 | 810,000 | 6T | LT1213 | |
PIN *ZIN* ASUS A411UA MÃ PIN B31N1707 - 42W/S401UQ, S4100V, S4200U (DẸP GẮN TRONG) | 850,000 | 810,000 | 6T | LT0399 | |
PIN ZIN ORIGIN LAPTOP HP | |||||
PIN HP *ZIN* CQ40 CQ45 CQ50 CQ60 CQ61 CQ70 G50 G60 G61 G70 G71 G72 DV4 DV5 DV6 6370 HDX16 (6 cell) | 480,000 | 440,000 | 6T | LT0946 | |
PIN HP *ZIN* CQ42/DM4 G4 G6 CQ62 CQ57 CQ58 G62 G42 431 430 435 450 630 631 635 636 650 655 G72 Pavilion DV3-4000 DV5-2000 DV5-3000 DV6-3000 DV6-4000 / Compaq CQ32 CQ56 CQ72 G7 CQ43 HP2000 HP1000 G72 MU06 G4-2000 | 480,000 | 440,000 | 6T | LT0668 | |
PIN HP *ZIN* HSTNN 0A03 / OA04 (HP 14-D013TU) / Pavilion 15-n035tu / 15-R134CL 15-R253CL 15-G029WM 15-G035WM 15-G039WM 15-G059WM / 15-AC121DX / 14-D010TU 14-D011AU 14-D011TU 14-D012AU 14-R209TX 14-R210TU 14-R210TX 14-R211LA / HP 240 G2 CQ14 CQ15 | 500,000 | 460,000 | 6T | LT0724 | |
PIN HP *ZIN* KI04 Pavilion 14-AB,15-AB ,17-G,Battery | 700,000 | 660,000 | 6T | LT0848 | Chi Tiết |
PIN *ZIN* HP HSTNN-LB6U / LB6V / PB6T / HS03 / HS04 / TPN-Q130 / TPN-Q132 / Pavilion 14-AC 14-AF / 15-AC 15-BA 15-BS 15-AY / HP 250 G4, 255 G4, 256 G4 (4 CELL) | 580,000 | 540,000 | 6T | LT0936 | |
PIN *ZIN* HP HSTNN-LB6O Stream 11 Pro 11-D 11-D000NA 11-D007NA 11-D009NA 11-D015NA 11-D016NA 13-C 13-C020NA 13-C024NA 13-C025NA 13-C050NA 13-C100NA | 880,000 | 840,000 | 6T | LT0955 | Chi Tiết |
PIN *ZIN* HP Pavilion X360 11-K000 (HV02XL) LB6P (7.6V-32Wh) | 770,000 | 730,000 | 6T | LT1250 | |
PIN *ZIN* HP 15-CS/HT03XL HSTNN-LB7X 15-DA / 14CK 14-ce2100TX | 1,000,000 | 960,000 | 6T | LT1216 | |
PIN *ZIN* HP ENVY TOUCHSMART 4-1000 (EL04XL) | 800,000 | 760,000 | 6T | LT0068 | Chi Tiết |
PIN *ZIN* HP ENVY 13-AH (KC04XL) | 750,000 | 710,000 | 6T | LT0750 | |
PIN *ZIN* HP 1040-G1/ BL06XL ZIN - 42W | 1,000,000 | 960,000 | 6T | LT0407 | |
PIN ZIN ORIGIN LAPTOP TOSHIBA | |||||
PIN *ZIN* TOSHIBA 3817 L745 C640 L510 L645 L700 L730 L740 L750 L755 C600 L600 L640 3634 M300-U400 M305 U505 L650 L655 L670 L675 L770 L635 L630 | 460,000 | 420,000 | 6T | LT0722 | |
PIN *ZIN* TOSHIBA C800 / 5023 5024 5025 5026 5027 5109 5108 / Satellite L800 L805 L830 L835 L840 L845 L850 S875 S855 S800 L855 C850 C840 C845 C855 C875 C800 C870 C805 C40-A / Pro P850 M800 S870 M840 P855 | 470,000 | 430,000 | 6T | LT0948 | |
PIN ZIN ORIGIN LAPTOP LENOVO | |||||
PIN *ZIN* LENOVO ThinkPad X1 Carbon Gen 5, GEN 6 01AV429 01AV430 | 800,000 | 760,000 | 6T | LT0727 | |
PIN *TONV* LENOVO SL410 T410 T420 T510 T520 SL510 / Edge 14" 15" E40 E420 E50 E520 W520 W510 W530 L410 L412 L420 L421 L512 | 500,000 | 460,000 | 6T | LT1025 | |
PIN *ZIN* LENOVO L18M3PF2/L18C3PF2/L18L3PF1 (DẸP, GẮN TRONG) | 1,000,000 | 960,000 | 6T | LT0024 | |
PIN ZIN ORIGIN LAPTOP SAMSUNG | |||||
PIN *ZIN* SAMSUNG NP530U3C NP530U3B AA-PBYN4AB | 1,030,000 | 990,000 | 6T | LT0956 | Chi Tiết |
PIN LAPTOP | |||||
PIN LAPTOP LENOVO - IBM | |||||
PIN LENOVO G475 | 400,000 | 360,000 | 6T | LT0067 | Chi Tiết |
PIN LENOVO G460 G465 G470 G560 G570AH G575 G770 B470 B570 B575 Z370 Z460 Z465 Z470 Z565 Z560 Z570 Z575 V360 V360A V370 V470 | 320,000 | 280,000 | 6T | LT0289 | Chi Tiết |
PIN LENOVO B450 | 450,000 | 410,000 | 6T | LT0544 | |
PIN LENOVO G430/G450 T460 G530 G770 Z360 V460 B460 B550 G430M G530 G550 G555 N500 V460 Z360 | 380,000 | 340,000 | 6T | LT0331 | Chi Tiết |
PIN LENOVO C460 C461 C462 C465 C467 C510/G400 G410 14001 14002 | 350,000 | 310,000 | 6T | LT0353 | Chi Tiết |
PIN LENOVO Y480/G480 E49 G580 G510 G780 N580 P580 Y580 Z380 Z480 Z580 B480 B485 B490 B580 B585 B590 B4400 B5400 / ThinkPad Edge E430 / E435 / E530 / E535 | 430,000 | 390,000 | 6T | LT0571 | |
PIN Lenovo Y400/F40 F41 Y410 7757 | 350,000 | 310,000 | 6T | LT0614 | |
PIN Lenovo IdeaPad G400s G405s G410s G500s G505s G510s /G40-70 G40-30 G40-45 G40-70M G50 G50-30 2600mAh (4 CELL) | 460,000 | 420,000 | 6T | LT0582 | |
PIN Lenovo IdeaPad S300 S400 S400u S405,S310 ,L12S4Z01 L12S4L01 4ICR17/65 | 430,000 | 390,000 | 6T | LT0685 | |
PIN LAPTOP TOSHIBA | |||||
PIN TOSHIBA 3284 / 3285 Tecra A1 Serie Tecra A10 Series Tecra A15 Dynabook Satellite K10 K11 K15 K16 | 350,000 | 310,000 | 6T | LT0482 | |
PIN TOSHIBA 3399 / Satellite M40 M45 M50 M55 M105 Tecra A3 A4 A5 S2 A80 Series A105 | 350,000 | 310,000 | 6T | LT0480 | |
PIN TOSHIBA 5107 L45 L50 L55 P50 P55 S55 (PIN GẮN TRONG) | 680,000 | 640,000 | 6T | LT0676 | |
PIN TOSHIBA 3284 3285 Tecra A1 Serie Tecra A10 Series Tecra A15 | 350,000 | 310,000 | 6T | LT0333 | Chi Tiết |
PIN TOSHIBA 3534 Satellite M200 M205 M216 M300 A200 A202 A203 A205 A210 A215 A300 A305 U305 Series L300 L200 L203 L205 L400 L500 L505 3535 | 310,000 | 270,000 | 6T | LT0240 | Chi Tiết |
PIN TOSHIBA 3536 L350 L355 P200 P300 X200 X205 | 320,000 | 280,000 | 6T | LT0720 | |
PIN TOSHIBA 3817U L745 C640 L510 L645 L700 L730 L740 L750 L755 C600 L600 L640 3634 M300-U400 M305 U505 L650 L655 L670 L675 L770 L635 L630 | 400,000 | 360,000 | 6T | LT0254 | Chi Tiết |
PIN TOSHIBA C50-B 5185 | 420,000 | 380,000 | 6T | LT1217 | |
PIN LAPTOP HP - COMPAQ | |||||
PIN HP HSTNN 0A03 / OA04 (HP 14-D013TU) / Pavilion 15-n035tu / 15-R134CL 15-R253CL 15-G029WM 15-G035WM 15-G039WM 15-G059WM / 15-AC121DX / 14-D010TU 14-D011AU 14-D011TU 14-D012AU 14-R209TX 14-R210TU 14-R210TX 14-R211LA / HP 240 G2 CQ14 CQ15 | 350,000 | 310,000 | 6T | LT1134 | |
PIN HP CQ40 CQ45 CQ50 CQ60 CQ61 CQ70 G50 G60 G61 G70 G71 G72 DV4 DV5 DV6 6370 HDX16 (6 cell) | 340,000 | 300,000 | 6T | LT0069 | Chi Tiết |
Pin laptop Lenovo ThinkPad T410 T410i T420 T510 T510i L420 | 550,000 | 260,000 | 6T | LT0993 | |
PIN HP CQ42/DM4 G4 G6 CQ62 CQ57 CQ58 G62 G42 431 430 435 450 630 631 635 636 650 655 G72 Pavilion DV3-4000 DV5-2000 DV5-3000 DV6-3000 DV6-4000 / Compaq CQ32 CQ56 CQ72 G7 CQ43 HP2000 HP1000 G72 MU06 G4-2000 | 350,000 | 310,000 | 6T | LT0267 | |
PIN HP PROBOOK 4410S/0B90 | 350,000 | 310,000 | 6T | LT0437 | |
PIN HP PROBOOK 5220M | 500,000 | 460,000 | 6T | LT0592 | |
PIN HP DV3-2000 CQ35 CQ36 HSTNN-OB93/OB94/LB93/LB95/CS4C/IB93/IB94 | 350,000 | 310,000 | 6T | LT0444 | |
PIN HP PROBOOK 2560p | 400,000 | 360,000 | 6T | LT0995 | |
PIN HP PROBOOK 4420S/CQ321 Compaq 320 321 325 326 420 421 620 621 425 625 4320t 326 420 625 4320 4320s 4421S 4321S 4325S 4326S 4425S 4520S 4525S | 350,000 | 310,000 | 6T | LT0287 | |
PIN HP PROBOOK RO04/440-G3/4330S/4430S 4331s 4431S 4435s 4436s 4530s 4730s 4440s 4441s 4445s 4446s 4535s 4540s 4545s 4740s 4141S | 350,000 | 310,000 | 6T | LT0645 | |
PIN HP EliteBook 8460 8470 8560 8570 ProBook 6360b 6460b 6465b 6470b 6475b 6560b 6565b 6570b | 300,000 | 260,000 | 6T | LT0689 | |
PIN HP Business 6720s 6730s 6735s 6830s 6820s 550 610 | 320,000 | 280,000 | 6T | LT0695 | |
PIN HP 6520S 6530S COMPAD 510 515 540 541 515 516 511 6535S | 400,000 | 360,000 | 6T | LT0134 | Chi Tiết |
PIN HP DV2000/DV6000 Compaq V3000 V6000 C700 F500 DV2700 F700 V3400 V3500 V3600 V3700 V3800 V3900 DV2300 DV2100 DV2200 DV2400 | 350,000 | 310,000 | 6T | LT0264 | Chi Tiết |
PIN HP DV3000 DV3100 DV3500 | 320,000 | 280,000 | 6T | LT0703 | |
PIN HP DM3/IB99 Dv4-3000 | 520,000 | 480,000 | 6T | LT0305 | |
PIN HP NC6100 6CELL NC6120 NC6200 NC6400 NX6100 NX6110 NX6320 NX6310 NX5100 / Compaq 6510B 6515B 6710B 6715B 6910P NC2410 Compaq NX6140 NX6300 NX6315 NX6325 NX6330 Compaq NC6220 NX6125 6710b NX6000 NC6230 6715b NX5100 NX6140 | 350,000 | 310,000 | 6T | LT0419 | |
PIN HP HSTNN-LB6U / LB6V / PB6T / HS03 / HS04 / TPN-Q130 / TPN-Q132 / Pavilion 14-AC 14-AF / 15-AC 15-BA 15-BS (JC04) 15-AY / HP 250 G4, 255 G4, 256 G4 (4 CELL) | 400,000 | 360,000 | 6T | LT1004 | |
PIN HP 8230 / 6720T 8200 8510 8510P 8510W 8710W 8710P / Compaq nx7300 nx7400 nx8200 nx8220 nw8440 NX8440 8510P NC8430 NW8240 NX9400 8710P NC8230 NC8240 NX8220 8710W (8 CELL) | 400,000 | 360,000 | 6T | LT0570 | |
PIN HP UB05M / OA03 / DB5M / LA04 LA03 / Pavilion TouchSmart 14 & 15 / 15-N071NR / 15-N019WM / HSTNN-Y5BV / HSTNN-IB5S / HSTNN-LBSS 14-N210TU | 370,000 | 330,000 | 6T | LT0597 | |
PIN HP PROBOOK 440 445 450 455 470 HSTNN-YB4J | 380,000 | 340,000 | 6T | LT1028 | |
PIN HP PROBOOK 450-G3/ 455G3 / 470 G3 / RI04 | 380,000 | 340,000 | 6T | LT0964 | |
PIN HP VK04 PAVILION SLEEKBOOK 14 14T 14Z 15 15T 15Z | 400,000 | 360,000 | 6T | LT0730 | |
PIN HP ENVY 14E 15E 17E 15-E022TX | 340,000 | 300,000 | 6T | LT0707 | |
PIN HP MINI 1000/0B80 Compaq Mini 730EQ 735EF | 470,000 | 430,000 | 6T | LT0421 | |
PIN HP CQ20/2230S 4CELL | 380,000 | 340,000 | 6T | LT0619 | |
PIN HP 240-G2 ,CQ14 ,CQ15, 15H,14N ,14R TOT BH 12T | 470,000 | 430,000 | 6T | LT0749 | |
PIN LAPTOP ASUS | |||||
PIN ASUS SQU-528/AXIO A72 K72 N73 N71 K73 X77 MSI C CR400 CR400X CR420 CR420X CX410 CX420 CX420X CX420MX E EX400 MSI M677 PX600 VR430 VR440 VR440 VR600 SQU-601 SQU-524 Z96 S96 S62 Z62 Z84 /ASUS A32-F2 A32-F3 A32-Z94 A33-F3 | 350,000 | 310,000 | 6T | LT0247 | |
PIN ASUS K43/K53 X44H A43 A32 K84 | 350,000 | 310,000 | 6T | LT0248 | Chi Tiết |
PIN ASUS A42F/K52 A42JZ A42N A52 A52BY A52D X42F X42J X52 K42 | 340,000 | 300,000 | 6T | LT0249 | Chi Tiết |
PIN ASUS F80 X82 F81 F83 F50 X83 X61 X80 A32 | 350,000 | 310,000 | 6T | LT0277 | Chi Tiết |
PIN ASUS F82 F52 K40 A/E/S/IJ/IN K50AB-X2A K50IJ K50I K60IJ K60I K70IJ X8AIJ X87 X87Q X8A X8AIE X8AIJ | 350,000 | 310,000 | 6T | LT0243 | Chi Tiết |
PIN ASUS K56 / K46 A46 A56 A31-K56 A42-K56 S550 S505 | 350,000 | 310,000 | 6T | LT0363 | |
PIN ASUS A31-X401 A32-X401 A42-X401 X301 X301U X401 X401A X401U X401A X501A X501U | 350,000 | 310,000 | 6T | LT0477 | Chi Tiết |
PIN ASUS K200,K200M,K200MA,X200,X200M,X200MA,X200CA,F200CA,F200CA | 350,000 | 310,000 | 6T | LT0700 | |
PIN ASUS A31N1519 X540 X540S X540L X540LA-SI302 X540SA X540S A540L A540LA F540 R540 (3 CELL) | 380,000 | 340,000 | 6T | LT1136 | |
PIN ASUS X450 X452 X550 R409 R510 X552 R510 A450 P550 F550 K550 R510 A450C A550C K450 K451 K551 P450 P550 (4 CELL) | 350,000 | 310,000 | 6T | LT0572 | |
PIN ASUS K55 X45 X75 Q500 R500 K55 R500 A45 A55 A75 A95 K75 K95 K45 F55 X45 | 350,000 | 310,000 | 6T | LT0643 | |
PIN *ZIN* Asus K555M, X555M, X455M, X554 (C21N1347) DẸP GẮN TRONG | 670,000 | 630,000 | 6T | LT0748 | |
PIN ASUS C21-X202 / VivoBook S200 S200E X202E X201E Q200E (PIN ZIN, DẸP GẮN TRONG) | 1,030,000 | 990,000 | 6T | LT0943 | Chi Tiết |
PIN LAPTOP SAMSUNG - ACER - GATEWAY | |||||
PIN SAMSUNG MINI N148/N150 N143 N145 N250 N260 (MÀU ĐEN / TRẮNG) | 370,000 | 330,000 | 6T | LT0600 | |
PIN SAMSUNG R428 R425 R509 R525 R530 R540 R560 R470H R518H Q320 Q428 NB300E R480 R439 R429 R430 R468 R440 R466 R467 R40 R408 R410 R45 R460 R505 R610 RV409 RV408 RV410 RV411 RV415 RV420 RV508 RV510 RV511 RV515 E300 | 380,000 | 340,000 | 6T | LT0281 | Chi Tiết |
PIN ACER ONE ZA3 ZG8 SP1 531 751 | 310,000 | 270,000 | 6T | LT0729 | |
PIN ACER ONE D255, D260, D257, 722, PAV70, AO722. Gateway LT23, LT23, LT25, LT27. (AS10B3E, AL10B31) | 310,000 | 270,000 | 6T | LT0961 | |
PIN ACER 3820T, 3820TG, 3820TZ, 4820, 4820G, 4820T, 4820TG, 5820, 5820G, 5820T, 5820TG, 5820TZ, 5820TZG, 4745, 4745G, 4745Z | 350,000 | 310,000 | 6T | LT0221 | Chi Tiết |
PIN ACER TimelineX 3830 4830 5830 | 400,000 | 360,000 | 6T | LT0665 | |
PIN ACER Aspire 3690 5100 3100 3102 5610 5515 5610Z BATBL50L6 | 350,000 | 310,000 | 6T | LT0640 | Chi Tiết |
PIN ACER 4710 5735 5738 5740 / ASPIRE 4730 4720 AS07A31 4736 4740 4920 4930 4935 / Gateway KAL90 TC73 TC7306u, TC7307u TC7308u TC7309u TC78 TC7804u | 350,000 | 310,000 | 6T | LT0420 | |
PIN ACER 4741 4752 4250 4253 4333 4339 4349 4352 4551 4552 4625 4733 4738 4739 4743 4749 4750 4771 5251 5252 5253 5333 5336 5349 5350 5551 5552 5560 5733 5736 5741 5742 5750 7251 7551 7552 7560 7741 7750 EMACHINE D730 THUONG | 400,000 | 360,000 | 6T | LT0145 | Chi Tiết |
PIN ACER ANJ1 / Aspire 2420 2920 3620 3640 3670 5540 5550 5560 Extensa 3100 4220 4420 4620 4620 4691 4620Z 4630z | 350,000 | 310,000 | 6T | LT0252 | Chi Tiết |
PIN ACER 5570/50L6C40 Aspire 5500/5600/3600/3680 5580 3050 3680 5050 5500 3210/3220/3274 Series 2400 2480 3210 3220 3230 3260 3270 | 350,000 | 310,000 | 6T | LT0288 | Chi Tiết |
PIN ACER Aspire 5720 5920 8930 5520 5730 5310 5520 6920 / Aspire 7220 7230 7530 7540 7720 7730 7735 7736 7740 7520 7720 8920 8730 5739 5910G 5930 5935 5940 6530 | 370,000 | 330,000 | 6T | LT0354 | Chi Tiết |
PIN ACER EMACHINE D525 AS09A41 D725 E725 G620 E627 D520 G627 G625 G725 GATEWAY NV52 NV53 NV54 NV56 NV58 | 350,000 | 310,000 | 6T | LT0259 | Chi Tiết |
PIN ACER 4745/5745/3820T 4820 4553 4625 5553 | 380,000 | 340,000 | 6T | LT0345 | Chi Tiết |
PIN ACER E14/V5 -572 E15 E1-571 E5-511 E5-471 E5-521 E5-571 E5-572 P246 V3-472 V3-572 | 410,000 | 370,000 | 6T | LT0978 | |
PIN ACER V5-471 V5-431 / V5-571 V5-551 / E1-532 E1-432 E1-570 E1-571 E1-572 E1 V5-531 V5-431G V5-471 E1-472 E1-522 / Aspire E1-422 E1-430 E1-430P E1-470 E1-410 E1-422 E1-432 E1-432G E1-472P (4 CELL) | 350,000 | 310,000 | 6T | LT0455 | Chi Tiết |
Pin Acer Aspire One A110 A150 D150 D250 ZG5 | 340,000 | 300,000 | 6T | LT0739 | |
PIN ACER ASPIRE 4732 5732Z | 300,000 | 260,000 | 6T | LT0744 | |
PIN *ZIN* ACER ES1-431 ES1-512 / AC14B8K | 850,000 | 810,000 | 6T | LT1151 | |
Pin Acer Aspire 3820, 4820, 5820 (6Cell, 4800mAh) (AS10B31, AS10B51, AS10B7E) | 530,000 | 490,000 | 6T | LT0736 | |
Pin AL14A32 for Acer Aspire E5-531 E5-421 E5-531 E14 E15 Touch V3-472 V3-572 V3-571G V3-572 V3-572G | 370,000 | 330,000 | 6T | LT0987 | Chi Tiết |
Pin Acer Aspire E5-573, E5-574, F5-571, AL15A32, 4ICR17, 3-574G, E5-422, E5-472, E5-522, E5-532, E5-473, E5-553, V3-547, V3-575 (PIN TRONG) | 450,000 | 410,000 | 6T | LT1230 | |
PIN LAPTOP ACER TRONG | |||||
Pin laptop Acer Aspire M5-583, V5-472, V5-473, V5-552, V5-572, V5-573, V7-481, V7-482, V7-581, V7-582, R7-571, R7-572 – V5-473 (ZIN) – 6 Cell ap13b3k battery | 980,000 | 940,000 | 6T | LT1026 | |
Pin Acer TravelMate P648 AP12A3I (ZIN) | 950,000 | 910,000 | 6T | LT1146 | |
PIN LAPTOP DELL GẮN TRONG, ZIN | |||||
PIN LAPTOP DELL | |||||
PIN DELL D620 D630 D640 | 330,000 | 290,000 | 6T | LT0470 | |
PIN *TONV* DELL 6400 Inspiron 6000 9200 9300 9400 XPS M170 M1710 E1505 E1705 XPS Gen 2 / VOSTRO 1000 / Inspiron 6400 1501 E1501 E1505 PD945 PD946 GD761 KD476 PD942 M6300 M6400 | 470,000 | 430,000 | 6T | LT0302 | Chi Tiết |
PIN DELL 1520 Inspiron 1521 1320 1720 1721 Vostro 1500 1700 | 360,000 | 320,000 | 6T | LT0250 | Chi Tiết |
PIN DELL 1525 Inspiron 1526 1545 1440. | 320,000 | 280,000 | 6T | LT0238 | Chi Tiết |
PIN DELL VOSTRO V3400 V3500 | 380,000 | 340,000 | 6T | LT0296 | Chi Tiết |
