USB / READER - LƯU TRỮ / ĐỌC THẺ |
THIẾT BỊ LƯU TRỮ USB SANDISK |
USB 4G Sandisk SDCZ33 Chính hãng | 75,000 | 70,000 | 12T | PC3197 | Chi Tiết |
USB 8G Sandisk SDCZ33 Chính hãng | 80,000 | 75,000 | 12T | PC3198 | Chi Tiết |
USB 16G Sandisk SDCZ33 Chính hãng | 90,000 | 85,000 | 12T | PC2408 | Chi Tiết |
USB 32G Sandisk SDCZ33 Chính hãng | 100,000 | 95,000 | 12T | PC2411 | Chi Tiết |
USB 16G Sandisk SDCZ430 Chính hãng | 150,000 | 140,000 | 12T | PC2790 | Chi Tiết |
USB 32G Sandisk SDCZ430 Chính hãng | 160,000 | 155,000 | 12T | PC1690 | Chi Tiết |
USB 64G Sandisk SDCZ430 Chính hãng | 250,000 | 245,000 | 12T | PC3750 | Chi Tiết |
THIẾT BỊ LƯU TRỮ USB KINGTON CHÍNH HÃNG |
USB 32G VIVAN 3.0 Chính hãng | 140,000 | 135,000 | 12T | PC2262 | Chi Tiết |
THIẾT BỊ LƯU TRỮ USB MIXZA SHARK CHÍNH HÃNG |
USB 2.0 4GB Mixza Shark QS-Q4 | 90,000 | 85,000 | 12T | PC3670 | Chi Tiết |
USB 2.0 8GB Mixza Shark PD04 | 95,000 | 90,000 | 12T | PC3877 | Chi Tiết |
USB 2.0 16GB Mixza Shark PD04 | 82,000 | 77,000 | 12T | PC2261 | Chi Tiết |
USB 2.0 32GB Mixza Shark PD04 | 120,000 | 115,000 | 12T | PC0644 | Chi Tiết |
USB 2.0 64GB Mixza Shark PD04 | 150,000 | 140,000 | 12T | PC3130 | Chi Tiết |
THIẾT BỊ LƯU TRỮ USB SAMSUNG CHÍNH HÃNG |
USB 4G SAMSUNG BAR PLUS (USB 3.1 Gen 1) | 90,000 | 85,000 | 12T | PC3609 | Chi Tiết |
USB 8G SAMSUNG BAR PLUS (USB 3.1 Gen 1) | 100,000 | 95,000 | 12T | PC3610 | Chi Tiết |
USB 16G SAMSUNG BAR PLUS (USB 3.1 Gen 1) | 105,000 | 100,000 | 12T | PC3645 | Chi Tiết |
THIẾT BỊ LƯU TRỮ USB LEXAR - ADATA CHÍNH HÃNG |
USB 32G Lexar JumpDrive V100 Chính Hãng | 105,000 | 100,000 | 12T | PC3904 | Chi Tiết |
USB 64G Lexar JumpDrive V40 Chính Hãng | 100,000 | 95,000 | 12T | PC3905 | Chi Tiết |
USB 128G Lexar JumpDrive V100 Chính Hãng | 305,000 | 300,000 | 12T | PC3906 | |
USB 32G Lexar JumpDrive S80 Chính Hãng | 105,000 | 100,000 | 12T | PC3907 | |
USB 64G Lexar JumpDrive S80 Chính Hãng | 160,000 | 155,000 | 12T | PC3908 | Chi Tiết |
USB 8G Adata C008 Chính Hãng | 90,000 | 85,000 | 12T | PC2942 | Chi Tiết |
USB 16G Adata C008 Chính Hãng | 95,000 | 90,000 | 12T | PC3913 | Chi Tiết |
USB 32G Adata C008 Chính Hãng | 100,000 | 95,000 | 12T | PC3914 | Chi Tiết |
USB 64G Adata C008 Chính Hãng | 145,000 | 140,000 | 12T | PC3915 | Chi Tiết |
USB 3.2 32G Adata UV350 Chính Hãng | 130,000 | 125,000 | 12T | PC3916 | Chi Tiết |
USB 3.2 64G Adata UV350 Chính Hãng | 163,000 | 158,000 | 12T | PC3917 | Chi Tiết |
USB 3.2 64GB Kingston DataTraveler Exodia Chính Hãng | 125,000 | 120,000 | 12T | PC3918 | |
THIẾT BỊ LƯU TRỮ USB TOSHIBA CHÍNH HÃNG |
USB 4G Toshiba chính hãng FPT | 60,000 | 55,000 | 12T | PC0006 | Chi Tiết |
USB 8G Toshiba mẫu lớn chính hãng FPT | 65,000 | 60,000 | 12T | PC0009 | Chi Tiết |
USB 16G Toshiba mẫu lớn chính hãng FPT | 75,000 | 70,000 | 12T | PC0019 | Chi Tiết |
USB 32G Toshiba chính hãng FPT | 90,000 | 85,000 | 12T | PC0020 | Chi Tiết |
THẺ NHỚ ADATA-TOSHIBA |
Thẻ nhớ MicroSD 32G ADATA CLASS 10 V10 BOX | 100,000 | 90,000 | 24T | PC1290 | Chi Tiết |
Thẻ nhớ MicroSD 64G ADATA CLASS 10 V10 BOX | 160,000 | 150,000 | 24T | PC3911 | |
Thẻ nhớ MicroSD 32G LEXAR - EZVIZ BOX | 80,000 | 70,000 | 24T | PC3902 | Chi Tiết |
Thẻ nhớ MicroSD 64G LEXAR - EZVIZ BOX | 110,000 | 100,000 | 24T | PC2186 | |
Thẻ Nhớ MicroSD 64G PNY Chính Hãng | 100,000 | 90,000 | 12T | PC3449 | |
Thẻ nhớ Micro SD 32G TOSHIBA CLASS 10 BOX | 110,000 | 100,000 | 12T | PC1419 | Chi Tiết |
Thẻ nhớ Micro SD 64G TOSHIBA CLASS 10 BOX | 160,000 | 155,000 | 12T | PC2253 | Chi Tiết |
THẺ NHỚ SAMSUNG - KIOXIA |
Thẻ Nhớ MicroSD 32G Class 10 Kioxia Box Chính Hãng 100mb/s | 90,000 | 80,000 | 12T | PC3903 | Chi Tiết |
Thẻ Nhớ MicroSD 64G Class 10 Kioxia Box Chính Hãng 100mb/s | 130,000 | 120,000 | 12T | PC3848 | Chi Tiết |
Thẻ Nhớ MicroSD 128G Class 10 Kioxia Box Chính Hãng 100mb/s | 230,000 | 220,000 | 12T | PC3023 | Chi Tiết |
Thẻ nhớ Micro SD 32G SAMSUNG CLASS 10 BOX | 100,000 | 90,000 | 12T | PC2507 | |
Thẻ nhớ Micro SD 64G SAMSUNG CLASS 10 BOX | 110,000 | 100,000 | 12T | PC0014 | |
Thẻ nhớ Micro SD 128G SAMSUNG CLASS 10 BOX | 240,000 | 230,000 | 12T | PC3291 | |
THẺ NHỚ SANDISK |
Thẻ nhớ Micro SD 32G SANDISK CLASS 10 BOX | 110,000 | 100,000 | 12T | PC2283 | Chi Tiết |
Thẻ nhớ Micro SD 64G SANDISK CLASS 10 BOX | 135,000 | 125,000 | 12T | PC2538 | Chi Tiết |
Thẻ nhớ Micro SD 128G SANDISK CLASS 10 BOX | 250,000 | 240,000 | 12T | PC0069 | Chi Tiết |
Thẻ nhớ Micro SD 256G SANDISK CLASS 10 BOX | 130,000 | 120,000 | OK | PC3912 | |
Thẻ nhớ Micro SD 512G SANDISK CLASS 10 BOX | 140,000 | 130,000 | OK | PC0748 | |
Thẻ nhớ Micro SD 1TB SANDISK CLASS 10 BOX | 160,000 | 150,000 | OK | PC3604 | |
THẺ NHỚ |
Adapter Thẻ nhớ | 5,000 | 4,000 | OK | PC1485 | Chi Tiết |
Thẻ nhớ Micro SD 256G MI CLASS 10 BOX | 130,000 | 120,000 | OK | PC3418 | |
Thẻ nhớ Micro SD 512G MI CLASS 10 BOX | 140,000 | 130,000 | OK | PC3611 | |
Thẻ Nhớ MicroSD KBT 32GB (Chuyên Dùng Camera) | 80,000 | 70,000 | 12T | PC3558 | |
Thẻ Nhớ MicroSD IMOU 32GB (Chuyên Dùng Camera) | 75,000 | 65,000 | 12T | PC3817 | Chi Tiết |
Thẻ Nhớ MicroSD IMOU 64GB (Chuyên Dùng Camera) | 90,000 | 80,000 | 12T | PC1718 | Chi Tiết |
Thẻ Nhớ MicroSD DAHUA 32GB (Chuyên Dùng Camera) | 80,000 | 70,000 | 12T | PC3577 | |
Thẻ Nhớ MicroSD DAHUA 64GB (Chuyên Dùng Camera) | 90,000 | 80,000 | 12T | PC3633 | Chi Tiết |
Thẻ Nhớ MicroSD Hikvision C1 32GB (Hộp trắng) | 90,000 | 80,000 | 12T | PC3442 | Chi Tiết |
Thẻ Nhớ MicroSD Hikvision C1 64GB (Hộp trắng) | 110,000 | 100,000 | 12T | PC3435 | Chi Tiết |
Thẻ nhớ MicroSD Hikvision D1 64GB (Hộp xanh) | 100,000 | 90,000 | 12T | PC3140 | |
Thẻ Nhớ MicroSD Hikvision D1 128GB (Hộp xanh) | 240,000 | 230,000 | 12T | PC3778 | Chi Tiết |
ĐÈN NLMT |
ĐÈN NLMT CF - 60W | 550,000 | 500,000 | 24T | PC3922 | |
ĐÈN NLMT KF - 100W | 700,000 | 650,000 | 24T | PC3923 | |
ĐÈN NLMT CF - 200W | 1,000,000 | 950,000 | 24T | PC3924 | |
ĐÈN NLMT KF-83300 - 300W | 1,200,000 | 1,150,000 | 24T | PC3615 | Chi Tiết |
ĐÈN NLMT KF-83400 - 400W | 1,250,000 | 1,200,000 | 24T | PC2857 | Chi Tiết |
ĐÈN NLMT KF-76300B6 - 300W | 1,150,000 | 1,100,000 | 24T | PC3415 | |
ĐÈN NLMT UFO KIM CƯƠNG - 600W (6 PIN) | 1,450,000 | 1,400,000 | 24T | PC3618 | |
THIẾT BỊ ĐỌC THẺ NHỚ |
Reader Nhí Trung | 10,000 | 9,000 | OK | PC1162 | Chi Tiết |
Reader - Hình USB | 12,000 | 11,000 | OK | PC1628 | Chi Tiết |
Reader all in one-trong mới | 14,000 | 13,000 | OK | PC0026 | Chi Tiết |
Reader OTG Type C 3 In 1 (USB) | 60,000 | 55,000 | 1T | PC3788 | |
Reader Type C/Micro 3 trong 1 thẻ Micro SD/SD/USB | 80,000 | 75,000 | OK | PC3103 | |
Reader SSK 2in1 Usb 3.1 SCRM400 | 100,000 | 99,000 | 3T | PC3085 | Chi Tiết |
Reader all in one – SSK 0712 | 160,000 | 155,000 | 3T | PC0033 | Chi Tiết |
Reader all in one – SSK 025 | 160,000 | 155,000 | 1T | PC1989 | |
Reader All In One – SSK 630 (Usb 3.0) | 200,000 | 195,000 | 3T | PC3843 | Chi Tiết |
PHẦN MỀM DIỆT VIRUS - QUẢN LÝ KINH DOANH |
BITDEFENDER ANTIVIRUS PLUS 1PC/12T | 90,000 | 80,000 | OK | PC1987 | Chi Tiết |
BITDEFENDER INTERNET SECURITY 1PC/12T | 170,000 | 130,000 | OK | PC1988 | Chi Tiết |
BITDEFENDER TOTAL SECURITY 1PC/12T | 250,000 | 210,000 | OK | PC2093 | Chi Tiết |
BITDEFENDER TOTAL SECURITY 3PC/12T | 350,000 | 310,000 | OK | PC2094 | Chi Tiết |
Phần Mềm Diệt Virus BKAV Pro 1PC/12T | 195,000 | 190,000 | 12T | PC0036 | Chi Tiết |
Phần Mềm Diệt Virus BKAV Pro 3PC/12T | 530,000 | 525,000 | 12T | PC0771 | Chi Tiết |
Phần Mềm Diệt Virus BKAV Pro 5PC/12T | 760,000 | 755,000 | 12T | PC3001 | Chi Tiết |
Kapersky Antivirus-1PC/12T- Box Tem NTS | 155,000 | 150,000 | 12T | PC0035 | Chi Tiết |
Kapersky Antivirus-3PC/12T- Box Tem NTS | 280,000 | 275,000 | 12T | PC0038 | Chi Tiết |
Kapersky Antivirus-5PC/12T- Box Tem NTS | 465,000 | 460,000 | 12T | PC2211 | |
Kapersky Internet -1PC/12T- Box Tem NTS | 270,000 | 265,000 | 12T | PC0037 | Chi Tiết |
Kapersky Internet -3PC/12T- Box Tem NTS | 600,000 | 595,000 | 12T | PC0039 | Chi Tiết |
Kapersky Internet -5PC/12T- Box Tem NTS | 800,000 | 795,000 | 12T | PC0001 | Chi Tiết |
Bản quyền Windows 10 Home 64bit | 2,400,000 | 2,150,000 | 12T | PC2326 | Chi Tiết |
Phần mềm quản lý Mua Bán - Kho Hàng cho Doanh Nghiệp | 5,000,000 | 4,800,000 | 12T | PC0839 | Chi Tiết |
Phần mềm quản lý Quán Ăn - Café - Karaoke - Bida | 3,000,000 | 2,600,000 | 12T | PC0885 | Chi Tiết |
MÁY IN BILL |
Máy in Bill XPRINTER XP-58 USB, tốc độ in 100mm/s, khổ giấy 58mm | 650,000 | 600,000 | 12T | PC2444 | Chi Tiết |
Máy in Bill XPRINTER A160 / X200 USB, tốc độ in 160mm/s, khổ giấy 80mm | 1,200,000 | 1,150,000 | 12T | PC2445 | Chi Tiết |
Máy in Bill Zywell ZY302, tốc độ in 200mm/s, khổ giấy 80mm | 1,200,000 | 1,150,000 | 12T | PC1979 | |
Máy in Bill XPRINTER T80U, tốc độ in 230mm/s, khổ giấy 80mm | 950,000 | 900,000 | 12T | PC1954 | |
Máy in Bill EPSON TM-T81 III USB, tốc độ in 200mm/s, khổ giấy 80mm | 2,250,000 | 2,200,000 | 12T | PC1422 | |
Máy in Bill GOLDEN PLUS BB2058II, IN BLUETOOTH EPSOLON, khổ giấy 57mm | 1,700,000 | 1,650,000 | 12T | PC3554 | Chi Tiết |
MÁY QUÉT MÃ VẠCH |
Máy quét mã vạch XPOS HV-220 USB (Kèm đế), quét mã vạch 1 tia Laser, cầm tay | 1,000,000 | 950,000 | 12T | PC2446 | Chi Tiết |
Máy quét mã vạch DATAMAX M-1200 USB (có đế), quét mã vạch 1 tia Laser, cầm tay | 1,000,000 | 900,000 | 12T | PC2918 | Chi Tiết |
Máy quét mã vạch DATAMAX O-4500 USB (có đế), đọc mã vạch 1D và 2D | 2,200,000 | 2,100,000 | 12T | PC3062 | Chi Tiết |
Máy quét mã vạch DATAMAX O-5500 USB (có đế), đọc mã vạch 1D và 2D | 2,200,000 | 2,100,000 | 12T | PC3306 | Chi Tiết |
Máy quét mã vạch DATAMAX 2D Wireless M2440 USB, quét mã vạch đa tia Laser, cầm tay | 2,500,000 | 2,450,000 | 12T | PC2461 | |
MÁY IN MÃ VẠCH |
Máy in mã vạch BIXOLON SLP - TX403G, tốc độ in 102mm/s, độ rộng in 108mm, độ phân giải 203dpi, bộ nhớ 8Mb Flash, 8Mb SDram | 6,300,000 | 6,250,000 | 12T | PC2353 | Chi Tiết |
Máy in mã vạch GOLDEX G500 tốc độ in 127mm/s, độ rộng in 108mm, độ phân giải 203dpi, bộ nhớ 4Mb Flash/16Mb Sdram | 5,000,000 | 4,950,000 | 12T | PC0928 | Chi Tiết |
MÁY CHẤM CÔNG |
Máy chấm công khuôn mặt Ronald Jack FA-113, Quản lý đến 3.000 khuôn mặt & 4000 vân tay, thẻ | 11,000,000 | 10,000,000 | 12T | PC2467 | Chi Tiết |
Máy chấm công Vân Tay Roland Jack 879C | 6,000,000 | 5,950,000 | 12T | PC3382 | Chi Tiết |
Máy chấm công GIGATA T8, Quản lý 3.000 vân tay & thẻ từ + Pass | 3,400,000 | 2,900,000 | 12T | PC3622 | Chi Tiết |
Máy chấm công RONALD JACK 4000TID-C, Quản lý 3.000/4.200 vân tay & thẻ từ + Pass | 4,000,000 | 3,500,000 | 12T | PC3623 | Chi Tiết |
MÁY ĐẾM TIỀN |
Máy đếm tiền Bingo TH-720 | 3,300,000 | 3,100,000 | 12T | PC2766 | |
Máy đếm tiền Bingo TH109B | 7,900,000 | 7,700,000 | 12T | PC3799 | Chi Tiết |
Máy đếm tiền Bingo BC40 | 8,200,000 | 8,000,000 | 12T | PC3600 | Chi Tiết |
MÁY ĐO THÂN NHIỆT |
Máy Đo Nhiệt Độ SEJOY DET-306 | 150,000 | 140,000 | 1T | PC3424 | |
Máy Đo Nhiệt Độ CHANG KUN CK-T1502 | 200,000 | 190,000 | 1T | PC3772 | |
MÁY ĐO THÂN NHIỆT VÀ XỊT KHUẨN K9 PRO PLUS | 1,200,000 | 1,100,000 | 6T | PC3800 | |
PHỤ KIÊN Máy in mã vạch |
Adapter nguồn máy in Bixolon 24v 2.5a - Bixolon 24v 2.5a | 500,000 | 450,000 | 12T | PC0178 | Chi Tiết |
MÁY CHIẾU - MÀN CHIẾU - GIÁ TREO |
MÁY CHIẾU INFOCUS IN112X, CƯỜNG ĐỘ CHIẾU SÁNG 3.200 LUMENS, PHÂN GiẢI 800x600 (SGA), 15000:1, BÓNG 10.000 GiỜ, HDMI, VGA, VIDEO** BH BÓNG 3 THÁNG | 7,950,000 | 7,900,000 | 12T | PC2388 | Chi Tiết |
MÁY CHIẾU PANASONIC PT-LB306, CƯỜNG ĐỘ CHIẾU SÁNG 3.100 ANSI LUMENS, PHÂN GiẢI 1024x768 (XGA), 20.000:1, BÓNG 20.000 GiỜ, HDMI, VGA, VIDEO** BH BÓNG 6 THÁNG (HOẶC 1.000 GIỜ) | 14,500,000 | 14,300,000 | 12T | PC1494 | |
MÁY CHIẾU SONY VPL-DX221, CƯỜNG ĐỘ CHIẾU SÁNG 2.800 ANSI LUMENS, PHÂN GiẢI 1024x768 (XGA), 2.500:1, BÓNG 10.000 GiỜ, HDMI, VGA, VIDEO** BH BÓNG 3 THÁNG | 11,200,000 | 10,900,000 | 12T | PC2804 | Chi Tiết |
MÁY CHIẾU BENQ MS527, CƯỜNG ĐỘ CHIẾU SÁNG 3.300 ANSI LUMENS, PHÂN GiẢI 1024x768 (SVGA), 13000:1, BÓNG 10.000 GiỜ, HDMI, VGA, VIDEO** BH BÓNG 3 THÁNG | 10,300,000 | 10,200,000 | 12T | PC2273 | Chi Tiết |
MÀN CHIẾU TREO TƯỜNG 100 INCH (1.8 x 1.8m) | 870,000 | 850,000 | 6T | PC1495 | Chi Tiết |
MÀN CHIẾU TREO TƯỜNG 120 INCH (2.13 x 2.13m) | 1,350,000 | 1,330,000 | 6T | PC3454 | Chi Tiết |
MÀN CHIẾU 3 CHÂN 100 INCH (1.8 x 1.8m) | 1,100,000 | 1,080,000 | 6T | PC1709 | Chi Tiết |
Màn Treo Tường Điện 150inch 120x90inch 300x225cm 4:3 | 3,500,000 | 3,400,000 | 6T | PC1982 | |
GIÁ TREO MÁY CHIẾU 120CM | 400,000 | 360,000 | OK | PC2052 | Chi Tiết |
GIÁ TREO MÁY CHIẾU 60CM | 260,000 | 220,000 | OK | PC1496 | Chi Tiết |
REMOTE máy chiếu SHARP pglx3000 | 480,000 | 460,000 | OK | PC3038 | Chi Tiết |
REMOTE máy chiếu SONY VPL-EX345 | 500,000 | 480,000 | OK | PC3564 | Chi Tiết |
MÁY BỘ DELL - HP - LENOVO RENEW |
MÁY BỘ LENOVO M72/E72 i3 2100, RAM 2G, Hdd 250G | 2,000,000 | 1,800,000 | 1T | PC2883 | |
MÁY BỘ DELL Vostro 260s i3 2100, Ram 4G, Hdd 250G | 2,400,000 | 2,200,000 | 1T | PC3153 | |
MÁY BỘ HP Prodesk 498 G2 MT i7 4790, Ram 4G, Hdd 500G | 3,700,000 | 3,500,000 | 1T | PC0053 | |
MÁY BỘ Dell T5810 E5-2696v3 Ram 64G (16x4) Ssd Nvme 256G Vga Giga Gtx1050 4G | 12,600,000 | 12,400,000 | 1T | PC2477 | |
MÁY BỘ DELL - HP - LENOVO MỚI |
MÁY BỘ DELL 3268 5PCDW1, i3-7100 "1TB,4GB DDR4, | 8,500,000 | 8,300,000 | 12T | PC2693 | Chi Tiết |
MÁY BỘ DELL INSPIRON 3670 G5400, RAM4 4GB, HDD 1TB, WIFI, KEY+MOUSE | 7,600,000 | 7,400,000 | 12T | PC3137 | Chi Tiết |
MÁY BỘ DELL INSPIRON 3670MT i3-8100, 4Gb, 1TB, WIFI, KEY+MOUSE | 8,750,000 | 8,450,000 | 12T | PC3351 | Chi Tiết |
MÁY BỘ DELL VOSTRO 3471 SFF (STI30622W) (Support SSD M2 - 2280) Intel Core i3 - 9100 - 3.6GHZ , Ram 4GB , HDD 1TB ,DVDRW ,Wireless + BT, Keyboard Dell & Mouse Optical , Win 10 Home (1 Year ) | 8,750,000 | 8,450,000 | 12T | PC3546 | |
MÁY BỘ DELL Inspiron 3881 MT I3-10100/8GB/1TB/DVDRW/Win10/KB+Mouse/WL+BT/1Y_42IN380001 | 11,500,000 | 11,200,000 | 12T | PC3614 | |
MÁY BỘ DELL Inspiron AIO 3280C Black Pentium Gold 5405U / 4GB DDR4 2400MHz / 1TB 5400 rpm / 21.5"FHD / Keyboard + Mouse Dell | 11,300,000 | 11,000,000 | 12T | PC3630 | |
MAINBOARD - BO MẠCH CHÍNH |
MAINBOARD SOCKET 775 |
ĐẾ BẮT MAINBOARD NGUỒN CHO PHÒNG GAME CHUYÊN NGHIỆP | 30,000 | 25,000 | OK | PC1615 | Chi Tiết |
Mainboard SOCKET 775 G31 |
Mainboard Asus G31 SK 775 DDR2 RENEW | 610,000 | 560,000 | 12T | PC3221 | Chi Tiết |
Mainboard Gigabyte G31 SK 775 DDR2 RENEW | 680,000 | 630,000 | 12T | PC3220 | Chi Tiết |
Mainboard SOCKET 775 G41 |
Mainboard VSPTECH G41 BC Chính Hãng VSP | 800,000 | 750,000 | 36T | PC0025 | Chi Tiết |
Mainboard ASUS G41 Box Chính Hãng Renew | 750,000 | 700,000 | 12T | PC1112 | Chi Tiết |
Mainboard Giga G41 MT-S2 Chính Hãng renew | 750,000 | 700,000 | 12T | PC3032 | Chi Tiết |
MAINBOARD SOCKET 1155 H61 |
Mainboard GLOWY H61 (Có HDMI) | 750,000 | 700,000 | 36T | PC3676 | Chi Tiết |
Mainboard VP-H61-PRO VSPTECH | 1,100,000 | 1,050,000 | 36T | PC3777 | |
Mainboard WINNFOX H61 CHÍNH HÃNG | 750,000 | 700,000 | 24T | PC0575 | Chi Tiết |
Mainboard Asus P8 H61-MK Chính Hãng RENEW | 1,100,000 | 1,050,000 | 36T | PC1618 | Chi Tiết |
Mainboard Gigabyte H61M-DS2 Chính Hãng RENEW | 1,120,000 | 1,070,000 | 36T | PC1365 | Chi Tiết |
Mainboard Gigabyte B75 -D3V Chính Hãng RENEW | 1,100,000 | 1,050,000 | 36T | PC2240 | |
MAINBOARD SOCKET 1150 VIỄN SƠN & chính hãng |
Mainboard GLOWY H81 (Có HDMI) | 800,000 | 750,000 | 36T | PC2241 | |
Mainboard WINNFOX H81 CHÍNH HÃNG | 1,000,000 | 950,000 | 36T | PC0015 | Chi Tiết |
Mainboard VSPTech H81 - Plus Chính Hãng | 1,200,000 | 1,150,000 | 36T | PC3776 | |
Mainboard Gigabyte H81M-DS2 (SK 1150) - VIỄN SƠN | 1,450,000 | 1,400,000 | 36T | PC0051 | Chi Tiết |
Mainboard Asus H81M-K Chính hãng | 1,400,000 | 1,350,000 | 36T | PC3101 | Chi Tiết |
MAINBOARD SOCKET 1151 H110 |
Mainboard ASROCK H110M-HDV - DR4 Chính Hãng | 1,240,000 | 1,190,000 | 36T | PC2826 | Chi Tiết |
Mainboard Winnfox H110M Chính hãng | 1,300,000 | 1,250,000 | 36T | PC3286 | |
Mainboard Gigabyte H110M-DS2 Chính hãng Viễn Sơn | 1,450,000 | 1,400,000 | 36T | PC1932 | Chi Tiết |
Mainboard Gigabyte H110M-H Chính hãng Viễn Sơn | 1,480,000 | 1,430,000 | 36T | PC3520 | Chi Tiết |
Mainboard ASUS H110M-E (Socket 1151) - DR4 Chính Hãng | 1,450,000 | 1,400,000 | 36T | PC2043 | Chi Tiết |
Mainboard Asus H110M-K Chính Hãng | 1,500,000 | 1,450,000 | 36T | PC3317 | Chi Tiết |
MAINBOARD SOCKET 1151 H310 |
Mainboard ASUS PRIME H310M-K chính hãng | 1,450,000 | 1,400,000 | 36T | PC3235 | Chi Tiết |
Mainboard Gigabyte H310M-DS2 Viễn Sơn (CPU G5XXX hay i8XXX) | 1,600,000 | 1,550,000 | 36T | PC2869 | Chi Tiết |
Mainboard Gigabyte H310M-H Có HDMI Chính Hãng Viễn Sơn | 1,450,000 | 1,400,000 | 36T | PC3437 | Chi Tiết |
Mainboard Gigabyte H310M M.2 Chính Hãng Viễn Sơn | 1,500,000 | 1,450,000 | 36T | PC0046 | Chi Tiết |
MAINBOARD SOCKET 1151 B3 |
Mainboard ASUS EX-B360M-V3 (Socket 1151) - HDMI - Chính Hãng | 1,750,000 | 1,700,000 | 36T | PC3196 | Chi Tiết |
Mainboard Gigabyte B365M-D3H (Socket 1151) - DR4 Chính Hãng | 2,180,000 | 2,130,000 | 36T | PC3338 | Chi Tiết |
Mainboard Gigabyte B365M AORUS Elite V2 Chính Hãng | 2,100,000 | 2,050,000 | 36T | PC3399 | Chi Tiết |
MAINBOARD H410 SOCKET 1200 |
Mainboard MSI H410M BOMBER (Chạy CPU Socket 1200) | 1,600,000 | 1,550,000 | 36T | PC3651 | |
Mainboard MSI H410M-B RRO | 1,500,000 | 1,450,000 | 36T | PC2878 | |
Mainboard Gigabyte H410M-DS2V Chính Hãng Viễn Sơn (Chạy CPU Socket 1200) | 1,700,000 | 1,650,000 | 36T | PC2621 | Chi Tiết |
Mainboard Gigabyte H410M-H Chính Hãng Viễn Sơn (Chạy CPU Socket 1200) | 1,500,000 | 1,450,000 | 36T | PC0057 | Chi Tiết |
Mainboard Gigabyte B460M-DS3H Chính Hãng Viễn Sơn (Socket 1200) | 2,150,000 | 2,100,000 | 36T | PC2692 | Chi Tiết |
Mainboard ASROCK B460 PRO 4 Chính Hãng (Socket 1200) | 2,800,000 | 2,750,000 | 36T | PC3688 | |
MAINBOARD H510 SOCKET 1200 |
Mainboard Gigabyte H510M-H Chính Hãng Viễn Sơn | 1,650,000 | 1,600,000 | 36T | PC3816 | Chi Tiết |
Mainboard Asus H510M-K PRIME Chính Hãng | 1,700,000 | 1,650,000 | 36T | PC3845 | |
Mainboard MSI B560M-A PRO Chính Hãng (Socket 1200) | 2,350,000 | 2,300,000 | 36T | PC3743 | |
Mainboard Gigabyte B560M AORUS PRO Chính Hãng (Socket 1200) | 2,550,000 | 2,500,000 | 36T | PC3782 | |
MAINBOARD H610 SOCKET 1700 |
Mainboard Gigabyte H610M-H Chính Hãng (VGA, HDMI, M.2 PCIe/NVMe, Lan 1000Mbps, 2 Khe DDR4) | 1,950,000 | 1,900,000 | 36T | PC3785 | |
MAINBOARD AMD |
Mainboard ASUS PRIME A320M-E AM4 AMD Chính hãng | 1,400,000 | 1,350,000 | 36T | PC3694 | |
Mainboard ASUS PRIME A320M-K AM4 AMD Chính hãng | 1,500,000 | 1,450,000 | 36T | PC2655 | Chi Tiết |
Mainboard GIGABYTE B450 AORUS-ELITE AM4 AMD Chính Hãng | 2,450,000 | 2,400,000 | 36T | PC3529 | Chi Tiết |
MAINBOARD Qua Sử Dụng |
Mainboard GIGA G41, ASUS G41, … QUA SỬ DỤNG | 400,000 | 350,000 | 1T | PC0040 | |
Mainboard Gigabyte H61, ASUS H61 **** 1T | 400,000 | 350,000 | 1T | PC2500 | |
Mainboard Gigabyte H81, ASUS H81 (Socket 1150) *** BH 1T | 500,000 | 450,000 | 1T | PC2553 | |
Mainboard Gigabyte H110, ASUS H110 (Socket 1151) *** BH 1T | 600,000 | 550,000 | 1T | PC2554 | |
Mainboard Gigabyte B365 (CPU G5XXX hay i8XXX) *** BH 1T | 800,000 | 750,000 | 1T | PC3369 | |
RAM - BỘ NHỚ |
DDR 1&2 |
DDRAM2 2G/800 HYNIX/SAMSUNG/KINGSTON/DYNET/MÁY BỘ Bảng lớn | 150,000 | 130,000 | 12T | PC0915 | Chi Tiết |
DDR 3 Hynix/Nanya/Dynet/Samsung Bảng lớn Box |
DDRAM3 2G/1333 Hynix/Nanya/Dynet/Samsung Bảng lớn Box | 130,000 | 110,000 | 12T | PC0067 | Chi Tiết |
DDRAM3 4G/1333-1600 Hynix/Nanya/Dynet/Samsung Bảng lớn Box | 250,000 | 230,000 | 12T | PC2305 | Chi Tiết |
DDRAM3 PC3 8G/1600 Hynix/ Samsung Bảng Lớn Box | 350,000 | 330,000 | 12T | PC2493 | Chi Tiết |
DDR 3 CHÍNH HÃNG |
DDRAM3 4G/1600 GLOWY Chính Hãng | 260,000 | 240,000 | 36T | PC2767 | Chi Tiết |
DDRAM3 8G/1600 GLOWY Chính Hãng | 400,000 | 380,000 | 36T | PC3605 | |
DDRAM3 8G/1600 Eekoo CHÍNH HÃNG | 500,000 | 480,000 | 36T | PC2597 | |
DDRAM3 8G/1600 Kingbank Chính Hãng | 370,000 | 350,000 | 36T | PC2774 | |
DDRAM3 4G/1600 Mixie Chính Hãng | 250,000 | 230,000 | 36T | PC3410 | Chi Tiết |
DDRAM3 8G/1600 Mixie Chính Hãng | 340,000 | 320,000 | 36T | PC0605 | Chi Tiết |
DDR4 KINGMAX |
DDRAM4 4G/2400 KINGMAX Chính hãng Viễn Sơn | 400,000 | 350,000 | 36T | PC1960 | Chi Tiết |
DDRAM4 4G/2666 KINGMAX Chính hãng Viễn Sơn | 600,000 | 550,000 | 36T | PC3653 | |
DDRAM4 8G/2400 KINGMAX Chính hãng Viễn Sơn | 570,000 | 520,000 | 36T | PC1967 | Chi Tiết |
DDRAM4 8G/3200 Kingmax chính hãng Viễn Sơn | 550,000 | 500,000 | 36T | PC3203 | Chi Tiết |
DDRAM4 8G/2666 Kingmax Heatsink Zeus tản nhiệt Chính hãng Viễn Sơn | 1,400,000 | 1,350,000 | 36T | PC3508 | Chi Tiết |
DDRAM4 16G/2666 Kingmax Heatsink Zeus tản nhiệt Chính hãng Viễn Sơn | 2,200,000 | 2,150,000 | 36T | PC3283 | Chi Tiết |
DDRAM4 8G/3200 Kingmax Heatsink Zeus tản nhiệt Chính hãng Viễn Sơn | 600,000 | 550,000 | 36T | PC3237 | Chi Tiết |
DDRAM4 16G/3200 Kingmax Heatsink Zeus tản nhiệt Chính hãng Viễn Sơn | 900,000 | 850,000 | 36T | PC3256 | Chi Tiết |
DDRAM4 32G/3200 Kingmax Heatsink Zeus tản nhiệt Chính hãng Viễn Sơn | 3,200,000 | 3,150,000 | 36T | PC3413 | |
DDR4 ADATA |
DDRAM4 8G/3200 ADATA XPG GAMMIX D10 Chính hãng | 600,000 | 580,000 | 36T | PC2385 | |
DDRAM4 8G/3200 ADATA XPG D35G RGB (Trắng/Đen) Led Chính hãng | 650,000 | 600,000 | 36T | PC3668 | |
DDRAM4 16G/3200 ADATA XPG D35G RGB (Trắng/Đen) Led Chính hãng | 1,000,000 | 950,000 | 36T | PC3781 | |
DDR4 HIỆU KHÁC |
DDRAM4 4G/2666 APACER Chính hãng | 450,000 | 430,000 | 36T | PC3034 | |
DDRAM4 8G/3200 KIMTIGO KMKU8G8683200 | 750,000 | 730,000 | 36T | PC2582 | Chi Tiết |
DDRAM4 8G/3200 KIMTIGO T8 TẢN NHIỆT KMKU8G8683200T4-R | 900,000 | 880,000 | 36T | PC2494 | Chi Tiết |
DDRAM4 4G/2666 TEAMGROUP T-FORCE VULCANZ tản nhiệt Đỏ Chính hãng | 600,000 | 580,000 | 36T | PC3878 | |
DDRAM4 8G/3200 Team T-Force Delta Black RGB Chính Hãng Viễn Sơn | 700,000 | 680,000 | 36T | PC3666 | |
DDRAM4 16G/3200 Team T-Force Delta Black RGB Chính Hãng Viễn Sơn | 950,000 | 930,000 | 36T | PC3667 | Chi Tiết |
DDRAM4 8G/3200 CORSAIR Vengeance LPX Heat spreader tản nhiệt Chính hãng | 900,000 | 850,000 | 36T | PC3926 | Chi Tiết |
DDRAM4 16G/2666 SKHYNIX BẢNG LỚN BOX | 650,000 | 600,000 | 36T | PC3702 | |
DDRAM4 16G/3600 G.SKILL KIT TRIDENT Z LED RGB (2*8) Chính hãng | 3,380,000 | 3,330,000 | 36T | PC3417 | Chi Tiết |
DDR 4 |
CPU INTEL - BỘ VI XỬ LÝ INTEL |
CPU SOCKET 775 - G31 / G41 |
Core 2 E7500, 2.93Ghz/3M/1066, Tray - KO FAN | 140,000 | 120,000 | 12T | PC0580 | Chi Tiết |
Core 2 E8400, 3.0Ghz/6M/1333, Tray - KO FAN | 160,000 | 140,000 | 12T | PC0081 | Chi Tiết |
CPU TẢI GIẢ SOCKET 775 | 60,000 | 55,000 | OK | PC0705 | Chi Tiết |
CPU SOCKET 1155 - H61 / B75 |
CPU G2020 2.90 Ghz/3M, Socket 1155 - KO FAN | 150,000 | 130,000 | 12T | PC1526 | Chi Tiết |
CPU G2030 3.0Ghz/3M, Socket 1155 - KO FAN | 200,000 | 180,000 | 12T | PC0075 | Chi Tiết |
CPU TẢI GIẢ SOCKET 1155 | 80,000 | 70,000 | OK | PC0716 | Chi Tiết |
CPU TẢI GIẢ SOCKET 1156 | 80,000 | 70,000 | OK | PC2058 | |
CPU SOCKET 1155 Core I3 & Core I5 - H61 / B75 |
CPU I3 2100 3.10 GHz/3M, Socket 1155, Tray | 300,000 | 270,000 | 12T | PC2706 | Chi Tiết |
CPU I3 2120 2.60Ghz/3M, Socket 1155, Tray | 240,000 | 210,000 | 12T | PC1800 | Chi Tiết |
CPU I3 3220 3.30Ghz/3M, Socket 1155, TRAY | 650,000 | 630,000 | 12T | PC1601 | Chi Tiết |
CPU I3 3240 3.30Ghz/3M, Socket 1155, TRAY | 680,000 | 660,000 | 12T | PC3328 | Chi Tiết |
CPU I5 2400 3.40Ghz/6M, Socket 1155, Tray | 920,000 | 900,000 | 12T | PC1305 | Chi Tiết |
CPU I5 3470 3.20Ghz/6M, Socket 1155, Tray | 450,000 | 430,000 | 12T | PC0929 | Chi Tiết |
CPU SOCKET 1150 - H81 / B85 |
CPU G1840 2.8Ghz/2M, Socket 1150, Tray | 250,000 | 220,000 | 12T | PC1939 | Chi Tiết |
CPU G3220 3.0Ghz/3M, Socket 1150, Tray | 250,000 | 220,000 | 12T | PC2610 | Chi Tiết |
CPU G3240 3.1Ghz/3M, Socket 1150, Tray | 300,000 | 270,000 | 12T | PC0956 | Chi Tiết |
CPU G3250 3.2Ghz/3M, Socket 1150 Tray | 260,000 | 230,000 | 12T | PC2657 | Chi Tiết |
CPU G3260 3.3Ghz/3M, Socket 1150, Tray | 240,000 | 210,000 | 12T | PC1522 | Chi Tiết |
CPU G3420 3,20GHz/3M, Socket 1150, Tray | 320,000 | 290,000 | 12T | PC2587 | Chi Tiết |
CPU TẢI GIẢ SOCKET 1150 | 90,000 | 80,000 | OK | PC2016 | Chi Tiết |
CPU SOCKET 1150 Core I3 - H81 / B85 |
CPU I3 4130, 3.40Ghz/3M, Socket 1150, Tray | 260,000 | 210,000 | 36T | PC3353 | Chi Tiết |
CPU I3 4160, 3.60Ghz/3M, Socket 1150, Tray | 280,000 | 230,000 | 36T | PC1253 | Chi Tiết |
CPU I3 4170, 3.70Ghz/3M, Socket 1150, Tray | 300,000 | 270,000 | 36T | PC1986 | Chi Tiết |
CPU SOCKET 1150 Core I5 - H81 / B85 |
CPU I5 4460, 3.20Ghz/6M, Socket 1150, Tray | 1,450,000 | 1,410,000 | 36T | PC1793 | Chi Tiết |
CPU I5 4670, 3.40Ghz/6M, Socket 1150, Tray | 940,000 | 900,000 | 36T | PC3607 | |
CPU I5 4690, 3.50Ghz/6M, Socket 1150, Tray | 700,000 | 660,000 | 36T | PC3433 | Chi Tiết |
CPU I7 4790, 3.60Ghz/8M, Socket 1150, Tray | 1,350,000 | 1,310,000 | 36T | PC2848 | |
CPU SOCKET 1151 TRAY - H110 / B150 / B250 |
CPU G4400 3.3Ghz/3M, Socket 1151, TRAY | 350,000 | 320,000 | 36T | PC3002 | Chi Tiết |