PIN DELL 14R/15R N4010 M4040 N7110 N4120 N4110 5011 5030 4011 7011 1540 2420 2520 3450 3550 3555 3750 4050 5110 3010 5010 5040 / Vostro 1440 1450 1540 3420 3520 5050,3421 | 350,000 | 310,000 | 6T | LT0222 | |
PIN DELL 14V / N4030 N4020 | 340,000 | 300,000 | 6T | LT0496 | |
PIN DELL VOSTRO A840 A860 1014 1015 1410 1088 | 350,000 | 310,000 | 6T | LT0607 | |
PIN DELL V3300 8 Cell / VOSTRO 3350 | 330,000 | 290,000 | 6T | LT0495 | |
PIN DELL E3340 E3341 (OEM) | 520,000 | 480,000 | 6T | LT0953 | |
PIN DELL E5500 E5400 E5410 E5510 (OEM) | 400,000 | 360,000 | 6T | LT1201 | |
PIN DELL 3551 / Inspiron 14 3000 series 3458 3452 3459 3559 3467 3468 / 15-3558 3451 3552 5755 / 5458 5455 5758 5450 5551 5555 5558 5758 5455 5459 5559 (OEM Gắn Ngoài, 4 CELL) | 500,000 | 460,000 | 6T | LT1135 | |
PIN DELL 14Z-4321 3421 5537 5421 3521 Vostro 2421 2521 Inspiron 17 (3721) 17R (5721) Latitude 3440 3540 3542 3541 3437 3537 3737 5521 3442(6CELL) | 450,000 | 410,000 | 6T | LT0838 | |
PIN DELL XPS 14/XPS 15 L401X L501X L521X L502X L701X L702X / XPS L1701X, XPS L1702X, DELL XPS 17 | 480,000 | 440,000 | 6T | LT0543 | |
PIN DELL LATITUDE E6220 E6230 E6320 E6330 E6430s E5220 | 420,000 | 380,000 | 6T | LT0690 | |
PIN DELL LATITUDE E6420 6520 INSPIRON 5420 5520 5720 Vostro 3360 3460 3560 P15G P14F | 600,000 | 560,000 | 6T | LT0438 | |
PIN DELL LATITUDE E4300 E4310 (6 CELL) | 290,000 | 250,000 | 6T | LT0684 | |
PIN DELL V131 / 14z-411Z / 13Z N311Z / Latitude 3330 | 400,000 | 360,000 | 6T | LT0596 | |
PIN DELL Inspiron Mini 10 Inch (F707H) | 440,000 | 400,000 | 6T | LT0536 | |
PIN DELL 1535 Studio 1537 1536 1538 1555 1557 1558 | 420,000 | 380,000 | 6T | LT0646 | |
PIN DELL Inspiron 15z 5523 14z 5423 | 1,100,000 | 1,060,000 | 6T | LT0487 | |
PIN LAPTOP SONY - APPLE | |||||
PIN SONY VGP BPS13-BK / BPS21 CW FW SR CS AW NW TX NS F1 SVE11 | 580,000 | 540,000 | 6T | LT0386 | |
PIN SONY VGP-BPS2 VGP-BPS2A | 370,000 | 330,000 | 6T | LT0246 | Chi Tiết |
PIN SONY VGP-BPS8 FZ Màu bạc | 630,000 | 590,000 | 6T | LT0285 | Chi Tiết |
PIN SONY VGP-BPS9 VGP-BPS10 Màu bạc | 610,000 | 570,000 | 6T | LT0304 | Chi Tiết |
PIN SONY VGP-BPS21A | 800,000 | 760,000 | 6T | LT0148 | Chi Tiết |
PIN SONY VGP-BPS22 VGP-BPS22A | 630,000 | 590,000 | 6T | LT0245 | Chi Tiết |
PIN SONY BPS13 ZIN CS,FW,NW,NS series (6cell) màu đen | 900,000 | 860,000 | 6T | LT0605 | Chi Tiết |
PIN SONY 14E Fit 15E E14316SCW F1431AYCW F1431AYCP F1531AYCW F15316SCW VGP-BPS35 VGP-BPS354 | 380,000 | 340,000 | 6T | LT0952 | |
PIN SONY VGP-BPS26 SVE14 EG EH CA SVE15 | 580,000 | 540,000 | 6T | LT0737 | |
PIN *ZIN* SONY VGP-BPS24 PCG-41216W | 1,000,000 | 960,000 | 6T | LT1001 | |
PIN SONY VGP-BPS35 SVF15, SONY FIT, SVF142, SVS142 | 360,000 | 320,000 | 6T | LT0691 | |
PIN MACBOOK A1496 / A1466 | 800,000 | 760,000 | 6T | LT0364 | |
PIN APPLE A1280 ZIN TRẮNG | 1,500,000 | 1,460,000 | 6T | LT0649 | |
KEYBOARD LAPTOP LOẠI ZIN ORIGIN | |||||
MIẾNG DÁN BÀN PHÍM | |||||
MIẾNG DÁN BÀN PHÍM (MÀU TRẮNG) - CHỮ CHUẨN TIẾNG ANH DÀNH CHO LAPTOP VÀ MÁY TÍNH BÀN | 20,000 | 18,000 | OK | LT0633 | |
MIẾNG DÁN BÀN PHÍM (MÀU ĐEN) - CHỮ CHUẨN TIẾNG ANH DÀNH CHO LAPTOP VÀ MÁY TÍNH BÀN | 25,000 | 23,000 | OK | LT0498 | |
KEY LAPTOP DELL LOẠI ZIN ORIGIN | |||||
KEY *ZIN* DELL XPS 12/13 L321X L322X ZIN CÓ LED | 460,000 | 420,000 | 6T | LT1167 | |
KEY *ZIN* DELL VOSTRO 5460 / 5470 / 5480 (KEY HÀNG RỜI, CHUẨN US, ENTER NGANG) | 300,000 | 260,000 | 6T | LT0789 | |
KEY *ZIN* DELL N4110 4050 5050 4349 3520 4040 3460 V131 2420 /Vostro 3350 3450 3550 3555 1440 3460 3560 1440 1445 1450 1550 INSPIRON 3420 3520 7420 5437 5520 | 260,000 | 230,000 | 6T | LT0976 | |
KEY *ZIN* DELL Inspiron 3441 / 3442 / 3443 / 3446/ 14-3000 /14-7000 14-5000 / 3451 3458 7447 5447 5448 5442 5445 5448 5451 5455 5458 5459 | 300,000 | 270,000 | 6T | LT1124 | Chi Tiết |
KEY *ZIN* DELL Vostro 3490 / 7466 (phím âm) | 300,000 | 270,000 | 6T | LT1238 | |
KEY *ZIN* DELL Vostro 3405 / 7491 (phím âm) | 350,000 | 320,000 | 6T | LT0196 | |
KEY *ZIN* DELL Inspiron 15R-3541 / 3542 / 3543 3558 / 5542 /5545/ 5547 / 3000 /5000 / 5548 5551/ 5555 /5558 (KO ĐÈN) | 300,000 | 270,000 | 6T | LT0573 | |
KEY *ZIN* DELL Latitude 3340 | 350,000 | 320,000 | 6T | LT1204 | |
KEY *ZIN* DELL INS 5584 / 3510 LED BẠC | 530,000 | 500,000 | 6T | LT0244 | |
KEY LAPTOP ASUS LOẠI ZIN ORIGIN | |||||
KEY *ZIN* ASUS K45 | 240,000 | 200,000 | 6T | LT0258 | Chi Tiết |
KEY *ZIN* ASUS K55 A55 R500 R700 U57 A75V K75V | 280,000 | 250,000 | 6T | LT0933 | |
KEY *ZIN* ASUS A42 A43 K42 UL30 X42S X45 K43 X43 A83 CX44H X44HY MÀU ĐEN | 290,000 | 260,000 | 6T | LT0921 | |
KEY *ZIN* ASUS X451 / A451 D450 F451 X453 X454 S400 S451 (CÁP NGẮN) | 280,000 | 250,000 | 6T | LT0429 | Chi Tiết |
KEY *ZIN* ASUS X401 / X451 X451CA X451MA X453 X453M X453MA X454 (CÁP DÀI) | 270,000 | 240,000 | 6T | LT0301 | Chi Tiết |
KEY *ZIN* ASUS X441 CÓ NÚT NGUỒN | 300,000 | 270,000 | 6T | LT0198 | |
KEY *ZIN* ASUS X501 X550 X552 X551 P550 TP550 (CÁP DÀI) | 250,000 | 220,000 | 6T | LT0958 | |
KEY *ZIN* ASUS TP410U | 400,000 | 370,000 | 6T | LT1152 | |
KEY *ZIN* ASUS X407U | 400,000 | 370,000 | 6T | LT1156 | |
KEY *ZIN* ASUS X450 / P450 X452 K450 K455 K455L K455LA (CÁP DÀI) | 300,000 | 270,000 | 6T | LT0602 | Chi Tiết |
KEY *ZIN* ASUS X540 X540L X540LA | 300,000 | 270,000 | 6T | LT0702 | Chi Tiết |
KEY *ZIN* ASUS X541U X541L-WB51 X541UA X541UA-WB51 X541UV A541U | 300,000 | 270,000 | 6T | LT0994 | |
KEY *ZIN* ASUS X556 F556 K556 X756 D756 | 300,000 | 270,000 | 6T | LT1229 | |
KEY *ZIN* ASUS Q301 | 300,000 | 270,000 | 6T | LT1203 | |
KEY *ZIN* ASUS X509 X515 ĐEN | 350,000 | 320,000 | 6T | LT1207 | |
KEY *ZIN* ASUS A412F MÀU BẠC | 700,000 | 670,000 | 6T | LT1212 | |
KEY *ZIN* ASUS X409 MÀU BẠC | 380,000 | 350,000 | 6T | LT0188 | |
KEY *ZIN* ASUS S510UA MÀU ĐEN | 280,000 | 250,000 | 6T | LT0184 | |
KEY *ZIN* ASUS A512, X512, X512FA, X512DA, X512UA, X512UB, F512 | 350,000 | 320,000 | 6T | LT0070 | |
KEY *ZIN* ASUS S530U, S530F BẠC | 350,000 | 320,000 | 6T | LT0183 | |
KEY LAPTOP HP LOẠI ZIN ORIGIN | |||||
KEY *ZIN* HP G4 1000 G6 1000 2000 430 431 435 450 455 630 631 635 636 650 655 CQ43 CQ57 CQ65 | 220,000 | 180,000 | 6T | LT0922 | |
KEY *Zin* HP 14-BS 14-bs000 14-bs100 14-bs500 14t-bs000l 14-ba062tu đen | 300,000 | 270,000 | 6T | LT0998 | |
KEY *Zin* HP 14-AB 14-AL ĐEN ZIN LED | 350,000 | 320,000 | 6T | LT1194 | |
KEY *Zin* HP PROBOOK 4430S/4330s 4431s 4435s 4436s | 260,000 | 230,000 | 6T | LT0999 | |
KEY *ZIN* HP 15bs 15-bs572TU | 330,000 | 300,000 | 6T | LT1005 | |
KEY *ZIN* HP ENVY 15T-U000 x360 | 450,000 | 420,000 | 6T | LT1033 | |
KEY *ZIN* HP 15-DA 15s-du1056TU BẠC | 300,000 | 270,000 | 6T | LT0598 | Chi Tiết |
KEY LAPTOP ACER LOẠI ZIN ORIGIN | |||||
KEY *ZIN* ACER 4736Z 4752G 4552 4339 4349 4350 4352G 4410 4535 4250 4540G 4551 4552 3820 4535 4820G 4810 4733 4738 4740 4741 4743G 4745G 4749Z 4750 4739 3410 3750G 3810 3820 3935 4253 EMachines D440 D442 D443 D528 D529 D640 D528 E1-421 E1-431 E1-451G E1-471 D728 D730 D732 TRAVEL 8371 8481 | 280,000 | 240,000 | 6T | LT0939 | |
KEY *ZIN* GATEWAY NV52 NV59/NV53 (PHÍM F CHỮ ĐỎ) NV55 / ASPIRE 5241 5332 5334 5517 5532 5534 5541 5732 5734 5532 5534 (MÀU ĐEN ) | 320,000 | 290,000 | 6T | LT0982 | |
KEY *ZIN* ACER Aspire 5755/5830T / GATEWAY N214 P5WS0 NV55 NV57 V3-571 V3-551 E1-532 E1-522 E1-530 E1-570 E1-572 E5-571 E15 ES1-512 ES1-531 | 260,000 | 230,000 | 6T | LT0266 | Chi Tiết |
KEY *ZIN* ACER ASPIRE E5-573, E5-722 MÀU ĐEN CÓ NÚT NGUỒN | 300,000 | 240,000 | 6T | LT0837 | |
KEY *ZIN* ACER SF315-51 A315-34-C2H9 E14 E5-473 CÓ NÚT NGUỒN | 450,000 | 390,000 | 6T | LT1183 | Chi Tiết |
KEY *ZIN* ACER M5-481PT-6644 | 450,000 | 390,000 | 6T | LT1191 | |
KEYBOARD LAPTOP | |||||
KEY LAPTOP THÁO MÁY | |||||
KEY HP DV3,DV3-1000,DV3-2000,DV3-2100,DV3-2200,DV3-2300 (đen bóng,tháo máy) | 120,000 | 90,000 | 1T | LT0200 | |
KEY DELL Inspiron 1564 | 250,000 | 220,000 | OK | LT0632 | |
KEY SONY VPC-CS series MÀU HÔNG (CHÂU ÂU) | 740,000 | 710,000 | OK | LT0732 | |
KEY SONY VPC-Y FRAME Black (Khung đen) | 250,000 | 220,000 | OK | LT0189 | |
KEY LAPTOP TOSHIBA | |||||
KEY TOSHIBA C855/C850 S55 P855 Satellite L850 C850 L855 L870 L875 (ĐEN 230K / TRẮNG 330K) | 230,000 | 200,000 | 6T | LT0276 | Chi Tiết |
KEY TOSHIBA L50-A WH Satellite C50 C50D C50-A C55D L50 L50-A S50 | 250,000 | 220,000 | 6T | LT0677 | Chi Tiết |
KEY TOSHIBA L40-A, C40, C40-A, C40D, C45, C45T, S40-A Satellite E45T ULTRABOOK | 250,000 | 220,000 | 6T | LT1132 | |
KEY TOSHIBA L300 ĐEN L200 L305 A215 A205 A210 A200 A300 M200 M300 A305 L455 M500 L310 L311 L312 L313 L315 L510 L515 M336 M352 M9 | 180,000 | 150,000 | 6T | LT0239 | Chi Tiết |
KEY TOSHIBA A10 A15 A20 A25 A30 A40 A45 A50 A55 A70 A75 A80 A100 A105 M10 M15 M30 M35 M40 M45 M50 M55 P20 P25 P30 SATILLITE 1400 1900 2400 S205 | 170,000 | 140,000 | 6T | LT0274 | Chi Tiết |
KEY TOSHIBA L10 L15 L20 L25 L30 L100 L200 Tecra L2 | 240,000 | 210,000 | 6T | LT0687 | Chi Tiết |
KEY TOSHIBA L640-BK Satellite L600 L630 L635 L740 L645 C605 C600 L610 L735 L700 L730 L705 L745 C640 | 190,000 | 160,000 | 6T | LT0295 | Chi Tiết |
KEY TOSHIBA Satellite L600D L735 L630 L635 L640 L640D L645 L645D C600 C640 Loại Tốt | 205,000 | 175,000 | 6T | LT0954 | |
KEY TOSHIBA L655 L650 C655 C650 C670 C675 L750 L755 C660 L670 L675 C670 (ĐEN) | 260,000 | 220,000 | 6T | LT0335 | Chi Tiết |
KEY TOSHIBA L800/L840 BK L845 M840 C800 C805 C840 L830 L805 P840 | 240,000 | 210,000 | 6T | LT0306 | Chi Tiết |
KEY TOSHIBA P205 WHITE 17" L505 L500 L550 X205 555 L355 P305 P300 A500 A505 A550 B552 | 230,000 | 200,000 | 6T | LT0452 | Chi Tiết |
KEY TOSHIBA L510 L515 M200 M202 M203 | 200,000 | 170,000 | 6T | LT1000 | |
KEY TOSHIBA DYNABOOK PORTEGE R700 R830 | 550,000 | 520,000 | 6T | LT1172 | |
KEY LAPTOP LENOVO - IBM | |||||
KEY LENOVO Z360/G360 | 250,000 | 220,000 | 6T | LT0422 | |
KEY LENOVO G475 | 400,000 | 370,000 | 6T | LT0073 | Chi Tiết |
KEY LENOVO G480 B480 G485 B485 Z380 Z385 Z480 Z485 | 220,000 | 190,000 | 6T | LT0194 | Chi Tiết |
KEY LENOVO G470 B470 G475 V470 Y470 B490 | 210,000 | 180,000 | 6T | LT0282 | Chi Tiết |
KEY LENOVO SL410 | 350,000 | 320,000 | 6T | LT0734 | Chi Tiết |
KEY LENOVO Z470 | 300,000 | 270,000 | 6T | LT0510 | |
KEY LENOVO Z400 Z400A P400 Z410 Z400T | 240,000 | 210,000 | 6T | LT0654 | Chi Tiết |
KEY LENOVO MINI S100 S110 | 300,000 | 270,000 | 6T | LT0520 | |
KEY LENOVO Ideapad S400 S300 S405 S410 (CÁP CONG) ĐEN | 340,000 | 310,000 | 6T | LT0542 | Chi Tiết |
KEY LENOVO G460 G465 | 250,000 | 220,000 | 6T | LT0308 | Chi Tiết |
KEY LENOVO G560 G565 G570 G575 Z560 Z565 G770 G780 B570 B575 V570 G570GL G575GL G575GX | 330,000 | 300,000 | 6T | LT0436 | Chi Tiết |
KEY LENOVO G500s G505s G510s S500 S510 S510s Z510,G700,G710 | 280,000 | 250,000 | 6T | LT0851 | |
KEY LENOVO GG580 G580A G585 Z580 Z585 N580 P580 P585 | 190,000 | 160,000 | 6T | LT0856 | Chi Tiết |
KEY LENOVO 3000 G400/Y410 G410 G450 G400 Y430 N100 G540 Y330 Y100 G230 G450 G430 G530 U330 | 160,000 | 130,000 | 6T | LT0265 | Chi Tiết |
KEY LENOVO Y450 / Y550 Y460 B460 V360 V460 Y560 (MÀU ĐEN) | 290,000 | 260,000 | 6T | LT0648 | Chi Tiết |
KEY LENOVO Ideapad G40-70 / G40-45 G40-30 G40-75 G40-80 Z40-70 / B40-30 | 270,000 | 240,000 | 6T | LT0577 | |
KEY LENOVO Ideapad G50-70 | 220,000 | 190,000 | 6T | LT1159 | |
KEY LENOVO Ideapad 100 14 100-14IBY | 240,000 | 210,000 | 6T | LT0693 | |
KEY LENOVO Ideapad 320S-14ISK 130-14IKB | 300,000 | 270,000 | 6T | LT1232 | |
KEY *ZIN* LENOVO Ideapad 320S-15IKB 520-15 CÓ NÚT NGUỒN | 300,000 | 270,000 | 6T | LT0714 | |
KEY LENOVO Ideapad 100S-11IBY | 450,000 | 420,000 | 6T | LT0920 | Chi Tiết |
KEY LENOVO YOGA 213/ 700-14, 500s-13ISK, U31-70 | 400,000 | 370,000 | 6T | LT0190 | |
KEY LENOVO T440S / T440 T440P T431 T450 T460 E431 E440 L440 (KO ĐÈN) | 470,000 | 440,000 | 6T | LT0642 | |
KEY LENOVO ThinkPad E470c (ZIN) | 570,000 | 540,000 | 6T | LT1153 | |
KEY LENOVO ThinkPad E530 (ZIN) | 550,000 | 520,000 | 6T | LT1196 | |
KEY LAPTOP DELL | |||||
KEY DELL MINI Inspiron 1012 1018 | 260,000 | 230,000 | 6T | LT0479 | |
KEY DELL Inspiron MINI 10 | 270,000 | 240,000 | 6T | LT0580 | |
KEY DELL VOSTRO 1310 1320 | 290,000 | 260,000 | 6T | LT1138 | |
KEY DELL LATITUDE E6420 - ZIN CÓ ĐÈN | 380,000 | 350,000 | 6T | LT0489 | Chi Tiết |
KEY DELL LATITUDE E6420 E6320 E6230 E6330 E6430 E5420 E5430 E6220 E6431 (KHÔNG ĐÈN) | 400,000 | 370,000 | 6T | LT0625 | Chi Tiết |
KEY DELL LATITUDE E6400 E6500 E6410 E6510 E5510 E5410 M2400 M4400 M4500 E5500 E5400 (KHÔNG ĐÈN)KHÔNG ĐÈN, KHÔNG CHUỘT ZIN THEO MÁY | 330,000 | 300,000 | 6T | LT0718 | Chi Tiết |
KEY DELL LATITUDE E6400 E6500 E6410 E6510 E5510 E5410 M2400 M4400 M4500 E5500 E5400 (CÓ ĐÈN) CÓ CHUỘT ZIN THEO MÁYTiếng Anh (US) | 440,000 | 410,000 | 6T | LT0725 | Chi Tiết |
KEY DELL A840 /1088/1014 1015 1410 PP37L A860 | 230,000 | 200,000 | 6T | LT0553 | Chi Tiết |
KEY DELL D600/500M Dell Inspiron 8500 8600 9100 Latitude D500 D800 M60 | 280,000 | 250,000 | 6T | LT0071 | Chi Tiết |
KEY DELL D620/D820 DELL D830 D630 D631 DR160 UC172 | 230,000 | 200,000 | 6T | LT0262 | Chi Tiết |
KEY DELL 1420/1525 1520 XPS 1521 1525 M1330 / Vostro 1000 1400 1500 1545 1318 1540 M1530 (ĐEN / BẠC) | 230,000 | 200,000 | 6T | LT0237 | Chi Tiết |
KEY DELL N4110 4050 5050 4349 3520 4040 3460 V131 2420 /Vostro 3350 3450 3550 3555 1440 3460 3560 1440 1445 1450 1550 INSPIRON 3420 3520 7420 5437 5520 | 220,000 | 190,000 | 6T | LT0074 | Chi Tiết |
KEY DELL 14R/4010 4020 4030 13R/VOSTRO 3420 3010 | 230,000 | 200,000 | 6T | LT0230 | Chi Tiết |
KEY DELL INSPIRON 1440 | 250,000 | 220,000 | 6T | LT0408 | Chi Tiết |
KEY DELL 15R/5010 M5010 N5010 | 240,000 | 210,000 | 6T | LT0231 | Chi Tiết |
KEY DELL Inspiron 1464 1464D 1464R | 240,000 | 210,000 | 6T | LT1023 | |
KEY DELL 15R/ 3521 Inspiron 5437 3537 5521 5537 5421 5521 5535 Vostro 2521 | 250,000 | 220,000 | 6T | LT0273 | Chi Tiết |
KEY DELL 14R-3421 / Inspiron 3437 5437 5421 / Latitude 3440 vostro 2421 / 15Z 5523 | 210,000 | 180,000 | 6T | LT0299 | Chi Tiết |
KEY DELL 6400/630M/640M 630M 640M 9400 E1405 E1505 E1705 1501 Dell XPS M140 Series Dell XPS M1710 NC929 M90 Dell Latitude 131L | 275,000 | 245,000 | 6T | LT0300 | Chi Tiết |
KEY DELL LATITUDE E4300 | 320,000 | 290,000 | 6T | LT0307 | Chi Tiết |
KEY *ZIN* DELL LATITUDE E5440 KHÔNG LED | 270,000 | 240,000 | 6T | LT1029 | |
KEY DELL V3300/V3400 3500 VOSTRO E3400 | 290,000 | 260,000 | 6T | LT0329 | |
KEY DELL E7440 E7240 (Ko Đèn) | 270,000 | 240,000 | 6T | LT1147 | |
KEY DELL N5110 M5010 | 250,000 | 220,000 | 6T | LT0179 | |
KEY (KO ĐÈN) DELL Inspiron 3441 / 3442 / 3443 / 3446/ 14-3000 /14-7000 14-5000 / 3451 3458 7447 5447 5448 5442 5445 5448 5451 5455 5458 5459 | 240,000 | 210,000 | 6T | LT0514 | Chi Tiết |
KEY (CÓ ĐÈN) DELL Inspiron 3441 / 3442 / 3443 / 3446/ 14-3000 /14-7000 14-5000 / 3451 3458 7447 5447 5448 5442 5445 5448 5451 5455 5458 5459 | 350,000 | 320,000 | 6T | LT0925 | |
KEY DELL Inspiron 15 - 7000,7537 ( CÓ ĐÈN) Tiếng anh màu bạc | 875,000 | 845,000 | 6T | LT0849 | Chi Tiết |
KEY DELL Inspiron 14Z-5423 13Z-5323 P35G / VOSTRO 3360 | 250,000 | 220,000 | 6T | LT0135 | Chi Tiết |
KEY DELL 1535/1555 1558 C1536 1537 1557 1575 1435 | 250,000 | 220,000 | 6T | LT0373 | Chi Tiết |
KEY DELL VOSTRO 5460 / 5470 / 5480 (KEY HÀNG RỜI, CHUẨN US, ENTER NGANG) CÓ NÚT NGUỒN | 300,000 | 270,000 | 6T | LT0358 | |
KEY DELL VOSTRO 5460 / 5470 / 5480 (NGUYÊN BỆ, CHUẨN US, ENTER NGANG) | 600,000 | 570,000 | 6T | LT0694 | |
KEY LAPTOP ASUS THƯỜNG | |||||
KEY ASUS X441ux X441b X441ba X441m X441ma X441mb X441n X441na | 260,000 | 230,000 | 6T | LT0985 | |
KEY ASUS K40 / X8AIJ P81 P81IJ PRO 8BIJ ( CÁP CONG ) | 250,000 | 220,000 | 6T | LT0076 | Chi Tiết |
KEY ASUS A42 A43 K42 UL30 X42S X45 K43 X43 A83 CX44H X44HY MÀU ĐEN | 240,000 | 210,000 | 6T | LT0227 | Chi Tiết |
KEY ASUS A42 A43 K42 UL30 X42S X45 K43 X43 A83 CX44H X44HY MÀU TRẮNG | 200,000 | 170,000 | 6T | LT0541 | |
KEY ASUS F80 ASUS A8 X83 F8 F80 A8F A8JM W3J W3000(W3) X80 X80H X80S X80L X80A X80N | 220,000 | 190,000 | 6T | LT0631 | Chi Tiết |
KEY NSK-U4001-U400T-F7, F7SR, M51, M51SE, M51VR, X56, X56T, X56VR X56R | 250,000 | 220,000 | 6T | LT1021 | |
KEY ASUS Eee PC 900A 7 Inch Màu Trắng | 270,000 | 240,000 | 6T | LT0260 | Chi Tiết |
KEY ASUS X44H X43 X43S X44 X44C K42 | 320,000 | 290,000 | 6T | LT0235 | Chi Tiết |
KEY ASUS A3A A3E A3V A4 A7 M9 Z8 G50 G70 G71 PRO50G | 210,000 | 180,000 | 6T | LT0257 | Chi Tiết |
KEY ASUS X301 X301A X301K X301S X301U S300 Q301 | 300,000 | 270,000 | 6T | LT0339 | Chi Tiết |
KEY ASUS X401 X454 F454 X451 X455L X455LA X453 K455L K455 W419 X451C X403M W419L (CÁP NGẤN) | 240,000 | 170,000 | 6T | LT1017 | |
KEY ASUS K53 (CÁP THẲNG) X53U X54 K73 X73 K53T X53B X54C K73T X73B X53BE X53BR X53BY K53T X53TA X53TK | 230,000 | 200,000 | 6T | LT0283 | Chi Tiết |
KEY ASUS K52 (CÁP CONG) K53 BK/ UL50 G50 G51 G53 G60 G72 G73 N50 N53 X55 X55C A52 A72 N71 U50 UX50 | 200,000 | 170,000 | 6T | LT0284 | Chi Tiết |
KEY ASUS X501 X550 X552 X551 P550 TP550 (CÁP DÀI) | 170,000 | 140,000 | 6T | LT0601 | Chi Tiết |
KEY ASUS E402 E402M E402MA E402SA E403SA (MÀU ĐEN) | 330,000 | 300,000 | 6T | LT0928 | Chi Tiết |
KEY ASUS E502 E502M E502MA E502N E502NA E502S E502SA (MÀU ĐEN) | 290,000 | 260,000 | 6T | LT1020 | |
KEY ASUS X551 X551CA X551MA F551 F551CA F551MA (CÁP NGẮN) | 230,000 | 150,000 | 6T | LT0630 | Chi Tiết |
KEY ASUS K46 A46 S46 | 270,000 | 240,000 | 6T | LT0574 | Chi Tiết |
KEY ASUS X502 X553 F502 S500 S500C S500CA S550 V500 X554 X555 TP500 TP550 (CÁP NGẮN) | 240,000 | 210,000 | 6T | LT0519 | Chi Tiết |
KEY ASUS X507 X507L X507U X507M | 400,000 | 370,000 | 6T | LT1202 | |
KEY ASUS TP500 PRO-PU500 PU551 TIẾNG ANH (CÁP CONG) | 360,000 | 330,000 | 6T | LT0711 | |
KEY ASUS X402 / S400 K451-A45V-K45V-A85-A85V-R400-K45VD-A45V | 300,000 | 270,000 | 6T | LT0626 | Chi Tiết |
KEY ASUS X201 / X202 S200E Q200E Q200 S200 T200 | 190,000 | 160,000 | 6T | LT0652 | Chi Tiết |
KEY ASUS 10" TRẮNG Eee PC 1000 1000H 1000HE 904 905 S10 | 260,000 | 230,000 | 6T | LT0511 | |
KEY ASUS Eee PC 1215B | 280,000 | 250,000 | 6T | LT1208 | |
KEY ASUS K55 A55 R500 R700 U57 A75V K75V | 240,000 | 210,000 | 6T | LT0485 | Chi Tiết |
KEY ASUS A46 A56 K46 K56 S40 S405 S550 S550 S505 S56 S46 U48 U58 | 465,000 | 435,000 | 6T | LT0751 | |
KEY LAPTOP ACER - GATEWAY | |||||
KEY ACER ONE 255/D532 TRANG/ĐEN Gateway 533 D257 D270 ZE6 ZH9 NAV50 PAV70 NAV70 LT21 LT32 LT22 LT23 LT25 LT27 LT28 LT40 EMACHINE EM350 ĐEN | 170,000 | 140,000 | 6T | LT0328 | Chi Tiết |
KEY ACER ONE ZG5 KAV60 KAV10 TRẮNG/ĐEN | 240,000 | 210,000 | 6T | LT0241 | Chi Tiết |
KEY ACER Aspire One 14 Z1401, 14 Z1402, Z1401-N2940, Z1401 | 250,000 | 220,000 | 6T | LT0929 | Chi Tiết |
KEY EMACHINE D725 D525 GATEWAY NV40 NV42 NV44 4733 D625 D627 Aspire 4732 4332 | 250,000 | 220,000 | 6T | LT0443 | Chi Tiết |
KEY ACER 5517 5532 EMACHINE e627 | 270,000 | 240,000 | 6T | LT0977 | |
KEY ACER D751 D752 753 Za3 721 722 DEN (1830) 1410 GateWay N214 EC14 EC18 LT31 ZA5 ZA8 ZH7 LT3104E LT3105E LT3107H LT3108H LT3109C LT3005U | 270,000 | 240,000 | 6T | LT0261 | Chi Tiết |
KEY ACER 3620, 3860, 5570 | 380,000 | 350,000 | 6T | LT0077 | Chi Tiết |
KEY ACER 4736Z 4752G 4552 4339 4349 4350 4352G 4410 4535 4250 4540G 4551 4552 3820 4535 4820G 4810 4733 4738 4740 4741 4743G 4745G 4749Z 4750 4739 3410 3750G 3810 3820 3935 4253 /EMachines D440 D442 D443 D528 D529 D640 D528 E1-421 E1-431 E1-451G E1-471 D728 D730 D732/TRAVELMATE 8371 8481 | 200,000 | 160,000 | 6T | LT0181 | Chi Tiết |
KEY ACER 4830T 4755 /Aspire 3830 3480 MS2317 NV47 V3-471 E1-430 E1-431 E1-471 E1-472 E1-432 E1-470 E1-422 E1-410 E5-411 E5-421 E5-471 ES1-411 | 220,000 | 190,000 | 6T | LT0233 | Chi Tiết |
KEY ACER E3-473 E5-473 | 260,000 | 230,000 | 6T | LT1144 | |
KEY ACER 4710 ĐEN/TRẮNG Aspire 4220 4320 4520 4720 4730 5300 5315 5720 5920 4310 4510 4920 5330 5530 5730 4525 5220 5220G 5310 5320 4630 4420 | 220,000 | 190,000 | 6T | LT0275 | |
KEY ACER Travelmate 4750 6495 6495G P243-M 8473 8473G | 440,000 | 410,000 | 6T | LT0234 | Chi Tiết |
KEY ACER TravelMate 4320 3240 3260 3270 3274 3280 3290 4000 4010 4070 4080 4100 4400 4500 4600 2430 2440 2480 2460 2470/ Extensa 4120 4130 4220 4230 4420 4620 4630 | 270,000 | 240,000 | 6T | LT0251 | Chi Tiết |
KEY ACER V5-471 KO SỐ V5-431 V5-473 V5-472 Travel mate P648M | 250,000 | 220,000 | 6T | LT0326 | Chi Tiết |
KEY ACER V3-171 V3-371 V5-122 MÀU ĐEN | 230,000 | 200,000 | 6T | LT0717 | |
KEY ACER 5810 5738Z 5742 5744 5745 5741 5536 5736 5733 7750 7551 E443 G640 5750 5536 5251 5250 5253 5333 5336 5552 E1-571 E1-531 5733Z 4633 5733Z 4851 7535 7736 5410 | 250,000 | 220,000 | 6T | LT0229 | Chi Tiết |
KEY ACER 5570 5580 5590 5630 3748 3690 5100 5610 5630 5650 5680 ASPIRE 5000 5020 5040 5050 5510 5540 5550 3650 3690 5610Z 3100 | 300,000 | 270,000 | 6T | LT0344 | |
KEY ACER Aspire 5755/5830T / GATEWAY N214 P5WS0 NV55 NV57 V3-571 V3-551 E1-532 E1-522 E1-530 E1-570 E1-572 E5-571 E15 ES1-512 ES1-531 | 210,000 | 180,000 | 6T | LT1012 | |
KEY ACER Aspire E3-573 (CÓ PHÍM SỐ, CÓ NÚT POWER) / E5-573 E5-575 E5-722 E5-772 E5-522 E5-522G E5-532 / F5-521 F5-522 F5-571 V3-574 / E5-574TG E5-722G E5-752 E5-752G E5-773 E5-773G | 380,000 | 350,000 | 6T | LT0926 | |
KEY GATEWAY NV59/NV53 (CHU DO ) NV55 /ACER 5532 5534 5732 (Màu Đen) | 260,000 | 230,000 | 6T | LT0490 | |
KEY LAPTOP SAMSUNG - MSI - AXIOO | |||||
KEY SAMSUNG QX411 QX411 Q430 NP-Q430 NP-QX410 QX410 SF410 NP-SF410 X330 QX310,Q330 NP-Q330 Q460 SF310 SF311 P330 | 210,000 | 180,000 | 6T | LT0986 | Chi Tiết |
KEY SAMSUNG R428 R670 R540 R439 R420 R428 R429 R439 R470 RV408 R428 R429 R418 R439 R420 R423 R425 NP-R480 RV410 R440 N218 | 250,000 | 220,000 | 6T | LT0280 | Chi Tiết |
KEY SAMSUNG RV409 RV411 RC410 RV415 RV418 RV420 E3420 E3415 RC418 | 270,000 | 240,000 | 6T | LT0369 | Chi Tiết |
KEY SAMSUNG NC10 BK N110 NP-N130 N140 NC310 ND10 | 310,000 | 280,000 | 6T | LT0374 | |
KEY SAMSUNG N120 BK / N510 | 320,000 | 290,000 | 6T | LT0409 | |
KEY SAMSUNG R530 R540 R620 R538 R523 R525 R528 R618 R719 RV510 RV508 R517 R523 P580 R618 | 330,000 | 300,000 | 6T | LT0478 | |
KEY SAMSUNG NP300 300E4Z ĐEN KO SỐ | 240,000 | 210,000 | 6T | LT0476 | Chi Tiết |
KEY SAMSUNG NP355-V5 / NP350E5C NP355E5C NP365E5C NP350V5C | 320,000 | 290,000 | 6T | LT0583 | |
KEY SAMSUNG NP-N148 N150 N145 N148 N128 NB30 N100 NP-N100 | 230,000 | 200,000 | 6T | LT1015 | |
KEY MSI CR420 CR41 CX41 FX400 N4205 FX420 S30 CR430 CR460 X370 CX420 MS-1352 X350 MS-1355 X360 MS-1356 MS-1453 MS-145a MS-145b | 320,000 | 290,000 | 6T | LT0483 | Chi Tiết |
KEY AXIOO M54 M55 M66 M540 M550 M660 M661 M665 M74 M76 (TiẾNG ANH) | 320,000 | 280,000 | 6T | LT0745 | |
KEY LAPTOP HP - COMPAQ | |||||
KEY COMPAQ G42-300, CQ42-100, CQ42-200, CQ42, G42 | 190,000 | 160,000 | 6T | LT0075 | Chi Tiết |
KEY HP COMPAQ CQ40 CQ41 CQ45 | 230,000 | 200,000 | 6T | LT0242 | Chi Tiết |
KEY HP TX1000, TX1100, B1200 (BẠC) | 350,000 | 320,000 | 6T | LT0197 | Chi Tiết |
KEY HP 6520S Compaq 540 541 550 6520 6720 6720S | 270,000 | 240,000 | 6T | LT0292 | Chi Tiết |
KEY HP 6530 6535 6730 6731 6735 500 510 511 515 516 520 610 615 (ĐEN) | 230,000 | 200,000 | 6T | LT0180 | Chi Tiết |
KEY HP DV2000 V3000 V3200 V3500 V3600 V3700 V3800 V5000 | 180,000 | 150,000 | 6T | LT0078 | Chi Tiết |
KEY HP DV6000, DV6600, DV6800, DV6700, DV6900 | 190,000 | 160,000 | 6T | LT0182 | Chi Tiết |
KEY HP DV3-2000 (màu đen) | 250,000 | 220,000 | 6T | LT0136 | Chi Tiết |
KEY HP DV3-4000 NEW / DV5-3000 CQ32 (CÁP THẲNG DÀI) | 270,000 | 240,000 | 6T | LT0622 | Chi Tiết |
KEY HP DV4 1XXX, 2XXX MÀU ĐEN | 170,000 | 140,000 | 6T | LT0232 | Chi Tiết |
KEY HP DV4 1XXX, 2XXX MÀU BẠC | 270,000 | 240,000 | 6T | LT0406 | |
KEY HP DM4 DM4-1000 DM4-2000 DV5-2000 DM4-1000Series DV5T | 270,000 | 240,000 | 6T | LT1018 | |
KEY HP DV5T (màu đen) | 320,000 | 290,000 | 6T | LT0178 | Chi Tiết |
KEY HP DV5T-1000 (màu bạc) | 290,000 | 260,000 | 6T | LT0253 | Chi Tiết |
KEY HP DV6 DV6T DV6-1000 DV6-1100 DV6-1200 DV6-1300 DV6-2000 (màu đen) | 280,000 | 250,000 | 6T | LT0332 | Chi Tiết |
KEY HP DV6-3000 DV6-3100 DV6-4000 (màu đen) | 230,000 | 200,000 | 6T | LT0688 | Chi Tiết |
KEY HP DV6-6000 (màu đen) | 230,000 | 200,000 | 6T | LT0712 | |
KEY HP DV7T BAC (màu bạc) | 350,000 | 320,000 | 6T | LT0338 | |
KEY HP 6730B/6530B (Cáp thẳng) Compaq 6535B 6735B | 300,000 | 270,000 | 6T | LT0272 | Chi Tiết |
KEY HP G4-2000 2007TU G4-2100 | 260,000 | 230,000 | 6T | LT0450 | |
KEY HP G4-G4 255 G4 256 G4 15-AC 15-AF US Keyboard ( CÓ PHÍM SỐ ) | 452,000 | 422,000 | 6T | LT1019 | |
KEY HP CQ620 CQ621 CQ625 620 621 625 | 300,000 | 270,000 | 6T | LT0513 | |
KEY HP CQ61 / G61 | 280,000 | 250,000 | 6T | LT0653 | |
KEY HP R62 14E ( 2 Óc so le Trên & Dưới ) | 280,000 | 250,000 | 6T | LT0569 | |
KEY HP 14N / 14D ( 2 Óc trên) 14R / 14-R041TU / 14-R006TU / 14-r027TX / 14-R024tu / 248 G1 340 G1 345 G2 ( MÀU ĐEN) | 260,000 | 230,000 | 6T | LT0581 | Chi Tiết |
KEY HP 14-V 14-V000 14-V100 14-V200 (MÀU TRẮNG) | 280,000 | 250,000 | 6T | LT0719 | Chi Tiết |
KEY HP PAVILION 15-E000 15-n000 15-n200 15-N020us 15-n034nr 15-n061nr / HP 15-R020tu 15-r207nl 15-r208nia 15-r208tu / 15-d062TU / 15-p081TX 15-p083TU 15-P040tu / 15- | 270,000 | 240,000 | 6T | LT0606 | Chi Tiết |
KEY HP 250 G4 / 255 G4 / 256 G4 / HP 250 G5, 255 G5, 256 G5 / 15-AC000, 15-AF000, 15-AY (PHÍM SỐ, CÁP CONG PHẢI NGẮN) | 250,000 | 220,000 | 6T | LT0682 | Chi Tiết |
KEY HP 15-AB / 15-AE / 15-BK / 15-AU / 15-BC (KO ĐÈN / MÀU ĐEN) | 300,000 | 270,000 | 6T | LT1140 | |
KEY HP TT4400 / NC4000 / COMPAD NC4200 NC4400 TC4200 TC4400 | 260,000 | 230,000 | 6T | LT0618 | |
KEY HP M4-1000 1005TX,M4-1008TX,M4-1010TX | 280,000 | 250,000 | 6T | LT0604 | |
KEY HP 14-DA 14-CE / 14-CD / 14-CK 14-CM 14-DG (ZIN, MÀU ĐEN/ TRẮNG, Ko ĐÈN ) | 400,000 | 370,000 | 6T | LT1155 | |
KEY HP Envy 13-ah0025TU MÀU GOLD LED (ZIN) | 500,000 | 470,000 | 6T | LT1209 | |
KEY HP Pavilion 14-AC / 14-ac000 14-ac022tx 14-ac114na 14-AC107NA / 14-AM / HP 240 G4 245 G4 246 G4 240 G5 245 G5 246 G5 (Ko khung, US) | 320,000 | 290,000 | 6T | LT0919 | Chi Tiết |
KEY HP G4 1000 G6 1000 2000 430 431 435 450 455 630 631 635 636 650 655 CQ43 CQ57 CQ65 | 220,000 | 190,000 | 6T | LT0228 | Chi Tiết |
KEY HP CQ50 G50 | 275,000 | 245,000 | 6T | LT0683 | |
KEY HP G60, CQ60, CQ60Z (màu đen) | 270,000 | 240,000 | 6T | LT0185 | Chi Tiết |
KEY HP CQ62 G62 CQ56 | 270,000 | 240,000 | 6T | LT0294 | Chi Tiết |
KEY HP CQ70/G70 | 310,000 | 280,000 | 6T | LT0325 | Chi Tiết |
KEY HP CQ72/G72 ĐEN | 220,000 | 190,000 | 6T | LT0708 | Chi Tiết |
KEY HP CQ320 CQ420 | 260,000 | 230,000 | 6T | LT1022 | |
KEY HP ELITEBOOK 2540P | 480,000 | 450,000 | 6T | LT0726 | |
KEY HP ELITEBOOK 2740P | 380,000 | 350,000 | 6T | LT0286 | Chi Tiết |
KEY HP ELITBOOK 6460/8460 8470 6470 6460b 6465b 6470b 6475b = CHUẨN UK ENTER VUÔNG, CÓ KHUNG | 270,000 | 240,000 | 6T | LT0586 | |
KEY HP EliteBook 8440p 8440w | 340,000 | 310,000 | 6T | LT0923 | Chi Tiết |
KEY HP ELITEBOOK 8560 8570 6560P | 240,000 | 210,000 | 6T | LT1031 | |
KEY HP ELITEBOOK 8530 8530P 8530W | 270,000 | 240,000 | 6T | LT1128 | |
KEY HP ELITEBOOK 8540P 6540B 6550B | 350,000 | 320,000 | 6T | LT1150 | |
KEY HP ELITEBOOK 820 G2 | 330,000 | 300,000 | 6T | LT1228 | |
KEY HP ELITEBOOK 820 G1 - OEM CÓ KHUNG | 270,000 | 240,000 | 6T | LT0334 | |
KEY HP PROBOOK 450-G3 có khung / 450-G4 / 650-G2 | 250,000 | 220,000 | 6T | LT0991 | |
KEY HP PROBOOK 4440S CÓ KHUNG | 280,000 | 250,000 | 6T | LT1186 | |
KEY HP PROBOOK 4430S/4330s 4431s 4435s 4436s | 280,000 | 250,000 | 6T | LT0355 | Chi Tiết |
KEY HP PROBOOK 9470m - 9480 | 370,000 | 340,000 | 6T | LT1184 | |
KEY HP PROBOOK 5310 | 390,000 | 360,000 | 6T | LT0779 | |
KEY HP PROBOOK 4520S 4525S 4720S Enter Vuông/Dài | 300,000 | 270,000 | 6T | LT0617 | Chi Tiết |
KEY HP PROBOOK 4530S, 4535S, 4730S, 4735S | 250,000 | 220,000 | 6T | LT1139 | |
KEY HP PROBOOK 4410S UK / 4411S 4415S 4416S Enter Vuông | 270,000 | 240,000 | 6T | LT0585 | |
KEY HP ProBook 640 440 G1 440 445 G1 G2 640 645 430 G2 | 295,000 | 255,000 | 6T | LT0884 | Chi Tiết |
KEY LAPTOP SONY | |||||
KEY SONY NR/NS - BK 7Z2L PCG-7132L PCG-7141L PCG-7141M... (ĐEN/TRẮNG) | 210,000 | 180,000 | 6T | LT0236 | |
KEY SONY VPCCW18FX CW-BK/WH PCG-61111L PCG-61112L PCG-61411L PCG-61113T (ĐEN/TRẮNG) | 210,000 | 180,000 | 6T | LT0303 | Chi Tiết |
KEY SONY EE MÀU ĐEN - VPCEE23FX | 300,000 | 270,000 | 6T | LT0599 | |
KEY SONY EB CÁP THẲNG - BK (ĐEN), PCG-71311L, PCG-71312L, PCG-71313L, PCG-71314L, PCG-71311W, PCG-71316L, PCG-71318L, PCG-71311L, PCG-71211L, PCG-71212M, PCG-71315L | 380,000 | 350,000 | 6T | LT0337 | Chi Tiết |
KEY SONY VPC EA - KO KHUNG (ĐEN) | 250,000 | 220,000 | 6T | LT0709 | |
KEY SONY Fit15 SVF15 SVF15E MÀU ĐEN | 280,000 | 250,000 | 6T | LT0710 | |
KEY SONY SVF15 TRẮNG NGUYÊN BẸ | 535,000 | 505,000 | 6T | LT0356 | Chi Tiết |
KEY SONY SVF14A-C-E TRẮNG/ĐEN ENTER DÀI | 260,000 | 230,000 | 6T | LT0679 | |
KEY SONY SVF142 ĐEN CÁP GIỮA | 340,000 | 310,000 | 6T | LT0609 | |
KEY SONY SVE11 TRẮNG HỒNG | 400,000 | 370,000 | 6T | LT0824 | Chi Tiết |