CPU G4500 3.3Ghz/3M, Socket 1151, TRAY | 1,000,000 | 970,000 | 36T | PC3285 | Chi Tiết |
CPU G4560 3.5Ghz/3M, Socket 1151, TRAY | 350,000 | 320,000 | 36T | PC3222 | Chi Tiết |
CPU SOCKET 1151 TRAY I3 - H110 / B150 / B250 |
CPU intel I3 6100 Tray | 500,000 | 470,000 | 36T | PC0129 | Chi Tiết |
CPU intel I3 7100 Tray | 1,450,000 | 1,420,000 | 36T | PC0132 | Chi Tiết |
CPU SOCKET 1151 TRAY I5 & i7 - H110 / B150 / B250 |
CPU I5 6500 3.2GHz/6M, Socket 1151, TRAY | 950,000 | 920,000 | 36T | PC3646 | |
CPU I5 6600 3.3GHz/6M, Socket 1151, TRAY | 2,900,000 | 2,870,000 | 36T | PC3708 | |
CPU I5 7500 (3.4GHz Up To 3.8GHz, 4 Nhân, 4 Luồng, 6MB, 65W), Socket 1151, TRAY | 1,500,000 | 1,470,000 | 36T | PC3639 | Chi Tiết |
CPU I5 7600 (3.5GHz Up To 4.1GHz, 4 Nhân, 4 Luồng, 6MB, 65W), Socket 1151, TRAY | 1,600,000 | 1,570,000 | 36T | PC2894 | |
CPU i7 6700 3.4 GHz, Socket 1151, Tray | 1,950,000 | 1,920,000 | 36T | PC3333 | Chi Tiết |
CPU I7 7700 3.6 GHz, Socket 1151, Tray | 2,300,000 | 2,250,000 | 36T | PC0027 | Chi Tiết |
CPU SOCKET 1151 BOX - H110 / B150 / B250 |
CPU intel I3 7100 box công ty | 3,020,000 | 2,990,000 | 36T | PC0130 | Chi Tiết |
CPU I3 7100 3.9Ghz/3M, Socket 1151, BOX | 3,030,000 | 3,000,000 | 36T | PC2307 | Chi Tiết |
CPU I3 7350 4.2Ghz/4M, Socket 1151, BOX, KO FAN | 2,840,000 | 2,810,000 | 36T | PC3184 | Chi Tiết |
CPU SOCKET 1151 TRAY - chạy với H310, Z370 |
CPU G5400 3.7Ghz/4M Socket 1151, TRAY (chạy main H3XX) | 750,000 | 720,000 | 36T | PC3236 | Chi Tiết |
CPU G5420 3.8Ghz/4M Socket 1151, TRAY (chạy main H3XX) | 1,550,000 | 1,520,000 | 36T | PC3642 | |
CPU G5500 3.8Ghz/4M Socket 1151, TRAY (chạy main H3XX) | 1,550,000 | 1,520,000 | 36T | PC3559 | Chi Tiết |
CPU I3 8100 3.6Ghz/6M, Socket 1151, Tray chạy với H310, Z370 | 1,450,000 | 1,420,000 | 36T | PC3226 | Chi Tiết |
CPU intel I7 8700 TRAY, SK 1151 (chạy main dòng H310) | 6,000,000 | 5,970,000 | 36T | PC3254 | Chi Tiết |
CPU Intel I3 9100 TRAY (3.6GHz Up To 4.2GHz, 4 Nhân, 4 Luồng, 6MB, 65W) | 1,600,000 | 1,550,000 | 36T | PC3421 | Chi Tiết |
CPU Intel I3 9100F Tray (dùng card rời) | 1,150,000 | 1,120,000 | 36T | PC3336 | Chi Tiết |
CPU Intel I5 9400F Tray (Vga rời) | 1,650,000 | 1,620,000 | 36T | PC3233 | Chi Tiết |
CPU SOCKET 1151 BOX - chạy với H310, Z370 |
CPU Intel I3 9100F Box Chính Hãng Viễn Sơn (dùng card rời) | 2,700,000 | 2,650,000 | 36T | PC3411 | Chi Tiết |
CPU Intel I5 9400F Box Chính Hãng Viễn Sơn (dùng card rời) | 3,500,000 | 3,450,000 | 36T | PC3359 | Chi Tiết |
CPU Intel I7 9700 Box Chính Hãng | 8,400,000 | 8,350,000 | 36T | PC3379 | Chi Tiết |
CPU SOCKET 1200 - H410 / H510 / B460 / B560 |
CPU Intel Celeron G5905 TRAY | 1,150,000 | 1,100,000 | 36T | PC3786 | |
CPU Intel Celeron G5905 BOX | 1,250,000 | 1,200,000 | 36T | PC3838 | Chi Tiết |
CPU Intel G6400 Box Chính Hãng | 2,150,000 | 2,120,000 | 36T | PC3544 | Chi Tiết |
CPU Intel G6405 TRAY | 1,650,000 | 1,600,000 | 36T | PC3787 | |
CPU Intel G6405 Box Chính Hãng | 1,800,000 | 1,770,000 | 36T | PC3578 | Chi Tiết |
CPU Intel Core I3-10100 TRAY | 2,600,000 | 2,570,000 | 36T | PC3700 | |
CPU Intel Core I3-10105F TRAY | 1,550,000 | 1,520,000 | 36T | PC3853 | Chi Tiết |
CPU Intel Core I3-10100 Box Chính Hãng | 2,850,000 | 2,820,000 | 36T | PC3545 | Chi Tiết |
CPU Intel Core I3-10105 Box Chính Hãng | 2,600,000 | 2,570,000 | 36T | PC3652 | |
CPU Intel Core I3-10105F Box Chính Hãng (VGA RỜI) | 2,300,000 | 2,270,000 | 36T | PC3703 | |
CPU Intel Core I3-10100F Box Chính Hãng (VGA RỜI) | 3,050,000 | 3,020,000 | 36T | PC0056 | Chi Tiết |
CPU Intel Core I5-10400F Box Chính Hãng | 2,500,000 | 2,470,000 | 36T | PC2518 | |
CPU Intel Core I5-10400 Tray Sk 1200 | 3,050,000 | 3,020,000 | 36T | PC3820 | |
CPU Intel Core I5-10400 Box Chính Hãng | 3,700,000 | 3,670,000 | 36T | PC3701 | |
CPU Intel Core I7-10700 Box Chính Hãng | 8,100,000 | 8,070,000 | 36T | PC3625 | |
CPU Intel Core I7-10700F 2.9GHz/16MB Box Chính Hãng | 7,600,000 | 7,570,000 | 36T | PC3689 | |
CPU Intel Core I5-11400 Tray Sk 1200 | 3,900,000 | 3,870,000 | 36T | PC3819 | Chi Tiết |
CPU Intel Core I5-11400 2.6GHz/12MB Box | 4,600,000 | 4,570,000 | 36T | PC3780 | |
CPU Intel Core I7-11700F 2.5GHz/16MB Box Online | 7,550,000 | 7,520,000 | 36T | PC3742 | |
CPU SOCKET 1700 |
CPU SK 1700 Intel Core I3-12100 Tray (3.3GHz Up To 4.3GHz, 4 Nhân, 8 Luồng, 12MB, 60W Up To 89W) | 2,500,000 | 2,480,000 | 36T | PC1521 | |
CPU AMD |
CPU AMD RYZEN 5 3600 (3.6 - 4.2Ghz / 6 core 12 thread / socket AM4) | 5,200,000 | 5,170,000 | 36T | PC3416 | Chi Tiết |
CPU AMD Athlon 3000G / 3.5 GHz / 4 MB Cache L3 / 2 cores / 4 threads/ 12nm / Socket AM4/ Radeon Vega3/ 35W | 1,400,000 | 1,350,000 | 36T | PC3507 | Chi Tiết |
CPU AMD RYZEN 3 3200G / 3.6 GHz/ 6 MB Cache L3/ 4 cores/ 4 threads/ 12nm/ Socket AM4/ Radeon Vega 8/ 65W | 2,900,000 | 2,850,000 | 36T | PC3528 | Chi Tiết |
CPU AMD RYZEN 3 3300X (3.8GHz turbo up to 4.3GHz, 4 nhân 8 luồng , 16MB Cache, 65W) AM4 | 3,600,000 | 3,550,000 | 36T | PC3695 | |
VGA CARD - THIẾT BỊ ĐỒ HỌA RENEW |
Cable Nguồn Cho Card Vga 6 Chân - Cắm Jack Sata | 33,000 | 28,000 | OK | PC2475 | Chi Tiết |
Cáp chuyển 2 nguồn phụ 4 pin ra nguồn phụ 8 pin cho VGA | 30,000 | 25,000 | OK | PC2191 | Chi Tiết |
Cáp nguồn 6 pin sang 8 pin cho VGA | 55,000 | 50,000 | OK | PC2535 | Chi Tiết |
Cáp Sata --> 8 PIN (6+2) | 30,000 | 25,000 | OK | PC3844 | Chi Tiết |
Cáp Riser USB 3.0 60cm có mạch điện - dùng được mọi VGA | 150,000 | 130,000 | OK | PC2341 | Chi Tiết |
Vga GIGA GT 1030 2GB- R5 64Bit Chính Hãng Viễn Sơn renew | 1,670,000 | 1,640,000 | 36T | PC3326 | |
VGA GIGA 1050 2GB - R5 128Bit 1 Fan Chính Hãng Viễn Sơn Renew | 2,580,000 | 2,550,000 | 36T | PC3185 | |
VGA CARD - THIẾT BỊ ĐỒ HỌA CHÍNH HÃNG |
Vga Card MSI GT 710 2GD3 LP | 1,600,000 | 1,550,000 | 36T | PC3693 | |
Vga ASUS GT730 SL-2G/D5/BRK Chính Hãng | 1,400,000 | 1,350,000 | 36T | PC2739 | |
VGA GIGABYTE N730/2GB/R5/64Bit CH Viễn Sơn | 1,400,000 | 1,370,000 | 36T | PC3797 | Chi Tiết |
Vga GIGA GT 1030 OC 2GB- R5 64Bit Chính Hãng Viễn Sơn | 2,130,000 | 2,100,000 | 36T | PC3013 | Chi Tiết |
VGA ASUS PH-GT1030-O2G-64 Bit- 1 Fan | 2,600,000 | 2,550,000 | 36T | PC3640 | |
Card màn hình Asus TUF GTX 1650-4GD6-P-GAMING (4GB GDDR6, 128-bit, DVI+HDMI+DP) | 6,550,000 | 6,500,000 | 36T | PC3692 | |
VGA Gigabyte GTX 1650 OC 4G (4GB/DDR5/128bit/2FAN) Chính hãng Viễn Sơn (GV-N1650OC-4GD) | 4,500,000 | 4,450,000 | 36T | PC3259 | Chi Tiết |
VGA Gigabyte GTX 1650 N1656WF2 (4GB/DDR6/128bit/2FAN) Viễn Sơn | 4,000,000 | 3,950,000 | 36T | PC3260 | Chi Tiết |
VGA Gigabyte GTX 1660 OC 6G (6GB/DDR5/192bit/2FAN) Chính hãng Viễn Sơn (GV-N1660OC-6GD) | 5,670,000 | 5,620,000 | 36T | PC3261 | Chi Tiết |
VGA Gigabyte GTX 1660 Ti OC 6G (6GB/DDR6/192bit/2FAN) Chính hãng Viễn Sơn (GV-N166TOC-6GD) | 7,360,000 | 7,310,000 | 36T | PC3262 | Chi Tiết |
VGA Gigabyte GTX 1660 Ti GAMING OC 6G (6GB/DDR6/192bit/3FAN) Viễn Sơn (GV-N166TGAMING OC-6GD) | 8,000,000 | 7,950,000 | 36T | PC3263 | Chi Tiết |
VGA Gigabyte RTX 3050 GAMING OC 8G (8GB/DDR6/128bit/3FAN) Chính hãng Viễn Sơn | 11,800,000 | 11,750,000 | 36T | PC3258 | |
BOX HDD - Ổ CỨNG DI ĐỘNG - Ổ CỨNG |
HỘP ĐỰNG VÀ CÁP CHO ĐĨA CỨNG |
Cable nguồn sata | 9,000 | 8,000 | OK | PC0427 | Chi Tiết |
Cable Nguồn Sata 1 ra 2 | 25,000 | 20,000 | OK | PC2015 | |
Cable ATA HDD | 5,000 | 4,000 | OK | PC0611 | Chi Tiết |
Cable sata HDD | 6,000 | 5,000 | OK | PC0428 | Chi Tiết |
Cable sata HDD Zin Xịn - 2 Sợi/bọc | 20,000 | 19,000 | OK | PC0429 | Chi Tiết |
ĐẾ SẮT RỜI - BẮT SSD | 30,000 | 25,000 | OK | PC1669 | Chi Tiết |
Cable USB 3.0 SỬ DỤNG HDD DI ĐỘNG (1.5m) | 30,000 | 25,000 | OK | PC0767 | Chi Tiết |
Cable USB 3.0 SỬ DỤNG HDD DI ĐỘNG (45 cm) | 45,000 | 40,000 | OK | PC0070 | Chi Tiết |
CÁP CHO Ổ CỨNG DI ĐỘNG 3.0 + DOCK SATA | 60,000 | 55,000 | OK | PC1423 | |
Cable USB 3.0 Ra HDD Docking (Zin Theo Lcd Dell) | 120,000 | 110,000 | 1T | PC0620 | Chi Tiết |
CÁP SAS RA SATA - DÙNG CHO MAIN SERVER | 100,000 | 90,000 | OK | PC2327 | Chi Tiết |
CARD SAS 3041e-HP - 4 KHE SATA - DÙNG ĐỌC Ổ CỨNG SAS | 450,000 | 440,000 | 1T | PC2328 | Chi Tiết |
Card PCI-EX 4X Gắn SSD M2 NVMe | 210,000 | 200,000 | 1T | PC3629 | Chi Tiết |
Box Chuyển SSD Msata --> Sata 2.5 Inch | 110,000 | 100,000 | OK | PC0090 | Chi Tiết |
Box Gloway G21U3 Trong Suốt - HDD 2.5 | 110,000 | 100,000 | 1T | PC3727 | Chi Tiết |
Box Western Sata 2.5 * USB 3.0 * | 110,000 | 100,000 | 1T | PC0195 | Chi Tiết |
BOX SEAGATE 2.5" SATA * USB 3.0 * | 150,000 | 140,000 | 1T | PC0776 | Chi Tiết |
BOX ORICO 2.5" 25PW1-U3 SATA * USB 3.0 * | 120,000 | 110,000 | 1T | PC3406 | Chi Tiết |
BOX ORICO 2.5" 2520u3 SATA * USB 3.0 * | 160,000 | 150,000 | 1T | PC1943 | Chi Tiết |
Box HDD Orico (2577U3) Sata 2.5 Laptop Usb 3.0 | 130,000 | 120,000 | 1T | PC3620 | |
Box (M2) Orico M2PF-C3 (2230, 2242, 2260, 2280) | 250,000 | 240,000 | 6T | PC1168 | Chi Tiết |
BOX SHENGWEI 2.5" ZST-1001K SATA USB 3.0 | 150,000 | 135,000 | 1T | PC0099 | |
Box HDD Unitek 2.5 Sata III 6G S1103A * USB 3.0 * | 210,000 | 200,000 | 1T | PC1874 | Chi Tiết |
BOX USB 3.0 -> M.2 NGFF/SATA UNITEK (Y-3365) | 370,000 | 360,000 | 1T | PC0097 | Chi Tiết |
Box Unitek 2.5' S240B (TypeC --> Usb/TypeC 5.0G) | 200,000 | 190,000 | 1T | PC3295 | |
Box SSK SHE-090 Sata 2.5 (3.0) | 160,000 | 150,000 | 1T | PC1728 | |
BOX SSK 2.5" SHE 088/098 SATA * USB 3.0 * | 150,000 | 140,000 | 1T | PC2210 | Chi Tiết |
Box SSK SHE-095 Sata 2.5" | 150,000 | 140,000 | 3T | PC2521 | Chi Tiết |
BOX SSK 2.5" HE V300 SATA * USB 3.0 * | 220,000 | 210,000 | 1T | PC0676 | Chi Tiết |
Box SSK SHE-V350 Sata 2.5 (3.0) | 170,000 | 160,000 | 1T | PC2571 | |
BOX M.2 SSD RA TYPE-C, USB 3.1 SSK HE-C327 | 400,000 | 390,000 | 3T | PC3831 | Chi Tiết |
HDD Dock Seagate 3.5 * USB 3.0 * | 160,000 | 150,000 | 1T | PC0617 | Chi Tiết |
HDD Dock ORICO 2 HDD 2.5/3.5 Sata (6228-US3) * USB 3.0 * - Hỗ Trợ Hdd 10TB | 550,000 | 530,000 | 3T | PC3213 | Chi Tiết |
Ổ CỨNG DI ĐỘNG |
Ổ CỨNG DI ĐỘNG 500Gb Seagate Expansion usb 3.0 | 500,000 | 460,000 | 24T | PC0073 | Chi Tiết |
Ổ CỨNG DI ĐỘNG 500Gb Western Elements usb 3.0 | 520,000 | 480,000 | 24T | PC1283 | Chi Tiết |
Ổ CỨNG DI ĐỘNG 1Tb Seagate Backup plus slim USB 3.0 | 900,000 | 860,000 | 24T | PC2897 | Chi Tiết |
Ổ CỨNG DI ĐỘNG WESTERN 1000G USB 3.0 | 1,000,000 | 960,000 | 24T | PC1644 | Chi Tiết |
Ổ CỨNG DI ĐỘNG 2Tb Seagate Backup Plus Slim (Check Online 2 Year) | 2,000,000 | 1,960,000 | 24T | PC3621 | |
Ổ CỨNG DI ĐỘNG TRANSCEND 1000G USB 3.0 | 1,510,000 | 1,490,000 | 24T | PC1073 | Chi Tiết |
Ổ CỨNG DI ĐỘNG TRANSCEND 2TGb M3 - 2.5 usb 3.0 chính hãng FPT | 2,150,000 | 2,130,000 | 24T | PC0768 | Chi Tiết |
Ổ CỨNG DI ĐỘNG TOSHIBA 500G USB 3.0 | 540,000 | 520,000 | 24T | PC0893 | Chi Tiết |
Ổ CỨNG DI ĐỘNG TOSHIBA 1000G USB 3.0 | 1,000,000 | 980,000 | 24T | PC1642 | Chi Tiết |
Ổ CỨNG DI ĐỘNG 2TB Western My Passport chính hãng AMC | 2,650,000 | 2,630,000 | 24T | PC0071 | Chi Tiết |
Nas Seagate : Chia sẽ và Truy dữ liệu qua internet, | 420,000 | 400,000 | 1T | PC1864 | Chi Tiết |
TÚI CHỐNG SỐC HDD DI ĐỘNG | 35,000 | 33,000 | OK | PC1906 | Chi Tiết |
BOX CHỐNG SỐC HDD DI ĐỘNG | 45,000 | 43,000 | OK | PC1833 | Chi Tiết |
HDD - Ổ ĐĨA CỨNG |
HDD SEAGATE ViỄN SƠN |
HDD 1T SEAGATE Chính hãng ViỄN SƠN/FPT | 1,250,000 | 1,200,000 | 24T | PC1751 | Chi Tiết |
HDD 2T SEAGATE Chính hãng ViỄN SƠN/FPT | 1,500,000 | 1,450,000 | 24T | PC0989 | Chi Tiết |
HDD 3T SEAGATE Sata 3 NEW Chính Hãng Viễn Sơn | 2,200,000 | 2,150,000 | 24T | PC1175 | Chi Tiết |
HDD 4T SEAGATE Sata 3 NEW Chính Hãng Viễn Sơn | 2,450,000 | 2,400,000 | 24T | PC2941 | Chi Tiết |
HDD SEAGATE ViỄN SƠN Sky Viễn Sơn |
HDD 1T Seagate Sky sata 3 NEW chính hãng Viễn Sơn/FPT | 1,200,000 | 1,150,000 | 24T | PC0074 | Chi Tiết |
HDD 2T Seagate Sky Sata 3 NEW Chính Hãng Viễn Sơn/FPT | 1,350,000 | 1,300,000 | 24T | PC0076 | Chi Tiết |
HDD 3T Seagate Sky Sata 3 NEW Chính Hãng Viễn Sơn | 2,200,000 | 2,150,000 | 24T | PC0077 | Chi Tiết |
HDD 4T Seagate Sky Sata 3 NEW Chính Hãng Viễn Sơn | 2,300,000 | 2,250,000 | 24T | PC0078 | |
HDD 6T Seagate Sky Sata 3 NEW Chính Hãng Viễn Sơn (7200 vòng/phút) | 3,900,000 | 3,850,000 | 24T | PC0079 | Chi Tiết |
HDD 8T Seagate Sky Sata 3 NEW Chính Hãng Viễn Sơn | 6,550,000 | 6,500,000 | 24T | PC0080 | Chi Tiết |
HDD 10T Seagate Sky Sata 3 NEW Chính Hãng Viễn Sơn | 9,050,000 | 9,000,000 | 24T | PC0082 | Chi Tiết |
HDD SEAGATE |
HDD 500G Seagate Bo Xéo (7200 Vòng) | 300,000 | 250,000 | 24T | PC0111 | Chi Tiết |
HDD 500G Seagate Skyhawk Chuyên Camera | 250,000 | 200,000 | 24T | PC0112 | Chi Tiết |
HDD 1T Seagate Skyhawk New Chuyên Camera | 850,000 | 800,000 | 24T | PC1952 | Chi Tiết |
HDD 2T Seagate Skyhawk New Chuyên Camera | 1,050,000 | 1,000,000 | 24T | PC2059 | Chi Tiết |
HDD 3T Seagate Skyhawk New Chuyên Camera | 1,850,000 | 1,800,000 | 24T | PC2212 | Chi Tiết |
HDD 4T Seagate Skyhawk New chuyên camera | 2,100,000 | 2,050,000 | 24T | PC2468 | Chi Tiết |
HDD 6T Seagate Skyhawk New Chuyên Camera (Check Online) | 3,700,000 | 3,650,000 | 24T | PC0091 | Chi Tiết |
HDD 8T Seagate IRONWOLF New Chuyên Camera | 4,800,000 | 4,750,000 | 24T | PC0092 | Chi Tiết |
HDD 10T Seagate Skyhawk New chuyên camera (check online) | 6,600,000 | 6,550,000 | 24T | PC0093 | Chi Tiết |
HDD WD WESTERN - Vĩnh Xuân |
HDD 1T WD PURPLE Tím Chính Hãng Vĩnh Xuân (WD10PURZ) | 1,200,000 | 1,150,000 | 24T | PC2808 | Chi Tiết |
HDD 2T WD PURPLE Tím Chính hãng Vĩnh Xuân (WD22PURZ) | 1,300,000 | 1,250,000 | 24T | PC0095 | Chi Tiết |
HDD 3T WD PURPLE Tím Chính hãng Vĩnh Xuân (WD30PURZ) | 2,100,000 | 2,050,000 | 24T | PC3875 | |
HDD 4T WD PURPLE Surveilance sata chuyên camera chính hãng Vĩnh Xuân | 2,300,000 | 2,250,000 | 24T | PC3405 | Chi Tiết |
HDD 6T WD PURPLE Surveilance sata chuyên camera chính hãng Vĩnh Xuân | 3,900,000 | 3,850,000 | 24T | PC0096 | Chi Tiết |
HDD 8T WD PURPLE Surveilance sata chuyên camera chính hãng Vĩnh Xuân | 7,550,000 | 7,500,000 | 24T | PC3619 | |
HDD TOSHIBA |
HDD 1T Toshiba Surveillance S300 Chính Hãng FPT | 950,000 | 900,000 | 24T | PC1113 | Chi Tiết |
HDD 2T Toshiba Surveillance S300 Chính Hãng FPT | 1,250,000 | 1,200,000 | 24T | PC2727 | |
HDD 8T TOSHIBA chuyên camera S300 P0U4B352404722 TEM FPT | 5,900,000 | 5,850,000 | 24T | PC3712 | |
HDD WD WESTERN - Minh thông |
HDD 1T WD BLACK Chính Hãng Minh Thông | 2,000,000 | 1,950,000 | 24T | PC3599 | |
HDD 1T WD 10EZRZ BLUE Chính Hãng Minh Thông | 1,000,000 | 950,000 | 24T | PC0949 | Chi Tiết |
HDD 2T WD 20EZRZ BLUE chính hãng Minh Thông | 1,500,000 | 1,450,000 | 24T | PC3349 | Chi Tiết |
HDD 4T WD 40EZRZ BLUE Chính Hãng Minh Thông | 2,600,000 | 2,550,000 | 24T | PC2543 | Chi Tiết |
HDD 4T WD 4005FZBX BLACK Chính Hãng Minh Thông | 4,600,000 | 4,550,000 | 60T | PC2245 | |
HDD WD WESTERN |
HDD 500Gb WD BLUE Sata | 250,000 | 200,000 | 24T | PC2450 | Chi Tiết |
HDD 500Gb WD PURPLE MÀU TÍM Chuyên Camera | 250,000 | 200,000 | 24T | PC2372 | Chi Tiết |
HDD 1T WD PURPLE MÀU TÍM Chuyên Camera | 800,000 | 750,000 | 24T | PC2399 | Chi Tiết |
HDD 2T WD PURPLE MÀU TÍM Chuyên Camera | 1,150,000 | 1,100,000 | 24T | PC2344 | Chi Tiết |
HDD 3T WD PURPLE MÀU TÍM Chuyên Camera | 1,850,000 | 1,800,000 | 24T | PC2584 | Chi Tiết |
HDD 4T WD PURPLE MÀU TÍM Surveilance Sata Chuyên Camera | 2,400,000 | 2,350,000 | 24T | PC2430 | Chi Tiết |
HDD 6T WD PURPLE Surveilance sata chuyên camera | 3,900,000 | 3,850,000 | 24T | PC0085 | Chi Tiết |
HDD 8T WD PURPLE Surveilance sata chuyên camera | 5,150,000 | 5,100,000 | 24T | PC3211 | |
HDD 10T WD PURPLE Surveilance sata chuyên camera | 6,750,000 | 6,700,000 | 24T | PC0086 | Chi Tiết |
SSD |
Đế rời bắt ssd (nhựa) | 25,000 | 20,000 | 24T | PC3070 | |
SSD M2 HY VM-300 120GB | 610,000 | 560,000 | 24T | PC3098 | |
SSD Msata 256GB Netac N5M | 700,000 | 650,000 | 24T | PC3801 | |
SSD GIGA - KINGMAX CHÍNH HÃNG |
SSD Kingmax SA3080 M2 sata 128Gb Chính Hãng Viễn Sơn | 550,000 | 500,000 | 36T | PC1012 | Chi Tiết |
SSD Kingmax SA3080 M2 sata 256Gb Chính Hãng Viễn Sơn | 800,000 | 750,000 | 36T | PC3636 | Chi Tiết |
SSD M.2 PCIe 128G Kingmax PQ3480 Gen3x4 2280 NVMe Chính Hãng | 500,000 | 450,000 | 36T | PC3846 | Chi Tiết |
SSD M.2 PCIe 256G Kingmax PQ3480 Gen3x4 2280 NVMe Chính Hãng | 680,000 | 630,000 | 36T | PC3847 | Chi Tiết |
SSD M.2 PCIe 512G Kingmax Zeus PQ3480 Gen3x4 2280 NVMe Chính Hãng | 1,100,000 | 1,050,000 | 36T | PC1456 | Chi Tiết |
SSD Kingmax SMV32 120Gb Chính Hãng Viễn Sơn | 500,000 | 450,000 | 36T | PC1015 | Chi Tiết |
SSD Kingmax SMV32 240Gb Chính Hãng Viễn Sơn | 650,000 | 600,000 | 36T | PC1019 | Chi Tiết |
SSD Kingmax SIV32 256Gb Chính Hãng Viễn Sơn | 650,000 | 600,000 | 36T | PC3343 | |
SSD Kingmax SMV32 480Gb Chính Hãng Viễn Sơn | 1,050,000 | 1,000,000 | 36T | PC1018 | Chi Tiết |
SSD M.2 Gigabyte 512Gb 2280 NVMe Chính Hãng Viễn Sơn | 1,100,000 | 1,050,000 | 36T | PC3896 | |
SSD GIGABYTE 120Gb Chính Hãng Viễn Sơn | 500,000 | 450,000 | 36T | PC1014 | Chi Tiết |
SSD Gigabyte 240Gb Chính Hãng Viễn Sơn | 650,000 | 600,000 | 36T | PC3503 | |
SSD Gigabyte 480Gb Chính Hãng Viễn Sơn | 1,050,000 | 1,000,000 | 36T | PC3815 | Chi Tiết |
SSD Crucial 1TB Sata 2.5" Chính Hãng Viễn Sơn | 1,650,000 | 1,600,000 | 36T | PC3664 | Chi Tiết |
SSD KIOXIA, MIXIE, TEAMGROUP, DATO, SILICON, PATRIOT CHÍNH HÃNG |
SSD 240G Exceria (Kioxia) - Đọc 550mb/S, Ghi 540mb/S Chính Hãng | 600,000 | 550,000 | 36T | PC0101 | |
SSD 256G Mixie EVO500 Chính Hãng | 530,000 | 480,000 | 36T | PC0624 | |
SSD TeamGroup 256G CX2 Sata III Chính Hãng | 550,000 | 500,000 | 36T | PC3910 | |
SSD DATO DS700 128Gb Chính Hãng | 400,000 | 350,000 | 36T | PC3827 | |
SSD DATO DS700 256Gb Chính Hãng | 550,000 | 500,000 | 36T | PC3715 | Chi Tiết |
SSD PATRIOT 128Gb Chính Hãng | 450,000 | 400,000 | 36T | PC3828 | Chi Tiết |
SSD PATRIOT 256Gb Chính Hãng | 610,000 | 560,000 | 36T | PC3829 | Chi Tiết |
SSD SILICON 128Gb A58 Chính Hãng | 440,000 | 390,000 | 36T | PC3380 | |
SSD SILICON 256Gb A58 Chính Hãng | 610,000 | 560,000 | 36T | PC3381 | |
SSD Samsung |
SSD Samsung 250GB 870 EVO (MZ-77E250BW) Chính Hãng | 1,350,000 | 1,300,000 | 36T | PC2990 | Chi Tiết |
SSD Samsung 500GB 870 EVO (MZ-77E500BW) Chính Hãng | 1,600,000 | 1,550,000 | 36T | PC3327 | Chi Tiết |
SSD 1TB Samsung 860 Evo SATA 3 Chính hãng (Bảo hành 05 năm) | 2,700,000 | 2,650,000 | 36T | PC3341 | |
SSD 2TB Samsung 860 Evo SATA 3 Chính hãng (Bảo hành 05 năm) | 10,600,000 | 10,550,000 | 36T | PC3342 | |
SSD Samsung 500GB 970 EVO Plus NVME M.2 | 2,100,000 | 2,050,000 | 36T | PC3340 | |
SSD VSP |
SSD OSCOO M.2 2280 256G ON800 | 850,000 | 800,000 | 36T | PC3814 | |
SSD OSCOO 128G (Vỏ nhôm) | 370,000 | 320,000 | 36T | PC0108 | Chi Tiết |
SSD VSP 120G 860- QVE (Vỏ Nhôm) | 370,000 | 320,000 | 36T | PC3740 | Chi Tiết |
SSD VSP 128G 860G (Vỏ Nhôm Gold - 560/470MBs) | 370,000 | 320,000 | 36T | PC3866 | Chi Tiết |
SSD VSP 240G 860G (Vỏ Nhôm Gold - 560/470MBs) | 450,000 | 400,000 | 36T | PC3749 | |
SSD VSP 256G 960G (Vỏ Nhôm Blue - 550/500MBs) | 550,000 | 500,000 | 36T | PC3867 | |
SSD KIMTIGO CHÍNH HÃNG |
SSD KIMTIGO 120Gb SATA S300_K120S3A25KTA300 Chính Hãng | 400,000 | 350,000 | 24T | PC2218 | Chi Tiết |
SSD KIMTIGO 240Gb SATA S300_K240S3A25KTA300 Chính Hãng | 450,000 | 400,000 | 24T | PC3909 | Chi Tiết |
SSD KINGSTON CHÍNH HÃNG |
SSD M2 Kington A400 2280 120Gb Chính hãng | 750,000 | 700,000 | 24T | PC0100 | |
SSD M2 Kington SA2000M8 250Gb Chính hãng | 1,100,000 | 1,050,000 | 24T | PC3665 | Chi Tiết |
SSD Kington A400 120Gb Sata 3 chính hãng Vĩnh Xuân | 700,000 | 650,000 | 24T | PC0623 | |
SSD WESTERN CHÍNH HÃNG |
SSD LITEON 120Gb MU3 PH6 Sata 3 Chính Hãng | 600,000 | 550,000 | 24T | PC2868 | Chi Tiết |
SSD LITEON 240GB MU3 (PH6) Chính Hãng Minh Thông | 850,000 | 800,000 | 24T | PC3506 | |
SSD 120Gb Western Digital Green Sata 3 Chính Hãng | 700,000 | 650,000 | 24T | PC0102 | Chi Tiết |
SSD 240Gb Western Digital Green Sata 3 Chính Hãng | 900,000 | 850,000 | 24T | PC3069 | Chi Tiết |
SSD 480Gb Western Digital Green Sata 3 Chính Hãng Minh Thông | 1,500,000 | 1,450,000 | 24T | PC3025 | Chi Tiết |
SSD 250Gb Western Digital Blue Sata 3 Chính Hãng | 1,100,000 | 1,050,000 | 24T | PC0105 | Chi Tiết |
SSD M2 240Gb Western Digital Green G3G0B (2280) Chính Hãng | 900,000 | 850,000 | 24T | PC3901 | Chi Tiết |
SSD M2 480Gb Western Digital Green G2G0B (M2-2280) Chính Hãng | 1,450,000 | 1,400,000 | 24T | PC1010 | Chi Tiết |
PHỤ KiỆN LCD - LCD |
HUB CHIA HDMI UNITEK |
Hub 1 HDMI --> 2 HDMI Unitek (V130A-4K) | 380,000 | 350,000 | 6T | PC3020 | |
Hub 1 HDMI --> 2 HDMI Unitek (Y-DH12004) | 630,000 | 600,000 | 6T | PC3580 | Chi Tiết |
Hub 1 HDMI --> 4 HDMI Unitek (V1109A) | 700,000 | 670,000 | 6T | PC3581 | Chi Tiết |
HUB CHIA HDMI Dtech 1 RA NHIỀU MÀN HÌNH |
Hub 1 HDMI --> 2 HDMI Dtech (DT7142A) | 430,000 | 400,000 | 3T | PC3225 | |
Hub 1 HDMI --> 4 HDMI Dtech (DT7144A)- CÓ ADAPTER | 500,000 | 470,000 | 3T | PC1022 | |
Hub 1 HDMI --> 8 HDMI Dtech (DT7148B)- CÓ ADAPTER | 950,000 | 920,000 | 3T | PC1023 | |
HUB CHIA HDMI 1 MÁY RA NHIỀU MÀN HÌNH |
CÁP CHIA 1 HDMI RA 2 HDMI | 50,000 | 45,000 | OK | PC0843 | |
HUB CHIA 1 HDMI RA 2 HDMI - CÓ ADAPTER | 140,000 | 110,000 | 1T | PC0868 | Chi Tiết |
HUB CHIA 1 HDMI RA 4 HDMI - CÓ ADAPTER (NGẮN) | 160,000 | 130,000 | 1T | PC1273 | Chi Tiết |
HUB CHIA 1 HDMI RA 8 HDMI - CÓ ADAPTER | 450,000 | 420,000 | 1T | PC2412 | Chi Tiết |
SWITCH CHIA HDMI 1 MÀN HÌNH RA NHIỀU MÁY TÍNH |
SWITCH 3 HDMI VÔ 1 MÀN HÌNH HDMI - CÓ ADAPTER & REMOTE | 245,000 | 235,000 | 1T | PC1909 | Chi Tiết |
SWITCH 5 HDMI VÔ 1 MÀN HÌNH HDMI - CÓ ADAPTER & REMOTE | 315,000 | 275,000 | 1T | PC1910 | Chi Tiết |
SWITCH 8 HDMI VÔ 1 MÀN HÍNH HDMI -CÓ ADAPTER & REMOTE Hub 3D 1080P | 850,000 | 810,000 | 1T | PC1913 | |
KỆ TREO LOA - KHUNG TREO TIVI |
Khung Treo Tivi Cao Cấp L300 - 26 --> 52 Inche (Kéo Tivi Ra Vào) | 550,000 | 520,000 | OK | PC1315 | |
Khung Treo Tivi Cao Cấp X4 - 32 --> 52 Inche (Kéo Tivi Ra Vào) | 400,000 | 370,000 | OK | PC1316 | |
Khung Treo Tivi 42-52 Xoay TA07 | 250,000 | 220,000 | OK | PC3644 | Chi Tiết |
KHUNG TREO TIVI TỪ 26'' ĐẾN 37" CỐ ĐỊNH | 80,000 | 70,000 | OK | PC2207 | Chi Tiết |
KHUNG TREO TIVI TỪ 40" ĐẾN 60" CỐ ĐỊNH | 110,000 | 100,000 | OK | PC2271 | Chi Tiết |
KHUNG TREO TIVI 32'' NGHIÊN TA03 | 110,000 | 100,000 | OK | PC2208 | Chi Tiết |
KHUNG TREO TIVI 32'' XOAY | 110,000 | 100,000 | OK | PC3310 | |
KHUNG LED BẢN 26 - 32 IN SH | 100,000 | 90,000 | OK | PC3311 | Chi Tiết |
KHUNG LED BẢN 37 - 42 IN SH | 110,000 | 100,000 | OK | PC3441 | Chi Tiết |
KHUNG LED BẢN 42 - 52 IN SH | 120,000 | 110,000 | OK | PC3439 | Chi Tiết |
Kệ treo loa thả trần SPS 808 | 180,000 | 170,000 | OK | PC1317 | |
HUB - VGA - SWITCH VGA |
CÁP CHIA VGA (1CPU RA 2VGA ) | 65,000 | 60,000 | OK | PC3300 | |
HUB VGA 1 CPU RA 2 MÀN HÌNH | 100,000 | 90,000 | 1T | PC0530 | Chi Tiết |
HUB VGA 1 CPU RA 4 MÀN HÌNH | 120,000 | 110,000 | 1T | PC0531 | Chi Tiết |
HUB VGA 1 CPU RA 8 MÀN HÌNH | 270,000 | 260,000 | 1T | PC0532 | Chi Tiết |
SWITCH VGA 2 CPU RA 1 MÀN HÌNH | 75,000 | 65,000 | 1T | PC0857 | Chi Tiết |
SWITCH VGA 4 CPU RA 1 MÀN HÌNH | 150,000 | 140,000 | 1T | PC0533 | Chi Tiết |
HUB CHIA MÁY IN |
Bộ Chia 2 Máy Tính Ra 1 Máy In FJGEAR (FJ-2UA) | 190,000 | 180,000 | 1T | PC1318 | Chi Tiết |
BỘ CHIA 2 MÁY TÍNH DÙNG CHUNG 1 MÁY IN MT-VIKI | 90,000 | 80,000 | OK | PC2625 | Chi Tiết |
BỘ CHIA 4 MÁY TÍNH DÙNG CHUNG 1 MÁY IN MT-VIKI | 100,000 | 90,000 | OK | PC2330 | Chi Tiết |
HDMI KO DÂY |
HDMI Ko Dây Dongle Anycast | 200,000 | 190,000 | 1T | PC3616 | Chi Tiết |
HDMI không dây AnyCast M9 Plus | 220,000 | 210,000 | 1T | PC0636 | Chi Tiết |
HDMI Ko Dây CHROMECAST | 220,000 | 210,000 | 1T | PC0944 | Chi Tiết |
HDMI Ko Dây MiraScreen K4 HD | 290,000 | 280,000 | OK | PC3530 | |
HUB - chuyển VGA sang HDMI |
Box chuyển VGA sang HDMI (001ZQH) | 190,000 | 170,000 | OK | PC0703 | Chi Tiết |
Box chuyển VGA sang HDMI (003ZQH) | 180,000 | 160,000 | OK | PC2158 | Chi Tiết |
Box chuyển VGA -> AV (1937) | 160,000 | 140,000 | OK | PC2176 | Chi Tiết |
Box chuyển Muti AV -> HDMI 1308S | 410,000 | 390,000 | OK | PC2177 | |
Box chuyển Muti HDMI -> AV 1308 | 400,000 | 380,000 | OK | PC3397 | |
Bộ chia 1 ra 8 và khuếch đại tín hiệu truyền hình cáp - CATV Signal AMPLIFIER | 500,000 | 450,000 | OK | PC3451 | |
ADAPTER -LCD |
ADAPTER LCD SAMSUNG 14V - 3A Zin theo LCD | 160,000 | 150,000 | 1T | PC1038 | Chi Tiết |
ADAPTER LCD SAMSUNG 19V - 3A | 170,000 | 160,000 | 1T | PC2061 | Chi Tiết |
ADAPTER LCD LG 19V - 2.1A | 150,000 | 140,000 | 1T | PC3407 | |
ADAPTER LCD LG 19V - 1.7A (ZIN) | 200,000 | 190,000 | 1T | PC2448 | |
Adapter LCD LG 12V-3A BOX | 130,000 | 120,000 | 1T | PC1633 | |
Adapter LCD/ Đầu ghi 12V-5A | 100,000 | 90,000 | 1T | PC1753 | Chi Tiết |
Adapter 15V/2A Zin Dùng Cho Loa Kéo | 100,000 | 90,000 | 1T | PC3425 | |
Adapter 24V-2.5A Hàng Zin (Máy Tính Tiền) | 180,000 | 170,000 | 1T | PC1278 | Chi Tiết |
Adapter Cho Máy In Epson PS180 24V/2.5A Zin | 180,000 | 170,000 | 1T | PC3834 | Chi Tiết |
MÀN HÌNH 17", 19", 22", 24", 27" QUA SỬ DỤNG |
LCD 20" DELL/HP WIDE * QUA SỬ DỤNG *** | 800,000 | 750,000 | 1T | PC0119 | |