KEY SONY SVE14A SVE141J11W 1 CHÂN ỐC / 2 CHÂN ỐC ĐEN | 270,000 | 240,000 | 6T | LT0641 | Chi Tiết |
KEY SONY SVF142A29W SVF1421BSGW SVF1421BSGB | 190,000 | 160,000 | 6T | LT0001 | |
KEY SONY EL BLACK ĐEN, SONY VAIO EL ,SONY PCG-71C11W , SONY PCG-11C11L , SONY 71C11M , SONY PCG-71C11M , SONY PCG-71C11T , SONY 71C11W , SONY 71C11L , SONY 71C11T | 320,000 | 290,000 | 6T | LT0481 | Chi Tiết |
KEY SONY VPC-YA/YB BK ĐEN | 540,000 | 510,000 | 6T | LT0491 | |
KEY SONY NW-WH VGN-NW320F ĐEN CÓ KHUNG, SONY NW , SONY PCG-7181W , SONY 7181W , SONY PCG-7173L , SONY 7173L , SONY PCG-7192L , SONY 7192L , SONY VAIO PCG-7192L | 230,000 | 200,000 | 6T | LT0368 | Chi Tiết |
KEYBOARD SONY VAIO S , KEYBOARD SONY PCG-51111W , KEYBOARD SONY VGN-S , KEYBOARD SONY VAIO VGN-S | 340,000 | 310,000 | 6T | LT0819 | Chi Tiết |
KEYBOARD SONY SZ - ZIN ,KEYBOARD SONY VAIO SZ , KYEBOARD SONY VGN-SZ , KEYBOARD SONY VAIO VGN-SZ , KEYBOARD SONY PCG-6W2T , KEYBOARD SONY VAIO 6W2T , KEYBOARD SONY 6W2T , KEYBOARD SONY PCG-6W2T | 1,050,000 | 1,020,000 | 6T | LT0820 | Chi Tiết |
KEYBOARD SONY EC ( ĐEN = TRẮNG) SONY VAIO EC SONY VAIO VPC-EC ,SONY PCG-91111M , SONY PCG-91111M | 340,000 | 310,000 | 6T | LT0821 | Chi Tiết |
KEYBOARD SONY M , SONY VAIO M , SONY PCG-21313M , SONY PCG-21314W , SONY VPC-M126AG | 280,000 | 250,000 | 6T | LT0822 | Chi Tiết |
KEYBOARD SONY SR - KO KHUNG, SONY VAIO SR , SONY VGN-SR , SONY PCG-5T2P , SONY VAIO PCG-5T2P , SONY 5T2P , SONY VAIO 5T2P | 250,000 | 220,000 | 6T | LT0823 | Chi Tiết |
KEYBOARD SONY EG, PCG-61A11L, PCG-61A12L, PCG-61A13L, PCG-61A14L, 61B11N, VPC-EK, VPC-EK, PCG-61B11N, PCG-61911W | 315,000 | 285,000 | 6T | LT0825 | Chi Tiết |
KEYBOARD SONY F - KHÔNG ĐÈN, SONY VAIO F , SONY VPC-F | 320,000 | 290,000 | 6T | LT0826 | Chi Tiết |
TẢN NHIỆT VÀ FAN CPU | |||||
TẢN NHIỆT (350K) VÀ FAN CPU (350K) LAPTOP LENOVO B460 | 650,000 | 550,000 | OK | LT0753 | |
TẢN NHIỆT (300K) VÀ FAN CPU (300K) LAPTOP ACER 3680, 5570, 5580 | 550,000 | 450,000 | OK | LT0754 | |
TẢN NHIỆT (250K) FAN CPU (300K) LAPTOP TOSHIBA L305D | 500,000 | 400,000 | OK | LT0755 | |
TẢN NHIỆT (250K) FAN CPU (300K) LAPTOP HP 520, HP 500, HP 530, C700 | 500,000 | 400,000 | OK | LT0756 | |
TẢN NHIỆT (300K) FAN CPU (300K) LAPTOP DELL VOSTRO 1520 PP36L | 550,000 | 450,000 | OK | LT0757 | |
TẢN NHIỆT (300K) FAN CPU (250K) LAPTOP DELL VOSTRO 1400 | 500,000 | 400,000 | OK | LT0758 | |
TẢN NHIỆT (200K) FAN CPU (200K) LAPTOP ASUS A6000 Z92V | 400,000 | 300,000 | OK | LT0759 | |
TẢN NHIỆT (200K) FAN CPU (200K) LAPTOP TOSHIBA T135D-S1324 | 400,000 | 300,000 | OK | LT0351 | |
TẢN NHIỆT (200K) FAN CPU (200K) LAPTOP TOSHIBA SATELLITE C655-S5503 | 400,000 | 300,000 | OK | LT0385 | |
FAN CPU LAPTOP DELL V5568 | 300,000 | 250,000 | OK | LT1257 | |
BẢN LỀ, CHÂN BẢN LỀ MÀN HÌNH | |||||
BẢN LỀ MÀN HÌNH ASUS A6000 Z92V | 300,000 | 200,000 | OK | LT0760 | |
BẢN LỀ MÀN HÌNH ASUS A2500S | 350,000 | 250,000 | OK | LT0761 | |
BẢN LỀ MÀN HÌNH DELL 610 | 350,000 | 250,000 | OK | LT0762 | |
BẢN LỀ MÀN HÌNH IBM T30 | 350,000 | 250,000 | OK | LT0763 | |
BẢN LỀ MÀN HÌNH IBM R32 | 350,000 | 250,000 | OK | LT0764 | |
BẢN LỀ MÀN HÌNH IBM R51 | 350,000 | 250,000 | OK | LT0765 | |
BẢN LỀ MÀN HÌNH DELL VOSTRO 1520 PP36L | 400,000 | 300,000 | OK | LT0766 | |
BẢN LỀ MÀN HÌNH DELL VOSTRO 1400 | 400,000 | 300,000 | OK | LT0767 | |
BẢN LỀ MÀN HÌNH HP 520 | 350,000 | 250,000 | OK | LT0768 | |
BẢN LỀ MÀN HÌNH TOSHIBA L305D-S5869 | 350,000 | 250,000 | OK | LT0201 | |
BẢN LỀ MÀN HÌNH COMPAQ CQ56-115DX | 350,000 | 250,000 | OK | LT0202 | |
BẢN LỀ MÀN HÌNH ACER 4733Z | 350,000 | 250,000 | OK | LT0203 | |
BẢN LỀ MÀN HÌNH SONY PCG-51412L | 400,000 | 300,000 | OK | LT0204 | |
BẢN LỀ MÀN HÌNH LENOVO G475 | 400,000 | 300,000 | OK | LT0769 | |
BẢN LỀ MÀN HÌNH TOSHIBA T135D-S1324 | 400,000 | 300,000 | OK | LT0350 | |
BẢN LỀ MÀN HÌNH TOSHIBA SATELLITE C655-S5503 | 400,000 | 300,000 | OK | LT0384 | |
CÁP LCD LAPTOP | |||||
CÁP LCD GATEWAY MS2285 | 300,000 | 250,000 | OK | LT0079 | Chi Tiết |
CÁP LCD LENOVO G475 | 300,000 | 250,000 | OK | LT0080 | Chi Tiết |
CÁP LCD ASUS A6000 Z92V | 300,000 | 250,000 | OK | LT0081 | |
CÁP LCD COMPAQ CQ56-115DX | 300,000 | 250,000 | OK | LT0205 | Chi Tiết |
CÁP LCD TOSHIBA T135D-S1324 | 300,000 | 250,000 | OK | LT0348 | |
CÁP LCD TOSHIBA SATELLITE C655-S5503 | 300,000 | 250,000 | OK | LT0383 | |
MAINBOARD LAPTOP DELL | |||||
MAIN LAPTOP VOSTRO 14-5480 i3 | 2,900,000 | 2,800,000 | 1T | LT0970 | Chi Tiết |
MAIN LAPTOP DELL INSPIRON 3521 - CHẠY GOOD | 4,900,000 | 4,895,000 | 3T | LT0773 | |
MAIN LAPTOP DELL INSPIRON 3421 - CPU I3 | 4,900,000 | 4,895,000 | 1T | LT1227 | |
MAIN LAPTOP DELL INSPIRON 5110 - VGA ON | 2,200,000 | 2,195,000 | 1T | LT1222 | |
Dell Latitude E6410 System Motherboard 0YH39C YH39C (CN 0YH39C 12961 11B) | 2,100,000 | 2,095,000 | 3T | LT1173 | Chi Tiết |
Mainboard dell vostro 1014-1015 (FBVM8025010) | 1,800,000 | 1,795,000 | 3T | LT1174 | Chi Tiết |
Dell Latitude E6400 Intel Motherboard J470N 0J470N ( LA3805P JBL00) | 1,650,000 | 1,645,000 | 3T | LT1177 | Chi Tiết |
DELL 13Z 5323 V3360 DA0V07MBAD1 với I7-3517U CPU Onboard HM77 DDR3 | 4,200,000 | 4,195,000 | 3T | LT1180 | Chi Tiết |
MAINBOARD LAPTOP ACER | |||||
MAIN LAPTOP ACER V3-571G (VGA RỜI) | 1,700,000 | 1,650,000 | 1T | LT1223 | |
MAINBOARD LAPTOP ASUS | |||||
MAIN LAPTOP ACER E5-411 CPU N29xx (ZQN) NO:02 | 2,250,000 | 2,200,000 | OK | LT0945 | |
MAIN LAPTOP Asus X202E w/ Intel Celeron 1007U 1.5Ghz CPU, 60-NFQMB1J01-A03 | 2,000,000 | 1,950,000 | OK | LT0944 | Chi Tiết |
MAIN LAPTOP ASUS A6000 Z92V XÁC | 450,000 | 400,000 | OK | LT0082 | |
MAIN LAPTOP ASUS X555LD - CPU I3 - CHẠY GOOD | 2,700,000 | 2,695,000 | 3T | LT0771 | |
MAIN LAPTOP ASUS X555LD - CPU I5 - CHẠY GOOD | 4,900,000 | 4,895,000 | 3T | LT0772 | |
MAIN LAPTOP Asus K42 / K42FV /VGS share V3.2 | 1,880,000 | 1,800,000 | 3T | LT1006 | |
MAIN LAPTOP Asus E402S E402SA E402 share V3.2 | 1,700,000 | 1,620,000 | 3T | LT1106 | |
MAINBOARD LAPTOP HP COMPAQ | |||||
MAIN LAPTOP HP COMPAQ 510 511 610 - CHẠY GOOD | 1,400,000 | 1,395,000 | 3T | LT1107 | |
MAIN LAPTOP HP CQ45 - CHẠY GOOD | 1,350,000 | 1,345,000 | 3T | LT0770 | |
Main HP 15-P DAY11AMB6E0 14-V 15-P 15-F 17-P 17-F 17T-K Core i3,VGA Share, | 3,000,000 | 2,995,000 | 3T | LT0850 | Chi Tiết |
Main HP 15-P DAY11AMB6E0 14-V 15-P 15-F 17-P 17-F 17T-K core i5 VGA Share | 3,400,000 | 3,395,000 | 3T | LT0852 | Chi Tiết |
Main HP 15-P DAY11AMB6E0 14-V 15-P 15-F 17-P 17-F 17T-K Core i7 VGA Share | 4,800,000 | 4,795,000 | 3T | LT0853 | Chi Tiết |
Main HP 15-P DAY11AMB6E0 14-V 15-P 15-F 17-P 17-F 17T-K Core i7-4510U Intel Vga Rời | 5,400,000 | 5,395,000 | 3T | LT0854 | Chi Tiết |
Main Laptop motherboard For HP CQ42 G42 G62 CQ62 (DAOAX1MB6H1 DDR3) | 1,300,000 | 1,295,000 | 3T | LT1175 | Chi Tiết |
Main HP 15-P DAY11AMB6E0 14-V 15-P 15-F 17-P 17-F 17T-K Core i5 TH4 VGA Rời | 3,800,000 | 3,795,000 | 3T | LT0855 | Chi Tiết |
MAINBOARD LAPTOP LENOVO | |||||
MAIN LAPTOP LENOVO G560 | 1,900,000 | 1,800,000 | 1T | LT1221 | |
MAINBOARD LAPTOP | |||||
MAIN LAPTOP GATEWAY MS2285 XÁC | 450,000 | 400,000 | OK | LT0083 | |
MAIN LAPTOP LENOVO G475 XÁC | 450,000 | 400,000 | OK | LT0084 | |
MAIN LAPTOP TOSHIBA T135D-S1324 XÁC | 450,000 | 400,000 | OK | LT0349 | |
MAIN LAPTOP TOSHIBA SATELLITE C655-S5503 XÁC | 450,000 | 400,000 | OK | LT0382 | |
Main DELL N4010 VGA Share | 1,900,000 | 1,895,000 | 3T | LT0918 | Chi Tiết |
Main ELITEBOOK-8470W | 1,500,000 | 1,495,000 | 3T | LT0992 | |
DVD LAPTOP | |||||
DVDRW SATA LAPTOP | 270,000 | 250,000 | 01T | LT0271 | |
VỎ MÁY LAPTOP | |||||
VỎ DELL VOSTRO 1400 PP26L | 500,000 | 400,000 | OK | LT0206 | Chi Tiết |
VỎ DELL VOSTRO 1510 PP36L | 500,000 | 400,000 | OK | LT0207 | Chi Tiết |
VỎ ACER 4736ZG | 500,000 | 400,000 | OK | LT0208 | Chi Tiết |
VỎ ACER 4733Z | 500,000 | 400,000 | OK | LT0209 | Chi Tiết |
VỎ ACER 6530 | 600,000 | 500,000 | OK | LT0210 | Chi Tiết |
VỎ COMPAQ V3000 | 500,000 | 400,000 | OK | LT0211 | Chi Tiết |
VỎ COMPAQ CQ56-115DX | 500,000 | 400,000 | OK | LT0212 | Chi Tiết |
VỎ HP DV6700 | 500,000 | 400,000 | OK | LT0214 | Chi Tiết |
VỎ HP DV3-2101TU | 500,000 | 400,000 | OK | LT0215 | Chi Tiết |
VỎ EMACHINES D440 | 500,000 | 400,000 | OK | LT0216 | Chi Tiết |
VỎ LENOVO B460 | 500,000 | 400,000 | OK | LT0218 | Chi Tiết |
VỎ TOSHIBA L305D-S5869 | 500,000 | 400,000 | OK | LT0219 | Chi Tiết |
VỎ TOSHIBA T135D-S1324 MÀU ĐEN - CÒN RẤT ĐẸP | 500,000 | 400,000 | OK | LT0346 | |
VỎ TOSHIBA SATELLITE C655-S5503 MÀU ĐEN - CÒN RẤT ĐẸP | 500,000 | 400,000 | OK | LT0381 | |
VỎ SONY VPC-EB42FM PCG-71318L ĐEN - CÒN RẤT ĐẸP | 700,000 | 600,000 | OK | LT0499 | |
VỎ ASUS X44H ĐEN - CÒN RẤT ĐẸP | 500,000 | 400,000 | OK | LT0500 | |
VỎ ASUS K53U ĐEN - CÒN RẤT ĐẸP | 500,000 | 400,000 | OK | LT0501 | |
VỎ ASUS X451C ĐEN - CÒN RẤT ĐẸP | 500,000 | 400,000 | OK | LT0666 | |
VỎ GATEWAY NV53A74u XANH - CÒN RẤT ĐẸP | 500,000 | 400,000 | OK | LT0502 | |
VỎ SONY PCG-51412L | 700,000 | 600,000 | OK | LT0220 | Chi Tiết |
MIẾNG DÁN LCD | |||||
MIẾNG DÁN LCD GƯƠNG 17'VUÔNG | 50,000 | 50,000 | OK | LT0085 | Chi Tiết |
MIẾNG DÁN LCD GƯƠNG 17''WIDE | 40,000 | 40,000 | OK | LT0086 | Chi Tiết |
MIẾNG DÁN LCD GƯƠNG 19" W XỊN | 50,000 | 50,000 | OK | LT0087 | Chi Tiết |
TÚI - CẶP - BALO LAPTOP | |||||
ORICO 2.5 Inch HDD Box Bag Trường Hợp Ổ Cứng Di Động Bag đối với External HDD Di | 110,000 | 107,000 | OK | LT0782 | Chi Tiết |
TÚI CHỐNG XỐC LAPTOP 7', 8', 10' | 19,000 | 16,000 | OK | LT0088 | Chi Tiết |
TÚI CHỐNG XỐC LAPTOP 11', 12' | 22,000 | 19,000 | OK | LT0089 | Chi Tiết |
TÚI CHỐNG XỐC LAPTOP 13' | 28,000 | 25,000 | OK | LT0223 | Chi Tiết |
TÚI CHỐNG XỐC LAPTOP 14' | 28,000 | 25,000 | OK | LT0224 | Chi Tiết |
TÚI CHỐNG XỐC LAPTOP 15' | 28,000 | 25,000 | OK | LT0997 | |
TÚI CHỐNG XỐC LAPTOP 17' | 35,000 | 32,000 | OK | LT0225 | Chi Tiết |
Túi Xách Laptop DELL - HP Thường | 80,000 | 70,000 | OK | LT0090 | Chi Tiết |
Túi Xách Laptop DELL Xịn | 110,000 | 100,000 | OK | LT0278 | Chi Tiết |
Túi Laptop N006 (14", 15.6") | 140,000 | 130,000 | OK | LT0830 | Chi Tiết |
Túi Xách Laptop N002 (14", 15.6") | 200,000 | 190,000 | OK | LT0291 | Chi Tiết |
Túi Xách Laptop 15" 3 NGĂN | 120,000 | 115,000 | OK | LT0279 | Chi Tiết |
CẶP SAMSONITE NHỎ - LAPTOP | 125,000 | 120,000 | OK | LT0091 | Chi Tiết |
TÚI XÁCH DU LỊCH - Size 55 x 33 x 23 Cm | 220,000 | 210,000 | OK | LT0092 | |
CẶP ĐA NĂNG TRƯỜNG GIANG - LAPTOP - Size 40 x 30 Cm | 250,000 | 240,000 | OK | LT0123 | |
CẶP ĐA NĂNG HẢI ÂU - LAPTOP - Size 43 x 32 Cm | 260,000 | 250,000 | OK | LT0124 | |
CẶP KIM LONG CKL018 - LAPTOP - RẤT RỘNG | 370,000 | 360,000 | OK | LT0650 | Chi Tiết |
Cap Laptop Dell chính hãng - Cặp Dell S15 | 195,000 | 185,000 | OK | LT0983 | Chi Tiết |
BALO GẤU - THỜI TRANG- DỂ THƯƠNG | 160,000 | 150,000 | OK | LT0547 | |
TÚI ĐEO CHÉO NỮ CAT'S | 110,000 | 100,000 | OK | LT0578 | |
BALO EZVIZ | 90,000 | 80,000 | OK | LT0130 | |
BALO COOBEL Chống Trộm | 220,000 | 210,000 | OK | LT0931 | |
BA LÔ KHÓA NGANG XÁM 15.6" | 150,000 | 140,000 | OK | LT0396 | Chi Tiết |
BA LÔ Thể thao ADIDAS - Chống sốc 6 chiều PRO XỊN | 120,000 | 110,000 | OK | LT0397 | |
BA LÔ VÀ TÚI XÁCH 2 TRONG 1 ĐA NĂNG SAMBONITE | 140,000 | 130,000 | OK | LT0398 | |
BALO MÈO KITI | 150,000 | 140,000 | OK | LT0126 | Chi Tiết |
BALO HARAS CAO CẤP | 190,000 | 180,000 | OK | LT0127 | |
BALO SAMSONITE 2 NGĂN | 130,000 | 120,000 | OK | LT0128 | Chi Tiết |
BALO SAMSONITE 3 NGĂN | 140,000 | 130,000 | OK | LT0140 | Chi Tiết |
BALO SAMSONITE 4 NGĂN | 165,000 | 155,000 | OK | LT0256 | Chi Tiết |
BALO MÓC KHÓA DELL | 230,000 | 220,000 | OK | LT0129 | Chi Tiết |
BALO ASUS LỚN | 100,000 | 90,000 | OK | LT0125 | Chi Tiết |
BALO ACER - 3 ngăn | 130,000 | 120,000 | OK | LT0131 | Chi Tiết |
BALO DELL - 4 ngăn cực đẹp | 130,000 | 120,000 | OK | LT0336 | Chi Tiết |
BALO CONVERSE ĐI HOC - ĐI CHƠI - CỰC ĐẸP | 120,000 | 115,000 | OK | LT0620 | |
BALO MSI GAMING 17" - MÓC KHÓA RỒNG | 250,000 | 245,000 | OK | LT0621 | Chi Tiết |
BALO MILAI S1 - 4 ngăn cực đẹp | 230,000 | 220,000 | OK | LT0531 | |
BALO MILAI S2 - 3 ngăn lớn cực đẹp | 202,000 | 192,000 | OK | LT0532 | |
BALO MILAI A1 - 6 ngăn lớn cực đẹp | 315,000 | 305,000 | OK | LT0533 | |
BALO LILAN Size 57x40cm - SIÊU LỚN mẫu số 1 - Balo siêu to khổng lồ - Balo du lịch phượt | 280,000 | 270,000 | OK | LT0534 | |
BALO LILAN Size 50x37cm - 4 ngăn lớn cực đẹp | 280,000 | 270,000 | OK | LT0535 | |
BALO LILAN Size 52x40cm - 4 ngăn lớn cực đẹp | 250,000 | 240,000 | OK | LT1236 | |
BALO LILAN Size 45x35cm - 4 ngăn lớn cực đẹp | 240,000 | 230,000 | OK | LT1237 | |
ĐẾ LAPTOP | |||||
Giá đỡ laptop, Ipad kiễu chữ M (nhựa) | 60,000 | 55,000 | OK | LT0093 | |
GIÁ ĐỠ LAPTOP NHÔM ACOME ALS01 | 170,000 | 165,000 | 1T | LT0098 | |
ĐẾ Quạt Laptop Cooler N19 | 80,000 | 70,000 | 1T | LT0102 | Chi Tiết |
Đế Tản Nhiệt COOLING Pad NCP 074 Đen Mikuso | 120,000 | 110,000 | 1T | LT0094 | |
Đế Tản Nhiệt N99 2 FAN Nâng 45 Độ | 120,000 | 110,000 | 1T | LT0174 | |
Đế Tản Nhiệt Laptop Cooling Pad NCP-235 Màu Đen | 130,000 | 120,000 | 1T | LT0103 | |
Đế Tản Nhiệt Laptop Cooling Pad NCP-064 Màu Đen | 120,000 | 110,000 | 1T | LT0104 | |
Đế Tải Nhiệt Cooling Pad V5 - 5 Fan | 150,000 | 140,000 | 1T | LT0152 | |
DỤNG CỤ SỬA CHỮA | |||||
DỤNG CỤ SỬA ĐIỆN TỬ | |||||
Vĩ test phím Laptop AK7 | 600,000 | 600,000 | OK | LT1226 | |
Dây đo đồng hồ loại tốt (nhọn) | 45,000 | 45,000 | OK | LT0984 | |
Dây đo đầu nhỏ (que đo đồng hồ) | 60,000 | 60,000 | OK | LT0310 | Chi Tiết |
Kính Lúp Phóng To 8X Jakemy JM-Z19 có đèn | 80,000 | 80,000 | OK | LT0311 | Chi Tiết |
Kính lúp đeo đầu 4 loại kính | 280,000 | 280,000 | OK | LT0680 | Chi Tiết |
Miếng chùi sạch mỏ hàn | 5,000 | 5,000 | OK | LT0312 | Chi Tiết |
Chì hàn cuộn nhỏ | 6,000 | 6,000 | OK | LT0360 | Chi Tiết |
Thiếc Hàn 63A-63% 0.8mm Mối Hàn Chắc và Bóng | 30,000 | 30,000 | OK | LT1243 | |
Thiếc hàn không chì hàn quốc cuộn 1,5 mét - 0.8mm PB-Free LFM-22 | 23,000 | 23,000 | OK | LT1246 | |
Dây Câu Mạch Nhỏ B-30 - Cuộn 2m | 4,000 | 4,000 | OK | LT1247 | |
Nhựa thông cục lớn | 8,000 | 8,000 | OK | LT0362 | Chi Tiết |
Nhựa thông hộp trợ hàn mạch điện tử (Loại tốt) | 10,000 | 10,000 | OK | LT1244 | |
Băng Dính Cách Nhiệt 300*C ( Cuộn Dài 33m ) | 100,000 | 100,000 | OK | LT1245 | |
Cây mỏ hàn chì 60W | 20,000 | 20,000 | OK | LT0361 | |
Tay hàn QUICK 9C7 24V 50W | 85,000 | 85,000 | OK | LT0462 | |
Tay máy hàn thường 907A 24V 50W | 85,000 | 85,000 | OK | LT0669 | |
Tay máy hàn YIHUA 907A 24V 50W | 100,000 | 100,000 | OK | LT0670 | |
Ruột tay máy hàn 936A | 40,000 | 40,000 | OK | LT0671 | |
Hủ đựng xăng SS-40 | 30,000 | 30,000 | OK | LT0672 | |
Mỡ Hàn Mạch Goot BS-10 Made In Japan | 35,000 | 35,000 | OK | LT1240 | |
Mỡ Hàn Best Soldering Paste 150G | 50,000 | 50,000 | OK | LT1241 | |
MỞ HÀN KINGBO | 200,000 | 200,000 | OK | LT0674 | |
NƯỚC TẨY RỬA ĐA NĂNG SUMO | 50,000 | 50,000 | OK | LT1185 | |
CHẤT ĐÁNH BÓNG CANA CAR DREAM NHỎ | 35,000 | 35,000 | OK | LT0627 | |
CHẤT ĐÁNH BÓNG CANA CAR DREAM LỚN | 58,000 | 58,000 | OK | LT0747 | |
Đầu hàn dao QUICK lớn | 45,000 | 45,000 | OK | LT0313 | Chi Tiết |
CHÌ BI THƯỜNG Qwin 0.3-0.35-0.4-0.45 | 290,000 | 290,000 | OK | LT0316 | Chi Tiết |
CHÌ BI LEAD FREE 0.35-0.45 | 450,000 | 450,000 | OK | LT0317 | |
DÂY ÂM THANH AV HIỆU POLI LOẠI XỊN - 1 MÉT | 7,000 | 7,000 | OK | LT0410 | |
JACK BÔNG SEN ÂM THANH | 9,000 | 9,000 | OK | LT0411 | |
JACK 3 LI ÂM THANH | 5,000 | 5,000 | OK | LT0412 | |
Tấm Silicon tản nhiệt VGA cao cấp | 15,000 | 15,000 | OK | LT0418 | |
ĐỒNG HỒ ĐO ĐIỆN UNI-T UT136 - ĐIỆN TỬ | 580,000 | 580,000 | OK | LT0638 | |
ĐỒNG HỒ ĐO ĐIỆN DT9205A - ĐIỆN TỬ | 120,000 | 120,000 | OK | LT0551 | |
ĐỒNG HỒ ĐO KIM SAMWA YX-360TR LOẠI TỐT | 160,000 | 160,000 | OK | LT0486 | |
MÁY KHÒ YiHUA 858 | 1,180,000 | 1,180,000 | OK | LT0492 | |
MÁY KHÒ NHIỆT QUICK 850A | 1,900,000 | 1,900,000 | OK | LT0731 | |
MỎ HÀN YiHUA 936 | 720,000 | 720,000 | OK | LT0493 | |
LINH KIỆN SỬA ĐIỆN TỬ | |||||
IC sạc pin | |||||
IC TP4057 SOT-23-6 - IC sạc pin (57C, 57Bb) (500mA) (SMD Dán)- - Dùng điều khiển mạch sạc pin | 25,000 | 25,000 | OK | LT1007 | |
IC 8205A TSSOP-8 (SMD Dán)FS8205A Dòng DS cực đại 6A, công suất cực đại 1W | 25,000 | 25,000 | OK | LT1008 | |
IC 8205S SOT-23-6 (SMD Dán)CEG8205 SOT23-6 Kênh N 20V 6A Tên gọi khác: 8205S | 25,000 | 25,000 | OK | LT1009 | |
PIN CMOS, LOA LAPTOP | |||||
PIN CMOS LAPTOP | 100,000 | 90,000 | OK | LT1002 | |
Pin cmos CR1220 chân hàn | 30,000 | 30,000 | OK | LT1010 | |
Pin cmos CR1220 có dây cho Dell XPS | 35,000 | 35,000 | OK | LT1224 | |
Pin cmos CR2032 có dây | 30,000 | 30,000 | OK | LT1251 | |
Loa chế SONY EA - cho Laptop | 100,000 | 100,000 | OK | LT1225 | |
Loa chế 2022, 2w - cho Laptop (1 cặp 2 cái) | 190,000 | 190,000 | OK | LT1252 | |
Chân đế Socket SOP8 150mil - Đế Nạp BIOS 8 Chân Nhỏ | 150,000 | 150,000 | OK | LT1253 | |
Chân đế Socket SOP8 200-209mil - Đế Nạp BIOS 8 Chân Lớn | 150,000 | 150,000 | OK | LT1254 | |
Socket Chép ROM 1.8V Loại 1 IC | 200,000 | 200,000 | OK | LT1255 | |
DỤNG CỤ VÍT - NHÍP - KHOAN | |||||
Kìm Cắt Chân Linh Kiện PLATO 170 125mm | 50,000 | 50,000 | OK | LT1242 | |
Nhíp đen TWEEZERS SWD-11/15 | 25,000 | 25,000 | OK | LT0314 | Chi Tiết |
Thanh xà chuyên tháo máy laptop, màn hình, điện thoại, ipad, … | 35,000 | 35,000 | OK | LT0119 | |
Bộ vít Jakemy (38in1) JM-6111S .. | 500,000 | 450,000 | OK | LT0612 | |
Bộ tua vít Nanch S23 (23 IN 1) công nghệ Đức, bằng thép không gỉ | 510,000 | 510,000 | OK | LT0637 | |
Máy Đo Khoảng Cách Bằng Laser Tối Đa 40m | 600,000 | 550,000 | OK | LT1130 | Chi Tiết |
BỘ DAO THÁO MÀN HÌNH ĐT, IPAD .. | 30,000 | 25,000 | OK | LT0467 | |
KÈM SỬA MÁY VI TÍNH 4 NGĂN | 135,000 | 130,000 | OK | LT0290 | Chi Tiết |
KÈM ĐA NĂNG GERBER | 170,000 | 165,000 | OK | LT0610 | Chi Tiết |
Vít mở Iphone Jakemy 7 in 1 JM I82 | 150,000 | 145,000 | OK | LT0741 | |
Vít mở Iphone Poso 6 in 1 PS 105 | 45,000 | 40,000 | OK | LT0740 | |
Bộ Vít 32 Đầu Screw (Tặng 1 Kẹp Linh Kiện Cong) | 55,000 | 50,000 | OK | LT1239 | |
BỘ VÍT ĐA NĂNG 6036 | 35,000 | 30,000 | OK | LT0115 | |
BỘ VÍT ĐA NĂNG 4 NGĂN 8913/6089 | 100,000 | 95,000 | OK | LT0150 | |
BỘ VÍT CHUYÊN DỤNG 8 IN 1 - CÓ ĐÈN PIN | 50,000 | 45,000 | OK | LT0611 | |
VÍT 2 ĐẦU USA | 65,000 | 55,000 | OK | LT0817 | |
VÍT THÔNG MÌNH 2 CHIỀU VẶN | 83,000 | 73,000 | OK | LT0818 | |
MÁY CẤP NGUỒN HT ATTEN APS3005SI | 1,550,000 | 1,540,000 | OK | LT0938 | Chi Tiết |
Máy khò chỉnh nhiệt Quick 850A | 1,850,000 | 1,840,000 | OK | LT0937 | Chi Tiết |
Mạch nạp ROM CH341A nạp cho 24xx 25xx - H8-20 | 190,000 | 180,000 | OK | LT0137 | |
MÁY NẠP ROM RT809F | 1,400,000 | 1,400,000 | OK | LT0673 | |
Linh tinh | |||||
Bóng thổi xịt vệ sinh máy | 35,000 | 33,000 | OK | LT1233 | |
Chùi màn hình LCD 4 MÓN | 20,000 | 18,000 | OK | LT0113 | |
Chùi màn hình LCD 6 MÓN PRO | 45,000 | 40,000 | OK | LT0114 | Chi Tiết |
TÊN LINH KIỆN | GIÁ KT | GIÁ CH/ĐL | BH | MH | |
---|---|---|---|---|---|
DỤNG CỤ CHO MÁY IN, PHOTO | |||||
MÁY ATRIX OMEGA SUPREME PLUS 450W: CHUYÊN HÚT BỤI MỰC, MÁY IN, FAX, PHOTOCOPY | 7,000,000 | 7,000,000 | OK | PR0227 | |
MỰC NẠP CHO MÁY IN | |||||
MỰC NẠP DL | |||||
MỰC DL PRE (1320 CN) 12A-15A-53A-92A 140g Hp: 1000-1100-1200-1300-1150-1010-1020-3050-3100-1160-1320-P2015…Canon : FX3-EP22-EP25-EP26-303-308-CRGU-CRGW | 25,000 | 24,000 | OK | PR0361 | |
MỰC DL PRE PLUS 12A-15A-53A-92A 140g Hp: 1000-1100-1200-1300-1150-1010-1020-3050-3100-1160-1320-P2015…Canon : FX3-EP22-EP25-EP26-303-308-CRGU-CRGW | 28,000 | 27,000 | OK | PR0362 | |
MỰC DL HP 1300 12A-49A-53A-05A-80A 140g : Hp: 1010-1015-1018-1020-3015 (12A); 1160-1320 (49A); 2014-2015 (53A); 2035-2055 (05A); Pro 400-M401N (80A); NẠP 35A ĐC LUÔN | 29,000 | 28,000 | OK | PR0401 | |
MỰC DL 35A-36A-85A NGT1 80g Hp: P1005-P1006-1505-1522F-1060DN-1102W-1212NF Canon : 3000-300B-3050… | 23,000 | 22,000 | OK | PR0364 | |
MỰC DL 35A-36A-85A NGT6 80g Hp: P1005-P1006-1505-1522F-1060DN-1102W-1212NF Canon : 3000-300B-3050… | 27,000 | 26,000 | OK | PR0365 | |
MỰC DL M402/1606 80g Hp: P1102-1212NF-M1130 (85A)... MFP M127fn (83A)… M12A-M26A (79A)… M402-426 (26A PHÔI HÃNG)… CANON 151DW-MF211-MF215 (337) | 27,000 | 26,000 | OK | PR1012 | |
MỰC DL 35A-36A-85A HP 1505 80g Hp: P1005-P1006-1505-1522F-1060DN-1102W-1212NF Canon : 3000-300B-3050… | 27,000 | 26,000 | OK | PR0402 | |
MỰC DL 17A, 30A 50Gr: HP CF 217A/CF 230A Máy in HP LaserJet Pro M102a,M102w,MFP M130a,M203dw,CF230A | 25,000 | 24,000 | OK | PR0859 | |
MỰC BROTHER 2240 DL : HL 2130-2240-2250-2270 MFC: 7360-7060-7860-7060-7470-7055..Xerox P2255-P225 | 30,000 | 29,000 | OK | PR0874 | |
MỰC BROTHER 2360 DL : HL 2360/L5100/L6200 (80g) | 70,000 | 69,000 | OK | PR0005 | |
MỰC DL ESTAR RICOH SP 210-310: RICOH 100-150-200-210-310-3400-3410- … | 29,000 | 28,000 | OK | PR0870 | |
MỰC DL SAMSUNG/RICOH/HP : SAMSUNG : 1710-1640-1910-1660-1666... RICOH 100-150-200-210-310-3400-3410… HP 107a-107w-103A-1000a | 25,000 | 24,000 | OK | PR1031 | |
MỰC NẠP VIETTONER | |||||
MỰC PRE 12A-15A-53A-92A-26A Hp: 1100-1200-1300-11020-1160-1320-P2014-P2015-5200… Canon: 800-810-1120-1210-3300-3500-226DW… | 26,000 | 25,000 | OK | PR0001 | |
MỰC 35A-36A-85A MITSUBISHI (MKI 18 -JAPAN ) Hp: P1005-P1006-1505-1522F-1060DN-1102W-1212NF Canon: 3000-300B-3050… | 22,000 | 21,000 | OK | PR0003 | |
MỰC LEXMARK 80A-12A-15A-53A Hp: 1010-1320-2035-2055-400-401… Canon: 2900-3000-3300-3310-5870-5980-6180-6680-251DW-252DW… | 25,000 | 24,000 | OK | PR0424 | |
MỰC MITSUBISHI 76A-EP057-12A-35A Hp: 35A-36A-78A-85A-12A-49A-53A-05A-79A-80A-26A-76A-W1510A… Canon: EP312-315-325-326-328-337-319-052-057… | 33,000 | 32,000 | OK | PR0429 | |
MỰC TC 12A-08A-80A 140g Hp: 1005-1006-P1002-1589-1606-M1212-M1210…Canon : 3100-3050-6200-6000-4412-4450-4780… (HỘP MỰC 35A NẾU TỪ 12A THÌ BƠM ĐC) | 26,000 | 25,000 | OK | PR0002 | |
MỰC OW 35A Hp: P1005-P1006-1589-1606-M1212-M1210, … Canon 3100-3050-6200-6000-4412-4450-4780, … | 23,000 | 22,000 | OK | PR0004 | |
MỰC BROTHER 2240-2385 : HL 2130-2240-2250-2270 MFC: 7360-7060-7860-7060-7470-7055 | 30,000 | 29,000 | OK | PR0006 | |
MỰC OW 12A-05A-80-26-87 140g Hp: 1100-1200-1020-1160-1320-2014-2015-5000-5200-2035-2055- PRO 400-401-M402… Canon : 2900-3000-3300-L140-L120-MF 4122- MF4100 -800-810-1820-1810-6650… | 26,000 | 25,000 | OK | PR0373 | |
MỰC VIETTONER EPSON M2010 120g: M2010D-M2010DN | 75,000 | 74,000 | OK | PR0241 | |
MỰC NẠP FAX PANASONIC 88-86-89E-92A-411 : Panasonic KX-FAD89, KX-FL 402/422 KX-FLM 852, FL802, FL812, FLB882-262-263-271-283-772-773, 2010-2025-2030-852-802-812 | 50,000 | 49,000 | OK | PR0332 | |
MỰC NẠP 17A, 30A NK : HP CF 217A/CF 230A Máy in HP LaserJet Pro M102a,M102w,MFP M130a,M203dw,CF230A | 22,000 | 21,000 | OK | PR0542 | |
MỰC NẠP SHINY | |||||
MỰC SHINY 12A-15A-53A-92A 1010-1020 140g HP 1100/1200/1010/1320/2015/2035 /2400/2300/5000/5200… CANON 1120/1210/2900/3000/1810… CF237A | 30,000 | 29,000 | OK | PR0007 | |
MỰC SHINY SUP PRE 12A-15A-53A-92A 1010-1020 140g HP 1100/1200/1010/1320/2015/ 2035/2400/2300/5000/5200… CANON 1120/1210/2900/3000/1810.... (TỪ NHƯ MỰC ZIN) | 30,000 | 29,000 | OK | PR0189 | |
MỰC SHINY 35A SUP PRE P1005-1006 80g Use: P1005-1006-1505 (35-36-88A)... P2035-2055-3015 (05-55A)... P1102-1566-1606 (78-85A)… NHIỀU TỪ | 26,000 | 25,000 | OK | PR0008 | |
MỰC SHINY SAMSUNG/XEROX/RICOH 80g Use: SamSung ML 1610-1710-1640-1666-1910… Xerox 3110-3310-3119-3200-3400… Ricoh SP210, SP310... | 32,000 | 31,000 | OK | PR0009 | |
MỰC SHINY HL2040-2070 BROTHER 90g Use: HL2040-2070-MFC7220-7820… 2820-2920-HL5240-5340-DCP7040… HL2140-2142-2150-2170-MFC7340… | 39,000 | 38,000 | OK | PR0010 | |
MỰC SHINY M2010 EPSON 120g: M2010D-M2010DN | 97,000 | 96,000 | OK | PR0011 | |
MỰC SHINY RICOH 6330 140g : RICOH SP6330/6300/3400/3410 | 110,000 | 109,000 | OK | PR0299 | |
MỰC SHINY RICOH SP 210-310: RICOH 100-150-200-210-310-3400-3410- … | 33,000 | 32,000 | OK | PR0885 | |
MỰC SHINY 17A, 30A : HP CF 217A/CF 230A Máy in HP LaserJet Pro M102a,M102w,MFP M130a,M203dw,CF230A | 25,000 | 24,000 | OK | PR1010 | |
MỰC SHINY 2240 BROTHER : HL 2130-2240-2250-2270 MFC: 7360-7060-7860-7060-7470-7055..Xerox P2255-P225 | 34,000 | 33,000 | OK | PR0554 | |
MỰC IN PHUN MÀU | |||||
MỰC IN PHUN MÀU CHÍNH HÃNG | |||||
MỰC EPSON CH T6641 ĐEN (BLACK): For L100/110/200/210/300/350/355/550/555 | 180,000 | 175,000 | OK | PR0200 | |
MỰC EPSON CH T6642 XANH (CYAN): For L100/110/200/210/300/350/355/550/555 | 180,000 | 175,000 | OK | PR0201 | |
MỰC EPSON CH T6643 ĐỎ (MAGENTA): For L100/110/200/210/300/350/355/550/555 | 180,000 | 175,000 | OK | PR0202 | |
MỰC EPSON CH T6644 VÀNG (YELLOW): For L100/110/200/210/300/350/355/550/555 | 180,000 | 175,000 | OK | PR0203 | |
MỰC EPSON CH T6731, T6732, T6733, T6734, T6735, T6736 : For L800 L805 L810 L850 L1800 | 300,000 | 280,000 | OK | PR0624 | |
MỰC EPSON CH 003 (4 MÀU) : For L1110 L3110 L3150 L4150 L5190 | 190,000 | 180,000 | OK | PR1021 | |
MỰC EPSON CH 85N (6 MÀU) CHO T60 : For EPSON T60 R1390 | 550,000 | 500,000 | OK | PR0447 | |
MỰC CANON 741 MÀU CHÍNH HÃNG: For Canon MG3170 | 700,000 | 650,000 | OK | PR0333 | |
MỰC CANON 740 ĐEN CHÍNH HÃNG: For Canon MG3170 | 500,000 | 450,000 | OK | PR0334 | |
MỰC CANON 790 ĐEN CHÍNH HÃNG: For Canon G1000, G2000, G3000 | 170,000 | 160,000 | OK | PR0410 | |
MỰC CANON 790 MÀU M/Y/C CHÍNH HÃNG: For Canon G1000, G2000, G3000 | 170,000 | 160,000 | OK | PR0411 | |
MỰC BROTHER D60 MÀU (4 MÀU) CHÍNH HÃNG: For BROTHER HL T4000DW; DCP T220/T300, T310/T420W, T500W/T510W, T520W/T700W, T710W/T720DW, T820DW/T825DW; MFC T800W/T810W, T910DW/T920DW, T925DW, T4500DW | 250,000 | 230,000 | OK | PR0996 | |
MỰC IN PHUN MÀU SHINY | |||||
MỰC NƯỚC 100ML EPSON SHINY : DÙNG CHO EPSON, BROTHER | 30,000 | 29,000 | OK | PR0526 | |
MỰC NƯỚC 100ML CANON/HP SHINY : DÙNG CHO CANON, HP | 30,000 | 29,000 | OK | PR0527 | |
MỰC NƯỚC HV BROTHER 100ML (ĐEN, XANH, VÀNG, ĐỎ): BROTHER T300 | 70,000 | 65,000 | OK | PR0497 | |
DUNG DỊCH NGÂM - RỬA ĐẦU PHUN 100ml | 50,000 | 45,000 | OK | PR0607 | |
DUNG DỊCH NGÂM - RỬA ĐẦU PHUN 1 LÍT (1000ml) | 260,000 | 255,000 | OK | PR0403 | |
MỰC NƯỚC PHUN MÀU | |||||
MỰC 100ML Canon G1000 G2000 G2002 G3000 G4000, G Series 190/790/890/990 | 55,000 | 50,000 | OK | PR0468 | |
MỰC 100ML EPSON REFILL L800, L805, L810, L850, L1800 | 60,000 | 55,000 | OK | PR0486 | |
MỰC NƯỚC 100ML EPSON ESTAR (6 MÀU): FOR EPSON | 20,000 | 19,000 | OK | PR0503 | |
MỰC NƯỚC 100ML CANON ESTAR (4 MÀU): FOR CANON, HP | 20,000 | 19,000 | OK | PR0443 | |
MỰC LÍT EPSON (6 MÀU) : FOR EPSON (1 LÍT/CHAI) | 170,000 | 160,000 | OK | PR0146 | |
MỰC NHIỆT PHUN MÀU | |||||
MỰC CHUYỂN NHIỆT EPSON SHINY 100ML | 90,000 | 85,000 | OK | PR0835 | |
MỰC NHIỆT (BK) DTI01-100ML EPSON ĐEN : EPSON T50 - T60 | 120,000 | 115,000 | OK | PR0386 | |
MỰC NHIỆT (C) DTI02-100ML EPSON XANH : EPSON T50 - T60 | 120,000 | 115,000 | OK | PR0387 | |
MỰC NHIỆT (M) DTI03-100ML EPSON ĐỎ : EPSON T50 - T60 | 120,000 | 115,000 | OK | PR0388 | |
MỰC NHIỆT (Y) DTI04-100ML EPSON VÀNG : EPSON T50 - T60 | 120,000 | 115,000 | OK | PR0389 | |
MỰC NHIỆT (LC) DTI05-100ML EPSON XANH LIGHT : EPSON T50 - T60 | 120,000 | 115,000 | OK | PR0390 | |
MỰC NHIỆT (LM) DTI06-100ML EPSON ĐỎ LIGHT : EPSON T50 - T60 | 120,000 | 115,000 | OK | PR0391 | |
MỰC DẦU PHUN MÀU | |||||
MỰC DẦU TT PIGMENT UVC-100ML EPSON (BK, C, LC, M, LM, Y): DÙNG CHO EPSON | 95,000 | 90,000 | OK | PR0839 | |
MỰC DẦU DL ESTAR PIGMENT EPU 100ML EPSON (BK, C, LC, M, LM, Y): DÙNG CHO EPSON | 70,000 | 65,000 | OK | PR0891 | |
MỰC DẦU SHINY PIGMENT 100ML EPSON (K, C, LC, M, LM, Y): DÙNG CHO EPSON, BROTHER | 70,000 | 65,000 | OK | PR0842 | |
MỰC DẦU EPU-100ML BROTHER VÀNG (YELLOW): BROTHER T300 | 80,000 | 75,000 | OK | PR0495 | |
MỰC DẦU EPU-100ML BROTHER XANH (CYAN): BROTHER T300 | 80,000 | 75,000 | OK | PR0496 | |
LINH KiỆN MÁY IN EPSON MÀU | |||||
HỆ THỐNG MỰC LIÊN TỤC | |||||
BỘ IN LIÊN TỤC EPSON KHÔNG CHIP KHÔNG HỘP RỜI TRẮNG TRONG : EPSON T60-1390-T50-R290-1400-1430-R280 | 230,000 | 220,000 | OK | PR0392 | |
BỘ IN LIÊN TỤC EPSON KHÔNG CHIP CÓ HỘP LIỀN THÂN MÁY MÀU ĐEN : EPSON T60-1390-T50-R290-1400-1430-R280 | 350,000 | 340,000 | OK | PR0441 | |
BỘ IN LIÊN TỤC EPSON KHÔNG CHIP 4 MÀU,T11,T13,C88,C87...SX125,TX111,TX121,...XP- 200… | 210,000 | 200,000 | OK | PR0480 | |
BỘ IN LIÊN TỤC EPSON KHÔNG CHIP 5 MÀU HỆ THỐNG MỰC LIÊN TỤC t30,C110. | 220,000 | 210,000 | OK | PR0481 | |
BỘ CHIP IN LIÊN TỤC EPSON 82 : EPSON T50 | 120,000 | 115,000 | OK | PR0393 | |
BỘ CHIP IN LIÊN TỤC EPSON 85 : EPSON T60-1390-T0851/T0852/T0853/T0854/T0855-T0856 | 180,000 | 175,000 | OK | PR0394 | |
IC NÂNG CẤP EPSON L800 L1800 | 215,000 | 210,000 | OK | PR0482 | |
LÓT GIẤY MÁY IN EPSON | 250,000 | 245,000 | OK | PR0483 | |
ĐÂU PHUN EPSON 1390,1400,1430 | 4,820,000 | 4,815,000 | OK | PR0484 | |
Đầu phun Epson T50 | 3,120,000 | 3,115,000 | OK | PR0487 | |
Đầu Phun Canon IP 7270 | 2,070,000 | 2,065,000 | OK | PR0488 | |
MOTOR KÉO HEAD 1390,1400,1430 , | 840,000 | 835,000 | OK | PR0046 | |
MỰC IN LASER MÀU | |||||