MÀN HÌNH 17", 19", 22", 24", 27" CTY - RENEW |
LCD 17" Dell 170s Vuông Box | 1,400,000 | 1,370,000 | 12T | PC0120 | |
LCD 17" Dell E1713 Vuông Box | 1,450,000 | 1,420,000 | 12T | PC1169 | |
LCD 19" DELL E1913 LED Vuông CH BOX | 1,400,000 | 1,370,000 | 12T | PC0121 | Chi Tiết |
LCD 19" DELL 1918HV LED WIDE BOX | 1,200,000 | 1,170,000 | 12T | PC1087 | Chi Tiết |
LCD 20" DELL E2014 WIDE BOX RENEW | 1,450,000 | 1,420,000 | 12T | PC3114 | |
LCD 20" DELL E2016/2018 Wide Box RENEW | 1,550,000 | 1,520,000 | 12T | PC1931 | |
MÀN HÌNH LC Power Thương hiệu Đức |
LCD 20" LC Power M20 FHD - 75Hz | 1,400,000 | 1,370,000 | 24T | PC3744 | Chi Tiết |
LCD 22" LC Power M22 FHD - 75Hz | 2,400,000 | 2,370,000 | 24T | PC2112 | |
LCD 24'' LC Power M24 FHD - 75Hz | 2,500,000 | 2,470,000 | 24T | PC3060 | Chi Tiết |
MÀN HÌNH GLOWY |
LCD 17" Vuông GLOWY GL17 (VGA -HDMI) Chính Hãng | 1,150,000 | 1,120,000 | 24T | PC3818 | Chi Tiết |
LCD 19" GLOWY GL19 Wide 1440x900 (VGA-HDMI) | 1,050,000 | 1,020,000 | 24T | PC1057 | Chi Tiết |
LCD 20" GLOWY GL20 Chính Hãng (VGA - HDMI) | 1,150,000 | 1,120,000 | 24T | PC1585 | Chi Tiết |
LCD 22" GLowy G22VF Chính Hãng (VA - VGA, HDMI, 1920x1080, 75Hz, Full Viền) | 1,480,000 | 1,450,000 | 24T | PC1560 | Chi Tiết |
LCD 21.5'' Hikvision DS-D5022FN-C Chính Hãng (VA - VGA, HDMI, 1920x1080, 60Hz) | 1,450,000 | 1,420,000 | 24T | PC2195 | Chi Tiết |
LCD 23.8' Hikvision DS-D5024FN11 Chính Hãng (VA-Vga, HDMI, 1920x1080, 75Hz) | 1,750,000 | 1,720,000 | 24T | PC3207 | Chi Tiết |
LCD 27' Hikvision DS-D5027FN01 Chính Hãng (VA-Vga, HDMI, 1920x1080, 75Hz) | 2,350,000 | 2,320,000 | 24T | PC1928 | |
LCD 22'' Dahua DHI-LM22-A200 (FHD/VA/75Hz/Full Viền) Chính Hãng | 1,500,000 | 1,470,000 | 24T | PC2642 | Chi Tiết |
MÀN HÌNH VSP |
LCD 19" VSP VE19 (LE1902) CHÍNH HÃNG | 1,700,000 | 1,670,000 | 24T | PC3674 | |
LCD 19" VSP E1916H ĐEN CHÍNH HÃNG | 1,550,000 | 1,520,000 | 24T | PC3721 | |
LCD 19" VSP E1918W/B TRẮNG/ĐEN CHÍNH HÃNG | 1,300,000 | 1,270,000 | 24T | PC2867 | Chi Tiết |
LCD 21" VSP E2107H CHÍNH HÃNG | 1,850,000 | 1,820,000 | 24T | PC0028 | |
LCD 22" VSP V2211S Đen/Trắng - CHÍNH HÃNG | 2,100,000 | 2,070,000 | 24T | PC2896 | |
LCD 24" VSP VI24 (IP2402SB/SW) CHÍNH HÃNG | 2,800,000 | 2,770,000 | 24T | PC3745 | |
LCD 27" VSP VL27 (CM2702Q) 1500R/165Hz CHÍNH HÃNG | 4,500,000 | 4,470,000 | 24T | PC3746 | |
LCD 27" VSP VL27 (CM2703H) 1500R/165Hz/RGB CHÍNH HÃNG | 4,900,000 | 4,870,000 | 24T | PC3813 | |
MÀN HÌNH 17", 19" MỚI |
LCD 19" Philips 191S8LHSB2 (HDMI) Chính Hãng | 1,900,000 | 1,870,000 | 12T | PC3617 | |
LCD 24" Philips 241V8 Chính Hãng | 2,050,000 | 2,020,000 | 12T | PC3650 | |
LCD 19'' OAK Chính Hãng (LED - VGA, HDMI, 1440x900, 60Hz, Kèm Cáp HDMI, Treo Tường) | 1,050,000 | 1,020,000 | 24T | PC2363 | |
LCD 20'' OAK Chính Hãng (LED - VGA, HDMI, 1600x900, 60Hz, Kèm Cáp HDMI) | 1,150,000 | 1,120,000 | 24T | PC3641 | |
LCD 19" KODA KD-LED 20A Chính hãng | 1,500,000 | 1,470,000 | 24T | PC3675 | |
LCD 21.5" E-DRA Gaming EGM22F75 IPS FHD 75Hz VGA/HDMI | 1,600,000 | 1,570,000 | 24T | PC3657 | |
LCD 23.8" E-DRA Gaming EGM24F75 IPS FHD 75Hz VGA/HDMI | 2,020,000 | 1,990,000 | 24T | PC3882 | Chi Tiết |
MÀN HÌNH AOC 19.5", 20", 21.5", 22" MỚI |
LCD 18.5" AOC E970SW Chính Hãng LED | 1,900,000 | 1,850,000 | 24T | PC1586 | Chi Tiết |
LCD 20” Aoc E2070 SW LED Chính Hãng | 1,620,000 | 1,570,000 | 24T | PC2779 | Chi Tiết |
LCD 20” Aoc 20E1H -Hdmi LED Chính Hãng | 2,600,000 | 2,550,000 | 24T | PC3228 | |
LCD 22" AOC E2270 Chính Hãng LED | 1,970,000 | 1,920,000 | 24T | PC2224 | Chi Tiết |
LCD 24" AOC E2470SW Chính Hãng LED | 2,470,000 | 2,420,000 | 24T | PC1962 | |
MÀN HÌNH VIEWSONIC 19.5", 20", 21.5", 22" MỚI |
LCD 18.5" VIEWSONIC VA1901/1903A Chính Hãng LED | 1,850,000 | 1,800,000 | 24T | PC1587 | Chi Tiết |
Lcd 19 Viewsonic VA1903H chính hãng có HDMI | 1,550,000 | 1,500,000 | 24T | PC3232 | |
LCD 20" VIEW 2039A Led - Chính Hãng | 2,100,000 | 2,050,000 | 24T | PC3230 | |
LCD 22" View VA2223-H Led - Chính Hãng | 2,900,000 | 2,870,000 | 24T | PC3231 | |
LCD 24" View VA/VX2419H IPS Led Chính hãng | 2,530,000 | 2,500,000 | 24T | PC3229 | |
LCD 25" VIEWSONIC VX2573SG Chính Hãng LED | 4,400,000 | 4,370,000 | 24T | PC1588 | |
LCD 27" Viewsonic VA2732H (Full Viền 75Hz) Chính Hãng | 4,050,000 | 4,020,000 | 24T | PC1594 | |
MÀN HÌNH SAMSUNG 19.5", 20", 21.5", 22" MỚI |
LCD 19" Samsung LS19A330NHEXXV Chính Hãng | 1,800,000 | 1,750,000 | 24T | PC2349 | |
LCD 20" SAMSUNG Led SD300 - Chính hãng Vina | 2,160,000 | 2,130,000 | 24T | PC1325 | Chi Tiết |
LCD 22" SAMSUNG LF22T350FHEXXV (1920x1080/IPS/75Hz/5 ms/FreeSync) - VGA & HDMI - CHÍNH HÃNG | 3,200,000 | 3,170,000 | 24T | PC1524 | Chi Tiết |
LCD 21.5" SAMSUNG S22F350 1920 x 1080 5ms VGA & HDMI LED CH VINA | 2,530,000 | 2,500,000 | 24T | PC2164 | Chi Tiết |
LCD 21.5" SAMSUNG S22C200NY 1920 x 1080 5ms DISPLAY LED CH VINA | 2,550,000 | 2,520,000 | 24T | PC1148 | Chi Tiết |
LCD 23.5" SAMSUNG LS24F350FHEXXV - VGA & HDMI - CHÍNH HÃNG | 2,800,000 | 2,770,000 | 24T | PC1687 | Chi Tiết |
LCD 24" SAMSUNG LF24T450FQEXXV (1920x1080/IPS/75Hz/5 ms/FreeSync) Chính Hãng | 2,800,000 | 2,750,000 | 24T | PC3534 | |
LCD 24" SAMSUNG LC24F390FHEXXV Cong Chính Hãng | 3,100,000 | 3,050,000 | 24T | PC3391 | |
LCD 24" SAMSUNG LS24R350FHEXXV 75Hz Chính Hãng | 3,050,000 | 3,000,000 | 24T | PC3500 | |
LCD 27" SAMSUNG LS27F350FHEXXV -Wide led- VGA & HDMI - CHÍNH HÃNG | 4,150,000 | 4,120,000 | 24T | PC2470 | Chi Tiết |
MÀN HÌNH DELL 19.5", 20", 21.5", 22" MỚI |
LCD 18.5" Dell E1916H LED Chính hãng | 2,350,000 | 2,300,000 | 24T | PC0833 | Chi Tiết |
LCD 20" DELL E2016HV Chính hãng | 3,300,000 | 3,270,000 | 12T | PC2684 | Chi Tiết |
LCD 21.5" DELL E2216H LED - VGA & DVI & DISPLAY - Chính Hãng | 3,500,000 | 3,470,000 | 24T | PC1306 | Chi Tiết |
LCD 23.6" DELL SE2417HG LED GAMING - VGA & 2 HDMI - Chính Hãng | 3,000,000 | 2,950,000 | 24T | PC1136 | Chi Tiết |
LCD 23.8" DELL U2417H 1920 x 1080 5ms DSUB & DISPLAY Chính Hãng | 5,250,000 | 5,220,000 | 24T | PC2928 | |
LCD 24" DELL E2416H 1920 x 1080 5ms DSUB & DISPLAY Chính Hãng | 3,730,000 | 3,700,000 | 24T | PC1591 | |
LCD 24" DELL UltraSharp U2412M (IPS – VGA, DP, DVI-D, 1920x1200) Chính Hãng | 4,100,000 | 4,070,000 | 36T | PC3264 | |
LCD 24" DELL S2421HN (23.8inch/FHD/IPS/75Hz/8ms/250nits/HDMI+Audio) | 4,800,000 | 4,770,000 | 24T | PC3697 | |
LCD 27" DELL P2723DE (27"/2K/IPS/60Hz/5ms/350nits/HDMI+DP+USB/Phẳng) - CHÍNH HÃNG | 7,730,000 | 7,700,000 | 24T | PC2898 | |
MÀN HÌNH LG 19.5", 20", 21.5", 22" MỚI |
LCD 19.5" LG 20M39h/MK400H-B - LED có HDMI Chính hãng | 2,550,000 | 2,500,000 | 24T | PC2691 | |
LCD 22" LG 22MK430H Có HDMI Led Chính Hãng | 2,550,000 | 2,520,000 | 24T | PC3389 | |
LCD 24" LG 24MK430 Led AH - IPS Chính Hãng | 3,250,000 | 3,220,000 | 24T | PC3390 | |
LCD 24" LG 24MP59G (1920x1080 / IPS / 75Hz / 5ms / FreeSync) IPS Chính Hãng | 3,200,000 | 3,170,000 | 24T | PC3214 | |
LCD 27" LG 27MP59G (1920x1080/IPS/75Hz/5ms/FreeSync) IPS Chính Hãng | 4,100,000 | 4,070,000 | 24T | PC3186 | |
TIVI |
SMART TIVI SAMSUNG 48" 4K 48UJ6060 - CÓ INTERNET | 4,500,000 | 4,470,000 | 6T | PC2531 | |
ĐĨA TRẮNG - BỌC - NHÃN |
Nhãn dán CD - 100 tờ | 40,000 | 39,000 | OK | PC0534 | |
Hộp nhựa đựng CD - 1 cái | 2,000 | 2,000 | OK | PC0535 | Chi Tiết |
Bọc nylon đựng CD - 100 cái | 10,000 | 9,000 | OK | PC0537 | Chi Tiết |
Bọc đựng CD 2 mặt - 100 cái | 40,000 | 39,000 | OK | PC0543 | Chi Tiết |
CD trắng lẻ 1 đĩa | 5,000 | 5,000 | OK | PC0133 | |
CD trắng Melior Bách Việt 200Mb - mini - 1 đĩa | 5,000 | 5,000 | OK | PC0528 | |
DVD trắng lẻ 1 đĩa | 6,000 | 6,000 | OK | PC0136 | |
CD trắng RISHENG ĐEN BOX - Chống trầy - rất tốt - lốc 50 đĩa | 190,000 | 185,000 | OK | PC1043 | Chi Tiết |
DVD trắng MAXCELL BOX (50 đĩa) | 250,000 | 240,000 | OK | PC0686 | Chi Tiết |
DVD - Ổ ĐĨA QUANG |
DVD HP MÁY BỘ - SATA | 150,000 | 130,000 | 1T | PC0140 | |
DVD RW ASUS 24D3ST-TRAY Chính hãng | 420,000 | 400,000 | 12T | PC0603 | Chi Tiết |
DVD RW ASUS EXTERNAL 08D2S - SLIM BOX GẮN NGOÀI - USB | 750,000 | 730,000 | 12T | PC0147 | Chi Tiết |
NGUỒN - CASE - DÂY NGUỒN & NÚT NGUỒN |
NÚT NGUỒN, DÂY NGUỒN |
NÚT NGUỒN MÁY TÍNH THAY THẾ CHO THÙNG CASE | 17,000 | 14,000 | OK | PC3839 | Chi Tiết |
Nút Nguồn Có Led Cho Phòng Game Dây Dài 80cm | 20,000 | 18,000 | OK | PC0946 | Chi Tiết |
Nút Nguồn Aone Có Led - Audio - Usb Cho Phòng Game Loại Đế Vặn | 70,000 | 68,000 | OK | PC1799 | Chi Tiết |
Dây Nguồn 2 Chân Đầu Tròn TỐT 1.8m | 14,000 | 11,000 | OK | PC0163 | Chi Tiết |
Dây Nguồn Tiến Thành - 2 Chân Đầu Tròn - dùng cho nồi cơm, vi tính, lẩu điện, … | 30,000 | 27,000 | OK | PC3116 | Chi Tiết |
Dây Nguồn Số 8 - 1.5m Đầu Tròn Cho Adapter Laptop/LCD | 20,000 | 17,000 | OK | PC0165 | |
Dây nối dài nguồn 4 pin CPU 20cm | 30,000 | 27,000 | OK | PC0162 | |
Dây nối dài nguồn 8 pin CPU 20cm | 40,000 | 37,000 | OK | PC2131 | |
CASE - VỎ MÁY |
Case Kenoo Mini S608 | 420,000 | 400,000 | OK | PC2855 | Chi Tiết |
Case SP Mini 9820R | 380,000 | 360,000 | OK | PC3131 | Chi Tiết |
Vỏ máy tính Golden Field 8232W (Màu Trắng, kèm 3 Fan Led)) | 500,000 | 480,000 | OK | PC3849 | Chi Tiết |
Case Emaster Sơn Tỉnh Điện E65XX | 240,000 | 220,000 | OK | PC3105 | Chi Tiết |
Case Gaming Emaster ECG750 (Chưa Kèm Fan) | 430,000 | 410,000 | OK | PC2945 | Chi Tiết |
Case AAP Robocop White Led RGB + Hông Kính Cường Lực (320x190x420mm, Fan đuôi 12cm, Chưa kèm fan case) | 500,000 | 480,000 | OK | PC3690 | Chi Tiết |
CASE WJCOOLMAN MÀU ĐEN - HỒ CÁ | 590,000 | 550,000 | OK | PC1604 | Chi Tiết |
CASE WJCOOLMAN MÀU TRẮNG - HỒ CÁ | 600,000 | 560,000 | OK | PC1376 | Chi Tiết |
CASE MIKU 1ST MÀU ĐEN - HỒ CÁ | 590,000 | 550,000 | OK | PC1408 | Chi Tiết |
Case VSP X2 AQUANAUT GAMING M-ATX Màu Đen - HỒ CÁ | 500,000 | 460,000 | OK | PC1713 | Chi Tiết |
Case Emaster ECG985W Màu Trắng - Hồ Cá | 520,000 | 480,000 | OK | PC3282 | |
CASE - VỎ MÁY HIỆU VSP |
CASE AAP H39x ( 310*170*350) Micro ATX/ ITX | 260,000 | 240,000 | OK | PC3145 | Chi Tiết |
CASE VISION VSP V28XX NHỎ GỌN | 240,000 | 220,000 | OK | PC0628 | Chi Tiết |
COMBO CASE VP320 + POWER 500W | 430,000 | 410,000 | 12T | PC2870 | Chi Tiết |
Case VSP 400G1/G2 | 300,000 | 280,000 | OK | PC3325 | Chi Tiết |
CASE VISION VSP V37XX | 350,000 | 330,000 | OK | PC2248 | Chi Tiết |
Case Vision 3201-3202-3203 | 350,000 | 330,000 | OK | PC2509 | Chi Tiết |
CASE VSP V212 ĐEN mATX (Hai Mặt Kính Cường Lực) | 400,000 | 380,000 | OK | PC2866 | Chi Tiết |
CASE VSP V212 PINK (KÈM 2 FAN LED) | 420,000 | 400,000 | OK | PC3584 | Chi Tiết |
Case Game VSP V3 602 | 420,000 | 380,000 | OK | PC3565 | |
CASE GAME VSP V3-604 | 420,000 | 400,000 | OK | PC1372 | Chi Tiết |
Case VSP GAME CA KB06 - Kính Cường Lực | 450,000 | 410,000 | OK | PC3732 | Chi Tiết |
Case VSP M05 (mATX) (Mặt trước có sẵn led RGB) | 470,000 | 450,000 | OK | PC3191 | Chi Tiết |
Case VSP B15 - Mặt Gương - Nắp Hông trong Suốt | 560,000 | 540,000 | OK | PC3250 | Chi Tiết |
Case VSP Game HA01 - White - Mặt trước Lưới, mặt hông Kính | 800,000 | 750,000 | OK | PC0950 | Chi Tiết |
Case VSP E-ROG ES1 Gaming Led RGB Trắng - Hồng | 1,250,000 | 1,230,000 | OK | PC0123 | Chi Tiết |
Case VSP E-ROG ES3 Gaming Led RGB ĐEN | 1,550,000 | 1,530,000 | OK | PC3027 | |
CASE - VỎ MÁY HIỆU AAP |
Case AAP Waves Gaming Led RGB | 490,000 | 470,000 | OK | PC2879 | Chi Tiết |
POWER - NGUỒN MÁY BỘ |
NGUỒN MÁY BỘ dùng cho máy Dell 390, 790, 990, 3010, 7010. 9010 SFF - Bộ Nguồn Dell AC240AS- | 550,000 | 500,000 | 1T | PC3150 | Chi Tiết |
Nguồn Máy Bộ HP 600 G1/800 G1/600 G2/800 G2/400 G1/400 G2 SFF 2nd | 600,000 | 570,000 | 1T | PC2453 | |
POWER - NGUỒN ACBEL |
NGUỒN ACBEL 350W FAN 8cm Chính hãng KAS | 500,000 | 470,000 | 36T | PC0699 | Chi Tiết |
NGUỒN ACBEL CE2+ 350W FAN 12cm - 6 PIN VGA - KAS | 520,000 | 490,000 | 36T | PC2900 | |
NGUỒN ACBEL 400W HK400 Chính hãng KAS | 480,000 | 450,000 | 36T | PC0175 | Chi Tiết |
NGUỒN ACBEL 400W HK400 (N) Chính hãng KAS | 550,000 | 520,000 | 36T | PC2316 | Chi Tiết |
Nguồn Acbel CE2 450w Fan 12 Chính Hãng (4+4pin, 6+2pin) | 750,000 | 720,000 | 36T | PC3713 | |
NGUỒN ACBEL G500W HK I - Power Fan 12 Chính Hãng (4 + 4 Pin, 6 Pin) | 950,000 | 920,000 | 36T | PC3518 | |
NGUỒN ACBEL E2 PLUS 510W - FAN 12 - 8 CHÂN - Chính hãng KAS | 950,000 | 920,000 | 36T | PC1649 | Chi Tiết |
NGUỒN ACBEL 550W IPOWER G550 - 8 PIN CPU - 2 PCI-e 6 PIN - Chính hãng | 900,000 | 870,000 | 36T | PC2322 | Chi Tiết |
NGUỒN ACBEL 600W HK I - Fan 12 Chính Hãng (4 + 4 Pin, 6 Pin) | 1,000,000 | 970,000 | 36T | PC3458 | Chi Tiết |
NGUỒN ACBEL 750W IPOWER G750 - 8 PIN CPU - 4 PCI-e 6 PIN - Chính hãng KAS | 1,550,000 | 1,520,000 | 36T | PC2872 | Chi Tiết |
POWER - NGUỒN XIGMATEK, RAIDMAX, E-DRA |
NGUỒN XIGMATEK TAURO M+500W - 8 PIN CPU - 6 PIN PCI-e | 1,090,000 | 1,060,000 | 36T | PC2888 | Chi Tiết |
NGUỒN XIGMATEK TAURO M+600W - 8 PIN CPU - 6 PIN PCI-e | 1,300,000 | 1,270,000 | 36T | PC2949 | |
POWER - NGUỒN COOLER MASTER |
NGUỒN COOLER MASTER 400w Elite V2 Chính Hãng | 690,000 | 660,000 | 36T | PC2013 | |
NGUỒN COOLER MASTER 400w P400 Bulk Elite V3 Chính Hãng | 750,000 | 720,000 | 36T | PC3783 | Chi Tiết |
NGUỒN COOLER MASTER 500W B500 ELITE FAN 12 cm | 950,000 | 920,000 | 12T | PC2407 | Chi Tiết |
Nguồn Coolor Master PC600 600w Elite V3 Chính Hãng | 900,000 | 870,000 | 36T | PC0604 | |
Nguồn Cooler Master MWE 650W BRONZE/WHITE 230V - V2 | 1,550,000 | 1,520,000 | 36T | PC3691 | Chi Tiết |
Nguồn Deepcool 750w PK750D 80 Plus Bronze | 1,430,000 | 1,400,000 | 36T | PC2323 | Chi Tiết |
POWER - NGUỒN VSP |
Nguồn VSP 650W (Nguồn văn Phòng) | 240,000 | 220,000 | 24T | PC0919 | Chi Tiết |
Nguồn VSP 750W (Nguồn văn Phòng) | 250,000 | 230,000 | 24T | PC3886 | Chi Tiết |
Nguồn VSP P350W DELTA - CÔNG SUẤT THỰC | 340,000 | 320,000 | 24T | PC3887 | Chi Tiết |
Nguồn VSP ATX-420W DELTA - CÔNG SUẤT THỰC | 410,000 | 390,000 | 36T | PC2324 | Chi Tiết |
Nguồn VSP 500W PLUS - CÔNG SUẤT THỰC | 530,000 | 500,000 | 36T | PC2875 | |
Nguồn VSP ATX500W LED - CÔNG SUẤT THỰC | 560,000 | 530,000 | 36T | PC2950 | |
Nguồn VSP TITAN 500W LED HÔNG - CÔNG SUẤT THỰC | 580,000 | 550,000 | 36T | PC2794 | Chi Tiết |
POWER - NGUỒN |
Card test nguồn máy tính - Digital LCD Computer 20/24 Pin Power Supply Tester - intl | 430,000 | 420,000 | OK | PC2547 | Chi Tiết |
Nguồn SP Mini 700W chính hãng | 290,000 | 270,000 | 12T | PC2788 | Chi Tiết |
Nguồn ARROW Mini 450W chính hãng | 310,000 | 290,000 | 12T | PC3543 | Chi Tiết |
Nguồn AAP 750w Fan 12cm Box | 250,000 | 230,000 | 12T | PC0951 | Chi Tiết |
Nguồn AAP 350W Chính Hãng (4+4pin, 6+2pin, Dây Dài, Kèm Dây Nguồn) | 350,000 | 330,000 | 36T | PC0577 | Chi Tiết |
Nguồn AAP 450W Chính Hãng (4+4pin, 6+2pin, Dây Ngắn, Kèm Dây Nguồn) | 420,000 | 400,000 | 36T | PC3058 | Chi Tiết |
Nguồn Infinity Eco 550W Single Rail (6+2pin, 4+4pin) Chính Hãng | 570,000 | 550,000 | 36T | PC2759 | Chi Tiết |
PRINTER & FAX - MÁY IN |
GiẤY IN A5, A4 |
GIẤY A5 PAPER ONE 70g/m2 (1 THÙNG = 42K x 10 = 420K) | 42,000 | 40,000 | OK | PC2409 | Chi Tiết |
GIẤY A5 NATURAL 70g/m2 (1 THÙNG = 38K x 10 = 380K) | 38,000 | 36,000 | OK | PC3632 | |
GIẤY A4 NATURAL 70g/m2 (1 THÙNG = 70K x 5 = 350K) | 70,000 | 68,000 | OK | PC2272 | Chi Tiết |
GIẤY A4 PLUS 70g/m2 | 72,000 | 70,000 | OK | PC1493 | Chi Tiết |
GIẤY A4 PAPER ONE 70g/m2 (1 THÙNG = 75K x 5 = 375K) | 75,000 | 73,000 | OK | PC1191 | Chi Tiết |
GIẤY A4 DOUBLE A 70g/m2 (1 THÙNG = 75K x 5 = 375K) | 75,000 | 73,000 | OK | PC2005 | Chi Tiết |
GIẤY A4 PAPER ONE 80g/m2 (1 THÙNG = 86K x 5 = 430K) | 86,000 | 84,000 | OK | PC1503 | |
Bìa Thái A4 180g (Trắng, Dương, Hồng, Lá, Vàng) | 80,000 | 78,000 | OK | PC2637 | Chi Tiết |
TẬP TIẾN PHÁT 96 TRANG - TUỔI THẦN TIÊN | 3,500 | 3,000 | OK | PC3187 | |
GIẤY IN NHIỆT A4, A3 |
GIẤY NHIỆT KHỔ K57 | 10,000 | 8,000 | OK | PC1707 | Chi Tiết |
GIẤY NHIỆT KHỔ K80 x 45 | 10,000 | 8,000 | OK | PC1706 | Chi Tiết |
GIẤY NHIỆT KHỔ K80 x 80 | 21,000 | 19,000 | OK | PC3188 | |
GIẤY A4 IN NHIỆT 100 TỜ | 120,000 | 115,000 | OK | PC2282 | |
GIẤY A3 IN NHIỆT 100 TỜ | 260,000 | 255,000 | OK | PC3165 | |
GIẤY ÉP, GIẤY DECAL, GIẤY IN ẢNH |
GIẤY ÉP CMND 160M | 30,000 | 25,000 | OK | PC2417 | |
GIẤY ÉP BẰNG LÁI | 30,000 | 25,000 | OK | PC2418 | |
GIẤY ÉP 11 x 16 OK A6 | 20,000 | 15,000 | OK | PC2419 | |
GIẤY ÉP 13 x 18 OK | 22,000 | 17,000 | OK | PC2420 | |
GIẤY ÉP 20 x 25 BẰNG KHEN | 40,000 | 35,000 | OK | PC2421 | |
GIẤY ÉP 55M A4 | 70,000 | 65,000 | OK | PC2422 | |
GIẤY ÉP A3 | 260,000 | 250,000 | OK | PC2985 | |
GIẤY IN ẢNH 210g NTS 1 MẶT 50 TỜ A4 | 60,000 | 55,000 | OK | PC2380 | |
GIẤY IN ẢNH 230g NTS 1 MẶT 50 TỜ A4 | 65,000 | 60,000 | OK | PC2423 | |
GIẤY A4 135g - IN ẢNH 1 MẶT 100 TỜ | 75,000 | 70,000 | OK | PC2424 | |
GIẤY DECAL ĐẾ VÀNG A4 | 68,000 | 63,000 | OK | PC2425 | |
GIẤY DECAL ẢNH 135g A4 (50 TỜ) | 75,000 | 70,000 | OK | PC2426 | |
GIẤY IN MÃ VẠCH (LOẠI 3 TEM, 8 TEM) | 140,000 | 135,000 | OK | PC3121 | |
MỰC IN MÃ VẠCH RIBBON WAX 300M | 200,000 | 195,000 | OK | PC3119 | Chi Tiết |
MÁY PHOTOCOPY |
MÁY PHOTO TOSHIBA 456 (BH 60.000 BẢN HOẶC 1 NĂM) | 13,000,000 | 12,000,000 | 12T | PC3386 | |
MÁY IN LASER CANON |
CANON LBP 6030W, Laser trắng đen, in wifi chính hãng | 3,250,000 | 3,200,000 | 12T | PC0128 | Chi Tiết |
CANON 6030 CHÍNH HÃNG | 2,650,000 | 2,600,000 | 12T | PC2128 | Chi Tiết |
CANON 2900 CHÍNH HẢNG LBM | 3,700,000 | 3,650,000 | 12T | PC0182 | Chi Tiết |
CANON 6230DN IN 2 MẶT - CHÍNH HÃNG | 5,100,000 | 5,050,000 | 12T | PC3158 | Chi Tiết |
CANON 6230DW IN 2 MẶT - CHÍNH HÃNG | 3,750,000 | 3,700,000 | 12T | PC2012 | Chi Tiết |
CANON 6230DW IN 2 MẶT + WIFI - CÔNG TY | 3,130,000 | 3,080,000 | 12T | PC2478 | Chi Tiết |
CANON 151DW IN 2 MẶT - CHÍNH HÃNG | 4,500,000 | 4,450,000 | 12T | PC2147 | Chi Tiết |
CANON 244DW (Copy - In - Scan - Duplex - ADF - Wifi) - CTY | 7,550,000 | 7,500,000 | 12T | PC3710 | |
CANON 8780X IN 2 MẶT - KHỔ A3 - CHÍNH HÃNG | 24,500,000 | 24,400,000 | 12T | PC3638 | |
MÁY IN LASER HP |
Máy In HP LaserJet Pro M12A Chính Hãng | 2,500,000 | 2,450,000 | 12T | PC3624 | |
HP PRO M12W - A4 - CHÍNH HÃNG | 2,700,000 | 2,650,000 | 12T | PC2725 | |
HP PRO MFP M125A - A4 - 20 PPM - CHÍNH HÃNG | 2,700,000 | 2,650,000 | 12T | PC1739 | |
HP Laser M201N PS750MHz - A4- 4800x600dpi-128 Mb- 26 ppm - USB - Lan | 4,200,000 | 4,150,000 | 12T | PC1297 | |
MÁY IN HP P2035 - A4 - 30 PPM - CHÍNH HÃNG | 4,300,000 | 4,250,000 | 12T | PC1697 | |
Máy in laser trắng đen HP M402N ( Cartridge HP 26A) | 4,700,000 | 4,660,000 | 12T | PC3350 | |
MÁY IN LASER ĐA CHỨC NĂNG Canon |
CANON MF3010 (In, Scan, Copy) NHẬP KHẨU | 3,900,000 | 3,850,000 | 12T | PC3357 | Chi Tiết |
CANON MF237W (IN WIFI, SCAN, COPY, FAX) - A4 - CTY | 7,100,000 | 7,050,000 | 12T | PC3532 | |
MÁY IN LASER BROTHER |
BROTHER HL-1211W IN WIFI - CHÍNH HÃNG | 1,760,000 | 1,730,000 | 12T | PC1068 | |
BROTHER HL-L2321D IN HAI MẶT CHÍNH HÃNG | 2,700,000 | 2,650,000 | 12T | PC1974 | Chi Tiết |
MÁY IN LASER ĐA CHỨC NĂNG BROTHER |
BROTHER L2366DW (IN 2 MẶT, WIFI) - A4 - 30 PPM - CHÍNH HÃNG | 3,850,000 | 3,820,000 | 24T | PC2946 | Chi Tiết |
BROTHER L2520D (IN 2 MẶT, SCAN, COPY) - A4 - 30 PPM - CHÍNH HÃNG | 4,000,000 | 3,950,000 | 12T | PC2410 | |
BROTHER L2701D (IN 2 MẶT, SCAN, COPY, FAX) - A4 - 30 PPM - CHÍNH HÃNG | 5,250,000 | 5,220,000 | 12T | PC2920 | |
MÁY IN PHUN MÀU CANON |
CANON G1020 IN PHUN 4 MÀU CHÍNH HÃNG | 3,400,000 | 3,350,000 | 12T | PC0066 | |
CANON iP2770 IN PHUN MÀU CHÍNH HÃNG (MÃ MỰC PG-810, CL-811) | 1,550,000 | 1,500,000 | 12T | PC2428 | |
Máy in đa chức năng Brother MFC-T810W (IN PHUN MÀU) | 5,550,000 | 5,500,000 | 12T | PC3598 | |
MÁY IN PHUN EPSON MÀU 4 MÀU |
EPSON L1110 IN PHUN 4 MÀU CHÍNH HÃNG | 3,800,000 | 3,750,000 | 12T | PC3364 | |
EPSON L1210 IN PHUN 4 MÀU CHÍNH HÃNG | 3,500,000 | 3,450,000 | 12T | PC3104 | Chi Tiết |
EPSON L3210 IN PHUN 4 MÀU (IN, SCAN, COPY) CHÍNH HÃNG | 4,050,000 | 4,000,000 | 12T | PC2091 | Chi Tiết |
EPSON L805 IN PHUN 6 MÀU CHÍNH HÃNG | 6,800,000 | 6,700,000 | 12T | PC2695 | Chi Tiết |
MÁY IN PHUN MÀU, IN KIM, FAX |
MÁY ÉP NHIỆT PHẲNG KHỔ 40 x 40CM, VÀNG LỒNG ÁO | 5,200,000 | 5,100,000 | 6T | PC2281 | Chi Tiết |
EPSON LQ 310+II IN KIM CHÍNH HÃNG | 5,250,000 | 5,150,000 | 12T | PC0757 | Chi Tiết |
Máy In Kim Olivetti PR2 Plus | 12,900,000 | 12,800,000 | 12T | PC1848 | |
MÁY SCANNER, HỦY GIẤY |
Máy hủy giấy AURORA AS680SB. Hủy cắt sợi 6mm. Hủy 6 tờ A4/lần. Tốc độ hủy 3m/phút. Thùng chứa 10 lít. Kích thước 330 x 155 x 376mm. Trọng lượng 2,05Kg | 1,550,000 | 1,510,000 | 12T | PC1298 | |
SCANNER CANON LIDE 300 A4-48Bit-4800x2400dpi-USB 2.0 CHÍNH HÃNG | 1,850,000 | 1,800,000 | 12T | PC2129 | Chi Tiết |
SCANNER CANON LIDE 400 A4 - 4800x4800dpi - USB 2.0 CHÍNH HÃNG | 2,700,000 | 2,650,000 | 12T | PC1185 | Chi Tiết |
Máy Scan EPSON Perfection V39 Photo CHÍNH HÃNG | 2,500,000 | 2,450,000 | 12T | PC3443 | |
Máy Scan EPSON V370 - 16 ppm - 4800x9600dpi Chính Hãng | 3,200,000 | 3,170,000 | 12T | PC1415 | |
Máy Scan HP ScanJet Pro 2500 F1 Flatbed Scanner (Scan 2 mặt) | 7,550,000 | 7,450,000 | 12T | PC3434 | |
Máy Scan Brother ADS-1200 - A4 - 25ppm - 1200x1200dpi (Scan 2 mặt) | 8,800,000 | 8,700,000 | 12T | PC2713 | |
MÁY ÉP NHỰA PLASTIC LAMINATOR 320, ÉP A4-A3, RULO ÉP LỚN, NẶNG 8kg. Điều chỉnh nhiệt độ dễ dàng | 1,250,000 | 1,150,000 | 1T | PC3189 | |
LOA THẺ NHỚ - LOA BLUETOOTH - LOA |
LOA THẺ NHỚ |
LOA THẺ A DI ĐÀ PHẬT K516 - CÓ PHÍM SỐ VÀ LCD | 160,000 | 150,000 | 1T | PC1557 | |
Loa SONY SW-61 CÓ FM, DÙNG THẺ NHỚ, USB | 140,000 | 130,000 | 1T | PC2925 | |
Loa SONY SW-888UAR/999UAR CÓ FM, DÙNG THẺ NHỚ, USB | 240,000 | 230,000 | 1T | PC2926 | Chi Tiết |
Loa Dùng thẻ QS-62 ĐỌC THẺ NHỚ, USB | 250,000 | 240,000 | 1T | PC2912 | |
Loa Điện CROWN 5 ĐẾ ĐỌC THẺ NHỚ, USB | 250,000 | 240,000 | 1T | PC1296 | Chi Tiết |
MÁY TRỢ GIẢNG Sony SN -204/898 (usb, Fm, Mp3) | 320,000 | 300,000 | 1T | PC2487 | Chi Tiết |
Loa Trợ Giảng Zanzong M80 + Mic | 600,000 | 570,000 | 1T | PC2243 | |
Micro Đeo Tai Trợ Giảng V11 TU | 270,000 | 240,000 | 1T | PC3596 | Chi Tiết |
Máy Trợ Giảng Aporo T18 Công Suất 30W Bluetooth 5.0 không dây | 950,000 | 920,000 | 1T | PC3024 | |
MÁY TRỢ GIẢNG APORO T9 - KO DÂY | 770,000 | 740,000 | 1T | PC1852 | Chi Tiết |
Loa Sport Music P-S1F Thể thao - đeo tay được - thẻ nhớ | 205,000 | 195,000 | 1T | PC0203 | Chi Tiết |
LOA BLUETOOTH |
Loa Phóng Thanh | 220,000 | 200,000 | 1T | PC2640 | |
LOA Bluetooth C-93 | 320,000 | 310,000 | 1T | PC0049 | |
Loa Nghe Nhạc Bluetooth HY 41 (Có Đèn Học) | 150,000 | 130,000 | 1T | PC2924 | Chi Tiết |
Loa Nghe Nhạc Bluetooth Kimiso K10 (Có Đồng Hồ Led) | 190,000 | 180,000 | 1T | PC2778 | |
Loa Bluetooth Gỗ KTS-1108 4 Loa Công Suất 20W, Pin 2.400mAh | 330,000 | 320,000 | 1T | PC2397 | |
Loa Nghe Nhạc Bluetooth Kimiso S2 + 1 Mic | 340,000 | 320,000 | 1T | PC3144 | Chi Tiết |
Loa Kéo BLUETOOTH P88/P89, 1 MIC | 280,000 | 270,000 | 1T | PC2403 | |
Loa Bluetooth Q6 Có Đồng Hồ | 140,000 | 130,000 | 1T | PC1860 | Chi Tiết |
Loa Nghe Nhạc Bluetooth Q9 tai thỏ - Có Đồng Hồ | 170,000 | 160,000 | 1T | PC1583 | Chi Tiết |
Loa Nghe Nhạc Bluetooth Mini BS02 | 170,000 | 160,000 | 3T | PC2435 | Chi Tiết |
LOA BLUETOOTH SKD-106 - CÓ MIC | 150,000 | 140,000 | 1T | PC1459 | |
Loa Bluetooth LZ-3101 | 150,000 | 140,000 | 1T | PC3241 | |
Loa Bluetooth ROBOT RB100 | 170,000 | 150,000 | 6T | PC1438 | |
Loa Bluetooth ROBOT RB110 | 185,000 | 175,000 | 6T | PC2957 | Chi Tiết |
Loa Bluetooth ROBOT RB420 | 290,000 | 280,000 | 6T | PC2126 | |
Loa Bluetooth ROBOT RB520 | 300,000 | 290,000 | 6T | PC2956 | Chi Tiết |
Loa Bluetooth VIVAN VS1 | 230,000 | 210,000 | 6T | PC3523 | |
Loa Blutooth JBL Charge Mini 7+ | 180,000 | 170,000 | 1T | PC2375 | |
Loa Blutooth TOKQI-K3 CHẬU HOA BiẾT HÁT | 180,000 | 170,000 | 1T | PC2376 | Chi Tiết |
Loa Blutooth Crow JBK 6615 | 160,000 | 150,000 | 3T | PC1224 | Chi Tiết |
LOA BLLUETOOTH VSP SA-852 LED | 760,000 | 750,000 | 1T | PC2851 | Chi Tiết |
LOA Bluetooth Karaoke Kiomic K618 - Tặng kèm 2 micro không dây - Chỉnh bass treble echo dễ dàng | 2,900,000 | 2,800,000 | 6T | PC3123 | |
Loa Karaoke SD 306 + 2 Micro ko dây | 770,000 | 750,000 | 1T | PC2193 | |
Loa Karaoke Di Động 2 x 4 Tấc Gỗ + 2 Mic | 10,500,000 | 10,000,000 | 3T | PC1556 | |
SOUND & live stream |
Sound Card Live Tream K300 | 650,000 | 630,000 | 1T | PC2520 | Chi Tiết |
Sound Card XOX KS108 Livetream (K10 Bảng Tiếng Anh) | 750,000 | 740,000 | 1T | PC0017 | Chi Tiết |
Sound card live tream V8 Tiếng Anh có bluetooth | 400,000 | 390,000 | 1T | PC3100 | |
SOUND Card V10 Bluetooth - Thiết Bị Chuyên Hát Karaoke Và Thu Âm | 540,000 | 530,000 | 3T | PC3160 | |
SOUND Card H9 kết nối Bluetooth - Thiết Bị Chuyên Hát Karaoke Và Thu Âm | 700,000 | 690,000 | 1T | PC3841 | |
Dây live stream | 100,000 | 90,000 | 1T | PC2671 | Chi Tiết |
Dây live stream MA2 xịn | 120,000 | 110,000 | 1T | PC3093 | Chi Tiết |
Giá đở micro live tream Pro có led | 220,000 | 210,000 | 1T | PC3095 | Chi Tiết |
Giá đỡ micro live tream box | 125,000 | 115,000 | 1T | PC3110 | Chi Tiết |
Bộ thu âm Livetream K600 hộp nhôm (mic, giá, màng) | 410,000 | 390,000 | 1T | PC2672 | Chi Tiết |