MỰC LASER MÀU ĐEN (BLACK) 2600 80g: H 1600-2600-2605-3600..C 5000-5200 | 150,000 | 140,000 | OK | PR0204 | |
MỰC LASER MÀU ĐỎ (MAGENTA) 2600 70g: H 1600-2600-2605-3600..C 5000-5200 | 150,000 | 140,000 | OK | PR0154 | |
MỰC LASER MÀU XANH (CYAN) 2600 70g: H 1600-2600-2605-3600..C 5000-5200 | 150,000 | 140,000 | OK | PR0205 | |
MỰC LASER MÀU VÀNG (YELLOW) 2600 70g: H 1600-2600-2605-3600..C 5000-5200 | 150,000 | 140,000 | OK | PR0206 | |
MỰC LASER MÀU (ĐEN, VÀNG, XANH, ĐỎ ) HP 1025/M252M 35g: Hp : 1027-M176-M177 Canon: 7010-7018 | 100,000 | 90,000 | OK | PR0605 | |
MỰC LASER MÀU ĐEN DL (BK) HP 1215/CN5050 55g: Hp : 1215-1525-Pro 200-400.. Canon: 5050-7200… | 120,000 | 110,000 | OK | PR0366 | |
MỰC LASER MÀU VÀNG DL (Y) HP 1215/CN5050 40g: Hp : 1215-1525-Pro 200-400.. Canon: 5050-7200… | 100,000 | 90,000 | OK | PR0367 | |
MỰC LASER MÀU XANH DL (C) HP 1215/CN5050 45g: Hp : 1215-1525-Pro 200-400.. Canon: 5050-7200… | 105,000 | 95,000 | OK | PR0368 | |
MỰC LASER MÀU ĐỎ DL (M) HP 1215/CN5050 45g: Hp : 1215-1525-Pro 200-400.. Canon: 5050-7200… | 105,000 | 95,000 | OK | PR0369 | |
DRUM CHO MÁY IN | |||||
DRUM CHO MÁY IN COLOR HP-CANON | |||||
DRUM COLOR HP CL 1025 /M175 (DR-CE314A) | 51,000 | 49,000 | OK | PR0563 | |
DRUM CHO MÁY IN 05-12-15-35-85-49-55-65-92A | |||||
DRUM 05A-80A DL (DAS) Hp:LaserJet P2035d-2055D Pro 400-M401D-400MFP-M425DW,DN | 30,000 | 28,000 | OK | PR0043 | |
DRUM 05A-80A SGT (PHẤN) Hp:LaserJet P2035d-2055D Pro 400-M401D-400MFP-M425DW,DN | 25,000 | 23,000 | OK | PR0044 | |
DRUM 05A-80A SHINY Hp:LaserJet P2035d-2055D Pro 400-M401D-400MFP-M425DW,DN | 40,000 | 38,000 | OK | PR0045 | |
DRUM 05A-80A MITSU Hp:LaserJet P2035d-2055D Pro 400-M401D-400MFP-M425DW,DN | 66,000 | 64,000 | OK | PR0047 | |
DRUM 12A SG PHẤN (DAS-1010) Hp: 1010-1015-1018-1020-3050 … Canon: 2900-3000… | 22,000 | 20,000 | OK | PR0018 | |
DRUM 12A DL LONGLIFE Hp: 1010-1015-1018-1020-3050 … Canon: 2900-3000… | 25,000 | 23,000 | OK | PR0190 | |
DRUM 12A OEM KOREA HV Hp: 1010-1015-1018-1020-3050 … Canon: 2900-3000… | 25,000 | 23,000 | OK | PR0019 | |
DRUM 12A SHINY Hp: 1010-1015-1018-1020-3050 … Canon: 2900-3000… | 25,000 | 23,000 | OK | PR0020 | |
DRUM 12A DL ES Hp: 1010-1015-1018-1020-3050 … Canon: 2900-3000… | 27,000 | 25,000 | OK | PR0257 | |
DRUM 12A DL SG Hp: 1010-1015-1018-1020-3050 … Canon: 2900-3000… | 22,000 | 20,000 | OK | PR0021 | |
DRUM 12A Fuji (Made in japan) Hp: 1010-1015-1018-1020-3050 … Canon: 2900-3000… | 27,000 | 25,000 | OK | PR0464 | |
DRUM 12A HAND Hp: 1010-1015-1018-1020-3050 … Canon: 2900-3000… | 40,000 | 38,000 | OK | PR0218 | |
DRUM 12A MITSU Hp: 1010-1015-1018-1020-3050 … Canon: 2900-3000… | 40,000 | 38,000 | OK | PR0022 | |
DRUM 15A OEM Hp: P2035-1000-1200-1300-1150 Canon:1210-3200-3200I | 27,000 | 25,000 | OK | PR0038 | |
DRUM 15A NEO Hp: P2035-1000-1200-1300-1150 Canon:1210-3200-3200I | 24,000 | 22,000 | OK | PR0039 | |
DRUM 15A DUC Hp: P2035-1000-1200-1300-1150 Canon:1210-3200-3200I | 34,000 | 32,000 | OK | PR0040 | |
DRUM 15A FUJI Hp: P2035-1000-1200-1300-1150 Canon:1210-3200-3200I | 32,000 | 30,000 | OK | PR0041 | |
DRUM 15A MITSU Hp: P2035-1000-1200-1300-1150 Canon:1210-3200-3200I | 54,000 | 52,000 | OK | PR0042 | |
DRUM HP CF 217A / CF 230A SGT Dùng Cho Máy In : HP LaserJet Pro MFP M130a / M130fn / M130fw / M130nw / M102w / M102a.HP M203dn/ M203dw/ M227sdn/ M227fd / M132 | 45,000 | 43,000 | OK | PR00492 | |
DRUM 26A VIET : Hp : 402-402D-427-… DÙNG CHO HỘP MỰC 76A | 40,000 | 38,000 | OK | PR0398 | |
DRUM 26A/87A/76A (OEM - PHÔI HÃNG) : Hp : 402-402D-427-… | 35,000 | 33,000 | OK | PR0610 | |
DRUM 26A/87A/76A (KOREA BLUE) : Hp : 402-402D-427-… | 38,000 | 36,000 | OK | PR0879 | |
DRUM 35A-85A-78A IM Hp:1005-1006-1522MF-1060DN-1102W-1212NF Canon:3000-3000B-3050 | 24,000 | 22,000 | OK | PR0028 | |
DRUM 35A-85A-78A SGT TC Hp:1005-1006-1522MF-1060DN-1102W-1212NF Canon:3000-3000B-3050 | 22,000 | 20,000 | OK | PR0031 | |
DRUM 35A-85A-78A OEM KOREA HV (Dùng cho sạc mềm) Hp:1005-1006-1522MF-1060DN-1102W-1212NF Canon:3000-3000B-3050 | 22,000 | 20,000 | OK | PR0029 | |
DRUM 35A-85A-78A DL SGT (DAS-1505) Hp:1005-1006-1522MF-1060DN-1102W-1212NF Canon:3000-3000B-3050 | 22,000 | 20,000 | OK | PR0355 | |
DRUM 35A-85A-78A HANP Hp:1005-1006-1522MF-1060DN-1102W-1212NF Canon:3000-3000B-3050-6230DW | 34,000 | 32,000 | OK | PR0030 | |
DRUM 35A-85A-78A SHINY Hp:1005-1006-1522MF-1060DN-1102W-1212NF Canon:3000-3000B-3050-6230DW | 28,000 | 26,000 | OK | PR0032 | |
DRUM 35A-85A-78A Fuji (Made in JAPAN)Hp:1005-1006-1522MF-1060DN-1102W-1212NF Canon:3000-3000B-3050-6230DW | 31,000 | 29,000 | OK | PR0465 | |
DRUM 35A-85A-78A MITSU Hp:1005-1006-1522MF-1060DN-1102W-1212NF Canon:3000-3000B-3050-6030 | 40,000 | 38,000 | OK | PR0033 | |
DRUM 49A SGT - Goldengme : 1160-1320 Canon: 3300 | 22,000 | 20,000 | OK | PR0606 | |
DRUM 49A OEM KOREA HV Hp: 1160-1320 Canon: 3300 | 30,000 | 28,000 | OK | PR0023 | |
DRUM 49A GREEN KOREA HV Hp: 1160-1320 Canon: 3300 | 40,000 | 38,000 | OK | PR0024 | |
DRUM 49A HANP Hp: 1160-1320 Canon: 3300 | 40,000 | 38,000 | OK | PR0025 | |
DRUM 49A DAD Hp: 1160-1320 Canon: 3300 | 30,000 | 28,000 | OK | PR0026 | |
DRUM 49A MITSU Hp: 1160-1320 Canon: 3300 | 56,000 | 54,000 | OK | PR0027 | |
DRUM 55A SGT : Dùng Cho Các dòng Máy in : P3015 | 100,000 | 98,000 | OK | PR0297 | |
DRUM EP 65 DUC : Dùng Cho Các dòng Máy in : Canon LBP 2000, Hộp mực Canon EP 65 | 100,000 | 98,000 | OK | PR0294 | |
DRUM 92A GT Hp:5L-6L-1100-1100A Canon:800-810-1120… | 25,000 | 23,000 | OK | PR0034 | |
DRUM 92A HANP Hp:5L-6L-1100-1100A Canon:800-810-1120… | 35,000 | 33,000 | OK | PR0035 | |
DRUM 92A DUC Hp:5L-6L-1100-1100A Canon:800-810-1120… | 32,000 | 30,000 | OK | PR0036 | |
DRUM 92A MITSU Hp:5L-6L-1100-1100A Canon:800-810-1120… | 57,000 | 55,000 | OK | PR0037 | |
DRUM Epson: 9100-N2500 … | 175,000 | 165,000 | OK | PR0053 | |
DRUM CHO MÁY IN BROTHER | |||||
DRUM 1035 ES BROTHER: BROTHER 1110 -1111-1118-1511-1211-1201-1210-1601-1010 | 50,000 | 45,000 | OK | PR0236 | |
DRUM 2240 BROTHER TC : 2240-2250-7630-2280-7360-7060-7860…. | 50,000 | 45,000 | OK | PR0152 | |
DRUM 2240 BROTHER DL ES: 2240-2250-7630-2280-7360-7060-7860…. | 50,000 | 45,000 | OK | PR0219 | |
DRUM 2321 BROTHER DL ES : 2321-2360-2361-2366-2385-2520…. | 50,000 | 45,000 | OK | PR0048 | |
DRUM 2825 BROTHER SGT: 2825D…. | 65,000 | 60,000 | OK | PR0336 | |
DRUM 2240 BROTHER HV KOREA : 2240-2250-7630-2280-7360-7060-7860…. | 55,000 | 50,000 | OK | PR0998 | |
DRUM 2321 BROTHER HV KOREA : 2321-2361-2366-2385….RICOH SP230 | 55,000 | 50,000 | OK | PR0596 | |
DRUM CHO MÁY IN SAMSUNG - RICOH | |||||
DRUM 101S SAMSUNG: SS 2161-2160-2164-2020-3401-3405-2950 | 37,000 | 35,000 | OK | PR0258 | |
DRUM 1610 SAMSUNG 1610-1640-4521F Xerox:PE220-3124-3125 | 35,000 | 33,000 | OK | PR0049 | |
DRUM 1610 SAMSUNG WINMAX 1610-1640-4521F Xerox:PE220-3124-3125 | 57,000 | 55,000 | OK | PR0307 | |
DRUM 1666 SAMSUNG DUC 1666-1630… HP 107A | 70,000 | 68,000 | OK | PR0050 | |
DRUM 1666 SAMSUNG 1666-1630… HP 107A | 35,000 | 33,000 | OK | PR1028 | |
DRUM 1710 SAMSUNG: 1710-Scx4200-Scx4300… Xerox:3210-120-3121 Lexmark : x215 | 35,000 | 33,000 | OK | PR0052 | |
DRUM 2850 SAMSUNG: 2850-4824FN-4623-1910-4826-4623, Xerox 3155 | 36,000 | 34,000 | OK | PR0051 | |
DRUM 3435 SAMSUNG: Samsung: 3470-3050 Xerox: 3435-3428 | 50,000 | 48,000 | OK | PR0145 | |
DRUM RICOH SP 200-210 TC : Ricoh SP 200, 201, 202, … | 50,000 | 45,000 | OK | PR0397 | |
DRUM RICOH SP 310-3400 : Ricoh SP 310, 3400, 3401… | 55,000 | 53,000 | OK | PR0501 | |
DRUM CHO MÁY IN HP, CANON A3 | |||||
DRUM 16A SGT (NK) : Hp : 5200 Canon : 3500-3900 | 55,000 | 50,000 | OK | PR0548 | |
DRUM 16A-93A DAD : Hp : 5200-M706n Canon : 3500-3900 | 70,000 | 65,000 | OK | PR0180 | |
DRUM 16A-93A HANP : Hp : 5200 Canon : 3500-3900 | 110,000 | 105,000 | OK | PR1008 | |
DRUM 29A DUC: Hp : 5100 | 140,000 | 135,000 | OK | PR0494 | |
DRUM CHO MÁY IN Epson A3 | |||||
DRUM Epson 9100/n2500/LP6100 | 180,000 | 178,000 | OK | PR0619 | |
THANH GẠT CHO MÁY IN MÀU HP - CANON | |||||
GẠT LỚN COLOR Hp 1025-1215,1215/1515 | 19,000 | 18,000 | OK | PR0562 | |
THANH GẠT CHO MÁY IN HP - CANON | |||||
GẠT LỚN 12A (Chỉ dùng cho 12A) Hp: 1010 … Canon: 2900-3000 (GẠT MỰC) | 12,000 | 10,000 | OK | PR0284 | |
GẠT LỚN 12A/05A/49A/15A (Universal) Hp: 1010-1015-1018-1020-3050 … Canon: 2900-3000 - 2015… (GẠT MỰC) | 12,000 | 10,000 | OK | PR0058 | |
GẠT NHỎ 12A/ 303-15A-49A-53A-05A-26A Hp: 1010-1015-1018-1020-3050 -1200-1300-1150-11601-1320...Canon: 1210-3200-3300-2900-3000-226DW…(GẠT TỪ KEO DÁN) | 10,000 | 8,000 | OK | PR0059 | |
GẠT LỚN 35A/ 312-36-78-83-85 Hp: Laser Jet 1005-1006-1522MF-1060DN-1102W-1212NF...Canon : Lbp 3000-3000B-3050… (GẠT MỰC) | 12,000 | 10,000 | OK | PR0061 | |
GẠT NHỎ 35A/ 312-36-78-83-85 Hp: Laser Jet 1005-1006-1522MF-1060DN-1102W-1212NF...Canon : Lbp 3000-3000B-3050… (GẠT TỪ) | 10,000 | 8,000 | OK | PR0062 | |
GẠT LỚN HV 12A/15A (Anno) Hp: 1010-1015-1018-1020-3050 … Canon: 2900-3000 - 2015… | 12,000 | 10,000 | OK | PR0270 | |
GẠT NHỎ HV 12A/ 303-15A-49A-53A-05A (Anno) Hp: 1010-1015-1018-1020-3050 -1200-1300-1150-11601-1320...Canon: 1210-3200-3300-2900-3000… | 10,000 | 8,000 | OK | PR1009 | |
GẠT LỚN HV 35A/ 312-36-78-83-85 Hp: Laser Jet 1005-1006-1522MF-1060DN-1102W-1212NF...Canon : Lbp 3000-3000B-3050… | 12,000 | 10,000 | OK | PR0271 | |
GẠT NHỎ HV 35A/ 312-36-78-83-85 (Anno) Hp: Laser Jet 1005-1006-1522MF-1060DN-1102W-1212NF...Canon : Lbp 3000-3000B-3050… | 10,000 | 8,000 | OK | PR0264 | |
GẠT LỚN 05A Hp: P2035d-2055D | 13,000 | 12,000 | OK | PR0060 | |
GẠT LỚN 92-15-49-53A Hp: 5L-6L-1100-1100A Canon: 800-810-1120-1210-3300-3200 | 11,000 | 10,000 | OK | PR0056 | |
GẠT NHỎ 92-06A-49A Hp: 5L-6L-1100-1100A Canon: 800-810-1120-FX3 | 10,000 | 9,000 | OK | PR0057 | |
GẠT THIẾT 17A-30A (Gạt Mực - Phôi OEM) Hộp Mực Hp : CF217 -CF230 (Sd Phôi OEM) | 20,000 | 19,000 | OK | PR0493 | |
GẠT LỚN 26A-76A Hp : 226A (GẠT MỰC) | 15,000 | 14,000 | OK | PR0576 | |
GẠT LỚN 16A-70A-29X-LP50: HP : Laser 5200 Canon : LBP 3500 | 25,000 | 24,000 | OK | PR0181 | |
GẠT NHỎ Gạt từ 16A-70A-29X: HP : Laser 5200-5000-5100 Canon : LBP 3500-1820 | 25,000 | 24,000 | OK | PR0182 | |
THANH GẠT CHO MÁY IN Epson A3 | |||||
GẠT NHỎ Epson :9100/ N2500/LP6100(CB-0120F) | 80,000 | 79,000 | OK | PR0620 | |
GẠT LỚN Epson :9100/ N2500/LP6100(CB-0120F) | 80,000 | 79,000 | OK | PR0621 | |
THANH GẠT CHO MÁY IN SAMSUNG - XEROX | |||||
GẠT LỚN 1666 SAMSUNG: 1666-1630-1670 | 16,000 | 15,000 | OK | PR0237 | |
GẠT TỪ HP 107A; SAMSUNG ML-1660/1661/1666/ 1665/1671/1865/4510//1665/1676/1861/1866/1867/ SCX-3200… | 20,000 | 19,000 | OK | PR0608 | |
GẠT LỚN D101S SAMSUNG: SAMSUNG ML2161-2160-2164-2020-3401-3405 | 16,000 | 15,000 | OK | PR0269 | |
GẠT NHỎ D101S SAMSUNG (GẠT THIẾT) : SAMSUNG ML2161-2160-2164-2020-3401-3405 | 16,000 | 15,000 | OK | PR0330 | |
GẠT LỚN 1610 SAMSUNG : SAMSUNG 1610-1640-4521F…Xerox: PE220 … | 15,000 | 14,000 | OK | PR0063 | |
GẠT THIẾT NHỎ 1610 SAMSUNG: 1610-1640-4521F…Xerox: PE220 … | 14,000 | 13,000 | OK | PR0064 | |
GẠT LỚN 2850 SAMSUNG: 2850-2825-4824FN-4623-1910-4826-4623 | 17,000 | 16,000 | OK | PR0065 | |
GẠT NHỎ 2850 SAMSUNG: 2850-2825-4824FN-4623-1910-4824-4826-4623 | 17,000 | 16,000 | OK | PR0273 | |
GẠT LỚN 4623 SAMSUNG: 4623 | 15,000 | 14,000 | OK | PR0418 | |
GẠT LỚN 1710 SAMSUNG: 1710-Scx4200-Scx4300…Xerox: 3210-120-3121…Lexmark : x215 | 30,000 | 29,000 | OK | PR0066 | |
GẠT NHỎ 1710 SAMSUNG: 1710-Scx4200-Scx4300…Xerox: 3210-120-3121…Lexmark : x215 | 23,000 | 22,000 | OK | PR0067 | |
GẠT MỰC XEROX 236 - 256: Xerox: 236 - 256 | 55,000 | 54,000 | OK | PR0266 | |
GẠT LỚN 3435 XEROX 3050 SAMSUNG: SAMSUNG: 3050-3470 Xerox: 3435-3428 | 21,000 | 20,000 | OK | PR0150 | |
THANH GẠT CHO MÁY IN BROTHER - RICOH | |||||
GẠT THIẾT 2025-2130-7340 BROTHER: HL 2025-2140-7340-7380… | 30,000 | 29,000 | OK | PR0244 | |
GẠT THIẾT 2260-2360 BROTHER: HL 2240-2250-2260-7060-7360-2380-2360 | 25,000 | 24,000 | OK | PR0197 | |
GẠT TỪ BROTHER HL-5440 : L5000D, L5100DN, L5200DW, L5200DWT, L6200DW, L6200DWT, L6250DW, L6300DW, L6400DW, L6400DWT, L5700DW, L5800DW | 20,000 | 19,000 | OK | PR0247 | |
GẠT THIẾT 1111 BROTHER: HL 1511-1111 | 27,000 | 26,000 | OK | PR0843 | |
GẠT LỚN RICOH SP200 : Ricoh SP 200- 201-210 | 27,000 | 26,000 | OK | PR0399 | |
GẠT NHỎ RICOH SP200 : Ricoh SP 200- 201-210 | 25,000 | 24,000 | OK | PR0400 | |
TRỤC SẠC CHO MÁY IN | |||||
TRỤC SẠC 12A/ 15A/ 49A/ 92A ASCEND : Hp: 1100-1200-1300-11020-1160-1320-P2014-P2015-5200…Canon: 800-810-1120-1210-3300-3500… | 15,000 | 14,000 | OK | PR0071 | |
TRỤC SẠC 35A-78A-36A-85A ASCEND : Hp: 1005-1006-1522MF...Canon: 3000-3000B-3050… | 17,000 | 16,000 | OK | PR0072 | |
TRỤC SẠC 12A/ 15A/ 49A/ 92A SH : Hp: 1100-1200-1300-11020-1160-1320-P2014-P2015-5200…Canon: 800-810-1120-1210-3300-3500… | 20,000 | 19,000 | OK | PR0073 | |
TRỤC SẠC 35A-78A-36A-85A CHÍNH HÃNG : Hp: 1005-1006-1522MF...Canon: 3000-3000B-3050… | 18,000 | 17,000 | OK | PR0074 | |
TRỤC SẠC 1610 SAMSUNG: 1610-1640-PE 220 XEROX-3124-3125 | 50,000 | 49,000 | OK | PR0075 | |
TRỤC SẠC 1666-1660 SAMSUNG: 1666-1660-1670-1671…. | 35,000 | 34,000 | OK | PR0158 | |
TRỤC SẠC 11A (96-55-38-42)A: Hp : 2420-3005-3015-4200 Canon : LBP 3410-3460 .... | 35,000 | 30,000 | OK | PR0278 | |
TRỤC SẠC 17A / 30A : Hp : MFP M130a / M130fn / M130fw / M130nw / M102w / M102a / M203dn/ M203dw/ M227sdn/ M227fd | 55,000 | 50,000 | OK | PR0500 | |
TRỤC SẠC 17A / 30A TC : Hp : MFP M130a / M130fn / M130fw / M130nw / M102w / M102a / M203dn/ M203dw/ M227sdn/ M227fd | 45,000 | 40,000 | OK | PR0502 | |
TRỤC SẠC SAMSUNG D101 ASCEND : SAMSUNG: ML2160-2161-2164 | 50,000 | 45,000 | OK | PR0348 | |
TRỤC SẠC SAMSUNG 2850 ASCEND : SAMSUNG: 1915-4620-4623-2850-2851 XEROX: 3210-3220-3150-3155 | 40,000 | 35,000 | OK | PR0301 | |
TRỤC SẠC 16A-29X KHỔ A3: 16A-29X-CANON 2520…. | 55,000 | 50,000 | OK | PR0210 | |
TRỤC SẠC 26A : HP 226A, M402n, M402d, M402dn, M402dw, M426 | 30,000 | 25,000 | OK | PR0513 | |
TRỤC SẠC RICOH SP210 : SP210 | 75,000 | 70,000 | OK | PR0572 | |
TRỤC SẠC HP 1025 : Hp : IN LASER MÀU 1025 | 70,000 | 60,000 | OK | PR1037 | |
TRỤC TỪ CHO MÁY IN | |||||
TRỤC TỪ 12A : HP: 1010-1015-1018-1020-3050 …Canon: 2900-3000… | 20,000 | 19,000 | OK | PR0076 | |
TRỤC TỪ 12A DL : HP: 1010-1015-1018-1020-3050 (CF226A Trục từ lớn) …Canon: 2900-3000… | 16,000 | 15,000 | OK | PR0871 | |
TRỤC TỪ 12A TC : HP: 1010-1015-1018-1020-3050 …Canon: 2900-3000… | 20,000 | 19,000 | OK | PR0077 | |
TRỤC TỪ 15A-92A : HP: 1000-1100-1200-1300-1150 …Canon: 1210-3300-3200… | 20,000 | 19,000 | OK | PR0137 | |
TRỤC TỪ 15A-92A PRINTMAX : HP: 1000-1100-1200-1300-1150 …Canon: 1210-3300-3200… | 26,000 | 25,000 | OK | PR0138 | |
TRỤC TỪ 17A-30A (PHÔI TQ) : Hp : MFP M130a / M130fn / M130fw / M130nw / M102w / M102a / M203dn/ M203dw/ M227sdn/ M227fd | 75,000 | 70,000 | OK | PR0507 | |
TRỤC TỪ 17A-30A (PHÔI CHÍNH HÃNG) : Hp : MFP M130a / M130fn / M130fw / M130nw / M102w / M102a / M203dn/ M203dw/ M227sdn/ M227fd | 85,000 | 80,000 | OK | PR0887 | |
TRỤC TỪ 26A (PHÔI CHÍNH HÃNG) : Hp : M402 / CF226A | 70,000 | 65,000 | OK | PR0995 | |
TRỤC TỪ 49A-53A : HP: 1160-1320...Canon: 3300 | 22,000 | 21,000 | OK | PR0235 | |
TRỤC TỪ 49A-53A PRINTMAX : HP: 1160-1320...Canon: 3300 | 28,000 | 27,000 | OK | PR0078 | |
TRỤC TỪ 05A-80A : HP: 2035-2055 | 25,000 | 24,000 | OK | PR0151 | |
TRỤC TỪ 35A-36A-78A-85A : HP: 1005-1006-1522MF...Canon: 3000-3000B-3050… | 17,000 | 16,000 | OK | PR0179 | |
TRỤC TỪ 35A-36A-78A-85A-83A-88A DL : HP: 1005-1006-1522MF...Canon: 3000-3000B-3050… | 18,000 | 17,000 | OK | PR0079 | |
TRỤC TỪ 55A : Hp : P3015 | 45,000 | 44,000 | OK | PR0279 | |
TRỤC TỪ HP 1025 : Hp : IN LASER MÀU 1025 | 70,000 | 69,000 | OK | PR0570 | |
TRỤC TỪ SAMSUNG 1610 : SAMSUNG : 1610... | 32,000 | 31,000 | OK | PR0412 | |
TRỤC TỪ SAMSUNG 1640 : SAMSUNG : 1640... | 47,000 | 46,000 | OK | PR0451 | |
TRỤC TỪ SAMSUNG 1666 : SAMSUNG : 1666-1671-1670... | 35,000 | 34,000 | OK | PR0414 | |
TRỤC TỪ SAMSUNG 101 : SAMSUNG : 2161-2164... | 35,000 | 34,000 | OK | PR0312 | |
TRỤC TỪ 2130 : BROTHER 2025-2140… | 50,000 | 49,000 | OK | PR0324 | |
TRỤC TỪ 2280-2240D : BROTHER 2240D-2280-7360… (GIỐNG TRỤC SẠC MỀM) | 50,000 | 49,000 | OK | PR0183 | |
TRỤC TỪ 2385 : BROTHER 2385-2321… (GIỐNG TRỤC SẠC MỀM) | 40,000 | 39,000 | OK | PR0875 | |
TRỤC TỪ 16A-309 : Dùng Cho Máy In : Hp : 5200-5200L… Canon : LBP 3500 | 75,000 | 74,000 | OK | PR0416 | |
BAO LỤA - QUẢ ĐÀO - TÁCH GIẤY CHO MÁY IN | |||||
TRỤC QUẢ ĐÀO MÁY IN 2900 1020 | 80,000 | 70,000 | OK | PR0085 | |
BAO LỤA 1200-2900 TC: HP: 1006-1200-1300-11020-1160-1320-P2014-P2015… Canon : 1210-3050-3200-3300-2900 | 25,000 | 24,000 | OK | PR0086 | |
BAO LỤA 2900-2035-M401 DL/TC : HP: 2035-2055-1010-1160-2014-Pro 400.. Canon : LBP 2900-3300-6650.. | 50,000 | 45,000 | OK | PR0371 | |
BAO LỤA 1200-2900 HP M402D (NK) : HP: 1006-1200-1300-11020-1160-1320-P2014-P2015… Canon : 1210-3060-3200-3300-2900 | 55,000 | 50,000 | OK | PR0231 | |
BAO LỤA 1200-2900 SHINY: HP: 1200-1300-11020-1160-1320-P2014-P2015… Canon: 1210-3200-3300… | 50,000 | 45,000 | OK | PR0535 | |
BAO LỤA 2900 P1606N-2035-M401 (CET2706) : HP: 1200-1300-11020-1160-1320-P2014-P2015… Canon: 1210-3200-3300… | 110,000 | 105,000 | OK | PR0087 | |
BAO LỤA 5000-5100-5200 KHỔ A3: HP: 5200-5000-5100… Canon : 3500 IR2016 IR2525 | 190,000 | 189,000 | OK | PR0195 | |
BAO LỤA HV 5000-5100-5200 KHỔ A3: HP: 5200-5000-5100… Canon : 3500 IR2016 L1 | 190,000 | 185,000 | OK | PR0508 | |
BAO LỤA PHIM SẤY CANON IR2016-2018-2270 : CANON : 2525W-2016-2018-2270 (CET5212) | 500,000 | 450,000 | OK | PR1055 | |
QUẢ ĐÀO 1010: HP 1010-1015-1018-1020 Canon 2900-3000… | 20,000 | 15,000 | OK | PR0135 | |
QUẢ ĐÀO 1010 SH : HP 1010-1015-1018-1020 Canon 2900-3000… | 25,000 | 20,000 | OK | PR0420 | |
QUẢ ĐÀO 1005: HP 1005-1006-1505-1025-1102… Canon 3100-3050-6000… | 20,000 | 15,000 | OK | PR0089 | |
QUẢ ĐÀO 1160-1320 : HP 1160-1320-P2014-P2015-2410-2420-2430 Canon 3300… | 30,000 | 25,000 | OK | PR0136 | |
QUẢ ĐÀO 1505/1506 : (78A/36A) CANON MF3010 … | 20,000 | 19,000 | OK | PR0088 | |
QUẢ ĐÀO 1666-1660: Samsung 1666-1660-1670-1671-1866-1860… | 45,000 | 44,000 | OK | PR0090 | |
QUẢ ĐÀO HP 2035-2055 TRAY 1 (KHAY TRÊN) : HP : 2035-2055… | 50,000 | 40,000 | OK | PR0413 | |
QUẢ ĐÀO HP 2035-2055 TRAY 2 (KHAY DƯỚI LỚN) : HP : 2035-2055… | 60,000 | 50,000 | OK | PR0329 | |
Bánh đẩy giấy HP M402/403/426/404 Tray 1 (Quả đào khay trên) | 60,000 | 55,000 | OK | PR0249 | |
Bánh đẩy giấy HP M402/403/404 (RM2-5452-000) Tray 2 (Quả đào khay dưới) | 110,000 | 105,000 | OK | PR0452 | |
Sensor báo giấy máy in Canon LBP 2900 | 200,000 | 190,000 | OK | PR0444 | |
Sensor báo HỘP MƯC HP M1132MFP | 200,000 | 190,000 | OK | PR0446 | |
TÁCH GIẤY 1005: HP 1005-1006… Canon lbp 3100-3050… | 35,000 | 34,000 | OK | PR0091 | |
MỠ BAO LỤA LOẠI THƯỜNG | 30,000 | 25,000 | OK | PR0609 | |
MỠ BAO LỤA JAPAN 15Gr (Tuýp) : Bôi trơn khi thay bao lụa | 70,000 | 65,000 | OK | PR0161 | |
MỠ BAO LỤA ZIN G8005 (NK) : Bôi trơn khi thay bao lụa | 130,000 | 125,000 | OK | PR0162 | |
MỠ BAO LỤA CHÍNH HÃNG | 140,000 | 135,000 | OK | PR0517 | |
MỠ BAO LỤA ZING CHÍNH HÃNG : SHINY | 300,000 | 295,000 | OK | PR0827 | |
ROLLER (TRỤC ÉP DƯỚI) CHO MÁY IN HP - CANON | |||||
ROLLER ÉP 16A KHỔ A3: HP: 5200… Canon : 3500 | 240,000 | 235,000 | OK | PR0509 | |
ROLLER DƯỚI 2035 : HP 2035/2055/M401/ Pro 400… | 150,000 | 140,000 | OK | PR0276 | |
ROLLER ÉP 85A/1606/1102: Canon: MF3010-6030W | 120,000 | 110,000 | OK | PR0099 | |
ROLLER ÉP 1160-1320-2014: HP 1160-1320-P2014-P2015… Canon 3300 | 130,000 | 120,000 | OK | PR0188 | |
ROLLER ÉP 1160-1320-2015 HV: HP 1160-1320-P2014-P2015… Canon 3300-05A-6230-151 | 150,000 | 140,000 | OK | PR1001 | |
ROLLER ÉP 1010-2900 HV TỐT: HP: 1010-1015-1018-1020...Canon: 2900-3000… | 120,000 | 110,000 | OK | PR0360 | |
ROLLER ÉP 1010-2900 DL LOẠI TỐT: HP: 1010-1015-1018-1020...Canon: 2900-3000… | 110,000 | 100,000 | OK | PR0230 | |
ROLLER ÉP 1010-2900: HP: 1010-1015-1018-1020...Canon: 2900-3000… | 95,000 | 85,000 | OK | PR0100 | |
ROLLER ÉP 1005-1006 DL : HP: 1005-1006-1522-1102…Canon: 3000B-3050-6000… | 120,000 | 110,000 | OK | PR1054 | |
ROLLER ÉP 1005-1006 HV : HP: 1005-1006-1522-1102…Canon: 3000B-3050-6000… | 120,000 | 110,000 | OK | PR0857 | |
ROLLER ÉP 1005: HP: 1005-1006-1522-1102…Canon: 3000B-3050-6000… | 100,000 | 90,000 | OK | PR0101 | |
ROLLER DƯỚI SAMSUNG ML 2161/3401* HP107a | 140,000 | 130,000 | OK | PR0458 | |
ROLLER ÉP 1022 : HP: 1022-3050… Canon: MF4350D… | 120,000 | 110,000 | OK | PR1000 | |
ROLLER ÉP 17A TC : HP: M102 (17A)… | 200,000 | 190,000 | OK | PR1044 | |
ROLLER (TRỤC ÉP DƯỚI) CHO MÁY IN BROTHER | |||||
ROLLER ÉP BROTHER 2240-2321: HL 2240-2250-2280-MFC 7060-7860… 2361-2321-2380… | 140,000 | 130,000 | OK | PR0191 | |
ROLLER ÉP BROTHER 2140: HL 2140-7340-7430 | 105,000 | 103,000 | OK | PR0239 | |
ROLLER ÉP DƯỚI BROTHER 2361 LOWER : HL 2361-2321-2380… | 100,000 | 95,000 | OK | PR0516 | |
ROLLER (ROLLER SẤY) CHO MÁY IN BROTHER | |||||
ROLLER SẤY BROTHER 2240 TỐT HV: HL 2240-2250-2280-2255-MFC 7060-7860-7360-7470D-7860… | 100,000 | 90,000 | OK | PR1040 | |
ROLLER SẤY BROTHER 2240: HL 2240-2250-2280-2255-MFC 7060-7860-7360-7470D-7860… | 100,000 | 90,000 | OK | PR0102 | |
ROLLER SẤY BROTHER 2361 HV: HL 2361-2321-2380… | 80,000 | 75,000 | OK | PR0540 | |
ROLLER SẤY BROTHER 2361: HL 2361-2321-2380… | 100,000 | 90,000 | OK | PR0419 | |
ROLLER SẤY BROTHER 2040: HL 2130-/2070/ DCP-7010/ MFC-7420/7820 DL | 155,000 | 153,000 | OK | PR0238 | |
NHÔNG ROLLER BẠC ROLLER CHO MÁY IN | |||||
BẠC ROLLER 2035 (BẠC PHIC): HP: 2035-2055- PRO 400 | 20,000 | 19,000 | OK | PR0997 | |
BẠC ROLLER 1160 (BẠC PHIC): HP: 1160-1320-2014-2015...Canon: 3300-3370… | 20,000 | 19,000 | OK | PR0260 | |
BẠC ROLLER 1010-2900 (BẠC PHIC): HP: 1010-1015-1018-1020...Canon: 2900-3000… | 15,000 | 14,000 | OK | PR0327 | |
BẠC ROLLER 35A (BẠC PHIC): HP: 1005/1006 | 25,000 | 24,000 | OK | PR0471 | |
BẠC ROLLER 78A (BẠC PHIC): HP: 1566/1606/M1536 | 25,000 | 24,000 | OK | PR0095 | |
NHÔNG ROLLER SẤY 1160: HP: 1160-1320-2014-2015...Canon: 3300-3370… | 35,000 | 34,000 | OK | PR0092 | |
NHÔNG ROLLER SẤY 1010: HP: 1010-1020-1018...Canon: 2900-3000 | 35,000 | 34,000 | OK | PR0093 | |
NHÔNG ROLLER SẤY 1022: HP: 1022-3050-3015...Canon: Mf4122-Mf4150-Mf4350-Mf4680 | 35,000 | 34,000 | OK | PR0094 | |
NHÔNG ROLLER SẤY 1100: HP: 1100-1100A...Canon: 800-810-1120 | 45,000 | 44,000 | OK | PR0096 | |
NHÔNG ROLLER SẤY 1200: HP: 1200-1300-1150...Canon: 1210-3200 | 35,000 | 34,000 | OK | PR0097 | |
NHÔNG ROLLER SẤY 2035: HP: 2035-2055...Canon: 6650-6650DN | 40,000 | 39,000 | OK | PR0098 | |
NHÔNG RESET BROTHER 2240: HL: 2130, 2240, 2250, 2260, 2270, 2280, 7055 , 7060, 7360, 7470D, 7860…MFC: 7360, … | 30,000 | 29,000 | OK | PR0192 | |
THANH NHIỆT CHO MÁY IN | |||||
THANH NHIỆT 1000-1200: HP: 1000-1200-1300-1150 Canon: 1210-3200… | 90,000 | 85,000 | OK | PR0139 | |
THANH NHIỆT 1005/1505: HP: 1005 / P1505 / M1220 / M1522 | 120,000 | 115,000 | OK | PR0140 | |
THANH NHIỆT 1010-1020: HP: 1010-1020-1005-1006-1160-1320-1015-1018-1020 Canon: 2900-3000-3050-3300… | 120,000 | 115,000 | OK | PR0105 | |
THANH NHIỆT 5200-3500: Hp : 5200-5200L.. Canon : 3500… | 180,000 | 175,000 | OK | PR0422 | |
Cò Cụm Sấy Máy in 2900 1010 | 80,000 | 70,000 | OK | PR1017 | |
BẠC TRỤC TỪ - LÒ XO MASS CHO MÁY IN | |||||
BẠC TỪ 12A : HP: 1010-1015-1018-1020-3050…Canon: 2900-3000… | 6,000 | 5,000 | OK | PR0080 | |
BẠC TỪ 49A-53A : HP: 1160-1320...Canon: 3300 | 5,000 | 4,000 | OK | PR0081 | |
BẠC TỪ 35A-36A-78A-85A : HP: 1005-1006-1522MF...Canon: 3000-3000B-3050… | 6,000 | 5,000 | OK | PR0082 | |
BẠC TỪ 15A-92A : HP: 1000-1200-1300-1150...Canon: 1210-3300-3200… | 5,000 | 4,000 | OK | PR0083 | |
LÒ XO MASS 12A : HP: 1010-1015-1018-1020-3050…Canon: 2900-3000… | 6,000 | 5,000 | OK | PR0084 | |
PHÔI (HỢP MỰC RỖNG) KHÔNG CHÍPA3 | |||||
PHÔI HỘP MƯC 1 NƯỚC MÁY Ricoh 6330,SP6200/SP6210/SP6300/SP6310/6330/SP6330N | 309,000 | 308,000 | OK | PR0828 | |
PHÔI (HỢP MỰC RỖNG) KHÔNG CHÍP | |||||
PHÔI 12A: HP 1010-1015-1018-1020-3050 … Canon 2900-3000… | 36,000 | 35,000 | OK | PR0141 | |
PHÔI 35A: HP 1005-1006 Canon: 3000-3000B-3050 | 35,000 | 34,000 | OK | PR0142 | |
PHÔI 85A: HP M1212nf MFP, P1102W | 31,000 | 30,000 | OK | PR0143 | |
PHÔI 05A: HP P 2035D-2055D | 41,000 | 40,000 | OK | PR0144 | |
PHÔI 49A: HP 1160-1320 Canon 3300 | 41,000 | 40,000 | OK | PR0242 | |
PHÔI 92A: HP: 1000-1200-1300-1150...Canon: 1210-3300-3200… | 65,000 | 64,000 | OK | PR0341 | |
PHÔI 16A - 29X: HP 5000-5100-5200 | 125,000 | 124,000 | OK | PR0259 | |
BOARD NGUỒN EPSON | |||||
FORMATTER CHO MÁY IN Canon | |||||
Formatter 2900: Canon LBP 2900/3000 | 900,000 | 800,000 | OK | PR0106 | |
Formatter 3050: Canon LBP 3050 | 850,000 | 750,000 | OK | PR0382 | |
Formatter 1005: HP 1005 | 600,000 | 500,000 | OK | PR0852 | |
Formatter 6000: Canon LBP 6000 | 750,000 | 650,000 | OK | PR0432 | |
Formatter 3300: Canon LBP 3300 | 730,000 | 680,000 | OK | PR0433 | |
Formatter 6230: Canon LBP 6230 | 1,050,000 | 1,000,000 | OK | PR0013 | |
FORMATTER CHO MÁY IN HP | |||||
Formatter 1020: HP 1020 | 270,000 | 220,000 | OK | PR0107 | |
Formatter 1010: HP 1010 | 220,000 | 170,000 | OK | PR0220 | |
Formatter 1160: HP 1160 | 220,000 | 170,000 | OK | PR0012 | |
Formatter 1006: HP 1006 | 602,000 | 552,000 | OK | PR0893 | |
FORMATTER CHO MÁY IN BROTHER | |||||
Formatter 1111: BROTHER 1111 | 300,000 | 250,000 | OK | PR1047 | |
Formatter 2130: BROTHER 2130 | 400,000 | 350,000 | OK | PR0248 | |
Formatter 2240: BROTHER 2240 | 400,000 | 350,000 | OK | PR0601 | |
Formatter 2250: BROTHER 2250DN | 700,000 | 650,000 | OK | PR0889 | |
Formatter 7360: BROTHER 7360 | 1,300,000 | 1,250,000 | OK | PR0437 | |
Formatter 2321: BROTHER 2321 | 700,000 | 650,000 | OK | PR0436 | |
FORMATTER CHO MÁY IN SAMSUNG | |||||
Formatter 1866: SAMSUNG 1866 | 450,000 | 400,000 | OK | PR0434 | |
Formatter 2161: SAMSUNG 2161 | 450,000 | 400,000 | OK | PR0435 | |
Board Nguồn CHO MÁY IN BROTHER | |||||
Board Nguồn 1111: BROTHER 1111 | 250,000 | 200,000 | OK | PR1045 | |
Board Nguồn 2240: BROTHER 2240 | 350,000 | 300,000 | OK | PR0602 | |
Board Nguồn 2321D: BROTHER 2321D | 550,000 | 500,000 | OK | PR0829 | |
Board Nguồn CHO MÁY IN Canon | |||||
Cầu Chì Tròn 8x8mm 2A 250V (T2A250V) : Dùng cho Board nguồn Canon | 20,000 | 20,000 | OK | PR1006 | |
IC LM324 SOP-14 (SMD Dán) : Dùng cho Board nguồn Canon | 20,000 | 20,000 | OK | PR1007 | |
Board Nguồn 3050: Canon 3050 | 400,000 | 350,000 | OK | PR0430 | |
Board Nguồn 3100: Canon 3100-3018 | 450,000 | 400,000 | OK | PR0883 | |
Board Nguồn 6000: Canon 6000 | 450,000 | 400,000 | OK | PR0431 | |
Board Nguồn 2900: Canon 2900 | 600,000 | 500,000 | OK | PR0221 | |
Board Nguồn 3300: Canon 3300 | 550,000 | 500,000 | OK | PR0440 | |
Board Nguồn CHO MÁY IN HP | |||||
Board Nguồn HP 1020 | 350,000 | 300,000 | OK | PR0457 | |
Board Nguồn 1505: HP 1505 | 600,000 | 550,000 | OK | PR0603 | |
CỤM SẤY CHO MÁY IN | |||||
CỤM SẤY CANON BP 2900 | 450,000 | 400,000 | OK | PR0830 | |
Cụm sấy máy in HP Laserjet P1102 | 510,000 | 460,000 | OK | PR0448 | |
BOARD ECU- CAO ÁP CHO MÁY IN | |||||
BOARD ECU-CAO AP CANON 2900: Canon 2900 3000 MÃ 3412 | 350,000 | 300,000 | OK | PR0428 | |
BOARD ECU-CAO AP CANON 3050: Canon 3050 | 250,000 | 200,000 | OK | PR0884 | |
BOARD CAO AP MAIN ECU HP 1020 | 250,000 | 200,000 | OK | PR0455 | |
BOARD ECU MAIN CANON MF 221D : CANON MF-221D | 300,000 | 250,000 | OK | PR0876 | |
BOARD ECU BROTHER 2321 : BROTHER 2321-2520D | 200,000 | 150,000 | OK | PR1046 | |
BOARD CAO ÁP BROTHER 2240 : BROTHER 2240 | 200,000 | 150,000 | OK | PR0243 | |
BOARD CAO ÁP BROTHER 2321 : BROTHER 2321 | 250,000 | 200,000 | OK | PR0439 | |
FORMATTER (BOARD TÍN HIỆU) - CHIP - CAO ÁP CHO MÁY IN | |||||
Hộp Quang (Scan) 2900: Canon 2900 3000 | 300,000 | 250,000 | OK | PR0232 | |
Hộp Quang máy in HP 1020 | 250,000 | 200,000 | OK | PR0456 | |
Hộp Quang máy in CANON 6000 / 6200 / 6030 / 3050 (RM1-4621) | 260,000 | 210,000 | OK | PR1042 | |
Hộp Quang (Scan) 3050: Canon 3050 Hp 1005 | 300,000 | 250,000 | OK | PR0427 | |
Hộp Quang (Scan) 3300: Canon 3300 | 450,000 | 400,000 | OK | PR0438 | |
Hộp Quang (Scan) CANON MF421DW: Máy in đa chức năng Canon MF 421DW | 500,000 | 450,000 | OK | PR0863 | |
Hộp Quang (Scan) CANON MF 221D: Máy in đa chức năng Canon MF 221D | 400,000 | 350,000 | OK | PR0864 | |
Hộp Quang (Scan) 2240: BROTHER 2240 | 250,000 | 200,000 | OK | PR0838 | |
Hộp Quang (Scan) 2130: BROTHER 2130 | 220,000 | 170,000 | OK | PR0862 | |
BỘ VỎ MÁY IN | |||||
KHAY ĐỠ GIẤY MICA CANON 2900 | 80,000 | 70,000 | OK | PR0890 | |
Khay đựng giấy máy in - Nắp cửa trước máy in canon 2900 | 150,000 | 140,000 | OK | PR0485 | |
Mặt úp sấy - Nắp trên máy in Canon 2900 | 350,000 | 340,000 | OK | PR0466 | |
BỘ VỎ CANON 2900 : CANON 2900 (1+2 : 150K; 3+4 : 150K; 5 : 80K, 6 : 100K; 7+8 : 250K; 9 : 50K | 600,000 | 500,000 | OK | PR0378 | |