Bộ Live Tream V8 MKAI (Sound Card + Micro + Đế Mic + Dây Livetream) | 1,050,000 | 1,030,000 | 1T | PC2927 | Chi Tiết |
Micro thu âm BM900 Woaichang | 250,000 | 240,000 | 1T | PC3094 | Chi Tiết |
Micro Thu Âm ISK AT100 (Live Tream) | 450,000 | 440,000 | 1T | PC3113 | Chi Tiết |
Màng lọc mic live tream | 95,000 | 85,000 | 1T | PC3099 | |
USB SOUND - CARD SOUND - CHUYỂN BLUETOOTH |
Usb ra sound 5.1--3D ra 2 lỗ | 30,000 | 25,000 | OK | PC0772 | Chi Tiết |
Usb ra sound 7.1 có dây | 40,000 | 35,000 | 1T | PC3097 | Chi Tiết |
Usb ra sound 7.1 có dây 5Hv2 | 40,000 | 35,000 | OK | PC3182 | |
Usb ra sound 7.1--3D ra 4 lỗ HÌNH MÁY BAY PD560 | 45,000 | 40,000 | OK | PC0211 | Chi Tiết |
Card sound 2.1 Hàng máy bộ | 70,000 | 60,000 | 1T | PC0212 | Chi Tiết |
Card sound 4.1 Hàng máy bộ | 100,000 | 90,000 | 1T | PC0213 | Chi Tiết |
USB Bluetooth YET-M1 | 50,000 | 40,000 | OK | PC2510 | Chi Tiết |
USB BLUETOOTH HJX-001 - Chuyển loa thành loa Blutooth | 55,000 | 45,000 | OK | PC2309 | Chi Tiết |
BLUETOOTH MZ-301 - Chuyển loa thành loa Blutooth | 75,000 | 65,000 | OK | PC1300 | Chi Tiết |
BLUETOOTH MZ-810 - Chuyển loa thành loa Blutooth | 70,000 | 60,000 | OK | PC1659 | Chi Tiết |
Thiết bị nhận Bluetooth không dây (5.0) BT200 | 110,000 | 100,000 | OK | PC2986 | |
USB Bluetooth CSR 5.0 (Máy Tính) | 60,000 | 50,000 | OK | PC3663 | Chi Tiết |
USB Bluetooth Tplink UB500 Nano (5.0) Chính Hãng | 130,000 | 120,000 | OK | PC3173 | Chi Tiết |
USB BLUETOOTH - Cho Xe Hơi Cắm Vào Cổng Loa 3.5 | 70,000 | 60,000 | 1T | PC1825 | Chi Tiết |
CÁP QUANG OPTICAL - 1M - DÙNG CHO BỘ CHUYỂN | 60,000 | 50,000 | OK | PC2024 | Chi Tiết |
Bộ chuyển quang Optical sang Audio AV | 170,000 | 160,000 | OK | PC2018 | Chi Tiết |
Bộ điều khiển âm thanh 5.1 qua cổng USB Máy tính Hộp âm thanh 5.1 (màu xanh) | 500,000 | 490,000 | OK | PC2546 | |
LOA VI TÍNH 2.0 |
Loa Cảm Ứng SAMSUNG kết nối cộng hưởng với điện thoại không cần dây,bluetooth… | 430,000 | 420,000 | 1T | PC0201 | Chi Tiết |
LOA 2.0 LEEFEI 1046 | 100,000 | 90,000 | 6T | PC3080 | Chi Tiết |
Loa 2.0 Dell AX210/225 | 150,000 | 140,000 | 3T | PC3079 | Chi Tiết |
Loa Genius Soundbar 100 Chính Hãng | 240,000 | 230,000 | 6T | PC2994 | Chi Tiết |
LOA 2.0 GENIUS S110 - CỔNG USB | 120,000 | 110,000 | 3T | PC2384 | |
LOA VI TÍNH KISONLI |
Loa 2.0 Kisonli V310 | 60,000 | 50,000 | 6T | PC3124 | |
Loa 2.0 Kisonli V400 | 80,000 | 70,000 | 6T | PC3126 | |
Loa 2.0 Kisonli V410 | 75,000 | 65,000 | 6T | PC3125 | |
Loa 2.0 Kisonli V360 | 90,000 | 80,000 | 6T | PC1460 | |
Loa 2.0 Kisonli i-550 | 100,000 | 90,000 | 6T | PC3769 | |
Loa 2.0 Kisonli A-707 | 110,000 | 100,000 | 6T | PC1992 | Chi Tiết |
Loa 2.0 Kisonli A-909 | 110,000 | 100,000 | 6T | PC2266 | |
Loa 2.0 Kisonli S-999 | 100,000 | 90,000 | 6T | PC0219 | Chi Tiết |
Loa 2.0 Kisonli A-101 | 110,000 | 100,000 | 6T | PC0238 | |
Loa 2.0 Kisonli L-1010 LED | 140,000 | 130,000 | 6T | PC3373 | |
Loa 2.0 Kisonli L-1020 LED | 160,000 | 150,000 | 6T | PC0254 | |
Loa 2.0 Kisonli L-1030 LED | 125,000 | 115,000 | 6T | PC3770 | |
Loa 2.0 Kisonli L-2020 LED RGB | 150,000 | 140,000 | 6T | PC1134 | |
Loa 2.0 Kisonli L-3030 LED | 150,000 | 140,000 | 6T | PC2329 | |
Loa 2.0 Kisonli L-8080 LED | 160,000 | 150,000 | 6T | PC1429 | |
Loa 2.0 Kisonli AC-9001 - Điện AC 220V | 240,000 | 230,000 | 6T | PC1035 | |
Loa 2.0 Kisonli AC-9002BT - AC 220V | 240,000 | 230,000 | 6T | PC3771 | |
Loa 2.0 Kisonli A-606 | 130,000 | 120,000 | 6T | PC1489 | |
Loa 2.0 Kisonli T002 | 140,000 | 130,000 | 6T | PC0218 | |
Loa 2.0 Kisonli K100 | 140,000 | 130,000 | 6T | PC0235 | Chi Tiết |
Loa 2.0 Kisonli K200 | 140,000 | 130,000 | 6T | PC3374 | |
Loa 2.0 Kisonli K500 | 150,000 | 140,000 | 6T | PC3375 | |
Loa 2.0 Kisonli K500 (Màu Hồng PINK) | 160,000 | 150,000 | 6T | PC3626 | |
Loa 2.0 Kisonli S-111 | 185,000 | 175,000 | 6T | PC3376 | |
Loa 2.0 Kisonli KS-05 | 150,000 | 140,000 | 6T | PC3102 | |
Loa 2.0 Kisonli I-510 | 160,000 | 150,000 | 6T | PC3570 | Chi Tiết |
Loa 2.0 Kisonli I-600 | 160,000 | 150,000 | 6T | PC2899 | |
Loa 2.0 Kisonli T-008A | 170,000 | 160,000 | 6T | PC3265 | |
Loa 2.0 Kisonli T-012 | 190,000 | 180,000 | 6T | PC3267 | Chi Tiết |
Loa 2.0 Kisonli T-013 | 190,000 | 180,000 | 6T | PC3266 | |
Loa 2.0 Kisonli X2 | 240,000 | 230,000 | 6T | PC1930 | |
Loa 2.0 Kisonli X7 LED | 150,000 | 140,000 | 3T | PC1034 | |
Loa 2.1 Kisonli U-2400 | 180,000 | 170,000 | 6T | PC3603 | |
Loa 2.1 Kisonli U-2200 | 220,000 | 210,000 | 6T | PC2270 | |
Loa 2.1 Kisonli TM-6000U | 330,000 | 310,000 | 6T | PC1900 | |
Loa Bluetooth Kisonli S6 | 200,000 | 190,000 | 6T | PC3792 | |
Loa Bluetooth Kisonli S7 | 200,000 | 190,000 | 6T | PC3793 | |
Loa Bluetooth Kisonli S8 LED | 180,000 | 170,000 | 6T | PC3794 | |
Loa Bluetooth Kisonli KS1991 | 190,000 | 185,000 | 6T | PC0210 | |
LOA VI TÍNH RUIZU |
Loa 2.0 Ruizu RS-490 LED | 110,000 | 100,000 | 3T | PC2267 | |
Loa 2.0 Ruizu RS-350 | 130,000 | 120,000 | 3T | PC0237 | |
Loa 2.0 Ruizu RA-007 (AC 220V) | 170,000 | 160,000 | 3T | PC2795 | Chi Tiết |
Loa 2.0 Ruizu RS-830 (USB) | 150,000 | 140,000 | 3T | PC0239 | Chi Tiết |
Loa 2.1 Ruizu G33 | 170,000 | 155,000 | 3T | PC0948 | Chi Tiết |
LOA 2.0 Ruizu RS 410 cực hay | 90,000 | 80,000 | 3T | PC2750 | |
LOA 2.0 RUIZU 810 GỖ cực hay | 130,000 | 120,000 | 3T | PC2028 | |
LOA VI TÍNH BOSSTON |
LOA 2.0 BOSSTON Z220 LED | 220,000 | 210,000 | 6T | PC3726 | |
Loa 2.0 Bosston Z203BT LED (Có Bluetooth) | 280,000 | 270,000 | 6T | PC2575 | Chi Tiết |
Loa 2.1 Bosston T3500-BT (Loa Bluetooth) | 350,000 | 340,000 | 6T | PC3733 | |
Loa 2.1 Bosston T3600-BT LED (Loa Bluetooth) | 350,000 | 340,000 | 6T | PC3734 | |
Loa 2.1 Bosston T1750 - BT | 460,000 | 440,000 | 6T | PC1441 | |
Loa 2.1 Bosston T1800-BT LED (Loa Bluetooth - AC 220V) | 550,000 | 540,000 | 6T | PC1756 | |
LOA VI TÍNH Soundmax |
Loa 2.0 SoundMAX A130 (Xanh,Đen) | 180,000 | 170,000 | 12T | PC3268 | Chi Tiết |
LOA 2.0 SOUNDMAX A140-150 | 320,000 | 300,000 | 12T | PC0241 | Chi Tiết |
Loa 2.0 Soundmax A180 Bluetooth Chính Hãng | 400,000 | 390,000 | 12T | PC1028 | |
LOA 2.1 SOUNDMAX A600 | 450,000 | 430,000 | 12T | PC3707 | Chi Tiết |
Loa 2.1 Soundmax A828 Bluetooth Chính Hãng | 650,000 | 640,000 | 12T | PC1029 | |
Loa 2.1 SoundMax A910/820/840/850 | 530,000 | 510,000 | 12T | PC0251 | Chi Tiết |
Loa 2.1 SOUNDMAX A960 Bluetooth | 980,000 | 930,000 | 12T | PC3180 | |
Loa 2.1 SoundMax A926/A927 BLUETOOTH | 950,000 | 900,000 | 12T | PC0252 | Chi Tiết |
Loa 4.1 SoundMax A8920 BLUETOOTH | 1,650,000 | 1,600,000 | 12T | PC2252 | |
LOA VI TÍNH Microlad |
Loa 2.1 Fenda A180X Bluetooth | 500,000 | 480,000 | 12T | PC2334 | |
Loa 2.1 Microlab U210 - 10W Bluetooth/TF/FM | 440,000 | 420,000 | 12T | PC0215 | Chi Tiết |
Loa Microlap 2.0 FC10 | 340,000 | 320,000 | 12T | PC3365 | |
LOA 2.1 MICROLAB M-100 / M-108 Chính Hãng | 540,000 | 520,000 | 12T | PC0246 | Chi Tiết |
LOA 2.1 MICROLAB M106 Bluetooth | 540,000 | 520,000 | 12T | PC3510 | |
KỆ LOA TREO TƯỜNG - 1 HỘP 2 CÁI | 90,000 | 80,000 | OK | PC2122 | |
KEYBOARD - BÀN PHÍM |
BÀN PHÍM PS2 - CỔNG TRÒN |
KB Misumi PS2 | 120,000 | 110,000 | 6T | PC2709 | Chi Tiết |
BÀN PHÍM MINI USB - CỔNG DẸP |
KB Số Mikuso - 047U Đen Usb (Phím Số) | 80,000 | 70,000 | 6T | PC2486 | |
KB SỐ R8-1810 / K012 USB | 80,000 | 70,000 | 6T | PC2303 | |
KB R8 - 1812 (USB) Mini | 110,000 | 100,000 | 12T | PC2153 | Chi Tiết |
KB APPLE MINI (K1000) USB | 100,000 | 90,000 | 6T | PC1593 | Chi Tiết |
KB VISION/BOSSTON 868 Mini USB | 100,000 | 90,000 | 6T | PC0257 | Chi Tiết |
KB Logitech K260 Mini Usb | 110,000 | 100,000 | 6T | PC2646 | |
KB ROBOT RK10 Mini Usb | 130,000 | 120,000 | 12T | PC2225 | Chi Tiết |
BÀN PHÍM USB - CÓ DÂY |
KB KM-H628 USB | 100,000 | 90,000 | 12T | PC2799 | |
KB Dareu Gaming LK145 Usb | 330,000 | 320,000 | 12T | PC3655 | Chi Tiết |
KB Golden Field KG108 USB | 120,000 | 110,000 | 12T | PC1681 | Chi Tiết |
KB HP KUS1206 Usb (Hàng Zin USA) | 170,000 | 160,000 | 12T | PC2067 | |
KB HP KU1469 Slim Usb (Phím Zin) | 180,000 | 170,000 | 12T | PC1432 | |
KB DELL KB216T Slim Usb (Phím Zin) | 180,000 | 170,000 | 12T | PC3420 | Chi Tiết |
KB GENIUS 117 USB Smart Key CHÍNH HÃNG | 140,000 | 130,000 | 12T | PC0934 | Chi Tiết |
KB A4TECH KK-3 - Usb Chính Hãng | 150,000 | 140,000 | 12T | PC0272 | |
BÀN PHÍM VĂN PHÒNG E-BLUE EKM045 USB Chính hãng | 110,000 | 100,000 | 12T | PC2451 | Chi Tiết |
KB E-BLUE EKM046BK PRO USB Chuyên Games Chính hãng | 170,000 | 160,000 | 12T | PC0837 | Chi Tiết |
KB KONIG KB318 / 618 USB Chính Hãng | 110,000 | 100,000 | 12T | PC1882 | Chi Tiết |
KB Mitsumi EA4XT Usb Chính Hãng | 180,000 | 170,000 | 12T | PC2230 | Chi Tiết |
KB LOGITECH K120 USB CHÍNH HÃNG | 150,000 | 140,000 | 12T | PC2263 | Chi Tiết |
KB LC Power LC-KEY-902US USB | 120,000 | 110,000 | 12T | PC0263 | Chi Tiết |
KB Simitek SK 213 Usb Chính Hãng | 140,000 | 130,000 | 12T | PC0261 | |
KB Mixie X7S Usb | 80,000 | 70,000 | 12T | PC1867 | Chi Tiết |
KB Dell KB218 Usb | 100,000 | 90,000 | 12T | PC2989 | Chi Tiết |
KB Glowy T15 Usb | 90,000 | 80,000 | 12T | PC2317 | Chi Tiết |
KB Glowy T13 Usb | 110,000 | 100,000 | 12T | PC2318 | Chi Tiết |
KB Glowy T20 Led Usb | 140,000 | 130,000 | 12T | PC0279 | Chi Tiết |
KB Rapoo NK1800 Usb Chính Hãng | 160,000 | 150,000 | 12T | PC2545 | |
KB Vision GM145 -Tích Hợp 3 Cổng Usb Và Multimedia | 180,000 | 170,000 | 12T | PC2647 | Chi Tiết |
KB Emaster EKG801 (Màu Đen, Màu Trắng) Usb | 130,000 | 120,000 | 12T | PC1286 | |
BÀN PHÍM NEWMEN CÓ DÂY |
Bàn phím máy tính có dây Newmen E340 | 160,000 | 150,000 | 12T | PC1566 | Chi Tiết |
Bàn phím Newmen E007 USB | 140,000 | 130,000 | 12T | PC3643 | |
KB NEWMEN E400 AMG | 180,000 | 170,000 | 12T | PC2348 | Chi Tiết |
BÀN PHÍM GIẢ CƠ, CƠ |
KB Giả Cơ Divipard GK50 Usb Led | 150,000 | 140,000 | 12T | PC2414 | |
KB Cơ Lecoo KG1101 Led RGB Blue Switch | 550,000 | 540,000 | 12T | PC0198 | Chi Tiết |
KB Cơ Lecoo GK301 Led RGB Blue Switch | 600,000 | 590,000 | 12T | PC1548 | |
KB TOMATO S200 Giả cơ Led - USB | 280,000 | 270,000 | 12T | PC1486 | Chi Tiết |
PHÍM CƠ TOMATO S220 CHÍNH HÃNG | 420,000 | 410,000 | 12T | PC3784 | Chi Tiết |
KB E-DRA EK503 USB - Games - LED Chính hãng | 270,000 | 260,000 | 12T | PC2796 | Chi Tiết |
KB E-DRA EK387 MÀU HỒNG/TRẮNG, BLUE SWITCH | 750,000 | 740,000 | 12T | PC3309 | Chi Tiết |
KB E-DRA EK313 PHÍM CƠ - LED Chính hãng | 500,000 | 450,000 | 12T | PC2801 | |
KB E-DRA EK312 - BLUE SWITCH (BK, PINK, WH) PHÍM CƠ - LED Chính hãng | 630,000 | 620,000 | 12T | PC2876 | Chi Tiết |
KB PHILIPS SPK8405 - PHÍM CƠ | 550,000 | 540,000 | 12T | PC2798 | |
Bàn phím cơ có dây Gaming Newmen GM310 (Cơ thế hệ mới, Led đơn ấm, Mặt kim loại) | 750,000 | 730,000 | 12T | PC1613 | |
Bàn phím cơ có dây Gaming NEWMEN GM368 (MIX LED, Hợp kim, tháo lắp, chống cháy) + Đỡ Tay bàn phím (Cho bàn phím GM360 và GM368) | 950,000 | 900,000 | 12T | PC0276 | |
Bàn phím cơ có dây Gaming Newmen GM550 (Quang cơ LK3.0, Led RGB, chống nước, chống bụi, IP55) | 1,100,000 | 1,050,000 | 12T | PC2400 | |
KB BOSTON RDRAGS R200 LED - CHUYÊN GAME - USB | 160,000 | 150,000 | 12T | PC2063 | |
KB Bosston R700 Usb Giả Cơ | 210,000 | 200,000 | 12T | PC2953 | Chi Tiết |
KB Bosston K803 Giả Cơ (Trắng, Trắng Tím Hồng) | 160,000 | 150,000 | 12T | PC1980 | Chi Tiết |
KB Bosston MK 919 Phím Cơ Led RGB Chuyên Game USB Chính Hãng | 850,000 | 800,000 | 12T | PC3246 | |
COMBO - PHÍM VÀ CHUỘT CÓ DÂY |
Combo Kb + Mouse GTX350 Trắng Giả Cơ Chuyên Game Led Usb | 135,000 | 120,000 | 6T | PC1579 | Chi Tiết |
Combo Kb + Mouse Mixie X70S Usb | 120,000 | 105,000 | 6T | PC3139 | Chi Tiết |
KB+MS NEWMEN T352 CÓ DÂY | 200,000 | 180,000 | 12T | PC1796 | Chi Tiết |
Bộ Phím Chuột Tomato S100 có Led | 240,000 | 220,000 | 12T | PC1301 | Chi Tiết |
KB + Mouse Bosston S6600 | 160,000 | 140,000 | 12T | PC0166 | Chi Tiết |
KB + Mouse Bosston D6800 | 210,000 | 190,000 | 12T | PC3509 | |
KB + Mouse Bosston 8350 | 240,000 | 220,000 | 12T | PC2072 | |
KB + Mouse HP KM100 | 250,000 | 230,000 | 12T | PC1302 | |
Bộ Phím Chuột Bosston 837 LED | 180,000 | 160,000 | 12T | PC3517 | |
Combo Kb + Mouse Logitech MK120 Usb Chính Hãng | 260,000 | 240,000 | 12T | PC3586 | Chi Tiết |
Combo Kb + Mouse G21B Đen/Trắng Giả Cơ Chuyên Game Led Usb | 150,000 | 130,000 | 12T | PC1430 | Chi Tiết |
COMBO - PHÍM VÀ CHUỘT KHÔNG DÂY |
KB + MOUSE Ko Dây Philips 6354-C354 | 240,000 | 220,000 | 6T | PC1760 | |
RAPOO X1800S KB + MOUSE KO DÂY | 300,000 | 280,000 | 6T | PC1963 | Chi Tiết |
KB + MOUSE Không Dây NEWMEN K928 | 370,000 | 350,000 | 12T | PC0652 | |
KB + MS NEWMEN K103 Không Dây | 320,000 | 300,000 | 12T | PC2955 | Chi Tiết |
KB + MS NEWMEN K106 Không Dây | 300,000 | 280,000 | 12T | PC1439 | Chi Tiết |
Logitech MK220 COMBO KO DÂY, chống thấm, xa 10m, Pin tuổi thọ cao. Thiết kế nhỏ gọn | 420,000 | 400,000 | 12T | PC1746 | Chi Tiết |
Logitech MK240 COMBO KO DÂY, chống thấm, xa 10m, Pin tuổi thọ cao. Thiết kế nhỏ gọn | 480,000 | 470,000 | 12T | PC1747 | |
COMBO KO DÂY Logitech MK270, chống thấm, xa 10m, Pin tuổi thọ cao. Thiết kế nhỏ gọn | 520,000 | 500,000 | 12T | PC1748 | Chi Tiết |
COMBO HK6500 KB + Mouse Ko Dây Chính Hãng | 200,000 | 190,000 | 6T | PC2401 | Chi Tiết |
COMBO HK3800 KB + Mouse Ko Dây Chính Hãng | 230,000 | 220,000 | 6T | PC2402 | Chi Tiết |
COMBO GENIUS KB + Mouse Ko Dây Chính Hãng | 350,000 | 340,000 | 6T | PC1050 | Chi Tiết |
Combo ko dây Simitech 8800 | 230,000 | 220,000 | 6T | PC2686 | Chi Tiết |
Combo ko dây Simitek mini 8900 | 300,000 | 290,000 | 6T | PC2687 | Chi Tiết |
COMBO MotoSpeed-G7000 KB + Mouse Ko Dây | 270,000 | 260,000 | 12T | PC1177 | Chi Tiết |
COMBO Logitech MK345 USB - 2.4GHz Wireless | 580,000 | 570,000 | 12T | PC0552 | Chi Tiết |
KB E-DRA EK368W V2 Chocolate Brown Switch CƠ - Bluetooth (5.0), 2.4Ghz, Type-C | 1,300,000 | 1,250,000 | 12T | PC2800 | Chi Tiết |
Combo phím chuột không dây ROBOT KM3000 | 330,000 | 320,000 | 6T | PC2577 | Chi Tiết |
KB Bluetooth ROBOT KB10 | 400,000 | 390,000 | 6T | PC3050 | Chi Tiết |
KB Bluetooth KB700 (Ipad, Điện Thoại V/V) | 430,000 | 420,000 | 3T | PC3049 | Chi Tiết |
KB bluetooth Apple ko dây H288 | 270,000 | 260,000 | 3T | PC3251 | Chi Tiết |
COMBO - PHÍM VÀ CHUỘT KHÔNG DÂY BOSSTON |
Imice AN100 Combo Kb + Mouse Không Dây | 270,000 | 250,000 | 12T | PC1953 | Chi Tiết |
Forder KM810 Combo Ko Dây Phím + Chuột Màu Xanh | 250,000 | 230,000 | 12T | PC1717 | Chi Tiết |
Orico WKM01 Combo Ko Dây Kb + Mouse Chính Hãng | 380,000 | 360,000 | 12T | PC3682 | Chi Tiết |
Combo Ko Dây Bosston WS500 | 260,000 | 240,000 | 12T | PC3747 | |
Combo Phím + Chuột ko dây FD - LK586 | 600,000 | 570,000 | 12T | PC3248 | Chi Tiết |
MOUSE - CHUỘT |
CHUỘT USB - CHÍNH HÃNG VSP |
Mouse JEDEL M69 LED - VSP | 60,000 | 50,000 | 6T | PC3735 | |
Mouse JEDEL GM850 LED - VSP | 60,000 | 50,000 | 6T | PC3736 | |
Mouse FD 3900p LED - VSP | 80,000 | 70,000 | 6T | PC3737 | Chi Tiết |
Mouse Bosston D608 LED - VSP | 75,000 | 65,000 | 6T | PC3738 | Chi Tiết |
Mouse Bosston M710 Led Game Usb | 160,000 | 150,000 | 6T | PC3739 | |
CHUỘT CÓ DÂY ROBOT, ONIKUMA, X-TECH |
MOUSE X-TECH 3168 - USB CHÍNH HÃNG | 75,000 | 65,000 | 12T | PC2943 | |
Mouse VĂN PHÒNG ROBOT M120 | 70,000 | 60,000 | 12T | PC3861 | |
Chuột ONIKUMA CW905 Gaming 7 Nút - Led | 180,000 | 170,000 | 12T | PC0586 | Chi Tiết |
Chuột ONIKUMA CW907 Gaming 7 Nút - Led | 180,000 | 160,000 | 12T | PC0323 | Chi Tiết |
CHUỘT CÓ DÂY NEWMEN |
Chuột NEWMEN G10+ có dây Gaming, Led, 3200DPI | 150,000 | 140,000 | 12T | PC2890 | Chi Tiết |
Chuột NEWMEN G7+ có dây Gaming, Led, 3200DPI, 6 Nút | 200,000 | 190,000 | 12T | PC2802 | Chi Tiết |
Chuột NEWMEN GX6-S có dây Gaming Cao cấp, Led RGB, 12.000DPI | 500,000 | 490,000 | 12T | PC1797 | Chi Tiết |
MOUSE NEWMEN M007 USB | 80,000 | 70,000 | 12T | PC2483 | Chi Tiết |
MOUSE NEWMEN M190 USB | 95,000 | 85,000 | 12T | PC3656 | |
Chuột máy tính có dây Newmen M266 USB, Black | 90,000 | 80,000 | 12T | PC1646 | |
Chuột máy tính có dây Gaming Newmen N500Plus , Đen | 190,000 | 180,000 | 12T | PC1170 | |
CHUỘT USB - CỔNG DẸP |
NHÍP CHUỘT LOẠI TỐT 5K / 1 NHÍP | 5,000 | 4,000 | OK | PC1915 | |
MOUSE PHILIPS ĐỎ USB | 45,000 | 35,000 | 3T | PC0632 | Chi Tiết |
MOUSE THINKPAD MNB USB | 60,000 | 50,000 | 3T | PC2891 | |
Chuột Lecoo M1102 USB | 80,000 | 65,000 | 12T | PC2908 | Chi Tiết |
Mouse RAPOO N120/N100 USB Chính Hãng | 80,000 | 70,000 | 12T | PC2387 | Chi Tiết |
Mouse Glowy V1 Led Usb | 55,000 | 45,000 | 12T | PC0109 | |
Mouse T-Wolf V13 Game Usb | 55,000 | 45,000 | 12T | PC3649 | Chi Tiết |
Mouse Golden Field MG108 USB | 75,000 | 65,000 | 12T | PC2398 | |
Mouse LOGITECH B100 Chính hãng | 80,000 | 70,000 | 12T | PC1724 | Chi Tiết |
Mouse Logitech M100R Usb Chính Hãng | 120,000 | 110,000 | 12T | PC3501 | Chi Tiết |
Mouse Logitech G102 Prodigy Led RGB Chính Hãng | 430,000 | 420,000 | 12T | PC2803 | |
Mouse LC Power M710B-F USB | 120,000 | 110,000 | 12T | PC0983 | Chi Tiết |
Mouse A4Tech 720U Usb Chính Hãng | 80,000 | 70,000 | 12T | PC1574 | |
Mouse A4tech OP330 Usb Chính Hãng | 80,000 | 70,000 | 12T | PC0311 | Chi Tiết |
MOUSE GENIUS 110X USB Chính Hãng | 85,000 | 75,000 | 12T | PC0793 | Chi Tiết |
Mouse DAREU LM103 Usb Chính Hãng | 80,000 | 70,000 | 12T | PC3358 | |
Mouse DAREU LM130S LED Usb Chính Hãng | 110,000 | 100,000 | 12T | PC3919 | |
MOUSE E-BLUE 645BK USB Chuyên Games | 75,000 | 65,000 | 12T | PC2201 | Chi Tiết |
MOUSE E-BLUE EMS146 PRO USB Chuyên Games | 100,000 | 90,000 | 12T | PC0285 | Chi Tiết |
Mouse HP M100 Usb Led Chính Hãng | 110,000 | 100,000 | 12T | PC0295 | |
Mouse HP M270 Usb Led Chính Hãng | 150,000 | 140,000 | 12T | PC2119 | |
Mouse DELL MS116 USB - chính hãng | 110,000 | 100,000 | 12T | PC1926 | |
Mouse GIZA M3 Gaming (4000 DPI) | 190,000 | 180,000 | 12T | PC2319 | Chi Tiết |
MOUSE E-DRA EM6102 TRẮNG USB Chuyên Games | 210,000 | 200,000 | 12T | PC2797 | |
CHUỘT KO DÂY UGREEN |
Ugreen 90686 Mouse ko dây Màu hồng 2400DPI+kèm Pin AA (MU105) | 170,000 | 160,000 | 12T | PC3502 | Chi Tiết |
Ugreen 90669 Mouse ko dây Màu Moonlight Gray 2400DPI+kèm Pin AA (MU105) | 170,000 | 160,000 | 12T | PC0296 | Chi Tiết |
Ugreen 90550 Mouse ko dây Màu Midnight Blue 2400DPI+kèm Pin AA (MU105) | 170,000 | 160,000 | 12T | PC1575 | Chi Tiết |
Ugreen 90673 Mouse ko dây Silent Màu xám 4000DPI+kèm Pin AA (MU001) | 170,000 | 160,000 | 12T | PC2231 | Chi Tiết |
Ugreen 90675 Mouse ko dây Silent Màu đen 4000DPI+kèm Pin AA (MU001) | 170,000 | 160,000 | 12T | PC2302 | Chi Tiết |
Ugreen 25163 Mouse ko dây Bluetooth Silent Màu đen 4000DPI+kèm Pin AA (MU001) | 230,000 | 220,000 | 12T | PC0321 | Chi Tiết |
Ugreen 25160 Mouse ko dây Bluetooth Silent Màu xám 4000DPI+kèm Pin AA (MU001) | 230,000 | 220,000 | 12T | PC0322 | Chi Tiết |
Ugreen 25159 Mouse ko dây Bluetooth Silent Màu xanh lá 4000DPI+kèm Pin AA (MU001) | 230,000 | 220,000 | 12T | PC1961 | Chi Tiết |
Ugreen 15063 Mouse ko dây Ultra Silent Chính Hãng | 180,000 | 165,000 | 12T | PC1519 | Chi Tiết |
CHUỘT KO DÂY ACOME, ROBOT |
MOUSE ROBOT M310 KO DÂY | 150,000 | 135,000 | 6T | PC2906 | Chi Tiết |
MOUSE ROBOT M320 KO DÂY - NHÍP SILENT | 200,000 | 185,000 | 6T | PC0324 | Chi Tiết |
Mouse ROBOT M350 Ko Dây Bluetooth USB | 200,000 | 185,000 | 6T | PC2205 | Chi Tiết |
Mouse ACOME AM200 Ko Dây | 130,000 | 115,000 | 6T | PC3561 | Chi Tiết |
CHUỘT KO DÂY NEWMEN |
Mouse Ko Dây Newmen F368 | 130,000 | 115,000 | 6T | PC1802 | Chi Tiết |
Mouse NEWMEN F300S - ko dây | 160,000 | 145,000 | 6T | PC1013 | Chi Tiết |
Chuột NEWMEN E500 - ko dây Gaming, 1.600DPI | 260,000 | 250,000 | 6T | PC2930 | Chi Tiết |
Chuột NEWMEN E500 Pro - Bluetooth/2.4Ghz ko dây Gaming, 4.000DPI | 380,000 | 370,000 | 6T | PC2404 | Chi Tiết |
Mouse NEWMEN F266 - ko dây Chính Hãng | 160,000 | 145,000 | 6T | PC2988 | |
Mouse Ko Dây Newmen D566 Chính Hãng (Bluetooth) | 330,000 | 315,000 | 6T | PC3132 | Chi Tiết |
CHUỘT KO DÂY |
Mouse Ko Dây Arigato M220 | 70,000 | 60,000 | 6T | PC2168 | |
Mouse Ko Dây Konig KM 919 | 95,000 | 80,000 | 6T | PC3053 | |
Mouse Ko Dây Orico WDM -V2C Chính Hãng | 160,000 | 145,000 | 6T | PC3723 | |
Mouse Ko Dây DAREU LM106 | 105,000 | 90,000 | 6T | PC0125 | Chi Tiết |
Mouse Ko Dây Dareu LM115G Black Chính Hãng | 150,000 | 135,000 | 6T | PC1862 | Chi Tiết |
Mouse Ko Dây Rapoo M21 Silent Chính Hãng | 170,000 | 155,000 | 6T | PC1731 | Chi Tiết |
Mouse Ko Dây Rapoo M10 Plus Chính Hãng | 150,000 | 135,000 | 6T | PC3881 | Chi Tiết |
Mouse Ko Dây Bluetooth Silent Rapoo M300 Chính Hãng | 390,000 | 375,000 | 6T | PC1875 | Chi Tiết |
Mouse Ko Dây Konig KN515 Chạy Trên Mọi Địa Hình | 110,000 | 95,000 | 6T | PC1533 | Chi Tiết |
Mouse GENIUS 6000Z/NX7000 ko dây Chính Hãng | 170,000 | 155,000 | 6T | PC0327 | Chi Tiết |
Mouse Lecoo WS202 ko dây Chính Hãng | 120,000 | 105,000 | 6T | PC3661 | Chi Tiết |
Mouse E-DRA EM6102w Gaming ko dây chính hãng | 180,000 | 165,000 | 6T | PC3880 | |
Mouse Ko Dây Glowy Q2 | 90,000 | 75,000 | 6T | PC2909 | Chi Tiết |
Mouse A4TECH FG12 ko dây Chính Hãng | 170,000 | 155,000 | 6T | PC0328 | Chi Tiết |
Mouse Ko Dây Mixie R518 | 100,000 | 85,000 | 6T | PC3133 | Chi Tiết |
Mouse Ko Dây A4TECH Silent G3-280N Chính Hãng | 180,000 | 165,000 | 6T | PC03127 | Chi Tiết |
Mouse Dell WM118 Ko Dây Chính Hãng | 140,000 | 125,000 | 6T | PC3635 | |
Mouse Ko Dây Simitech V7300B (Thêm Chức Năng Bluetooth) | 220,000 | 205,000 | 6T | PC2452 | Chi Tiết |
MOUSE KO DÂY SIMETECH S880 MẪU ĐẸP, PIN LÂU | 100,000 | 90,000 | 6T | PC2233 | Chi Tiết |
MOUSE KO DÂY LOGITECH LASER B175 | 200,000 | 185,000 | 6T | PC1863 | Chi Tiết |
MOUSE KO DÂY LOGITECH M220 - SILENT | 100,000 | 85,000 | 6T | PC1743 | |
MOUSE KO DÂY Dạng Bút Cảm Ứng Xm Pr-06 2.4ghz 800 / 1200 / 1600dpi | 270,000 | 255,000 | 1T | PC3879 | Chi Tiết |
CHUỘT KO DÂY - CHÍNH HÃNG VSP |
Mouse Không Dây BOSSTON VSP Q1/Q30/Q32 | 80,000 | 65,000 | 6T | PC2907 | Chi Tiết |
Mouse Không Dây FD V102 Chính Hãng | 110,000 | 95,000 | 6T | PC1532 | |
Chuột Không Dây FD - I2 Chính Hãng | 110,000 | 95,000 | 6T | PC3560 | |
Mouse Không Dây FD - i210 | 110,000 | 95,000 | 6T | PC3722 | Chi Tiết |
Mouse Không Dây FD Mini i889 (Pin Sạc) | 140,000 | 130,000 | 6T | PC2232 | Chi Tiết |
Mouse Không Dây FD L8 | 170,000 | 155,000 | 6T | PC3155 | Chi Tiết |
Mouse Không Dây FD - i365 | 220,000 | 205,000 | 6T | PC3107 | |
ADAPTER 5V, 9V cho TPLINK, TENDA |
Adapter Cho Hub, Swich Tplink 5v Đầu Nhỏ | 35,000 | 30,000 | OK | PC2391 | |
Adapter 5V/2A Zin Đầu Lớn | 45,000 | 40,000 | OK | PC2340 | |
Adapter Cho Hub, Swich Tplink 9V/1A | 40,000 | 35,000 | OK | PC0331 | Chi Tiết |
ADAPTER TENDA 9V-0.6/1A SỬ DỤNG CHO WIFI, HUB | 35,000 | 30,000 | OK | PC1369 | |
ADAPTER 9V-2A Zin Đầu Lớn | 55,000 | 50,000 | OK | PC2805 | |
ĐẦU RJ45 |
ĐẦU RJ45 Lẻ 1 cái | 1,000 | 1,000 | OK | PC0333 | Chi Tiết |
ĐẦU RJ45 dùng cho âm tường | 20,000 | 19,000 | OK | PC0524 | Chi Tiết |
Hạt rệp nối lõi cáp điện thoại hoặc cáp mạng | 60,000 | 59,000 | OK | PC3083 | Chi Tiết |
ĐẦU NỐI RJ45 | 6,000 | 5,000 | OK | PC1212 | Chi Tiết |
ĐẦU NỐI RJ45 Ugreen (ĐEN 20390, TRẮNG 20311) | 60,000 | 58,000 | OK | PC1452 | |
ĐẦU RJ45 CHIA 1-->2 | 7,000 | 6,000 | OK | PC0334 | Chi Tiết |
Đầu RJ11 (ĐIỆN THOẠI) bằng nhựa 100cái/gói | 30,000 | 30,000 | OK | PC3552 | |
Đầu RJ45 bằng nhựa 100cái/gói | 30,000 | 30,000 | OK | PC0336 | Chi Tiết |
Đầu RJ45 bằng thiếc 100cái/hộp | 60,000 | 60,000 | OK | PC0337 | |
Đầu RJ45 AMP 100cái/hộp | 60,000 | 60,000 | OK | PC2975 | |
Đầu RJ45 Kingmaster | 80,000 | 80,000 | OK | PC3319 | |
Đầu RJ45 Nhựa xuyên thấu cat 5 (100c/Hộp) | 90,000 | 90,000 | OK | PC3320 | Chi Tiết |
Đầu RJ45 xuyên thấu CAT5 VP-LINK (100c/Hộp) | 110,000 | 110,000 | OK | PC3803 | |
Đầu RJ45 xuyên thấu CAT6 VP-LINK (100c/Hộp) | 120,000 | 120,000 | OK | PC3804 | |
Đầu RJ45 CAT 5 UTP Golden Japan - Chính hãng | 100,000 | 100,000 | OK | PC0559 | Chi Tiết |
Đầu RJ45 Xuyên Thấu CAT 5 UTP Golden Japan - Chính hãng | 170,000 | 170,000 | OK | PC1453 | Chi Tiết |
Đầu RJ45 Xuyên Thấu CAT 6 UTP Golden Japan - Chính hãng | 190,000 | 190,000 | OK | PC2659 | Chi Tiết |
Đầu Bấm Mạng RJ45 Unitek OT18TP | 100,000 | 100,000 | OK | PC1483 | |
Đầu Bấm Mạng RJ45 Unitek OT18-BTP | 140,000 | 140,000 | OK | PC1817 | |
ĐẦU BỌC RJ45 100 CÁI / GÓI | 40,000 | 35,000 | OK | PC2915 | |
KÌM BẤM MẠNG - TEST MẠNG |
Kìm Bấm Đầu Dây Mạng đa năng loại tốt (315) | 60,000 | 55,000 | OK | PC0498 | Chi Tiết |
Kìm SUNKIT 868 Chuyên Bấm Đầu Dây Mạng | 130,000 | 125,000 | OK | PC1244 | Chi Tiết |
Kìm HT 210C Chuyên Bấm Đầu Dây Mạng | 210,000 | 205,000 | OK | PC1245 | Chi Tiết |
Kìm Bấm Mạng Golden Japan HT - 568 Đỏ | 160,000 | 155,000 | OK | PC3525 | |
Kìm Bấm Cáp Đồng Trục YesKit YK - 5085B | 190,000 | 180,000 | OK | PC3200 | |
Kìm Bấm Mang Xuyên Thấu 376Z | 150,000 | 140,000 | OK | PC0173 | Chi Tiết |
KÌM BẤM MẠNG UNITEK OT39BL | 280,000 | 270,000 | OK | PC3683 | |
Kìm Tuốt dây điện | 100,000 | 90,000 | OK | PC1922 | Chi Tiết |
Tool Nhấn Đầu Mạng UNITEK OT38GY (Nhấn Nút Mạng Âm Tường) | 180,000 | 170,000 | OK | PC2427 | |
PIN 9V - DÙNG CHO HỘP TEST CÁP MẠNG RJ45 | 20,000 | 19,000 | OK | PC1091 | |