Bộ vỏ máy in Canon LBP 3050 | 600,000 | 590,000 | OK | PR0571 | |
CHIP CHO MÁY IN | |||||
Chip 1666 Samsung: 1666-1866-1671 | 30,000 | 25,000 | OK | PR0108 | |
Chip Samsung D101S: SamSung ML2161-2160-3401-3405 | 30,000 | 29,000 | OK | PR0233 | |
Chip Samsung D116 (DRUM) : SamSung 2626-2625-2675-2676-2825-2826-2875-2876, … | 40,000 | 35,000 | OK | PR0374 | |
Chip Samsung D116 (MỰC) : SamSung 2626-2625-2675-2676-2825-2826-2875-2876, … | 60,000 | 55,000 | OK | PR0564 | |
Chip 35A/ 36A: HP: Laser Jet 1005-1006-1522MF...Canon : Lbp 3000-3000B-3050 | 10,000 | 9,000 | OK | PR0109 | |
Chip 49-53A-315 : Hp1300/1160/1320/3390/3392/2300/24102420/2430/4200/4240/4250/4350/ 4300/4345/2015/2014/3005/3027/3035 Canon : LBP3310/3370 | 10,000 | 9,000 | OK | PR0246 | |
Chip 85A: Hp: Laser Jet M1212nf MFP, P1102W M132 1217NFW | 10,000 | 9,000 | OK | PR0110 | |
Chip 78A: Hp :P1566/1606/M1536 Canon : 4570-4550-4452-4450-520-4420-4412-4410 | 10,000 | 9,000 | OK | PR0255 | |
Chip 05A/80A Canon 319 : Hp : 2035/2055 Pro 400 M401d 400 M425 M401 CanonLBP 6300dn/6650 | 10,000 | 9,000 | OK | PR0582 | |
Chip CANON 337: Hp : M202-225-202n-201... Canon : MF212-227-229-226-216-215-223-211-CF283X-CRG137-337-737 | 30,000 | 25,000 | OK | PR0376 | |
Chip 16A - 29X: HP 5000-5100-5200 | 8,000 | 7,000 | OK | PR0261 | |
Chip HP 17A-30A (HP 102-130) CF230A / CANON CRG 051, 226DW | 60,000 | 57,000 | OK | PR0543 | |
Chip 1640 Samsung: 1640-2240 | 60,000 | 57,000 | OK | PR0111 | |
Chip 4200 Samsung: SAMSUNG SCX-4200 | 40,000 | 37,000 | OK | PR0275 | |
Chip 4300 Samsung: SAMSUNG SCX-4300 | 40,000 | 37,000 | OK | PR0313 | |
Chip 3155 Xerox : Xerox 3155 | 40,000 | 37,000 | OK | PR0199 | |
Chip Xerox P105-158 : Xerox P105 - 158 | 50,000 | 47,000 | OK | PR0291 | |
Chip HP CF 210-7100 (4 MÀU) : HP : LaserJet Pro200-Pro M251-M276nw (131A) Canon : LBP8280-8250-8230-8210C-7110-7100 | 30,000 | 25,000 | OK | PR0315 | |
Chip HP-CANON 1215-5050 COLOR (4 MÀU): Hp : 1215/1312/1515/1518 (125A) Canon : LBP5050/5050 | 30,000 | 25,000 | OK | PR0581 | |
Chip HP-CANON 1525 COLOR (4 MÀU): Hp : CM 1415fn/CP1525nw (128A) | 30,000 | 25,000 | OK | PR0320 | |
Chip Drum HP-CANON 1025-7018 COLOR (4 MÀU): HP: CP1025/1025nw-100 color MFP 200 M175a M275nw. Canon: LBP 7010-7018 (126A) | 30,000 | 25,000 | OK | PR0321 | |
Chíp Hộp Mực In Ricoh | |||||
Chip Ricoh SP 150 150SU 150 wát 150SUw 150he SP150su sp150w sp150suw Dùng Cho Máy in | 65,000 | 60,000 | OK | PR0473 | |
Chip Ricoh SP 110Q/SP111 Dùng Cho Máy in | 55,000 | 50,000 | OK | PR0474 | |
Chip Ricoh SP 310DN /311DN,sp c231 232 310 311 312 242, 406476 406477 406478 406475 Dùng Cho Máy in | 58,000 | 53,000 | OK | PR0475 | |
Chip Ricoh,SPC 231 Color ( New )C231/232/310/311/312/240/242 Dùng Cho Hộp Mực : | 65,000 | 60,000 | OK | PR0476 | |
Chip Ricoh 3400,3401…Dùng Cho Các dòng Máy in | 65,000 | 60,000 | OK | PR0477 | |
Chip Ricoh 200 201 202 203 204 210 211 212 213 200sf 201n 210su 210sf 212su bộ reset Dùng Cho Các dòng Máy in | 40,000 | 35,000 | OK | PR0478 | |
Chip Ricoh Drum Ricoh SP 100 SP100e SP100SU SP100SF SP112 SP112SF SP112SU sp 100 112 100su 100e 100sf | 60,000 | 55,000 | OK | PR0479 | |
CARTRIDGE (HỘP MỰC) CHO MÁY IN LASER | |||||
CARTRIDGE HỘP TC | |||||
Cartridge 12A TC TONER : Hp : 1010 -1020 -1022 -1018 -3050 – 3015-M1005-1319F…… Canon : 2900-3000 | 120,000 | 110,000 | OK | PR0614 | |
Cartridge 35A/85A/78A TC TONER HP: 1005-1006…. Canon: 3050-3100-3150-3010-6230 | 120,000 | 110,000 | OK | PR0615 | |
Cartridge 83A-337 TC : Hp : M127-127fn-M128 CANON 241D/ MF211/ 212w/ 215/ 217W/ 221/ 221D/ 215/ 216/ 226dn/ 229dw | 120,000 | 110,000 | OK | PR0618 | |
Cartridge 49A/53A TC TONER : HP: 1160-1320.. Canon: 3300-3360-3390-3392 | 200,000 | 190,000 | OK | PR0556 | |
Cartridge 26A TC : HP Pro 400/M402/426 (CF226A) | 170,000 | 160,000 | OK | PR0853 | |
Cartidge 107A/107W/135A/135W TC (CÓ CHIP ) : HP 107A / 135 (W1107A) | 260,000 | 250,000 | OK | PR1048 | |
CỤM DRUM 19A TC CF219A : HP M130 / M102 / M130FW / M130A / M102A / M130FN / M130NW / M102W | 190,000 | 180,000 | OK | PR1022 | |
Cartridge 30A - CF230A TC : HP Pro M227fdw- M203dn – M203dw – M203d | 190,000 | 180,000 | OK | PR0577 | |
Cartridge 2240 (TN420) BROTHER OW : HL2240-2250-2260-2270-2280 MFC7360-7470-7860-7060 | 150,000 | 140,000 | OK | PR0560 | |
CỤM DRUM BROTHER DR 2255 OW : HL2240-2255-2260-2280 MFC 7360-7470-7860-7060 | 200,000 | 190,000 | OK | PR0370 | |
Cartridge 2385 BROTHER OW : Brother HL-L2300 L2300D 2321D L2340 L2340DW L2360DN L2365DW L2380DW | 150,000 | 140,000 | OK | PR0304 | |
CỤM DRUM BROTHER DR 2385 OW : HL-L2300 L2300D 2321D L2340 L2340DW L2360DN L2365DW L2380DW | 200,000 | 190,000 | OK | PR0130 | |
Cartridge Màu 206A/W2110A M (Màu đỏ) Không chíp : HP M255NW/M255DW/M283FDN/M283FDW/W2213A 207A | 340,000 | 330,000 | OK | PR0613 | |
CARTRIDGE SHINY LOẠI L1 - HỘP NHỎ | |||||
Cartridge 287A SHINY L1 : M506N / M506DN / M527Z / M527DN / M527F / M527C | 600,000 | 590,000 | OK | PR0545 | |
Cartridge 12A/Q2612A SHINY L1 : 1010-1012-1015-1020-3015-M1005-1319F.. Canon: 2900-3000 ( Loại Rẻ) | 200,000 | 190,000 | OK | PR0524 | |
Cartridge 17A SHINY - CÓ CHÍP : HP M130 / M102 / M130FW / M130A / M102A / M130FN / M130NW / M102W | 250,000 | 240,000 | OK | PR0579 | |
CỤM DRUM 17A SHINY DR219A : HP M130 / M102 / M130FW / M130A / M102A / M130FN / M130NW / M102W | 300,000 | 290,000 | OK | PR0872 | |
Cartridge 30A SHINY - CF230A Có Chíp : HP Pro M227fdw- M203dn – M203dw – M203d | 220,000 | 210,000 | OK | PR0999 | |
CỤM DRUM SHINY 30A - DR232A -Có Chíp : HP Pro M227fdw- M203dn – M203dw – M203d | 300,000 | 290,000 | OK | PR0888 | |
Cartridge 051 SHINY : CANON LBP161Dn / 162DW/ 264/ CRG051 (NẠP MỰC 17A) | 250,000 | 240,000 | OK | PR0894 | |
Cartridge CF226A SHINY (HPM402A)M402n / M402d / M402dn / M402dw / M426 | 250,000 | 240,000 | OK | PR0530 | |
Cartridge 35A 36A 85A SHINY L1 : HP: 1005-1006-1505-M1120-1102-P1102W-M1132-1212NF…. Canon: 3050-3100-3150-3250-6000 | 200,000 | 190,000 | OK | PR0525 | |
Cartidge 76A-CF276A-59A SHINY (KO CHIP ) : HP M404dn / M404dw / M404n; MFP M428dw / M428fdn / M428fdw; CANON 226DW | 300,000 | 290,000 | OK | PR1023 | |
Cartidge 107A/107W/135A/135W SHINY (CÓ CHIP ) : HP 107A / 135 (W1107A) | 550,000 | 540,000 | OK | PR1029 | |
Cartidge 78A SHINY L1 : 6200/6320/4450/4550/4580DN/MF4570dn/4550d/4452/4450/4450d/MF4420n /4412/4410/ D520/4750. | 200,000 | 190,000 | OK | PR0528 | |
Cartidge 79A SHINY L1 : M12N / MFP26NW | 230,000 | 220,000 | OK | PR0881 | |
Cartridge 49A 53A SHINY L1 : HP 2727 | 250,000 | 240,000 | OK | PR0529 | |
Cartridge 83A/337 SHINY L1 : Hp : M 127 - 127fn - M 128 | 200,000 | 190,000 | OK | PR0534 | |
Cartridge 05A/80A SHINY L1 : HP LaserJet 400/M401/ M425. | 250,000 | 240,000 | OK | PR0611 | |
Cartridge BROTHER SHINY TN450-2240 / 2270 | 210,000 | 200,000 | OK | PR0580 | |
CỤM DRUM BROTHER SHINY DR420-2240-2270 | 280,000 | 270,000 | OK | PR0338 | |
Cartridge BROTHER SHINY 2380 2385 L2300 L2300D 2321D/2321/2361/2366/MFC2700/2701/2740/ L2340 L2340DW L2360DN L2365DW L2380DW | 200,000 | 190,000 | OK | PR0539 | |
CỤM DRUM BROTHER TN 2385/2321/2361/2366/MFC2700/2701/2740/ SHINY | 280,000 | 270,000 | OK | PR0538 | |
Cartridge 16A - 29X HV KHỔ A3: HP 5000-5100-5200 | 760,000 | 750,000 | OK | PR0396 | |
CARTRIDGE FC | |||||
Cartridge 12A RHINO : Hp : 1010 -1020 -1022 -1018 -3050 – 3015-M1005-1319F…… Canon : 2900-3000 | 120,000 | 110,000 | OK | PR0518 | |
Cartridge 12A LEXMARK TỐT : Hp : 1010 -1020 -1022 -1018 -3050 – 3015-M1005-1319F…… Canon : 2900-3000 | 170,000 | 160,000 | OK | PR0834 | |
CARTRIDGE DUC LAN | |||||
CARTRIDGE TECH - DUC LAN | |||||
Cartridge TECH 12A : HP 1010/1012/1018 (Q2612A) 2K | 120,000 | 110,000 | OK | PR0849 | |
Cartridge TECH 35A-85A : HP 1102/1212NF/M1130 1.6K | 120,000 | 110,000 | OK | PR0585 | |
Cartridge TECH 26A : HP Pro 400/M402/426 (CF226A) 3.1K | 170,000 | 160,000 | OK | PR1035 | |
Cartridge TECH 76A (CF276A/CRG057) KO CHIP : HP Pro M404dn / M404dw / M404n; MFP M428dnw / M428fdn / M428fdw; CANON 223dw/226dw/ MF443dw/445dw/449x | 210,000 | 200,000 | OK | PR0423 | |
Cartridge TECH CE278A/CRG328 : HP1560/1566/1606 … CANON 6200D/6230DN/6230DW/MF 4450/4750/4870 | 140,000 | 130,000 | OK | PR0586 | |
Cartridge TECH 79A : M12A / M26A (CF279A) | 150,000 | 140,000 | OK | PR1032 | |
Cartridge TECH 05A/80A : HP PRO 400/M401A/D/N/DN/DW M425DN/DW P2030/2035N | 170,000 | 160,000 | OK | PR0851 | |
Cartridge TECH 49A/53A : HP: 1160-1320.. Canon: 3300-3360-3390-3392 | 190,000 | 180,000 | OK | PR1011 | |
Cartridge TECH 48A : HP PRO M15w/M15a/ MFP M28w/M28a/ M16/ M29w/29a | 300,000 | 290,000 | OK | PR0867 | |
Cartridge TECH 83A 337 : Hp : M 127 - 127fn - M 128 ... CANON CRG137 / 387 / 537 / 737 | 140,000 | 130,000 | OK | PR1013 | |
Cartridge TECH 107A/107W/135A/135W (CÓ CHIP ) : HP 107A / 135 (W1107A) | 350,000 | 340,000 | OK | PR0533 | |
Cartridge TECH CF289A : HP M507 - MFP M528c … CANON LBP325x | 280,000 | 270,000 | OK | PR0878 | |
Cartridge TECH 93A - CZ192A KHỔ A3: HP M435NW / M701 / M706 | 570,000 | 560,000 | OK | PR0592 | |
Cartridge TECH 2240-2260-2280 BROTHER : HL2240-2250-2270 MFC7360-7470-7860-7060 | 160,000 | 150,000 | OK | PR1014 | |
Cartridge DRUM TECH 2240-2260-2280 BROTHER : HL2240-2250-2270 MFC7360-7470-7860-7060 | 190,000 | 180,000 | OK | PR1030 | |
Cartridge TECH BROTHER 2360 2361 2380 2385 L2300 L2300D 2321D/2321/2361/2366/MFC2700/2701/2740/ L2340 L2340DW L2360DN L2365DW L2380DW | 130,000 | 120,000 | OK | PR1016 | |
Cartridge DRUM TECH BROTHER 2360 2361 2380 2385 L2300 L2300D 2321D/2321/2361/2366/MFC2700/2701/2740/ L2340 L2340DW L2360DN L2365DW L2380DW | 220,000 | 210,000 | OK | PR1050 | |
Cartridge TECH BROTHER HL L5100/L5700/L6200 (TN-3448) | 280,000 | 270,000 | OK | PR0617 | |
Cartridge TECH 16A - 29X KHỔ A3: HP 5000-5100-5200-3500 | 620,000 | 610,000 | OK | PR0868 | |
Cartridge TECH CF237A KHỔ A3: HP M607/M608/M631/M632 | 1,200,000 | 1,190,000 | OK | PR1015 | |
Cartridge TECH 17A (CF217A/CRG047) CÓ CHÍP : HP M130 / M102 / M130FW / M130A / M102A / M130FN / M130NW / M102W (HỘP TRẮNG) | 140,000 | 130,000 | OK | PR1038 | |
CỤM DRUM TECH 19A (CF219A) : HP M130 / M102 / M130FW / M130A / M102A / M130FN / M130NW / M102W (HỘP TRẮNG) | 210,000 | 200,000 | OK | PR1039 | |
Cartridge TECH 30A - CF230A -Có Chíp : HP Pro M227fdw- M203dn – M203dw – M203d | 140,000 | 130,000 | OK | PR0882 | |
Cartridge DRUM TECH 32A - CF232A : HP Pro M227fdw- M203dn – M203dw – M203d | 210,000 | 200,000 | OK | PR1033 | |
CARTRIDGE ESTAR - DUC LAN | |||||
Cartridge ESTAR 2240-2260-2280 BROTHER : HL2240-2250-2270 MFC7360-7470-7860-7060 | 170,000 | 160,000 | OK | PR0537 | |
Cartridge ESTAR BROTHER 2360 2361 2380 2385 L2300 L2300D 2321D/2321/2361/2366/MFC2700/2701/2740/ L2340 L2340DW L2360DN L2365DW L2380DW | 150,000 | 140,000 | OK | PR1018 | |
Cartridge DRUM ESTAR BROTHER 2360 2361 2380 2385 L2300 L2300D 2321D/2321/2361/2366/MFC2700/2701/2740/ L2340 L2340DW L2360DN L2365DW L2380DW | 200,000 | 190,000 | OK | PR1019 | |
Cartridge ESTAR Pro400/M402/426(CF226A)3.1K | 400,000 | 390,000 | OK | PR0583 | |
Cartridge ESTAR HP1010/1012/1018/(Q2612A)2K | 260,000 | 250,000 | OK | PR0584 | |
Cartridge ESTAR 49A/53A : HP: 1160-1320.. Canon: 3300-3360-3390-3392 | 270,000 | 260,000 | OK | PR1036 | |
Cartridge ESTAR 76A (CF276A/CRG057) KO CHIP : HP Pro M404dn / M404dw / M404n; MFP M428dnw / M428fdn / M428fdw; CANON 226DW | 300,000 | 290,000 | OK | PR0426 | |
Cartridge ESTAR 16A - 29X KHỔ A3: HP 5000-5100-5200-3500 | 700,000 | 690,000 | OK | PR0846 | |
Cartridge ESTAR 93A - CZ192A KHỔ A3: HP M435NW / M701 / M706 | 820,000 | 810,000 | OK | PR0856 | |
Cartridge ESTAR 107A/107W/135A/135W (CÓ CHIP ) : HP 107A / 135 (W1107A) | 290,000 | 280,000 | OK | PR0314 | |
Cartridge ESTAR 17A (CF217A/CRG047) CÓ CHÍP : HP M130 / M102 / M130FW / M130A / M102A / M130FN / M130NW / M102W (HỘP ĐỎ) | 230,000 | 220,000 | OK | PR1025 | |
CỤM DRUM ESTAR 19A (CF219A) : HP M130 / M102 / M130FW / M130A / M102A / M130FN / M130NW / M102W (HỘP ĐỎ) | 350,000 | 340,000 | OK | PR1026 | |
Cartridge ESTAR 30A (CF230A/CRG051) -Có Chíp : HP Pro M227fdw- M203dn – M203dw – M203d | 240,000 | 230,000 | OK | PR0860 | |
CỤM DRUM ESTAR 30A (CF232A/CRG051) : HP Pro M227fdw- M203dn – M203dw – M203d; Canon MFC-264DW | 250,000 | 240,000 | OK | PR1053 | |
Cartridge ESTAR HE 103A : HP NEVERSTOP 1000a, 1000w, MFP 1200a, 1200w (W1103A/103A) | 200,000 | 190,000 | OK | PR1020 | |
RIBBON (Băng Mực In Kim) Epson - OKI - Olivety | |||||
RIBBON HV Epson TMU 220, ERC 38 TMU 20 / ERC 30 : Dùng Cho Epson : ERC 30 / 34 / 38 / 45, TM 200, U220A … | 70,000 | 68,000 | OK | PR0519 | |
RIBBON VIET LQ-300: LQ-300, 300+II, 200 …, 550 ..., 800 … | 35,000 | 33,000 | OK | PR0134 | |
RIBBON VIET LQ-310: LQ-310, LX 310, ... | 35,000 | 33,000 | OK | PR0196 | |
RIBBON HV UMAX/SHINY LQ-310: LQ-310, LX 310, ... | 50,000 | 45,000 | OK | PR0578 | |
RIBBON DL EPSON LQ-310: LQ-310, LX 310, ... | 50,000 | 48,000 | OK | PR0623 | |
RIBBON EPSON LQ-310: LQ-310, LX 310, … - CHÍNH HÃNG | 150,000 | 140,000 | OK | PR0865 | |
RIBBON VIET LQ 590 : Dùng Cho Các Dòng Máy In : LQ 590… | 70,000 | 60,000 | OK | PR0372 | |
RIBBON VIET LQ 2180 : Dùng Cho Các Dòng Máy In : LQ 2170-2180-2080… | 70,000 | 60,000 | OK | PR0292 | |
RIBBON VIET TMU 20 / ERC 30 : Dùng Cho Epson : ERC 30 / 34 / 38 / 45, TM 200, U220A … | 70,000 | 68,000 | OK | PR0335 | |
RIBBON VIET OKI 1190 : Dùng Cho Các Dòng Máy In OKI 1190 | 60,000 | 58,000 | OK | PR0285 | |
RIBBON VIET OKI LQ-6300 ML-6300FB | 80,000 | 78,000 | OK | PR0622 | |
RIBBON VIET OLIVETY PR2 : Dùng Cho Các Dòng Máy In : Olivety PR2 | 60,000 | 58,000 | OK | PR0293 | |
RIBBON UMAX HV OLIVETY PR2 : Dùng Cho Các Dòng Máy In : Olivety PR2 | 90,000 | 85,000 | OK | PR0836 | |
GIẤY FAX NHIỆT SAHAKA For G3: SIZE 210mm-A4, Origin Japan | 13,000 | 12,000 | OK | PR0228 | |
FILM FAX 57E PANASONIC: KX-FHD3xx, KXFP7xx … | 26,000 | 25,000 | OK | PR0159 | |
ĐẦU KIM EPSON LQ300+ : MÁY IN KIM EPSON LQ300+, LQ300+II… | 520,000 | 510,000 | OK | PR0212 | |
ĐẦU KIM OLIVETTI PR2 : | 900,000 | 890,000 | OK | PR0588 | |
LINH KiỆN MÁY IN MÃ VẠCH | |||||
Mực in mã vạch Wax Resin 110x300m | 280,000 | 270,000 | OK | PR0489 | |
Giấy decal 03 tem chống bóc 35x22mm, k110, 50m | 180,000 | 170,000 | OK | PR0490 | |
Giấy decal in mã vạch 04 tem 25x15, k105, 100m | 280,000 | 270,000 | OK | PR0491 | |
EPSON LQ-2180 LOGIC BOARD | 1,000,000 | 950,000 | OK | PR0449 |
No account yet?
Create an Account