HỘP TEST CÁP MẠNG RJ45 BOX XỊN | 60,000 | 55,000 | OK | PC0698 | Chi Tiết |
HỘP TEST MẠNG UNITEK OT40GY | 120,000 | 115,000 | OK | PC3883 | |
Bộ Tester Cáp Lan + Usb (CT168) Kèm Pin | 200,000 | 195,000 | OK | PC1559 | Chi Tiết |
Bộ Test Mạng 4 in 1 (RJ11/ RJ45/ USB/ BNC) | 240,000 | 230,000 | OK | PC0502 | |
USB TO LAN |
USB RA LAN 2.0 - 1081B - dây dài 10cm | 60,000 | 55,000 | OK | PC1036 | Chi Tiết |
USB 2.0 -> Lan Kingmaster (KM005) | 120,000 | 110,000 | 3T | PC3679 | |
USB to Lan 2.0 ROBOT EA10 | 140,000 | 130,000 | 6T | PC3859 | |
USB to Lan 2.0 UGREEN (20254) 10/100Mbps | 220,000 | 210,000 | 6T | PC2392 | |
USB to Lan 3.0 1G UGREEN (20256) 10/100/1000Mbps | 350,000 | 340,000 | 6T | PC1607 | |
Cable USB 3.0 -> Lan 100/1000mb | 180,000 | 170,000 | 3T | PC3680 | |
TENDA |
Card mạng TENDA tự nhận driver | 60,000 | 50,000 | 3T | PC0338 | Chi Tiết |
Switch 5 PORT Tenda 100M | 115,000 | 105,000 | 12T | PC0342 | Chi Tiết |
Switch 8 PORT Tenda 100M | 145,000 | 135,000 | 12T | PC0343 | Chi Tiết |
Tenda SG105 Switch 5 Port Gigabit (1.0Gbps) Chính Hãng | 230,000 | 210,000 | 12T | PC3298 | Chi Tiết |
Tenda SG108 Switch 8 Port Gigabit (1.0Gbps) | 450,000 | 430,000 | 12T | PC3588 | Chi Tiết |
THU WIFI TENDA W311MI 150M USB MINI NANO | 130,000 | 120,000 | 12T | PC0631 | Chi Tiết |
THU WIFI TENDA W311Ma/W311U 150M USB có ANTEN | 150,000 | 140,000 | 12T | PC0351 | Chi Tiết |
THU WIFI Tenda U1 Có Anten (300Mbps) Chính Hãng | 200,000 | 190,000 | 12T | PC3809 | Chi Tiết |
Usb Thu Tenda U2 Có Anten (150Mbps) Chính Hãng | 170,000 | 160,000 | 12T | PC3043 | |
Thu Wireless AC650 Tenda Usb U10 Chính Hãng | 250,000 | 240,000 | 12T | PC3223 | Chi Tiết |
PHÁT WIRELESS 300M TENDA N301 2 ANTEN | 230,000 | 220,000 | 12T | PC1815 | Chi Tiết |
PHÁT WIRELESS 300M TENDA F3 - 3 ANTEN | 260,000 | 250,000 | 12T | PC0358 | Chi Tiết |
PHÁT WIRELESS 300M TENDA F6 - N300 4 ANTEN | 300,000 | 290,000 | 12T | PC3234 | Chi Tiết |
PHÁT WIRELESS TENDA FH F9 600M 4 ANTEN | 430,000 | 400,000 | 12T | PC2360 | Chi Tiết |
PHÁT WIRELESS TENDA AC6 AC1200 4 ANTEN | 470,000 | 440,000 | 24T | PC3051 | Chi Tiết |
Phát Wireless Tenda AC7 - AC1200 2 Băng Tần - 5 Anten | 670,000 | 640,000 | 24T | PC2109 | Chi Tiết |
Phát Wireless Tenda AC8 - AC1200 2 Băng Tần - 4 Anten | 670,000 | 640,000 | 24T | PC3662 | |
Phát Wireless Tenda AC23 - AC2100 GIGABIT 2 Băng Tần - 7 Anten | 1,300,000 | 1,250,000 | 24T | PC3637 | |
Phát Wireless Tenda TX1 PRO Wifi 6 2 Băng tần - 5 Anten | 620,000 | 590,000 | 24T | PC2934 | |
Phát Wireless Tenda TX2 PRO Wifi 6 Gigabit 2 Băng tần - 5 Anten | 900,000 | 870,000 | 24T | PC2935 | |
BỘ THU PHÁT TENDA A9 300Mbp | 240,000 | 230,000 | 24T | PC2159 | Chi Tiết |
Mesh Wifi Tenda Nova MW3 (2 Pack) | 1,200,000 | 1,150,000 | 24T | PC0872 | |
CPE Ngoài Trời Tenda O3 Chính Hãng (2,4 GHz 12dBi, Khoảng Cách 5km) Chính Hãng | 900,000 | 890,000 | 24T | PC2932 | |
TPLINK THU WIRELESS |
THU WIRELESS TPLINK 725 USB không anten | 130,000 | 120,000 | 24T | PC2594 | Chi Tiết |
THU WIRELESS TPLINK 722 150M USB có ANTEN | 170,000 | 160,000 | 24T | PC0353 | Chi Tiết |
THU WIRELESS TPLINK WN823N 300M MINI USB | 180,000 | 170,000 | 24T | PC2295 | Chi Tiết |
THU WIRELESS TPLINK WN822N 300M USB có 2 ANTEN | 260,000 | 250,000 | 24T | PC2294 | Chi Tiết |
Card Wireless TP-Link 781 PCI Express 150Mbps 1 ANTEN | 180,000 | 170,000 | 24T | PC0341 | Chi Tiết |
Card Wireless TP-Link WN881ND PCI Express 300Mbps 2 ANTEN | 290,000 | 280,000 | 24T | PC0497 | |
Switch TPLINK 100M |
Card mạng TPLINK 1G - PCI - 1X - TG3468 | 190,000 | 180,000 | 24T | PC0340 | Chi Tiết |
Switch 5 PORT TPLINK 100M | 150,000 | 140,000 | 24T | PC0344 | Chi Tiết |
Switch 8 PORT TPLINK 100M | 180,000 | 170,000 | 24T | PC0345 | Chi Tiết |
Switch 16 Port TPLINK SF1016D 100M | 420,000 | 410,000 | 24T | PC2645 | Chi Tiết |
Switch 24 PORT TPLINK SF1024D 100M | 930,000 | 920,000 | 24T | PC2469 | |
Switch TPLINK 1G (1000M) |
TPLINK SG1005D/LS1005G Switch 5 Port 1G | 260,000 | 250,000 | 24T | PC0131 | Chi Tiết |
TPLINK SG105 Switch 5 Port 1G Chính Hãng (Vỏ Sắt) | 330,000 | 320,000 | 24T | PC3172 | Chi Tiết |
TPLINK TL-LS108G Switch 8 Port 1G (Vỏ sắt) | 470,000 | 460,000 | 24T | PC2030 | Chi Tiết |
TPLINK SG1008D/LS1008G Switch 8 Port 1G (Vỏ nhựa) | 440,000 | 430,000 | 24T | PC3524 | |
Switch 16 Port 1G TPLINK SG1016D | 1,250,000 | 1,200,000 | 24T | PC0618 | Chi Tiết |
Switch 24 Port 1G TPLINK SG1024D | 1,700,000 | 1,650,000 | 24T | PC0619 | Chi Tiết |
WIFI TPLINK |
Bộ Thu Phát Không Dây TPLink WA854RE/850RE 300Mbps Chính Hãng | 230,000 | 220,000 | 24T | PC1589 | Chi Tiết |
PHÁT WIRELESS TP-Link 820N 300Mb 2 ANTEN | 230,000 | 220,000 | 24T | PC3549 | Chi Tiết |
PHÁT WIRELESS TP-Link 841N 300Mb 2 ANTEN | 290,000 | 280,000 | 24T | PC0360 | Chi Tiết |
PHÁT WIRELESS TP-Link 840N 300Mb 2 ANTEN | 275,000 | 265,000 | 24T | PC2589 | Chi Tiết |
PHÁT WIRELESS TP-Link 845N 300Mb 3 ANTEN | 350,000 | 340,000 | 24T | PC3677 | |
PHÁT WIRELESS TP-Link 940N 300Mb 3 ANTEN | 460,000 | 440,000 | 24T | PC0361 | Chi Tiết |
PHÁT WIRELESS TP-Link TL-WR941HP N 450Mbps Xuyên Tường Chính Hãng | 920,000 | 900,000 | 24T | PC2936 | Chi Tiết |
Phát TPLink Archer C20 AC750- 3 anten(Router Băng tần kép Wi-Fi AC750 -Archer C20) | 500,000 | 490,000 | 24T | PC2616 | Chi Tiết |
Phát Wifi TP-Link Archer C24 (AC750) (4 Anten, 2 Băng Tần) Chính Hãng | 410,000 | 400,000 | 24T | PC0459 | |
Phát Wifi TP-Link Archer C50 (AC1200) (4 Anten, 2 Băng Tần) | 470,000 | 460,000 | 24T | PC2617 | Chi Tiết |
Phát Wifi TPLink Archer C54 (AC1200) (4 Anten, 2 Băng Tần) | 470,000 | 460,000 | 24T | PC0377 | |
Phát Wifi TP-Link Archer C60 AC1350 - Router Wifi B/G/N/Ac 2.4ghz/5ghz Băng Tần Kép - Chính Hãng | 750,000 | 720,000 | 24T | PC0838 | Chi Tiết |
Phát WIRELESS TP-Link TL-MR 3420 300Mb 2 ANTEN có khe cắm usb 3G | 670,000 | 660,000 | 24T | PC2863 | Chi Tiết |
Ổ CẮM ĐiỆN THÔNG MINH TP-Link HS100 WIFI SMART PLUG | 570,000 | 560,000 | 6T | PC2045 | |
DECO E4 V2 (2 Pack). Hệ Thống Wi-Fi Mesh TPLink Cho Gia Đình AC1200 | 1,450,000 | 1,440,000 | 24T | PC2933 | Chi Tiết |
WIFI Grandstream - UNIFI - RUIJIE |
Phát Wifi RUIJIE RG-EW1800GX PRO 1800Mbps Wi-Fi 6 Mesh 2 băng tần, 4 Cổng Lan 1G | 1,100,000 | 1,060,000 | 24T | PC3459 | |
Bộ phát Wifi chuyên dụng UBIQUITI UniFi AP-AC -LR | 2,750,000 | 2,700,000 | 24T | PC3606 | |
Nguồn POE 48V cho Wifi GWN7600 | 600,000 | 500,000 | 6T | PC3388 | |
Switch, Wifi TOTOLINK |
Switch 5 PORT TOTOLINK 100M | 140,000 | 130,000 | 12T | PC3142 | Chi Tiết |
Switch 8 PORT TOTOLINK 100M | 150,000 | 140,000 | 12T | PC3143 | Chi Tiết |
Bộ Thu Phát TOTOLINK EX200 - 300Mbps | 240,000 | 230,000 | 24T | PC2465 | Chi Tiết |
Bộ Thu Phát TOTOLINK EX1200L Băng Tần Kép (AC1200) | 560,000 | 550,000 | 24T | PC3348 | |
PHÁT WIRELESS 300Mbp TOTOLINK N200RE - 2 ANTEN | 240,000 | 220,000 | 24T | PC2758 | |
Phát Wireless Totolink A810R - 1200Mbps 5 Anten - 2 Băng Tần | 480,000 | 470,000 | 24T | PC3394 | |
Switch DAHUA |
Switch 5 PORT DAHUA 100M | 160,000 | 145,000 | 12T | PC3824 | |
Switch 8 PORT DAHUA 100M | 190,000 | 175,000 | 12T | PC3825 | |
XIAOMI - MERCUSYS - DRAYTEK - DAHUA |
USB THU WIFI 300Mbps KO ANTEN 802.11 | 80,000 | 70,000 | 12T | PC3802 | |
Switch 5 PORT DLINK 100M | 170,000 | 155,000 | 12T | PC3840 | |
Switch 8 PORT MERCUSYS 100M | 150,000 | 135,000 | 12T | PC3542 | |
THU PHÁT WIFI MERCUSYS MW300RE 300Mbps 2 ANTEN | 260,000 | 250,000 | 12T | PC2405 | |
Phát Wifi XIAOMI 4A (4 Anten, 2 Băng Tần) Chính Hãng | 500,000 | 470,000 | 24T | PC2170 | Chi Tiết |
WIFI ROUTER 4G |
Router Wifi 4G LTE FB-Link AX146F (4 Anten, Chuyên Xe Khách, 32 User, 4 Lan) | 850,000 | 800,000 | 6T | PC2999 | Chi Tiết |
Router Wifi 4G Mixie MF3600 Chính Hãng (Pin 3600mAh) | 600,000 | 550,000 | 6T | PC3612 | Chi Tiết |
Router Wifi 4G Tenda 4G05 N300 Có Anten (300Mbps, 2 Port, Sim) Chính Hãng | 830,000 | 780,000 | 12T | PC2628 | Chi Tiết |
CABLE LAN MẠNG |
CABLE LAN LẺ VP-LINK 6E |
Cable Mạng VP-Link Cat 6E - 1.5m | 15,000 | 15,000 | OK | PC3759 | |
Cable Mạng VP-Link Cat 6E - 3m | 25,000 | 25,000 | OK | PC3760 | |
Cable Mạng VP-Link Cat 6E - 5m | 30,000 | 30,000 | OK | PC3761 | |
Cable Mạng VP-Link Cat 6E - 10m | 40,000 | 40,000 | OK | PC3762 | |
Cable Mạng VP-Link Cat 6E - 15m | 50,000 | 50,000 | OK | PC3763 | |
Cable Mạng VP-Link Cat 6E - 20m | 60,000 | 60,000 | OK | PC3764 | |
Cable Mạng VP-Link Cat 6E - 25m | 70,000 | 70,000 | OK | PC3765 | |
Cable Mạng VP-Link Cat 6E - 30m | 80,000 | 80,000 | OK | PC3766 | |
Cable Mạng VP-Link Cat 6E - 40m | 105,000 | 105,000 | OK | PC3767 | |
Cable Mạng VP-Link Cat 6E - 50m | 120,000 | 120,000 | OK | PC3768 | |
CABLE LAN BẤM SẲN LOẠI THƯỜNG |
Vòng Đánh Số Dây Mạng từ 0-9 | 80,000 | 80,000 | OK | PC3548 | |
Cable LAN ZIN 1.5M | 10,000 | 10,000 | OK | PC1666 | |
Cable LAN ZIN 3M | 16,000 | 16,000 | OK | PC1767 | |
Cable LAN ZIN 5M | 20,000 | 20,000 | OK | PC2541 | |
Cable LAN ZIN 15M | 45,000 | 45,000 | OK | PC1313 | |
Cable LAN ZIN 20M | 50,000 | 50,000 | OK | PC1312 | |
Cable LAN ZIN 25M | 55,000 | 55,000 | OK | PC1894 | |
Cable LAN ZIN 30M | 60,000 | 60,000 | OK | PC3208 | |
Cable LAN ZIN 35M | 70,000 | 70,000 | OK | PC2064 | |
CABLE LAN BẤM SẲN KINGMASTER |
Cáp UTP Cat 6E (2m) C18133BL Unitek | 30,000 | 30,000 | OK | PC2557 | |
Cáp UTP Cat 5E (2m) C18132GY Unitek | 25,000 | 25,000 | OK | PC2572 | |
Cable UTP Cat 5E Lan 5m AD-Link | 30,000 | 30,000 | OK | PC1768 | |
Cable UTP Cat 5E Lan 10m AD-Link | 40,000 | 40,000 | OK | PC1769 | |
Cable Lan 3m Kingmaster | 30,000 | 30,000 | OK | PC1878 | |
Cable Lan 5m Kingmaster (TY050) | 35,000 | 35,000 | OK | PC2673 | |
Cable Lan 10m Kingmaster (TY100) | 50,000 | 50,000 | OK | PC3673 | |
Cable Lan 15m Kingmaster | 55,000 | 55,000 | OK | PC1770 | |
Cable Lan 20m Kingmaster | 80,000 | 80,000 | OK | PC1771 | Chi Tiết |
Cable Lan 25m Kingmaster (TY250) | 95,000 | 85,000 | OK | PC1805 | |
Cable Lan 30m Kingmaster (TY300) | 100,000 | 80,000 | OK | PC1873 | |
Cable Lan UTP Cat6 Kingmaster - 10M KM060 | 80,000 | 80,000 | OK | PC1895 | |
Cable Lan UTP Cat6 - 15m 814ABL Unitek | 160,000 | 160,000 | OK | PC0126 | |
Cable LAN 6E DẸP SIÊU MỎNG ZIN 2M | 75,000 | 75,000 | OK | PC2020 | |
Cable LAN 6E DẸP SIÊU MỎNG ZIN 5M | 100,000 | 100,000 | OK | PC2021 | |
CABLE LAN MÉT LẺ (CHƯA BẤM) |
Cable AMP 0332 - 1 mét | 3,000 | 3,000 | OK | PC0366 | Chi Tiết |
Cable TENDA - 1 mét FTP 5E -CHỐNG NHIỄU | 4,000 | 4,000 | OK | PC0364 | Chi Tiết |
Cable 6E VSP 0907 - 1M UTP XANH | 4,000 | 4,000 | OK | PC0368 | Chi Tiết |
Cable 5E GOLDEN - 1M SFTP XANH | 6,000 | 6,000 | OK | PC0558 | Chi Tiết |
Cable 6E GOLDEN - 1M SFTP CHỐNG NHIỄU - VÀNG LÁ | 8,000 | 8,000 | OK | PC3352 | |
CÁP MẠNG NGUYÊN THÙNG 100M |
Cable TENDA FTP 5E 1002E - 100 MÉT - CHỐNG NHIỄU | 310,000 | 300,000 | OK | PC1976 | Chi Tiết |
Cable Unitek UTP Cat5E 0.5CCA C18126ABL Màu Xanh (100M) | 260,000 | 250,000 | OK | PC2175 | |
CABLE 5E UTP Golden Japan Màu Cam (100M) | 400,000 | 390,000 | OK | PC2431 | |
CABLE 5E SFTP Golden Japan Màu Xanh Lá (100M) | 500,000 | 490,000 | OK | PC3716 | |
CABLE 6E SFTP Golden Japan Màu Vàng (100M) | 700,000 | 690,000 | OK | PC3717 | |
CÁP MẠNG NGUYÊN THÙNG 300M |
CABLE 6E UTP VSP 0907 (300m) (Lõi chữ Thập + Dây dù trợ lực) | 650,000 | 630,000 | OK | PC3773 | Chi Tiết |
Cable AMP 0332 thùng - 305M | 570,000 | 550,000 | OK | PC0374 | Chi Tiết |
Cable AMP 3332 thùng - 305M | 620,000 | 600,000 | OK | PC3718 | |
Cable TENDA FTP 5E 1002E -CHỐNG NHIỄU - 300M | 770,000 | 750,000 | OK | PC0370 | Chi Tiết |
EN-U6CA25 Cable Mạng Ensoho UTP 6E Màu Xanh Dương 305m | 560,000 | 550,000 | OK | PC1443 | |
EN-U6CA23E Cable Mạng Ensoho UTP 6E Màu Đen 305m Ngoài Trời (Outdoor) | 1,200,000 | 1,180,000 | OK | PC1374 | |
Cable 5E GOLDEN thùng SFTP XANH LÁ - 305M | 1,320,000 | 1,300,000 | OK | PC0557 | Chi Tiết |
Cable 6E GOLDEN JAPAN SFTP (Chống nhiễu, Dây Vàng) - 305M | 1,870,000 | 1,850,000 | OK | PC0984 | Chi Tiết |
EN-U6CA24M1E HỢP KIM - CÁP MẠNG ENSOHO OUTDOOR CƯỜNG LỰC CAT6 UTP 305m – Vỏ 2 lớp PVC và LDPE chuyên dụng đi ngoài trời màu đen | 1,500,000 | 1,480,000 | OK | PC3202 | |
EN-U6BC24M1E ĐỒNG - CÁP MẠNG OUTDOOR CƯỜNG LỰC ENSOHO CAT6 UTP 305m – Vỏ 2 lớp PVC và LDPE chuyên dụng đi ngoài trời màu đen | 2,650,000 | 2,600,000 | OK | PC0378 | |
UPS - THIẾT BỊ LƯU TRỮ ĐIỆN |
Bộ Lưu Điện (UPS) Apower QX-2152B Cho Camera Trong Nhà 5V/2A - 1800mAh (Cắm Điện Trực Tiếp) | 160,000 | 150,000 | 3T | PC1056 | |
UPS CYPERPOWER 600VA Chính Hãng | 750,000 | 730,000 | 24T | PC2903 | Chi Tiết |
UPS SANTAK chính hãng 500VA | 1,120,000 | 1,080,000 | 24T | PC0380 | Chi Tiết |
UPS SANTAK chính hãng 1000VA | 2,460,000 | 2,440,000 | 24T | PC0761 | |
UPS SANTAK BLAZER OFFLINE 1200VA - 1200-PRO | 3,700,000 | 3,600,000 | 24T | PC2635 | |
WEBCAM |
Webcam Kẹp 720p (Hộp Carton) | 150,000 | 130,000 | 3T | PC3647 | |
Webcam Kẹp 480P Có Mic (Màu Đen) | 150,000 | 130,000 | 3T | PC3648 | |
Webcam Kẹp 1080p Full HD (Fullbox) - VSP | 250,000 | 230,000 | 3T | PC3669 | |
WEBCAM GENIUS RS 1000X V2 FACECAM | 500,000 | 450,000 | 12T | PC3709 | |
WEBCAM RAPOO C270L 1080P | 750,000 | 700,000 | 12T | PC3678 | |
WEBCAM LOGITECH BRIO Ultra HD Pro 4K | 4,800,000 | 4,750,000 | 12T | PC3798 | |
PAD MOUSEPAD - LÓT CHUỘT (NHỎ, TRUNG) |
Pad Mouse quang LOGITECH | 10,000 | 9,000 | OK | PC0395 | Chi Tiết |
Pad Mouse Logitech Có Tay Đệm 20cm*23cm | 14,000 | 13,000 | OK | PC0397 | Chi Tiết |
Pad Mouse RAZER X3/X7/X16/Q6/H9/X88 GAME (250x330x4mm) may viền dầy | 22,000 | 20,000 | OK | PC0835 | Chi Tiết |
Pad Mouse Q9 Đa Nhiệm Nhỏ (245*320*3mm) | 30,000 | 25,000 | OK | PC2731 | |
Pad Mouse Logitech (25*33) - hình game đột kích may viền | 17,000 | 15,000 | OK | PC2481 | |
Pad Mouse Q8/W3 GAME May Viền | 16,000 | 14,000 | OK | PC1512 | |
Pad Mouse Kingmaster X7 (25cm*29cm*2mm) | 17,000 | 15,000 | OK | PC2479 | Chi Tiết |
Pad Mouse G8 (Nhiều Hình) (220*260*3mm) | 14,000 | 13,000 | OK | PC1782 | |
Pad Mouse R7 (Nhiều Hình) (250*200*2.5mm) | 12,000 | 11,000 | OK | PC3865 | |
Pad Mouse PM-M2 L16 Đen (viền màu) (200*250*2mm) | 13,000 | 11,000 | OK | PC1842 | |
Pad Mouse PM-L6 G6 Đen (350*400*2mm) | 25,000 | 24,000 | OK | PC1030 | |
Pad Mouse Razer M7P Trung (245x320x3mm) | 20,000 | 19,000 | OK | PC2480 | |
Pad Mouse VSP M7P SUNRISE (245*320*4mm) | 22,000 | 21,000 | OK | PC1031 | |
Pad Mouse TYLOO Chuyên Game May Viền | 18,000 | 16,000 | OK | PC1781 | |
Pad Mouse RAZER Game - Box (355x444x4mm) may viền dầy | 60,000 | 59,000 | OK | PC1484 | |
Pad Mouse M6 Mofii | 20,000 | 18,000 | OK | PC3041 | Chi Tiết |
Pad Mouse Kingmaster K15 (200x240x1.5mm) | 17,000 | 15,000 | OK | PC2952 | Chi Tiết |
PAD MOUSE I-ROCKS C11 366 x 262 x 4mm | 90,000 | 80,000 | OK | PC2917 | |
PAD MOUSEPAD - LÓT CHUỘT (LỚN 700cm, 800cm) |
Pad Mouse RAZER ĐẠI PM-L2 (300*700*3mm) | 50,000 | 45,000 | OK | PC1032 | |
Pad Mouse GAMING PM-L4P (300*800*3mm) | 60,000 | 55,000 | OK | PC1033 | |
Pad Mouse PM-XL11P RIDER (400*800*3mm) | 80,000 | 75,000 | OK | PC2987 | |
Pad Mouse RS-09 Đa Nhiệm Lớn (Fullbox) (300*800*3mm) | 60,000 | 55,000 | OK | PC3774 | |
Pad Mouse VSP PW-L4P SUNRISE (300*800*4mm) | 70,000 | 65,000 | OK | PC3741 | |
Pad Mouse IMICE LED RGB (800x300x3mm) Full Box | 230,000 | 225,000 | OK | PC3779 | |
Pad Mouse TYLOO KHỦNG 0,3m x 0,7m dày 4 ly | 60,000 | 55,000 | OK | PC2715 | Chi Tiết |
Pad Mouse S15 Nhiều Hình Game Khổ (30cm*800cm*3mm) | 50,000 | 45,000 | OK | PC3714 | |
HEADPHONE - TAI NGHE - VSP |
Tai Nghe Lenovo G20 (1 cổng USB) | 280,000 | 275,000 | 3T | PC2763 | Chi Tiết |
Tai Nghe Lenovo G30-B (1 cổng USB) | 300,000 | 295,000 | 3T | PC3751 | |
Tai Nghe Lenovo G80-B (1 cổng USB) | 290,000 | 285,000 | 3T | PC3752 | Chi Tiết |
Tai Nghe HP H120G (1 cổng USB) | 240,000 | 235,000 | 3T | PC3753 | |
Tai Nghe Bosston A1 Tray (1 cổng USB) | 210,000 | 205,000 | 3T | PC3754 | |
Tai Nghe JEDEL GH-232 | 210,000 | 205,000 | 3T | PC3755 | |
Tai Nghe VSP K8 LED Gaming | 240,000 | 235,000 | 3T | PC3756 | Chi Tiết |
Tai Nghe VSP GH-X1 LED Gaming | 240,000 | 235,000 | 3T | PC3757 | |
Tai Nghe VSP ESPORT VX3 LED Gaming (KÈM DÂY NỐI 3.5) | 340,000 | 335,000 | 6T | PC3758 | |
HEADPHONE - TAI NGHE |
Headphone Siêu Trâu A6 Arigatoo / QINLIAN dây dù bọc Silicon cực chắc | 80,000 | 70,000 | OK | PC1879 | Chi Tiết |
Headphone SIÊU TRÂU A7 - dây 7 ly - úp tai Cao Su - LED MÀU | 130,000 | 120,000 | OK | PC1869 | Chi Tiết |
GIÁ TREO TAY NGHE EH01 | 100,000 | 90,000 | OK | PC1090 | |
Headphone Z18 (3.5) | 240,000 | 230,000 | 6T | PC2237 | |
Heaphone SOMIC ST 2688 Box | 150,000 | 140,000 | OK | PC1213 | |
Heaphone Simetech S2 7.1 Usb | 200,000 | 195,000 | OK | PC3569 | |
Headphone Ovann X1-S (1 Cổng 3.5 --> Sound + Mic) | 130,000 | 120,000 | OK | PC1899 | |
Headphone MISDE A65 LED RGB Jack 3.5 Có Mic + Box | 120,000 | 110,000 | 1T | PC3681 | |
Headphone RAPOO H100 Jack 3.5 Có Mic | 200,000 | 190,000 | 1T | PC3685 | Chi Tiết |
Headphone Zidli ZH6 7.1 | 260,000 | 255,000 | 3T | PC1356 | |
Headphone Battle Ground V6 - 7.1 | 210,000 | 205,000 | OK | PC1358 | |
Headphone Tuner K3 - 7.1 Led RDB | 250,000 | 245,000 | OK | PC1511 | |
Tai nghe Gaming ZIDLI ZH6 (3.5, USB, LED) | 190,000 | 180,000 | 6T | PC1397 | |
Tai nghe TOMATO SK19 7.1 Cổng USB | 230,000 | 220,000 | OK | PC1725 | Chi Tiết |
Headphone V1000 7.1 Led Box (Jack Cắm Usb) | 220,000 | 210,000 | OK | PC0403 | Chi Tiết |
Tai nghe Gamen GE300 Gaming (Jack 3.5mm, Mirco kép, dây TPE, 1.2m) | 120,000 | 110,000 | 1T | PC2905 | Chi Tiết |
Tai nghe E-Dra EH494W Wireless Black | 960,000 | 940,000 | 12T | PC1726 | |
Tai nghe E-Dra EH402 Gaming (Jack Cắm Usb) | 250,000 | 240,000 | 12T | PC2298 | Chi Tiết |
Headphone E-DRA EH410 PRO LED RGB - CHUYÊN NET | 230,000 | 220,000 | OK | PC3315 | |
Tai Nghe H110 Logitech Jack 3.5mm Chính Hãng | 190,000 | 180,000 | OK | PC2916 | |
Headphone OVAN X4 Chuyên nhạc - box | 180,000 | 170,000 | OK | PC1041 | Chi Tiết |
Headphone SoundMax AH-302 - CHUYÊN NHẠC | 260,000 | 255,000 | OK | PC2761 | |
BĂNG KEO |
BĂNG KEO 1.4KG - LÕI 6LI - 100YA - BẢN RỘNG 4.8 PHÂN | 85,000 | 75,000 | OK | PC1042 | |
BĂNG KEO 1.6KG - LÕI 6LI - 150YA - BẢN RỘNG 4.8 PHÂN | 95,000 | 85,000 | OK | PC1897 | |
BĂNG KEO 1.7KG - LÕI 6LI - 150YA - BẢN RỘNG 4.8 PHÂN | 105,000 | 95,000 | OK | PC1898 | |
BĂNG KEO 1.8KG - LÕI 6LI - 200YA - BẢN RỘNG 4.8 PHÂN | 110,000 | 100,000 | OK | PC0406 | |
BĂNG KEO 2.0KG - LÕI 6LI - 200YA - BẢN RỘNG 4.8 PHÂN | 125,000 | 115,000 | OK | PC2762 | |
Micro |
Microphone SHEN KE | 50,000 | 40,000 | OK | PC0414 | Chi Tiết |
MICRO ĐỂ BÀN DÀNH CHO HỘI NGHỊ (Micro Cổ cò) | 110,000 | 100,000 | 1T | PC3204 | Chi Tiết |
Microphone T21 (3.5) | 110,000 | 100,000 | OK | PC2356 | |
Microphone Senic SM 098 | 140,000 | 130,000 | OK | PC1723 | |
Microphone ERMIC ER-M2I | 100,000 | 90,000 | OK | PC2023 | |
Microphone Kingdom MK 1388 (3.5MM) | 130,000 | 120,000 | OK | PC2358 | |
Micro Để Bàn Senic SM 008U (Cổng Usb) | 250,000 | 230,000 | OK | PC2568 | |
Micro Để Bàn Marvo MIC 01 Có Led - USB | 260,000 | 240,000 | OK | PC2569 | |
Microphone Để Bàn Senic SM 008P | 140,000 | 130,000 | OK | PC3608 | |
Microphone USB hội nghị Thu âm đa hướng Âm thanh rõ ràng | 250,000 | 240,000 | OK | PC2123 | |
Microphone SOMIC 005 | 74,000 | 64,000 | OK | PC0709 | |
Microphone SOMIC 008 | 85,000 | 75,000 | OK | PC0419 | Chi Tiết |
COMBO MICRO THU ÂM GINZSN | 640,000 | 620,000 | OK | PC2357 | |
MICRO TRỢ GIẢNG K18 CÀI ÁO | 420,000 | 400,000 | OK | PC2542 | |
Microphone Kỹ Thuật Số ELECOM MS-STM54 | 470,000 | 450,000 | OK | PC2563 | |
MICRO SENNHEISER DL-338 ĐỂ BÀN DÀNH CHO HỘI NGHỊ | 1,000,000 | 980,000 | OK | PC1651 | |
PHỤ KIỆN VÀ THIẾT BỊ Y TẾ |
Chuyển EASYCAP USB CAPTURE GHI HÌNH MÁY SIÊU ÂM AV (RCA) S-VIDEO | 320,000 | 310,000 | OK | PC2056 | Chi Tiết |
CÁC LOẠI CÁP & ĐẦU CHUYỂN |
CABLE HDMI UNITEK - ZTEK |
Cable HDMI 1.5m - 4K - DÂY TRÒN UNITEK YC 137 | 80,000 | 75,000 | OK | PC1824 | Chi Tiết |
Cable HDMI 1.5m - 4K - DÂY DẸP - UNITEK YC154 | 90,000 | 85,000 | OK | PC1508 | Chi Tiết |
Cable HDMI 1.5m - 4K - SỢI QUANG - UNITEK YC113A | 120,000 | 115,000 | OK | PC1509 | Chi Tiết |
Cable HDMI 3m - 4K - DÂY TRÒN UNITEK YC 139 | 120,000 | 115,000 | OK | PC2310 | |
Cable HDMI 5m - 4K - DÂY TRÒN UNITEK YC 140 | 140,000 | 130,000 | OK | PC1715 | Chi Tiết |
Cable HDMI 8m - 4K - DÂY TRÒN UNITEK YC 141 | 200,000 | 190,000 | OK | PC3550 | |
Cable HDMI 10m - 4K - DÂY TRÒN UNITEK YC 142 | 260,000 | 250,000 | OK | PC2083 | Chi Tiết |
Cable HDMI 15m - 4K - DÂY TRÒN - UNITEK YC 143 | 480,000 | 470,000 | OK | PC2255 | Chi Tiết |
Cable HDMI 20m - 4K - DÂY TRÒN - UNITEK YC 144 | 720,000 | 710,000 | OK | PC2256 | |
Cable HDMI 25m - 4K - DÂY TRÒN - UNITEK YC 170 | 1,050,000 | 1,030,000 | OK | PC1620 | Chi Tiết |
Cable HDMI 30m - 4K - DÂY TRÒN - UNITEK YC 171 | 1,300,000 | 1,280,000 | OK | PC0003 | Chi Tiết |
Cable HDMI 40m - 4K - DÂY TRÒN - UNITEK YC 144 | 1,800,000 | 1,780,000 | OK | PC2864 | Chi Tiết |
Cable HDMI 3m Z-TEK - 2160P- 3D - Full 4kx2k | 120,000 | 115,000 | OK | PC2471 | |
Cable HDMI 5m Z-TEK - 2160P- 3D - Full 4kx2k | 150,000 | 145,000 | OK | PC1621 | |
CAPBLE HDMI - BOX HDD - BỘ VÍT UGREEN |
BỘ TUỐC NƠ VÍT 38 MÓN UGREEN 80459 | 240,000 | 230,000 | OK | PC1596 | |
BOX HDD 2.5 UGREEN 30848 LIỀN DÂY 30Cm | 200,000 | 190,000 | 1T | PC1544 | Chi Tiết |
BOX HDD 2.5 UGREEN 30847 | 180,000 | 170,000 | 1T | PC1545 | |
Cáp HDMI 1m Ugreen (10106) Chính Hãng Hỗ Trợ 3D, 4K*2K Full HD 1080 | 70,000 | 60,000 | 3T | PC1603 | |
Cáp HDMI 1.5m Ugreen (10128) Chính Hãng Hỗ Trợ 3D, 4K*2K Full HD 1080 | 100,000 | 90,000 | 3T | PC3212 | |
Cáp HDMI 2m Ugreen (10107) Chính Hãng Hỗ Trợ 3D, 4K*2K Full HD 1080 | 105,000 | 95,000 | 3T | PC1546 | |
Cáp HDMI 3m Ugreen (10108) Chính Hãng Hỗ Trợ 3D, 4K*2K Full HD 1080 | 110,000 | 100,000 | 3T | PC3215 | Chi Tiết |
Cáp HDMI 5m Ugreen (10109) Chính Hãng Hỗ Trợ 3D, 4K*2K Full HD 1080 | 140,000 | 130,000 | 3T | PC2845 | |
Cáp HDMI 10m Ugreen (10110) Chính Hãng Hỗ Trợ 3D, 4K*2K Full HD 1080 | 300,000 | 290,000 | 3T | PC1083 | |
Cáp HDMI 15m Ugreen (10111) Chính Hãng Hỗ Trợ 3D, 4K*2K Full HD 1080 | 530,000 | 520,000 | 3T | PC2566 | |
CAPBLE HDMI KINGMASTER |
Cable HDMI 1.5m Kingmaster 2.0V KH201 | 75,000 | 70,000 | OK | PC3243 | |
Cable HDMI 2m Huawei 2.0 HD | 70,000 | 65,000 | OK | PC3304 | |
Cable HDMI 3m Kingmaster 2.0V KH202 | 95,000 | 90,000 | OK | PC3244 | |
Cable HDMI 5m Kingmaster 2.0V KH203 | 130,000 | 120,000 | OK | PC3245 | Chi Tiết |
Cable HDMI 10m Kingmaster 2.0V KH204 | 250,000 | 240,000 | OK | PC3174 | Chi Tiết |
Cable HDMI 15m Kingmaster 2.0V KH205 | 330,000 | 320,000 | OK | PC3355 | |
Cable HDMI Kingmaster 30m KH408 | 550,000 | 540,000 | OK | PC3356 | |
Cable HDMI to DVI 24+1 Kingmaxter 1.5m | 100,000 | 95,000 | OK | PC3240 | Chi Tiết |
CAPBLE HDMI ARIGATO |
Cable HDMI 1.5m NITSUMI 4K | 60,000 | 50,000 | OK | PC3863 | |
Cable HDMI 1.5m SENIKO 4K | 55,000 | 45,000 | OK | PC3864 | |
Cable HDMI 1.5m Arigato 19+1 4K | 50,000 | 40,000 | OK | PC3862 | |
Cable HDMI 3m Arigato 4K | 65,000 | 55,000 | OK | PC3535 | |
Cable HDMI 5m Arigato 4K | 80,000 | 70,000 | OK | PC3536 | Chi Tiết |
Cable HDMI 10m Arigato 4K | 140,000 | 130,000 | OK | PC3537 | Chi Tiết |
Cable HDMI 15m Arigato 4K | 210,000 | 200,000 | OK | PC3538 | |
Cable HDMI 20m Arigato 4K | 270,000 | 260,000 | OK | PC3539 | |
CAPBLE HDMI VSP |
Cable HDMI 1.5m Dây Tròn (Chuẩn 2.0/4K) - Hộp | 50,000 | 45,000 | 3T | PC0442 | Chi Tiết |
Cable HDMI 3m Dây Tròn (Chuẩn 2.0/4K) - Hộp | 80,000 | 70,000 | 3T | PC2792 | Chi Tiết |
Cable HDMI 5m Dây Tròn (Chuẩn 2.0/4K) - Hộp | 100,000 | 90,000 | 3T | PC1011 | |
Cable HDMI 10m Dây Tròn (Chuẩn 2.0/4K) - Hộp | 180,000 | 170,000 | 3T | PC1619 | Chi Tiết |
Cable HDMI 15m Dây Tròn (Chuẩn 2.0/4K) - Hộp | 220,000 | 210,000 | 3T | PC0458 | |
Cable HDMI 20m Dây Tròn (Chuẩn 2.0/4K) - Hộp | 270,000 | 260,000 | 3T | PC0461 | |
Cable HDMI 30m VSP 2.0V sợi quang hỗ trợ 4K/60Hz | 700,000 | 650,000 | 3T | PC3811 | |
Cable HDMI 50m VSP 2.0V sợi quang hỗ trợ 4K/60Hz | 950,000 | 900,000 | 3T | PC3812 | |
CABLE HDMI THƯỜNG |
Cable HDMI 1.5m Zin theo LCD chính hãng | 40,000 | 35,000 | OK | PC2782 | Chi Tiết |
Cable HDMI 1.5m Full HD 1.4 | 25,000 | 20,000 | OK | PC0738 | Chi Tiết |
Cable HDMI 3m Full HD 1.4 - Dẹp | 40,000 | 35,000 | OK | PC1027 | Chi Tiết |
Cable HDMI 3m Dây Tròn | 40,000 | 35,000 | OK | PC0041 | Chi Tiết |
Cable HDMI 5m Full HD 1.4 Dây Tròn | 50,000 | 45,000 | OK | PC1037 | Chi Tiết |
Cable HDMI 5m Full HD - Dây Dẹp | 50,000 | 45,000 | OK | PC0042 | Chi Tiết |
Cable HDMI 10m Full HD 1.4 tròn | 80,000 | 75,000 | OK | PC1142 | Chi Tiết |
Cable HDMI 10m Dẹp chống nhiễu | 80,000 | 75,000 | OK | PC0043 | Chi Tiết |
Cable HDMI 15m Dẹp 1.4 full HD | 120,000 | 115,000 | OK | PC1364 | Chi Tiết |
Cable HDMI 15m Tròn 1.4 full HD | 120,000 | 115,000 | OK | PC0044 | Chi Tiết |
Cable HDMI 20m Full HD 1.4 - DÂY TRÒN | 170,000 | 165,000 | OK | PC0436 | Chi Tiết |
Cable HDMI 20m dẹp 1.4 full HD | 170,000 | 165,000 | OK | PC1418 | Chi Tiết |
CHUYỂN ĐỔI TỪ HDMI |
Đầu nối HDMI | 25,000 | 24,000 | OK | PC1277 | Chi Tiết |
ĐẦU HDMI NỐI DÀI THẲNG (ĐẦU ĐỰC, ĐẦU CÁI) | 35,000 | 30,000 | OK | PC2085 | Chi Tiết |
ĐẦU HDMI NỐI DÀI CONG (ĐẦU ĐỰC, ĐẦU CÁI) | 35,000 | 30,000 | OK | PC2086 | Chi Tiết |
Cable HDMI NỐI DÀI (ĐẦU ĐỰC, ĐẦU CÁI) | 50,000 | 45,000 | OK | PC1911 | Chi Tiết |
Cable chia 1 HDMI => 2 HDMI | 100,000 | 95,000 | OK | PC1912 | Chi Tiết |
Cable chuyển HDMI TO VGA BX007 (CÓ AUDIO) - dài 0,1m | 60,000 | 50,000 | OK | PC1329 | Chi Tiết |
Cable Hdmi To Vga Unitek V128BBK Có Ngõ Audio | 120,000 | 110,000 | 1T | PC1047 | |
Cable chuyển HDMI TO VGA Unitek Y6333 có ngõ audio | 190,000 | 180,000 | 1T | PC3022 | Chi Tiết |
Cable chuyển HDMI TO VGA Ugreen (40253) có ngõ audio | 200,000 | 190,000 | 1T | PC3387 | |
Cable chuyển HDMI TO VGA dây dù 1.8m Ko Audio (BX005) | 75,000 | 65,000 | 1T | PC3339 | |
Cable chuyển HDMI TO Vga M-Pard MH302 1.8m | 160,000 | 150,000 | 1T | PC2180 | |
Cable chuyển HDMI mini nhỏ TO HDMI lớn | 70,000 | 65,000 | OK | PC0437 | Chi Tiết |
Cáp HDMI Mini Trung <=> HDMI Lớn | 70,000 | 65,000 | OK | PC1271 | Chi Tiết |
Cáp Chuyển HDMI --> DVI (24+1) Unitek 1.5m YC217A 2K | 150,000 | 140,000 | OK | PC0547 | |
Đầu Chuyển Micro HDMI ---> HDMI Unitek A011 | 80,000 | 75,000 | OK | PC2527 | Chi Tiết |
(D8K-01) Đầu Chuyển Đổi Cổng Micro HDMI Ra Cổng HDMI D8K-01 | 80,000 | 75,000 | OK | PC3775 | |
CHUYỂN ĐỔI TỪ PCI-E |
Card PCI-E --> 4 Cổng USB 3.0 | 200,000 | 180,000 | 1T | PC2862 | |
Card PCI 1X To USB 3.0 2 Port UNITEK (Y7301) | 340,000 | 320,000 | 3T | PC3568 | |
CHUYỂN ĐỔI TỪ USB |
Cable CHIA 1 USB RA 2 USB | 30,000 | 25,000 | OK | PC1923 | |
Cáp Chuyển USB 3.0 ---> HDMI / Vga / Audio BX043 | 230,000 | 220,000 | 1T | PC1665 | Chi Tiết |
Cáp Chuyển USB 3.0 TO HDMI có Audio | 210,000 | 200,000 | 1T | PC0665 | Chi Tiết |
Cáp Chuyển USB 3.0 To HDMI Kingmasster (KM003) | 240,000 | 230,000 | 1T | PC2097 | |
Cáp Chuyển USB 3.0 To HDMI M-Pard (MH005) | 320,000 | 310,000 | 1T | PC2209 | |
Cable USB 2 ĐẦU ĐỰC DÀI 60Cm - Usb 3.0/2.0 | 30,000 | 28,000 | OK | PC3590 | Chi Tiết |
CABLE USB RA USB MINI HÌNH THANG - CHO MÁY SCAN, ẢNH, ĐT, MP3 | 25,000 | 23,000 | OK | PC1319 | Chi Tiết |
Cable USB => COM9 (RS232) 1.5M - Y105A UNITEK | 250,000 | 245,000 | OK | PC2019 | |
CHUYỂN ĐỔI TỪ Display Port |
Cáp chuyển đổi Mini Displayport to Vga-HDMI Unitek Y-6328BK | 570,000 | 565,000 | OK | PC2570 | |
Unitek Y6342 Cable Displayport => HDMI - 15cm (HDMI ĐẦU CÁI) | 160,000 | 150,000 | 1T | PC1648 | Chi Tiết |
Unitek Y5118DA Cable Displayport => HDMI - 20cm (HDMI ĐẦU CÁI) | 180,000 | 170,000 | 1T | PC1149 | |
CÁP DISPLAY => HDMI - UNITEK 1.8M (Y5118CA) | 200,000 | 190,000 | 1T | PC3579 | Chi Tiết |
CÁP DISPLAY => HDMI - King Master KM026 | 140,000 | 130,000 | 1T | PC0859 | |
CÁP DISPLAY => VGA | 80,000 | 70,000 | OK | PC1181 | Chi Tiết |
Cáp Displayport => VGA 1.8m (BX030) | 90,000 | 80,000 | OK | PC2904 | Chi Tiết |
CÁP DISPLAY PORT MINI => HDMI trắng trong bọc | 280,000 | 270,000 | OK | PC1714 | |
Cáp chuyển Mini Displayport sang HDMI âm Ugreen 10461 | 170,000 | 160,000 | OK | PC3684 | |
Cáp Displayport To Displayport Mini (Macbook) | 100,000 | 95,000 | OK | PC3314 | |
Cáp Displayport Mini To Vga | 80,000 | 75,000 | OK | PC0858 | |
Cable Displayport 1.5m Zin Theo Lcd Dell | 70,000 | 65,000 | OK | PC2618 | |
CHUYỂN ĐỔI TỪ VGA |
Cabel VGA --> HDMI 1.8m Có Audio (BX048) | 130,000 | 120,000 | OK | PC2705 | |
Cable chuyển VGA TO HDMI có audio (BX032) | 80,000 | 70,000 | OK | PC2644 | Chi Tiết |
Cabel VGA --> VGA + HDMI (20cm) MD010 Mpard | 210,000 | 200,000 | 1T | PC1447 | |
Đầu chuyển VGA TO HDMI CÓ AUDIO | 100,000 | 90,000 | OK | PC2720 | Chi Tiết |
Cáp chuyển VGA sang AV cực tốt | 65,000 | 55,000 | OK | PC3054 | |
CHUYỂN ĐỔI TỪ DVI |
Cable DVI => DVI 1,5m | 50,000 | 45,000 | OK | PC0430 | Chi Tiết |
Cable chuyển DVI (-) ra HDMI 1.5m | 70,000 | 65,000 | OK | PC3301 | |
Cable Chuyển DVI (24+1) Ra VGA dài 20Cm (BX004) | 70,000 | 60,000 | OK | PC3308 | Chi Tiết |
Cable Chuyển DVI to HDMI NITSUMI (Dùng đc 2 chiều) | 60,000 | 55,000 | OK | PC0520 | |
Đầu Chuyển DVI (24+1) (-) => VGA | 25,000 | 20,000 | OK | PC2371 | Chi Tiết |
Đầu chuyển DVI (24+1) ra HDMI MD102 M-PARD | 40,000 | 35,000 | OK | PC0521 | |
TYPE-C CHUYỂN ĐỔI |
Đầu Chuyển (Y-A 025CGY) Type-C ---> Usb 3.0 Unitek | 90,000 | 85,000 | 6T | PC0483 | |
Cáp Type-C ra VGA | 110,000 | 100,000 | OK | PC0813 | |
Cáp Type-C ra HDMI | 100,000 | 90,000 | OK | PC0814 | |
V410A Cable TypeC ra Hdmi 2M Unitek | 270,000 | 260,000 | 6T | PC2756 | |
Cáp Chuyển Type-C ---> USB 3.0/HDMI/Type-C | 250,000 | 240,000 | OK | PC1311 | |
CABLE 2 in1 USB 3.1 Type C to 4K HDMI+1080P VGA Female Adapter(Silver) - intl | 350,000 | 345,000 | OK | PC3005 | Chi Tiết |
HUB TYPE-C To HDTV 6 IN 1 (TYPE-C+2USB+HDTV+SD+TF) | 350,000 | 330,000 | 6T | PC3242 | |
HUB TYPE-C To HDTV 7 IN 1 (TYPE-C+PD+3USB+TF+SD+HDTV) | 400,000 | 380,000 | 6T | PC2654 | Chi Tiết |
HUB TYPE-C To HDTV 8 IN 1 (HDTV+PD+2USB+TYPE-C+SD+TF+RJ45) | 460,000 | 440,000 | 6T | PC3860 | Chi Tiết |
HUB TYPE-C 9 IN 1 ROBOT HT590 | 600,000 | 580,000 | 6T | PC0794 | |
Bộ CHUYỂN LAN NỐI DÀI HDMI & VGA |
Box Nối Dài HDMI 60m --> Lan Fjgear FJ - HEA60 | 620,000 | 600,000 | 6T | PC2528 | Chi Tiết |
Bộ Nối Dài HDMI 50m - Lan Dtech - DT7073C | 550,000 | 530,000 | 6T | PC2598 | |
Bộ HD Extender 60M Gold (Nối Dài HDMI bằng Dây LAN 60m Gold) | 650,000 | 630,000 | 1T | PC3429 | |
Bộ Nối Dài HDMI 60m To Lan Unitek V145A 4K | 700,000 | 690,000 | 6T | PC2567 | Chi Tiết |
HDMI Extender 50m DTECH 7009C - Bộ khuếch đại HDMI bằng dây mạng 6E | 800,000 | 780,000 | 1T | PC2027 | Chi Tiết |
Bộ Nối Dài HDMI Bằng Dây LAN 120m FB-Link (HD EXTENDER 120M) | 1,100,000 | 1,080,000 | 1T | PC3704 | Chi Tiết |
Bộ Nối Dài HDMI Bằng Dây LAN 120m DTECH DT 7043 (HD EXTENDER 120M) | 1,960,000 | 1,940,000 | 6T | PC3431 | |
Box nối dài Vga qua cỗng lan (60m) | 210,000 | 190,000 | 1T | PC3109 | Chi Tiết |
Đầu chuyển đổi VGA sang cáp mạng RJ45 CAT5/6 - 30M | 190,000 | 185,000 | OK | PC2561 | |
CÁP COM (RS232) |
Cáp nối thẳng Com to Com 2 đầu đực (Cáp RS232) 1.5M | 90,000 | 85,000 | OK | PC2769 | Chi Tiết |
Cáp 10pin to DB9 (RS232) gắn cho motherboard | 115,000 | 110,000 | OK | PC3000 | Chi Tiết |
Cáp chuyển Com đực sang Com cái (9M/9F) dài 2m chính hãng Ugreen UG-20146 cao cấp | 150,000 | 145,000 | OK | PC2770 | Chi Tiết |
Cáp nối thẳng Com to Com 2 đầu cái (Cáp RS232) 1.5M | 90,000 | 85,000 | OK | PC2768 | Chi Tiết |
Cáp máy in DB25 sang CN36 Parallel dài 1.5M | 200,000 | 195,000 | OK | PC0068 | |
CÁP - MÁY IN |
Cable USB MÁY IN 1.5m - XÁM NITSUMI / ARIGATOO | 25,000 | 20,000 | OK | PC3450 | Chi Tiết |
Cable USB MÁY IN 3m - ARIGATOO | 30,000 | 25,000 | OK | PC3354 | |
Cable USB MÁY IN 5m - ARIGATOO | 40,000 | 35,000 | OK | PC3522 | |
Cable USB MÁY IN 1.5m - ĐEN VSP | 20,000 | 15,000 | OK | PC3854 | Chi Tiết |
Cable USB MÁY IN 3m - ĐEN VSP | 25,000 | 20,000 | OK | PC3789 | Chi Tiết |
Cable USB MÁY IN 5m - ĐEN VSP | 30,000 | 25,000 | OK | PC3796 | Chi Tiết |
Cable USB MÁY IN 1.5M Xanh chống nhiễu | 25,000 | 20,000 | OK | PC0450 | Chi Tiết |
Cable USB MÁY IN 3M Xanh chống nhiễu | 30,000 | 25,000 | OK | PC0451 | Chi Tiết |
Cable USB MÁY IN 5M Xanh chống nhiễu TỐT | 50,000 | 45,000 | OK | PC0452 | Chi Tiết |
Cable USB MÁY IN 10M Xanh chống nhiễu TỐT | 100,000 | 95,000 | OK | PC3037 | |
CÁP USB Máy In Unitek 1.8m YC419 | 50,000 | 45,000 | OK | PC3400 | |
CÁP USB Máy In Unitek 3m YC420 | 80,000 | 75,000 | OK | PC3401 | |
CÁP USB Máy In Unitek 5m YC421 | 110,000 | 105,000 | OK | PC3402 | |
CÁP USB Máy In Unitek 10m YC431 | 170,000 | 165,000 | OK | PC3808 | |
Cable Máy In Kim LPT Parallel 1.5M | 90,000 | 85,000 | OK | PC0765 | Chi Tiết |
CÁP- NỐI DÀI |
Bộ nối dài Usb bằng cáp Lan (50m) | 80,000 | 70,000 | OK | PC0174 | |
Cable Usb Nối Dài 1.5M FB-Link 3.0 | 70,000 | 65,000 | OK | PC3790 | |
Cable Usb Nối Dài 3M FB-Link 3.0 | 90,000 | 85,000 | OK | PC3791 | |
Cable USB nối dài chống nhiễu TỐT 1.5M MÀU ĐEN | 25,000 | 20,000 | OK | PC0454 | Chi Tiết |
Cable USB nối dài chống nhiễu TỐT 3M MÀU XANH | 30,000 | 25,000 | OK | PC0455 | Chi Tiết |
Cable USB nối dài chống nhiễu TỐT 5M MÀU XANH | 50,000 | 45,000 | OK | PC0456 | Chi Tiết |
Cable USB nối dài chống nhiễu TỐT 10M | 100,000 | 95,000 | OK | PC0457 | Chi Tiết |
Cable USB 3.0 nối dài 1.5M UNITEK | 95,000 | 90,000 | OK | PC3164 | |
Cable Usb Nối Dài 5m Unitek (Y-C 418GBK) | 120,000 | 115,000 | 6T | PC3899 | Chi Tiết |
Cable Usb Nối Dài 10m Unitek (Y-C 429) | 165,000 | 160,000 | 6T | PC3900 | Chi Tiết |
Cable Usb Nối Dài 10m Unitek (Y278) | 350,000 | 340,000 | 6T | PC3533 | |
CÁP VGA UNITEK |
Cable Vga 1.5m UNITEK | 80,000 | 75,000 | OK | PC2393 | |
Cable Vga 3m UNITEK | 100,000 | 95,000 | OK | PC2394 | |
Cable Vga 5m UNITEK | 120,000 | 115,000 | OK | PC2992 | |
Cable Vga 10m UNITEK | 155,000 | 150,000 | OK | PC2556 | |
Cable Vga 15m UNITEK | 260,000 | 255,000 | OK | PC2881 | |
Cable Vga 20m UNITEK | 380,000 | 375,000 | OK | PC2473 | |
Cable Vga 25m UNITEK | 540,000 | 530,000 | OK | PC2395 | |
Cable Vga 30m UNITEK | 660,000 | 650,000 | OK | PC3004 | |
CÁP VGA - CÁP MÁY IN - CÁP NỐI DÀI |
ĐẦU NỐI VGA | 20,000 | 17,000 | OK | PC1682 | |
Cable 1 Vga ra 2 Vga | 50,000 | 45,000 | OK | PC1921 | |
Cable Vga 1.5m NITSUMI 3+6 | 40,000 | 35,000 | OK | PC2162 | |
Cable Vga 1.8m Zin theo LCD HP | 35,000 | 30,000 | OK | PC1654 | |
Cable Vga 1.5m Xám 19+1 Arigatoo | 35,000 | 30,000 | OK | PC0443 | |
Cable Vga 3m loại tốt | 40,000 | 35,000 | OK | PC0444 | Chi Tiết |
Cable Vga 5m loại tốt | 50,000 | 45,000 | OK | PC0445 | Chi Tiết |
Cable Vga 10m loại tốt | 80,000 | 70,000 | OK | PC0446 | Chi Tiết |
Cable Vga 15m loại tốt | 100,000 | 90,000 | OK | PC0447 | Chi Tiết |
Cable Vga 20m loại tốt | 130,000 | 120,000 | OK | PC0448 | Chi Tiết |
Cable Vga 25m loại tốt | 230,000 | 220,000 | OK | PC0449 | Chi Tiết |
CÁP LOA MÁY TÍNH |
Jack chia dây loa 1 ra 2 đầu 3.5 | 25,000 | 23,000 | OK | PC1759 | Chi Tiết |
Cáp chia jack loa 3.5 1 ra 2 - dài 20cm | 30,000 | 28,000 | OK | PC0728 | Chi Tiết |
Đầu chia loa 1 => 2 đầu 3 ly | 30,000 | 29,000 | OK | PC0522 | |
Cable loa 2 đầu đực 3.5 ly 1.5M | 15,000 | 13,000 | OK | PC0464 | Chi Tiết |
Cable loa 3.5 ly nối dài 1.5M - Xịn - Hiệu Monster | 28,000 | 26,000 | OK | PC1917 | Chi Tiết |
Cable loa 3.5 ly nối dài 1.5M | 15,000 | 13,000 | OK | PC0465 | Chi Tiết |
Cable Loa UNITEK YC-904 (1 đầu 3.5mm ra 2 đầu AV dài 1.5m) | 60,000 | 55,000 | OK | PC1265 | |
Cáp Loa 1-> 2 Dtech 1.5m (DT6211) | 60,000 | 50,000 | OK | PC3897 | |
Cáp Loa 1-> 2 Dtech 3m (DT6212) | 70,000 | 60,000 | OK | PC3504 | |
Cáp Loa 1-> 2 Dtech 5m (DT6213) | 90,000 | 80,000 | OK | PC3898 | |
Cáp Loa 1-> 2 Dtech 10m (DT6214) | 130,000 | 120,000 | OK | PC0468 | |
Đầu chuyển âm thanh 3 ly => 1 đầu Micro 6.5 ly | 20,000 | 18,000 | OK | PC0523 | Chi Tiết |
CÁP LOA AV |
Jack Unitek 0.2m YC 956ABK Chia 1 Đầu 3.5 --> 2 Đầu Bông Sen | 90,000 | 85,000 | OK | PC3154 | |
Jack Unitek 0.2m YC 957ABK Chia 2 Đầu 3.5 --> 1 Đầu Bông Sen | 100,000 | 95,000 | OK | PC1916 | |
Jack chuyển âm thanh 3.5mm sang AV | 25,000 | 23,000 | OK | PC0471 | Chi Tiết |
Cáp 1 Đầu Jack 3.5 --> AV (Tivibox) (1 ra 3 đầu AV) 1.5M | 20,000 | 18,000 | OK | PC0466 | Chi Tiết |
Cable 1 đầu loa 3.5 => 2 đầu bông sen 1.5M chống nhiễu | 16,000 | 14,000 | OK | PC0863 | Chi Tiết |
Cable 1 đầu loa 3.5 => 2 đầu bông sen 3M | 20,000 | 18,000 | OK | PC0467 | Chi Tiết |
Cable 1 đầu loa 3.5 => 2 đầu bông sen 5M | 19,000 | 17,000 | OK | PC3055 | |
Cable 2 đầu bông sen => 2 đầu bông sen 1.5M | 15,000 | 13,000 | OK | PC0469 | Chi Tiết |
Cable Loa AV 3 đầu ra 3 đầu 1.5M | 20,000 | 18,000 | OK | PC0470 | Chi Tiết |
Cable AV 2 đầu bông sen => 2 đầu bông sen 3M CHỐNG NHIỄU MẠ VÀNG | 60,000 | 58,000 | OK | PC1471 | |
FAN CPU QUẠT |
Fan CPU 1155/1150/1151 DeepCool | 70,000 | 65,000 | OK | PC3422 | Chi Tiết |
Fan SocKet 775/1155 - đồng dầy cao | 80,000 | 75,000 | OK | PC0475 | Chi Tiết |
Fan CPU T7 LED (775/115x/AMD...) | 60,000 | 55,000 | OK | PC0476 | Chi Tiết |
Fan SocKet 1155 Zin Theo CPU Box I5 | 60,000 | 55,000 | OK | PC2914 | Chi Tiết |
Fan SocKet 1155 Zin (Box) Loại 1 | 95,000 | 90,000 | OK | PC2676 | Chi Tiết |
Fan CPU I5 12TH Socket 1700 | 160,000 | 155,000 | OK | PC2744 | Chi Tiết |
Fan 775/1155 Tản nhiệt khí Cool Storm CT-2U | 180,000 | 175,000 | OK | PC2861 | |
Fan CPU VSP Cooler UFO-R - LED RGB | 130,000 | 120,000 | OK | PC2865 | Chi Tiết |
Fan CPU VSP Cooler Master T200i | 150,000 | 140,000 | OK | PC3146 | Chi Tiết |
Fan CPU VSP Cooler V4 Plus (ĐEN / TRẮNG) | 300,000 | 280,000 | OK | PC0477 | Chi Tiết |
Fan CPU PRO4 LED ARGB (Tản 4U, Fan 12cm, Đen, Trắng, Hồng, Xanh, Full Socket intel & AMD) | 300,000 | 280,000 | OK | PC0124 | Chi Tiết |
Fan Cpu 4U Infinity Saido Led ARGB 12cm Đa Năng | 300,000 | 280,000 | OK | PC0641 | Chi Tiết |
Fan Cpu T80 LED - (Lõi Đồng, Socket 115x, 1200, 1700) | 130,000 | 125,000 | OK | PC3111 | Chi Tiết |
Fan Cpu P500 Chuyên Workstation (Tản 4U, Fan 12cm, Trắng, Full Socket) | 320,000 | 315,000 | OK | PC0592 | |
Fan CPU 1155/1156/AMD Cooler Master T400i - 4 Ống Đồng | 370,000 | 350,000 | OK | PC3423 | Chi Tiết |
Tản Nhiệt Nước VSPTECH V-120T XTREME GAMING Sync LED ARGB | 700,000 | 680,000 | OK | PC3821 | Chi Tiết |
FAN - QUẠT |
Quạt Hút Gió Điện 220V (15*15*5cm) | 160,000 | 150,000 | OK | PC3592 | |
Fan Case V-08cm Led | 50,000 | 40,000 | OK | PC3591 | Chi Tiết |
Fan case 12cm | 20,000 | 18,000 | OK | PC0472 | |
Fan Case 12cm - LED 33 Bóng - 7 màu | 50,000 | 40,000 | OK | PC2511 | |
Fan Case 12cm- LED VÔ CỰC F1 (Trắng / Đen) - KO DÙNG HUB | 70,000 | 60,000 | OK | PC2503 | |
Fan 12cm 2 Mặt Led RGB V202B (Tự Thay Đổi Màu Led) | 70,000 | 60,000 | OK | PC2476 | Chi Tiết |
Fan Case V203 (Fan 12cm LED Trong Suốt) | 70,000 | 60,000 | OK | PC0489 | Chi Tiết |
Fan Case V308B LED ARGB Trắng 12cm (Tự Thay Đổi Màu Led) | 90,000 | 80,000 | OK | PC0980 | Chi Tiết |
Fan Case V309B LED ARGB 12cm (Tự Thay Đổi Màu Led) | 85,000 | 75,000 | OK | PC3147 | Chi Tiết |
Fan 12cm AAP - Led RGB 2 Mặt | 90,000 | 80,000 | OK | PC3705 | |
Bộ KIT 3 Fan V206 LED RGB (1 hup/ 1 remote/ 3c Fan) | 330,000 | 310,000 | 1T | PC3042 | Chi Tiết |
Bộ KIT 3 Fan V306C Led ARGB | 400,000 | 380,000 | OK | PC3706 | Chi Tiết |
Bộ KIT 3 Fan V308C Led ARGB | 380,000 | 360,000 | OK | PC3868 | Chi Tiết |
Bộ KIT 3 Fan V309C Led ARGB | 370,000 | 350,000 | OK | PC3869 | Chi Tiết |
Bộ Kit 5 Fan Led RGB + Hub VSP V209C | 370,000 | 350,000 | OK | PC3239 | Chi Tiết |
Bộ KIT 5 Fan Rainbow Gear RGB + Hub Điều Khiển | 520,000 | 500,000 | OK | PC3253 | Chi Tiết |
HUB USB |
Hub USB 4 Port Glowy H5U32B (1 Port 3.0, 3 Port 2.0) | 70,000 | 65,000 | 6T | PC1685 | Chi Tiết |
Hub USB 4 Port TypeC Glowy H6CB (1 Port 3.0, 3 Port 2.0) | 80,000 | 70,000 | 6T | PC1661 | |
Hub Combo Reader + Usb | 100,000 | 90,000 | 1T | PC2680 | |
Hub USB 4 Port SSK (SHU 200) | 80,000 | 70,000 | OK | PC1303 | Chi Tiết |
Hub USB 4 Port SSK (SHU 027) | 90,000 | 85,000 | OK | PC2132 | Chi Tiết |
Hub USB 4 Port SSK (SHU 012) | 120,000 | 115,000 | OK | PC3832 | |
Hub USB 4 Port SSK (SHU 017) | 100,000 | 95,000 | OK | PC3833 | |
Hub USB 4 Port SSK (SHU 028) | 260,000 | 255,000 | 3T | PC3728 | |
Hub USB 4 Port Hoco HB1 | 110,000 | 100,000 | OK | PC3275 | |
Hub USB 4P TỐC ĐỘ 3.0 | 110,000 | 100,000 | OK | PC1656 | Chi Tiết |
Unitek H1208B * Hub TypeC ra Usb 3.0 + 3 USB 2.0 (20cm) | 150,000 | 140,000 | 6T | PC3729 | |
Hub USB 2.0 4P Unitek (Y2146) | 110,000 | 100,000 | 12T | PC0479 | |
Hub USB 4 Port 3.0 Unitek (Y3089) | 250,000 | 240,000 | 12T | PC2022 | |
Hub Usb 2.0 7 Port Unitek (Y2160BK) | 160,000 | 150,000 | 12T | PC0488 | |
HUB USB 4 Port ROBOT H140 | 80,000 | 75,000 | 6T | PC0478 | |
HUB USB 4 Port ROBOT H160 | 130,000 | 125,000 | 6T | PC0480 | |
Hub USB 7 Port Bảng mạch ổ đĩa quang 5.25" Hub 19Pin ra USB | 400,000 | 380,000 | OK | PC0481 | |
Hub USB 4 Port 3.0 ACOME AH300 | 180,000 | 175,000 | 6T | PC0485 | |
HUB USB 4 PORT ORICO MH4PU-SV USB 3.0 (Vỏ Sắt - Gắn Cạnh Bàn) | 290,000 | 280,000 | 6T | PC0486 | Chi Tiết |
HUB USB 7 PORT ORICO H7013-U3 + KÈM NGUỒN | 460,000 | 450,000 | 1T | PC3720 | Chi Tiết |
Hub USB 7 Port hình ổ điện - có công tắc - có Adapter | 90,000 | 85,000 | OK | PC0487 | Chi Tiết |
TAY BẤM GAME |
Tay Game Đơn Rung Senze SZ702 | 120,000 | 110,000 | OK | PC2954 | Chi Tiết |
Tay Cầm Game Đơn Marvo GT 006 | 140,000 | 130,000 | OK | PC3571 | |
Tay Game Đơn Marvo GT 014 | 280,000 | 270,000 | OK | PC3572 | |
Tay Game Đơn N1-320 | 160,000 | 150,000 | OK | PC2290 | Chi Tiết |
Tay Game Đơn Rung EW - 2008 | 100,000 | 95,000 | OK | PC2564 | Chi Tiết |
Tay Game Đôi EW 2008D CÓ RUNG | 180,000 | 170,000 | OK | PC0491 | Chi Tiết |
Tay game đơn không dây E-Dra EGP7601 Bluetooth/Receiver | 500,000 | 490,000 | 6T | PC1115 | Chi Tiết |
Tay game đơn DIAMOND SG-360 FOR GAME THỦ SIÊU TRÂU | 120,000 | 115,000 | OK | PC1116 | Chi Tiết |
Card CHUYỂN |
Card CHUYỂN PCI ---> USB | 80,000 | 75,000 | OK | PC0496 | |
Card CHUYỂN PCI ---> 2 COM 9 Express Unitek (Y 7504) | 420,000 | 400,000 | 3T | PC0762 | Chi Tiết |
Card CHUYỂN PCI ---> PARALELL | 170,000 | 165,000 | OK | PC1080 | Chi Tiết |
Card CHUYỂN PCI ---> 1394 | 155,000 | 150,000 | OK | PC1081 | Chi Tiết |
Card CHUYỂN PCI ---> SATA | 155,000 | 150,000 | OK | PC1082 | Chi Tiết |
LINH TINH BỊCH DÂY RÚT |
BỊCH DÂY RÚT 10CM - 1 BỊCH 100 SỢI | 10,000 | 9,000 | OK | PC1412 | Chi Tiết |
BỊCH DÂY RÚT 15CM - 1 BỊCH 100 SỢI | 14,000 | 13,000 | OK | PC1413 | Chi Tiết |
BỊCH DÂY RÚT 20CM - 1 BỊCH 100 SỢI | 17,000 | 16,000 | OK | PC1514 | Chi Tiết |
BỊCH DÂY RÚT 25CM - 1 BỊCH 100 SỢI | 21,000 | 20,000 | OK | PC2213 | |
BỊCH DÂY RÚT 30CM - 1 BỊCH 100 SỢI | 23,000 | 22,000 | OK | PC2374 | Chi Tiết |
BỊCH DÂY RÚT 40CM - 1 BỊCH 100 SỢI | 40,000 | 39,000 | OK | PC3059 | Chi Tiết |
LINH TINH THANG NHÔM |
Thang nhôm rút 3.8m Advindeo ADT212B | 1,700,000 | 1,670,000 | OK | PC2396 | Chi Tiết |
Thang nhôm rút đơn 5.1m Sumika (SK510) | 2,300,000 | 2,270,000 | OK | PC3015 | |
Thang Nhôm Rút Gọn Chữ A Advindeq ADT708B (5m) - Xanh | 3,680,000 | 3,650,000 | OK | PC0024 | Chi Tiết |
Thang Nhôm Rút Gọn Đôi Advindeq ADT709B (5.6m)- xanh | 3,990,000 | 3,960,000 | OK | PC2844 | Chi Tiết |
KEO TẢN NHIỆT |
Keo tản nhiệt ống chích nhỏ | 9,000 | 8,000 | OK | PC0503 | Chi Tiết |
Keo tản nhiệt ống chích lớn xám Xịn | 15,000 | 13,000 | OK | PC0504 | Chi Tiết |
Keo tản nhiệt hủ xám | 7,000 | 6,000 | OK | PC0506 | Chi Tiết |
KEO Tản Nhiệt Arctic MX4 (2g) | 130,000 | 125,000 | OK | PC3627 | |
KEO Tản Nhiệt Arctic MX4 (8g) | 240,000 | 238,000 | OK | PC2306 | |
KEO Tản Nhiệt VSPTECH MX-4 (4g) | 80,000 | 75,000 | OK | PC2488 | |
KEO Tản Nhiệt Coolermaster RG - ICE2 | 90,000 | 85,000 | OK | PC3628 | |
KEO TẢN NHIỆT Coolermaster MGX Z0SG - N15M | 120,000 | 115,000 | OK | PC1530 | |
KEO TẢN NHIỆT TF4 | 140,000 | 135,000 | OK | PC3795 | |
LINH TINH |
MIẾNG DÁN BÀN PHÍM LAPTOP 14' | 30,000 | 28,000 | OK | PC0493 | Chi Tiết |
MIẾNG DÁN BÀN PHÍM LAPTOP MÀU - THỜI TRANG | 30,000 | 28,000 | OK | PC1918 | Chi Tiết |
Máy thổi bụi cho phòng game | 260,000 | 240,000 | OK | PC3290 | |
Máy Đo Khoảng Cách Bằng Lazer (OQ - 40m) | 420,000 | 400,000 | OK | PC3408 | |
Chất Tẩy Rửa Đa Năng Sumo | 60,000 | 57,000 | OK | PC2242 | |
CARD TEST MAIN H61, H81 | 550,000 | 540,000 | OK | PC2017 | Chi Tiết |
Pin Cmos Maxcell CR2032 1vỉ / 5viên | 20,000 | 18,000 | OK | PC0508 | Chi Tiết |
Pin Cmos Panasonic CR1220 (Vỉ / 5 Viên) | 50,000 | 48,000 | OK | PC3106 | |
Cây bọc màng PE 3Kg (60Cm) cuốn ballet quấn CASE, LCD… | 180,000 | 170,000 | OK | PC0513 | Chi Tiết |
KÈM ĐIỆN GOODMAN CẮT | 50,000 | 45,000 | OK | PC2717 | |
KÌM ĐIỆN GOODMAN DÀI | 50,000 | 45,000 | OK | PC2718 | |
Máy cắt băng keo cầm tay bằng nhựa | 35,000 | 30,000 | OK | PC2785 | Chi Tiết |
CAMERA - HỆ THỐNG BÁO ĐỘNG |
Switch POE CHO CAMERA |
Switch POE Hrui 4 Port HR901-AF-42N | 510,000 | 490,000 | 12T | PC3427 | |
Switch POE Hrui 8 Port HR901-AF-82N | 620,000 | 600,000 | 12T | PC2300 | |
Switch POE HRUI 16 Port HR901-AF-1621GS-300, 2 Cổng Uplink Gigabit | 2,050,000 | 2,000,000 | 12T | PC3082 | |
Switch POE ONV 4 Port | 470,000 | 450,000 | 24T | PC3658 | |
Switch POE ONV 8 Port | 650,000 | 630,000 | 24T | PC3659 | |
Switch POE APTEK SF1052P 7 Port (2 cổng Uplink) chuyên dụng cho IP camera, Wi-Fi Access Point, IP Phone | 600,000 | 580,000 | 24T | PC3377 | |
Switch POE APTEK SF1082P 10 Port (2 cổng Uplink) chuyên dụng cho IP camera, Wi-Fi AP, IP Phone | 860,000 | 840,000 | 24T | PC1965 | |
Switch POE HIKVISION DS-3E0105P-E(B) 4 Port (1 cổng Uplink) chuyên dụng cho IP camera, cấp nguồn lên đến 250m | 620,000 | 600,000 | 24T | PC1529 | |
PHỤ KIỆN CAMERA BALUN |
BALUN H4 Camera Vặn Vít 8Mp | 40,000 | 30,000 | OK | PC1914 | Chi Tiết |
BALUN Camera Full HD 8Mp | 40,000 | 30,000 | OK | PC3372 | |
BALUN Camera dùng Cable Lan | 70,000 | 60,000 | OK | PC3366 | |
ADAPTER CAMERA 5V |
Adapter CAMERA IP 5V-2A | 50,000 | 40,000 | OK | PC3805 | Chi Tiết |
Adapter 5V/2A Acbel Zin Đầu Nhỏ Dùng Cho Camera IP | 50,000 | 40,000 | OK | PC2136 | Chi Tiết |
Adapter 5V-2A Acbel Đầu Micro Usb (Dùng Cmr + Sạc Điện Thoại) | 50,000 | 40,000 | OK | PC3426 | Chi Tiết |
Adapter 5V-1.2A Hammer H-07 đầu Micro (có 2 cổng USB) | 40,000 | 30,000 | 1T | PC3594 | |
ADAPTER CAMERA 12V |
PHÍCH ĐIỆN CÁI 3K5 | 8,000 | 6,000 | OK | PC3837 | Chi Tiết |
CÁP NGUỒN Ổ CỨNG DÀNH CHO ĐẦU GHI HIKVISION | 50,000 | 40,000 | OK | PC3613 | Chi Tiết |
Adapter 12V/5A (4 KIM) Dùng Cho Đầu Ghi Hikvision | 200,000 | 190,000 | 1T | PC0177 | Chi Tiết |
Adapter CAMERA 12V - 2A CÓ MÓC TREO CHUYÊN NGOÀI TRỜI | 50,000 | 40,000 | 1T | PC1184 | Chi Tiết |
Adapter CAMERA ACBEL 12V-2A | 50,000 | 40,000 | 1T | PC0515 | Chi Tiết |
Adapter CAMERA HIKVISION 12v 1A | 70,000 | 60,000 | 1T | PC2379 | |
Adapter CAMERA Phicomm 12v 2A | 65,000 | 55,000 | 1T | PC3273 | |
Adapter CAMERA 12V/2A ACTIONTEC màu xanh | 50,000 | 40,000 | 1T | PC3583 | Chi Tiết |
Adapter CAMERA 12V/2.5A ACTIONTEC màu vàng - Made USA | 50,000 | 40,000 | 1T | PC3595 | |
Adapter CAMERA 12V-2A (2 Đầu) | 50,000 | 40,000 | 1T | PC3858 | |
Adapter CAMERA DVE 12V-2A | 55,000 | 45,000 | 1T | PC3806 | |
Adapter CAMERA 12V/2A Zin - SONY | 50,000 | 40,000 | 1T | PC1403 | Chi Tiết |
Adapter Camera 12V/2A Chống Nước GK-A06 | 60,000 | 50,000 | 1T | PC3925 | |
Adapter CAMERA ACBEL 12V-6A | 120,000 | 110,000 | 1T | PC3876 | Chi Tiết |
Adapter CAMERA 12V/10A Zin (ĐÈN LED) | 250,000 | 240,000 | 1T | PC3563 | |
Adapter 12V/3A Zin Chuyên Camera | 65,000 | 55,000 | 1T | PC0782 | |
NGUỒN TỔNG CAMERA 12V |
Nguồn Tổ Ong Tổng Camera 24V-5A AP24120 | 160,000 | 140,000 | 3T | PC2386 | |
NGUỒN TỔNG 12V - 10A CHO 4 CAMERA TRONG NHÀ | 140,000 | 120,000 | 3T | PC1720 | Chi Tiết |
NGUỒN TỔNG 12V - 15A CHO 4 CAMERA TRONG NHÀ | 210,000 | 190,000 | 3T | PC2308 | Chi Tiết |
Nguồn Tổng 12V/20A Cho Camera (Có Quạt) | 180,000 | 160,000 | 3T | PC1721 | |
Nguồn Tổng 12V/30A Cho Camera (Có Quạt) | 210,000 | 190,000 | 3T | PC2776 | |
Nguồn Tổ Ong Tổng Camera 12V-33A Ngoài trời | 240,000 | 220,000 | 3T | PC3294 | Chi Tiết |
Nguồn Tổng HIK DS-2FA1225-C4 12V-1A / 48W cho 4 ngõ ra camera | 260,000 | 240,000 | 3T | PC3519 | Chi Tiết |
Nguồn Tổng HIK DS-2FA1205-C8 12V-5A / 60W cho 8 ngõ ra camera | 300,000 | 280,000 | 3T | PC3393 | Chi Tiết |
MICRO CAMERA |
MICRO SẮT GK-801A-Thu âm tốt, lọc tạp âm tốt-Phạm vi thu âm là 15m2.-Tích hợp được với mọi loại mic | 250,000 | 245,000 | OK | PC0192 | |
Micro thu âm camera QD15 | 190,000 | 185,000 | OK | PC3108 | Chi Tiết |
CHÂN, MÁI CHE, HỘP TRẠM CAMERA - TỦ ĐẦU GHI |
Mái Che Camera Ngoài Trời | 10,000 | 9,000 | OK | PC1985 | Chi Tiết |
Chân Đế Gắn Camera IP Robo Bằng Nhựa (Gài) | 25,000 | 20,000 | OK | PC3457 | Chi Tiết |
Chân Đế Camera Nhựa Ngoài Trời | 25,000 | 20,000 | OK | PC0742 | Chi Tiết |
Chân đế camera sắt ngoài trời loại tốt | 30,000 | 25,000 | OK | PC2674 | Chi Tiết |
Chân đế gắn camera bằng nhôm ngoài trời - xoay 120 độ | 35,000 | 30,000 | OK | PC3077 | Chi Tiết |
Chân đế Gang chụp cam 40cm (Chân đế cong) | 130,000 | 120,000 | OK | PC3547 | |
Chân đế Gang chụp cam 60cm (Chân đế cong) | 140,000 | 130,000 | OK | PC3513 | |
Chân đế Gang chụp cam 80cm (Chân đế cong) | 150,000 | 140,000 | OK | PC3269 | |
Đế xoay camera | 290,000 | 270,000 | OK | PC0978 | |
ĐẾ CAMERA TRÒN | 15,000 | 10,000 | OK | PC0643 | Chi Tiết |
HỘP TRẠM 11 x 11 cm - CHE NGOÀI TRỜI | 10,000 | 9,000 | OK | PC3436 | Chi Tiết |
HỘP TRẠM 12 x 12 cm - CHE NGOÀI TRỜI | 10,000 | 9,000 | OK | PC3277 | Chi Tiết |
HỘP TRẠM 15 x 15 cm - CHE NGOÀI TRỜI | 22,000 | 21,000 | OK | PC3430 | Chi Tiết |
Hộp che camera để ngoài trời - kích thước trung | 80,000 | 75,000 | OK | PC0979 | Chi Tiết |
TỦ ĐỰNG ĐẦU GHI CAMERA 45cm*38cm*12cm | 180,000 | 160,000 | OK | PC3224 | Chi Tiết |
PHỤ KIỆN CAMERA |
Màn hình 7" Test Camera. Full Port HDMI+VGA+AV, input DVR/NVR. | 1,200,000 | 1,150,000 | 3T | PC3807 | |
ĐẦU GẮN CÁP CAMERA BNC + F5 | 7,000 | 6,000 | OK | PC0514 | Chi Tiết |
ĐẦU GẮN CÁP CAMERA ĐUÔI F5 | 3,000 | 2,500 | OK | PC3181 | |
BNC LÒ XO ĐẦU GẮN CÁP CAMERA | 9,000 | 8,000 | OK | PC3227 | |
DÂY BÍCH BẮT CỘT LOẠI NHỎ (30Cm) | 40,000 | 35,000 | OK | PC3452 | |
DÂY BÍCH BẮT CỘT LOẠI LỚN (60Cm) | 60,000 | 55,000 | OK | PC3453 | |
BÍCH BẮT CỘT LOẠI LỚN (Dùng cho Camera PTZ) | 400,000 | 380,000 | OK | PC3138 | |
BÍCH BẮT CỘT LOẠI NHỎ (Dùng cho Camera Thân trụ cố định) | 220,000 | 200,000 | OK | PC2716 | |
ĐẦU JACK NGUỒN CAMERA CHO NGUỒN TỔNG | 7,000 | 6,000 | OK | PC0994 | Chi Tiết |
ĐẦU JACK NGUỒN CAMERA 12v VẶN VÍT CHO NGUỒN TỔNG | 8,000 | 7,000 | OK | PC3822 | |
Camera hành trình HD Sport Cam 4K - Wifi U19 | 680,000 | 630,000 | 3T | PC3021 | Chi Tiết |
PHỤ KIỆN POE |
BỘ CÁP CHUYỂN NGUỒN PoE THỤ ĐỘNG | 40,000 | 30,000 | OK | PC3157 | |
Bộ Chuyển Nguồn POE Splitter 48V sang 12V cho Camera và thiết bị mạng | 60,000 | 50,000 | OK | PC3432 | |
Adapter nguồn POE 48V 0.5A | 80,000 | 70,000 | 1T | PC0993 | Chi Tiết |
Chuyển Nguồn POE 48V - 5V Chui Micro USB | 80,000 | 70,000 | 1T | PC0541 | |
PHỤ KIỆN CÁP QUANG |
BỘ DỤNG CỤ THI CÔNG CÁP QUANG (8 Món) | 750,000 | 700,000 | OK | PC3516 | |
Dây Nhảy Quang 3m SC/APC - SC/APC | 35,000 | 30,000 | OK | PC0542 | Chi Tiết |
Dây Nhảy Quang 3m SC/UPC - SC/UPC | 30,000 | 25,000 | OK | PC2156 | Chi Tiết |
Đầu Nối Nhanh Quang SC/UPC/CCTV (Fast Connector) | 20,000 | 15,000 | OK | PC0744 | Chi Tiết |
Đầu Nối Nhanh Quang SC/APC (Fast Connector) | 20,000 | 15,000 | OK | PC1144 | Chi Tiết |
NETLINK HTB-GS-03AB-A THIẾT BỊ CHUYỂN ĐỔI QUANG ĐIỆN 1 SỢI MEDIA CONVERTER 1FO 1Q 1LAN 1Gbps | 290,000 | 270,000 | OK | PC3446 | |
NETLINK HTB-GS-03AB-B THIẾT BỊ CHUYỂN ĐỔI QUANG ĐIỆN 1 SỢI MEDIA CONVERTER 1FO 1Q 1LAN 1Gbps | 290,000 | 270,000 | OK | PC3447 | |
NETLINK HTB-3100/AB (2 Converter, 2 Adapter) Bộ Chuyển Đổi Quang Điện 10/100M Single Fiber | 300,000 | 280,000 | 6T | PC3686 | Chi Tiết |
NETLINK HTB-GS-03/AB (2 Converter, 2 Adapter) Bộ Chuyển Đổi Quang Điện 10/100/1000M | 350,000 | 330,000 | 6T | PC3687 | Chi Tiết |
DÂY CÁP QUANG 1FO SỢI CÁP DẸT - CUỘN 1000M | 900,000 | 850,000 | OK | PC3445 | |
CÁP CAMERA LAN CÓ NGUỒN - DÙNG CHO CAMERA IP |
CÁP LẺ 1 MÉT FTP 5E+2C GOLDEN JAPAN (LAN KÈM NGUỒN) | 8,000 | 8,000 | OK | PC3440 | |
CÁP FTP 5E+2C GOLDEN JAPAN 300M (LAN KÈM NGUỒN) DÙNG CHO CAMERA IP | 1,900,000 | 1,880,000 | OK | PC3272 | Chi Tiết |
DÂY ĐIỆN LẮP CAMERA |
Dây Điện 100m Đôi Fadaco 2 x 0.32 Đi Camera | 370,000 | 360,000 | OK | PC3505 | |
Dây Điện 100m Đôi Lucky Star 2 x 0.5 - Đi Camera | 430,000 | 420,000 | OK | PC3724 | |
CÁP CAMERA ĐIỆN THOẠI |
Cáp điện thoại 1 đôi (2 lõi) ngoài trời lẻ 1 mét | 2,700 | 2,700 | OK | PC2781 | |
Cáp điện thoại 2 đôi (4 lõi) ngoài trời lẻ 1 mét | 4,000 | 4,000 | OK | PC2780 | |
Cable Điện Thoại Sino 200m 4 Lõi Chống Nhiễu | 720,000 | 700,000 | OK | PC2373 | Chi Tiết |
Cáp Điện Thoại Saicom 200m 4 Lõi Chống Nhiễu | 750,000 | 730,000 | OK | PC0847 | |
CÁP CAMERA 4 - 8 LÕI CÓ CƯỜNG LỰC |
Cáp Viễn thông 2 sợi 1 tim có cường lực - ngoài trời (cuộn 500m) | 1,000,000 | 950,000 | OK | PC2559 | Chi Tiết |
Cáp điện thoại ETECH 2 đôi (4 lõi) + thép treo (cuộn 500m) | 1,450,000 | 1,400,000 | OK | PC2560 | Chi Tiết |
Cáp Camera Hideki Cat3 (4 lõi) + thép treo có dầu (cuộn 500m) | 1,550,000 | 1,500,000 | OK | PC0848 | |
Cáp điện thoại KADITA 4 lõi 1 tim thép treo (cuộn 500m) | 1,400,000 | 1,350,000 | OK | PC2359 | |
Cáp KADITA 5E 8 lõi cường lực (cuộn 305m) | 1,900,000 | 1,850,000 | OK | PC3428 | |
Cable ETECH 4 LÕI + KÈM NGUỒN + THÉP TREO CAT3+2C+1 (cuộn 305m) | 2,050,000 | 2,000,000 | OK | PC2823 | |
CÁP CAMERA ĐỒNG TRỤC lẻ mét |
Cable Camera GOLDEN JAPAN RG59+2C-CCS 1M TRẮNG - 128 MAX - CÓ DÂY NGUỒN - LỖI CCS 0.81mm | 8,000 | 8,000 | OK | PC3318 | |
Cáp đồng trục lẻ 1 mét (dùng cho Camera) | 5,000 | 5,000 | OK | PC0007 | |
Cáp đồng trục kèm nguồn lẻ 1 mét (dùng cho Camera) | 8,000 | 8,000 | OK | PC0004 | |
CÁP 1M ĐỒNG TRỤC NGOÀI TRỜI, CÁP CAMERA OUTDOOR RG6+2DC | 25,000 | 25,000 | OK | PC0005 | |
CÁP CAMERA ĐỒNG TRỤC |
Cable Camera GOLDEN JAPAN RG6-CCS 200M TRẮNG - 128 MAX - 2 LỚP BẠC - LỖI CCS 1.02mm | 650,000 | 630,000 | OK | PC3161 | |
Cable Camera GOLDEN JAPAN RG6 PLUS 300M TRẮNG - 128 MAX - 1 LỚP BẠC | 950,000 | 930,000 | OK | PC3850 | Chi Tiết |
Cable Camera Watashi RG59+2C ĐEN 305M (WCP 083) - CÓ DÂY NGUỒN | 1,650,000 | 1,630,000 | OK | PC3344 | |
Cable Camera Watashi RG59+2C TRẮNG 305M (WCP 083) - CÓ DÂY NGUỒN | 1,750,000 | 1,730,000 | OK | PC3163 | |
Cable Camera HIDEKI RG59+2C 300M TRẮNG - 128 MAX - CÓ DÂY NGUỒN - LỖI BC 0.81mm | 1,800,000 | 1,780,000 | OK | PC3531 | Chi Tiết |
Cable Camera SINO RG59+2C 300M TRẮNG - 128 MAX - CÓ DÂY NGUỒN - LỖI BC 0.81mm | 1,700,000 | 1,680,000 | OK | PC3696 | Chi Tiết |
CÁP ĐỒNG TRỤC, CÁP CAMERA RG6/U+2C MADE IN TAIWAN 305M | 2,380,000 | 2,300,000 | OK | PC2828 | |
CAMERA ROBO YOOSEE |
Camera IP Robo Yoosee HK211 2.0Mpx Hình Bóng Đèn Ngụy Trang (Có Chui) | 700,000 | 300,000 | 6T | PC1940 | |
Camera IP Wifi Yoosee GT3608U Hình Bóng Đèn Ngụy Trang (Có Chui) | 700,000 | 300,000 | 6T | PC3017 | |
Camera IP Wifi YOOSEE LTVR96 Hình Bóng Đèn Ngụy Trang (Có Chui) | 800,000 | 400,000 | 6T | PC3299 | Chi Tiết |
Camera Wifi Mini W8 FullHD 720P (Giám Sát, Hồng Ngoại Quay Ban Đêm, Siêu Nhỏ Không Dây - App Vi365) | 700,000 | 300,000 | 6T | PC3331 | |
Camera IP Robo Yoosee 3 Anten HD 3.0Mpx (Có Lan + Màu Ban Đêm) | 750,000 | 350,000 | 6T | PC3323 | |
Camera IP Wifi Yoosee QS415 Trong Nhà 2 Ống Kính (Ban Đêm Có Màu) | 760,000 | 360,000 | 6T | PC2944 | Chi Tiết |
Camera IP Robo Yoosee YS35 2 Anten 5.0Mpx (Có Màu Ban Đêm) | 840,000 | 440,000 | 6T | PC3018 | |
Camera IP Yoosee QPT36 2in1 2.0mp (1 Cam 2 Màn Hình) Ngoài Trời | 900,000 | 500,000 | 6T | PC3278 | Chi Tiết |
Camera IP Yoosee 2 ống kính QPT201 2MP (Xoay ngoàI trời, Đàm thoại 2 chiều, Có màu ban đêm) | 920,000 | 520,000 | 6T | PC3162 | |
Camera IP Yoosee BLQ42D 2in1 5.0mp (1 Cam 2 Màn Hình) Ngoài Trời | 950,000 | 550,000 | 6T | PC3555 | Chi Tiết |
Camera IP Yoosee 2 Ống Kính Q30D 5MP (Còi Hú, Đàm Thoại 2 Chiều) | 980,000 | 580,000 | 6T | PC1765 | |
EZVIZ |
ROBOT HÚT BỤI LAU NHÀ SEGOO ROTOPUS M2 | 5,500,000 | 5,400,000 | 12T | PC2696 | Chi Tiết |
Bóng đèn LED thông minh EZVIZ LB1 Color Light (16 triệu màu); WiFi 2.4 GHz; Điều khiển từ xa bằng app EZVIZ , bật, tắt thay đổi độ sáng; Thời gian hoạt động: Trên 15000 giờ; Công suất 8W | 250,000 | 245,000 | 12T | PC3573 | |
Camera EZVIZ IP CS-C1C 2Mp, hồng ngoại 12 mét, Lens 2.8mm, đàm thoại 2 chiều, Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ đến 128GB | 730,000 | 430,000 | 24T | PC2284 | Chi Tiết |
Camera EZVIZ IP CS-TY1 2Mp, hồng ngoại 10 mét, đàm thoại 2 chiều, Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ đến 128GB | 770,000 | 470,000 | 24T | PC2707 | Chi Tiết |
Camera EZVIZ IP CS-C6N 2Mp, Hỗ trợ theo dõi chuyển đồng thông minh, hồng ngoại 10 mét, Lens 4mm, đàm thoại 2 chiều, Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ đến 128GB | 700,000 | 400,000 | 24T | PC3385 | Chi Tiết |
Camera EZVIZ IP CS-H6C 2Mp, Hỗ trợ theo dõi chuyển đồng thông minh, hồng ngoại 10 mét, Lens 4mm, đàm thoại 2 chiều, Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ đến 256GB | 750,000 | 450,000 | 24T | PC3634 | Chi Tiết |
Camera EZVIZ IP CS-C6N 4Mp, Hỗ trợ theo dõi chuyển đồng thông minh, hồng ngoại 10 mét, Lens 4mm, đàm thoại 2 chiều, Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ đến 128GB | 900,000 | 600,000 | 24T | PC3823 | Chi Tiết |
Camera EZVIZ IP H7C 2 mắt (4MP+4MP), Hồng ngoại 10m, đàm thoại, phát hiện người - xe - chuyển động, trong nhà | 1,150,000 | 850,000 | 24T | PC2702 | |
Camera EZVIZ IP CS-H3C (2Mp, Len 2.8mm, Color, Micro, IP 67), Nháy đèn khi phát hiện chuyển động (không áp dụng cho chế độ màu ban đêm) | 1,000,000 | 700,000 | 24T | PC3719 | Chi Tiết |
Camera EZVIZ IP CS-H3C (3Mp, Len 2.8mm, Color, Đàm thoại, IP 67), Còi báo và nháy đèn khi phát hiện chuyển động (không áp dụng cho chế độ màu ban đêm) | 1,090,000 | 790,000 | 24T | PC3396 | Chi Tiết |
Camera EZVIZ IP CS-H3 (2K 3MP, Đàm thoại 2 chiều, Color, Vẫy tay gọi điện), Hồng ngoại 30m | 1,320,000 | 1,020,000 | 24T | PC3587 | Chi Tiết |
Camera EZVIZ IP CS-H3 (3K 5MP, Đàm thoại 2 chiều, Color, Vẫy tay gọi điện), Hồng ngoại 30m | 1,400,000 | 1,100,000 | 24T | PC2084 | Chi Tiết |
Camera EZVIZ IP H8C R100 2.0Mpx Xoay - Color - Led 20m - Ngoài Trời | 1,130,000 | 830,000 | 24T | PC3602 | Chi Tiết |
Camera EZVIZ IP H9C 2 mắt (3MP+3MP, Color, Xoay, Đàm thoại), phát hiện người / phương tiện AI, tầm nhìn 30m, cảnh báo còi + đèn | 1,500,000 | 1,200,000 | 24T | PC3206 | |
Camera EZVIZ H8 Pro (2K 3MP, Lens 4mm, Color, Đàm thoại 2 chiều) WiFi quay quét ngoài trời | 1,400,000 | 1,100,000 | 24T | PC1473 | Chi Tiết |
Camera EZVIZ IP C8PF 2.0Mpx Xoay, Zoom 8X, Ống kính kép, hồng ngoại 30m, đàm thoại 2 chiều - Ngoài Trời | 1,900,000 | 1,600,000 | 24T | PC2593 | Chi Tiết |
Camera EZVIZ IP Dùng Pin sạc CS-CB2 2Mp, hồng ngoại 15-20 mét, Lens 4mm, đàm thoại 2 chiều, Hỗ trợ pin 2000mAh, khe cắm thẻ nhớ hỗ trợ đến 512GB | 1,490,000 | 1,190,000 | 24T | PC2631 | Chi Tiết |
Camera trông trẻ EZVIZ IP CS-BM1-Ra 2Mp, Pin sạc 2000mAh , hồng ngoại ko đỏ, Lens 4mm, đàm thoại 2 chiều + âm nhạc, Phát hiện trẻ khóc, Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ đến 256GB | 1,800,000 | 1,500,000 | 24T | PC3089 | Chi Tiết |
CAMERA IMOU |
Camera IMOU IP Wifi 2.0MP IPC-C22EP, không dây, vỏ plastic, H.265, Lens 2.8mm, hồng ngoại 10m, Tích hợp míc và loa, Tích hợp còi báo động cùng tính năng Human detection. | 720,000 | 420,000 | 24T | PC3556 | Chi Tiết |
Camera IMOU IP Wifi 2.0MP IPC-A22EP -G-V2 (H265), không dây, vỏ plastic, H.265, Lens 3.6mm, hồng ngoại 10m, Tích hợp míc và loa. | 750,000 | 450,000 | 24T | PC3557 | Chi Tiết |
Camera IMOU IP Wifi 2.0MP IPC-S21FP Color , Lens 3.6mm, Led trợ sáng 30m, Tích hợp míc, ngoài trời. | 1,200,000 | 900,000 | 24T | PC3872 | |
Camera IMOU IP Wifi 2.0MP IPC-S21FEP Color , Đàm thoại 2 chiều, Lens 3.6mm, Led trợ sáng 30m, ngoài trời. | 1,150,000 | 850,000 | 24T | PC1919 | Chi Tiết |
Camera IMOU IP Wifi 2.0MP IPC-S22FP Color, Đàm thoại 2 chiều, Led trợ sáng 30m, ngoài trời. | 1,350,000 | 1,050,000 | 24T | PC2377 | |
Camera IMOU IP Wifi 2.0MP IPC-F22P, H.265, len 3.6mm, hồng ngoại 30m, Human Detection, Wifi Hotspot, khe thẻ nhớ, ngoài trời | 900,000 | 600,000 | 24T | PC3589 | Chi Tiết |
Camera IMOU IP Wifi 2.0MP IPC-F22FP, Color, H.265, len 3.6mm, Tích hợp míc, ICR, DWDR, AWB, AGC, BLC, 3D-DNR, khe thẻ nhớ, ngoài trời | 960,000 | 660,000 | 24T | PC1480 | Chi Tiết |
Camera IMOU IP Wifi 2.0MP IPC-F22FEP-D, Đàm thoại 2 chiều, H.265, 2M, Len 3.6mm, hồng ngoại 30m, Có còi báo động, khe thẻ nhớ, IP67 | 1,150,000 | 850,000 | 24T | PC3192 | Chi Tiết |
Camera IMOU IP Wifi 2.0MP IPC-S21FTP ngoài trời, dùng sim 4G | 1,600,000 | 1,300,000 | 24T | PC3019 | |
Camera IMOU IP Wifi 3.0MP IPC-A32EP-L (2K), H.265, len 3.6mm, hồng ngoại 10m, AP, DWDR, AWB, AGC, BLC, 3D-DNR, khe thẻ nhớ, Đàm thoại 2 chiều | 750,000 | 450,000 | 24T | PC2675 | Chi Tiết |
Camera IMOU IP Wifi 4.0MP IPC-A42P-B, H.265, len 3.6mm, hồng ngoại 10m, AP, DWDR, AWB, AGC, BLC, 3D-DNR, khe thẻ nhớ, Đàm thoại 2 chiều | 980,000 | 680,000 | 24T | PC3631 | Chi Tiết |
Camera IMOU IP Wifi 4.0MP IPC-F42P, H.265, len 2.8mm, hồng ngoại 30m, AP, DWDR, AWB, AGC, BLC, 3D-DNR, khe thẻ nhớ, Tích hợp míc | 1,050,000 | 750,000 | 24T | PC3857 | Chi Tiết |
Camera IMOU IP Wifi 4.0MP IPC-F42FEP, Đàm thoại 2 chiều, H.265, len 2.8mm, hồng ngoại 30m, AP, DWDR, AWB, AGC, BLC, 3D-DNR, khe thẻ nhớ | 1,150,000 | 850,000 | 24T | PC3660 | |
Camera IMOU IP Wifi 4.0MP IPC-F42FP-D, Color, Mic, H.265, len 2.8mm, hồng ngoại 30m, AP, DWDR, AWB, AGC, BLC, 3D-DNR, khe thẻ nhớ | 1,250,000 | 950,000 | 24T | PC2107 | |
Camera IMOU IP Wifi 4.0MP IPC-S41FEP (Xoay, Color, Đàm thoại), H.265, len 3.6mm, tầm nhìn 30m, AP, DWDR, AWB, AGC, BLC, 3D-DNR, khe thẻ nhớ, Ngoài trời IP66 | 1,200,000 | 900,000 | 24T | PC3921 | |
Camera IMOU IP Wifi 4.0MP IPC-S41FP (Color, Xoay), H.265, len 3.6mm, hồng ngoại 30m, AP, DWDR, AWB, AGC, BLC, 3D-DNR, khe thẻ nhớ, Tích hợp míc, Ngoài trời IP66 | 1,200,000 | 900,000 | 24T | PC3873 | Chi Tiết |
Camera IMOU IP Wifi 4.0MP IPC-S42FP (Xoay, Ngoài trời IP66), Đàm thoại 2 chiều, H.265, len 3.6mm, Đèn trợ sáng 30m, AP, DWDR, AWB, AGC, BLC, 3D-DNR, khe thẻ nhớ. | 1,480,000 | 1,180,000 | 24T | PC3183 | |
Camera IMOU Wifi Cruiser 5MP IPC-GS7EP-5M0WE (Color, Xoay, Đàm thoại) Ngoài Trời | 1,650,000 | 1,350,000 | 24T | PC0982 | Chi Tiết |
Camera IMOU Wifi Cruiser Dual 10MP IPC-S7XP-10M0WED Xoay 360 Ngoài Trời | 1,800,000 | 1,500,000 | 24T | PC1266 | Chi Tiết |
Đầu ghi 4 kênh Wifi Imou NVR1104HS-W-S2, H265+, Kết nối camera qua wifi, Hỗ trợ lên đến camera 6MP, Hỗ trợ nhiều thương hiệu camera với chuẩn Onvif 2.4 | 1,500,000 | 1,100,000 | 24T | PC0986 | Chi Tiết |
Đầu ghi 8 kênh Wifi Imou NVR1108HS-W-S2, H265+, Kết nối camera qua wifi, Hỗ trợ lên đến camera 6MP, Hỗ trợ nhiều thương hiệu camera với chuẩn Onvif 2.4 | 1,600,000 | 1,200,000 | 24T | PC2911 | |
CAMERA Dahua Analog |
Camera DAHUA DH-HAC-B1A21P HDCVI Cooper 2MP, Hồng ngoại 20m, IP67, Vỏ Plastic | 580,000 | 280,000 | 24T | PC2959 | Chi Tiết |
Camera Dahua DH-HAC-HFW1200TLP-A-S5, Thân, 2M, Tích hợp Mic, thế hệ S5 hỗ trợ HDCVI/HDTVI/AHD/ANALOG, hồng ngoại 80m, Lens 3.6mm, chống nước IP67, vỏ kim loại | 850,000 | 450,000 | 24T | PC3855 | Chi Tiết |
Camera Dahua DH-HAC-HFW1200TLMP-IL-A, Thân 2M, Color, thế hệ S6 hỗ trợ HDCVI/HDTVI/AHD/ANALOG, hồng ngoại 40m, Lens 3.6mm, IP67, Vỏ kim loại + nhựa | 750,000 | 450,000 | 24T | PC3274 | Chi Tiết |
Camera Dahua Full Color DH-HAC-HFW1239TLMP-LED-S2-VN, Thân, 2M, Led trợ sáng 40m, Lens 3.6mm, chống nước IP67, vỏ kim loại | 800,000 | 500,000 | 24T | PC2889 | Chi Tiết |
Camera Dahua Full Color DH-HAC-HFW1239CP-LED, Thân, 2M, Led trợ sáng 20m, Lens 3.6mm, chống nước IP67, vỏ kim loại | 850,000 | 450,000 | 24T | PC0013 | Chi Tiết |
Camera Dahua Full Color DH-HAC-HFW1239CP-IL-A-VN, Thân, 2M, Tích hợp Mic, Led trợ sáng 20m, Lens 3.6mm, chống nước IP67, vỏ nhựa + kim loại | 700,000 | 400,000 | 24T | PC3920 | Chi Tiết |
Camera Dahua DH-HAC-HFW1500TLP-A-S2, Thân 5M, Hồng ngoại 80m, Lens 3.6mm, chống nước IP67, Tích hợp Mic ghi âm | 1,150,000 | 750,000 | 24T | PC3885 | |
Camera Dahua DH-HAC-HFW1500DP-S2, Thân 5M, hồng ngoại 80m, Lens 3.6mm, chống nước IP67 | 1,270,000 | 870,000 | 24T | PC3512 | |
Camera Dahua DH-HAC-HFW1500CMP-IL-A, Thân 5M, Full Color, Micro, 1 Đèn led + hồng ngoại 20m, Lens 3.6mm, DWDR, 3DNR, AGC, AWB… Vỏ nhựa, IP67 | 930,000 | 630,000 | 24T | PC3842 | |
Camera Dahua DH-HAC-HFW1500TLMP-IL-A, Thân 5M, Full Color, Micro, 2 Đèn led + hồng ngoại 40m, Lens 3.6mm, DWDR, 3DNR, AGC, AWB… Vỏ nhựa, IP67 | 960,000 | 660,000 | 24T | PC3894 | |
CAMERA Dahua IP |
Camera IP Dahua DH-IPC-HFW1230SP-S5, Thân 2M, Len 3.6mm, H265+, hồng ngoại 30m, Chế độ ngày đêm (ICR), Chống ngược sáng DWDR & BLC, cân bằng trắng (AWB), bù tín hiệu ảnh (AGC), chống nhiễu (3D-DNR), IP67 | 1,300,000 | 900,000 | 24T | PC1049 | Chi Tiết |
Camera IP Dahua DH-IPC-HFW1230V-A-I4-B, Thân 2M, Tích hợp Mic, Len 3.6mm, H265+, hồng ngoại 50m, ICR, DWDR & BLC, AWB, AGC, 3D-DNR, IP67 | 1,150,000 | 750,000 | 24T | PC3455 | Chi Tiết |
Camera IP Dahua DH-IPC-HFW2239MP-AS-LED-B-S2, Thân 2M Color, 0.0017Lux@F1.0, Len 3.6mm, H265+, đèn trợ sáng 40m, Có khe thẻ nhớ, ICR, AWB, AGC, WDR, BLC, 3D-DNR, IP67 | 1,750,000 | 1,350,000 | 24T | PC2365 | Chi Tiết |
Camera IP Dahua DH-IPC-HDW1431SP-S4, Dome 4M, Len 3.6mm, H265, hồng ngoại 30m, Chế độ ngày đêm (ICR), Chống ngược sáng WDR & BLC, cân bằng trắng (AWB), bù tín hiệu ảnh (AGC), chống nhiễu (3D-DNR), IP67 | 3,000,000 | 1,200,000 | 24T | PC3889 | |
Camera IP Dahua DH-IPC-HFW1431SP-S4, THÂN 4M, Len 3.6mm, H265, hồng ngoại 30m, Chế độ ngày đêm (ICR), Chống ngược sáng WDR & BLC, cân bằng trắng (AWB), bù tín hiệu ảnh (AGC), chống nhiễu (3D-DNR), IP67 | 3,000,000 | 1,200,000 | 24T | PC3890 | |
Camera IP AI Dahua DH-IPC-HFW2231TP-AS-S2, Thân 2M, Len 3.6mm, H265, hồng ngoại 80m, chống ngược sáng, Hỗ trợ Starlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.002Lux@F1.6, Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 256GB, IP67 IK10 | 3,572,000 | 1,400,000 | 24T | PC3895 | |
Camera IP Dahua DH-IPC-HDW2239TP-AS-LED-S2, Dome 2M, Len 3.6mm, H265, hồng ngoại 30m, Chế độ ngày đêm (ICR), Chống ngược sáng WDR & BLC, cân bằng trắng (AWB), bù tín hiệu ảnh (AGC), chống nhiễu (3D-DNR), IP67 | 3,316,000 | 1,360,000 | 24T | PC3892 | |
Camera IP AI Dahua DH-IPC-HFW3441MP-AS-I2, Thân 4M, Len 3.6mm, H265, hồng ngoại 80m, Hỗ trợ chức năng phát hiện thông minh & Tìm kiếm thông minh, Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 256GB, IP67 | 6,824,000 | 1,950,000 | 24T | PC3893 | |
Camera IP WIFI Dahua DH-IPC-C15P - 1.3mp | 1,150,000 | 750,000 | 24T | PC3521 | |
Camera IP Wifi 2MP DAHUA DH-IPC-HFW1230DT-STW, Thân, H265+, Hồng ngoại 30m, Chống ngược sáng DWDR, IP67, Có khe thẻ nhớ | 1,050,000 | 650,000 | 24T | PC3312 | |
Camera IP Wifi 2MP DAHUA DH-IPC-HDW1230DT-STW, Dome, H265+, Hồng ngoại 30m, Chống ngược sáng DWDR, IP67, Có khe thẻ nhớ | 1,880,000 | 750,000 | 24T | PC3313 | Chi Tiết |
Camera Wifi 2MP DAHUA DH-H2AE Hero A1, Hồng ngoại 10m, đàm thoại, còi hú, phát hiện chuyển động, quay quét trong nhà | 700,000 | 400,000 | 24T | PC3540 | |
Camera PTZ Wifi 2MP DAHUA DH-SD2A200-GN-AW-PV, 0.005 lux@F1.6 Full Color + Hồng ngoại tầm xa 30m + Tắt, Đàm thoại 2 chiều, Còi hú và đèn chớp, Khe thẻ nhớ 512G, ICR, DWDR, BLC, 3D-DNR, IP66 | 1,250,000 | 850,000 | 24T | PC0828 | Chi Tiết |
Camera PTZ Wifi 5MP DAHUA DH-SD2A500-GN-AW-PV-S2, 0.05 lux@F2.0 Full Color + Hồng ngoại tầm xa 30m + Tắt, Đàm thoại 2 chiều, Còi hú và đèn chớp, Khe thẻ nhớ 512G, ICR, DWDR, BLC, 3D-DNR, IP66 | 1,400,000 | 1,000,000 | 24T | PC1994 | Chi Tiết |
ĐẦU GHI HÌNH Dahua ANALOG |
Đầu ghi 4 KÊNH DAHUA DH-XVR1B04, H265+, 1080N/720P/960H/D1(1-25fps), tích hợp Mic ghi âm, hỗ trợ 1 Cam IP ONVIF | 1,400,000 | 800,000 | 24T | PC3270 | Chi Tiết |
Đầu ghi 8 KÊNH DAHUA DH-XVR1B08, H265+, 1080N/720P/960H/D1(1-25fps), tích hợp Mic ghi âm, hỗ trợ 1 Cam IP ONVIF | 1,500,000 | 900,000 | 24T | PC3511 | Chi Tiết |
Đầu ghi 16 KÊNH DAHUA DH-XVR4116HS-I, 1080N, HDCVI/TVI/AHD/Analog/IP, H265+/H265, tích hợp Mic ghi âm, hỗ trợ 2 Cam IP ONVIF | 2,700,000 | 2,100,000 | 24T | PC3856 | |
Đầu ghi 16 KÊNH DAHUA DH-XVR5116HS-I3, 5M, HDCVI/TVI/AHD/Analog/IP, H265+/H265, tích hợp Mic ghi âm, hỗ trợ 2 Cam IP ONVIF | 3,700,000 | 3,100,000 | 24T | PC1920 | |
Đầu ghi AI 4 KÊNH DAHUA DH-XVR5104HS-I3, phân giải 5M-N, 4M-N/1080P, HDCVI/TVI/AHD/Analog/IP, chuẩn nén AI-Coding, truyền tải âm thanh, nút reset cứng | 1,800,000 | 1,200,000 | 24T | PC3884 | |
Đầu ghi AI 8 KÊNH DAHUA DH-XVR5108HS-I3, phân giải 5M-N, 4M-N/1080P, HDCVI/TVI/AHD/Analog/IP, chuẩn nén AI-Coding, truyền tải âm thanh, nút reset cứng | 2,300,000 | 1,700,000 | 24T | PC2653 | |
ĐẦU GHI HÌNH Dahua IP |
Đầu ghi 4 KÊNH IP DAHUA DHI-NVR1104HS-S3/H-VN, H265+/264, 1CH 8M và 4CH 1080P, hỗ trợ ONVIF 2.4 | 1,400,000 | 900,000 | 24T | PC2708 | Chi Tiết |
Đầu ghi 8 KÊNH IP DAHUA DHI-NVR2108HS-4KS2, H265/264, 1CH 8M và 4CH 1080P, hỗ trợ ONVIF 2.4 | 3,630,000 | 1,400,000 | 24T | PC3456 | Chi Tiết |
Đầu ghi 16 KÊNH IP DAHUA DHI-NVR2116HS-S3-VN, H265/264, Hỗ trợ lên đến camera 12MP, Hỗ trợ 1 khe ổ cứng 16TB, hỗ trợ ONVIF 2.4 | 2,000,000 | 1,400,000 | 24T | PC0941 | Chi Tiết |
Đầu ghi 8 KÊNH IP DAHUA DHI-NVR4108HS-4KS2/L, H265+/264, 2CH 4K và 4CH 1080, 16CH 720, hỗ trợ ONVIF 2.4 | 2,300,000 | 1,700,000 | 24T | PC3541 | |
Đầu ghi 16 KÊNH IP DAHUA DHI-NVR4116HS-4KS2/L, H265+/264, 2CH 4K và 4CH 1080, 16CH 720, hỗ trợ ONVIF 2.4 | 2,550,000 | 1,950,000 | 24T | PC3891 | |
Đầu ghi 32 KÊNH IP DAHUA DHI-NVR4232-4KS2/L, H265+/264, Hỗ trợ lên đến camera 8MP, hỗ trợ ONVIF 2.4, Hỗ trợ 2 ổ cứng mỗi ổ tối đa 8TB, hỗ trợ SMD | 10,400,000 | 3,200,000 | 24T | PC3888 | |
CAMERA HIKVISION |
HD-TVI 1 MEGAPIXEL |
Camera HIK DS-2CE56C0T-IRP Dome, 1M (720p), hồng ngoại 20m, Lens 3.6mm, trong nhà | 500,000 | 240,000 | 24T | PC2974 | Chi Tiết |
Camera HIK DS-2CE16C0T-IRP THÂN NHỰA, 1M (720p), hồng ngoại 20 mét, Lens 3.6mm, trong nhà | 580,000 | 280,000 | 24T | PC2504 | Chi Tiết |
Camera HIK DS-2CE16C0T-IR THÂN, 1M (720p), hồng ngoại 20 mét, Lens 3.6mm, ngoài trời | 660,000 | 320,000 | 24T | PC2366 | Chi Tiết |
CAM IP 1 MEGAPIXEL |
Camera HIK IP Cube Wifi DS-2CV2U01EFD-IW, 1M (720p), hồng ngoại 5m, Lens 2.8mm, hỗ trợ đàm thoại 2 chiều, HIK-Connect cloud | 950,000 | 650,000 | 24T | PC2969 | |
HD-TVI 2 MEGAPIXEL |
Camera HIK DS-2CE56D0T-IRP Dome, 2M (1080p), hồng ngoại 20 mét, Lens 3.6mm, phù hợp trong nhà | 820,000 | 350,000 | 24T | PC2963 | Chi Tiết |
Camera HIK DS-2CE56D0T-IR Dome, 2M (1080p), hồng ngoại 20 mét, Lens 3.6mm, phù hợp ngoài trời | 680,000 | 380,000 | 24T | PC3330 | Chi Tiết |
Camera HIK DS-2CE16D0T-IRP THÂN NHỰA, 2M (1080p), hồng ngoại 20 mét, Lens 3.6mm, phù hợp trong nhà | 800,000 | 380,000 | 24T | PC2367 | Chi Tiết |
Camera HIK DS-2CE16D0T-IR THÂN (HD 2M 1920x1080 Pixels), hồng ngoại 20 mét, Lens 3.6mm, phù hợp ngoài trời | 710,000 | 410,000 | 24T | PC2368 | Chi Tiết |
Camera HIK DS-2CE16D0T-IT3 THÂN (HD 2M 1920x1080 Pixels), hồng ngoại 50 mét, Lens 3.6mm, phù hợp ngoài trời | 1,520,000 | 730,000 | 24T | PC2698 | Chi Tiết |
Camera HIK DS-2CE16D0T-WL5, 2MP (1080p), 2 đèn bổ sung màu trắng, có màu cả ngày-đêm, hồng ngoại 50m, ngoài trời | 950,000 | 550,000 | 24T | PC2701 | Chi Tiết |
Camera HIK DS-2CE16D3T-IT, 2MP (1080p), Độ nhạy sáng 0.005Lux, Siêu nhạy sáng, Hồng ngoại 30m, ngoài trời | 1,120,000 | 540,000 | 24T | PC3597 | |
Camera HIK DS-2CE12DF3T-F, 2MP (1080p), Thân, Độ nhạy sáng 0.0005lux, có màu cả ngày-đêm, đèn trợ sáng 40m, len 3.6mm, nút chuyển chế độ 4 trong 1, 130dB WDR, AGC, BLC, 3D DNR, IP67 ngoài trời | 2,090,000 | 1,000,000 | 24T | PC3527 | |
Camera HIK DS-2CE16D8T-IT THÂN (HD 2M 1920x1080 Pixels), hồng ngoại 20 mét, Lens 3.6mm, Chống ngược sáng, siêu nhạy sáng, phù hợp ngoài trời | 1,690,000 | 810,000 | 24T | PC2378 | Chi Tiết |
HD-TVI 2M COLORVU |
Camera HIK DS-2CE16D0T-LFS, 2M Thân sắt, ánh sáng trắng 20m, hồng ngoại 30m, Lens 3.6mm, tích hợp Mic, IP67 | 930,000 | 530,000 | 24T | PC3171 | |
Camera HIK DS-2CE72DF3T-F, 2MP (1080p), Dome, Độ nhạy sáng 0.0005lux, có màu cả ngày-đêm, đèn trợ sáng 40m, len 2.8mm, nút chuyển chế độ 4 trong 1, WDR, 3D DNR, IP67 ngoài trời | 1,720,000 | 830,000 | 24T | PC3526 | Chi Tiết |
Camera HIK DS-2CE10DF0T-F, 2MP (ColorVu), Thân, Độ nhạy sáng 0.001lux, có màu cả ngày-đêm, Len 2.8mm, 4 chế độ TVI/AHD/CVI/CVBS, DWDR, 3D DNR, đèn trợ sáng 20m, IP67 ngoài trời | 1,120,000 | 540,000 | 24T | PC3136 | |
Camera HIK DS-2CE12DFT-F, 2MP (ColorVu), Thân, Độ nhạy sáng 0.0005 lux, có màu cả ngày-đêm, đèn trợ sáng 40m, ngoài trời | 1,200,000 | 800,000 | 24T | PC2962 | Chi Tiết |
CAM IP 2 MEGAPIXEL |
Camera HIK IP DS-2CD1323G0E-I (L), Dome, 2M, H265+, hồng ngoại 30m, Lens 2.8mm, Hỗ trợ 3D DNR BLC | 1,510,000 | 720,000 | 24T | PC2505 | |
Camera HIK IP DS-2CD1023G0E-I (L) PoE, Thân, 2M (1080p), H265+, hồng ngoại 30m, Lens 4mm | 1,050,000 | 650,000 | 24T | PC3363 | Chi Tiết |
Camera HIK IP DS-2CD1023G0-IUF, Thân 2M (1080p), H265+, hồng ngoại 30m, Lens 4mm, IP67, Tích hợp Mic, Khe thẻ nhớ tối đa 256Gb | 1,200,000 | 800,000 | 24T | PC2948 | |
Camera HIK IP DS-2CD1023G2-LIU (F), Thân 2M (1080p), H265+, đèn trợ sáng 20m / hồng ngoại 30m, Lens 2.8/4mm, DWDR, BLC, 3D DNR, Tích hợp Mic, Khe thẻ nhớ tối đa 256Gb, IP67 | 1,360,000 | 960,000 | 24T | PC2982 | |
Camera HIK IP PT DS-2CD1P27G2-L, 2M, Color 0.001 Lux, H265+, Trợ sáng 30m, Xoay ngang dọc, WDR, BLC, HLC, 3D DNR, IP66 | 1,750,000 | 1,350,000 | 24T | PC3444 | Chi Tiết |
Camera HIK IP WIFI DS-2CD2021G1-IDW1 (HD 2MP 1920x1080), H265+, hồng ngoại 20 mét, Lens 2.8mm, IP67 | 1,950,000 | 1,550,000 | 24T | PC3122 | Chi Tiết |
Camera HIK IP ROBOT WIFI DS-2CV2Q21FD-IW 2MP, hồng ngoại 5 mét, Lens 2.8mm, hình ảnh cực đẹp | 1,250,000 | 850,000 | 24T | PC2997 | Chi Tiết |
Màn hình chuông cửa IP HIKVISION DS-KH6320-WTE1, 7 inch, Phân giải 1024 x 600, PoE, Kết nối Wifi, Đàm thoại 2 chiều, Khả năng mở rộng thêm 5 màn hình phụ và chuông cửa phụ | 4,240,000 | 2,000,000 | 12T | PC3874 | |
Nút ấn Camera chuông cửa IP HIKVISION DS-KV6113-WPE1(B), 2MP | 3,890,000 | 1,800,000 | 12T | PC3870 | |
DS-KABV6113-RS Vỏ nhựa bảo vệ cho Nút ấn KV6103 / KV6113 | 290,000 | 150,000 | 12T | PC3871 | |
HD-TVI 3 MEGAPIXEL |
Camera HIK DS-2CE56F7T-ITM Dome, 3M, hồng ngoại 20 mét, Lens 3.6mm, hình ảnh cực đẹp | 1,220,000 | 1,120,000 | 24T | PC0034 | Chi Tiết |
Camera HIK DS-2CE56F1T-IT3 (HD-TVI 3M) - Dome, HD hồng ngoại, độ phân giải 3 MP, Lens 3.6mm, | 900,000 | 800,000 | 24T | PC2203 | Chi Tiết |
Camera HIK DS-2CE16F1T-IT (HD-TVI 3M) - THÂN NHỎ, hồng ngoại 20m, Lens 3.6mm, ngoài trời | 650,000 | 550,000 | 24T | PC2296 | Chi Tiết |
Camera HIK DS-2CE16F1T-IT3 (HD-TVI 3M) - THÂN, HD hồng ngoại, độ phân giải 3 MP, Lens 3.6mm, | 1,000,000 | 900,000 | 24T | PC2292 | Chi Tiết |
Camera HIK DS-2CE16F7T-IT, HD-TVI 3M (2052x1536p) - THÂN LỚN, hồng ngoại 20m, Lens 3.6mm, chống ngược sáng, ngoài trời | 1,250,000 | 1,150,000 | 24T | PC2301 | Chi Tiết |
Camera HIK DS-2CE16F7T-IT3, HD-TVI 3M (2052x1536p) - THÂN LỚN, hồng ngoại 40m, Lens 3.6mm, chống ngược sáng, bù ngược sáng, ngoài trời | 1,500,000 | 1,400,000 | 24T | PC2204 | Chi Tiết |
Camera HIK DS-2CE16F7T-IT5, HD-TVI 3M (2052x1536p) - THÂN LỚN, hồng ngoại 80m, Lens 3.6mm, chống ngược sáng, bù ngược sáng, ngoài trời | 1,600,000 | 1,500,000 | 24T | PC2269 | Chi Tiết |
CAM IP 4 MEGAPIXEL |
Camera HIK IP DS-2CD1047G0-LUF COLORVU, 4MP (2560x1440), 0.001 Lux, H265+, ánh sáng trắng 30 mét, Lens 4mm, Tích hợp Mic, Khe thẻ nhớ, WDR 120dB; 3D DNR; BLC, HLC, IP67 | 1,900,000 | 1,500,000 | 24T | PC2754 | |
Camera HIK IP DS-2CD2T43G0-I8, 4MP (2560x1440), H265+, hồng ngoại 80 mét, Lens 4mm, chống ngược sáng, ngoài trời | 2,500,000 | 2,400,000 | 24T | PC2838 | Chi Tiết |
HD-TVI 5 MEGAPIXEL |
Camera HIK DS-2CE16H0T-ITPF, 5MP Thân nhựa, hồng ngoại thông minh 20 mét, Lens 3,6mm, chống ngược sáng, ngoài trời | 720,000 | 620,000 | 24T | PC2964 | |
Camera HIK DS-2CE16H0T-ITF, 5MP Thân, hồng ngoại thông minh 20 mét, Lens 3,6mm, chống ngược sáng, ngoài trời | 730,000 | 630,000 | 24T | PC2965 | |
Camera HIK DS-2CE16H0T-IT3F, 5MP Thân, hồng ngoại thông minh 40 mét, Lens 3,6mm, chống ngược sáng, ngoài trời | 860,000 | 760,000 | 24T | PC2966 | |
Camera HIK DS-2CE12H0T-PIRL, 5MP Thân, hồng ngoại + đèn 20 mét, Lens 3,6mm, Cảm biến chuyển động PIR (11m), ngoài trời | 960,000 | 660,000 | 24T | PC3514 | Chi Tiết |
HD-TVI 5MP H0T (S) Tích hợp Mic, truyền âm thanh trên cáp đồng trục |
Camera HIK DS-2CE16H0T-ITPFS, 5MP Thân nhựa, hồng ngoại thông minh 30 mét, Lens 3,6mm, chống ngược sáng, ngoài trời | 1,360,000 | 650,000 | 24T | PC3403 | |
Camera HIK DS-2CE16H0T-ITFS, 5MP Thân, hồng ngoại thông minh 30 mét, Lens 3,6mm, chống ngược sáng, ngoài trời | 1,000,000 | 600,000 | 24T | PC3404 | Chi Tiết |
Camera HIK DS-2CE10KF0T-FS, (ColorVu 3K) 5MP Thân, TVI/AHD/CVI/CVBS, 0.001Lux, HD hồng ngoại 20M, Lens 3.6mm, tích hợp mic, IP67 | 1,150,000 | 750,000 | 24T | PC3190 | |
Camera HIK DS-2CE12KF0T-FS, (ColorVu 3K) 5MP Thân, TVI/AHD/CVI/CVBS, 0.001Lux, HD hồng ngoại 40M, Lens 3.6mm, tích hợp mic, IP67 | 1,320,000 | 920,000 | 24T | PC2726 | |
ĐẦU GHI CAMERA HIKVISION |
ĐẦU GHI HD-TVI 1-2 MEGAPIXEL |
ĐẦU GHI 4 KÊNH HIK DS-7204HGHI-K1 (S), 2M (1080p), TVI/CVI/AHD/Analog, H265+, hỗ trợ 1 Cam IP 2MP, 1 Sata tối đa 4TB | 1,400,000 | 800,000 | 24T | PC2369 | Chi Tiết |
ĐẦU GHI 8 KÊNH HIK DS-7208HGHI-K1 (S), 2M (1080p), TVI/CVI/AHD/Analog, H265+, hỗ trợ 2 Cam IP 4M, 1 Sata tối đa 4TB | 1,550,000 | 950,000 | 24T | PC2370 | Chi Tiết |
ĐẦU GHI 16 KÊNH HIK DS-7216HGHI-K1 (S), 1080P, TVI/CVI/AHD/ Analog, H.265+, hỗ trợ 2 Cam IP 4M, 1 Sata tối đa 10TB. | 2,300,000 | 1,700,000 | 24T | PC3151 | Chi Tiết |
ĐẦU GHI 24 KÊNH HIK HD-TVI 2MP DS-7224HGHI-K2 Thế hệ mới Turbo 3.0 HD chuẩn H.265+, Full HD 1080p, CN đám mây | 10,100,000 | 4,850,000 | 24T | PC3384 | |
ĐẦU GHI HD-TVI 5M MEGAPIXEL |
ĐẦU GHI 4 KÊNH HIK HD-TVI 5MP DS-7204HUHI-K1/E (S) H.265+, 4K, không Alarm | 2,250,000 | 1,650,000 | 24T | PC2967 | |
ĐẦU GHI 8 KÊNH HIK 5MP DS-7208HUHI-M1/E(C) H.265+, 8MP & 5 MP, HDTVI, HDCVI, AHD, Analog | 3,150,000 | 2,550,000 | 24T | PC2968 | |
ĐẦU GHI 16 KÊNH HIK HD-TVI 5MP DS-7216HUHI-K2 H.265+, HD 1080p, không Alarm, 2 Khe ổ cứng | 6,250,000 | 5,850,000 | 24T | PC3167 | |
ĐẦU GHI IP 2M/3M/5M MEGAPIXEL |
ĐẦU GHI 4 KÊNH IP HIK DS-7104NI-Q1/M, H265+ (1920x1080P), Ghi hình 4M/1080p | 1,500,000 | 900,000 | 24T | PC3438 | |
ĐẦU GHI 4 KÊNH IP HIK DS-7604NI-K1 (B), H265+ | 2,000,000 | 1,400,000 | 24T | PC2496 | Chi Tiết |
ĐẦU GHI 8 KÊNH IP HIK DS-7608NI-K1(B), H265+, 4K (3840 × 2160), 1 Sata tối đa 6TB | 2,150,000 | 1,550,000 | 24T | PC2972 | |
ĐẦU GHI 16 KÊNH IP HIK DS-7616NXI-K1(B), H265+, 4K (3840 × 2160), 1 Sata tối đa 6TB | 2,600,000 | 2,000,000 | 24T | PC2973 | Chi Tiết |
BÁO TRỘM - BÁO KHÁCH - ĐÈN TRANG TRÍ |
Thiết Bị Báo Động Hồng Ngoại Không Dây KAWASAN i618A | 370,000 | 360,000 | 3T | PC2751 | Chi Tiết |
Báo trộm hồng ngoại KAWA i225 - Lắp thêm đèn hoặc còi phụ | 240,000 | 230,000 | 6T | PC1454 | Chi Tiết |
Cửa Từ Báo Động KAWA KW-006 không dây dùng pin | 60,000 | 55,000 | 3T | PC1187 | |
Cửa Từ Báo Động Báo Khách KAWA KW-007C dùng pin, dùng dây kéo đi xa cho cửa cổng-hàng rào | 120,000 | 110,000 | 3T | PC1478 | |
Đui Đèn Cảm Ứng SS682, Cảm ứng mở đèn khi có người và trời tối | 160,000 | 150,000 | 3T | PC1479 | Chi Tiết |
CÒI BÁO ĐỘNG KHÔNG DÂY KAWA AL21 | 470,000 | 460,000 | 3T | PC3072 | |
CỬA TỪ KHÔNG DÂY GẮN CÁNH CỬA MS01B - TÍCH HỢP VÀO TRUNG TÂM BÁO ĐỘNG | 180,000 | 170,000 | 3T | PC3073 | |
Chuông Cửa Không dây Advent F108P | 280,000 | 270,000 | 3T | PC3830 | |
Chuông Cửa Camera Thông Minh Wifi M6 | 270,000 | 260,000 | 3T | PC1188 | |
Chuông Cửa Lắp Ngoài Trời Chống Nước KW-DB658 | 220,000 | 210,000 | 6T | PC2753 | Chi Tiết |
Chuông Cửa Không Dây KAWA DB668 dùng điện | 230,000 | 220,000 | 3T | PC3170 | |
Báo trộm Rung 113R Không Dây dùng pin | 200,000 | 190,000 | 3T | PC1190 | |
Dây đèn led trang trí 5050, LED RGB 16 TRIỆU MÀU, NGUỒN USB 5V+APP (GỒM CUỘN LED + CÁP KẾT NỐI + APP IN TRÊN CÁP) ĐIỀU KHIỂN BẰNG ĐIỆN THOẠI | 120,000 | 110,000 | OK | PC2775 | |
BỘ HẸN GIỜ - ĐIỀU KHIỂN TỪ XA HẸN GIỜ |
Ổ cắm hẹn giờ điện tử AL-06, bật tắt tự động 16 chương trình công suất lớn 220V 10A 2300W | 170,000 | 160,000 | OK | PC2187 | |
Công tắc hẹn giờ KG316T-II tắt mở tự động chuẩn công nghiệp 25A, có thể hẹn tới 17 lần On và 17 lần Off vào các thời gian khác nhau trong ngày | 170,000 | 160,000 | OK | PC1477 | |
Công tắc hẹn giờ KG316T LOẠI 1 PIN TỰ SẠC, tắt mở thiết bị tự động, Có 10 bộ nhớ cài đặt ON và 10 bộ nhớ cài đặt OFF, Có pin chờ khi mất điện | 170,000 | 160,000 | OK | PC1189 | |
Module Công Tắc Điều Khiển Từ Xa Bằng Wifi Broadlink SC1 - CÔNG SUẤT 10A | 250,000 | 240,000 | 3T | PC3074 | |
Khởi động từ CONTACTOR LS MC-12A 220VAC KOREA | 320,000 | 310,000 | 3T | PC3075 | |
Ổ CẮM ĐIỆN ĐA NĂNG ĐIỀU KHIỂN TỪ XA KAWA-TB01 | 200,000 | 190,000 | OK | PC1320 | Chi Tiết |
LINH KiỆN - PHỤ KIỆN ĐIỆN THOẠI |
CÁP, SẠC HIỆU UGREEN |
Cáp sạc nhanh USB-A To USB-C 3A dài 2m (US288) Ugreen 60128 | 100,000 | 95,000 | OK | PC3281 | |
CÁP, SẠC HIỆU ROBOT |
CÁP SẠC ROBOT TYPE-C RDC100S - 2.4A - 100cm | 40,000 | 35,000 | 1T | PC1908 | |
CÁP SẠC NHANH 3 IN 1 ROBOT RYT120 - 3A - 120cm | 110,000 | 105,000 | 1T | PC1704 | |
CÁP SẠC ROBOT IPHONE RDL100S - 2A - 100cm | 40,000 | 35,000 | 1T | PC1935 | |
COMBO CÁP SẠC ROBOT V8 RT-K9 - 2.1A - 2 USB | 60,000 | 55,000 | 1T | PC2540 | |
COMBO CÁP SẠC ROBOT V8 RT-K7 - 1A | 55,000 | 50,000 | 1T | PC0825 | |
Cóc Sạc Iphone 20W | 80,000 | 75,000 | 1T | PC0576 | |
CÁP, SẠC HIỆU VIVAN |
CÁP SẠC NHANH VIVAN VZC100S TYPE-C - 3A - 100cm - Tự ngắt nguồn | 100,000 | 95,000 | 1T | PC0492 | |
CÁP SẠC NHANH VIVAN SM200S MICRO - 2A - 200cm | 60,000 | 55,000 | 1T | PC1590 | |
CÁP BWL100S SẠC NHANH VIVAN IPHONE - 2.4A - 100cm - CHỮ L | 70,000 | 65,000 | 1T | PC0939 | |
CÁP BWC100S SẠC NHANH VIVAN TYPE-C - 3A - 100cm - CHỮ L | 70,000 | 65,000 | 1T | PC0981 | |
CÁP SẠC NHANH VIVAN KCL100S TYPE-C TO IPHONE - 20w - 100cm | 105,000 | 100,000 | 1T | PC0940 | |
CÁP SẠC NHANH VIVAN SL200S IPHONE - 2A - 200cm | 65,000 | 60,000 | 1T | PC0852 | |
CÁP SẠC NHANH VIVAN VQC100 TYPE-C - 3A - 100cm | 70,000 | 65,000 | 1T | PC1905 | |
CÁP SẠC NHANH VIVAN VZL100 IPHONE - 2.4A - 100cm - Tự ngắt nguồn | 95,000 | 90,000 | 1T | PC0853 | |
CÁP SẠC NHANH VIVAN KPD100S TYPE-C TO TYPE-C - 3A - 100cm - 60w | 80,000 | 75,000 | 1T | PC1542 | |
CÁP SẠC NHANH VIVAN BTK-C TYPE-C- 3A - 100cm | 75,000 | 70,000 | 1T | PC1401 | |
CÁP SẠC NHANH VIVAN BTK-L IPHONE - 2.4A - 100cm | 75,000 | 70,000 | 1T | PC1151 | |
CÁP SẠC NHANH VIVAN SC200S TYPE-C - 2.4A - 200cm | 65,000 | 60,000 | 1T | PC1155 | |
CÁP SẠC NHANH VIVAN VIL100 IPHONE - 2.4A - 100cm - Hiển thị 12W | 120,000 | 115,000 | 1T | PC0816 | |
CÁP SẠC NHANH VIVAN VCL100 TYPE-C TO IPHONE - 20W - 100cm - Hiển thị 20W | 160,000 | 155,000 | 1T | PC1095 | |
CÓC SẠC VIVAN 25U - 3A - 25W - USB + TYPE-C | 200,000 | 195,000 | 1T | PC0819 | |
CÁP, SẠC HIỆU ACOME |
CÁP SẠC ACOME AKC010 TYPE-C - 3A - 100cm | 75,000 | 70,000 | 1T | PC1381 | |
CÁP SẠC ACOME AKL010 IPHONE - 2.4A - 100cm | 75,000 | 70,000 | 1T | PC1152 | |
CÁP SẠC ACOME ASL010 IPHONE - 2.4A - 100cm | 55,000 | 50,000 | 1T | PC1093 | |
CÁP SẠC ACOME AVC-010S TYPE-C - 6A - 66W - 100cm | 70,000 | 65,000 | 1T | PC2641 | |
CÓC SẠC ACOME AC01 - 18W | 100,000 | 95,000 | 1T | PC0831 | |
CÓC SẠC ACOME AC03 - 12W - 2 USB | 100,000 | 95,000 | 1T | PC2757 | |
CÓC SẠC ACOME AC04 - 10W | 75,000 | 70,000 | 1T | PC2630 | |
CÓC SẠC ACOME AC10U - 20W | 180,000 | 175,000 | 1T | PC0824 | |
CÁP SẠC NHANH AWEI CL-69 TYPE-C - 5A - 1000mm | 80,000 | 75,000 | 1T | PC3084 | |
CÁP, SẠC HIỆU HOCO |
Cable Sạc Nhanh Iphone Hoco X14 - 2m | 50,000 | 45,000 | OK | PC3087 | |
Cable Sạc Nhanh V8 Androi Hoco X14 - 2m | 45,000 | 40,000 | OK | PC3088 | |
Cable Sạc Nhanh Dây Dù TypeC 2.4A Hoco U55 - 1.2m | 50,000 | 47,000 | OK | PC1703 | |
Cable Sạc Nhanh Iphone có led báo Hoco U9 - 2.0m | 86,000 | 85,000 | OK | PC3219 | |
Cable Sạc Nhanh Dây Dù Nam Châm Iphone 2.0A Hoco U76 - 1.2m | 70,000 | 60,000 | OK | PC0826 | |
CÁP, CÓC SẠC HIỆU BOROFONE - LENAX - REMAX |
Bộ Sạc Borofone BA21A - V8 | 80,000 | 75,000 | 3T | PC1658 | |
Cóc Sạc Borofone BA52A | 50,000 | 45,000 | 3T | PC2910 | |
Cáp Sạc Borofone BU17 Type-C 1.2m Tự Ngắt | 70,000 | 65,000 | 3T | PC1359 | |
Cáp Sạc Borofone BU17 V8 1.2m Tự Ngắt | 70,000 | 65,000 | OK | PC1806 | |
Cáp Sạc Borofone BX30 Lightning 3.0A 1M | 60,000 | 55,000 | 3T | PC1525 | |
Cáp Sạc Borofone BX20 V8 1m | 40,000 | 35,000 | 3T | PC2098 | |
Cáp Sạc Borofone BX20 Type-C 1m | 45,000 | 40,000 | 3T | PC2429 | |
Cáp Sạc Borofone BX20 Lightning -1m | 45,000 | 40,000 | 3T | PC2096 | |
Cable Sạc Borofone BX25 Lightning 2M | 50,000 | 45,000 | OK | PC1637 | |
Cáp Sạc Borofone BX24 Lightning 1m | 40,000 | 35,000 | OK | PC1636 | |
Cáp Sạc Borofone BU19 V8 1m | 65,000 | 60,000 | OK | PC1804 | |
Cable Sạc Lightning Borofone BU12 | 60,000 | 55,000 | OK | PC1807 | |
Cóc Sạc Nhanh Lenax N01A 3 Cổng Usb | 140,000 | 130,000 | OK | PC1402 | |
Cable Sạc Nhanh Dây Dù V8 3.0A Lanex LTC N14M - 2m | 70,000 | 65,000 | 3T | PC1907 | Chi Tiết |
Cáp Sạc Nhanh 3.0A Lingtning Lanex LTC-N17L (Dây Dù , 1.5m) | 65,000 | 60,000 | 3T | PC1993 | Chi Tiết |
Bộ Sạc Nhanh Lightning 3.0A Lanex 03CL- 1m | 90,000 | 85,000 | 3T | PC3303 | Chi Tiết |
Bộ Sạc Nhanh 1 Cổng Usb Micro 20w Lanex LC01M (1m) | 90,000 | 85,000 | 3T | PC1949 | Chi Tiết |
Cóc Sạc Remax RP - T11 | 120,000 | 110,000 | 3T | PC1657 | |
Cáp Sạc Nhanh Lanex Ls22CC Dây Dù Có Led Typec -> TypeC 6A 100w - 1.2m | 130,000 | 120,000 | 3T | PC2679 | |
Cáp Sạc Nhanh Lanex LS30CC Dây Dù TypeC --> TypeC 3.0A 60W - 1m | 60,000 | 50,000 | 3T | PC2678 | |
CÁP, CÓC SẠC, QUẠT HIỆU JOYROOM |
Cáp sạc Joyroom USB C 60W Sạc Nhanh 3A PD Cho Samsung Macbook Huawei Mate 30 Xiaomi Note 7 | 80,000 | 75,000 | OK | PC0830 | Chi Tiết |
Cóc sạc Joyroom Sạc nhanh Mini 2.4A 2 Cổng USB Cho Điện Thoại | 110,000 | 105,000 | OK | PC1705 | |
Cóc sạc + Cáp Joyroom 30W Sạc Nhanh Cổng Kép PD + QC3.0 USB Cho iPhone 13/iPhone 13 Pro Max/12/12 Pro Max Samsung | 230,000 | 225,000 | OK | PC1241 | Chi Tiết |
CÁP ĐIỆN THOẠI - CÁP OTG |
Cable Sạc Nhanh V8 120W | 50,000 | 45,000 | OK | PC2087 | |
Đầu chuyển đổi 2in1 (jack sạc và jack 3.5) cho Iphone HOCO LS25 | 168,000 | 166,000 | OK | PC3293 | Chi Tiết |
Jack chia tai nghe IP 5/6 và cổng sạc lightning loại tốt (box) | 80,000 | 78,000 | OK | PC3117 | Chi Tiết |
Jack Chia Cổng Lightning 2 In 1 - J008 | 50,000 | 48,000 | OK | PC3120 | |
Cáp Chia Type-C 1 Ra 2 | 85,000 | 83,000 | OK | PC2939 | |
ĐẦU OTG V8 RA USB - cho điện thoại | 10,000 | 9,000 | OK | PC1326 | Chi Tiết |
Đầu chuyển ROBOT OTG04 TYPE C ra USB 3.0 | 50,000 | 45,000 | OK | PC2681 | |
Cáp Sạc Điện Thoại Đa Năng Dài 1m/2m, Hỗ Trợ Sạc Nhanh Có Led Phát Sáng Cả Dây, Đầu Hit Nam Châm Mạnh Mẽ, 360 độ Quay | 80,000 | 79,000 | OK | PC0987 | |
Cáp Sạc Borofone BX32 IP5/6 - 1m | 40,000 | 39,000 | OK | PC0827 | Chi Tiết |
SẠC CÓC XE HƠI CHO ĐIỆN THOẠI |
SẠC CỐC XE HƠI 2 CỔNG USB 1A VÀ 2A ARUN BOX | 70,000 | 65,000 | OK | PC1773 | |
BỘ CÓC CÁP SẠC XE HƠI USAM - 2 ĐẦU SAMSUNG VÀ IPHONE | 85,000 | 80,000 | OK | PC2413 | |
BỘ CÓC CÁP SẠC ĐIỆN THOẠI |
Bộ Cóc Cáp V8 Usams T21 - 2.1A | 60,000 | 55,000 | OK | PC1157 | |
Bộ Cóc Cáp OPPO - 2 in 1 - Cóc 2A | 40,000 | 35,000 | OK | PC1468 | |
Bộ Cóc Cable Sạc Iphone X | 65,000 | 60,000 | OK | PC3134 | |
Bộ Cóc Cáp Samsung S7 | 50,000 | 45,000 | OK | PC2629 | |
Bộ Sạc IPhone KONFULON 2.1A | 100,000 | 99,000 | OK | PC3063 | |
SẠC ĐIỆN THOẠI |
SẠC CỐC SAMSUNG S6 ZIN - Hàng Xịn | 60,000 | 55,000 | OK | PC1156 | Chi Tiết |
SẠC CỐC USAMS 1.5A | 45,000 | 40,000 | OK | PC3128 | |
SẠC CỐC PISEN 2.0 1A | 50,000 | 45,000 | OK | PC3129 | |
Cóc Sạc Iphone 5/6 Zin | 60,000 | 55,000 | OK | PC1950 | |
Sạc Cóc IPAD AIR, AIR2 12W có logo Apple AA | 70,000 | 65,000 | OK | PC1977 | |
Dock Sạc Genai 4 Cổng Usb 5.1A | 90,000 | 85,000 | OK | PC3052 | |
Cóc Sạc Iphone 7 Dẹp (Box) | 60,000 | 55,000 | OK | PC0571 | |
Sạc điện thoại Iphone 3S 4S có cáp-Hiệu BYZ | 39,000 | 38,000 | OK | PC0936 | Chi Tiết |
Sạc điện thoại Iphone 5-5S có cáp | 39,000 | 38,000 | OK | PC0937 | Chi Tiết |
Sạc điện thoại NOKIA LUMINA có cáp | 40,000 | 39,000 | OK | PC0938 | Chi Tiết |
Bộ sạc pin A612 | 62,000 | 61,000 | OK | PC2533 | |
Bộ Sạc Nhanh V8 - K1 * 2 cổng USB * | 60,000 | 55,000 | OK | PC2760 | |
Cóc Hoco 3 cổng usb | 140,000 | 139,000 | OK | PC2813 | Chi Tiết |
Cóc Sạc 2 Cổng Usb 2.4A Hoco C39 Có Lcd | 90,000 | 85,000 | OK | PC3086 | |
Sạc KHÔNG DÂY Konfulon BHS 05 | 215,000 | 214,000 | OK | PC0002 | Chi Tiết |
TAI NGHE ĐIỆN THOẠI CÓ DÂY |
Cable Chia Tai Nghe 1 ra 2 Remax RL S20 | 90,000 | 85,000 | OK | PC2677 | Chi Tiết |
Tai Nghe Điện Thoại Borofone BM34 | 80,000 | 70,000 | 3T | PC2961 | |
Tai Nghe Điện Thoại Borofone BM31 | 50,000 | 40,000 | OK | PC1450 | |
Tai Nghe Hoco M76 Jack 3.5 | 50,000 | 40,000 | OK | PC1092 | |
Tai Nghe Dây Hoco M73 Tpe Jack 3.5 Có Mic (1.2m) | 60,000 | 55,000 | OK | PC1446 | Chi Tiết |
Tai Nghe Lanex LE01 (Jack 3.5, 1.2m) | 55,000 | 50,000 | OK | PC1904 | Chi Tiết |
Tai Nghe Điện Thoại Hoco M18 Jack 3.5 (Hợp Kim Nhôm) | 90,000 | 80,000 | OK | PC1708 | |
Tai Nghe Điện Thoại Hoco M60 Jack 3.5 | 50,000 | 40,000 | OK | PC1774 | |
Tai Nghe Điện Thoại Hoco M40 Jack 3.5 | 60,000 | 50,000 | OK | PC2222 | |
Tai Nghe Iphone X Hộp Ngắn | 70,000 | 65,000 | OK | PC1382 | |
Tai Nghe Remax RM 605 | 40,000 | 35,000 | OK | PC1789 | |
Tai Nghe Remax X11 | 35,000 | 30,000 | OK | PC1790 | |
Tai nghe Điện thoại SONY Q50/Q340 MÓC TAI | 28,000 | 23,000 | OK | PC1758 | |
Tai nghe V52 có Mic cực hay | 39,000 | 38,000 | OK | PC1448 | |
Tai nghe V53 có Mic cực hay | 39,000 | 38,000 | OK | PC1449 | |
Tai nghe điện thoại MI hộp giấy có dây | 29,000 | 28,000 | OK | PC0817 | Chi Tiết |
Tai nghe điện thoại COOLCOLD có dây | 36,000 | 35,000 | OK | PC0818 | Chi Tiết |
Tai nghe COOLCOLD S20 có Mic cực hay | 40,000 | 35,000 | OK | PC1761 | |
Tai nghe Điện thoại S95 CoolCold Box | 30,000 | 25,000 | OK | PC2221 | |
Tai nghe GNP-IN2000 | 43,000 | 42,000 | OK | PC1097 | Chi Tiết |
Tai nghe Điện thoại COLOR EHP-001 - MEKA | 25,000 | 24,000 | OK | PC1153 | Chi Tiết |
Tai nghe Điện thoại BEATS TOUL - CÓ MIC - MEKA/GIẤY | 35,000 | 34,000 | OK | PC1154 | Chi Tiết |
Tai nghe Điện thoại OneX - K29 BAO DA sài các dòng điện thoại | 50,000 | 49,000 | OK | PC1098 | Chi Tiết |
Tai nghe Điện thoại V35 - 1 hộp có 2 bộ tai nghe | 45,000 | 44,000 | OK | PC1150 | Chi Tiết |
Tai nghe SS S4 J5 có dây | 20,000 | 19,000 | OK | PC0574 | Chi Tiết |
Tai nghe Điện thoại có dây Samsung S7 zin | 30,000 | 25,000 | OK | PC2220 | |
Tai nghe điện thoại IPHONE có dây | 29,000 | 28,000 | OK | PC0821 | Chi Tiết |
Tai nghe Điện thoại IPHONE 5 - hàng theo máy - Box Logo Táo | 35,000 | 30,000 | OK | PC0822 | Chi Tiết |
Tai nghe Điện thoại Iphone 5 Box có dây màu | 43,000 | 42,000 | OK | PC0422 | Chi Tiết |
Tai nghe Điện thoại có dây Iphone E7 | 38,000 | 33,000 | OK | PC2223 | |
TAI NGHE BLUETOOTH |
Tai Nghe Bluetooth ROBOT T10 | 240,000 | 230,000 | 3T | PC0931 | |
Tai nghe Bluetooth TWS F9, 2000mAh kiêm sạc dự phòng, nút điều khiển cảm ứng,chống thấm nước, chống bụi | 200,000 | 190,000 | 1T | PC3851 | |
TAI NGHE BLUETOOTH JBL 999 | 150,000 | 140,000 | 3T | PC3280 | |
Tai Nghe Bluetooth Borofone BC22 | 140,000 | 130,000 | 3T | PC1854 | |
Tai Nghe Bluetooth Borofone BC25 | 170,000 | 160,000 | 3T | PC1855 | |
Tai Nghe Bluetooth Hoco E26 | 170,000 | 160,000 | 3T | PC1857 | |
Tai nghe bluetooth Air 6 Pro - 2 tai | 220,000 | 210,000 | 3T | PC3576 | |
Tai nghe điện thoại blutooth V11 Airpods (2 tai) | 205,000 | 195,000 | 3T | PC3574 | |
Tai Nghe Blutooth Iphone HBQ I7 - Xoay 180 Độ | 160,000 | 150,000 | 3T | PC3209 | |
Tai Nghe Bluetooth Borofone BC11 | 130,000 | 120,000 | 3T | PC1858 | |
Headphone Bluetooth Tai Mèo V5.0 Hoco W27 Có Mic - Màu Hồng | 290,000 | 270,000 | 3T | PC1996 | |
Headphone B39 Bluetooth 5.0 Tặng Kèm dây Jack 3.5mm, Tai nghe có hỗ trợ thẻ nhớ | 280,000 | 260,000 | 1T | PC3852 | |
Tai Nghe Bluetooth V5.0 Hoco EK04 - 1 Tai | 140,000 | 130,000 | 1T | PC0011 | |
Tai Nghe Bluetooth Hoco E26 Plus | 170,000 | 160,000 | 1T | PC0012 | |
Tai nghe Bluetooth Remax T7 | 195,000 | 185,000 | 1T | PC2530 | |
Tai Nghe Bluetooth Remax T8 | 180,000 | 170,000 | 1T | PC2532 | |
Tai nghe bluetooth Remax T9 | 170,000 | 160,000 | 1T | PC3575 | |
Tai Nghe Bluetooth Konfulon BHS 05 - 2 tai | 270,000 | 260,000 | 1T | PC0016 | Chi Tiết |
Tai Nghe Bluetooth BLT X1 | 215,000 | 205,000 | 1T | PC0018 | Chi Tiết |
GẬY CHỤP HÌNH ĐiỆN THOẠI |
Cây gậy kẹp điện thoại chụp hình, quây phim… kết nối dây dùng được tất cả dòng đt D-09 | 130,000 | 125,000 | OK | PC1391 | Chi Tiết |
Chân máy chụp hình 3 chân đa năng Tf -3120 tâng chỉnh được chiều cao | 90,000 | 85,000 | OK | PC2595 | Chi Tiết |
Kẹp điện thoại cảm ứng thông minh S5 | 240,000 | 235,000 | OK | PC3178 | Chi Tiết |
KẸP - ĐẾ GẮN - TÚI - ỐNG LENS |
Đế Kẹp Điện Thoại Trên Xe Gắn Máy C1/C2 Bằng Sắt | 75,000 | 70,000 | OK | PC1776 | Chi Tiết |
GIÁ ĐỠ ĐT HÌNH NGƯỜI CÓ MÓC TREO | 30,000 | 29,000 | OK | PC1600 | |
GIÁ ĐỞ ĐT HÌNH CÁNH TAY THỜI TRANG HÌNH THÚ | 40,000 | 37,000 | OK | PC1614 | |
GIÁ ĐỠ ĐT, IPAD XẾP ĐA NĂNG K23 - 2 IN 1 | 60,000 | 55,000 | OK | PC1672 | |
KẸP ĐIỆN THOẠI, IPAD KẸP CHÂN BÀN LOẠI BẰNG SẮT XỊN | 330,000 | 320,000 | OK | PC2913 | |
ĐẾ IPAD ZYZ 139 Xoay 360 Độ, 7 - 11 inch | 90,000 | 85,000 | OK | PC1334 | Chi Tiết |
ĐẾ ĐIỆN THOẠI Chuyên Xe Hơi Hộp Màu Tím K11 | 45,000 | 40,000 | OK | PC2333 | Chi Tiết |
Kẹp Điện Thoại Đuôi Khỉ | 40,000 | 35,000 | OK | PC1414 | Chi Tiết |
ĐẾ TF-3110 KẸP ĐIỆN THOẠI, MÁY ẢNH 3 CHÂN CÓ ĐIỀU CHỈNH ĐỘ CAO | 85,000 | 80,000 | OK | PC1268 | Chi Tiết |
MÓC TREO ĐIỆN THOẠI KHI SẠC | 8,000 | 7,000 | OK | PC1384 | Chi Tiết |
PAD ĐỂ ĐT- NHIỂU HÌNH THỜI TRANG | 50,000 | 49,000 | OK | PC1597 | |
Ống LENS ĐIỆN THOẠI 005 | 44,000 | 39,000 | OK | PC2743 | |
PIN - PIN DỰ PHÒNG ĐIỆN THOẠI |
PIN PINACO- 1 VIÊN SIZE AA R6P UM3 1.5V | 3,000 | 2,500 | OK | PC0638 | Chi Tiết |
PIN PINACO CON Ó - 4 VIÊN SIZE AAA 1.5V | 11,000 | 10,000 | OK | PC0639 | |
Pin maxcell 3A nhỏ (1 Viên 4.000đ, Vĩ 2 viên= 8.000đ) | 8,000 | 7,000 | OK | PC2491 | |
Pin maxcell 2A lớn (1 Viên= 5.000đ, VĨ 4 viên= 20.000đ) | 20,000 | 18,000 | OK | PC2492 | |
PIN PANASONIC NEO R03NT/2S LOẠI TỐT - 2 VIÊN SIZE AAA 1.5V | 10,000 | 9,000 | OK | PC2247 | Chi Tiết |
PIN PANASONIC HYPER LOẠI TỐT - 4 VIÊN SIZE AA 1.5V | 15,000 | 13,000 | OK | PC2165 | Chi Tiết |
Sạc Điện Thoại Xe Gắn Máy | 50,000 | 45,000 | OK | PC3398 | |
ĐIỆN THOẠI - BỘ ĐÀM |
ĐIỆN THOẠI BÀN PANASONIC TS500 | 500,000 | 480,000 | 3T | PC2902 | |
BỘ ĐÀM BAOFENG 888S - 15 BĂNG TẦN, KẾT NỐI KO GIỚI HẠN SL, NHỎ GỌN CÓ ĐÈN PIN…1 HỘP 1 CÁI - CÓ ĐẾ SẠC | 320,000 | 300,000 | 3T | PC1896 | |
BỘ ĐÀM BAOFENG 888S - 15 BĂNG TẦN, KẾT NỐI KO GIỚI HẠN SL, NHỎ GỌN CÓ ĐÈN PIN…1 HỘP 2 CÁI - CÓ ĐẾ SẠC | 520,000 | 500,000 | 3T | PC3562 | Chi Tiết |
Bộ Đàm BaoFeng UVR5 (1 Cái) | 550,000 | 530,000 | 3T | PC3218 | Chi Tiết |
BỘ ĐÀM MOTOROLA MT-918 - 15 BĂNG TẦN, KẾT NỐI KO GIỚI HẠN SL, XA 1.5KM, NHỎ GỌN CÓ ĐÈN PIN…1 HỘP 1 CÁI - CÓ ĐẾ SẠC | 340,000 | 320,000 | 3T | PC2350 | Chi Tiết |
BỘ ĐÀM MOTOROLA UZ-28, KHOẢNG CÁCH LÝ TƯỞNG 1-2Km, TẦN SỐ UHF 400-480MHZ, 16 KÊNH, PIN 6800mAh dùng 1-2 ngày, Thời gian sạc của máy là 3-5giờ | 1,000,000 | 950,000 | 12T | PC1645 | |
BỘ ĐÀM KENWOOD NX 450, KHOẢNG CÁCH LÝ TƯỞNG 1-3Km, TẦN SỐ UHF 400-470MHZ, 16 KÊNH, PIN 7000mAh dùng 1-2 ngày, Thời gian sạc của máy là 3-5giờ | 1,350,000 | 1,300,000 | 12T | PC1698 | |
Micro Mini Cài Áo | 30,000 | 28,000 | OK | PC3551 | |
Tai nghe cho bộ đàm | 25,000 | 20,000 | OK | PC3169 | Chi Tiết |
ĐIỆN - ĐIỆN GIA DỤNG |
MÁY TÍNH CASIO - QUẠT - REMOTE - BÚT TRÌNH CHIẾU |
Quạt mini USB 2 cánh cắm điện thoại | 60,000 | 55,000 | OK | PC2658 | Chi Tiết |
REMOTE TIVI SUOER SON-303E- ĐA NĂNG DÙNG ĐƯỢC TẤT CẢ TIVI | 50,000 | 45,000 | OK | PC1741 | |
REMOTE Remote tivi Samsung | 55,000 | 50,000 | OK | PC2814 | Chi Tiết |
REMOTE Remote tivi SONY | 55,000 | 50,000 | OK | PC0008 | Chi Tiết |
REMOTE Remote tivi LG | 55,000 | 50,000 | OK | PC0010 | Chi Tiết |
REMOTE MÁY LẠNH K-1028E - ĐA NĂNG DÙNG ĐƯỢC TẤT CẢ MÁY LẠNH | 60,000 | 55,000 | OK | PC2069 | |
BÚT TRÌNH CHIẾU PowerPoint 010 - VP101 | 120,000 | 110,000 | 1T | PC2101 | Chi Tiết |
Bút Trình Chiếu 301 | 150,000 | 140,000 | 1T | PC0921 | Chi Tiết |
Bút Trình Chiếu A187 ABCNOVEL | 180,000 | 170,000 | 1T | PC0614 | |
BÚT TRÌNH CHIẾU PowerPoint LS07-- HÀNG CAO CẤP | 300,000 | 290,000 | 1T | PC2139 | Chi Tiết |
Bút Trình Chiếu Loghiteck R400 (Loại Tốt) | 170,000 | 160,000 | 1T | PC2382 | Chi Tiết |
Bút Trình Chiếu Loghiteck R500 | 170,000 | 160,000 | 1T | PC3835 | |
Bút trình chiếu Arigato R400 | 180,000 | 170,000 | 1T | PC3071 | |
Bút Trình Chiếu PP930 | 340,000 | 330,000 | 1T | PC3836 | |
Bút Trình Chiếu PPT A3 | 340,000 | 330,000 | 1T | PC3448 | |
BẢNG VẼ ĐIỆN TỬ GAOMON 1060PRO | 850,000 | 840,000 | 1T | PC3711 | |
PIN 23AE DÙNG CHO BÚT TRÌNH CHIẾU | 10,000 | 9,000 | OK | PC1595 | |
BOX TV ANDROID |
ADAPTER 5V-2A CHO TIVIBOX, CONVERTER QUANG | 50,000 | 45,000 | OK | PC2993 | |
Chuột Bay KM800 (Điều Khiển Smart Tivi) | 140,000 | 130,000 | 3T | PC2940 | |
Chuột Bay G10S Có Giọng Nói | 110,000 | 100,000 | 3T | PC2335 | |
CHUỘT BAY KM900 BM | 230,000 | 220,000 | 3T | PC2462 | Chi Tiết |
Box Android PlayBOX HD7 - RAM 1G, Tìm kiếm Giọng nói, Hơn 10.000 bài Karaoke Offline, Có cổng RJ45, Có WIFI | 550,000 | 500,000 | 12T | PC0139 | |
Box Android TV98 PRO 5G, 8G+128G CÓ CỔNG RJ45, CÓ WIFI | 750,000 | 700,000 | 12T | PC3347 | |
Box Android MYTV Q5 - RAM 2G, ROM 32G CÓ CỔNG RJ45, CÓ WIFI | 700,000 | 650,000 | 12T | PC3582 | |
ỔN ÁP QSD |
MÁY BIẾN ÁP ZTV 1KVA | 550,000 | 500,000 | 1T | PC2051 | Chi Tiết |
MÁY BIẾN ÁP AST 1kVA | 550,000 | 500,000 | 1T | PC2050 | Chi Tiết |
MÁY BIẾN ÁP SUTUDO 1000VA DÂY ĐỒNG | 500,000 | 450,000 | 1T | PC2614 | Chi Tiết |
MÓC KHÓA - KÍNH - Ổ ĐIỆN |
BÚT THỬ ĐIỆN | 15,000 | 12,000 | OK | PC2257 | Chi Tiết |
BÚT THỬ ĐIỆN ÂM TƯỜNG 8802 | 45,000 | 40,000 | OK | PC2351 | |
Chui điện chuyển 3 chấu ra 2 chấu tròn | 15,000 | 14,000 | OK | PC1203 | Chi Tiết |
Ồ ĐIỆN 2 TẦNG CÓ 6 CỔNG USB 10 Ổ ĐIỆN 3 CÔNG TẤC | 350,000 | 345,000 | OK | PC1270 | Chi Tiết |
Ồ ĐIỆN 3 TẦNG 3 CÔNG TẤC | 200,000 | 195,000 | OK | PC2289 | Chi Tiết |
Ổ ĐIỆN 6 Ổ CẮM | 60,000 | 55,000 | OK | PC2226 | |
Ổ CẮM KÉO DÀI CÓ NẮP CHE LIOA 6D DÂY 5M X 2 LIOA (TRẮNG) | 150,000 | 145,000 | OK | PC2576 | Chi Tiết |
Ổ CẮM ĐIỆN QUAY 5M - HANSINCO | 40,000 | 35,000 | OK | PC1808 | Chi Tiết |
Ổ CẮM ĐIỆN QUAY 8M - HANSINCO | 45,000 | 40,000 | OK | PC1809 | Chi Tiết |
Ổ CẮM ĐIỆN QUAY 10M - HANSINCO | 50,000 | 45,000 | OK | PC1810 | Chi Tiết |
Ổ CẮM ĐIỆN NGẮN 1 CÔNG TẮC 4 LỖ CẮM - SOFA STAR | 60,000 | 55,000 | OK | PC1811 | Chi Tiết |
Ổ CẮM ĐIỆN DÀI 2 CÔNG TẮC 6 LỖ CẮM - SOFA STAR | 80,000 | 75,000 | OK | PC1812 | Chi Tiết |
Ổ CẮM ĐIỆN DÀI 1 CÔNG TẮC, TRẮNG A1 6 LỖ CẮM, DÀI 3M - VINA | 45,000 | 40,000 | OK | PC1813 | |
Ổ CẮM ĐIỆN DÀI 3 CÔNG TẮC, ĐEN 5 LỖ CẮM - LT | 37,000 | 32,000 | OK | PC1814 | |
Ổ CẮM ĐIỆN DÀI 2 CÔNG TẮC, ĐEN A1 5 LỖ CẮM - LT | 40,000 | 35,000 | OK | PC1829 | |
Bộ Chia Ổ Điện 2 Cổng Usb + Đèn Ngủ | 60,000 | 55,000 | OK | PC2931 | |
Ổ ĐIỆN 3 Lổ Cắm Honjianda HJD 0313B-D 2500w - 3m - VIỆT NAM | 130,000 | 120,000 | OK | PC3515 | |
Ổ ĐIỆN 5 Lổ Cắm Honjianda HJD 0315B-D 2500w - 3m - VIỆT NAM | 140,000 | 130,000 | OK | PC1102 | |
Ổ Điện 6 Lổ Cắm Honjianda HJD 0326B-D 2500w - 3m - VIỆT NAM | 170,000 | 165,000 | OK | PC2383 | |
Ổ Điện Remax BT07 | 160,000 | 150,000 | OK | PC1103 | Chi Tiết |
SẢN PHẨM MỚI |
MÁY GHI ÂM SONY ICD-TX660 16GB | 2,400,000 | 2,380,000 | 6T | PC1702 | |
Máy Ghi Âm SK012 (8G Thẻ Nhớ Trong) | 400,000 | 380,000 | 3T | PC1826 | |
THIẾT BỊ ĐỊNH VỊ GPS MINI GF-07 ĐA NĂNG | 400,000 | 380,000 | OK | PC1638 | Chi Tiết |
MÁY BƠM LỐP XE HƠI, XE MÁY CÓ ĐỒNG HỒ - 12V - CỒNG MỒI THUỐC. | 200,000 | 190,000 | OK | PC1837 | Chi Tiết |